999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.11.2023

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay ý nghĩa? Thắc mắc rằng tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho thật “chanh sả”? Hoặc bạn đang tìm một cái tên tiếng Anh hay để thuận tiện trong việc giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế không? Vậy bài viết này dành cho bạn! Hãy cùng IELTS Vietop khám phá một số cái tên tiếng Anh hay tuyệt vời cho cả nam và nữ trong bài viết này nhé!

Nội dung chính

1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay

Mỗi cái tên được đặt đều mang theo một ý nghĩa riêng, bất kể là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong cuộc sống hàng ngày, việc sở hữu một cái tên đẹp và ý nghĩa có thể tạo sự ấn tượng tích cực đối với người khác, đặc biệt khi bạn gặp người nước ngoài.

Nếu bạn làm việc tại một công ty quốc tế hoặc là du học sinh, việc sử dụng một cái tên tiếng Anh hay có thể thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn. Tuy nhiên, việc này không bắt buộc, bởi tên tiếng Việt của bạn do cha mẹ đặt có thể dễ dàng được người nước ngoài phát âm.

Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ

Hãy cùng Vietop khám phá cấu trúc của tên tiếng Anh so với tên tiếng Việt nhé!

Tên tiếng Anh thường gồm hai phần chính:

  1. Phần tên: First name
  2. Phần họ: Family name

Trong tên tiếng Anh, phần tên thường đứng trước phần họ. Ví dụ, nếu bạn tên là “John” và họ là “Hiddleston,” thì:

  • Phần tên: John
  • Phần họ: Hiddleston (Bạn có thể tìm hiểu thêm về họ tiếng Anh cho nam và nữ.)

Tên đầy đủ của bạn sẽ là “John Hiddleston.” Nếu bạn là người Việt và muốn sử dụng tên tiếng Anh, ví dụ tên tiếng Anh là “Linda” và họ là “Nguyễn,” thì tên đầy đủ của bạn sẽ là “Linda Nguyễn.” Rất đơn giản đúng không?

Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay và phổ biến mà người Việt thường sử dụng: Tên tiếng Anh phổ biến cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah,… Tên tiếng Anh phổ biến cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James,…

Mỗi tên tiếng Anh đều mang theo một ý nghĩa riêng. Bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho cả nam và nữ dưới đây để lựa chọn được tên phù hợp.

Khung giờ vàng GIẢM 20% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ độc nhất

Hãy cùng bắt đầu khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho phái nữ. Tên không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn là một phần của cá nhân, thể hiện tính cách và giá trị riêng. Việc chọn một tên tiếng Anh cho con gái hoặc cho chính bạn là một cách thể hiện sự cá nhân hóa và tạo sự kết nối với ngôn ngữ và văn hóa quốc tế.

Dưới đây, IELTS Vietop sẽ giới thiệu một số tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa dành cho phái nữ, giúp bạn có thêm lựa chọn và tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh hay.

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ độc nhất

2.1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

  • Alethea: Tên biểu thị cho sự thật
  • Amity: Tên đại diện cho tình bạn
  • Edna: Tượng trưng cho niềm vui
  • Ermintrude: Người được yêu thương một cách trọn vẹn
  • Esperanza: Biểu tượng cho hy vọng
  • Farah: Tên liên quan đến niềm vui và sự hào hứng
  • Fidelia: Biểu thị niềm tin
  • Giselle: Tượng trưng cho lời thề
  • Grainne: Đại diện cho tình yêu
  • Kerenza: Tên đại diện cho tình yêu và sự trìu mến
  • Letitia: Tên tượng trưng cho niềm vui
  • Oralie: Biểu tượng của ánh sáng trong cuộc sống
  • Philomena: Người được yêu quý nhiều
  • Vera: Đại diện cho niềm tin
  • Verity: Tên biểu thị sự thật
  • Viva/Vivian: Liên quan đến sự sống và sự sống động
  • Winifred: Người mang niềm vui và hòa bình
  • Zelda: Tượng trưng cho hạnh phúc

2.2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

  • Adela/Adele: Biểu tượng của cao quý
  • Adelaide/Adelia: Phụ nữ với xuất thân cao quý
  • Almira: Công chúa
  • Alva: Liên quan đến cao quý và cao thượng
  • Ariadne/ Arianne: Đại diện cho sự cao quý và thánh thiện
  • Cleopatra: Tượng trưng cho vinh quang của cha, và cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna: Biểu tượng của tiểu thư
  • Elfleda: Người phụ nữ xinh đẹp và cao quý
  • Elysia: Người được ban/chúc phước
  • Felicity: Biểu tượng của vận may tốt lành
  • Florence: Liên quan đến sự nở rộ và thịnh vượng
  • Genevieve: Tượng trưng cho tiểu thư và phu nhân của mọi người
  • Gladys: Công chúa
  • Gwyneth: Đại diện cho may mắn và hạnh phúc
  • Helga: Người được ban phước
  • Hypatia: Người tối cao
  • Ladonna: Biểu tượng của tiểu thư
  • Martha: Quý cô và tiểu thư
  • Meliora: Tượng trưng cho sự tốt hơn, đẹp hơn, và xuất sắc hơn
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Mirabel: Đại diện cho sự tuyệt vời
  • Odette/Odile: Người được tặng sự giàu có
  • Olwen: Tượng trưng cho dấu chân mang lại may mắn và thịnh vượng
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Pandora: Người được ban phước toàn diện (trời phú)
  • Phoebe: Đại diện cho sự tỏa sáng
  • Rowena: Tên biểu tượng cho danh tiếng và niềm vui
  • Xavia: Tượng trưng cho sự tỏa sáng

2.3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc

  • Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Gemma: ngọc quý
  • Jade: đá ngọc bích
  • Kiera: cô gái tóc đen
  • Margaret: ngọc trai
  • Melanie: đen
  • Pearl: ngọc trai
  • Ruby: đỏ, ngọc ruby
  • Scarlet: đỏ tươi
  • Sienna: đỏ

2.4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel: chú sư tử của Chúa
  • Dorothy: món quà của Chúa
  • Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  • Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  • Jesse: món quà của Yah

2.5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen: được ban phước
  • Helen: mặt trời, người tỏa sáng
  • Hilary: vui vẻ
  • Irene: hòa bình
  • Serena: tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria: chiến thắng
  • Vivian: hoạt bát
  • Acacia: Bất tử, phục sinh

2.6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
  • Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
  • Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Hilda: chiến trường
  • Louisa: chiến binh nổi tiếng
  • Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
  • Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Xem thêm:

2.7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Alida: Tượng trưng cho chú chim nhỏ
  • Anthea: Đại diện như hoa
  • Aurora: Biểu tượng của bình minh
  • Azura: Liên quan đến bầu trời xanh
  • Calantha: Đại diện cho hoa nở rộ
  • Ciara: Tên liên quan đến đêm tối
  • Daisy: Tượng trưng cho hoa cúc dại
  • Edana: Tượng trưng cho lửa hoặc ngọn lửa
  • Eira: Liên quan đến tuyết
  • Eirlys: Tượng trưng cho hạt tuyết
  • Elain: Đại diện cho chú hươu con
  • Esther: Tên có nguồn gốc từ ngôi sao (có thể xuất phát từ tên nữ thần Ishtar)
  • Flora: Đại diện cho hoa, bông hoa
  • Heulwen: Đại diện cho ánh mặt trời
  • Iolanthe: Tượng trưng cho đóa hoa tím
  • Iris: Biểu tượng của hoa iris và cầu vồng
  • Jasmine: Liên quan đến hoa nhài
  • Jena: Tượng trưng cho chú chim nhỏ
  • Jocasta: Đại diện cho mặt trăng sáng ngời
  • Layla: Liên quan đến màn đêm
  • Lily: Đại diện cho hoa huệ tây
  • Lucasta: Biểu tượng của ánh sáng thuần khiết
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Muriel: Đại diện cho biển cả sáng ngời
  • Oriana: Đại diện cho bình minh
  • Phedra: Tượng trưng cho ánh sáng
  • Rosa: Đại diện cho đóa hồng
  • Rosabella: Tượng trưng cho đóa hồng xinh đẹp
  • Roxana: Liên quan đến ánh sáng và bình minh
  • Selena: Tượng trưng cho mặt trăng và nguyệt
  • Selina: Đại diện cho mặt trăng
  • Stella: Tượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú
  • Sterling: Tên liên quan đến ngôi sao nhỏ
  • Violet: Đại diện cho hoa violet và màu tím

Xem thêm:

2.8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice: người phụ nữ cao quý
  • Bertha: thông thái, nổi tiếng
  • Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  • Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria: vinh quang
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Regina: nữ hoàng
  • Sarah: công chúa, tiểu thư
  • Sophie: sự thông thái

2.9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

  • Agnes: Tên tượng trưng cho sự trong sáng
  • Alma: Biểu tượng của lòng tử tế và tốt bụng
  • Bianca/Blanche: Đại diện cho màu trắng và tính thánh thiện
  • Cosima: Liên quan đến sự hài hòa, xinh đẹp và có quy phép
  • Dilys: Người chân thành và trung thực
  • Ernesta: Đại diện cho tính chân thành và nghiêm túc
  • Eulalia: Người nói chuyện ngọt ngào
  • Glenda: Tên liên quan đến sự trong sạch, thánh thiện và tốt lành
  • Guinevere: Tượng trưng cho sự trắng trẻo và mềm mại
  • Halcyon: Biểu tượng của sự bình tĩnh và bình tâm
  • Jezebel: Liên quan đến sự trong trắng
  • Keelin: Tượng trưng cho sự trong trắng và mảnh dẻ
  • Laelia: Đại diện cho tính vui vẻ
  • Latifah: Tên biểu thị sự dịu dàng và vui vẻ
  • Sophronia: Đại diện cho tính cẩn trọng và sự nhạy cảm
  • Tryphena: Biểu tượng của sự duyên dáng, thanh nhã, thanh tao và thanh tú
  • Xenia: Liên quan đến tính hiếu khách

2.10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài

  • Amabel/Amanda: đáng yêu
  • Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella: xinh đẹp
  • Aurelia: tóc vàng óng
  • Brenna: mỹ nhân tóc đen
  • Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
  • Ceridwen: đẹp như thơ tả
  • Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
  • Christabel: người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
  • Doris: xinh đẹp
  • Drusilla: mắt long lanh như sương
  • Dulcie: ngọt ngào
  • Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
  • Fidelma: mỹ nhân
  • Fiona: trắng trẻo
  • Hebe: trẻ trung
  • Isolde: xinh đẹp
  • Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keisha: mắt đen
  • Keva: mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera: cô bé tóc đen
  • Mabel: đáng yêu
  • Miranda: dễ thương, đáng yêu
  • Rowan: cô bé tóc đỏ

Xem thêm:

3. Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa nhất

Hãy cùng IELTS Vietop bắt đầu khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp và ý nghĩa dành cho nam. Việc lựa chọn một tên tiếng Anh cho con trai hoặc bản thân không chỉ đơn giản là việc đặt tên, mà còn là cách thể hiện sự cá nhân hóa và tạo sự kết nối với ngôn ngữ và văn hóa quốc tế.

Dưới đây, IELTS Vietop sẽ giới thiệu một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam giúp bạn có thêm sự lựa chọn và tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh hay.

Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa nhất

3.1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

  • Beckham: Tên của ngôi sao bóng đá nổi tiếng, đã trở thành biểu tượng cho những người đam mê thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Bernie: Một cái tên biểu thị sự tham vọng.
  • Clinton: Đây là cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và quyền lực (đặc biệt với tổng thống nước Hoa Kỳ thứ 42: Bill Clinton).
  • Corbin: Tên này mang ý nghĩa của niềm vui và sự hạnh phúc, thường được đặt cho những chàng trai năng động và có tác động tích cực đến người khác.
  • Elias: Tượng trưng cho sức mạnh, tính nam tính và tính cá nhân độc đáo.
  • Finn: Một cái tên thường liên kết với sự lịch lãm và thời trang.
  • Otis: Mang ý nghĩa của niềm hạnh phúc và sức khỏe.
  • Rory: Đây có thể là một tên phổ biến trên toàn thế giới và có nghĩa là “người vua đỏ.”
  • Saint: Tên này mang ý nghĩa của ánh sáng, và cũng có nghĩa là “vị thánh.”
  • Silas: Được xem như biểu tượng cho sự khát khao tự do và thích khám phá, thích tìm hiểu điều mới lạ.
  • Zane: Một cái tên thể hiện tính cách “độc đáo,” thường được liên kết với ngôi sao âm nhạc pop.

3.2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng

  • Anselm: Được che chở bởi Thượng Đế
  • Azaria: Sự hỗ trợ từ Thượng Đế
  • Basil: Liên quan đến hoàng gia
  • Benedict: Được tặng phước lành
  • Carwyn: Được tình yêu và ơn phước
  • Clitus: Tượng trưng cho vinh quang
  • Cuthbert: Gắn liền với sự nổi tiếng
  • Dai: Sáng tỏ như ánh sáng
  • Darius: Sự giàu có và bảo vệ
  • Dominic: Người có quyền lực tương đương với Chúa
  • Edsel: Biểu tượng của địa vị cao quý
  • Elmer: Một cái tên cao quý và nổi tiếng
  • Ethelbert: Sự cao quý và lấp lánh
  • Eugene: Xuất thân từ một gia đình quý tộc
  • Galvin: Tượng trưng cho ánh sáng và sự trong sáng
  • Gwyn: Được phước lành và ban ơn
  • Jethro: Xuất sắc và nổi bật
  • Magnus: Đại diện cho vĩ đại
  • Maximilian: Cao quý và xuất chúng nhất
  • Nolan: Liên quan đến dòng dõi cao quý và danh tiếng
  • Orborne: Nổi tiếng như một vị thần
  • Otis: Biểu tượng của sự giàu có
  • Patrick: Người quý tộc hoặc quý phái

3.3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Aidan: Tượng trưng cho lửa
  • Anatole: Đại diện cho bình minh
  • Conal: Sự mạnh mẽ và tượng trưng cho sói
  • Dalziel: Một nơi đón ánh nắng rạng ngời
  • Douglas: Liên quan đến dòng sông hoặc suối đen
  • Dylan: Liên quan đến biển cả
  • Egan: Tượng trưng cho lửa
  • Enda: Một biểu tượng của chú chim
  • Farley: Tên gắn liền với đồng cỏ tươi đẹp và trong lành
  • Farrer: Có liên quan đến kim loại sắt
  • Lagan: Đại diện cho lửa
  • Leighton: Tên gắn liền với vườn cây thuốc
  • Lionel: Tượng trưng cho chú sư tử con
  • Lovell: Tượng trưng cho chú sói con
  • Neil: Liên quan đến mây, đồng thời biểu tượng của người vô địch và nhiệt huyết
  • Phelan: Tượng trưng cho sói
  • Radley: Đại diện cho thảo nguyên đỏ
  • Samson: Biểu tượng của đứa con của mặt trời
  • Silas: Gắn liền với rừng cây
  • Uri: Được tượng trưng bởi ánh sáng
  • Wolfgang: Đại diện cho sói dạo bước

3.4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  • Alan: Biểu tượng của sự hòa hợp
  • Asher: Người mang theo phước lành
  • Benedict: Người được ban phước
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • David: Người yêu thương và quý trọng
  • Edgar: Liên quan đến sự giàu có và thịnh vượng
  • Edric: Người có quyền kiểm soát tài sản (fortune ruler)
  • Edward: Người bảo vệ và quản lý tài sản
  • Felix: Biểu tượng của hạnh phúc và may mắn
  • Kenneth: Tượng trưng cho nét đẹp và sự mãnh liệt
  • Paul: Biểu tượng của tinh thần nhúng nhường và bé nhỏ
  • Victor: Đại diện cho chiến thắng

3.5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh

  • Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  • Brian: Sức mạnh, quyền lực
  • Chad: Chiến trường, chiến binh
  • Charles: Quân đội, chiến binh
  • Drake: Rồng
  • Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Leon: Chú sư tử
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  • Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  • Vincent: Chinh phục
  • Walter: Người chỉ huy quân đội
  • William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

3.6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Albert: Người có địa vị cao quý và tâm hồn sáng dạ
  • Donald: Người có quyền trị vì trên toàn thế giới
  • Eric: Như một vị vua vĩ đại
  • Frederick: Người đặt lên hàng đầu sứ mệnh làm cho thế giới hòa bình
  • Harry: Người lãnh đạo và cai trị đất nước
  • Henry: Người lãnh đạo và cai trị đất nước
  • Maximus: Tối ưu và vĩ đại nhất
  • Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn
  • Robert: Người nổi danh và có tâm hồn sáng dạ
  • Roy: Người có vị trí của một vua
  • Stephen: Liên quan đến vương miện và quyền lực
  • Titus: Được đánh giá cao

3.7. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo

  • Daniel: Người là lời phán xử của Chúa
  • Elijah: Người đại diện cho Chúa Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel/Manuel: Người biểu thị sự hiện diện của Chúa bên ta
  • Gabriel: Người tượng trưng cho sức mạnh của Chúa
  • Isaac: Người mang theo tiếng cười và sự vui mừng của Chúa
  • Jacob: Người được bảo vệ và che chở bởi Chúa
  • Joel: Người biểu thị sự hiện diện của Yah, tức là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John: Người đại diện cho lòng từ bi của Chúa
  • Jonathan: Người nhận phước lành từ Chúa
  • Joshua: Người cứu rỗi linh hồn theo lời mệnh của Chúa
  • Matthew: Món quà được ban tặng từ Chúa
  • Michael: Ai có thể bằng Chúa?
  • Nathan: Người là món quà, Chúa đã tặng
  • Raphael: Người đại diện cho sự chữa lành của Chúa
  • Samuel: Tên của người mang ý nghĩa “Nhân danh Chúa” hoặc “Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore: Món quà từ Chúa
  • Timothy: Người tôn thờ Chúa
  • Zachary: Jehovah đã nhớ

3.8. Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài

  • Bellamy: Người bạn đẹp trai
  • Bevis: Chàng trai đẹp trai
  • Boniface: Có số may mắn
  • Caradoc: Đáng yêu
  • Dua​ne: Chú bé tóc đen
  • Flynn: Người tóc đỏ
  • Kieran: Câu bé tóc đen
  • Lloyd: Tóc xám
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  • Venn: Đẹp trai

3.9. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

  • Clement: Người tỏ ra độ lượng và nhân từ
  • Curtis: Người luôn lịch sự và nhã nhặn
  • Dermot: Người luôn thể hiện tính chất không đố kỵ
  • Enoch: Người luôn đối xử tận tâm và đầy kinh nghiệm
  • Finn/Finnian/Fintan: Người mang theo tính tốt là đẹp và trong trắng
  • Gregory: Người luôn cảnh giác và thận trọng
  • Hubert: Người đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Người luôn tốt và lương thiện

4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu

Có vô số cái tên thú vị mà bạn có thể tặng người yêu của mình, dựa trên những đặc điểm riêng biệt và tình cảm của họ. Hãy xem xét một số tên tiếng Anh dưới đây để lựa chọn một cái có ý nghĩa và thích hợp cho người mà bạn yêu quý:

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
  • Amore mio: Người tôi yêu
  • Aneurin: Người yêu thương
  • Agnes: Biểu tượng của tinh khiết và nhẹ nhàng
  • Belle: Đại diện cho hoa khôi
  • Beloved: Người yêu dấu
  • Candy: Liên quan đến kẹo
  • Cuddle bug: Tên biểu tượng cho người thích được ôm ấp
  • Darling/ deorling: Tên tượng trưng cho cục cưng
  • Dearie: Biểu tượng của người yêu dấu
  • Everything: Tất cả mọi thứ
  • Erastus: Người yêu dấu
  • Erasmus: Đại diện cho sự trân trọng
  • Grainne: Biểu tượng của tình yêu
  • Honey: Tượng trưng cho mật ong
  • Honey Badger: Người dũng cảm như con chó mật ong, với ngoại hình dễ thương
  • Honey Bee: Liên quan đến mong mật, sự siêng năng và cần cù
  • Honey Buns: Tên biểu tượng cho bánh bao ngọt ngào
  • Hot Stuff: Đại diện cho sự nóng bỏng
  • Hugs McGee: Người thích ôm ấp
  • Kiddo: Tên biểu tượng cho đáng yêu và chu đáo
  • Lover: Người yêu
  • Love bug: Tên tượng trưng cho tình yêu của bạn, vô cùng dễ thương
  • Laverna: Liên quan đến mùa xuân
  • My apple: Quả táo của em/anh
  • Mon coeur: Trái tim của bạn
  • Nemo: Biểu tượng cho sự không bao giờ đánh mất
  • Poppet: Đại diện cho hình múa rối
  • Sweetie: Biểu tượng của kẹo và cưng
  • Soul mate: Định mệnh, người bạn đời
  • Sunny hunny: Tên liên quan đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
  • Snoochie Boochie: Đại diện cho sự dễ thương
  • Sugar: Tượng trưng cho sự ngọt ngào
  • Snuggler: Người thích ôm ấp
  • Twinkie: Liên quan đến tên một loại kem
  • Tesoro: Tượng trưng cho trái tim ngọt ngào

5. Biệt danh cho con gái bằng tiếng Anh

Ngày nay, các mọi người thường thích sử dụng biệt danh tiếng Anh cho con cái của họ, và có nhiều biệt danh đáng yêu và ngộ nghĩnh để lựa chọn. Dưới đây, có rất nhiều biệt danh thú vị và ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ tìm thấy một cái hoàn hảo để gọi cho con gái của mình ở nhà!

Biệt danh cho con gái bằng tiếng Anh
Biệt danh cho con gái bằng tiếng Anh
  • Almira: Công chú
  • Aurora: Bình minh
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  • Letitia: Niềm vui
  • Magic: Chàng trai kì diệu
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Maynard: Dũng cảm và mạnh mẽ
  • Azura: Bầu trời xanh
  • Baby/Babe: Bé con
  • Baby licious: Người bé đáng yêu
  • Bebe tifi: Cô gái bé bỏng (Haitian Creole)
  • Bernice: Người mang lại chiến thắng
  • Biance/ Blanche: Trắng và thánh thiện
  • Binky: Vô cùng dễ thương
  • Boo: Một ngôi sao
  • Bridget: Sức mạnh và quyền lực
  • Bug Bug: Đáng yêu
  • Christabel: Người công giáo xinh đẹp
  • Cleopatra: Vinh quang của cha
  • Cuddle bear: Chú gấu ôm ấp
  • Delwyn: Xinh đẹp và được phù hộ
  • Bun: Ngọt ngào và nhỏ nhắn
  • Bunny: Thỏ
  • Calantha: Hoa nở rộ
  • Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
  • Captain: Đội trưởng
  • Champ: Nhà vô địch trong lòng bạn
  • Chickadee: Con chim
  • Nenito: Bé bỏng
  • Olwen: Dấu chân được ban phước
  • Peanut: Đậu phộng
  • Phedra: Ánh sáng
  • Dewdrop: Giọt sương
  • Dilys: Chân thành và chân thật
  • Dollface: Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
  • Doris: Xinh đẹp
  • Dreamboat: Con thuyền mơ ước
  • Drusilla: Mắt long lanh như sương
  • Dumpling: Bánh bao
  • Eira: Tuyết
  • Eirlys: Hạt tuyết
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  • Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
  • Esperanza: Hy vọng
  • Eudora: Món quà tốt lành
  • Fallon: Người lãnh đạo
  • Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ
  • Sunshine: Ánh sáng, ánh ban mai
  • Treasure: Kho báu
  • Ula: Viên ngọc của biển cả
  • Farah: Niềm vui và sự hào hứng
  • Felicity: Vận may tốt lành
  • Flame: Ngọn lửa
  • Freckles: Tàn nhang trên mặt, nhưng vẫn rất đáng yêu
  • Fuzzy bear: Chàng trai trìu mến
  • Mildred: Sức mạnh và nhân từ
  • Mimi: Mèo con (Haitian Creole)
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Miranda: Dễ thương và đáng yêu
  • Misiu: Gấu teddy
  • Mister cutie: Đặc biệt dễ thương
  • Mool: Điển trai
  • Neil: Mây, nhiệt huyết, nhà vô địch
  • Pooh: Ít một
  • Puma: Nhanh như mèo
  • Pup: Chó con
  • Puppy: Cho con

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ. Hy vọng rằng bạn sẽ chọn được một cái tên thật ưng ý nhé! Và nếu bạn đang mong muốn tìm hiểu về IELTS thì có thể tham khảo khóa học luyện thi IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, học IELTS online, … hoặc liên hệ vói Vietop để được tư vấn chi tiết nhé.

Chúc bạn chọn cho mình được một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!

110 thoughts on “999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất”

  1. Carmy nghĩa là “vương miện” được viết từ tên phiên âm của từ “kanmuri” trong tiếng Nhật

    Reply
    • Hi, bạn có thể tham khảo thêm Natalie, Naomi, Norah, Nicole, Natasha, Nancy,…là những tên nữ bắt đầu bằng N nhé

      Reply
    • Amber có nghĩa đen là “đá hổ phách”, bạn có thể hiểu rằng tên này mang ý nghĩa như một loại đá quý nha.

      Reply
    • Caroline là tên bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “cô gái tự do” bạn nhé

      Reply
  2. Có tên nào con gái có ý nghĩa dòng nước dòng sông hay biển nữa không ạ

    Reply
  3. Có tên nào con gái có ý nghĩa giọt nước giọt sương nhỏ, cơn mưa nữa không ạ

    Reply
  4. Có từ nào có gần giỏi nghĩa của từ Thanh Trúc khi dích sang tên Tiếng Anh không ạ ?

    Reply
    • Tên nữ: Hannah, Helen, Harley, Heather, Harper,…
      Tên nam: Hunter, Harry, Henry, Hayden,…

      Reply
  5. Tôi tên là Chuong tôu không biế đặt tên tiếng anh là gì ? Mọi giúo tôi đặc tên tiếng anh C . Dễ nhớ và đễ viết và đễ đọc

    Reply
  6. Cinny ý nghĩa dì ? Curit ý nghĩa gì tên nào đễ đọc đễ viết đễ nhớ!

    Reply
  7. Bạn ơi cho mình hỏi, có tên nào đặt theo đá sapphire hoặc peridot không ạ?

    Reply
  8. Cho mk hỏi có tên nào có theo 1 trong những màu sắc này không? : Xanh dương, xanh lá cây, đen, tím, trắng

    Reply
    • Bạn tham khảo các tên: Blue/ Bluejay (xanh dương), Cyan (xanh lơ), Blake/ Ebony (đen), Bela/ Fiona (trắng), Violet (tím),…

      Reply
  9. Tên Lori có nghĩa là quý phải không ạ? Tên này đặt cho con gái có dễ thương và phổ biến ở Anh không ạ?

    Reply
  10. Có tên nào bắt đầu bằng chữ G không ạ .. Con trai đầu mình đặt tên Gold .. giờ sắp sinh con gái mà suy nghĩ tên giống giống a nó hog ra 😢

    Reply
  11. Tên nào mang nghĩa của ” Hy vọng ” dài và hay không
    Cần nhiều tên để lựa ạ =((

    Reply
  12. Tôi muốn đăt tên tiéng anh C và T đẽ đock và đx viết và đẽ nhớ

    Reply
  13. Tên Erik có ý nghĩa j ạ. Mình thích đặt tên này cho con trai mà ko biết có ý nghĩa j ko

    Reply
  14. cho mình xin tên bắt đầu bằng chữ L đi ạ, mình tên Lan thì đặt tên như thế nào nhờ bạn giúp mình nhé. mình thích tên đơn giản dễ đọc, dễ nhớ 🙂

    Reply
  15. Bố mik là người Anh, mẹ là người Việt. Bố tên là Andrew Addison, mẹ mik tên là Nguyễn Thanh Hương (Sau khi kết hôn với bố mik thì đổi tên sang Anh, tên Aurora Addison). Mik có 2 người anh chị, anh tên là Albert Addison, chị tên Angelina Addison. Khi mik sinh ra thì bố mẹ lại đặt tên mik là Hannie Addison.
    Cho mik xin hỏi, có cái tên nào bắt đầu bằng chữ A có nghĩa là Thiên Thần ko ạ? Cả nhà mik đều có tên chữ A nhưng mỗi mình mik có tên H :(((

    Reply
    • có almira(công chúa), annabella(xinh đẹp), arian(xinh đẹp), ariel(cô nàng sư tử), amanda(xứng đáng với tình eoo), còn có arianne nghĩa là thiên thần thánh thiện nữa á. bn tham khảo nha

      Reply
  16. Mình tên Phương Ánh thì lấy tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P hoặc A thì có tên gì hay với hợp không ạ?

    Reply
  17. Có tên nào bắt đầu bằng chữ P không ạ?
    Ý nghĩa:Cô đơn,mạnh mẽ và toả sáng ạ!

    Reply
  18. Mọi người biết tên bắt đầu bằng chữ V dễ đọc dễ nhớ, ngoại trừ Vivian không ạ?

    Reply
  19. Tên lucy và tina có ý nghĩa ji ko ạ.có tên tiếng anh nào đồng nghĩa vs tên phương thảo và mộc miên ko ạ

    Reply
    • tên linh thì nên đặt tanh là gì ạ em muốn đặt sao cho bắt đầu bằng chữ L hoặc nghe gần giống linh trong tiếng việt nma k phải tên lily ạ 😭

      Reply
  20. Vậy tên Trang thì nên đặt tên tiếng anh là gì ạ?
    Varyola thì vó nghĩa gì k ak?

    Reply
  21. e tên linh muốn tìm tên tanh bắt đầu bằng chữ L hoặc nghe gần giống linh nma k phải lily ạ 😭

    Reply
  22. mình cần tên mang nghĩa hy vọng dễ đọc dễ nhớ ngắn gọn chút ( ko phải esperaza vì tên này dài quá )

    Reply
  23. Hay đó:)
    có tên nào vừa cá tính, lạnh lùng ko?
    (mik ng Việt nhưng thik tên tây í:)) )

    Reply

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra