Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.02.2020

Part 1 là phần thi đầu trong phần thi IELTS Speaking. Do đó đây chỉ là đầu và giống như một cuộc nói chuyện làm quên giữa hai người. Vì vậy cứ thoải mái để  nói chuyện, càng thoải mái tự nhiên thì điểm chúng ta càng cao.

Tuy vậy chúng ta vẫn đặt ra câu hỏi: Liệu ở phần thì này có chiến lược ghi điểm với giám khảo và đạt điểm số cao không? Câu trả lời là có. IELTS Vietop sẽ mách bạn cách trả lời IELTS speaking part 1 hiệu quả nhé.

Mách bạn chiến lược làm bài Speaking Part 1 hiệu quả
Mách bạn cách làm Speaking Part 1 hiệu quả

Sơ lược về phần thi IELTS Speaking Part 1

Part 1 của bài thi IELTS Speaking thường được coi là phần “dễ ăn điểm” nhất trong 3 phần. Lý do là vì các chủ đề trong phần 1 rất quen thuộc với bạn: những câu hỏi trong Part 1 đều là những câu hỏi về bản thân như nghề nghiệp, học vấn, gia đình, sở thích, trải nghiệm cá nhân, etc.

Với những chủ đề quen thuộc với đời sống của bạn, việc lựa chọn ngữ pháptừ vựng để trả lời cho câu hỏi cũng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Ngoài ra, sẽ không hề có đáp án đúng hoặc sai mà giám khảo sẽ chỉ chấm điểm dựa vào khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn mà thôi.

  • Thời gian phần thi Part 1:  khoảng từ 4-5 phút
  • Số lượng câu hỏi: Thường giám khảo sẽ hỏi về 3 chủ đề, khoảng 12 câu hỏi nhé.
  • Chủ đề: Các chủ đề tập xoay quang trong cuộc sống hằng ngày, về bản thân như: gia đình, công việc, sức khỏe, quê quán,… Bạn có thể xem thêm các câu hỏi chủ đề IELTS Speaking Part 1 mà Vietop đã tổng hợp
  • Độ dài của câu trả lời: Bạn nên đưa ra câu tả lời ngắn gọn cho dạng câu hỏi này. Bạn xem chi tiết hướng dẫn ở dưới nhé.​​

Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò, cam kết đầu ra

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số lỗi nên tránh khi thi IELTS Speaking Part 1

1. Đừng đưa ra những câu trả lời quá ngắn hay quá dài

Mục đích của bài thi Speaking là để giám khảo nghe bạn nói và chấm điểm bạn, vì vậy, việc đưa ra một từ hoặc câu trả lời rất ngắn cho các câu hỏi sẽ không giúp bạn có được nhiều điểm.

Mặt khác, đừng lan man. Giám khảo có khoảng 5 câu hỏi để hỏi bạn trong 4-5 phút. Nếu bạn dành 2 phút trong số đó để trả lời một câu hỏi đơn giản, chẳng hạn như nơi bạn sống, sẽ không có thời gian cho tất cả các câu hỏi và bạn sẽ không thể đạt điểm như mong muốn.

Tóm lại, bạn nên trả lời gọn gàng trong khoảng 2 đến 3 câu là vừa đủ.

2. Đừng ghi nhớ câu trả lời

Đừng bao giờ ghi nhớ câu trả lời vì bạn sẽ không biết mình sẽ nhận được câu hỏi nào và chọn cách học thuộc sẽ khiến bạn bị “quá tải”.

Nếu bạn trả lời theo cách “trải bài” thì cách nói của bạn sẽ không trôi chảy, mất tự nhiên và bạn thực sự có thể bị mất điểm. Bạn nên lưu ý rằng, IELTS Speaking là bài thi kiểm tra trình độ ngôn ngữ chứ không phải kiểm tra trí nhớ. 

3. Đừng suy nghĩ quá nhiều về câu trả lời

Fluency – sự trôi chảy trong cách trình bày của bạn cũng sẽ bị ảnh hưởng nếu bạn suy nghĩ quá nhiều về các câu trả lời của mình. Giám khảo không cố gắng khám phá xem bạn thông minh đến mức nào hoặc liệu bạn có thể đưa ra những câu trả lời thông minh hay không, họ chỉ muốn nghe bạn nói để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ nói của bạn.

Xem thêm: Tiêu chí chấm điểm Fluency & Cohesive Devices trong IELTS Speaking

4. Đừng “hoảng” nếu bạn nhận được câu hỏi “bất thường”

Đôi khi các thí sinh trong IELTS Speaking Part 1 nhận được một câu hỏi ngẫu nhiên, “bất thường” – chính là những loại câu hỏi mà họ có thể chưa từng nghĩ đến trong đời như “What do you think about robot?” hoặc “What do you think you will be doing in ten years’ time?” – những loại câu hỏi này có thể khiến thí sinh bị “đơ” hoặc lúng túng không biết cách trả lời. Bạn lưu ý như sau:

  • Thứ nhất, giám khảo sẽ không kiểm tra độ chính xác trong nội dung mà bạn nói. Do vậy bạn có thể tùy ý “chế” câu trả lời.
  • Thứ hai, bạn có thể trả lời rằng chủ đề là thứ bạn chưa bao giờ nghĩ đến và lý do của nó. Ví dụ như câu “What do you think about robot?“, bạn có thể trả lời rằng: “They aren’t something I’ve ever thought much about, but I suppose it would be great to have one that did the housework and cooked dinner.” (“Chúng là điều mà tôi chưa từng nghĩ đến, nhưng tôi cho rằng sẽ thật tuyệt nếu ta có một con robot giúp làm việc nhà và nấu bữa tối”.)

Cái chính là chúng ta phải tiên liệu được việc câu hỏi “bất thường” có thể được hỏi và giữ bình tĩnh để có thể “đối phó” được với chúng.

Một số cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ đánh giá bạn qua việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là một số cách giúp bạn mở rộng câu trả lời của mình:

Một số cách trả lời IELTS Speaking Part 1
Một số cách trả lời IELTS Speaking Part 1

1. Đưa ra giải thích

Cách dễ nhất để thêm thông tin bổ sung vào một câu trả lời đơn giản là kèm theo lời giải thích. Các từ liên kết như “because”, “since”, “the reason for this” có thể sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

  • Câu trả lời ngắn: I socialise with friends most evenings after work and at weekends
  • Câu trả lời mở rộng: I socialise with friends most evenings after work and at weekends because I live on my own which often gets me down. Going out with friends or having them around means that I don’t feel so lonely.

2. Đưa ra chi tiết kết hợp

Một cách đơn giản khác để mở rộng câu trả lời của bạn là nối hai phần thông tin với từ “and”.

  • Câu trả lời ngắn: During the week, I generally meet up with friends two evenings after work.
  • Câu trả lời mở rộng: During the week, I generally meet up with friends two evenings after work and on Saturdays, I go shopping with my best friend. Sundays I save for seeing my family.

3. Đưa ra ví dụ

Thêm ví dụ là một trong những cách tuyệt vời để phát triển câu trả lời của bạn trong IELTS Speaking Part 1.

  • Câu trả lời ngắn: I usually see my closest friends several times a week.
  • Câu trả lời mở rộng: I usually see my closest friends several times a week. Like this week, I’m meeting my best friend for a drink this evening, then we’re going to the cinema with some girls from work on Friday, and on Saturday we’re all meeting up at a party.

4. Sử dụng trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency)

  • always
  • usually
  • normally
  • generally
  • often
  • frequently
  • sometimes
  • occasionally
  • seldom
  • hardly ever
  • rarely
  • never

Câu trả lời ngắn: I normally see friends most days of the week

Câu trả lời mở rộng: I normally see friends most days of the week, especially my best friend who I generally catch up after work. At the weekends, a group of us often go to the park to play football or chill out.

5. Dùng các từ nối tương phản

Các từ nối thể hiện sự tương phản cũng có thể giúp để mở rộng câu trả lời của bạn, ví dụ như:

Câu trả lời ngắn: I try to meet up with friends several times a week.

Câu trả lời mở rộng: I try to meet up with friends several times a week but rarely on a Sunday because that’s when I visit my family. However, every few months I cook a barbeque Sunday lunch and invite both my friends and family around.

6. Nói về chuyện trong quá khứ hoặc tương lai

Đôi khi trong IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ muốn so sánh tình huống hiện tại với những gì đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhắc đến tương lai. Ví dụ như:

Về quá khứ: I used to socialise with my friends every day but I don’t see them so often now that I have a baby and can’t go out in the evenings so much. We probably meet up just a few times a month now.

Về tương lai: Currently, I hardly see my friends at all as I spend all my spare time studying for my IELTS exam. When I pass the exam, I’ll meet up with my mates most evenings like I used to do and spend weekends with them as well.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2

Một vài Tips và chiến lược làm bài

cách học IELTS Speaking Band 6.5+

1. Kéo dài câu trả lời

Việc kéo dài được câu trả lời rất quan trọng vì nó cho thấy bạn không những hiểu câu hỏi mà còn có khả năng tiếp tục thảo luận chủ đề của câu hỏi dễ dàng.

Để có thể kéo dài câu trả lời, bạn cần ghi nhớ:

1.1. Một số cách để kéo dài câu trả lời

  • Liệt kê: Nêu ra 2 -3 ý nhỏ liên quan đến câu trả lời

Ví dụ:

What kind of food do you like?

There are 3 kinds that I’m keen on. The one I like best is Italian food [1st idea] because I am a big fan of pasta. I also really like Korean food [2nd idea] as it’s so flavorful.

  • Giải thích (từ chung chung – general đến chi tiết – detailed)

Ví dụ:

What kind of food do you like?

Well I’d have to say that I’m a big fan of seafood [general]. In particular, I really love sushi and sashimi [detailed] because they are always fresh and delicious.

  • Tùy thuộc: nêu ra nhiều trường hợp có thể xảy ra

Ví dụ:

What kind of food do you like?

I think it depends really. If I’m working [1st case], I prefer to get something like fast food such as KFC. But if I’m out with my friends [2nd case], I would rather have something exotic like Indian food.

  • Đối lập: Nêu những mặt đối lập của vấn đề trong câu hỏi

Ví dụ:

What kind of food do you like?

I enjoy eating steak. Well actually I love all dishes that have beef as a main ingredient. Although it’s tasty, I think that it may be not healthy to eat so much of it, as I’ve heard it can lead to high levels of cholesterol.

  • Né tránh: không trực tiếp trả lời câu hỏi / thể hiện quan điểm (thường áp dụng cho các câu hỏi khó hoặc lạ) nhưng cuối cùng vẫn nêu 1 ý tưởng/trường hợp khả thi / có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

What kind of food do you like?

Well to be honest, I don’t have a favorite food; but I guess that if I had to choose one, then I’d go for something like pizza, you know, because I love cheese.

1.2. Wh – questions (what, when, where, why, which, how much/many/long/far…)

Ngoài trả lời đúng ý câu hỏi ra, để mở rộng câu trả lời, bạn nên tự đặt các câu hỏi wh- question có liên quan và trả lời.

Xem thêm: 5 Cách kéo dài câu trả lời cực dễ – IELTS Speaking Part 1

2. Thể hiện bạn có thể sử dụng tốt tiếng Anh

Khi trả lời câu hỏi trong phần thi Speaking, bạn phải thể hiện mình tốt nhất để có thể được điểm cao nhất, vì vậy không quan trọng ý kiến cụ thể của bạn về câu hỏi/chủ đề đó thực tế như thế nào, điều bạn cần là trả lời theo hướng nào có thể phô bày nhiều kỹ năng tiếng Anh của bạn nhất (về ngữ pháp cũng như từ vựng).

Thể hiện bạn có thể sử dụng tốt tiếng Anh
Thể hiện bạn có thể sử dụng tốt tiếng Anh

Ví dụ:

QUESTION: What colors do you like?

BAD RESPONSE: I like green and blue.

-> Phần trả lời này không hề có cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng nâng cao và nó quá ngắn

BETTER RESPONSE: My favorite colors are light green and navy blue

-> Phần trả lời này đã cụ thể hơn và có 1 số từ liên quan đến chủ đề màu sắc.

EVEN BETTER RESPONSE: Well, my favorite color is magenta, I guess that’s because I’m really into bright and bold colors. I also like turquoise, I find that really relaxing peaceful color that reminds me of the ocean.

-> Phần trả lời này rất tốt vì những từ về màu sắc ít quen thuộc hơn được sử dụng và cấu trúc “be into” = say đắm thay vì chỉ nói like, prefer hay love.

3. Kéo dài thời gian để suy nghĩ (nếu gặp câu có chủ đề lạ)

Hãy đảm bảo rằng bạn bình tĩnh nhất khi đưa ra câu trả lời, tránh việc trả lời vội vàng cho qua câu hỏi, vì như vậy sẽ không đảm bảo được điểm như bạn mong đợi.

Vì vậy, khi gặp những câu hỏi lạ hoặc bạn cần 1 ít thời gian để định hình câu hỏi và sắp xếp ý trả lời trong vài giây, sử dụng một số mẫu câu sau đây trước khi đưa ra câu trả lời chính thức sẽ giúp bạn kéo dài thời gian suy nghĩ:

  • Oh, so you’re asking me about………..Okay, I have to say that…
  • Well, that’s a really interesting question
  • Oh I’m not too sure about that… Let me think for a minute…Oh yes it is…
  • With regards to your question, I guess I would have to say that…

4. Một số câu/ cụm từ nên nhớ

Trong quá trình trả lời câu hỏi, bạn cần có linking phrases để kết nối các ý chặt chẽ với nhau như:

  • The main reason is…
  • First of all,…
  • Another reason is,…
  • By this I mean…
  • To be more precise…
  • For example
  • As a result
  • As a consequence

5. Bảo đảm yếu tố tự nhiên

Vì là phần thi nói, nên yếu tố học thuật không quá bị đặt nặng như phần thi viết. Thay vào đó là yếu tố tự nhiên được quan tâm hơn. Để đảm bảo được yếu tố này, cần lưu ý:

  • Sử dụng các từ đệm (fillers) để phần nói tự nhiên như trò chuyện hằng ngày như: well; I think so; of course; actually; honestly; you know…
  • Tự tin và thoải mái. Dù là phần thi 1-1 với giám khảo nước ngoài nhưng những chủ đề trong part 1 rất gần gũi và quen thuộc với bạn, vì vậy bạn nên thả lỏng và xem phần thi này như 1 buổi trò chuyện thông thường, tránh việc căng thẳng quá mức.

Ngoài ra, việc luyện tập quá mức cũng không hẳn là một điểm cộng. Dù có luyện tập thật kỹ trước khi thi, nhưng bạn nên luyện tập theo hướng đối thoại tự nhiên, tránh việc học thuộc câu hỏi và trả lời máy móc. Giám khảo hoàn toàn có thể nhận ra điều này và không đánh giá cao phần thi của bạn.

Xem ngay Khóa học IELTS 6.5+

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

Chiến lược trả lời cho những câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 là chính xác, đơn giản, tự nhiên và hiệu quả. Để đạt được những điều này, dưới đây là cấu trúc câu trả lời gợi ý và chức năng của mỗi câu bạn có thể tham khảo.

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

Khi nhìn vào cấu trúc trả lời bên trên, ta sẽ thấy 2 phần là Direct answer Explanation, chúng luôn cần xuất hiện trong câu trả lời để đảm bảo câu trả lời ít nhất giải quyết được câu hỏi của giám khảo. Phần cuối cùng là ví dụ/ kết luận/ thông tin có liên quan trong một câu trả lời IELTS Speaking Part 1 sẽ tùy vào dụng ý, thời gian cho phép & level của thí sinh. Nếu đảm bảo cả 3 phần này có trong cùng 1 câu trả lời là hoàn hảo nhất.

Nếu bạn trả lời theo flow này thì bạn có thể ăn điểm tối đa vì Direct answer sẽ trả lời đúng câu hỏi còn Explanation sẽ làm sáng tỏ vấn đề và tăng tính mạch lạc (kết hợp cùng với từ nối). Và ví dụ/ kết luận/ thông tin liên quan góp phần làm tăng sự rõ ràng/ lý luận/ biểu cảm của câu trả lời. 

Trong một câu trả lời, ta có thể kết hợp từ phần Direct answer và Explanation để tạo thành một câu phức làm tăng tính cao cấp trong ngữ pháp và quan hệ nghĩa cho câu trả lời.

Một số người thường cho rằng trả lời câu hỏi bằng nhiều câu và dài thì sẽ được ăn điểm. Tuy nhiên, cấu trúc này cho thấy bạn nên ưu tiên trả lời câu hỏi theo đủ 3 phần này hơn là trả lời dài nhưng thiếu 1 trong số các phần trên.

Từ vựng thường dùng trong Part 1

Những từ vựng của IELTS Speaking Part 1 thường không cần thiết phải quá cao cấp. Vốn dĩ, IELTS Speaking Part 1 mang màu sắc của giao tiếp, vì thế nếu “dội bom” người nghe bằng quá nhiều từ vựng cao cấp sẽ làm câu trả lời của phần này bị nặng nề hoặc mất tự nhiên. 

Nhìn chung, từ vựng nên được phân theo tỉ lệ như dưới đây:

Từ vựng thường dùng trong Speaking Part 1
Từ vựng thường dùng trong Speaking Part 1

Ví dụ: Cùng là một nghĩa để diễn tả sự yêu thích một điều gì đó hoặc ai đó, chúng ta sẽ có những cách diễn đạt như bên dưới.

Từ vựng thường dùng trong Part 1
Từ vựng thường dùng trong Part 1

Chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

  • Một số chủ đề thường gặp trong Part 1 IELTS Speaking gồm: Hobbies, Family, Education, Work, Travelling, Music, Sports, Friends, Fashion, Animals, Holidays, Relax, Colors, TV,…
  • Tuy nhiên, vẫn có một số Topic lạ hơn cũng xuất hiện nhiều hơn trong thời gian gần đây chẳng hạn như: Window view, Trees, Robots, Noises, Dictionaries, Purse/Wallet, Mobile Apps,…

Bạn áp dụng cách trả lời IELTS speaking part 1 Vietop đã cung cấp ở trên để làm bài nhé, nếu có thắc mắc cần hỗ trợ bạn có thể bình luận trực tiếp ở phía dưới để được giải đáp và cùng nhau ôn thi IELTS thật tốt.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra