Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take the plunge là gì? Các từ đồng nghĩa với Take the plunge

Trang Đoàn Trang Đoàn
06.09.2023

Take the plunge là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm và thắc mắc. Để hiểu rõ nghĩa hơn của cụm từ này, bạn học tuyệt đối không để bỏ qua bài viết dưới đây của IELTS Vietop. Hãy cùng tham khảo nhé!

1. Take the plunge là gì?

Take the plunge có ý nghĩa là làm điều gì đó khó khăn hay quan trọng mà bạn đã đắn đo từ lâu, liều, quyết tâm hành động. (To do something important or difficult that you have been thinking about doing for a long time; venture something, commit oneself.)

Take the plunge là gì
Take the plunge là gì

Eg: 

  • I’m not ready to take the plunge yet. (Tôi chưa sẵn sàng để lao vào.)
  • I guess I’m afraid to take the plunge. (Tôi cho là tôi sợ phải quyết định làm điều gì lắm.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Plunge là gì?

Plunge nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó di chuyển hoặc rơi đột ngột và thường là một chặng đường dài về phía trước, xuống hoặc vào một cái gì đó. (To cause someone or something to move or fall suddenly and often a long way forward, down, or into something.)

E.g.: We ran down to the beach and plunged into the sea. (Chúng tôi chạy xuống bãi biển và lao xuống biển.)

Một chuyển động đột ngột hoặc ngã về phía trước, xuống hoặc vào một cái gì đó (A sudden movement or fall forward, down, or into something.)

E.g.: I really enjoyed my plunge in the pool. (Tôi thực sự rất thích việc ngâm mình trong hồ bơi.)

3. Pull through nghĩa là gì?

Pull through trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua khó khăn. Đây là hành động tích cực để trải qua những điều gian khổ, khó khăn để tìm đến kết quả mới mẻ hơn, ý nghĩa hơn.

E.g.: She’s badly shot up leg, but she may pull through so easily. (Cô ta bị bắn lên chân, nhưng cô ta có thể kéo qua rất dễ dàng.)

Xem thêm:

4. Cách sử dụng take the plunge

Làm một điều gì, việc gì đó quan trọng hoặc khó khăn mà bạn đã nghĩ đến trong một khoảng thời gian dài; mạo hiểm là một điều gì đó, dấn thân. (To make a decision to do something, especially after thinking about it for a long time.)

Cách sử dụng take the plunge
Cách sử dụng take the plunge

Eg: I ‘ve decided to take the plunge and start up my own business. (Tôi đã quyết định hành động và bắt đầu kinh doanh riêng của chính bản thân mình.)

Để quyết định làm điều gì, cái gì đó đặc biệt sau khi suy nghĩ về nó ở trong một khoảng thời gian dài. (To decide to do something, esp. after thinking about it for a long time.)

Eg: Lisa finally decided to take the plunge and sell her business so she could travel around the world. (Lisa cuối cùng đã đi đến quyết định táo bạo đó là bán lại doanh nghiệp của mình để có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Làm điều gì quyết đoán, thường sử dụng trong việc kết hôn. (Do something decisive, often used when you get married.)

Eg: He finally decided to take the plunge and will get married next year. (Cuối cùng anh ấy cũng quyết định dấn thân và kết hôn vào năm sau.)

Tham gia với quyết định đột ngột về quá trình hành động không quen thuộc như sau khi cân nhắc hay do dự. (to enter with a sudden decision upon an unfamiliar course of action, as after hesitation or deliberation.)

Eg: He took the plunge and invested his entire savings in the plan. (Anh ấy đã lao vào đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình.)

5. Các từ đồng nghĩa với Take the plunge

Bạn học có thể tham khảo một số từ, cụm từ có nghĩa tương đồng với take the plunge dưới đây.

Các từ đồng nghĩa với Take the plunge
Các từ đồng nghĩa với Take the plunge
  • To take the bull by the horns 

Ý nghĩa: Đối phó với tình huống khó khăn một cách dũng cảm và mạnh mẽ nhất

Eg: Why don’t you take the bull by the horns and tell her to leave? (Tại sao bạn không dũng cảm và bảo cô ta rời đi.)

  • Dive in

Ý nghĩa: Bắt đầu làm cái gì thường không có dự định hay lập kế hoạch từ trước

Eg: When we saw what was happening, we all dived in to help. (Khi chúng tôi nhìn thấy chuyện gì đang xảy ra, tất cả chúng tôi lao vào giúp đỡ.)

  • Go for it

Ý nghĩa: Quyết đoán và sẵn sàng hành động

Eg: She was not always successful, but whatever she tried to do she would always go for it. (Cô ấy luôn không thành công nhưng bất cứ cái gì cô ấy cố gắng làm, cô ấy đều rất quyết đoán.)

  • Throw caution to the wind

Ý nghĩa: Đưa ra quyết định mà không quan tâm tới hậu quả của quyết định đó.

Eg: Jack had always thrown caution to the winds when it came to money. (Cứ có tiền ở trong túi thì Jack luôn ăn tiêu xả láng.)

  • Bite the bullet

Ý nghĩa: Đối mặt với tình huống khó khăn, không dễ chịu một cách quyết tâm và can đảm.

Eg: After a long day of hiking, Lisa had to bite the bullet and walk the last mile with a sprained ankle, enduring the pain and discomfort. (Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Lisa đã phải cắn răng chịu đựng và đi bộ quãng đường cuối cùng với một mắt cá chân bị bong gân, chịu đựng sự đau đớn và khó chịu.)

Xem thêm:

6. Các từ trái nghĩa với Take the plunge

Bên cạnh từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu các từ và cụm từ trái nghĩa với Take the plunge nhé.

  • Hold back

Ý nghĩa: Ngăn ngừa một điều gì đó di chuyển về phía trước hoặc tiến triển

Eg: It was really hard to hold back the tears. (Thật khó để kìm nén nước mắt.)

  • Conclude

Ý nghĩa: Đánh giá hoặc quyết định làm cái gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận về nó.

Eg: The jury concluded from the evidence that the defendant was innocent. (Bồi thẩm đoàn kết luận từ những bằng chứng rằng bị cáo bị vô tội.)

  • Destroy

Ý nghĩa: Làm hỏng một cái gì đó một cách bạo lực để nó không còn sử dụng hoặc không tồn tại.

Eg: You can use a shredder to destroy old bank statements. (Bạn có thể sử dụng máy hủy tài liệu để hủy các báo cáo ngân hàng cũ.)

  • Prevent

Ý nghĩa: Ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó xảy ra

Eg: Can Covid-19 pandemic be prevented? (Dịch Covid-19 có thể được ngăn chặn không?)

  • Ignore

Ý nghĩa: Không chú ý, quan tâm tới một cái gì đó hoặc ai đó

Eg: He can be really irritating but I try to ignore him. (Anh ấy thực sự khó chịu nhưng tôi cố gắng phớt lờ anh ấy.)

Xem thêm: Collocation with take

7. Bài tập take the plunge trong tiếng Anh

Bài tập take the plunge trong tiếng Anh
Bài tập take the plunge trong tiếng Anh

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang nghĩa tiếng Việt

  1. After years of contemplating a career change, she finally decided to take the plunge and start her own business.
  2. Hesitant about studying abroad, he gathered his courage and took the plunge, enrolling in a university halfway across the world.
  3. The couple had been dating for a while, and they decided it was time to take the plunge and move in together.
  4. Despite her fear of heights, she took the plunge and went skydiving, experiencing an exhilarating rush unlike anything before.
  5. Wanting to pursue his passion for music, he left his stable job to take the plunge into the unpredictable world of the music industry.

Đáp án

  1. Sau nhiều năm dự tính thay đổi nghề nghiệp, cuối cùng cô quyết định dấn thân và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
  2. Do dự về việc đi du học, anh thu hết can đảm và quyết tâm đăng ký vào một trường đại học cách đó nửa vòng trái đất.
  3. Cặp đôi đã hẹn hò được một thời gian và họ quyết định đã đến lúc phải quyết định dọn về sống chung.
  4. Bất chấp nỗi sợ độ cao, cô vẫn lao xuống và nhảy dù, trải qua một cảm giác phấn khích chưa từng có trước đây.
  5. Vì muốn theo đuổi niềm đam mê âm nhạc, anh đã rời bỏ công việc ổn định để lao vào thế giới đầy biến động của làng âm nhạc.

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã có thể hiểu rõ được khái niệm của Take the plunge là gì. Để học thêm được nhiều từ vựng mới, bạn hãy truy cập và tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra