Put off là gì? Cấu trúc put off và cách dùng trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.04.2023

So với các giới từ khác đi với put thì put off là cụm động từ mà mình thấy hiếm gặp nhất.

Tuy vậy, nếu bạn muốn đạt trọn vẹn điểm ở bài thi môn tiếng Anh thì không nên bỏ qua cụm từ này, sau đây là một số vấn đề mà bạn cần nắm rõ:

  • Put off là gì?
  • Cấu trúc và cách dùng put off trong tiếng Anh.
  • Sự khác nhau giữa put off và các cụm từ gần nghĩa.

Cùng tìm hiểu ngay nào!

1. Put off là gì? 

Cách phát âm: /ˈpʊt.ˈɔf/

Put off là một cụm động từ (Phrasal verb) với put là động từ và off là giới từ. Theo đó, cụm động từ put off có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng một sự kiện nào đó sẽ rời sang khoảng một thời gian khác. Ngoài ra, put off còn là việc dừng lại hoặc ngăn chặn hành động của một ai đó.

Put off là gì
Put off là gì

Eg:

  • The basketball match has been put off for a month. (Trận bóng rổ bị dời lại một tháng.)
  • If you put off everything till you’re sure of it, you’ll never get anything done. (Nếu bạn trì hoãn tất cả mọi thứ cho đến khi bạn chắc chắn về nó, bạn sẽ không bao giờ hoàn thành công việc.) 
  • She can not put the decision off any longer. (Cô ấy không thể dời ngày đưa ra quyết định của mình được nữa.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc put off trong câu

Dưới đây là những cách dùng cấu trúc put off thường dùng:

Cấu trúc Put off và cách dùng trong câu
Cấu trúc Put off và cách dùng trong câu
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Put something off Để quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời gian hoặc ngày sau đó.Let’s put the basketball match off until our captain is back from school. (Hãy trì hoãn trận đấu bóng rổ cho đến khi đội trưởng của chúng ta từ trường về.)
Put someone offĐể nói với ai đó rằng bạn không thể nhìn thấy họ hoặc làm điều gì đó cho họ, hoặc để ngăn ai đó làm điều gì đó, cho đến một lúc sau.He keeps asking me out, and I keep putting him off(Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục từ chối anh ấy.)
Put someone off somethingĐể thu hút sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ muốn làm hoặc nên làm.The sudden flash of the camera put the players off their game. (Đèn flash đột ngột của máy ảnh khiến người chơi ngừng trò chơi của họ.)
Put someone off someoneĐể làm cho ai đó không thích một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.His attitude put me right off him. (Thái độ của anh ấy khiến tôi rời xa anh ấy.)
Put off something/ someoneĐể trì hoãn hoặc chuyển một hoạt động sang thời gian sau hoặc để dừng hoặc ngăn ai đó làm điều gì đó.The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp đã bị trì hoãn trong một tuần.)
He keeps asking me out, and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục từ chối anh ấy.)

    Xem thêm:

    Bảng chữ cái tiếng Anh

    Câu điều kiện

    Các tháng trong tiếng Anh

    3. Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone

    Cụm từ “put off” có nghĩa gần giống nhất với “delay” và “postpone”. Những giữa chúng sẽ có sự khác biệt là:

    Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone
    Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone

    3.1. Delay

    To delay mang nghĩa là gia tăng khoảng cách giữa thời gian giữa ngày giờ dự định và thời gian thực tế diễn ra. Delay có thể là do sự cố hoặc là do tính toán của chủ thể hành động.

    Cấu trúc: Delay + Ving/ noun

    E.g.:

    • The train was delayed for roughly 8 hours. (Chuyến tàu bị trễ khoảng 8 tiếng.)
    • My flight was delayed half a day, due to a terrible strike. (Chuyến bay của tôi bị trì hoãn nửa ngày vì có một cuộc đình công rất lớn xảy ra.)

    3.2. Postpone

    Postpone có nghĩa là dời một việc gì đó lại để thực hiện sau. Chủ thể hành động luôn có chủ đích chứ không do sự tác động của những yếu tố bên ngoài hoặc do sự cố phát sinh.

    Cấu trúc: Postpone sth from/ to sth

    Eg: 

    • We had to postpone the race because of the bad weather. (Chúng tôi đã phải hoãn lại trận đua vì thời tiết xấu.)
    • We postponed the competition because of bad weather. It’ll be on Monday. (Chúng tôi đã trì hoãn cuộc thi vì thời tiết xấu. Nó sẽ được tổ chức vào ngày thứ Hai.)
    Cấu trúc: Postpone + V-ing
    • They have had to postpone going to Korea because the kids are ill. (Họ phải hoãn chuyến đi đến Hàn Quốc vì những đứa trẻ bị bệnh.)
    • Don’t worry anymore, the teacher said that our school postponed taking the final exam. Keep doing revision. (Đừng lo lắng nữa, cô giáo bảo là trường mình hoãn thi cuối kỳ rồi, cứ tiếp tục ôn tập thôi.)

    4. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với put off

    Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
    Hold off
    /hoʊld ɔf/
    Không làm chuyện gì đó ngay lập tứcMy wife and I have decided to hold off on buying a new home until my father has recovered from his illness. (Vợ chồng tôi đã quyết định ngừng mua một nhà mới cho đến khi bố tôi đã khỏi bệnh.)
    Reschedule
    /riˈskɛʤul/
    Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầuYou can reschedule or cancel your exam at any time, as long as you do so more than two full calendars. (Bạn có thể lên lịch lại hoặc hủy bài kiểm tra của mình bất cứ lúc nào, miễn là bạn làm như vậy nhiều hơn hai lịch đầy đủ.)
    Suspend
    /səˈspend/
    Khiến một vật gì đó không còn hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn nữaThe bus service has been suspended for the day because of bad weather. (Dịch vụ xe bus hôm nay đang bị trì trệ vì thời tiết xấu.)

    5. Một số từ và cụm từ trái nghĩa với put off

    Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
    Continue
    /kənˈtinjuː/
    Tiếp tụcIt’s said that as the boat went down the band continued to play. (Người ta nói rằng khi thuyền đang chìm xuống thì ban nhạc vẫn tiếp tục chơi.)
    Accomplish
    /əˈkʌm.plɪʃ/
    Hoàn thành một cái gì đóThe students accomplished the task in less than ten minutes. (Các sinh viên đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng chưa đầy mười phút.)

    6. Bài tập put off trong tiếng Anh

    Hãy dịch các câu bên dưới đây:

    1. The meeting has been put off until Friday.
    2. I’ve been putting off this assignment for the past week, I just can’t seem to get started!
    3. She can not put the decision off any longer. 
    4. The Head of Sales has put the event off until October. 
    5. She put off finishing her second year of graduate school.

    Đáp án:

    1. Buổi họp đã bị dời lại đến thứ năm.
    2. Tôi đã trì hoãn làm bài tập này một tuần rồi, tôi dường như chưa thể bắt đầu ngay được
    3. Cô ấy không thể dời ngày đưa ra quyết định của mình lâu hơn được nữa.
    4. Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh đã hoãn sự kiện đến tháng 10.
    5. Cô ấy đã hoãn việc hoàn thành năm 2 cao học của mình.

    Vừa rồi mình đã giải thích chi tiết put off là gì và cách dùng cấu trúc put off thông qua các ví dụ cụ thể. Vậy bạn đã tự tin khi sử dụng cụm từ put off trong tiếng Anh chưa?

    Cùng mình điểm lại những lỗi sai thường gặp:

    • Sử dụng sai giới từ sau put
    • Chia sai động từ trong các cấu trúc put off

    Đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào. Mình và đội ngũ cố vấn học thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi vấn đề.

    Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.

    Chúc bạn luyện thi IELTS tốt!

    Bình luận

    Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
    Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

    Vui lòng nhập tên của bạn
    Số điện thoại của bạn không đúng
    Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
    Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
    Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
    Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra