Banner back to school 3

Topic dreams – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Giấc mơ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Chúng không chỉ phản ánh những suy nghĩ, tâm trạng và ước mơ sâu thẳm của chúng ta, mà còn có thể mang đến những thông điệp, linh cảm và sự sáng tạo kỳ diệu. Giấc mơ cũng là một đề tài thú vị và gây nhiều tò mò, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học và nghiên cứu tâm lý.

Topic dreams – IELTS Speaking part 1, 2, 3 là một chủ đề kỳ thú và quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của mỗi người. Để làm chủ được chủ đề này một cách tự tin và lưu loát, bạn cần trang bị cho mình cách triển khai ý tưởng một cách logic, cùng với kho tàng từ vựng và cấu trúc thường được sử dụng.

Bài viết này sẽ là cẩm nang giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này với những bí kíp cực kỳ hữu ích. 

  • Đầu tiên sẽ là những bản audio đi kèm với bài mẫu để bạn luyện kỹ năng nghe và thực hành. 
  • Tiếp theo, bạn sẽ được mách nước về các câu hỏi kinh điển thường xuất hiện trong part 1 và 3. Đối với part 2, mình sẽ chỉ bạn cách phân tích đề bài và take note ý tưởng trong 1 phút. 
  • Cuối cùng, bạn sẽ được trang bị một kho từ vựng “đỉnh cao” trong từng bài mẫu.

Nào, hãy cùng mình học ngay thôi!

1. Topic dreams – IELTS Speaking part 1

Cùng mình tham khảo các câu hỏi và cách trả lời mẫu các câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề topic dreams ngay sau đây.

Topic dreams - IELTS Speaking part 1
Topic dreams – IELTS Speaking part 1

Mời bạn nghe Audio topic dreams part 1 tại đây nhé!

1.1. Do you remember your dream when you wake up?

Sometimes I can vividly recall my dreams upon waking up, especially if they were particularly intense or emotionally charged. However, there are also times when I struggle to remember the details of my dreams, and they seem to slip away from my memory as I become more alert and engaged with the real world.

Từ vựng ghi điểm:

Vividly
/ˈvɪv.ɪd.li/
(adverb). một cách rõ ràng, sống động
E.g.: She vividly remembered the day she met her best friend. (Cô ấy nhớ rõ ngày cô ấy gặp người bạn thân nhất của mình.)
Slip away
/slɪp əˈweɪ/
(phrasal verb). tuột khỏi
E.g.: The details of the conversation seemed to slip away from his memory as time passed. (Chi tiết của cuộc trò chuyện dường như đã tuột khỏi trí nhớ của anh ấy theo thời gian.)

Dịch nghĩa: Bạn có nhớ giấc mơ của mình khi thức dậy không?

Đôi khi tôi có thể nhớ lại một cách sống động những giấc mơ của mình khi thức dậy, nhất là khi nếu chúng đặc biệt mãnh liệt hoặc đầy cảm xúc. Tuy nhiên, cũng có những lúc tôi cố gắng nhớ lại các chi tiết trong giấc mơ của mình và chúng dường như trôi khỏi trí nhớ của tôi khi tôi trở nên tỉnh táo và gắn kết hơn với thế giới thực tại.

1.2. Do you share your dreams with others?

I occasionally share my dreams with close friends or family members, especially if the dreams are particularly memorable, amusing, or thought-provoking. Sharing dreams can be a way to bond with others and gain new perspectives on the symbolism and potential meanings behind the dream content. However, I tend to keep most of my dreams private, as they often feel personal and intimate.

Từ vựng ghi điểm:

Thought-provoking
/θɔːt prəˈvəʊ.kɪŋ/
(adjective). kích thích tư duy
E.g.: The movie raised thought-provoking questions about the nature of reality. (Bộ phim đặt ra những câu hỏi gợi suy nghĩ về bản chất của thực tại.)
Symbolism
/ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/
(noun). chủ nghĩa biểu tượng
E.g.: The author’s use of symbolism added depth and meaning to the story. (Việc tác giả sử dụng biểu tượng đã tạo thêm chiều sâu và ý nghĩa cho câu chuyện.)

Dịch nghĩa: Bạn có chia sẻ ước mơ của mình với người khác không?

Thỉnh thoảng tôi chia sẻ những giấc mơ của mình với bạn bè thân thiết hoặc các thành viên trong gia đình, đặc biệt nếu những giấc mơ đó đặc biệt đáng nhớ, gây cười hoặc gợi những suy nghĩ. Chia sẻ giấc mơ có thể là một cách để gắn kết với người khác và có được những góc nhìn mới về biểu tượng cũng như ý nghĩa tiềm ẩn đằng sau nội dung giấc mơ. Tuy nhiên, tôi có xu hướng giữ phần lớn những giấc mơ của mình một cách riêng tư vì chúng thường mang lại cảm giác riêng tư và thân mật.

1.3. Do you think dreams have special meanings?

I believe that dreams can sometimes carry symbolic meanings or reflect our subconscious thoughts, fears, and desires. Many cultures throughout history have placed significance on dream interpretation, and some people find value in exploring the potential messages or insights that dreams may offer. However, I also recognize that not all dreams have profound meanings and that they can often be influenced by our daily experiences, emotions, and random neural activity during sleep.

Từ vựng ghi điểm:

Subconscious
/sʌbˈkɒn.ʃəs/
(adjective). tiềm thức
E.g.: Her subconscious fears manifested in her dreams. (Nỗi sợ hãi tiềm thức của cô ấy biểu hiện trong những giấc mơ của cô ấy.)
Interpretation
/ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/
(noun). sự giải thích
E.g.: There are various interpretations of the poem’s meaning. (Có nhiều cách giải thích khác nhau về ý nghĩa của bài thơ.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ giấc mơ có ý nghĩa đặc biệt?

Tôi tin rằng những giấc mơ đôi khi có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc phản ánh những suy nghĩ, nỗi sợ hãi và mong muốn trong tiềm thức của chúng ta. Nhiều nền văn hóa trong suốt lịch sử đã coi trọng việc giải thích giấc mơ và một số người nhận thấy giá trị trong việc khám phá những thông điệp tiềm ẩn hoặc những hiểu biết sâu sắc mà giấc mơ có thể mang lại. Tuy nhiên, tôi cũng nhận ra rằng không phải tất cả các giấc mơ đều có ý nghĩa sâu sắc và chúng thường có thể bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm, cảm xúc hàng ngày và hoạt động thần kinh ngẫu nhiên của chúng ta trong khi ngủ.

Xem thêm:

1.4. Do you want to make your dream come true?

Well, it’s hard for me to say if I truly want my dreams to come true, as they can be quite bizarre and unrealistic at times. I mean, I once dreamt that I could fly and breathe underwater, which would be amazing, but obviously impossible in real life. However, I do think that some dreams can offer valuable insights into my emotions and subconscious thoughts. If I have a particularly positive or empowering dream, I try to carry those feelings with me into my waking life. It’s like the dream is giving me a little boost of confidence or motivation to face my day-to-day challenges.

Từ vựng ghi điểm:

Bizarre
/bɪˈzɑːr/
(adjective). kỳ quái
E.g.: The dream’s bizarre imagery left her feeling unsettled when she woke up. (Hình ảnh kỳ quái trong giấc mơ khiến cô ấy cảm thấy bất an khi thức dậy.)
Insight
/ˈɪn.saɪt/
(noun). sự hiểu biết sâu sắc
E.g.: Dreams can provide valuable insight into our subconscious thoughts and emotions. (Giấc mơ có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về suy nghĩ và cảm xúc tiềm thức của chúng ta.)
Empower
/ɪmˈpaʊər/
(verb). trao quyền, tăng cường sức mạnh
E.g.: Understanding the meaning behind our dreams can empower us to make positive changes in our lives. (Hiểu được ý nghĩa đằng sau những giấc mơ của mình có thể thúc đẩy sức mạnh cho chúng ta thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.)

Dịch nghĩa: Bạn có muốn biến giấc mơ của mình thành sự thật không?

Thật khó để tôi nói liệu tôi có thực sự muốn biến những giấc mơ của mình thành sự thật hay không, vì đôi khi chúng có thể khá kỳ quặc và không thực tế. Ý tôi là, tôi từng mơ rằng mình có thể bay và thở dưới nước, điều đó thật tuyệt vời, nhưng rõ ràng là không thể trong đời thực. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng một số giấc mơ có thể mang lại những hiểu biết có giá trị về cảm xúc và suy nghĩ tiềm thức của tôi. Nếu tôi có một giấc mơ đặc biệt tích cực hoặc truyền cảm hứng, tôi cố gắng mang những cảm giác đó vào cuộc sống thức của mình. Giống như giấc mơ đang mang lại cho tôi một chút sự tự tin hoặc động lực để đối mặt với những thử thách trong ngày.

1.5. Do you like hearing others’ dreams?

I find it fascinating to hear about other people’s dreams, as they can offer unique insights into their minds, personalities, and experiences. Listening to others share their dreams can be a way to empathize with their emotions, understand their perspectives, and even gain new ideas or inspiration. I enjoy engaging in conversations about dreams, as they often lead to deeper, more meaningful discussions about life, fears, hopes, and the human experience.

Từ vựng ghi điểm:

Empathize
/ˈem.pə.θaɪz/
(verb). thấu hiểu
E.g.: She could empathize with her friend’s feelings of grief and loss. (Cô ấy có thể thấu hiểu cảm giác đau buồn và mất mát của bạn mình.)
Inspiration
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/
(noun). nguồn cảm hứng
E.g.: The beautiful landscape served as inspiration for her painting. (Phong cảnh đẹp đẽ là nguồn cảm hứng cho bức tranh của cô ấy.)

Dịch nghĩa: Bạn có thích nghe giấc mơ của người khác không?

Tôi thấy thật thú vị khi nghe về giấc mơ của người khác, vì chúng có thể đưa ra những hiểu biết độc đáo về tâm trí, tính cách và trải nghiệm của họ. Lắng nghe người khác chia sẻ ước mơ của họ có thể là một cách để đồng cảm với cảm xúc của họ, hiểu quan điểm của họ và thậm chí có được những ý tưởng hoặc nguồn cảm hứng mới. Tôi thích tham gia vào các cuộc trò chuyện về giấc mơ vì chúng thường dẫn đến những cuộc thảo luận sâu sắc hơn, có ý nghĩa hơn về cuộc sống, nỗi sợ hãi, hy vọng và trải nghiệm của con người.

1.6. Have you told others about your dreams?

Yes, I have shared some of my dreams with close friends, family members, and even a few trusted colleagues. I find that discussing my dreams with others can help me process and make sense of them, and sometimes even provide new perspectives or interpretations that I hadn’t considered before. However, I am selective about whom I share my dreams with, as they can be quite personal and vulnerable, and I only feel comfortable discussing them with people I trust and feel close to.

Từ vựng ghi điểm:

Perspective
/pəˈspek.tɪv/
(noun). góc nhìn, quan điểm
E.g.: Talking to a friend gave her a new perspective on the situation. (Nói chuyện với một người bạn đã cho cô ấy một góc nhìn mới về tình huống.)
Vulnerable
/ˈvʌl.nər.ə.bəl/
(adjective). dễ tổn thương
E.g.: Sharing personal stories can make one feel vulnerable. (Chia sẻ những câu chuyện cá nhân có thể khiến một người cảm thấy dễ bị tổn thương.)

Dịch nghĩa: Bạn đã từng kể cho người khác nghe về giấc mơ của mình chưa?

Có chứ, tôi đã chia sẻ một số ước mơ của mình với bạn bè thân thiết, thành viên gia đình và thậm chí một số đồng nghiệp đáng tin cậy. Tôi thấy rằng việc thảo luận về những giấc mơ của mình với người khác có thể giúp tôi xử lý và hiểu chúng, thậm chí đôi khi còn đưa ra những quan điểm hoặc cách giải thích mới mà trước đây tôi chưa từng cân nhắc. Tuy nhiên, tôi chọn lọc người mà tôi chia sẻ ước mơ của mình, vì chúng khá riêng tư và dễ bị tổn thương, đồng thời tôi chỉ cảm thấy thoải mái khi thảo luận về chúng với những người mà tôi tin tưởng và cảm thấy gần gũi.

Xem thêm:

1.7. Do you often remember your dreams?

The frequency with which I remember my dreams varies. There are periods when I can recall my dreams vividly and in great detail, while at other times, I struggle to remember any dreams at all. I have noticed that I tend to remember my dreams more often when I have a consistent sleep schedule, wake up naturally without an alarm, and take a few moments to lie still and reflect upon waking. Keeping a dream journal has also helped me improve my dream recall and retain more details of my dreams over time.

Từ vựng ghi điểm:

Struggle
/ˈstrʌɡ.əl/
(verb). vật lộn, đấu tranh
E.g.: In dreams, we may struggle against unseen forces or confront our deepest fears. (Trong giấc mơ, chúng ta có thể phải vật lộn chống lại những lực lượng vô hình hoặc đối mặt với nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất của mình.)
Recall
/rɪˈkɔːl/
(verb). hồi tưởng, nhớ lại
E.g.: Some people have difficulty recalling their dreams upon waking. (Một số người gặp khó khăn trong việc nhớ lại giấc mơ của mình khi thức dậy.)
Retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại, ghi nhớ
E.g.: She could retain more information by taking notes during lectures. (Cô ấy có thể ghi nhớ nhiều thông tin hơn bằng cách ghi chép trong khi nghe giảng.)

Dịch nghĩa: Bạn có thường xuyên nhớ lại những giấc mơ của mình không?

Tần suất tôi nhớ những giấc mơ của mình khác nhau. Có những khoảng thời gian tôi có thể nhớ lại những giấc mơ của mình một cách sống động và rất chi tiết, trong khi những lúc khác, tôi gặp khó khăn khi nhớ lại bất kỳ giấc mơ nào. Tôi nhận thấy rằng tôi có xu hướng nhớ lại những giấc mơ của mình thường xuyên hơn khi tôi có lịch ngủ cố định, thức dậy một cách tự nhiên mà không cần báo thức và dành một chút thời gian để nằm yên và suy ngẫm khi thức dậy. Viết nhật ký giấc mơ cũng giúp tôi cải thiện khả năng nhớ lại giấc mơ và ghi nhớ nhiều chi tiết hơn về giấc mơ theo thời gian.

1.8. What types of dreams do you usually have?

My dreams often vary in content and theme, but some common types of dreams I experience include adventurous or exploratory dreams, where I find myself in new or fantastical settings, dreams related to my daily life, work, or relationships, and occasionally, dreams that are more surreal or abstract in nature. I also have dreams that evoke strong emotions, such as joy, fear, or confusion, and sometimes I experience lucid dreams, where I become aware that I am dreaming and can exert some control over the dream narrative.

Từ vựng ghi điểm:

Surreal
/səˈrɪəl/
(adjective). siêu thực
E.g.: The painting had a surreal quality, with melting clocks and distorted landscapes. (Bức tranh có một chất lượng siêu thực, với những chiếc đồng hồ tan chảy và những phong cảnh méo mó.)
Lucid dream
/ˈluː.sɪd driːm/
(adjective). giấc mơ sáng suốt
E.g.: In a lucid dream, the dreamer is aware that they are dreaming. (Trong một giấc mơ sáng suốt, người mơ biết rằng họ đang mơ.)

Dịch nghĩa: Bạn thường có những loại giấc mơ nào?

Những giấc mơ của tôi thường khác nhau về nội dung và chủ đề, nhưng một số loại giấc mơ phổ biến mà tôi gặp bao gồm những giấc mơ phiêu lưu hoặc khám phá, nơi tôi thấy mình ở những bối cảnh mới hoặc kỳ ảo, những giấc mơ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, công việc hoặc các mối quan hệ của tôi và đôi khi, những giấc mơ rằng có tính chất siêu thực hoặc trừu tượng hơn. Tôi cũng có những giấc mơ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như niềm vui, sự sợ hãi hoặc bối rối, và đôi khi tôi trải qua những giấc mơ sáng suốt, nơi tôi nhận thức được rằng mình đang mơ và có thể kiểm soát phần nào câu chuyện về giấc mơ.

1.9. Have you ever had a dream that had a big impact on your life or decisions?

Yes, I once had a dream that greatly influenced my decision to pursue a music career. In the dream, I was performing on stage in front of a huge audience, and the feeling of joy and fulfillment was overwhelming. When I woke up, I couldn’t shake off the emotions I had experienced, and it made me realize that my true passion lay in music. At the time, I was studying business in college, but the dream gave me the courage to change my career path and follow my heart. I switched my major to music and started dedicating more time to practicing and performing. That dream was a turning point in my life, and it provided me with the clarity and determination I needed to chase my dreams in the real world.

Từ vựng ghi điểm:

Pursue
/pəˈsjuː/
(verb). theo đuổi
E.g.: In dreams, we may find ourselves pursuing our deepest desires and aspirations. (Trong giấc mơ, chúng ta có thể thấy mình đang theo đuổi những khao khát và khát vọng sâu thẳm nhất.)
Overwhelming
/ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/
(adjective). áp đảo, choáng ngợp
E.g.: The emotions experienced in dreams can sometimes be overwhelming, leaving a lasting impact upon waking. (Những cảm xúc trải qua trong giấc mơ đôi khi có thể rất choáng ngợp, để lại ấn tượng lâu dài khi thức dậy.)
Shake off
/ʃeɪk ɒf/
(phrasal verb). gạt bỏ, vứt bỏ
E.g.: Sometimes, it can be difficult to shake off the lingering effects of a particularly vivid or disturbing dream. (Đôi khi, có thể khó để gạt bỏ những ảnh hưởng dai dẳng của một giấc mơ đặc biệt sống động hoặc đáng lo ngại.)

Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ có một giấc mơ có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hoặc quyết định của bạn chưa?

Có, tôi đã từng có một giấc mơ ảnh hưởng rất lớn đến quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc của tôi. Trong giấc mơ, tôi đang biểu diễn trên sân khấu trước một lượng lớn khán giả, cảm giác vui sướng và thỏa mãn tràn ngập. Khi tỉnh dậy, tôi không thể rũ bỏ được những cảm xúc đã trải qua và điều đó khiến tôi nhận ra niềm đam mê thực sự của mình nằm ở âm nhạc. Lúc đó tôi đang học kinh doanh ở trường đại học nhưng ước mơ đã cho tôi dũng khí để thay đổi con đường sự nghiệp và đi theo trái tim mình. Tôi chuyển chuyên ngành sang âm nhạc và bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho việc luyện tập và biểu diễn. Giấc mơ đó là một bước ngoặt trong cuộc đời tôi, nó mang lại cho tôi sự rõ ràng và quyết tâm cần thiết để theo đuổi ước mơ của mình trong thế giới thực.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Describe a memorable dream you have had – IELTS Speaking part 2

Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả một giấc mơ đáng nhớ mà bạn từng trải qua. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, bạn có thể tham khảo bài mẫu bên dưới, từ đó học cách take note ý tưởng và phát triển bài nói một cách lưu loát.

2.1. Đề bài

Describe a memorable dream you have had. You should say:
– When and where you had the dream
– What happened in the dream
– How you felt during and after the dream
– Whether the dream had any impact on your life
Topic dreams - IELTS Speaking part 2
Topic dreams – IELTS Speaking part 2

Để chinh phục topic dreams, bạn cần tập trung vào việc mô tả giấc mơ của mình một cách sinh động và đầy cảm xúc.

Khởi đầu bài nói, bạn hãy giới thiệu về giấc mơ mà bạn còn nhớ rõ. Chia sẻ về thời gian bạn mơ thấy giấc mơ này, và lý do tại sao nó lại để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí bạn.

Tiếp theo, hãy đi sâu vào chi tiết hơn về nội dung của giấc mơ. Mô tả bối cảnh, nhân vật, và những sự kiện đáng nhớ trong giấc mơ. Hãy sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh và cảm xúc để đưa người nghe đến với thế giới trong mơ của bạn.

Cuối cùng, bạn có thể kết luận bằng cách chia sẻ về những suy ngẫm và cảm xúc mà giấc mơ mang lại cho bạn. Đó có thể là những bài học cuộc sống, những thông điệp ý nghĩa, hay đơn giản là sự tò mò và thích thú khi khám phá thế giới tiềm thức của chính mình. Hãy cho người nghe thấy tầm quan trọng và ý nghĩa của giấc mơ này đối với bạn.

2.2. Bài mẫu 1 – Describe a memorable dream you have had

Take note ý tưởng:

Cue CardsAnswers
When and where you had the dreamI had this dream during a short nap on a train journey to visit my family last summer.
What happened in the dream– I was in a vast library with endless shelves of books. 
– I discovered a hidden room filled with ancient manuscripts and mysterious artifacts. 
How you felt during and after the dream– I felt a mix of excitement, wonder, and a slight unease at the unknown. 
– After waking up, I felt intrigued and inspired to learn more about history and explore new knowledge.
Whether the dream had any impact on your life– The dream sparked a renewed interest in reading and research. 
– I started visiting libraries more often and delving into subjects I had previously overlooked, broadening my horizons and satisfying my curiosity.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Audio bài mẫu 1 – Describe a memorable dream you have had sau đây:

One of the most memorable dreams I’ve had occurred during a short nap on a train journey to visit my family last summer. 

As the gentle rocking of the train lulled me to sleep, I found myself transported to a vast, magnificent library. The towering shelves seemed to stretch on endlessly, filled with an incredible array of books from all eras and cultures. The air was thick with the comforting scent of old paper and leather bindings, and a hushed silence enveloped the space. 

As I wandered through the labyrinthine corridors of the library, I stumbled upon a hidden room tucked away in a far corner. Curiosity piqued, I ventured inside and discovered a treasure trove of ancient manuscripts and mysterious artifacts. The room was dimly lit, with a sense of secrecy and age permeating the atmosphere. I carefully examined the delicate parchments, their pages filled with intricate illustrations and enigmatic texts in languages I couldn’t decipher. The artifacts, too, were fascinating – ancient relics and objects that seemed to hold untold stories and secrets. 

Throughout the dream, I felt a mix of excitement, wonder, and a slight unease at the unknown. The thrill of discovery was palpable as if I were on the brink of uncovering some long-forgotten knowledge. At the same time, the eerie atmosphere of the hidden room added a layer of mystery and apprehension. 

When I awoke from the dream, I was filled with a sense of intrigue and inspiration. The vivid imagery and emotions lingered, leaving me with a burning desire to learn more about history and explore new realms of knowledge. 

The dream had a significant impact on my life, as it sparked a renewed interest in reading and research. I found myself frequenting libraries more often, seeking out books on topics I had previously overlooked. The dream had opened my eyes to the vast wealth of information and stories waiting to be discovered, and I was eager to delve deeper. I started exploring subjects ranging from ancient civilizations to obscure scientific theories, each new piece of knowledge fueling my curiosity and broadening my horizons. The hidden room in my dream became a symbol of the untapped potential and mysteries that lay within the pages of books and the pursuit of learning. 

In a way, that memorable dream catalyzed personal growth and intellectual exploration. It reminded me of the joy and fulfillment that can be found in the quest for knowledge and understanding. Even now, whenever I enter a library or crack open a new book, I think back to that dream and the sense of wonder it instilled in me. It continues to inspire me to embrace the unknown, ask questions, and never stop learning.

Từ vựng ghi điểm:

Lull
/lʌl/
(verb). ru ngủ, đưa vào trạng thái yên tĩnh
E.g.: The gentle sound of rain can often lull one into a peaceful and dreamlike state. (Âm thanh nhẹ nhàng của mưa thường có thể ru ngủ một người vào trạng thái yên bình và mơ màng.)
Labyrinthine
/ˌlæb.əˈrɪn.θiːn/
(adjective). mê cung, rắc rối, phức tạp
E.g.: The labyrinthine corridors of the library seemed to twist and turn endlessly. (Những hành lang chằng chịt của thư viện dường như quanh co, rẽ ngoặt vô tận.)
Artifact
/ˈɑː.tɪ.fækt/
(noun). tạo tác
E.g.: In some dreams, artifacts from our waking life may appear, holding symbolic significance. (Trong một số giấc mơ, các tạo tác từ cuộc sống thực của chúng ta có thể xuất hiện, mang ý nghĩa biểu tượng.)
Parchment
/ˈpɑːtʃ.mənt/
(noun). giấy da
E.g.: In a dream, a mysterious message written on an ancient parchment might symbolize hidden knowledge. (Trong một giấc mơ, một thông điệp bí ẩn được viết trên giấy da cổ có thể tượng trưng cho kiến thức ẩn giấu.)
Intrigue
/ɪnˈtriːɡ/
(noun). sự hấp dẫn, sự lôi cuốn
E.g.: The intrigue of dreams lies in their ability to tap into our deepest desires and fears. (Sự hấp dẫn của giấc mơ nằm ở khả năng chạm đến những khao khát và nỗi sợ sâu thẳm nhất của chúng ta.)
Enigmatic
/ˌen.ɪɡˈmæt.ɪk/
(adjective). bí ẩn, khó hiểu
E.g.: The ancient manuscripts were filled with enigmatic texts and symbols. (Những bản thảo cổ chứa đầy những văn bản và ký hiệu bí ẩn.)
Palpable
/ˈpæl.pə.bəl/
(adjective). rõ ràng, rõ rệt
E.g.: The excitement in the room was palpable as I made new discoveries. (Sự phấn khích trong căn phòng là rõ ràng khi tôi khám phá ra những điều mới.)
Eerie
/ˈɪə.ri/
(adjective). kỳ quái, rùng rợn
E.g.: Some dreams can be eerie, leaving us with a sense of unease upon waking. (Một số giấc mơ có thể gây cảm giác kỳ quái, khiến chúng ta cảm thấy không thoải mái khi thức dậy.)
Catalyze
/ˈkæt̬.əl.aɪz/
(verb). xúc tác, kích hoạt
E.g.: A powerful dream can catalyze personal growth and self-discovery. (Một giấc mơ mạnh mẽ có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân.)

Bài dịch:

Một trong những giấc mơ đáng nhớ nhất mà tôi từng có xảy ra trong một giấc ngủ ngắn trên chuyến tàu đi thăm gia đình vào mùa hè năm ngoái. 

Khi sự lắc lư nhẹ nhàng của tàu ru tôi vào giấc ngủ, tôi thấy mình được đưa đến một thư viện rộng lớn và tráng lệ. Những kệ sách cao ngất dường như kéo dài vô tận, chứa đầy một bộ sưu tập đáng kinh ngạc các cuốn sách từ mọi thời đại và nền văn hóa. Không khí nặng mùi giấy cũ và bìa da dễ chịu, và một sự tĩnh lặng bao trùm không gian. 

Khi lang thang qua những hành lang chằng chịt của thư viện, tôi tình cờ phát hiện ra một căn phòng ẩn nấp trong một góc xa. Tò mò, tôi bước vào trong và phát hiện ra một kho báu của những bản thảo cổ và cổ vật bí ẩn. Căn phòng tối mờ, với một cảm giác bí mật và tuổi tác thấm đẫm bầu không khí. Tôi cẩn thận xem xét những trang giấy da mỏng manh, những trang giấy chứa đầy những hình minh họa tinh xảo và những văn bản bí ẩn bằng những ngôn ngữ mà tôi không thể giải mã. Các cổ vật cũng rất hấp dẫn – những thánh tích và đồ vật cổ dường như chứa đựng những câu chuyện và bí mật chưa được kể. 

Trong suốt giấc mơ, tôi cảm thấy sự pha trộn giữa phấn khích, ngạc nhiên và một chút bất an trước những điều chưa biết. Cảm giác phấn khích khi khám phá là rõ ràng, như thể tôi đang ở bờ vực của việc khám phá ra một kiến thức nào đó đã bị lãng quên từ lâu. Đồng thời, bầu không khí kỳ lạ của căn phòng bí mật khiến tôi thêm phần bí ẩn và lo lắng. 

Khi tỉnh dậy khỏi giấc mơ, tôi tràn ngập cảm giác tò mò và cảm hứng. Những hình ảnh và cảm xúc sống động vẫn còn đọng lại, để lại trong tôi một khao khát cháy bỏng được tìm hiểu thêm về lịch sử và khám phá những lĩnh vực kiến thức mới. Giấc mơ đã có tác động đáng kể đến cuộc sống của tôi, vì nó khơi dậy sự quan tâm trở lại đến việc đọc sách và nghiên cứu. Tôi thấy mình lui tới thư viện thường xuyên hơn, tìm kiếm những cuốn sách về những chủ đề mà trước đây tôi đã bỏ qua. 

Giấc mơ đã mở mắt tôi trước sự giàu có và vô tận của thông tin cũng như những câu chuyện đang chờ được khám phá, và tôi háo hức muốn đào sâu hơn. Tôi bắt đầu khám phá các chủ đề từ các nền văn minh cổ đại cho đến các lý thuyết khoa học huyền bí, mỗi mảnh kiến thức mới thúc đẩy sự tò mò của tôi và mở rộng tầm nhìn của tôi. Căn phòng bí mật trong giấc mơ của tôi trở thành một biểu tượng của tiềm năng chưa được khai thác và những bí ẩn nằm trong những trang sách cũng như quá trình theo đuổi tri thức. 

Theo một cách nào đó, giấc mơ đáng nhớ đó đã đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự trưởng thành cá nhân và khám phá trí tuệ. Nó nhắc nhở tôi về niềm vui và sự thỏa mãn có thể tìm thấy trong việc tìm kiếm kiến thức và sự hiểu biết. Ngay cả bây giờ, mỗi khi bước vào thư viện hay mở ra một cuốn sách mới, tôi lại nghĩ về giấc mơ đó và cảm giác ngạc nhiên mà nó đã mang lại cho tôi. Nó tiếp tục truyền cảm hứng cho tôi chấp nhận những điều chưa biết, đặt câu hỏi và không bao giờ ngừng học hỏi.

Xem thêm:

2.3. Bài mẫu 2 – Describe a memorable dream you have had

Take note ý tưởng:

Cue CardsAnswers
When and where you had the dream– About a week ago.
– When I was sleeping in my bedroom at home.
What happened in the dream– I found myself in a beautiful, serene garden filled with colorful flowers and a gentle stream. 
– I discovered I could fly, and I soared above the garden, feeling a sense of freedom and joy.
How you felt during and after the dream– During the dream, I felt an overwhelming sense of happiness, peace, and liberation. 
– After waking up, I felt inspired and motivated to pursue my dreams and live life to the fullest.
Whether the dream had any impact on your life– The dream had a significant impact on my perspective and approach to life.
– It reminded me of the importance of finding joy in simple things and not being afraid to chase my aspirations.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Audio bài mẫu 1 – Describe a memorable dream you have had sau đây:

I had a particularly memorable dream about a year ago when I was sleeping in my bedroom at home. 

In the dream, I found myself in a breathtakingly beautiful garden, surrounded by a vibrant array of flowers in every color imaginable. A gentle stream flowed through the center of the coulding sound adding to the serene atmosphere. As I explored this enchanting landscape, I suddenly discovered that I could fly. With a gentle push off the ground, I soared into the air, gliding effortlessly above the garden. The sensation of the wind rushing past me and the freedom of movement was exhilarating

I felt an overwhelming sense of happiness, peace, and liberation as I flew higher and higher, taking in the magnificent view below. The colors seemed even more vivid from above, and I marveled at the intricate details of the garden that I hadn’t noticed before. 

Throughout the dream, I was filled with a profound sense of joy and contentment. It was as if all my worries and fears had melted away, replaced by a pure, unadulterated feeling of bliss

When I finally woke up, that positive energy stayed with me, leaving me feeling inspired and motivated to approach life with a renewed sense of purpose and enthusiasm. 

The dream had a significant impact on my perspective and outlook. It served as a reminder of the importance of finding joy in the simple things and not being afraid to chase my dreams. The liberating feeling of flying in my dream became a metaphor for the freedom and courage to pursue my aspirations in waking life. 

Since then, whenever I face challenges or feel stuck, I think back to that dream and the sense of possibility it instilled in me. It encourages me to break free from self-imposed limitations and embrace new opportunities with open arms. In a way, that memorable dream became a source of inspiration, guiding me to live life to the fullest and appreciate the beauty and potential that surrounds us. It taught me that sometimes, the most profound lessons and experiences can come to us in the most unexpected ways, even in the realm of our dreams.

Từ vựng ghi điểm:

Breathtakingly
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ.li/
(adverb). ngoạn mục, đến nghẹt thở
E.g.: Some dreams are breathtakingly beautiful, filled with awe-inspiring landscapes and sensations. (Một số giấc mơ đẹp đến ngoạn mục, chứa đầy những khung cảnh và cảm giác đầy kinh ngạc.)
Enchanting
/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/
(adjective). quyến rũ, hấp dẫn
E.g.: Dreams can transport us to enchanting realms, far beyond the constraints of our waking reality. (Giấc mơ có thể đưa chúng ta đến những cõi hấp dẫn, vượt xa những ràng buộc của thực tại khi thức.)
Soar
/sɔːr/
(verb). bay lên, tăng vọt
E.g.: In dreams, we can soar through the skies, unbounded by the laws of gravity. (Trong giấc mơ, chúng ta có thể bay lên bầu trời, không bị ràng buộc bởi định luật trọng lực.)
Glide
/ɡlaɪd/
(verb). lướt, lượn
E.g.: Dreams often allow us to glide effortlessly through strange and wondrous landscapes. (Giấc mơ thường cho phép chúng ta lướt đi một cách dễ dàng qua những khung cảnh kỳ lạ và tuyệt vời.)
Exhilarating
/ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/
(adjective). làm phấn chấn, sảng khoái
E.g.: The exhilarating sensation of flying in my dream was unlike anything I had ever experienced. (Cảm giác sảng khoái khi bay trong giấc mơ của tôi không giống với bất cứ điều gì tôi từng trải qua.)
Unadulterated
/ˌʌn.əˈdʌl.tə.reɪ.tɪd/
(adjective). thuần khiết, nguyên chất
E.g.: The joy I felt in the dream was pure and unadulterated, untainted by any worries or fears. (Niềm vui tôi cảm nhận trong giấc mơ là thuần khiết và nguyên chất, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ lo lắng hay nỗi sợ nào.)
Bliss
/blɪs/
(noun). hạnh phúc, niềm hân hoan
E.g.: Some dreams are filled with a sense of pure bliss, leaving us feeling refreshed and content upon waking. (Một số giấc mơ tràn ngập cảm giác hạnh phúc thuần khiết, khiến chúng ta cảm thấy sảng khoái và hài lòng khi thức dậy.)
Metaphor
/ˈmet.ə.fɔːr/
(noun). phép ẩn dụ
E.g.: The liberating feeling of flying in my dream became a metaphor for the freedom to pursue my aspirations in waking life. (Cảm giác tự do khi bay trong giấc mơ của tôi trở thành một phép ẩn dụ cho sự tự do theo đuổi khát vọng của tôi trong cuộc sống thực.)
Self-imposed
/ˌself ɪmˈpəʊzd/
(adjective). tự áp đặt
E.g.: In dreams, we can break free from the self-imposed limitations that often hold us back in waking life. (Trong giấc mơ, chúng ta có thể thoát khỏi những giới hạn tự đặt ra thường cản trở chúng ta trong cuộc sống thực.)
Realm
/relm/
(noun). cõi, lĩnh vực
E.g.: Dreams open the door to realms of endless possibility and imagination. (Giấc mơ mở ra cánh cửa dẫn đến những cõi vô tận của khả năng và trí tưởng tượng.)

Bài dịch:

Tôi đã có một giấc mơ đặc biệt đáng nhớ vào khoảng một tuần trước khi đang ngủ trong phòng ngủ tại nhà. 

Trong giấc mơ, tôi thấy mình đang ở trong một khu vườn tuyệt đẹp, được bao quanh bởi một bảng màu sặc sỡ của những bông hoa ở mọi màu sắc có thể tưởng tượng. Một dòng suối nhỏ chảy qua trung tâm của khu vườn, âm thanh dịu nhẹ của nó góp phần tạo nên bầu không khí thanh bình. Khi tôi khám phá khung cảnh quyến rũ này, tôi bỗng nhiên phát hiện ra rằng mình có khả năng bay. Với một cú đẩy nhẹ nhàng khỏi mặt đất, tôi bay lên không trung, lượn một cách dễ dàng phía trên khu vườn. Cảm giác gió lướt qua và sự tự do chuyển động thật phấn khích. 

Tôi cảm thấy một niềm hạnh phúc, bình yên và tự do tràn ngập khi bay cao hơn, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt vời bên dưới. Những màu sắc dường như còn sống động hơn khi nhìn từ trên cao, và tôi ngạc nhiên trước những chi tiết phức tạp của khu vườn mà tôi chưa từng để ý trước đây. 

Trong suốt giấc mơ, tôi tràn ngập một cảm giác vui sướng và mãn nguyện sâu sắc. Dường như tất cả những lo lắng và nỗi sợ hãi của tôi đã tan biến, nhường chỗ cho một cảm giác hạnh phúc thuần khiết và nguyên chất. 

Khi tôi tỉnh dậy, năng lượng tích cực đó vẫn ở lại với tôi, khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và có động lực để tiếp cận cuộc sống với một ý thức mới mẻ về mục đích và nhiệt huyết. 

Giấc mơ đã có tác động đáng kể đến quan điểm và cách nhìn của tôi. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tìm kiếm niềm vui trong những điều đơn giản và không ngại theo đuổi ước mơ. Cảm giác tự do khi bay trong giấc mơ của tôi trở thành một phép ẩn dụ cho sự tự do và dũng khí để theo đuổi khát vọng của mình trong cuộc sống thực. 

Kể từ đó, bất cứ khi nào tôi đối mặt với những thách thức hay cảm thấy bế tắc, tôi lại nghĩ về giấc mơ đó và cảm giác về khả năng mà nó đã mang lại cho tôi. Nó khuyến khích tôi thoát khỏi những giới hạn tự đặt ra và nắm bắt những cơ hội mới với vòng tay rộng mở. Theo một cách nào đó, giấc mơ đáng nhớ đó đã trở thành một nguồn cảm hứng, dẫn dắt tôi sống trọn vẹn cuộc đời và trân trọng vẻ đẹp cùng tiềm năng xung quanh chúng ta. Nó đã dạy tôi rằng đôi khi, những bài học và trải nghiệm sâu sắc nhất có thể đến với chúng ta theo những cách bất ngờ nhất, ngay cả trong thế giới của những giấc mơ.

Xem thêm: Describe a journey that you remember well – IELTS Speaking part 2, 3

3. Topic dreams – IELTS Speaking part 3

Cùng mình khai thác sâu chủ đề dreams thông qua các câu hỏi và cách trả lời trong phần thi IELTS Speaking part 3 ngay sau đây:

Topic dreams - IELTS Speaking part 3
Topic dreams – IELTS Speaking part 3

Mời bạn nghe Audio topic dreams part 3 tại đây nhé!

3.1. Why do you think some people remember their dreams while others don’t?

There are several factors that can influence a person’s ability to remember their dreams. Some people may have naturally better dream recall due to differences in their brain chemistry or sleep patterns. Additionally, individuals who place a higher value on their dreams and make a conscious effort to remember them, such as by keeping a dream journal, may have better dream recall. On the other hand, people who experience sleep disturbances or wake up abruptly may find it more challenging to remember their dreams, as the transition from sleep to wakefulness can cause dream memories to fade quickly.

Từ vựng ghi điểm:

Dream recall
/driːm rɪˈkɔːl/
(noun phrase). khả năng nhớ lại giấc mơ
E.g.: Keeping a dream journal can help improve dream recall. (Việc ghi nhật ký giấc mơ có thể giúp cải thiện khả năng nhớ lại giấc mơ.)
Abruptly
/əˈbrʌpt.li/
(adverb). một cách đột ngột
E.g.: She woke up abruptly from a nightmare, feeling disoriented and confused. (Cô ấy thức giấc đột ngột từ một cơn ác mộng, cảm thấy mất phương hướng và bối rối.)

Dịch nghĩa: Tại sao bạn nghĩ rằng một số người nhớ được giấc mơ của họ trong khi những người khác thì không?

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng nhớ lại giấc mơ của một người. Một số người có thể có khả năng nhớ lại giấc mơ tốt hơn một cách tự nhiên do sự khác biệt trong hóa học não bộ hoặc chu kỳ giấc ngủ của họ. Ngoài ra, những cá nhân coi trọng giấc mơ của mình hơn và nỗ lực có ý thức để nhớ chúng, chẳng hạn như bằng cách ghi nhật ký giấc mơ, có thể có khả năng nhớ lại giấc mơ tốt hơn. Mặt khác, những người gặp phải tình trạng rối loạn giấc ngủ hoặc thức giấc đột ngột có thể thấy việc nhớ lại giấc mơ của mình khó khăn hơn, vì quá trình chuyển tiếp từ giấc ngủ sang tỉnh táo có thể khiến ký ức giấc mơ nhanh chóng phai nhạt.

3.2. Can dreams provide insights into a person’s psychological state or emotions?

Yes, dreams can often reflect a person’s psychological state, emotions, and subconscious thoughts. Many psychologists and dream researchers believe that dreams serve as a window into our inner world, processing and integrating our experiences, fears, desires, and unresolved conflicts. For example, a person experiencing high levels of stress or anxiety in their waking life may have dreams with themes of being chased, trapped, or unprepared. Similarly, dreams can also highlight our emotional state, such as feelings of joy, sadness, anger, or love. While not all dreams have deep psychological meanings, paying attention to recurring themes or emotions in dreams can provide valuable insights into our mental well-being.

Từ vựng ghi điểm:

Subconscious
/sʌbˈkɒn.ʃəs/
(adjective). tiềm thức
E.g.: Her subconscious fears manifested in her dreams. (Nỗi sợ hãi tiềm thức của cô ấy biểu hiện trong những giấc mơ của cô ấy.)
Recurring
/rɪˈkɜː.rɪŋ/
(adjective). lặp đi lặp lại
E.g.: The patient experienced recurring nightmares after the traumatic event. (Bệnh nhân gặp phải những cơn ác mộng tái đi tái lại sau sự kiện đau thương.)

Dịch nghĩa: Liệu giấc mơ có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý hoặc cảm xúc của một người không?

Có, giấc mơ thường có thể phản ánh tâm lý, cảm xúc và suy nghĩ tiềm thức của một người. Nhiều nhà tâm lý học và nhà nghiên cứu giấc mơ tin rằng giấc mơ đóng vai trò như một cửa sổ vào thế giới nội tâm của chúng ta, xử lý và tích hợp trải nghiệm, nỗi sợ hãi, mong muốn và xung đột chưa được giải quyết. Ví dụ, một người đang trải qua mức độ căng thẳng hoặc lo lắng cao trong cuộc sống thức có thể có những giấc mơ với chủ đề bị đuổi bắt, mắc kẹt hoặc không chuẩn bị. Tương tự, giấc mơ cũng có thể nêu bật trạng thái cảm xúc của chúng ta, chẳng hạn như cảm giác vui vẻ, buồn bã, tức giận hoặc yêu thương. Mặc dù không phải tất cả các giấc mơ đều có ý nghĩa tâm lý sâu sắc, nhưng việc chú ý đến các chủ đề hoặc cảm xúc lặp đi lặp lại trong giấc mơ có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe tinh thần của chúng ta.

3.3. Do you think it’s possible for dreams to predict the future or provide guidance in real life?

The idea of dreams predicting the future or providing guidance is a fascinating concept that has been explored in various cultures and belief systems throughout history. While some people believe that certain dreams can indeed offer prophetic insights or divine messages, from a scientific perspective, there is limited evidence to support the notion that dreams can consistently and accurately predict future events. However, dreams may sometimes provide guidance or clarity in a more indirect way. For example, a dream that highlights a particular problem or decision we are facing may encourage us to reflect on the issue more deeply and consider new perspectives or solutions. In this sense, dreams can serve as a catalyst for self-reflection and personal growth, even if they do not directly predict the future.

Từ vựng ghi điểm:

Prophetic
/prəˈfet.ɪk/
(adjective). tiên tri
E.g.: Some people believe that certain dreams have prophetic significance. (Một số người tin rằng một số giấc mơ có ý nghĩa tiên tri.)
Catalyst
/ˈkæt.əl.ɪst/
(noun). chất xúc tác
E.g.: The dream served as a catalyst for her to make positive changes in her life. (Giấc mơ đóng vai trò như một chất xúc tác để cô ấy tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của mình.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng giấc mơ có thể dự đoán tương lai hoặc cung cấp hướng dẫn trong cuộc sống thực không?

Ý tưởng về giấc mơ dự đoán tương lai hoặc cung cấp hướng dẫn là một khái niệm hấp dẫn đã được khám phá trong nhiều nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng khác nhau trong suốt lịch sử. Mặc dù một số người tin rằng một số giấc mơ thực sự có thể mang lại những cái nhìn sâu sắc mang tính tiên tri hoặc thông điệp thiêng liêng, nhưng từ góc độ khoa học, có rất ít bằng chứng để hỗ trợ quan điểm cho rằng giấc mơ có thể dự đoán chính xác và nhất quán các sự kiện trong tương lai. Tuy nhiên, đôi khi giấc mơ có thể cung cấp định hướng hoặc sự rõ ràng theo một cách gián tiếp hơn. Ví dụ, một giấc mơ nhấn mạnh một vấn đề hoặc quyết định cụ thể mà chúng ta đang phải đối mặt có thể khuyến khích chúng ta suy ngẫm về vấn đề đó sâu hơn và xem xét các quan điểm hoặc giải pháp mới. Theo nghĩa này, giấc mơ có thể đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự tự phản tỉnh và phát triển cá nhân, ngay cả khi chúng không trực tiếp dự đoán tương lai.

Xem thêm:

3.4. How can dreams impact a person’s creativity or problem-solving abilities?

Dreams can have a significant impact on a person’s creativity and problem-solving abilities. During dreams, our minds are free to explore ideas and connections that may be less accessible or restricted during waking hours. This unrestricted mental state can lead to innovative insights, creative breakthroughs, and novel solutions to problems. Many famous artists, writers, and inventors throughout history have credited dreams as a source of inspiration for their work. Additionally, the process of dreaming involves the integration and consolidation of memories and experiences, which can help our brains make new associations and connections. This cognitive process can enhance our ability to think laterally and approach problems from different angles, leading to more creative and effective problem-solving in our waking lives.

Từ vựng ghi điểm:

Innovative
/ˈɪn.ə.və.tɪv/
(adjective). sáng tạo, đổi mới
E.g.: The artist’s innovative use of color and technique set his work apart from others. (Việc sử dụng màu sắc và kỹ thuật sáng tạo của người nghệ sĩ đã khiến tác phẩm của anh ấy trở nên khác biệt so với những người khác.)
Lateral thinking
/ˈlæt.ər.əl ˈθɪŋ.kɪŋ/
(noun phrase). tư duy đột phá
E.g.: Lateral thinking allows individuals to approach challenges from unique perspectives. (Tư duy đột phá cho phép các cá nhân tiếp cận thách thức từ những góc nhìn độc đáo.)

Dịch nghĩa: Giấc mơ có thể tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề của một người?

Giấc mơ có thể có tác động đáng kể đến khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề của một người. Trong giấc mơ, tâm trí chúng ta được tự do khám phá những ý tưởng và mối liên hệ có thể ít có thể tiếp cận hoặc bị hạn chế hơn trong những giờ thức. Trạng thái tinh thần không bị hạn chế này có thể dẫn đến những hiểu biết sáng tạo, đột phá sáng tạo và các giải pháp mới cho các vấn đề. Nhiều nghệ sĩ, nhà văn và nhà phát minh nổi tiếng trong suốt lịch sử đã coi giấc mơ như một nguồn cảm hứng cho công việc của họ. Ngoài ra, quá trình nằm mơ liên quan đến việc tích hợp và củng cố ký ức và trải nghiệm, điều này có thể giúp não bộ của chúng ta tạo ra các liên kết và kết nối mới. Quá trình nhận thức này có thể nâng cao khả năng tư duy ngang và tiếp cận các vấn đề từ các góc độ khác nhau, dẫn đến khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo và hiệu quả hơn trong cuộc sống thực của chúng ta.

3.5. In your opinion, do cultural differences influence the content and interpretation of dreams?

Yes, I believe that cultural differences can significantly influence the content and interpretation of dreams. Each culture has its own unique set of beliefs, values, symbols, and traditions that shape the way individuals perceive and make sense of their experiences, including their dreams. For example, in some cultures, certain animals or natural elements in dreams may be seen as powerful spiritual symbols, while in others, they may have more mundane associations. Similarly, the interpretation of dream themes such as falling, flying, or being chased can vary greatly depending on cultural context. Moreover, the importance placed on dreams and the practices surrounding dream sharing and interpretation can also differ across cultures. Some cultures may place a high value on dreams as a means of divine communication or guidance, while others may view them as purely random neurological events. Recognizing and understanding these cultural differences can provide a richer and more nuanced approach to exploring the meaning and significance of dreams.

Từ vựng ghi điểm:

Mundane
/mʌnˈdeɪn/
(adjective). tầm thường
E.g.: The dream’s mundane setting stood in stark contrast to its surreal events. (Bối cảnh tầm thường của giấc mơ tạo nên sự tương phản rõ rệt với những sự kiện kỳ ảo của nó.)
Nuanced
/ˈnjuː.ɑːnst/
(adjective). sắc thái
E.g.: A nuanced understanding of cultural differences can enrich dream interpretation. (Sự hiểu biết tinh tế về sự khác biệt văn hóa có thể làm phong phú thêm việc giải mã giấc mơ.)

Dịch nghĩa: Theo ý kiến của bạn, liệu sự khác biệt về văn hóa có ảnh hưởng đến nội dung và cách giải thích giấc mơ không?

Vâng, tôi tin rằng sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến nội dung và cách giải thích giấc mơ. Mỗi nền văn hóa có một tập hợp niềm tin, giá trị, biểu tượng và truyền thống độc đáo riêng biệt định hình cách các cá nhân nhận thức và hiểu ý nghĩa của trải nghiệm của họ, bao gồm cả giấc mơ của họ. Ví dụ, trong một số nền văn hóa, một số loài động vật hoặc yếu tố tự nhiên nhất định trong giấc mơ có thể được coi là những biểu tượng tâm linh mạnh mẽ, trong khi ở những nền văn hóa khác, chúng có thể mang những liên tưởng tầm thường hơn. Tương tự, cách giải thích các chủ đề giấc mơ như rơi, bay hoặc bị đuổi bắt có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa. Hơn nữa, tầm quan trọng đặt lên giấc mơ và các thực hành xung quanh việc chia sẻ và giải thích giấc mơ cũng có thể khác nhau giữa các nền văn hóa. Một số nền văn hóa có thể đánh giá cao giấc mơ như một phương tiện giao tiếp hoặc hướng dẫn thiêng liêng, trong khi những nền văn hóa khác có thể coi chúng đơn thuần là những sự kiện thần kinh ngẫu nhiên. Nhận ra và hiểu những khác biệt văn hóa này có thể cung cấp một cách tiếp cận phong phú và tinh tế hơn để khám phá ý nghĩa và tầm quan trọng của giấc mơ.

3.6. Are there any dreams or goals you’re hoping to achieve in the future?

Yes, I have several dreams and goals that I hope to achieve in the future. One of my primary aspirations is to continuously grow and develop both personally and professionally. I aim to acquire new skills, knowledge, and experiences that will help me become a well-rounded and successful individual in my chosen field. Additionally, I have a strong desire to make a positive impact on the world around me, whether through my work, volunteering, or personal interactions. I dream of being able to contribute to society in a meaningful way and leave a lasting legacy. Another important goal for me is to cultivate strong, loving relationships with my family and friends, and perhaps one day start a family of my own. Ultimately, my dreams revolve around living a fulfilling, purposeful life that brings joy to myself and those around me.

Từ vựng ghi điểm:

Aspiration
/ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/
(noun). khát vọng
E.g.: Her aspiration is to become a renowned scientist in her field. (Khát vọng của cô ấy là trở thành một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.)
Legacy
/ˈleɡ.ə.si/
(noun). di sản
E.g.: The artist’s paintings left a lasting legacy in the world of art. (Các bức tranh của người nghệ sĩ đã để lại một di sản lâu dài trong thế giới nghệ thuật.)

Dịch nghĩa: Có những giấc mơ hay mục tiêu nào mà bạn hy vọng sẽ đạt được trong tương lai không?

Vâng, tôi có một số giấc mơ và mục tiêu mà tôi hy vọng sẽ đạt được trong tương lai. Một trong những khát vọng chính của tôi là liên tục phát triển và trưởng thành cả về mặt cá nhân và chuyên môn. Tôi mong muốn có được những kỹ năng, kiến thức và trải nghiệm mới giúp tôi trở thành một cá nhân toàn diện và thành công trong lĩnh vực mà tôi đã chọn. Ngoài ra, tôi cũng có mong muốn mạnh mẽ được tạo ra một tác động tích cực đối với thế giới xung quanh mình, cho dù thông qua công việc, hoạt động tình nguyện hay các tương tác cá nhân. Tôi mơ ước có thể đóng góp cho xã hội một cách ý nghĩa và để lại một di sản lâu dài. Một mục tiêu quan trọng khác đối với tôi là xây dựng các mối quan hệ bền chặt và đầy yêu thương với gia đình và bạn bè, và có lẽ một ngày nào đó sẽ xây dựng một gia đình của riêng mình. Cuối cùng, những giấc mơ của tôi xoay quanh việc sống một cuộc đời trọn vẹn, đầy ý nghĩa mang lại niềm vui cho bản thân và những người xung quanh.

Xem thêm:

4. Download

Bạn đã sẵn sàng để khám phá kho tàng tri thức vô giá về chủ đề dreams chưa? Đừng chần chừ, hãy nhanh tay nhấn vào link dưới đây để tải về trọn bộ tài liệu bài mẫu IELTS Speaking topic dreams đỉnh cao để có sự tự tin tuyệt đối chinh phục chủ đề này. 

5. Kết bài

Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking về topic dreams – một chủ đề vô cùng thú vị và đầy thách thức. Mình tin rằng, để chinh phục phần thi Speaking, đặc biệt là từ part 2 trở đi, bạn cần phải trang bị cho mình một kho từ vựng phong phú và rèn luyện khả năng sử dụng các cấu trúc câu đa dạng.

Vậy làm thế nào để ghi điểm với giám khảo khi gặp chủ đề này? Hãy cùng mình bỏ túi những mẹo nhỏ sau:

  • Hãy thả sức sáng tạo và vẽ nên những giấc mơ độc đáo và kỳ thú trong bài nói của bạn.
  • Thể hiện với giám khảo các từ vựng phong phú liên quan đến giấc mơ như subconscious, vivid, interpretation, …
  • Biến hóa bài nói của mình với các cấu trúc câu “xịn sò” như câu điều kiện, câu so sánh, cấu trúc đảo ngữ, …

Nếu bạn còn gặp khó khăn gì trong quá trình ôn luyện IELTS, đừng ngại bày tỏ ở phần bình luận, mình sẽ giúp bạn hết sức có thể.

Bên cạnh đó, đừng quên khám phá thêm nhiều bài mẫu “chất như nước cất” về các chủ đề khác tại IELTS Speaking Sample của Vietop để nâng tầm kỹ năng nói và tự tin hơn.

Chúc bạn may mắn và đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 25.05.2024
  • What Do Dreams Mean?: https://health.clevelandclinic.org/dreams-and-dreaming – Truy cập ngày 25.05.2024
  • Vì sao chúng ta lại mơ khi ngủ?: https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/song-khoe/vi-sao-chung-ta-lai-mo-khi-ngu/ – Truy cập ngày 25.05.2024
  • GIẢI MÃ GIẤC MƠ: TẠI SAO CHÚNG TA LẠI CÓ NHỮNG GIẤC MƠ KHI NGỦ?: https://www.elle.vn/bi-quyet-song/giai-ma-giac-mo-xuat-hien-khi-ngu – Truy cập ngày 25.05.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên