Banner back to school 3

Take up là gì? Cách dùng của Take up trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, các phrasal verb (hay các cụm động từ) là một chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu học. Phrasal verb với Take đôi khi cũng gây khó khăn trong quá trình dịch và hiểu ngữ cảnh của câu, trong đó có cụm Take up. Vậy Take up là gì? Hãy cùng IELTS Vietop làm rõ nghĩa của Take up và cách sử dụng ngay sau đây nhé! 

1. Take up là gì? 

Take up là một cụm động từ (phrasal verb) với take, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là chiếm (thời gian) hoặc bắt đầu điều gì đó mới.

Take up là gì Cách dùng của Take up trong tiếng Anh
Take up là gì Cách dùng của Take up trong tiếng Anh

E.g: He will take up this job next month.

Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, take up lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Vietop tìm hiểu kỹ hơn trong phần sau nhé!

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Ý nghĩa của cụm từ Take up

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, take up có 5 ý nghĩa sau đây:

2.1. Take up: Chiếm thời gian hoặc không gian

Take up (v) to fill an amount of space or time.

E.g:

  • This desk takes up too much room.
  • Too much of this report is taken up with out-of-date numbers

2.2. Take up: Bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó

Take up (v) to start doing a particular job or activity.

E.g:

  • He’s taken up the position of supervisor.
  • Have you ever thought of taking up acting?

2.3. Take up: Thảo luận hoặc giải quyết 1 vấn đề nào đó

Take up (v) to discuss something or deal with something

E.g:

  • The school took the matter up with the police.
  • I’d like to take you up on your sales figures for June.

2.4. Take up: Làm quần áo ngắn hơn

Take up (v) to shorten clothes

E.g:

  • This skirt is too long – I’ll have to take it up.
  • My mother is taking up my dress

2.5. Take up: Chấp nhận điều gì đó

Take up (v) to accept something

E.g:

  • To take up this offer, you must apply in writing by the end of March 2012.
  • Schools are taking up the offer of cut-price computers.

Xem thêm:

Put off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put off trong tiếng Anh

Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ Risk trong vòng 5 phút.

3. Một số cụm từ liên quan đến Take up

Một số cụm từ liên quan đến Take up
Một số cụm từ liên quan đến Take up

3.1. Take up arms 

Take up arms: Có nghĩa là cầm vũ khí

E.g:  Would you be willing to take up arms for this cause?

3.2. Take up the cudgels for somebody

Take up the cudgels for/ against sb/ sth: có nghĩa là che chở, bảo vệ cho ai

E.g: Relatives have taken up the cudgels for two British women accused of murder.

3.3. Take up with somebody

Take up with: Có nghĩa là kết giao, giao thiệp, thân thiện với ai 

E.g: She’s taken up with a strange crowd of people.

3.4. Take up residence in somewhere

Take up residence in: Có nghĩa là lập nghiệp, ổn định, định cư ở nơi nào

E.g: My friend took up residence in Canada.

3.5. Take up office

Take up office: Có nghĩa là bắt đầu làm công việc văn phòng

E.g: The minister took up office in December.

Cụm từNghĩa
Take someone up Chấp nhận một lời đề nghị, lời mời
Take up sth Nhặt thứ gì đó lên
Take up with someoneTrở nên thân thiện hoặc bắt đầu mối quan hệ với ai đó
Take up the cudgels for/ against someone/ somethingTranh luận hoặc chống lại một ai đó hay một cái gì
Take up spaceChiếm không gian diện tích
Take up forThể hiện sự ủng hộ của một người với một điều gì/ với ai đó, hỗ trợ ai dó
Take up a hobbyBắt đầu sở thích mới
Take up referencesTìm hiểu lý lịch của ai đó
Take up a professionBắt đầu một công việc mới

Đánh giá trình độ IELTS miễn phí ngay hôm nay! Tham gia ngay kỳ thi thử IELTS của IELTS Vietop. Bạn sẽ được trải nghiệm thi thử với format thi thật, đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn xác định năng lực bản thân, và bước vào kỳ thi chính thức với sự tự tin. Đừng bỏ lỡ!

4. Các từ đồng nghĩa với Take up

Một số từ đồng nghĩa với “Take up” bao gồm:

  • Start /stɑːt/
  • Begin /bɪˈɡɪn/
  • Commence /kəˈmens/
  • Start doing /stɑːt ˈduː.ɪŋ/
  • Get into /ɡet ˈɪn.tuː/
  • Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ in/
  • Take on /teɪk on/
  • Adopt /əˈdɒpt/
  • Undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/
  • Restart /ˌriːˈstɑːt/

Xem thêm:

Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh

Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh

Coming soon là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết

5. Phân biệt Give up và Make up

 Phân biệt Give up và Make up
Phân biệt Give up và Make up

5.1. Give up

Give up là một cụm động từ với “Give”, mang nghĩa bỏ cuộc nếu câu có cấu trúc sau:        

Subject + give up + Object  HOẶC Subject + give up, clause

Give up: To stop doing something that you do regularly: Từ bỏ một việc nào đó mà bạn thường xuyên làm; từ bỏ một thói quen

E.g: He finally gave up smoking

Give up: To allow someone to have something that was yours: Đồng ý để một ai đó có được thứ gì đó từng là của bạn.

E.g: The manager disagreed to give half their office up to the temporary staff.

Give up: To stop trying to do something before you have finished, usually because it is too difficult: Ngừng cố gắng làm một việc gì đó trước khi bạn hoàn thành nó vì nó quá khó.

E.g: She has trouble trying to persuade the boss to accept her requirement, but she’s determined not to give up.

Give up: If you give something up as lost, you believe that you will not find it and you stop looking for it: Nếu bạn từ bỏ một thứ gì đó đã mất, bạn tin rằng bạn sẽ không tìm thấy nó và bạn ngừng tìm kiếm nó.

E.g: The men who were still in the boat had given him up for dead.

Xem thêm: Phrasal verb with Give

5.2. Make up

Tương tự như Take up”, “Make up” cũng là một cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng tham khảo một số nghĩa dưới đây:

Make up your mind: quyết định một việc gì đó

E.g: He can’t make up his mind about this decision. 

Make up a story: dựng chuyện, bịa đặt

E.g: This story is made up by her

Make up with somebody: hòa giải, dàn hòa

E.g: My mom is trying to make up with my dad

Make up to somebody: đền bù, bồi thường

E.g: I’m sorry I couldn’t be there . I’ll make it up to you. 

Make up the bed: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp

E.g: My mom teaches me to make up the bed

Make up your face: trang điểm

E.g: My mother makes herself up every morning. 

Trên đây là giải thích định nghĩa Take up là gì và một số cụm từ liên quan mà IELTS Vietop đã tổng hợp để bạn dễ dàng tham khảo. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh trong bài viết sau của IELTS Vietop để nắm rõ hơn về chuyên đề này nhé. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên