Important là một trong các tính từ thường được gặp nhiều nhất trong tiếng Anh, tuy nhiên nó cũng đem lại không ít băn khoăn cho các bạn đọc rằng không biết important đi với giới từ gì. Trong bài viết hôm nay của Vietop, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn đọc các giới từ theo sau tính từ này và sự phân biệt giữa các cách sử dụng nhé!
1. Important là gì?
Trước khi đi tìm hiểu important đi với giới từ gì, hãy cùng Vietop tìm hiểu kỹ xem important là gì, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với nó nhé!
Important nghĩa là gì?
Important được phát âm là /ɪmˈpɔː.tənt/, là một loại tính từ trong tiếng Anh với 2 ý nghĩa chính.
Ý nghĩa đầu tiên là “necessary or of great value”, nghĩa là rất cần thiết, quan trọng, có giá trị lớn.”
E.g: Family is more important to me than my career. (Gia đình quan trọng hơn sự nghiệp đối với tôi.)
Ý nghĩa thứ hai, important mang ý nghĩa là có tác dụng hoặc có ảnh hưởng sâu sắc đối với ai đó hoặc cái gì đó.
E.g: William Shakespeare was one of the most important poets of that period. (William Shakespeare là một trong những nhà thơ có tầm ảnh hưởng vào thời kỳ đó.)
Word family của important
Ngoài từ important là tính từ ra, chúng ta có thể bắt gặp hai dạng từ khác của important.
Đầu tiên là loại từ danh từ, mang nghĩa là: tầm quan trọng, sự ảnh hưởng, sự quan trọng: importance.
Thứ hai là trạng từ, mang ý nghĩa là một cách quan trọng: importantly.
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của important
Chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau để thay thế cho tình từ important:
- Significant: Đáng kể
- Vital: Quan trọng
- Imperative: Khẩn thiết
- Central: Chính, chủ yếu
- Chief: Quan trọng nhất
- Key: Chủ chốt
- Main: Chính nhất
- Essential: Cần thiết
- Principal: Cấp thiết
- Critical: Cốt yếu
- Crucial: Chủ yếu
- Weighty: Có ảnh hưởng lớn
- Notable: Đáng kể, đáng chú ý
Ngược lại, tính từ important trái nghĩa với các tính từ sau:
- Trivial: Không quan trọng lắm
- Influential: Không quan trọng
- Insignificant: Không cần thiết
- Meaningless: Không có ý nghĩa
- Unimportant: Không quan trọng lắm
Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 1 và IELTS Speaking part 2 nhé!
3. Important + gì? Important đi với giới từ gì? Các cách sử dụng của tính từ important
Tính từ important trong tiếng Anh được theo sau bởi hai giới từ to, for, in, of, with.
Sau đây, Vietop sẽ giới thiệu cho bạn important đi với giới từ gì và cách sử dụng của important với mỗi loại giới từ.
Important to
Cấu trúc 1:
S + be + important + to somebody/ something. (Cái gì đó rất quan trọng đối với ai)
E.g: Lan is important to Diep. (Lan rất quan trọng đối với Điệp.)
Cấu trúc 2:
It + be + important (for sb) + to do something. (Nói về việc gì đó rất quan trọng đối với ai)
E.g: It’s important for my son to say sorry to others. (Việc nói lời xin lỗi với người khác rất quan trọng đối với con trai tôi.)
Important for
Cấu trúc:
Important for somebody to do something. (Làm điều gì quan trọng đối với ai)
E.g: It’s important for her to try her best. (Cố gắng hết sức là việc làm rất quan trọng đối với cô ấy.)
Important in: Quan trọng trong vấn đề gì
Bên cạnh hai giới từ thường gặp là to và for, important khi đi với giới từ in mang nghĩa là điều gì, thứ gì đó quan trọng trong vấn đề gì.
E.g: Time management is important in working productively. (Quản lý thời gian rất quan trọng trong làm việc năng suất.)
Importance of: Quan trọng của cái gì
Với cách sử dụng important đi với giới từ of, chúng ta có thể sử dụng nó với nghĩa điều quan trọng của cái gì. Trong trường hợp này, importance là danh từ.
