Việc chọn cho bản thân tên tiếng Anh hay để thuận tiện giao tiếp trong môi trường học tập, làm việc quốc tế là rất cần thiết. Tuy nhiên giữa hàng ngàn cái tên khác nhau thì tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa lại không phải là việc dễ dàng.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Nắm được quy tắc chuẩn khi đặt tên tiếng Anh.
- Có những gợi ý về tên phù hợp với nguyện vọng của bản thân.
- Chọn được một cái tên tiếng Anh hay.
- Hiểu rõ ý nghĩa của tên mà mình đã chọn.
Nào! Hãy đọc và chọn cho mình một cái tên tiếng Anh thật chất và ưng ý nhất!
Nội dung quan trọng |
Sở hữu tên tiếng Anh hay có thể giúp chúng ta dễ dàng giao tiếp và hòa nhập với người nước ngoài, xây dựng hình ảnh cá nhân ý nghĩa, độc đáo. Tên trong tiếng Anh có cấu trúc: First name + Middle name + Last name. – Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah, … – Tên tiếng Anh phổ biến cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James, … |
1. Quy tắc đặt tên tiếng Anh
Trước hết, chúng ta sẽ cần tìm hiểu về quy tắc đặt tên trong tiếng Anh như thế nào để có một cái tên phù hợp. Tên tiếng Anh có 3 phần chính:
- First name (tên).
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không).
- Last name (họ).
Trong tên tiếng Anh, phần tên thường đứng trước phần họ. Ví dụ, nếu một người tên là “John” và họ là “Hiddleston,” thì tên của người đó sẽ là John Hiddlesto.
Nếu bạn là người Việt và muốn sử dụng tên tiếng Anh, ví dụ tên tiếng Anh là “Linda” và họ là “Nguyễn,” thì tên đầy đủ của bạn sẽ là “Linda Nguyễn.” Rất đơn giản đúng không?
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể nắm rõ hơn quy tắc đặt tên tiếng Anh:
- John Fitzgerald Kennedy: John là tên, Fitzgerald là tên đệm và Kennedy là họ. Thông thường, bạn có thể viết tắt tên đệm như: John F. Kennedy.
- Jacqueline Smith: Jacqueline là tên và Smith là họ, như ta thấy ở đây, tên đệm có thể có hoặc không có đều được.
- Tracy Nguyen Tran: Tracy là first name và Nguyen Tran là họ kép của người Việt.
Cũng như trong tiếng Việt và các ngôn ngữ khác trên thế giới, mỗi tên tiếng Anh đều mang theo một ý nghĩa riêng. Bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho cả nam và nữ dưới đây để lựa chọn được tên phù hợp.
2. Tổng hợp tên tiếng Anh hay dành cho nữ ý nghĩa nhất
Hãy cùng bắt đầu khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho nữ. Việc chọn một tên tiếng Anh cho con gái hoặc cho chính bạn là một cách thể hiện sự cá nhân hóa và tạo sự kết nối với ngôn ngữ và văn hóa quốc tế.
Dưới đây, mình giới thiệu một số tên tiếng Anh đẹp dành cho phái nữ, giúp bạn có thêm lựa chọn và tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh hay.
2.1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, niềm vui, niềm tin và tình bạn
Ai trong chúng ta đều mong muốn có được một cuộc sống hạnh phúc, bình an, gặp nhiều may mắn bên bạn bè và những người thân yêu; và việc đặt tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa này cũng được đông đảo bạn đọc tìm kiếm.
Mong ước này được gửi gắm qua những cái tên độc đáo dưới đây:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acacia | /əˈkeɪʃə/ | Bất tử, phục sinh |
Alethea | /əˈliːθiə/ | Biểu thị cho sự thật |
Amity | /ˈæmɪti/ | Đại diện cho tình bạn |
Asha | /ˈæʃə/ | Hạnh phúc |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh |
Beatrice | /ˈbiːətrɪs/ | Người mang lại hạnh phúc |
Beatrix | /ˈbiːətrɪks/ | Hạnh phúc |
Bliss | /blɪs/ | Niềm hạnh phúc |
Blythe | /blaɪð/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường, cao quý |
Clover | /ˈkloʊvər/ | Yên tĩnh, hạnh phúc |
Destiny | /ˈdɛstɪni/ | Định mệnh |
Eden | /ˈiːdən/ | Thiên đường |
Edna | /ˈɛdnə/ | Tượng trưng cho niềm vui |
Edwina | /ɛdˈwiːnə/ | Người bạn hạnh phúc |
Ermintrude | /ɜːrmɪnˌtruːd/ | Người được yêu thương một cách trọn vẹn |
Esperanza | /ˌɛspəˈrænzə/ | Biểu tượng cho hy vọng |
Evangeline | /ɪˈvændʒəˌlin/ | Bất ngờ tốt, niềm vui vô tận |
Farah | /ˈfærə/ | Niềm vui và sự hào hứng |
Felicity | /fɪˈlɪsɪti/ | Hạnh phúc |
Fidelia | /fɪˈdiːliə/ | Biểu thị niềm tin |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Công bằng, tinh khiết |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Ngọc, viên ngọc |
Giselle | /dʒɪˈzɛl/ | Tượng trưng cho lời thề |
Grainne | /ˈɡrɔːnjə/ | Đại diện cho tình yêu |
Gwen | /ɡwɛn/ | Được ban phước |
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Cây dẻ, sáng sủa như ánh mặt trời |
Helen | /ˈhɛlən/ | Mặt trời, người tỏa sáng |
Hilary | /ˈhɪləri/ | Vui vẻ |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Irene | /aɪˈriːn/ | Hòa bình |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Hoa diên vĩ, sự tinh khiết |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Kerenza | /kəˈrɛnzə/ | Tên đại diện cho tình yêu và sự trìu mến |
Letitia | /lɪˈtɪʃə/ | Tên tượng trưng cho niềm vui |
Lila | /ˈlaɪlə/ | Hạnh phúc, tươi sáng |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng |
Nova | /ˈnoʊvə/ | Ngôi sao sáng mới |
Oralie | /ɔːˈreɪli/ | Biểu tượng của ánh sáng trong cuộc sống |
Philomena | /ˌfɪləˈmiːnə/ | Người được yêu quý nhiều |
Phoenix | /ˈfinɪks/ | Chim phượng hoàng |
Seraphina | /sɛˈræfɪnə/ | Thiên thần, người tinh khiết |
Serena | /səˈriːnə/ | Tĩnh lặng, thanh bình |
Serenity | /səˈrɛnɪti/ | Bình yên |
Sophia | /soʊˈfiə/ | Sự khôn ngoan, sự thông thái |
Vera | /ˈvɪərə/ | Đại diện cho niềm tin |
Verity | /ˈvɛrɪti/ | Tên biểu thị sự thật |
Victoria | /vɪkˈtɔːriə/ | Chiến thắng |
Viva/Vivian | /ˈviːvən/ | Liên quan đến sự sống và sự sống động |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu, sự thanh thản |
Winifred | /ˈwɪnɪfrɛd/ | Người mang niềm vui và hòa bình |
Winona | /wɪˈnoʊnə/ | Người mang lại may mắn |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Công chúa, sáng sủa |
Zelda | /ˈzɛldə/ | Tượng trưng cho hạnh phúc |
Xem thêm:
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
- Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- 999+ các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
2.2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng
Theo nhiều nền văn hóa, tên tuổi có thể phản ánh được cuộc đời của một người. Bảng bên dưới tổng hợp những cái tên của nữ mang ý nghĩa liên quan tới sự giàu sang quý phái, rất được nhiều người ưa chuộng:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adela/ Adele | /əˈdɛlə, əˈdɛli/ | Biểu tượng của cao quý |
Adelaide/ Adelia | /ˈædəleɪd, əˈdiːliə/ | Người phụ nữ với xuất thân cao quý |
Almira | /ælˈmaɪrə/ | Công chúa |
Alva | /ˈælvə/ | Liên quan đến cao quý và cao thượng |
Ariadne/ Arianne | /æriˈædni, ˌɛəriˈæn/ | Đại diện cho sự cao quý và thánh thiện |
Cleopatra | /ˌklioʊˈpætrə/ | Tượng trưng cho vinh quang của cha, và cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Donna | /ˈdɒnə/ | Biểu tượng của tiểu thư |
Elfleda | /ˈɛlfliːdə/ | Người phụ nữ xinh đẹp và cao quý |
Elysia | /ɪˈlɪsiə/ | Người được ban/chúc phước |
Felicity | /fəˈlɪsɪti/ | Biểu tượng của vận may tốt lành |
Florence | /ˈflɔːrəns/ | Liên quan đến sự nở rộ và thịnh vượng |
Genevieve | /ˈdʒɛnəviːv/ | Tượng trưng cho tiểu thư và phu nhân |
Gladys | /ˈɡlædɪs/ | Công chúa |
Gwyneth | /ˈɡwɪnɪθ/ | Đại diện cho may mắn và hạnh phúc |
Helga | /ˈhɛlɡə/ | Người được ban phước |
Hypatia | /haɪˈpeɪʃə/ | Người tối cao |
Ladonna | /ləˈdɒnə/ | Biểu tượng của tiểu thư |
Martha | /ˈmɑːrθə/ | Quý cô và tiểu thư |
Meliora | /mɪˈliːərə/ | Tượng trưng cho sự tốt hơn, đẹp hơn, và xuất sắc hơn |
Milcah | /ˈmɪlkə/ | Nữ hoàng |
Mirabel | /ˈmɪrəbəl/ | Đại diện cho sự tuyệt vời |
Odette/ Odile | /oʊˈdɛt, oʊˈdiːl/ | Người được tặng sự giàu có |
Olwen | /ˈɔlwɛn/ | Tượng trưng cho dấu chân mang lại may mắn và thịnh vượng |
Orla | /ˈɔrlə/ | Công chúa vàng, từng được dùng trong ngôn ngữ Ireland |
Pandora | /pænˈdɔːrə/ | Người được ban phước toàn diện (trời phú) |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Đại diện cho sự tỏa sáng |
Rowena | /roʊˈiːnə/ | Tên biểu tượng cho danh tiếng và niềm vui |
Xavia | /ˈzeɪviə/ | Tượng trưng cho sự tỏa sáng |
Xem thêm:
- Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ
- Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
2.3. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Việc các bạn nữ sở hữu một cái tên gói gọn ý nghĩa về kiên cường, mạnh mẽ có thể phản ánh sự dũng cảm và quyết tâm. Những cái tên này không chỉ thể hiện phẩm chất dũng cảm mà còn truyền cảm hứng và tiếp thêm sức mạnh cho các bạn để đối mặt trực tiếp với những thử thách trong cuộc sống.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alexandra | /ˌælɪɡˈzændrə/ | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Andrea | /ænˈdriə/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
Bridget | /ˈbrɪdʒɪt/ | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
Edith | /ˈiːdɪθ/ | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
Hilda | /ˈhɪldə/ | Chiến trường |
Louisa | /luːˈiːzə/ | Chiến binh nổi tiếng |
Matilda | /məˈtɪldə/ | Sự kiên cường trên chiến trường |
Valerie | /ˈvæləri/ | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Xem thêm:
- Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
- Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất
2.4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
Trong việc chọn tên cho con gái, tên tiếng Anh có ý nghĩa về thiên nhiên mang đến sự tươi mới và gợi nhớ đến sự tinh khiết và quyến rũ của tự nhiên. Bằng cách lựa chọn những tên này, các bạn nữ có thể tạo nên một liên kết tinh thần đặc biệt giữa bản thân và thiên nhiên xung quanh chúng ta.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alida | /əˈliːdə/ | Tượng trưng cho chú chim nhỏ |
Anthea | /ˈænθiə/ | Đẹp như hoa |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Biểu tượng của bình minh |
Azura | /əˈzjʊərə/ | Liên quan đến bầu trời xanh |
Calantha | /kəˈlænθə/ | Đại diện cho hoa nở rộ |
Ciara | /ˈkiːrə/ | Tên liên quan đến đêm tối |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Tượng trưng cho hoa cúc dại |
Edana | /ɪˈdɑːnə/ | Tượng trưng cho lửa hoặc ngọn lửa |
Eira | /ˈaɪrə/ | Liên quan đến tuyết |
Eirlys | /ˈaɪrlɪs/ | Tượng trưng cho hạt tuyết |
Elain | /ɪˈleɪn/ | Đại diện cho chú hươu con |
Esther | /ˈɛstər/ | Tên có nguồn gốc từ ngôi sao (có thể xuất phát từ tên nữ thần Ishtar – nữ thần Lưỡng Hà của tình yêu và cái đẹp) |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Đại diện cho hoa, bông hoa |
Heulwen | /ˈhɔɪlwɛn/ | Đại diện cho ánh mặt trời |
Iolanthe | /aɪ.əˈlænθi/ | Tượng trưng cho đóa hoa tím |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Biểu tượng của hoa iris và cầu vồng |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Liên quan đến hoa nhài |
Jena | /ˈdʒiːnə/ | Tượng trưng cho chú chim nhỏ |
Jocasta | /dʒəˈkæstə/ | Đại diện cho mặt trăng sáng ngời |
Layla | /ˈleɪlə/ | Liên quan đến màn đêm |
Lily | /ˈlɪli/ | Đại diện cho hoa huệ tây |
Lucasta | /ˈluːkæstə/ | Biểu tượng của ánh sáng thuần khiết |
Maris | /ˈmɛərɪs/ | Ngôi sao của biển cả |
Muriel | /ˈmjʊəriəl/ | Đại diện cho biển cả sáng ngời |
Oriana | /ɔːriˈɑːnə/ | Đại diện cho bình minh |
Phedra | /ˈfiːdrə/ | Tượng trưng cho ánh sáng |
Rosa | /ˈroʊzə/ | Đại diện cho đóa hồng |
Rosabella | /roʊzəˈbɛlə/ | Tượng trưng cho đóa hồng xinh đẹp |
Roxana | /rɒkˈsɑːnə/ | Liên quan đến ánh sáng và bình minh |
Selena | /səˈliːnə/ | Tượng trưng cho mặt trăng và nguyệt |
Selina | /səˈliːnə/ | Đại diện cho mặt trăng |
Stella | /ˈstɛlə/ | Tượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú |
Sterling | /ˈstɜːrlɪŋ/ | Tên liên quan đến ngôi sao nhỏ |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Đại diện cho hoa violet và màu tím |
Xem thêm: Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
2.5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Trong danh sách các tên tiếng Anh cho nữ, có những tên mang ý nghĩa về sự thông thái và cao quý. Những cái tên này không chỉ là từ ngữ đơn thuần, mà chúng truyền tải thông điệp đầy ý nghĩa về sự sáng suốt và tinh thần cao đẹp.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adelaide | /ˈædəleɪd/ | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alice | /ˈælɪs/ | Người phụ nữ cao quý |
Bertha | /ˈbɜrθə/ | Thông thái, nổi tiếng |
Clara | /ˈklærə/ | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
Freya | /ˈfreɪə/ | Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại bắc âu) |
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Martha | /ˈmɑrθə/ | Quý cô, tiểu thư |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Regina | /rɪˈdʒaɪnə/ | Nữ hoàng |
Sarah | /ˈsɛrə/ | Công chúa, tiểu thư |
Sophie | /ˈsoʊfi/ | Sự thông thái |
2.6. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
Tên tiếng Anh có thể mang ý nghĩa đặc biệt theo tình cảm và tính cách con người. Bảng bên dưới mang đến các bạn những cái tên thể hiện tình yêu, sự mạnh mẽ, mang đậm tính cá nhân hóa và thể hiện sự đặc biệt của mỗi người chúng ta.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agnes | /ˈæɡnəs/ | Tên tượng trưng cho sự trong sáng |
Alma | /ˈɑːlmə/ | Biểu tượng của lòng tử tế và tốt bụng |
Bianca/ Blanche | /biˈæŋkə/ or /blɑːnʃ/ | Đại diện cho màu trắng và tính thánh thiện |
Cosima | /kəˈsiːmə/ | Liên quan đến sự hài hòa, xinh đẹp và có quy phép |
Dilys | /ˈdɪlɪs/ | Người chân thành và trung thực |
Ernesta | /ɜrˈnɛstə/ | Đại diện cho tính chân thành và nghiêm túc |
Eulalia | /juːˈleɪliə/ | Người nói chuyện ngọt ngào |
Glenda | /ˈɡlɛndə/ | Tên liên quan đến sự trong sạch, thánh thiện và tốt lành |
Guinevere | /ˈɡwɪnɪvɪər/ | Tượng trưng cho sự trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Biểu tượng của sự bình tĩnh và bình tâm |
Jezebel | /ˈdʒɛzəbəl/ | Liên quan đến sự trong trắng |
Keelin | /ˈkiːlɪn/ | Tượng trưng cho sự trong trắng và mảnh dẻ |
Laelia | /ˈleɪliə/ | Đại diện cho tính vui vẻ |
Latifah | /ləˈtiːfə/ | Tên biểu thị sự dịu dàng và vui vẻ |
Sophronia | /səˈfroʊniə/ | Đại diện cho tính cẩn trọng và sự nhạy cảm |
Tryphena | /traɪˈfiːnə/ | Biểu tượng của sự duyên dáng, thanh nhã, thanh tao và thanh tú |
Xenia | /ˈziːniə/ | Liên quan đến lòng hiếu khách |
2.7. Tên tiếng Anh hay cho nữ về cái đẹp
Những tên tiếng Anh liên quan đến sắc đẹp sẽ giúp tạo nên hình ảnh về vẻ đẹp tinh tế và quyến rũ. Những từ như Annabella (xinh đẹp), Aurelia (tóc vàng óng), Fiona (trắng trẻo), … đều là những lựa chọn tuyệt vời để gắn kết sự xinh đẹp, tinh khiết và quyến rũ trong tên gọi của phụ nữ.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amabel/ Amanda | /ˈæməbəl/ or /əˈmændə/ | Đáng yêu |
Amelinda | /ˌæməˈlɪndə/ | Xinh đẹp và đáng yêu |
Annabella | /ˌænəˈbɛlə/ | Xinh đẹp |
Aurelia | /ɔːˈriːliə/ | Tóc vàng óng |
Brenna | /ˈbrɛnə/ | Mỹ nhân tóc đen |
Calliope | /kəˈlaɪəpi/ | Khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen | /kɛˈrɪdwɛn/ | Đẹp như thơ tả |
Charmaine/ Sharmaine | /ˈʃɑːrmeɪn/ or /ʃɑrˈmeɪn/ | Quyến rũ |
Christabel | /ˈkrɪstəbəl/ | Người Công giáo xinh đẹp |
Delwyn | /ˈdɛlwɪn/ | Xinh đẹp, được phù hộ |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Xinh đẹp |
Drusilla | /druːˈsɪlə/ | Mắt long lanh như sương |
Dulcie | /ˈdʌlsi/ | Ngọt ngào |
Eirian/ Arian | /əˈriːən/ or /ˈɛəriən/ | Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
Fidelma | /ˈfɪdəlmə/ | Mỹ nhân |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Trắng trẻo |
Hebe | /ˈhiːbi/ | Trẻ trung |
Isolde | /ɪˈzoʊldə/ | Xinh đẹp |
Kaylin | /ˈkeɪlɪn/ | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keisha | /ˈkiːʃə/ | Mắt đen |
Keva | /ˈkiːvə/ | Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera | /ˈkɪərə/ | Cô bé tóc đen |
Mabel | /ˈmeɪbəl/ | Đáng yêu |
Miranda | /mɪˈrændə/ | Dễ thương, đáng yêu |
Rowan | /ˈroʊən/ | Cô bé tóc đỏ |
2.8. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
Trong việc đặt tên tiếng Anh cho phái nữ có thể lấy cảm hứng từ đá quý và màu sắc để tạo nên những cái tên độc đáo và tinh tế. Mỗi tên gọi mang trong mình một vẻ đẹp độc nhất vô nhị, kết hợp giữa sự quý phái của đá quý và sự nổi bật của màu sắc.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Ngọc quý |
Jade | /dʒeɪd/ | Đá ngọc bích |
Margaret | /ˈmɑrɡərət/ | Ngọc trai |
Melanie | /ˈmɛləni/ | Đen |
Pearl | /pɜrl/ | Ngọc trai |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đỏ, hồng ngọc |
Scarlet | /ˈskɑrlət/ | Đỏ tươi |
Sienna | /siˈɛnə/ | Đỏ |
2.9. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Ngoài ra, các bạn nữ có thể cân nhắc những cái tên mang ý nghĩa tôn giáo (tên thánh đối với những bạn theo Công giáo), thường được đặt theo tên các thánh nữ trong lịch sử Công giáo và mỗi tên gọi mang trong mình sự kính trọng đối với tôn giáo, tạo nên một liên kết sâu sắc giữa cá nhân và đức tin.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agnes | /’ægnɪs/ | Sự trong sáng |
Amity | /ˈæmɪti/ | Hữu nghị |
Angelica | /ænˈdʒɛlɪkə/ | Thiên sứ |
Catherine | /’kæθrɪn/ | Sự thông thái và lòng dũng cảm |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường |
Clare | /klɛər/ | Sáng sủa, rõ ràng |
Constance | /ˈkɒnstəns/ | Kiên định |
Eden | /ˈiːdən/ | Vườn địa đàng |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbɛθ/ | Lòng từ bi và sự hướng thiện |
Faith | /feɪθ/ | Đức tin |
Felicity | /fɪˈlɪsəti/ | Hạnh phúc |
Gloria | /ˈɡlɔriə/ | Vinh quang |
Grace | /ɡreɪs/ | Ân điển |
Harmony | /ˈhɑrməni/ | Hòa thuận |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Joan | /dʒoʊn/ | Đức Chúa là ân nhân |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Lucy | /’luːsi/ | Sự sáng suốt và niềm hy vọng |
Mary/ Maria | /’mɛəri/ or /mə’riə/ | Người nữ tinh khiết |
Mercy | /ˈmɜrsi/ | Lòng nhân từ |
Prudence | /ˈpruːdəns/ | Thận trọng |
Serenity | /səˈrɛnəti/ | Thanh thản |
Theresa | /’təriːzə/ | Lòng bác ái và sự tận hiến |
Verity | /ˈvɛrɪti/ | Chân thật |
Veronica | /və’rɑnɪkə/ | Hạt ngọc trai |
3. Tổng hợp tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam
Tiếp đến, mời các bạn nam cùng mình bắt đầu khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp và ý nghĩa dành cho phái mạnh, giúp bạn có thêm sự lựa chọn và tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh.
3.1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất
Bảng bên dưới tổng hợp những tên tiếng Anh hay của nam phổ biến nhất, cung cấp đến các bạn những cái tên đã trở thành biểu tượng của tên gọi nam giới và được yêu thích rộng rãi trong nhiều quốc gia trên thế giới.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Arthur | /’ɑːθər/ | Thể hiện sự cao quý |
Archie | /’ɑːrtʃi/ | Thường là biệt danh của Archibald (kiến trúc sư tài ba nổi tiếng), có nghĩa là chân thật và dũng cảm |
Bernie | /’bɜːrni/ | Thể hiện cho sự tham vọng |
Clinton | /’klɪntən/ | Tên cựu tổng thống Mỹ, biểu tượng và sức mạnh và quyền lực |
Corbin | /’kɔːrbɪn/ | Chàng trai hoạt bát, năng động |
Elias | /ɪˈlaɪəs/ | Đại diện cho sự nam tính, độc đáo |
Finn | /fɪn/ | Chàng trai lịch lãm |
George | /dʒɔːrdʒ/ | Có nghĩa là nông dân, nhưng đây là tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn được nhiều người yêu thích |
Henry | /’hɛnri/ | Người cai trị |
Liam | /’liːəm/ | Người bảo vệ kiên quyết (tiếng Ireland) |
Leo | /’lioʊ/ | Sư tử |
Xem thêm: 100+ tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam và nữ hay và ý nghĩa
3.2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
Trong việc đặt tên cho con trai, có một số tên tiếng Anh mang theo ý nghĩa may mắn, giàu sang và nổi tiếng. Những tên này mang trong mình hy vọng và ước mơ về một tương lai tốt đẹp, tạo nên sự tự tin và quyền lực cho chủ nhân của chúng.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Anselm | /’ænsɛlm/ | Được che chở bởi Thượng Đế |
Azaria | /əˈzɛəriə/ | Sự hỗ trợ từ Thượng Đế |
Basil | /’bæzəl/ | Liên quan đến hoàng gia |
Benedict | /’bɛnɪdɪkt/ | Được tặng phước lành |
Carwyn | /’kɑːrwɪn/ | Được tình yêu và ơn phước |
Clitus | /’klaɪtəs/ | Tượng trưng cho vinh quang |
Cuthbert | /’kʌθbərt/ | Gắn liền với sự nổi tiếng |
Dai | /’daɪ/ | Sáng tỏ như ánh sáng |
Darius | /’dɛəriəs/ | Sự giàu có và bảo vệ |
Dominic | /’dɒmɪnɪk/ | Người có quyền lực tương đương với Chúa |
Edsel | /’ɛd.səl/ | Biểu tượng của địa vị cao quý |
Elmer | /’ɛlmər/ | Một cái tên cao quý và nổi tiếng |
Ethelbert | /’ɛθəlbərt/ | Sự cao quý và lấp lánh |
Eugene | /’juːdʒiːn/ | Xuất thân từ một gia đình quý tộc |
Galvin | /’ɡælvɪn/ | Tượng trưng cho ánh sáng và sự trong sáng |
Gwyn | /ɡwɪn/ | Được phước lành và ban ơn |
Jethro | /’dʒɛθroʊ/ | Xuất sắc và nổi bật |
Magnus | /’mæɡnəs/ | Đại diện cho vĩ đại |
Maximilian | /mæksəˈmɪliən/ | Cao quý và xuất chúng nhất |
Nolan | /’noʊlən/ | Liên quan đến dòng dõi cao quý và danh tiếng |
Orborne | /’ɔːrˌbɔːrn/ | Nổi tiếng như một vị thần |
Otis | /’oʊtɪs/ | Biểu tượng của sự giàu có |
Patrick | /’pætrɪk/ | Người quý tộc hoặc quý phái |
Xem thêm: Tổng hợp tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam và nữ hay nhất
3.3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên
Tương tự như bên phái nữ, những cái tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên đều thể hiện sự gắn kết vô hình của người nhận tên với không gian thiên nhiên xung quanh, mang đến phước lành và cảm giác gần gũi, tươi sáng trong cuộc sống.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aidan | /’eɪdən/ | Tượng trưng cho lửa |
Anatole | /ˈænətoʊl/ | Đại diện cho bình minh |
Conal | /ˈkoʊnəl/ | Sự mạnh mẽ và tượng trưng cho sói |
Dalziel | /ˈdælziəl/ | Một nơi đón ánh nắng rạng ngời |
Douglas | /ˈdʌɡləs/ | Liên quan đến dòng sông hoặc suối đen |
Dylan | /ˈdɪlən/ | Liên quan đến biển cả |
Egan | /ˈiːɡən/ | Tượng trưng cho lửa |
Enda | /ˈɛndə/ | Một biểu tượng của chú chim |
Farley | /ˈfɑːrli/ | Tên gắn liền với đồng cỏ tươi đẹp và trong lành |
Farrer | /ˈfærər/ | Có liên quan đến kim loại sắt |
Lagan | /ˈleɪɡən/ | Đại diện cho lửa |
Leighton | /ˈleɪtən/ | Tên gắn liền với vườn cây thuốc |
Lionel | /ˈlaɪənəl/ | Tượng trưng cho chú sư tử con |
Lovell | /ˈlʌvəl/ | Tượng trưng cho chú sói con |
Neil | /niːl/ | Liên quan đến mây, đồng thời biểu tượng của người vô địch và nhiệt huyết |
Phelan | /ˈfiːlən/ | Tượng trưng cho sói |
Radley | /ˈrædli/ | Đại diện cho thảo nguyên đỏ |
Samson | /ˈsæmsən/ | Biểu tượng của đứa con của mặt trời |
Silas | /ˈsaɪləs/ | Gắn liền với rừng cây |
Uri | /ˈjʊri/ | Được tượng trưng bởi ánh sáng |
Wolfgang | /ˈwʊlfɡæŋ/ | Đại diện cho sói dạo bước |
3.4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng là một lựa rất tốt để các bạn nam thể hiện mong muốn có một cuộc sống đầy ắp niềm vui và phước lành. Bảng bên dưới tổng hợp những cái tên mang đến hy vọng và niềm vui cho tương lai.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alan | /ˈælən/ | Biểu tượng của sự hòa hợp |
Asher | /ˈæʃər/ | Người mang theo phước lành |
Benedict | /ˈbɛnɪdɪkt/ | Người được ban phước |
Darius | /dəˈraɪəs/ | Người sở hữu sự giàu có |
David | /ˈdeɪvɪd/ | Người yêu thương và quý trọng |
Edgar | /ˈɛdɡər/ | Liên quan đến sự giàu có và thịnh vượng |
Edric | /ˈɛdrɪk/ | Người có quyền kiểm soát tài sản (fortune ruler) |
Edward | /ˈɛdwərd/ | Người bảo vệ và quản lý tài sản |
Felix | /ˈfiːlɪks/ | Biểu tượng của hạnh phúc và may mắn |
Kenneth | /ˈkɛnɪθ/ | Tượng trưng cho nét đẹp và sự mãnh liệt |
Paul | /pɔːl/ | Biểu tượng của tinh thần nhúng nhường và bé nhỏ |
Victor | /ˈvɪktər/ | Đại diện cho chiến thắng |
3.5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
Những cái tên như Alexander, Maximus, William, và Charles đều mang trong mình tinh thần của một chiến binh. Việc phái nam sở hữu những cái tên này hoặc tương tự sẽ thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm, gợi lên sự kiên định và sức mạnh trong cuộc sống của chúng ta.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alexander | /ˌælɪɡˈzændər/ | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Andrew | /ˈændruː/ | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Arnold | /ˈɑːrnəld/ | Sức mạnh chim đại bàng |
Brian | /ˈbraɪən/ | Sức mạnh, quyền lực |
Chad | /tʃæd/ | Chiến trường, chiến binh |
Charles | /tʃɑːrlz/ | Quân đội, chiến binh |
Drake | /dreɪk/ | Rồng |
Harold | /ˈhærəld/ | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey | /ˈhɑːrvi/ | Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Leon | /liːˈɒn/ | Chú sư tử |
Leonard | /ˈliːənɑːrd/ | Chú sư tử dũng mãnh |
Louis | /ˈluːi/ | Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên từ gốc Đức cổ) |
Marcus | /ˈmɑːrkəs/ | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Richard | /ˈrɪtʃərd/ | Sự dũng mãnh |
Ryder | /ˈraɪdər/ | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Vincent | /ˈvɪnsənt/ | Chinh phục |
Walter | /ˈwɔːltər/ | Người chỉ huy quân đội |
William | /ˈwɪlɪəm/ | Mong muốn bảo vệ |
3.6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Những cái tên tiếng Anh cho các bạn nam mang ý nghĩa thông thái và cao quý có thể tạo nên đẳng cấp, tinh tế, khiến người sở hữu chúng trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời gợi nhắc mong muốn trở thành một người thông minh, xuất chúng.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Albert | /ˈælbərt/ | Người có địa vị cao quý và tâm hồn sáng dạ |
Donald | /ˈdɒnəld/ | Người có quyền trị vì trên toàn thế giới |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Như một vị vua vĩ đại |
Frederick | /ˈfrɛdrɪk/ | Người có sứ mệnh giữ gìn thế giới hòa bình |
Harry | /ˈhæri/ | Người lãnh đạo và cai trị đất nước |
Henry | /ˈhɛnri/ | Người lãnh đạo và cai trị đất nước |
Maximus | /mækˈsɪməs/ | Tối ưu và vĩ đại nhất |
Raymond | /ˈreɪmənd/ | Người bảo vệ luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn |
Robert | /ˈrɒbərt/ | Người nổi danh và có tâm hồn sáng dạ |
Roy | /rɔɪ/ | Người có vị trí của nhà vua |
Stephen | /ˈstiːvən/ | Liên quan đến vương miện và quyền lực |
Titus | /ˈtaɪtəs/ | Được đánh giá cao |
3.7. Tên tiếng Anh hay cho nam liên quan đến cái đẹp
Trong việc chọn tên tiếng Anh hay cho nam, một lựa chọn thú vị khác là các tên tiếng Anh mang ý nghĩa liên quan đến cái đẹp – giúp gợi lên hình ảnh của sự hấp dẫn, thanh lịch và đẳng cấp của phái mạnh. Dưới đây là những tên tiếng Anh hay cho nam liên quan đến cái đẹp được ưa chuộng.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adrian | /ˈeɪdriən/ | Mạnh mẽ, quyết đoán và thanh lịch |
Apollo | /əˈpɒloʊ/ | Ánh sáng, sự sáng rỡ |
Aston | /ˈæstən/ | Vững chắc, mạnh mẽ và đẳng cấp |
Beau | /boʊ/ | Tinh tế và thanh lịch |
Caius | /ˈkaɪəs/ | Đam mê, nhiệt huyết và quyết tâm |
Damian | /ˈdeɪmiən/ | Sự tôn trọng |
Dante | /ˈdænteɪ/ | Sự tôn trọng, niềm tin và cái nhìn sâu sắc |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Sự thông minh, tinh tế và linh thiêng |
Julian | /ˈdʒuːliən/ | Sự quý phái, lịch lãm và sự tinh tế |
Lucius | /ˈluːʃəs/ | Sáng sủa, thông minh |
Maximilian | /mækˈsɪmɪliən/ | Sự vĩ đại, quyền lực và sự kiên cường |
Orlando | /ɔrˈlændoʊ/ | Sự tươi mới, hào quang và sự nổi tiếng |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Sự tái sinh cao quý |
Raphael | /ˈreɪfiəl/ | Sự chữa lành, bảo vệ và thông minh |
Silas | /ˈsaɪləs/ | Sự bền bỉ, sự mạnh mẽ và sự tự nhiên |
Sterling | /ˈstɜrlɪŋ/ | Sự thanh lịch, quý phái |
Zephyr | /ˈzɛfər/ | Mát mẻ, tự do |
3.8. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
Những tên tiếng Anh cho nam bên dưới bảng này được phân theo tính cách, thường liên quan đến những đức tính tốt đẹp như một lời cầu chúc cho cuộc sống của các bạn luôn được thuận lợi, yên vui và nhiều may mắn.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Clement | /ˈklɛmənt/ | Người tỏ ra độ lượng và nhân từ |
Curtis | /ˈkɜrtɪs/ | Người luôn lịch sự và nhã nhặn |
Dermot | /ˈdɜrmət/ | Người luôn thể hiện tính chất không đố kỵ |
Enoch | /ˈiːnɑk/ | Người luôn đối xử tận tâm và đầy kinh nghiệm |
Finn/ Finnian/ Fintan | /fɪn/ or /ˈfɪniən/ or /ˈfɪntən/ | Người mang theo tính tốt đẹp và trong sáng |
Gregory | /ˈɡrɛɡəri/ | Người luôn cảnh giác và thận trọng |
Hubert | /ˈhjuːbərt/ | Người đầy nhiệt huyết |
Phelim | /ˈfɛlɪm/ | Người luôn tốt và lương thiện |
3.9. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
Cuối cùng là những tên tiếng Anh theo tôn giáo (Công giáo phương Tây) dành cho các bạn nam, thường được đặt theo tên những vị thánh trong Công giáo mang ý nghĩa tốt đẹp, hướng thiện và cầu phúc.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Daniel | /ˈdænjəl/ | Người là lời phán xử của Chúa |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Người đại diện cho Chúa Yah/ Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Emmanuel/ Manuel | /ɪˈmænjuəl/ or /mænˈwɛl/ | Người biểu thị sự hiện diện của Chúa bên ta |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Người tượng trưng cho sức mạnh của Chúa |
Isaac | /ˈaɪzək/ | Người mang theo tiếng cười và sự vui mừng của Chúa |
Jacob | /ˈdʒeɪkəb/ | Người được bảo vệ và che chở bởi Chúa |
Joel | /dʒoʊl/ | Người biểu thị sự hiện diện của Yah, tức là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
John | /dʒɑn/ | Người đại diện cho lòng từ bi của Chúa |
Jonathan | /ˈdʒɑnəθən/ | Người nhận phước lành từ Chúa |
Joshua | /ˈdʒɑʃuə/ | Người cứu rỗi linh hồn theo lời mệnh của Chúa |
Matthew | /ˈmæθjuː/ | Món quà được ban tặng từ Chúa |
Michael | /ˈmaɪkəl/ | Ai có thể bằng Chúa? |
Nathan | /ˈneɪθən/ | Người là món quà, Chúa đã tặng |
Raphael | /ˈreɪfiəl/ | Người đại diện cho sự chữa lành của Chúa |
Samuel | /ˈæmjuəl/ | Mang ý nghĩa “Nhân danh Chúa” hoặc “Chúa đã lắng nghe” |
Theodore | /ˈθiəˌdɔr/ | Món quà từ Chúa |
Timothy | /ˈtɪməθi/ | Người tôn thờ Chúa |
Zachary | /ˈzækəri/ | “Chúa đã nhớ” – ý chỉ người con trai ngọt ngào, thông minh |
4. Lời kết
Vừa rồi mình đã giới thiệu cho bạn những cái tên tiếng Anh hay nhiều ý nghĩa đặc biệt khác nhau.
Không biết bạn đã chọn cho mình được cái tên ưng ý nào chưa? Nếu chưa thì dưới đây là một vài lưu ý để bạn có thể chọn được một cái tên thật “chất”:
- Chọn tên giống nghĩa tiếng Việt hoặc phát âm gần giống với tiếng Việt. Ví dụ: An thì gọi là Anne, Huệ thì gọi là Lilybelle, … có thể giúp bạn khỏi “đau đầu” trong việc lựa chọn.
- Chọn tên giống người nổi tiếng. Ví dụ: Lisa, Rose, Taylor, Adam, …
- Chọn tên mà người khác có thể dễ dàng phát âm và ghi nhớ. Tránh các tên quá phức tạp hoặc khó đọc.
- Tên nên có âm điệu và duyên dáng khi phát âm. Nói chung, các tên ngắn thường dễ nhớ và thân thiện hơn.
- Chọn tên có ý nghĩa mà bạn muốn gửi gắm vào hoặc có liên quan đến sở thích, giá trị cá nhân của bạn.
- …
Chà! Vậy là mình đã truyền lại cho bạn tất cả những bí kíp đặt tên tiếng Anh sao cho thật hay và ý nghĩa rồi. Đừng quên khoe cho bạn bè, người thân thành phẩm mà bạn đã chọn được đấy!
Nếu như vẫn chưa có cái tên nào trong danh sách trên lọt vào “mắt xanh” của bạn, thì hãy comment ý nghĩa tên mà bạn muốn đặt, mình và đội ngũ IELTS Vietop sẽ gợi ý cho bạn một vài cái tên phù hợp nhất. Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- 590+ unique & cool baby girl names and their meanings: https://www.peanut-app.io/blog/cool-baby-girl-names – Truy cập ngày 15-03-2024
- 230+ unique & cool baby boy names with meanings: https://www.peanut-app.io/blog/cool-baby-boy-names – Truy cập ngày 15-03-2024
Tên carmy có yếu nghĩa gì không ạ
Carmy nghĩa là “vương miện” được viết từ tên phiên âm của từ “kanmuri” trong tiếng Nhật
Mình chưa rõ nên muốn hỏi lại, carmy hay là camry mới là phiên âm trong tiếng nhật?
car my là xe của tôi .
Good
Hay ha
Không có 1 tên nữ nào bắt đầu bằng chữ N luôn???
Hi, bạn có thể tham khảo thêm Natalie, Naomi, Norah, Nicole, Natasha, Nancy,…là những tên nữ bắt đầu bằng N nhé
Cảm ơn nhà cung cấp tren
Tên Britta có nghĩa là gì ạ??
Hay thật ý
Muốn tên mang nghĩa tự do , phóng khoáng thì sao
Tên Henzyi có nghĩa j ko ạ?
Tên Ella có nghĩa là gì ạ?
Có tên nào bắt đầu chữ T mạnh mẽ không?
Có tên nào mang ý nghĩa là mèo không ạ? Em thích mèo
Có cái tên nào mang ý nghĩa Tái sinh ko? Cho cả nam và nữ
Ruby nghe tên rất hay 😍😍😘
Có tên nào bắt đầu từ chữ J k ạ
cho mik hỏi tên windy có hay ko ak
tên Amber có nghĩa gì ko vậy ạ, em hỏi ngoài
Amber có nghĩa đen là “đá hổ phách”, bạn có thể hiểu rằng tên này mang ý nghĩa như một loại đá quý nha.
ý nghĩa tên Caroline là gì ạ?
Caroline là tên bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “cô gái tự do” bạn nhé
Những tên bắt đầu = chữ J hay đi ạ
em nghe tên Selina là rất hay.
có họ nào cho con gái với tên aisé hong ạ
Có tên nào con gái có ý nghĩa dòng nước dòng sông hay biển nữa không ạ
Có tên nào con gái có ý nghĩa giọt nước giọt sương nhỏ, cơn mưa nữa không ạ
Có từ nào có gần giỏi nghĩa của từ Thanh Trúc khi dích sang tên Tiếng Anh không ạ ?
Có tên nào mang ý nghĩa là “Lòng Trung Thành” cho nữ không ạ ?
Có tên nữ nào bắt đầu bằng chữ W không ạ?
Willow, Wendy, Whitney bạn nhé!
Dạ còn nữa không ạ, mình thấy nó hơi phổ biến ấy.
Có tên nào bắt đầu bằng chữ X ko vậy ad ???😚
Có tên nào ay mà có nghĩa kiểu như sự hỗn loạn không ạ?
bạn tham khảo Aella, Claudia hoặc Mara nhé!
Tên bắt đầu chữ H có không ạ ?
Tên nữ: Hannah, Helen, Harley, Heather, Harper,…
Tên nam: Hunter, Harry, Henry, Hayden,…
Có tên nào có nghĩa ngày mai sẽ tốt đẹp hơn không ạ
Tôi tên là Chuong tôu không biế đặt tên tiếng anh là gì ? Mọi giúo tôi đặc tên tiếng anh C . Dễ nhớ và đễ viết và đễ đọc
Bạn tham khảo tên Charlie, Carlos, Chris nhé!
Có tên nào cho nữ bắt đầu bằng chữ S không ạ
Sunny, Sadie bạn nhé!
Cinny ý nghĩa dì ? Curit ý nghĩa gì tên nào đễ đọc đễ viết đễ nhớ!
Bạn ơi cho mình hỏi, có tên nào đặt theo đá sapphire hoặc peridot không ạ?
bạn tham khảo tên Jade (viên ngọc) hoặc Amber (đá hổ phách) nhé!
Có tên nào mang ý nghĩa khao khát tình yêu không ạ?
Cho mk hỏi có tên nào có theo 1 trong những màu sắc này không? : Xanh dương, xanh lá cây, đen, tím, trắng
Bạn tham khảo các tên: Blue/ Bluejay (xanh dương), Cyan (xanh lơ), Blake/ Ebony (đen), Bela/ Fiona (trắng), Violet (tím),…
Tên Lori có nghĩa là quý phải không ạ? Tên này đặt cho con gái có dễ thương và phổ biến ở Anh không ạ?
tên ANNA mang ý nghĩa là gì ạ
có tên nào cho nữ bắt đầu bằng chữ K không ạ
Có tên nào bắt đầu bằng chữ G không ạ .. Con trai đầu mình đặt tên Gold .. giờ sắp sinh con gái mà suy nghĩ tên giống giống a nó hog ra 😢
Grace, Gracie, Gina, Gaby là các tên bé gái bạn nhé!
Có tên nào bắt đầu từ chữ P cho nữ không ạ?
Polly, Paula, Pamela, Patricia nhé!
Tên Khánh Vân thì tên tiếng anh là gì vậy ạ?
cho mình hỏi tên Keldy, Beldy, Budpe, Kelmy có nghĩa gì không ạ
Tên Lucy nghĩa là gì
Tên Nhung có nghĩa là gì ạ
bạn có tên j tiếng anh mà đi hợp với tên Ly không ạ
Có tên nào bắt đầu bằng chữ V không ạ?;-;
Có tên nào bắt đầu bằng chữ V mà cho nữ không ạ?;-;
Tên nào mang nghĩa của ” Hy vọng ” dài và hay không
Cần nhiều tên để lựa ạ =((
Tên biểu hiện sự tự do đi ạ
Tên có chữ S đi ạ
Candy nghĩa là gì ạ
Dynja có nghĩa j ạ
Tên hợp với họ Trương là tên gì ạ. Cảm ơn !
có tên nào bằng tiếng anh liên quan đến tên ngân hà ko ah
Có tên bắt đầu từ chữ T nữ k ạ?
có tên nào bắt đầu bằng H ko ạ
Mọi người gợi ý cho em cái tên Hảo với ạ.
“Kẻ du hành trên mây” thì đặt tên như thế nào cho hợp nghĩa
Tôi muốn đăt tên tiéng anh C và T đẽ đock và đx viết và đẽ nhớ
Tên Erik có ý nghĩa j ạ. Mình thích đặt tên này cho con trai mà ko biết có ý nghĩa j ko
cho mình xin tên bắt đầu bằng chữ L đi ạ, mình tên Lan thì đặt tên như thế nào nhờ bạn giúp mình nhé. mình thích tên đơn giản dễ đọc, dễ nhớ 🙂
Lona, Lily nhé^^
Bố mik là người Anh, mẹ là người Việt. Bố tên là Andrew Addison, mẹ mik tên là Nguyễn Thanh Hương (Sau khi kết hôn với bố mik thì đổi tên sang Anh, tên Aurora Addison). Mik có 2 người anh chị, anh tên là Albert Addison, chị tên Angelina Addison. Khi mik sinh ra thì bố mẹ lại đặt tên mik là Hannie Addison.
Cho mik xin hỏi, có cái tên nào bắt đầu bằng chữ A có nghĩa là Thiên Thần ko ạ? Cả nhà mik đều có tên chữ A nhưng mỗi mình mik có tên H :(((
có almira(công chúa), annabella(xinh đẹp), arian(xinh đẹp), ariel(cô nàng sư tử), amanda(xứng đáng với tình eoo), còn có arianne nghĩa là thiên thần thánh thiện nữa á. bn tham khảo nha
Tên Anna có nghĩa là gì
mình cần một cái tên mang nghĩa “ánh nắng ấm áp” ạ, cảm ơn
tên Andy thì sao ạ
Mình tên Phương Ánh thì lấy tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P hoặc A thì có tên gì hay với hợp không ạ?
CHỌN ALICE VÌ ĐÓ LÀ TÊN FANDOM CỦA NHIỆT BA TỶ
Angela nó có nghĩa là thiên thần
Có tên nào bắt đầu bằng chữ P không ạ?
Ý nghĩa:Cô đơn,mạnh mẽ và toả sáng ạ!
Bạn ơi giúp mình tên “ Veprena “ nghĩa gì?
Mọi người biết tên bắt đầu bằng chữ V dễ đọc dễ nhớ, ngoại trừ Vivian không ạ?
Toi muon ten toi T va C de doc va de viet co y nghia
Cho mình xin tên với ạ , mình tên Tâm nên tên gì hay vs ạ
Tên lucy và tina có ý nghĩa ji ko ạ.có tên tiếng anh nào đồng nghĩa vs tên phương thảo và mộc miên ko ạ
Tôi muốn đăt tên tiếng anh T và C đễ đọc và Viết đễ nhớ.
tên linh thì nên đặt tanh là gì ạ em muốn đặt sao cho bắt đầu bằng chữ L hoặc nghe gần giống linh trong tiếng việt nma k phải tên lily ạ 😭
Vậy tên Trang thì nên đặt tên tiếng anh là gì ạ?
Varyola thì vó nghĩa gì k ak?
Tên Trang có thể đặt là Tracy khá hay nè ^^
Tên Elie có ý nghĩa gì không ạ?
Tên có ý nghĩa như cá heo thì đặt tên là j ạ
Con gái tên Minh Văn thì tên tiếng Anh là gì ạ?
Và tên Bạch Mai của mình thì tên tiếng anh là gì?
Cần tìm tên dễ nhớ ạ. Em cảm ơn
tên linh thì nên đặt tanh là gì ạ em muốn đặt sao cho bắt đầu bằng chữ L hoặc nghe gần giống linh trong tiếng việt nma k phải tên lily ạ 😭
e tên linh muốn tìm tên tanh bắt đầu bằng chữ L hoặc nghe gần giống linh nma k phải lily ạ 😭
Lynn (dịu dàng), Leela (vui vẻ), Lalla (quý cô vui tươi) hoặc Lisa :)))
Tên Thủy đặt tên tiếng anh là gì? Có tên vần T không bạn
Bạn có thể dùng Tracy
mình cần tên mang nghĩa hy vọng dễ đọc dễ nhớ ngắn gọn chút ( ko phải esperaza vì tên này dài quá )
Hay đó:)
có tên nào vừa cá tính, lạnh lùng ko?
(mik ng Việt nhưng thik tên tây í:)) )
Muriel, Arian, Diamond
Có cái tên nào mang ý nghĩa là ‘đàn vĩ cầm’ không ạ?
Bạn thử tên violin hay cello thử :))
Tên Ngân điiii
Sika – Người phụ nữ có “Xiền” ạ
có tên nào mang ý nghĩa là: “cô gái có cuộc đời bình thường ‘ ko ạ?
Khó quá ạ :))
Tên Trúc My đi ạ
Có tên bé gái nào mà bắt đầu bằng D M V không ạ?
Tên Phryne có ý nghĩa gì không m n ?
Con trai mình tên Tuấn Khải nên đặt tên tiếng Anh là gì hay và ý nghĩa. Cảm ơn !
Con trai mình tên Tuấn Khải nên đặt tên tiếng Anh là gì hay và ý nghĩa. Cảm ơn !