banner thi thu

Phân biệt cấu trúc When, While kèm bài tập vận dụng

IELTS Vietop IELTS Vietop
29.06.2022

Bởi vì When và While trong tiếng Anh cùng mang ý nghĩa tương tự nhau về việc diễn tả hành động xảy ra cùng thời điểm, cho nên có rất nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa 2 cấu trúc này.

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop xin giới thiệu đến các bạn. Phần tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cách sử dụng cấu trúc When While, mời các bạn cùng tham khảo để có thể phân biệt được chúng nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc When, While

Định nghĩa cấu trúc When, While
Định nghĩa cấu trúc When, While

Trong tiếng Anh, When /wɛn/ và While /waɪl/ đều có thể được hiểu là ”khi” hay “trong khi”. Cấu trúc When và While do đó đều dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm.

E.g.:

  • Don’t bother me when I am busy. (Đừng làm phiền tôi khi tôi bận.)
  • Please sit still while the barber cuts your hair. (Vui lòng ngồi yên trong khi thợ cắt tóc cho bạn.)

Tuy nhiên, mời các bạn theo dõi các phần dưới đây để xem When và While khác nhau ở điểm nào nhé!

Xem thêm: Cách dùng When – Until – While – Before – After

Đón xuân vui - Khui quà khủng - Giảm 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc When

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta dùng cấu trúc When với nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi… When có thể được đặt ở đầu câu (khi đó 2 mệnh đề tách với nhau bằng dấu phẩy) hoặc giữa câu (không cần dấu phẩy).

Các cấu trúc When
Các cấu trúc When

2.1. Cấu trúc

Ta có các cấu trúc When sau:

When + present simple, + simple future / present simple

Ta dùng cấu trúc này với ý nghĩa khi ai đó làm gì thì (sẽ) thế nào.

E.g.: When you see it, you will believe it. (Khi bạn thấy điều đó, bạn sẽ tin vào nó.)

Tìm hiểu chi tiết:

Thì hiện tại đơn (Simple Present) và cách dùng thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS

Thì tương lai đơn – Future Present

When + past simple, + past simple

Ta dùng cấu trúc này nhằm diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra tiếp theo đó.

E.g.: When the bell rang, we went home. (Khi chuông reo, chúng tôi về nhà.)

Tìm hiểu chi tiết: Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Tất tần kiến thức và bài tập có đáp án

When + past simple, + past perfect

Ta dùng cấu trúc này để thể hiện hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

E.g.: When Layla got out of the house, she had forgotten to bring her keys. (Khi Layla ra khỏi nhà, cô đã quên mang theo chìa khóa.)

Tìm hiểu chi tiết: Thì Quá khứ hoàn thành trong Tiếng Anh – Past Perfect

When + past continuous (+ point of time), + past simple 
HOẶC When + past simple, past continuous

Ta dùng cấu trúc này để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác chen vào.

E.g.:

  • When I was watching TV last night, the electricity went out. (Tối qua khi tôi đang xem TV thì mất điện.)
  • When we came to his house yesterday afternoon, he was still sleeping. (Chiều hôm qua khi chúng tôi đến nhà anh ấy, anh ấy vẫn đang ngủ.)

Tìm hiểu chi tiết: Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

When + past perfect, + past simple (kết quả ở quá khứ)
HOẶC When past simple, + present simple (kết quả ở hiện tại)

Ta dùng cấu trúc này thường để diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó. Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước và đã dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.

E.g.:

  • When she had gone, he finally realized that he could not do anything without her. (Khi cô đã rời đi, anh ta mới nhận ra rằng anh không thể làm gì nếu không có cô.)
  • When she left, he knows that he can not do anything without her. (Khi cô rời đi, anh ta biết rằng anh không thể làm gì nếu không có cô.)

2.2. Cách sử dụng cấu trúc When

Trong các mệnh đề có When, chúng ta chia động từ không phải dạng tiếp diễn khi:

  • Nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

E.g.: When his girlfriend called, Alain picked up his cell phone. (Alain ấy đã bắt máy ngay khi bạn gái gọi tới.)

  • Khi một hành động đang diễn ta thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thới gian ngắn) xen vào. When do đó cũng có thể được đặt ở giữa câu và không có dấu phẩy.

E.g.: He was taking a bath when the phone rang. (Anh ta đang tắm thì điện thoại đổ chuông.)

Xem thêm: Wh question trong thì quá khứ đơn: lý thuyết và bài tập

3. Cấu trúc While

Trong tiếng Anh, While có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian,… và cũng giống như When, While có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Cấu trúc While
Cấu trúc While

3.1. Cấu trúc

While + S + V, + clause
HOẶC Clause + while + S + V

E.g.:

  • While we were sleeping, someone broke into our house. (Trong khi chúng tôi đang ngủ, ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi.)
  • Somebody broke into our house while we were sleeping. (Ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi khi chúng tôi đang ngủ.)

3.2. Cách sử dụng cấu trúc While

Trái ngược với When, thì với mệnh đề có While chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn khi:

  • Diễn tả 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó

E.g.: While he was painting, she was reading some books. (Trong khi anh ấy vẽ tranh, cô ấy đang đọc một vài cuốn sách.)

  • Diễn tả các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.

E.g.: My sister didn’t eat fast food at all while she was pregnant. (Em gái tôi hoàn toàn không ăn thức ăn nhanh khi mang thai.)

Xem thêm: Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn qua lý thuyết và bài tập

4. Phân biệt cấu trúc When và While

Phân biệt cấu trúc When và While
Phân biệt cấu trúc When và While

Bạn lưu ý phân biệt When và While như sau:

E.g.:

  • When I was knocking on the door, he opened it. (Khi tôi đang gõ cửa, anh ấy mở nó ra.)

⇒ Cấu trúc when: hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa, và hành động gõ cửa xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

  • While I was knocking on the door, he opened it. (Trong khi tôi gõ cửa, anh ấy đã mở nó ra.)

⇒ Cấu trúc while: hành động mở cửa xảy song song với hành động gõ cửa, và hành động gõ cửa xảy ra trong khoảng thời gian nhất định.

Tham khảo: Lý thuyết và bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án

5. Bài tập cấu trúc When và While

Bài tập cấu trúc When và While
Bài tập cấu trúc When và While

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Fill in the blank with “When” or “While”

  1. I was having lunch __________ James arrived.
  2. __________ I heard the doorbell, I went to the door.
  3. __________ Jo was washing her hair, and I did my homework.
  4. __________ I buy the bread, you can go to the butcher’s.
  5. I was at the baker’s __________ I met Jo.
  6. The customer was being helped by the salesman __________ the thief came into the store.
  7. __________ you saw Keith, was he with Jo?
  8. I was in the shop __________ someone stole my bag.
  9. I hurt my back __________ I tried to lift the piano.
  10. __________ we were standing outside the cinema, someone picked my pocket.
  11. __________ Mrs Scott came back to her hotel, she called the elevator.

Bài tập 2: Choose the correct answer

  1. I saw him while/when I was on my way home
  2. While/when he was young, he used to smoke a lot
  3. George had a terrible accident while/when he was a child
  4. While/when Jane was taking a bath, the phone rang three times
  5. While/when we lived in London, we met many interesting people
  6. Where are my friends while/when I most need them?
  7. While/when  I was driving, I listened to a very interesting radio program.
  8. Who did you meet while/when you arrived at the party?
  9. While/when I was speaking, they were thinking of something else!
  10. I had many problems while/when I was a teenager

Xem thêm các dạng ngữ pháp: Bảng chữ cái tiếng Anh

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. when
  2. When
  3. While
  4. While
  5. when
  6. when
  7. When
  8. when
  9. when
  10. While
  11. When

Bài tập 2:

  1. while
  2. When
  3. When
  4. While
  5. When
  6.  when
  7. While
  8.  when
  9. While
  10.  when

Xem thêm:

6 cấu trúc tiếng Anh thường dễ gây nhầm lẫn

Bài tập các thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

Sự hòa hợp các thì (Sequence of tenses) sử dụng như thế nào?

Qua bài viết trên, IELTS Vietop hy vọng đã cung cấp được cho các bạn phần kiến thức về 2 cấu trúc When và While, cũng như cách sử dụng và cách phân biệt chúng trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt ngữ pháp và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra