Khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta thường gặp cụm từ Take a nap. Không còn nhiều người thắc mắc cụm từ Take a nap là gì, nhưng lại không ít người có thể phân biệt được take a nap với go to bed. Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là đi ngủ. Vậy sự khác biệt nằm ở đâu, bài viết này Vietop sẽ giúp bạn giải đáp.
1. Take a nap là gì?
Nap được phát âm là /næp/, là một danh từ, mang nghĩa là giấc ngủ ngắn, thường là giấc ngủ lúc ban ngày cứ không phải vào ban đêm. Ta có thể dùng nap để chỉ giấc ngủ trưa khoảng 30 – 40 phút, hay những giấc chợp mắt khoảng 15 phút vào buổi sáng hay buổi chiều.
Danh từ nap đi với động từ take, ta có cụm take a nap nghĩa là chợp mắt, ngủ ngắn.
E.g: I took a nap after lunch. (Tôi chợp mắt sau bữa trưa.)
Nap còn là một động từ, với ý nghĩa tương tự, tức là chợp mắt, ngủ trưa, ngủ ngắn, và đứng độc lập trong câu.
E.g: I tried to nap at breaktime. (Tôi cố gắng chợp mắt vào giờ giải lao.)
Have a nap là gì? Khác nhau giữa take a nap và have a nap
Cụm từ have a nap có nghĩa tương tự với take a nap, cũng là chợp mắt, ngủ ngắn tầm 15 – 30 phút. Tuy động từ khác nhau nhưng nghĩa của cả hai cụm từ này là một và có thể sử dụng tương đương.
Take a bath là gì?
Bath là cái bồn tắm, khi đi với động từ take ta được cụm từ take a bath có nghĩa là đi tắm. Ta cũng có cụm từ take a shower là đi tắm tuy nhiên hai cụm từ này có chút khác nhau trong nét nghĩa. Take a bath là dùng bồn tắm, ngâm mình trong đó để làm sạch cơ thể, trong khi take a shower là việc sử dụng vòi hoa sen để tắm.
E.g: I was taking a bath when my husband came home. (Tôi đang tắm thì chồng tôi về.)
Take a sip là gì?
Sip là cách nói để chỉ một ngụm, một miếng nhỏ. Take a sip là cụm từ mô tả hành động nhấp một ngụm nước nhỏ hay ăn một miếng nhỏ.
E.g: Did he take a sip? (Nhưng hắn cũng uống một ngụm mà?)
Xem thêm:
Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh
Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh
Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Sự khác biệt giữa Take a nap và Go to bed
Go to bed là gì?
Bed, danh từ là chiếc giường, đi với động từ go ta có cụm go to bed nghĩa là đi ngủ. Đây là một hành động mang tính chủ động, chủ thể của hành động nằm lên giường và đi ngủ. Giấc ngủ này thường kéo dài qua đêm.
E.g: After finishing his homework, Nam went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Nam đi ngủ.)
Go to sleep là gì?
Go to sleep cũng là đi ngủ một giấc ngủ dài, tuy nhiên, giấc ngủ này lại không chủ động như cụm từ go to bed. Go to sleep thường được dùng với nghĩa là ngủ thiếp đi, ngủ quên vì không có chủ đích đi ngủ.
E.g: When doing his homework, Nam went to sleep. (Nam ngủ thiếp đi khi đang làm bài tập.)
Sự khác biệt giữa giấc ngủ ngắn và giấc ngủ dài
Vậy cụm từ take a nap nghĩa là chợp mắt, ngủ ngắn khác biệt như thế nào với giấc ngủ của go to bed? Take a nap thường chỉ là giấc ngủ 15 – 30 phút, giấc ngủ trưa hoặc nghỉ ngơi, chợp mắt lúc mệt vào ban ngày. Với việc ngủ ngắn, cơ thể cũng như tâm trí của người ngủ không thực sự là nghỉ ngơi, họ chỉ là tạm thời không hoạt động.
Ngược lại, giấc ngủ theo nghĩa của go to bed thường là giấc ngủ buổi đêm, khi cả cơ thể và đầu óc của bạn được nghỉ ngơi hoàn toàn, không phản ứng với ánh sáng hay âm thành bên ngoài.
Đây là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại giấc ngủ, bạn cần chú ý để sử dụng đúng cụm từ trong từng ngữ cảnh.
Xem thêm:
Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
Below là gì? Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh
3. Những cụm từ đồng nghĩa với Take a nap
Ngoài cụm từ take a nap là gì, chúng ta có thể sử dụng một số những cụm từ khác với ý nghĩa tương tự để mô tả hành động chợp mắt, ngủ ngắn vào ban ngày. Cụ thể như sau:
- Snooze (v): ngủ ngắn, chợp mắt vào ban ngày và thường là không ngủ ở trên giường.
E.g: My brother was snoozing on the sofa while I was cooking. (Em trai tôi chợp mắt trên sô pha trong lúc tôi đang nấu ăn.)
- Doze (v): ngủ trong một thời gian ngắn.
E.g: Anna was dozing lazily in the sun when a loud noise woke her. (Anna đang lim dim dưới nắng thì có một tiếng động lớn đánh thức cô ấy.)
- to snatch (steal) a nap (v): ngủ chợp đi một lát
E.g: I’m very tired, so I will snatch a nap. (Tôi rất mệt, nên tôi sẽ đi chợp mắt một lát.)
4. Một số cụm từ đi với Nap trong tiếng Anh
Ngoài cụm từ Take a nap là gì, danh từ nap còn đi với những động từ và loại từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Một số cụm từ đi với nap mà bạn có thể gặp cụ thể như sau:
- To be caught napping: bị bất ngờ
E.g: I was caught napping when he came. (Tôi bị bất ngờ khi anh ấy đến.)
- To catch someone napping: có được lợi thế hơn ai đó bằng cách làm điều gì đó khi họ không mong đợi và chưa sẵn sàng cho việc đó
Xem thêm:
A great deal of là gì? Cách dùng a great deal of trong tiếng Anh
Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt arrive, come và go
Blame là gì? Blame đi với giới từ gì? Các cụm từ đồng nghĩa với blame
5. Một số cụm từ đi với Take thường gặp trong tiếng Anh
Collocations with Take | Meaning | Example |
Take a class | Tham gia lớp học | Anna had to take a class every Sunday last semester. (Anna phải tham gia lớp học mỗi Chủ nhật vào học kì trước.) |
Take a university degree | Tốt nghiệp đại học | Finally, Anna took her university degree. (Cuối cùng thì Anna đã tốt nghiệp đại học.) |
Take a gap year (to some place) | Tạm gác việc học (thường là để làm việc, trải nghiệm) | Jack planned to take a gap year to Vietnam. (Jack lên kế hoạch sẽ tạm gác lại việc học để trải nghiệm ở Việt Nam.) |
Take a holiday | Bắt đầu kỳ nghỉ | John is going to take a holiday in August. (John sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng Tám.) |
Take a lesson | Bắt đầu bài học | To prepare for the examination, Will will take lessons every week. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, Will sẽ bắt đầu học mỗi tuần.) |
Take notes = jot down | Ghi chép | Anna takes notes on her tablet instead of paper. (Anna ghi chú trên máy tính bảng thay vì ghi trên giấy.) |
Take notice = pay attention to | Chú ý | The doctor took notice of patience’s strange behavior. (Bác sĩ chú ý đến hành động kỳ lạ của bệnh nhân.) |
Take part in = participate in = involve in = join = engage in | Tham gia | Hanna tried to take part in a club at university. (Hanna đã cố gắng tham gia vào một câu lạc bộ ở trường đại học.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Bài viết trên đây, Vietop đã giải đáp câu hỏi take a nap là gì, phân biệt take a nap với go to bed cũng như phân biệt giấc ngủ ngắn với những giấc ngủ bình thường. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thêm những cụm từ đi với take và nap. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Vietop để có thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Anh nhé!