Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ take out trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa rõ ràng về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Bài viết này Vietop sẽ giải thích một cách chi tiết về ý nghĩa của take out là gì, từ cách sử dụng thông thường đến các trường hợp đặc biệt, giúp bạn nắm vững và tự tin hơn trong việc sử dụng từ này.
1. Take out là gì?
Take out là một collocation with take. Take out có nghĩa là hành động lấy hoặc mang đi cái gì đó từ một nơi nào đó. Thông thường, việc này thực hiện nhằm mục đích tiện lợi hoặc để sử dụng ở nơi khác. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đồ uống và các đơn hàng mua sắm trực tuyến.
Take out /teɪk aʊt/
- Khi sử dụng take out, bạn đang thực hiện hành động di chuyển, lấy đi hoặc đưa ra khỏi một nơi cụ thể.
E.g. I will take out the trash. (Tôi sẽ đổ rác đi.)
- Trong môi trường ẩm thực, take out thường được hiểu là việc đặt món ăn từ một nhà hàng, sau đó mang về nhà hoặc nơi làm việc để thưởng thức.
E.g. Let’s order some pizza and take it out for a picnic. (Chúng ta hãy đặt pizza và mang đi dã ngoại nhé.)
Những ví dụ về take out trong tiếng Anh
- I’m too tired to cook tonight, let’s take out some Chinese food for dinner. (Tôi quá mệt mỏi để nấu ăn tối nay, chúng ta hãy đặt đồ ăn Trung Quốc mang về.)
- He decided to take out a book from the library to read over the weekend. (Anh ấy quyết định mượn một quyển sách từ thư viện để đọc trong cuối tuần.)
- The restaurant offers both dine-in and take-out options for their customers. (Nhà hàng cung cấp cả lựa chọn ăn tại chỗ và mang về cho khách hàng.)
- I’ll take out the garbage before leaving for work in the morning. (Tôi sẽ đổ rác trước khi đi làm vào buổi sáng.)
- The kids love to take out their toys and play in the backyard. (Các em nhỏ thích lấy đồ chơi ra và chơi ở sân sau.)
- We can’t stay at the restaurant, so let’s take out the coffee and continue our conversation outside. (Chúng ta không thể ở lại nhà hàng, vậy nên hãy mua cà phê mang đi và tiếp tục cuộc trò chuyện bên ngoài.)
- She always takes out her phone and takes pictures whenever she sees something interesting. (Cô ấy luôn lấy điện thoại ra và chụp hình mỗi khi nhìn thấy điều gì đó thú vị.)
- The company decided to take out a full-page advertisement in the newspaper to promote their new product. (Công ty quyết định đăng một quảng cáo toàn trang trên báo để quảng bá sản phẩm mới của họ.)
- They ordered a large pizza and took it out for a movie night at home. (Họ đã đặt một cái pizza lớn và mang về để xem phim tại nhà.)
- The CEO was so busy that he asked his assistant to take out a few items from his schedule. (Giám đốc điều hành quá bận, ông ta đã yêu cầu trợ lý loại bỏ một số mục khỏi lịch trình của mình.)
Xem thêm:
Take in là gì? Cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh
Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh
Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cụm từ với take out trong tiếng Anh
Take out of là gì?
Diễn tả việc lấy, rút, hoặc đưa ra khỏi một vị trí, vật thể hoặc trạng thái cụ thể.
→ Cụm từ này nhấn mạnh việc di chuyển, lấy ra hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi vị trí hay ngữ cảnh ban đầu.
E.g. He took the cookies out of the jar. (Anh ấy lấy bánh quy ra khỏi hũ.)
Take sb out là gì?
Mời, dẫn ai đó đi ra ngoài, đi chơi, ăn uống hoặc thư giãn.
→ Cụm từ này thường được sử dụng khi một người mời ai đó đi chơi hoặc cùng nhau thưởng thức thức ăn, giải trí, hoặc thư giãn.
E.g. He took her out for a romantic dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi dùng bữa tối lãng mạn.)
Take me out là gì?
Yêu cầu hoặc mời ai đó dẫn mình đi chơi, dự tiệc hoặc gặp mặt.
→ Cụm từ này thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu của người nói được mời đi ra ngoài hoặc tham gia một hoạt động cụ thể.
E.g. He asked her to take him out for a movie. (Anh ấy yêu cầu cô ấy dẫn mình đi xem phim.)
Take out insurance là gì?
Mua bảo hiểm để đảm bảo sự bảo vệ cho bản thân, tài sản hoặc người thứ ba.
→ Cụm từ này thường được sử dụng khi người mua sắm một chế độ bảo hiểm để đảm bảo rủi ro và bảo vệ tài sản hoặc sức khỏe của mình.
E.g. It’s essential to take out insurance for your new car. (Việc mua bảo hiểm cho chiếc xe mới của bạn là cần thiết.)
Take it out là gì?
Lấy ra, nhấc ra hoặc loại bỏ cái gì đó từ một ngăn nào đó, túi, hoặc hộp.
→ Cụm từ này diễn đạt việc lấy hoặc loại bỏ một vật thể cụ thể khỏi một nơi hoặc bao bì.
E.g. She took out her phone to check the message. (Cô ấy lấy điện thoại ra để xem tin nhắn.)
May i take you out là gì?
Là lời mời lịch sự để hỏi ai đó xem có sẵn lòng đi ra ngoài, đi chơi hoặc dự tiệc cùng với người nói không.
→ Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi ai đó mời ai đó đi ra ngoài hoặc tham gia một hoạt động.
E.g. May I take you out for a coffee sometime? (Tôi có thể mời bạn đi uống cà phê vào một ngày nào đó không?)
Take out your book nghĩa là gì?
Lấy sách ra khỏi túi hay giỏ đựng sách để sử dụng hoặc đọc.
→ Cụm từ này thường được sử dụng trong lớp học hoặc nơi công cộng khi người nào đó cần lấy sách ra để sử dụng.
E.g. Please take out your book and turn to page 15. (Hãy lấy sách ra và mở đến trang 15.)
Take out a mortgage là gì?
Vay một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để mua nhà và cam kết trả lại theo kế hoạch trả góp.
→ Cụm từ này chỉ việc vay tiền để mua nhà và gắn kết trả lại số tiền đã vay trong một khoảng thời gian dài với lãi suất.
E.g. They had to take out a mortgage to buy their dream home. (Họ đã phải vay một khoản tiền để mua ngôi nhà mơ ước.)
Xem thêm:
[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh
Take over là gì? Cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh
Take into account là gì? Cách dùng take into account trong câu
3. Những nghĩa khác của take out trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take out.
Loại bỏ, tiêu diệt, giết chết (người hoặc động vật)
Take out có thể ám chỉ việc loại bỏ, tiêu diệt hoặc giết chết một cá nhân, tổ chức hoặc động vật.
E.g. The special forces were sent to take out the terrorist leader. (Lực lượng đặc biệt đã được điều đến để tiêu diệt lãnh đạo khủng bố.)
Gọi món để mang đi (thức ăn, đồ uống)
Take out trong ngữ cảnh này chỉ việc đặt món ăn hoặc đồ uống từ nhà hàng hoặc quán ăn và mang về để thưởng thức ở nơi khác.
E.g. She took out a salad and a smoothie for lunch. (Cô ấy đã đặt một phần salad và một ly sinh tố để mang về ăn trưa.)
Loại bỏ khỏi danh sách, kế hoạch, dự định
Khi sử dụng take out trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ đi một mục tiêu, một lựa chọn hoặc một kế hoạch từ danh sách hoặc lịch trình.
E.g. Let’s take out the last item from the agenda since we don’t have enough time. (Hãy loại bỏ mục cuối cùng khỏi lịch trình vì chúng ta không có đủ thời gian.)
Khám xét hoặc tìm kiếm thông tin từ nguồn tin đáng tin cậy
Take out cũng có thể ám chỉ việc lấy thông tin từ nguồn tin đáng tin cậy hoặc khám phá thông tin từ các nguồn tài liệu.
E.g. The journalist took out some quotes from the official press release. (Nhà báo đã trích dẫn một số câu từ thông cáo báo chí chính thức.)
Tạm dừng hoạt động, đình chỉ, loại bỏ khỏi danh sách hoặc kế hoạch
Trong trường hợp này, take out có nghĩa là dừng hoạt động, đình chỉ một hoạt động hoặc loại bỏ một mục tiêu khỏi danh sách hoặc kế hoạch.
E.g. The team decided to take out the risky option from their strategy. (Nhóm quyết định loại bỏ lựa chọn rủi ro khỏi chiến lược của họ.)
4. Những cụm từ thông dụng với take out trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take out và ý nghĩa của chúng:
Take out food
Đồ ăn mang đi, thức ăn được đặt từ nhà hàng hoặc quán ăn và mang về để thưởng thức ở nơi khác.
E.g. Let’s order some take out food for the party tonight. (Hãy đặt đồ ăn mang đi cho buổi tiệc tối nay.)
Take out menu
Danh sách các món ăn và thức uống có sẵn để đặt mang về từ nhà hàng hoặc quán ăn.
E.g. I’ll check the take out menu to see what options they have. (Tôi sẽ xem menu mang đi để xem có những lựa chọn gì.)
Take out container
Hộp hoặc bao bì được sử dụng để đựng thức ăn khi đặt mang về từ nhà hàng hoặc quán ăn.
E.g. The restaurant uses eco-friendly take out containers. (Nhà hàng sử dụng hộp đựng đồ ăn mang đi thân thiện với môi trường.)
Take out coffee
Cà phê đặt mang đi từ quán cà phê hoặc quán ăn.
E.g. She always grabs a take out coffee on her way to work. (Cô ấy luôn mang theo cà phê mang đi trên đường đến công việc.)
Take out service
Dịch vụ đặt món ăn hoặc thức uống từ nhà hàng hoặc quán ăn và mang về tận nhà hoặc nơi làm việc.
E.g. The take out service of this restaurant is very efficient. (Dịch vụ mang về của nhà hàng này rất hiệu quả.)
Take out order
Đơn hàng được đặt từ nhà hàng hoặc quán ăn để mang về thưởng thức.
E.g. I placed a take out order for two pizzas and garlic bread. (Tôi đã đặt một đơn hàng mang về gồm hai cái pizza và bánh tỏi.)
Take out the garbage/trash bag: Đổ rác đi
E.g.
- Please remember to take out the garbage before it starts to smell. (Hãy nhớ đổ rác trước khi nó bắt đầu bốc mùi.)
- The city requires residents to take out the rubbish on specific days of the week. (Thành phố yêu cầu cư dân đổ rác vào các ngày cụ thể trong tuần.)
- She always takes out the trash bags in the evening after dinner. (Cô ấy luôn đổ túi rác vào buổi tối sau khi ăn tối.)
Take out the trash (idiomatically)
Dọn sạch những thứ không tốt.
E.g. He finally decided to take out the trash in his life by cutting ties with toxic friends. (Anh ấy cuối cùng quyết định dọn sạch những thứ không tốt trong cuộc sống bằng cách cắt đứt mối quan hệ với những người bạn độc hại.)
Take out the trash (figuratively)
Loại bỏ những vấn đề không cần thiết.
E.g. During the meeting, they decided to take out the trash and focus only on the critical issues. (Trong cuộc họp, họ quyết định loại bỏ những vấn đề không cần thiết và tập trung chỉ vào những vấn đề quan trọng.)
Take someone out to the trash
Loại bỏ ai đó ra khỏi cuộc chơi, không coi trọng ai đó nữa.
E.g. After the betrayal, she took him out to the trash and never spoke to him again. (Sau khi bị phản bội, cô ấy đã loại bỏ anh ta ra khỏi cuộc chơi và không bao giờ nói chuyện với anh ta nữa.)
Take out a contract
Ký hợp đồng.
E.g. The company decided to take out a contract with a new supplier. (Công ty quyết định ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới.)
Take out a subscription
Đăng ký đặt hàng
E.g. I’ve taken out a subscription to my favorite magazine. (Tôi đã đăng ký đặt hàng một tạp chí yêu thích.)
Take out an ad
Đặt quảng cáo
E.g. The company plans to take out an ad in the local newspaper to promote their new product. (Công ty dự định đặt quảng cáo trên báo địa phương để quảng bá sản phẩm mới của họ.)
Take the edge off
Giảm đi tính chất, mức độ của cái gì đó.
E.g. A cup of tea can really take the edge off a stressful day. (Một ly trà thật sự có thể giảm đi tính chất căng thẳng của một ngày làm việc.)
Take the easy way out
Lựa chọn cách dễ dàng, ít công sức.
E.g. Instead of facing the problem, he took the easy way out and avoided it. (Thay vì đối mặt với vấn đề, anh ta đã lựa chọn cách dễ dàng và tránh né nó.)
Take someone out of their comfort zone
Đưa ai đó ra khỏi vùng thoải mái.
E.g. The new job will take him out of his comfort zone, but it will also help him grow professionally. (Công việc mới sẽ đưa anh ta ra khỏi vùng thoải mái, nhưng nó cũng sẽ giúp anh ta phát triển chuyên môn.)
Take something out on the town
Đi chơi ở thành phố.
E.g. Let’s celebrate our graduation by taking ourselves out on the town. (Hãy kỷ niệm bằng cách tự mình đi chơi ở thành phố sau khi tốt nghiệp.)
Take someone out of the picture
Làm ai đó ra khỏi cuộc chơi, không còn có ảnh hưởng nữa.
E.g. His injury took him out of the picture for the championship game. (Chấn thương đã làm anh ta ra khỏi cuộc chơi trong trận chung kết.)
Take it out on the chin
Chấp nhận thất bại, trận đánh nhưng không than vãn.
E.g. Despite the loss, he took it out on the chin and congratulated his opponent. (Mặc dù thất bại, anh ta chấp nhận và chúc mừng đối thủ.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
5. Từ đồng nghĩa với take out
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take out cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take out cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng
Remove
Loại bỏ. Đây là từ đồng nghĩa khi muốn nói về việc loại bỏ hoặc đưa ra khỏi một nơi hay vị trí cụ thể.
E.g. The doctor will need to remove the splinter from your finger. (Bác sĩ sẽ phải lấy mảnh gỗ từ ngón tay bạn.)
Extract
Trích xuất. Đây là từ đồng nghĩa khi muốn diễn đạt việc lấy hoặc trích xuất một phần hay một thứ từ một nguồn hoặc vị trí nào đó.
E.g. The chef will extract the essential oils from the herbs to add flavor to the dish. (Đầu bếp sẽ trích xuất dầu thơm từ các loại thảo mộc để tăng hương vị cho món ăn.)
Rút, lấy ra.
E.g. The dentist will need to extract the decayed tooth. (Bác sĩ nha khoa sẽ phải lấy đi răng bị mục.)
Withdraw
Rút ra
E.g. He decided to withdraw some money from the ATM. (Anh ấy quyết định rút một số tiền từ máy ATM.)
Eject
Nhấn nút đẩy ra.
E.g. Please eject the disc from the DVD player. (Hãy nhấn nút lấy đĩa từ máy phát DVD.)
Hy vọng qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ take out là gì trong tiếng Anh. Nhớ rằng, việc hiểu đúng các thuật ngữ ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng để thành công trong giao tiếp cũng như tránh những hiểu lầm không đáng có. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng tiếng Anh một cách hiệu quả!
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!