E.g: The importance of exercise should be considered. (Tầm quan trọng của việc tập thể dục nên được cân nhắc.)
Important with: Quan trọng với vấn đề/ điều gì
Đây là cách sử dụng để diễn tả điều gì đó quan trọng đối với cái gì hoặc điều gì.
E.g: Collaboration is important with colleagues to achieve project goals. (Sự cộng tác quan trọng với đồng nghiệp để đạt được mục tiêu dự án.)
4. Cách sử dụng danh từ của important
Important là tính từ, mang nghĩa là quan trọng, cần thiết,… Ở dạng danh từ, ta có thể sử dụng “importance” với ý nghĩa là điều quan trọng, sự cần thiết,…
Importance được phát âm là /ɪmˈpɔːtns/. Các bạn có thể tham khảo một số ví dụ để nắm rõ hơn cách dùng của loại từ này.
E.g: My mother told me the importance of a helmet. (Mẹ tôi bảo tôi về sự quan trọng của chiếc mũ bảo hiểm.)
Một số giới từ theo sau danh từ importance như sau:
- Importance of something: Điều quan trọng, sự cần thiết của cái gì.
- Importance to somebody/ something: Tầm quan trọng đối với ai.
- Of importance to somebody: Cái gì đó quan trọng đối với ai.
Ta có thể có một số các collocation (cụm từ) đi với danh từ importance thường được sử dụng trong tiếng Anh:
- Stress/ Emphasize the importance of something: nhấn mạnh/ làm lớn sự quan trọng/ cần thiết của cái gì.
- … of great/ crucial/ paramount importance: vô cùng quan trọng.
- Critical importance: Tầm quan trọng
- Crucial importance: Thông tin quan trọng
- Fundamental importance: Tầm quan trọng cơ bản
- Great importance: Tầm quan trọng lớn
- Immense importance: Tầm quan trọng to lớn
- Paramount importance: Tầm quan trọng tối thượng
- Prime importance: Tầm quan trọng hàng đầu
- Strategic importance: Tầm quan trọng chiến lược
- Utmost importance: Quan trọng nhất
- Vital importance: Tầm quan trọng sống còn/ thiết yếu
5. Phân biệt important to và important for
Với giới từ “to” và “for” khi đi với tính từ important, ta đều dịch được sang nghĩa rằng điều gì đó quan trọng đối với ai. Tuy nhiên, với hai cách sử dụng này, chúng ta có thể thấy một sự khác biệt nhỏ.
Important đi với giới từ “to” thể hiện điều gì đó quan trọng đối với cá nhân ai theo ý kiến chủ quan.
E.g: It’s important to Lan to study harder. (Đối với Lan, điều quan trọng là phải chăm học hơn nữa.) Đây là ý kiến cá nhân của Lan.
Còn important đi với giới từ “for” thể hiện ý kiến được xét trên cách nhìn nhận khách quan, từ bên ngoài.
E.g: It’s important for Lan to study harder.
Với câu ví dụ này, đây có thể là một lời khuyên từ người khác đối với Lan.
6. Bài tập important đi với giới từ gì
Chọn giới từ phù hợp
1. Maths is important ……….. success in many fields.
- A. for
- B. in
- C. at
- D. on
2. It is important ……….. focus on the duties at hand.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
3. Communication and other soft skills are important …………….. any relationship.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
4. Proper nutrition is very important…………….. a healthy body.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
5. Time management is important…………….. meeting deadlines.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
6. It’s important …………….. be considerate of others’ behavior.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
7. Positive thinking is important …………….. a happy life.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
8. Exercise is important …………….. maintaining physical health.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
9. It’s important …………….. be open-minded and eager to learn.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
10. Strong leadership is important …………….. managing a team.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
Đáp án
- A
- C
- A
- A
- D
- C
- D
- B
- C
- B
Xem thêm:
- Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 7
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
Trên đây là các kiến thức cũng như bài tập luyện tập về important đi với giới từ gì. Hãy ghi chép và làm bài tập đầy đủ để ghi nhớ nhanh hơn nhé! Đừng quên tham khảo các bài viết trong chuyên mục IELTS Grammar dưới đây để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!