Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take exception là gì trong tiếng Anh? Cách dùng chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.08.2023

Take exception là gì trong tiếng Anh? Sử dụng take exception như thế nào thì phù hợp? – đây hẳn là câu hỏi phổ biến đối với người học tiếng Anh khi bắt đầu làm quen với cách dùng những phrase (cụm từ) có sự tham gia của động từ Take. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn giải đáp những thắc mắc trên về cụm từ Take exception nhé!

1. Take exception là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, take exception nghĩa là to be offended or made angry by something or someone. (Tạm dịch: bị xúc phạm hoặc tức giận bởi một cái gì đó hoặc ai đó.)

Take exception là gì
Take exception là gì

Khi ai đó Take exception đối với một tuyên bố, hành động hoặc ý tưởng, họ bày tỏ sự không đồng ý hoặc không hài lòng. Take exception vì thế còn ngụ ý mức độ cảm thấy bị xúc phạm (offense) hoặc bất đồng mạnh mẽ với một quan điểm cụ thể.

Nếu bạn đưa ra một quan điểm hoặc đề xuất và một người khác “takes exception” với nó, điều đó có nghĩa là họ không đồng ý và có thể phản ứng tiêu cực, thậm chí là tức giận.

E.g.:

  • Why did you take exception to what he said? He was only joking. (Tại sao bạn lại nổi giận với những gì anh ấy nói? Anh ấy chỉ nói đùa thôi.)
  • She took exception to her critics, accusing them of painting rumors as fact. (Cô ta nổi giận với những người chỉ trích mình, cáo buộc họ coi tin đồn là sự thật.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Exception là gì?

Trong tiếng Anh, Exception có nghĩa là ngoại trừ hoặc đặc biệt – ý chỉ một trường hợp hoặc một trạng thái không tuân theo quy tắc, không giống với những gì thông thường hoặc không phổ biến.

Exception là gì
Exception là gì

E.g.:

  • Most students passed the exam, but there were a few exceptions who failed. (Hầu hết học sinh đã qua kỳ thi, nhưng có một vài trường hợp ngoại lệ không đạt.)
  • She is an exceptional talent in playing the piano. (Cô ấy là một tài năng đặc biệt trong việc chơi piano.)
  • The restaurant is open every day, with the exception of Sundays. (Nhà hàng mở cửa hàng ngày, trừ ngày Chủ nhật.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc và cách dùng Take exception trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc Take exception

Cấu trúc cơ bản của Take exception là Take exception to + something/someone

Cấu trúc và cách dùng Take exception trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng Take exception trong tiếng Anh

Mời các bạn tham khảo những cách dùng cơ bản của Take exception dưới đây:

3.2. Cách dùng Take exception

Sự phản đối, không đồng ý với một ý kiến, quan điểm hoặc hành động

E.g.:

  • She took exception to his comment about her appearance. (Cô ấy phản đối nhận xét của anh ta về ngoại hình của cô ấy.)
  • They took exception to the decision made by the management. (Họ không đồng ý với quyết định được đưa ra bởi ban quản lý.)

Sự cảm thấy xúc phạm hoặc tức giận về một lời nói hoặc hành động

E.g.:

  • He took exception to her sarcastic tone. (Anh ta cảm thấy bị xúc phạm bởi giọng điệu châm biếm của cô ấy.)
  • The employee took exception to the unfair treatment by the supervisor. (Nhân viên cảm thấy bị xúc phạm bởi sự đối xử không công bằng của giám sát viên.)

Sự không hài lòng, phản đối về một quy tắc, quy định hoặc hành động chung

E.g.:

  • Many people took exception to the new policy implemented by the government. (Nhiều người không đồng ý với chính sách mới được thực thi bởi chính phủ.)
  • The organization took exception to the company’s unethical practices. (Tổ chức phản đối những thực tiễn không đạo đức của công ty.)
  • Tóm lại, ta có thể thấy Take exception thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chuyện, tranh luận hoặc khi diễn đạt sự phản ứng mạnh mẽ và không đồng ý với một điều gì đó.

Xem thêm:

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take exception trong tiếng Anh

Các từ và cụm từ dưới đây đều có ý nghĩa tương đương “Take exception” trong việc gây ra tác động tiêu cực hoặc hao mòn đến một đối tượng nào đó.

  • Object to: phản đối, không đồng ý

E.g.: They objected to the new regulations. (Họ phản đối các quy định mới.)

  • Disagree with: không đồng ý

E.g.: We disagreed with the decision made by the board. (Chúng tôi không đồng ý với quyết định của hội đồng quản trị.)

  • Take offense at: cảm thấy bị xúc phạm

E.g.: He took offense at her criticism. (Anh cảm thấy bị xúc phạm trước những lời chỉ trích của cô.)

  • Take issue with: phản đối, không đồng ý

E.g.: Many people took issue with the author’s argument. (Nhiều người phản đối lập luận của tác giả.)

  • Protest against: phản đối, biểu tình chống lại

E.g.: The citizens protested against the government’s policies. (Các công dân phản đối chính sách của chính phủ.)

  • Express dissatisfaction with: bày tỏ sự không hài lòng với

E.g.: The customers expressed dissatisfaction with the poor service. (Các khách hàng bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ kém.)

  • Raise objections to: đặt ra các phản đối

E.g.: The committee raised objections to the proposed changes. (Ủy ban đã phản đối những thay đổi được đề xuất.)

  • Take a stand against: đứng lên phản đối

E.g.: They took a stand against discrimination. (Họ đã đứng lên chống lại sự phân biệt đối xử.)

5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take exception trong tiếng Anh

  • Agree with: đồng ý
 Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take exception trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take exception trong tiếng Anh

E.g.: They agreed with the proposed solution. (Họ đồng ý với giải pháp được đề xuất.)

  • Accept: chấp nhận

E.g.: He accepted the terms of the contract. (Ông chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.)

  • Embrace: đón nhận, chấp nhận

E.g.: They embraced the changes in the company culture. (Họ chấp nhận những thay đổi trong văn hóa công ty.)

  • Support: ủng hộ

E.g.: The organization supports the initiative. (Tổ chức hỗ trợ sáng kiến.)

  • Appreciate: đánh giá cao, cảm kích

E.g.: She appreciates the support from her friends. (Cô đánh giá cao sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.)

  • Welcome: chào đón, hoan nghênh

E.g.: They welcomed the new members to the team. (Họ chào đón các thành viên mới vào đội.)

  • Endorse: ủng hộ, chứng thực

E.g.: The celebrity endorsed the product in a commercial. (Người nổi tiếng đã chứng thực sản phẩm trong một quảng cáo.)

  • Agreeable: đồng ý, tán thành

E.g.: They found the terms of the agreement agreeable. (Họ thấy các điều khoản của thỏa thuận dễ chịu.)

Trên đây là bài viết “Take exception là gì trong tiếng Anh?” của IELTS Vietop, hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn bổ sung được kiến thức về Take exception để có thể sử dụng cụm từ này tốt hơn trong quá trình học và ứng dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra