Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take over là gì? Cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
09.08.2023

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ Take over nhiều lần trong các tình huống giao dịch, kinh doanh, hay thậm chí trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và ứng dụng của cụm từ này? Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ cùng bạn tìm hiểu chính xác về cụm từ Take over là gì và những cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả.

1. Take over là gì?

Take over (Phrasal verb với take) /teɪk ˈoʊvər/

Cụm từ Take over là một cụm động từ kết hợp giữa take và over. Theo từ điển Oxford, take over có nghĩa là tiếp quản, chiếm đoạt, kiểm soát hoặc giành quyền điều hành cái gì từ tay người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ việc một tổ chức, công ty, hay cá nhân giành quyền kiểm soát hoặc quản lý một doanh nghiệp, dự án, hoặc tổ chức khác.

Take over là gì
Take over là gì?

Những ví dụ về take over là gì trong tiếng Anh:

  • The multinational corporation plans to take over several small local businesses. (Công ty đa quốc gia dự định tiếp quản một số doanh nghiệp địa phương nhỏ.)
  • The new CEO aims to take over the struggling company and implement major changes. (Giám đốc điều hành mới có mục tiêu tiếp quản công ty đang gặp khó khăn và thực hiện những thay đổi lớn.)
  • The army successfully managed to take over the enemy’s territory. (Quân đội đã thành công trong việc chiếm đoạt lãnh thổ của đối thủ.)
  • The rebels attempted to take over the government but failed in their coup. (Các cuộc nổi dậy đã cố gắng chiếm quyền kiểm soát chính phủ nhưng thất bại trong cuộc đảo chính.)
  • The famous singer’s performance was so impressive that it seemed to take over the entire stage. (Màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng quá ấn tượng đến nỗi nó như chiếm đoạt toàn bộ sân khấu.)
  • The tech company plans to take over its competitor to expand its market share. (Công ty công nghệ có dự định định tiếp quản đối thủ cạnh tranh để mở rộng thị phần của mình.)
  • The aggressive disease began to take over the patient’s body rapidly. (Căn bệnh nặng đã bắt đầu chiếm đoạt cơ thể của bệnh nhân một cách nhanh chóng.)
  • The new manager decided to take over the project and lead the team to success. (Người quản lý mới quyết định tiếp quản dự án và dẫn dắt đội làm việc đạt được thành công.)
  • The media company plans to take over its rival newspaper to strengthen its media presence. (Công ty truyền thông có kế hoạch tiếp quản tờ báo cạnh tranh để củng cố sự hiện diện của mình trên các phương tiện truyền thông.)
  • The big corporation has the potential to take over the entire industry if it continues its aggressive expansion strategy. (Tập đoàn lớn có tiềm năng tiếp quản toàn bộ ngành công nghiệp nếu tiếp tục thực hiện chiến lược mở rộng mạnh mẽ của mình.)

Xem thêm:

[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh

Take a break là gì? Sử dụng Take a break trong tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của take over trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take over.

Những nghĩa khác của take over trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của take over trong tiếng Anh

Áp đảo, thống trị, kiểm soát hoàn toàn

E.g. The team’s star player took over the match, scoring three goals and leading the team to victory. (Cầu thủ xuất sắc của đội đã áp đảo trận đấu, ghi được ba bàn thắng và dẫn dắt đội giành chiến thắng.)

→ Trong trường hợp này, “take over” được sử dụng để diễn tả việc cầu thủ xuất sắc đã kiểm soát hoàn toàn trận đấu và có ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng.

Thay thế hoặc làm thế chỗ cho ai đó

E.g. The manager is on vacation, so her assistant will take over her responsibilities while she’s away. (Người quản lý đang nghỉ phép, vì vậy trợ lý của cô sẽ thay thế trách nhiệm của cô trong khi cô ấy vắng mặt.)

→ Ở đây, “take over” được dùng để chỉ việc trợ lý sẽ thay thế người quản lý trong việc thực hiện nhiệm vụ trong thời gian cô nghỉ phép.

Trở nên phổ biến, thịnh hành hoặc được sử dụng rộng rãi

E.g. The new social media platform is starting to take over as users migrate from other platforms. (Nền tảng mạng xã hội mới đang trở nên phổ biến khi người dùng di chuyển từ các nền tảng khác.)

→ Ở ví dụ này, “take over” diễn tả sự phổ biến ngày càng tăng của một nền tảng mạng xã hội mới và sự giảm dần của các nền tảng khác.

Kiểm soát hoặc sử dụng cơ hội một cách nhanh chóng và hiệu quả

E.g. The company took over the market by launching a highly innovative product ahead of its competitors. (Công ty đã chiếm đoạt thị trường bằng cách ra mắt một sản phẩm cực kỳ đổi mới trước các đối thủ.)

→ Trong trường hợp này, “take over” được sử dụng để diễn tả việc công ty kiểm soát thị trường bằng cách sử dụng cơ hội và triển khai sản phẩm đột phá trước các đối thủ.

Thụ hưởng hoặc tận hưởng cái gì đó một cách đặc biệt

E.g.  As the sun set, a sense of calm and peace took over the beach. (Khi mặt trời lặn, một cảm giác yên bình và hòa bình bao trùm bãi biển.)

→ Trong trường hợp này, “take over” được sử dụng để diễn tả cảm giác yên bình và hòa bình tràn ngập không gian bãi biển khi mặt trời lặn.

Xem thêm:

Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Take charge of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Take charge of trong tiếng Anh

Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh

3. Những cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take over và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh

Takeover bid là gì

Takeover bid là một thuật ngữ tài chính được sử dụng khi một công ty (gọi là công ty mua) đề xuất mua cổ phần của công ty khác (gọi là công ty bị mua) để thực hiện việc tiếp quản, kiểm soát hoặc sáp nhập công ty đó vào mình. Takeover bid thường được công bố công khai và được tiến hành thông qua một loạt giao dịch mua bán cổ phần, thường là trên thị trường chứng khoán.

E.g. ABC Corporation has launched a takeover bid for XYZ Inc., offering $50 per share to acquire a controlling stake in the company. (Tập đoàn ABC đã đưa ra lời đề nghị cho công ty XYZ Inc., đề xuất mua cổ phần với giá 50 đô la mỗi cổ phiếu để kiểm soát công ty này.)

Take priority over là gì

Take priority over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, được ưu tiên trước hoặc quan trọng hơn so với điều khác. Khi một sự việc, nhiệm vụ hoặc quyết định “takes priority over” điều khác, nó được xem là ưu tiên cao hơn và được xử lý hoặc thực hiện trước.

E.g.

  • In times of emergency, the safety of the passengers takes priority over everything else.(Trong tình huống khẩn cấp, an toàn của hành khách ưu tiên hơn tất cả mọi thứ khác.)
  • Meeting the project deadline takes priority over other less urgent tasks. (Hoàn thành công việc đúng hạn của dự án ưu tiên hơn các nhiệm vụ ít khẩn cấp khác.)

Take precedence over là gì

Take precedence over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, có quyền ưu tiên trước hoặc được xem là quan trọng hơn và được xử lý hoặc xếp hàng đầu trước các yếu tố khác trong một tình huống cụ thể.

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ quan trọng và ưu tiên của các yếu tố trong các tình huống khác nhau, từ công việc hàng ngày đến quyết định trong doanh nghiệp hay cuộc sống cá nhân.

E.g.

  • Safety takes precedence over speed when it comes to operating heavy machinery. (An toàn ưu tiên hơn tốc độ khi vận hành máy móc nặng.)
  • In times of economic crisis, providing food and shelter for the homeless takes precedence over other budget allocations. (Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư được ưu tiên hơn so với việc phân bổ ngân sách cho các mục khác.)

Take over from (someone)

E.g. Jane will take over from Sarah as the new team leader. (Jane sẽ tiếp quản vị trí của Sarah để trở thành người đứng đầu nhóm mới.)

→ “Take over from” được sử dụng khi một người tiếp quản công việc hoặc vị trí của người khác, thường là để thay thế ai đó đã hoàn thành công việc hay giữ vị trí đó trước đó.

Take over (something) from (someone)

E.g. The company took over the project from a different contractor. (Công ty tiếp quản dự án từ một nhà thầu khác.)

→ Trong trường hợp này, “take over (something) from (someone)” diễn tả việc một cá nhân hoặc tổ chức tiếp quản hoặc đảm nhiệm một dự án, nhiệm vụ, hoặc công việc từ người hay tổ chức khác.

Take over as (something)

E.g. John will take over as the new CEO of the company. (John sẽ tiếp quản vị trí Giám đốc điều hành mới của công ty.)

→ Ý nghĩa: “Take over as (something)” được sử dụng khi ai đó tiếp quản một vị trí hoặc vai trò mới, thường là sau khi người trước đó đã rời khỏi hoặc từ bỏ vị trí đó.

Take over the reins

E.g. After the retirement of the founder, his son took over the reins of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông tiếp quản hoạt động kinh doanh gia đình.)

→ “Take over the reins” có nghĩa là tiếp quản quyền lực hoặc trách nhiệm lãnh đạo, đặc biệt là trong ngữ cảnh doanh nghiệp hay gia đình.

Take over control

E.g. The military coup attempted to take over control of the government. (Cuộc đảo chính quân sự đã cố gắng chiếm đoạt quyền kiểm soát chính phủ.)

→ “Take over control” diễn tả việc tiếp quản, chiếm đoạt, hoặc kiểm soát một tổ chức, hệ thống, hoặc quyền lực.

Take over the market

E.g. The new smartphone model aims to take over the market with its advanced features and competitive pricing. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhắm đến việc tiếp quản thị trường với các tính năng tiên tiến và giá cả cạnh tranh.)

→ “Take over the market” được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ cố gắng thống trị hoặc giành được thị phần lớn trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.

Take over someone’s mind/heart

E.g. The mesmerizing performance took over the audience’s hearts, leaving them in awe. (Màn trình diễn quyến rũ đã chiếm đoạt trái tim của khán giả, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên.)

→ “Take over someone’s mind/heart” diễn tả sự ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc làm say đắm tâm hồn, đáp ứng tình cảm của người khác.

Take over the reins

→ Đảm nhận vai trò quản lý hoặc lãnh đạo, đặc biệt là sau khi người trước đó rời bỏ vị trí đó.

E.g.  After the retirement of the founder, his son took over the reins of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông tiếp quản hoạt động kinh doanh gia đình.)

Take over the world

→ Thể hiện khao khát, ý định hoặc quyết tâm chiếm đoạt, thống trị hoặc kiểm soát mọi thứ, thường trong một khía cạnh bước vào một sự thất bại hoặc kiểu định hình.

E.g. The evil villain in the movie has a plan to take over the world and rule it with fear. (Nhân vật phản diện trong bộ phim có kế hoạch chiếm đoạt thế giới và thống trị nó bằng sự sợ hãi.)

Take over someone’s life

→ Kiểm soát hoặc thay đổi hoàn toàn cuộc sống của ai đó, thường là một cách quá mức hoặc không tốt.

E.g. Her obsession with work took over her life, and she forgot to make time for her family and friends. (Sự ám ảnh công việc đã chiếm đoạt cuộc sống của cô ấy, và cô ấy quên điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình và bạn bè.)

Take over the show

→ Trở thành tâm điểm, thu hút sự chú ý hoặc thay đổi hoàn toàn bản sắc của một buổi biểu diễn, sự kiện, hoặc chương trình.

E.g. The surprise guest’s performance was so outstanding that it took over the show completely. (Màn trình diễn của khách mời bất ngờ đã xuất sắc đến nỗi nó chiếm lấy toàn bộ chương trình.)

Take over the airwaves

→ Thống trị hoặc chiếm sóng phát thanh, thường là để thông báo thông tin, giới thiệu sản phẩm hoặc quảng bá sự kiện.

E.g. The celebrity’s announcement took over the airwaves, creating a buzz and attracting widespread attention. (Thông báo của ngôi sao đã chiếm sóng phát thanh, tạo ra sự chú ý và thu hút sự quan tâm rộng rãi.)

Take over the conversation

→ Chiếm giữ hoặc nắm quyền kiểm soát cuộc trò chuyện, thường là bằng cách nói liên tục và không cho người khác tham gia.

E.g. Whenever John is around, he tends to take over the conversation, and others struggle to get a word in. (Mỗi khi John có mặt, anh ta thường chiếm lấy cuộc trò chuyện, và những người khác khó khăn để nói xen vào.)

Take over the helm

→ Đảm nhận quyền lãnh đạo hoặc quản lý, đặc biệt trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

E.g. The experienced captain took over the helm during the storm to steer the ship to safety. (Thuyền trưởng có kinh nghiệm đã chiếm lấy vị trí lái tàu trong cơn bão để lái tàu đến nơi an toàn.)

Take over the baton

→ Đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò từ người trước đó, thường được liên kết với việc chuyển giao quyền lực hoặc vai trò trong cuộc sống hoặc sự kiện.

E.g. As the current CEO retires, the new executive will take over the baton and lead the company forward. (Khi giám đốc điều hành hiện tại nghỉ hưu, nhà quản lý mới sẽ tiếp quản vai trò và dẫn dắt công ty tiến lên phía trước.)

Take over the driver’s seat

→ Tiếp quản quyền kiểm soát hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể.

E.g. When it comes to making important decisions, the CEO will take over the driver’s seat and steer the company in the right direction. (Khi đến việc đưa ra quyết định quan trọng, giám đốc điều hành sẽ tiếp quản vai trò và đưa công ty vào hướng đúng.)

Take over the world by storm

→ Đạt được sự thành công hoặc phổ biến rộng rãi nhanh chóng và mạnh mẽ, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật, công nghệ, hoặc giải trí.

E.g. The new video game took over the world by storm, becoming an overnight sensation. (Trò chơi mới đã làm mưa làm gió trên toàn cầu, trở thành một hiện tượng trong đêm.)

Xem thêm:

Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh

Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh

Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy

4. Từ đồng nghĩa với take over

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take over cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take over cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

Từ đồng nghĩa với take over
Từ đồng nghĩa với take over

Assume control

Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc giành lấy quyền kiểm soát, quản lý một tổ chức, dự án, hoặc vị trí.

E.g. After the resignation of the previous manager, Sarah assumed control of the department. (Sau khi người quản lý trước đó từ chức, Sarah tiếp nhận quản lý bộ phận đó.)

Take charge

Ý nghĩa: Đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò lãnh đạo trong một tình huống cụ thể.

E.g. In the absence of the team leader, John decided to take charge and lead the meeting. (Trong lúc không có người đứng đầu nhóm, John quyết định đảm trách và dẫn dắt cuộc họp.)

Seize control

Ý nghĩa: Lấy một cách đột ngột và mạnh mẽ quyền kiểm soát, thường áp dụng trong tình huống nhanh chóng hoặc khẩn cấp.

E.g. The rebels attempted to seize control of the capital city, leading to a political crisis. (Các cuộc nổi dậy đã cố gắng chiếm quyền kiểm soát thủ đô, dẫn đến khủng hoảng chính trị.)

Take up the reins

Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc nắm giữ quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo.

E.g. The experienced executive decided to take up the reins of the struggling company to turn it around. (Người quản lý có kinh nghiệm quyết định nắm quyền kiểm soát công ty đang gặp khó khăn để cải thiện tình hình.)

Assume responsibility

Ý nghĩa: Đảm nhận trách nhiệm hoặc sự chịu trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.

E.g. The project manager assumed responsibility for the delays and assured the team that they would overcome the challenges. (Người quản lý dự án nhận trách nhiệm về sự chậm trễ và cam đoan đội sẽ vượt qua những thách thức.)

Take on

Ý nghĩa: Nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.

E.g. The company decided to take on a new project to expand its business into international markets. (Công ty quyết định nhận một dự án mới để mở rộng kinh doanh vào thị trường quốc tế.)

Step into the shoes of

Ý nghĩa: Tiếp quản hoặc thay thế vai trò, công việc, hoặc vị trí của người khác.

E.g. After the retirement of the CEO, the new executive had to step into the shoes of his predecessor and lead the company. (Sau khi giám đốc điều hành nghỉ hưu, người quản lý mới phải bước vào vai trò của người tiền nhiệm và dẫn dắt công ty.)

Hy vọng qua bài viết này, IELTS Vietop đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ take over là gì và cách mà nó được áp dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, “Take over” không chỉ đơn thuần là một cụm từ có nghĩa là “tiếp quản” hay “chiếm đoạt”, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Với kiến thức mới này, hy vọng rằng bạn đã có thể tự tin sử dụng cụm từ take over một cách chính xác và linh hoạt trong cả giao tiếp cá nhân và công việc. Chúc các bạn học IELTS tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra