Take turns là gì? Cách dùng take turns trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
08.08.2023

Take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh như thế nào thì hiệu quả? Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn trả lời những câu hỏi trên để củng cố thêm kiến thức tiếng Anh cho công việc và học tập nhé!

1. Take turns là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, take turns là gì là (of two or more people) to do something one after the other, not at the same time (tạm dịch: hai người trở lên làm việc gì đó lần lượt, không cùng một lúc)

Như vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu take turns có nghĩa là việc lần lượt hoặc thay phiên làm hành động nào đó, từ đối tượng này tới đối tượng kia.

Take turns là g
Take turns là g

E.g.: They took turns to look after the baby. (Họ lần lượt trông em bé)

Khi một nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó và họ phải thực hiện nó theo một trình tự nhất định, họ có thể sử dụng cụm động từ này để chỉ định rằng mỗi người trong nhóm sẽ thực hiện một phần của hoạt động đó lần lượt theo thứ tự đã được quy định trước đó.

E.g.: We took turns cleaning the kitchen after dinner, with each of us washing the dishes, wiping the counters, and sweeping the floor in rotation. (Chúng tôi thay phiên nhau dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối, mỗi người chúng tôi lần lượt rửa bát đĩa, lau quầy và quét sàn.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Take a turn là gì?

Take a turn trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi hướng đi hoặc hành động, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như khi ta đang lái xe mà muốn chuyển hướng, hoặc khi đang thảo luận một vấn đề và ta thấy cần phải thay đổi.

Take a turn là gì
Take a turn là gì

E.g.:

  • I need to take a turn here. (Tôi cần phải quẹo đây)
  • Let’s take a turn and talk about something else. (Hãy thay đổi chủ đề và nói về điều gì khác đi)

Xem thêm:

3. Cách dùng take turns trong tiếng Anh

Cách dùng Take turns trong tiếng Anh
Cách dùng Take turns trong tiếng Anh

Chia nhau làm việc gì đó theo lượt

E.g.: Let’s take turns driving on this road trip so that no one gets too tired. (Hãy thay phiên nhau lái xe trên chuyến đi này để không ai quá mệt mỏi.)

Thay phiên nhau nói chuyện hoặc trả lời câu hỏi

E.g.: During our group discussion, we took turns sharing our opinions and ideas. (Trong cuộc thảo luận nhóm, chúng tôi thay phiên nhau chia sẻ ý kiến và ý tưởng của mình.)

Thay phiên nhau giải quyết một vấn đề

E.g.: When we were trying to solve the puzzle, we took turns trying different strategies until we finally figured it out. (Khi chúng tôi cố gắng giải câu đố, chúng tôi thay phiên nhau thử các chiến lược khác nhau cho đến khi cuối cùng chúng tôi tìm ra lời giải.)

Thay phiên nhau chơi một trò chơi hoặc hoạt động giải trí

E.g.: The kids took turns playing on the swing while the others watched and waited their turn. (Những đứa trẻ thay phiên nhau chơi trên xích đu trong khi những đứa khác quan sát và chờ đến lượt mình.)

Thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc

E.g.: At work, we took turns taking breaks so that everyone could have a chance to rest and recharge. (Khi làm việc, chúng tôi thay phiên nhau nghỉ ngơi để mọi người có cơ hội nghỉ ngơi, nạp lại năng lượng.)

Xem thêm: Collocation with take

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take turns trong tiếng Anh

Ở đây ta có một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take turns trong tiếng Anh dưới đây, tất cả các từ và cụm từ này đều có nghĩa tương đương với Take turns và có thể được sử dụng để mô tả việc thay phiên nhau, chia sẻ công việc hoặc trao đổi ý kiến trong một nhóm.:

  • Alternate: thay phiên, xen kẽ

E.g.: Let’s alternate between reading aloud and discussing the story. (Hãy xen kẽ giữa việc đọc to và thảo luận về câu chuyện.)

  • Rotate: xoay vòng, thay phiên

E.g.: The students will rotate roles for each group project. (Các sinh viên sẽ luân phiên vai trò cho từng dự án nhóm.)

  • Switch off: thay đổi, đổi chỗ

E.g.: We’ll switch off doing the dishes after dinner. (Chúng ta sẽ thay nhau rửa bát đĩa sau bữa tối.)

  • Take it in turns: thay phiên nhau, chia nhau làm

E.g.: We’ll take it in turns to lead the presentations during the conference. (Chúng tôi sẽ thay phiên nhau dẫn dắt các bài thuyết trình trong hội nghị.)

  • Share the load: chia sẻ việc làm

E.g.: Let’s share the load and take turns organizing the classroom activities. (Hãy chia sẻ gánh nặng và thay phiên nhau tổ chức các hoạt động trong lớp học.)

  • Hand over: chuyển giao, đưa cho

E.g.: When you’re finished, hand over the marker to the next person. (Khi bạn hoàn thành, bàn giao điểm đánh dấu cho người tiếp theo.)

  • Pass around: chuyển tiếp, trao đổi

E.g.: We’ll pass around the microphone so that everyone can share their thoughts. (Chúng tôi sẽ chuyển micrô để mọi người có thể chia sẻ suy nghĩ của mình.)

  • Trade off: đổi chác, thay phiên

E.g.: We can trade off teaching responsibilities for different topics. (Chúng ta có thể thay phiên đổi trách nhiệm giảng dạy cho các chủ đề khác nhau.)

Xem thêm:

5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take turns trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take turns trong tiếng Anh là:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take turns trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take turns trong tiếng Anh
  • Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc

E.g.: They all spoke simultaneously, making it difficult to understand what was being said. (Tất cả họ đều nói đồng thời, làm cho khó hiểu những gì đang được nói.)

  • Together: cùng nhau, cùng một lúc

E.g.: Let’s all work together on this project instead of taking turns. (Tất cả chúng ta hãy làm việc cùng nhau trong dự án này thay vì thay phiên nhau.)

  • All at once: cùng một lúc, đồng loạt

E.g.: The fireworks exploded all at once, creating a stunning display. (Pháo hoa đồng loạt nổ tung, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.)

  • Jointly: chung, cùng nhau

E.g.: They jointly decided on the best course of action for the company. (Họ cùng nhau quyết định cách hành động tốt nhất cho công ty.)

  • Collaboratively: cộng tác, hợp tác

E.g.: The team worked collaboratively to complete the project on time. (Nhóm đã làm việc cộng tác với nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Trên đây là bài viết take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn hệ thống lại được những kiến thức tiếng Anh bổ ích cho giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau từ Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra