Trong quá trình học tiếng Anh và nhất là ở các bài tập chuẩn bị cho kỳ thi lớn như IELTS hoặc TOEIC, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp cấu trúc Due to. Ở bài viết dưới đây, Vietop sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức cần thiết nhất về cấu trúc này.
Định nghĩa
“Due to” trong tiếng Anh có nghĩa là “do” hoặc “bởi vì”. Ta sử dụng cấu trúc này khi muốn giải thích lý do, nguyên nhân của hành động hay sự việc nào đó.
E.g.: Most of the environmental problems were due to human error. (Hầu hết các vấn đề môi trường là do lỗi của con người.)
Công thức & cách sử dụng cấu trúc Due to
Với cấu trúc “Due to”, ta có các thông thức sau
Thể hiện một nguyên nhân là danh từ hoặc cụm danh từ
S + V + due to + noun/noun phrase |
HOẶC Due to + noun/noun phrase + S + V |
E.g.: The rise in crime is mainly due to social and economic factors. (Sự gia tăng tội phạm chủ yếu do các yếu tố xã hội và kinh tế.)
Due to ill health, he has to retire. (Vì sức khỏe kém, ông ta phải giải nghệ.)
Thể hiện một nguyên nhân là mệnh đề
S + V + due to + the fact that + clause |
HOẶC Due to the fact that + clause, S + V |
E.g.: The experiment was halted due to the fact that funding was withdrawn. (Cuộc thử nghiệm đã bị tạm dừng do tài trợ đã bị rút.)
Due to the fact that no water was available there, the travelers chose a different location to set up camp. (Do không có nước ở đó nên các nhà lữ hành đã chọn một địa điểm khác để dựng trại.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Due to
Khi sử dụng cấu trúc “Due to” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:
Phân biệt “Due to” và “Be due to”
Khác với “Due to”, cấu trúc “Be due to” đi cùng động từ nguyên mẫu được dùng để thể hiện một kế hoạch, dự định được sắp xếp và hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. Ta thường dùng cấu trúc này kết hợp với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian.
S + to be + due + to V-infinitive |
E.g.: The next meeting is due to be held in one month. (Cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức trong một tháng nữa.)
Are you due to hand in homework today? (Hôm nay bạn có phải nộp bài tập không?)
Tuy nhiên, khi không đi với to V-infinitive thì cấu trúc “Be due to” vẫn mang nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do.
S + to be + due to + noun/noun phrase |
E.g.: Her disappointing exam results are entirely due to her inattention in class. (Kết quả thi đáng thất vọng của cô ấy hoàn toàn là do cô ấy không chú ý trong lớp.)
S + to be + due to + the fact that + clause |
E.g.: My late arrival is due to the fact that the train arrived late. (Việc tôi đến muộn là do chuyến tàu đến muộn.)
Phân biệt “Due to”, “Because of” và “Because”
“Due to” | “Because of” | “Because” |
Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ) E.g.: My late arrival is due to the rain. (“Sự đến muộn” của tôi là vì trời đổ mưa.) | Thường đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề (biểu thị nguyên nhân cho hành động) E.g.: I stayed home because of the rain. (Tôi ở nhà vì trời đổ mưa.) | Thường đứng trước mệnh đề quan hệ chỉ nguyên nhân và nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức. E.g.: I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời đổ mưa.) |
Xem thêm:
Bài tập về cấu trúc Due to
Bài tập
Bài tập 1: Fill in the blanks with “Due to” or “Because of
- ___________ the effects of El Nino, the snowfall was heavy.
- The crash occurred ___________ the erratic nature of the other driver.
- The crash was ___________ the erratic nature of the other driver.
- The heavy snowfall was ___________ El Nino.
- The snowfall came ___________ the effects of El Nino.
Bài tập 2: Rewrite these following sentences without changing its meaning, using “Due to”
- I couldn’t participate in the tennis tournament. My leg was injured.
- I couldn’t get the job. I have a lack of Spanish skills.
- Mark needs to sit in one of the front seats of the class. He has poor eyesight.
Đáp án
Bài tập 1:
- because of
- because of
- due to
- due to
- because of
Bài tập 2:
- I couldn’t participate in the tennis tournament due to my injured leg.
OR Due to my injured leg, I couldn’t participate in the tennis tournament.
OR I couldn’t participate in the tennis tournament due to the fact that my leg was injured.
OR Due to the fact that my leg was injured, I couldn’t participate in the tennis tournament.
- I couldn’t get the job due to my lack of Spanish skills.
OR Due to my lack of Spanish skills, I couldn’t get the job.
- Mark needs to sit in one of the front seats of the class due to his poor eyesight.
OR Due to his poor eyesight, Mark needs to sit in one of the front seats of the class.
OR Mark needs to sit in one of the front seats of the class due to the fact that he has poor eyesight.
OR Due to the fact that he has poor eyesight, Mark needs to sit in one of the front seats of the class.
Hy vọng qua bài viết cung cấp thông tin và bài tập trên, IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn củng cố lại kiến thức về cấu trúc “Due to” trong ngữ pháp tiếng Anh, cũng như cách phân biệt nó với các cấu trúc tương tự. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Luyện thi IELTS Vietop nhé!