Topic helping others – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngày nay, cuộc sống bận rộn khiến con người có xu hướng trở nên thờ ơ và ít quan tâm đến những người xung quanh. Tuy nhiên, giúp đỡ người khác vẫn luôn là một hành động cao đẹp và mang lại nhiều lợi ích cho cả người được giúp đỡ và người giúp đỡ. Vì vậy, trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề helping others thường xuyên xuất hiện, đặc biệt là phần 1 và phần 3. 

Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking ở part 1, 2, 3. Hãy theo dõi và luyện tập các bài mẫu được cung cấp để tự tin chinh phục chủ đề!

1. Topic helping others – IELTS Speaking part 1

Cùng mình thảo luận các câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề helping others ngay sau đây.

Topic helping others - IELTS Speaking part 1
Topic helping others – IELTS Speaking part 1

Mời bạn cùng nghe audio topic helping others – IELTS Speaking part 1 dưới đây:

1.1. Do you usually help people around you?

Absolutely! I try to be there for people when they need it. Just doing simple things like holding the door for someone or helping a classmate understand a tough concept can make a big difference. I believe it’s these little acts of kindness that really foster a sense of community. It’s not just about being polite; it’s about being compassionate and empathetic towards others.

Từ vựng ghi điểm:

Foster
/ˈfɒstər/
(verb). nuôi dưỡng, bồi dưỡng
E.g.: They foster an orphan. (Họ nuôi dưỡng một trẻ mồ côi.)
Compassionate
/kəmˈpæʃənɪt/
(adj). thương xót, trắc ẩn
E.g.: She showed compassionate care. (Cô ấy thể hiện sự chăm sóc đầy lòng trắc ẩn.)
Empathetic
/empəˈθetɪk/
(adj). đồng cảm
E.g.: He was empathetic towards her situation. (Anh ấy đồng cảm với hoàn cảnh của cô ấy.)

Dịch nghĩa: Bạn có thường xuyên giúp đỡ mọi người xung quanh bạn không?

Chắc chắn rồi! Tôi cố gắng sẵn sàng khi mọi người cần. Chỉ làm việc đơn giản như giữ cửa cho ai đó hay giúp bạn học hiểu một khái niệm khó đã có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Tôi tin rằng những hành động tử tế nhỏ bé này thực sự nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng. Không chỉ là lịch sự; đó là sự thương cảm và cảm thông với người khác.

1.2. How do you help people around you, such as neighbors, family, and friends?

I like to pitch in wherever I can, really. With neighbors, maybe I’ll mow their lawn if they’re out of town. For my family, I often take the initiative to organize our gatherings or fix things around the house. And with friends, I’m always a shoulder to lean on during tough times. Helping isn’t just about physical tasks; it’s also about being supportive emotionally.

Từ vựng ghi điểm:

Pitch in
/pɪtʃ ɪn/
(phrasal verb). góp sức
E.g.: Everyone needs to pitch in to clean up. (Mọi người cần góp sức dọn dẹp.)
Mow (lawn)
/moʊ/
(verb). cắt cỏ
E.g.: He mows the lawn every weekend. (Anh ấy cắt cỏ mỗi cuối tuần.)
Initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến, bước đầu
E.g.: She took the initiative to start the project. (Cô ấy chủ động bắt đầu dự án.)
A shoulder to lean on
/ə ˈʃoʊldər tuː liːn ɒn/
(phrase). điểm tựa, chỗ dựa
E.g.: He was always a shoulder to lean on during tough times. (Anh ấy luôn là điểm tựa vào những lúc khó khăn.)

Dịch nghĩa: Bạn giúp đỡ mọi người xung quanh bạn như thế nào, chẳng hạn như hàng xóm, gia đình và bạn bè?

Tôi thích góp sức mình mọi lúc có thể. Với hàng xóm, có thể tôi sẽ cắt cỏ cho họ nếu họ đi vắng. Đối với gia đình, tôi thường chủ động tổ chức các cuộc tụ họp hoặc sửa chữa đồ đạc trong nhà. Còn với bạn bè, tôi luôn là bờ vai để tựa vào trong những lúc khó khăn. Giúp đỡ không chỉ là về những công việc vật chất; nó còn là sự hỗ trợ về mặt tinh thần.

1.3. Do your parents teach you how to help others?

They did, and they set a great example. My mom always emphasizes the importance of being generous and my dad taught me how to offer practical help to others. From them, I learned that helping others is not just a duty, but a way to connect deeply with people and really enrich your own life as well.

Từ vựng ghi điểm:

Generous
/ˈdʒenərəs/
(adj). hào phóng
E.g.: They were generous with their donations. (Họ rất hào phóng với các khoản đóng góp của mình.)
Practical
/ˈpræktɪkəl/
(adj). thực tế, thiết thực
E.g.: This solution is very practical. (Giải pháp này rất thiết thực.)

Dịch nghĩa: Cha mẹ bạn có dạy bạn cách giúp đỡ người khác không?

Họ có, và họ là tấm gương tuyệt vời. Mẹ tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rộng lượng và bố tôi đã dạy tôi cách cung cấp sự giúp đỡ thiết thực cho người khác. Từ họ, tôi học được rằng giúp đỡ người khác không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cách để kết nối sâu sắc với mọi người và thực sự làm giàu cho cuộc sống của chính mình.

Xem thêm:

1.4. Did your parents help you a lot when you were young?

Oh, they were incredibly supportive. Whether it was staying up late to help me with homework or driving me to countless sports practices, they were always there for me. Their unwavering support not only helped me through my schooling but also shaped who I am today. I’m forever grateful for their sacrifices and endless encouragement.

Từ vựng ghi điểm:

Supportive
/səˈpɔːrtɪv/
(adj). hỗ trợ, ủng hộ
E.g.: She is always supportive of her friends. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình.)
Unwavering
/ʌnˈweɪvərɪŋ/
(adj). kiên định, vững vàng
E.g.: His unwavering commitment impressed everyone. (Cam kết kiên định của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
Sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
(noun, verb). sự hy sinh, hy sinh
E.g.: She made a big sacrifice for her family. (Cô ấy đã hy sinh lớn cho gia đình mình.)

Dịch nghĩa: Cha mẹ bạn có giúp đỡ bạn nhiều khi bạn còn nhỏ không?

Ồ, họ thực sự rất hỗ trợ tôi. Dù là thức khuya giúp tôi làm bài tập về nhà hay lái xe đưa tôi đi tập thể thao không biết bao nhiêu lần, họ luôn ở đó với tôi. Sự ủng hộ không dao động của họ không chỉ giúp tôi vượt qua những năm học mà còn hình thành con người tôi ngày nay. Tôi mãi biết ơn vì những hy sinh và sự khích lệ không ngừng của họ.

1.5. Did your parents teach you the importance of helping others?

Absolutely, they drilled into me that helping others is crucial. They’ve always demonstrated it through their actions, like volunteering at food banks or helping neighbors fix things. This laid the foundation for me to always try to lend a hand where I can. It’s a core value they’ve passed down, and I cherish it deeply.

Từ vựng ghi điểm:

Drill into
/drɪl ˈɪntuː/
(phrasal verb). đào sâu, khắc sâu
E.g.: The teacher drilled the formulas into the students. (Giáo viên đã khắc sâu các công thức cho học sinh.)
Demonstrate
/ˈdɛmənstreɪt/
(verb). chứng minh, thể hiện
E.g.: He demonstrated his skill at the meeting. (Anh ấy đã thể hiện kỹ năng của mình tại cuộc họp.)
Foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng, sự thành lập
E.g.: The foundation of the building was solid. (Nền tảng của tòa nhà rất vững chắc.)

Dịch nghĩa: Cha mẹ bạn dạy bạn tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác không?

Chắc chắn rồi, họ đã khắc sâu vào tôi rằng việc giúp đỡ người khác là điều cực kỳ quan trọng. Họ luôn thể hiện điều đó qua các hành động của mình, như tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm hoặc giúp đỡ hàng xóm sửa chữa đồ đạc. Điều này đã đặt nền móng cho tôi luôn cố gắng giúp đỡ mọi người khi có thể. Đây là một giá trị cốt lõi mà họ truyền lại, và tôi trân trọng nó sâu sắc.

1.6. What have you done to help the elderly?

I often help out at a local senior center. Just last month, I organized an afternoon of board games and tea, which they really enjoyed. It’s all about making sure they feel valued and cared for. Plus, listening to their stories is incredibly enriching, so it’s a win-win!

Từ vựng ghi điểm:

Senior center
/ˈsiːniər ˈsɛntər/
(noun). trung tâm dành cho người cao tuổi
E.g.: Many activities are held at the senior center. (Nhiều hoạt động được tổ chức tại trung tâm người cao tuổi.)
Win-win
/wɪn wɪn/
(adj). có lợi cho cả hai bên
E.g.: The project agreement was a win-win for both parties. (Thỏa thuận dự án là có lợi cho cả hai bên.)

Dịch nghĩa: Bạn đã làm gì để giúp đỡ người già?

Tôi thường xuyên giúp đỡ tại trung tâm dành cho người cao tuổi địa phương. Chỉ tháng trước, tôi đã tổ chức một buổi chiều chơi trò chơi trên bàn và uống trà, mà họ thực sự thích thú. Điều quan trọng là làm cho họ cảm thấy được trân trọng và chăm sóc. Hơn nữa, việc lắng nghe những câu chuyện của họ thật sự làm giàu thêm kiến thức, nên nó là một tình huống có lợi cho cả hai!

Xem thêm:

1.7. When was the last time you helped others?

Just last week! A friend needed help moving, and I was happy to offer a helping hand. It was a long day, but we had fun, and it was gratifying to see her settle into her new place.

Từ vựng ghi điểm:

Gratifying
/ˈɡrætɪfaɪɪŋ/
(adj). làm hài lòng, thỏa mãn
E.g.: It was gratifying to see the results of his hard work. (Thật là thỏa mãn khi thấy kết quả của công sức anh ấy.)
Settle
/ˈsɛtl/
(verb). giải quyết, ổn định
E.g.: Jane and John settled the dispute amicably. (Jane và John đã giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.)

Dịch nghĩa: Lần cuối cùng bạn giúp đỡ người khác là khi nào?

Mới tuần trước thôi! Một người bạn cần giúp đỡ để chuyển nhà, và tôi đã sẵn lòng giúp đỡ. Cả ngày dài, nhưng chúng tôi đã vui vẻ, và thật hài lòng khi thấy cô ấy ổn định trong nhà mới.

1.8. Have you ever refused to help others?

Honestly, yes. There was a time when I was overwhelmed with work and a colleague asked for help with a project. I had to politely decline because I knew I couldn’t commit the time needed without compromising my own responsibilities. It was tough but necessary.

Từ vựng ghi điểm:

Overwhelmed
/oʊvərˈwɛlmd/
(adj). bị choáng ngợp, quá tải
E.g.: Saul felt overwhelmed by all the tasks. (Saul cảm thấy choáng ngợp bởi tất cả các công việc.)
Compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(noun, verb). sự thỏa hiệp, thỏa hiệp
E.g.: They reached a compromise after long discussions. (Họ đã đạt được thỏa hiệp sau những cuộc thảo luận dài.)

Dịch nghĩa: Bạn có bao giờ từ chối giúp đỡ người khác không?

Thành thật mà nói, có. Đã có lần tôi quá tải với công việc và một đồng nghiệp đã nhờ vả giúp đỡ với một dự án. Tôi đã phải lịch sự từ chối vì biết rằng mình không thể dành thời gian cần thiết mà không làm ảnh hưởng đến trách nhiệm của bản thân. Đó là điều khó khăn, nhưng cần thiết.

1.9. Would you like to keep helping others in the future?

Absolutely! Helping others is something I’m passionate about. It brings me a lot of joy to see the positive impact I can have on someone’s day. I can’t imagine not contributing to the community in some way, and I definitely plan on continuing to lend a helping hand in the future.

Từ vựng ghi điểm:

Passionate
/ˈpæʃənɪt/
(adj). đam mê, nhiệt huyết
E.g.: Jayden is passionate about music. (Jayden đam mê âm nhạc.)
Contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp, góp phần
E.g.: Everyone can contribute to this environmental project. (Mọi người có thể đóng góp vào dự án môi trường này.)

Dịch nghĩa: Bạn có muốn tiếp tục giúp đỡ người khác trong tương lai không?

Chắc chắn rồi! Giúp đỡ người khác là một điều mà tôi rất đam mê. Việc nhìn thấy những tác động tích cực mà tôi có thể mang lại cho ngày của ai đó khiến tôi rất vui. Tôi không thể tưởng tượng mình sẽ không góp phần cho cộng đồng theo cách nào đó, và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục hỗ trợ mọi người trong tương lai.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Topic helping others – IELTS Speaking part 2

Trong phần thi IELTS Speaking part 2, bạn sẽ được cung cấp một thẻ chủ đề cùng với một vài gợi ý. Để đạt được điểm cao trong phần này, bạn cần thể hiện khả năng nói lưu loát, sử dụng từ vựng phong phú và diễn đạt mạch lạc.

Describe a person who often helps others - IELTS Speaking part 2
Describe a person who often helps others – IELTS Speaking part 2

2.2. Bài mẫu 1 – Describe a person who often helps others

Describe a person who often helps others. You should say:
– Who this person is
– How often this person helps others
– How this person helps others
– Why this person helps others
– And how you feel about this person

Khi nói về một người thường xuyên giúp đỡ người khác, điều quan trọng là bạn cần giới thiệu rõ ràng về họ. Tiếp theo, mô tả chi tiết về cách thức họ giúp đỡ người khác và tần suất của những hoạt động này, như tình nguyện ở các tổ chức từ thiện hay hỗ trợ người nghèo, sẽ làm nổi bật sự nhiệt tình và lòng tốt của họ.

Hơn nữa, giải thích lý do tại sao họ lại chọn cách sống này cũng rất cần thiết, có thể là do ảnh hưởng từ gia đình hay từ một kinh nghiệm cá nhân nào đó. Cuối cùng, hãy bày tỏ cảm xúc của bạn về nhân vật này và tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
Who this person isAlex who I’ve known since college
How often this person helps others– Almost every day
– Small acts of kindness or organized events
How this person helps others– Volunteers at local shelters
– Donates to charities
– Helps elderly neighbors with daily tasks
Why this person helps othersBelieves strongly in community support and feels a moral duty to assist those in need.
How you feel about this personI admire Alex and am inspired by his dedication to helping others.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe audio describe a person who often helps others dưới đây:

One of my closest friends, Alex, who I met during college, is the epitome of generosity. He’s involved in various community service activities and hardly a day goes by without him helping someone. Whether it’s volunteering at a shelter or helping our elderly neighbors with groceries, Alex is always there to lend a helping hand.

Alex’s motivation comes from his belief that everyone has a responsibility to bolster their community. He says that helping others provides him with a sense of satisfaction and connects him more deeply with people. This philosophy drives him to be proactive about finding ways to assist, making him a well-respected figure in our community.

I truly admire Alex for his commitment and compassion. His actions have inspired me to be more attentive to the needs of others around me. Witnessing his impact has not only broadened my perspective on the power of small acts of kindness but also motivated me to follow in his footsteps. I can’t help but feel proud to call him my friend.

Từ vựng ghi điểm:

Epitome
/ɪˈpɪtəmi/
(noun). hình mẫu, điển hình
E.g.: Rose is the epitome of kindness. (Rose là hình mẫu của lòng tốt.)
Bolster
/ˈboʊlstər/
(verb). củng cố, tăng cường
E.g.: We need to bolster our arguments with facts. (Chúng ta cần củng cố lập luận của mình bằng những sự thật.)
Philosophy
/fɪˈlɒsəfi/
(noun). triết lý
E.g.: His philosophy on life is very optimistic. (Triết lý sống của anh ấy rất lạc quan.)
Proactive
/proʊˈæktɪv/
(adj). chủ động
E.g.: Being proactive can solve many problems early. (Chủ động có thể giải quyết nhiều vấn đề từ sớm.)
Assist
/əˈsɪst/
(verb). hỗ trợ, giúp đỡ
E.g.: Can you assist me with this report? (Bạn có thể giúp tôi với báo cáo này không?)
Commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). cam kết
E.g.: Anna has a strong commitment to his family. (Anna có một cam kết mạnh mẽ đối với gia đình mình.)

Bài dịch:

Một trong những người bạn thân nhất của tôi, Alex, người mà tôi đã gặp trong thời gian học đại học, là hình mẫu của sự hào phóng. Anh ấy tham gia vào nhiều hoạt động phục vụ cộng đồng và hầu như không có ngày nào trôi qua mà không thấy anh ấy giúp đỡ ai đó. Dù là tình nguyện tại một trung tâm trú ẩn hay giúp đỡ những người hàng xóm già với việc mua sắm, Alex luôn ở đó để giơ tay giúp đỡ.

Động lực của Alex đến từ niềm tin rằng mọi người đều có trách nhiệm củng cố cộng đồng của họ. Anh ấy nói rằng việc giúp đỡ người khác mang lại cho anh ấy cảm giác thỏa mãn và kết nối sâu sắc hơn với mọi người. Triết lý này thúc đẩy anh ấy chủ động tìm cách hỗ trợ, khiến anh ấy trở thành một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng của chúng tôi.

Tôi vô cùng ngưỡng mộ Alex vì sự cam kết và lòng trắc ẩn của anh. Những hành động của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi để chú ý hơn đến nhu cầu của những người xung quanh tôi. Chứng kiến tác động của anh ấy không chỉ mở rộng quan điểm của tôi về sức mạnh của những hành động tử tế nhỏ bé mà còn thúc đẩy tôi đi theo bước chân của anh ấy. Tôi không thể không cảm thấy tự hào khi gọi anh ấy là bạn của mình.

Xem thêm: Describe a person you know who likes to help others – IELTS Speaking part 2, 3

2.3. Bài mẫu 2 – Describe a time when you helped someone

Describe a time when you helped someone. You should say:
– Who you helped
– How you helped them
– How you felt when you helped them
– And explain how this person benefited from your help

Khi trình bày về một lần bạn đã giúp đỡ ai đó, cần bắt đầu bằng cách giới thiệu người được giúp đỡ và mối quan hệ của bạn với họ, cũng như hoàn cảnh cụ thể mà bạn đã can thiệp. 

Tiếp theo, mô tả chi tiết cách bạn đã hỗ trợ người đó và cảm xúc của bạn trong quá trình giúp đỡ. Hãy nêu rõ những hành động cụ thể bạn đã thực hiện và ảnh hưởng tích cực mà nó mang lại cho người được giúp. 

Bạn cần thể hiện cảm xúc của bạn sau khi giúp đỡ, như cảm giác hạnh phúc hay thỏa mãn. Đồng thời, nhấn mạnh lợi ích mà người kia nhận được từ sự giúp đỡ của bạn, qua đó khẳng định tầm quan trọng của việc làm này.

Take note ý tưởng:

Cue CardsAnswers
Who you helpedA new student in my school who was struggling to adjust to the new environment.
How you helped them– Guided him around the school
– Introduced him to other students
– Helped him understand the school routines.
How you felt when you helped themFulfilled knowing I could make his transition smoother and less intimidating.
Explain how this person benefited from your help– More confident
– Made friends quickly
– Felt more at ease in the new school setting

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe audio describe a time when you helped someone dưới đây:

Last year, I had the opportunity to help a new student, Tom, who had just transferred to our school. He seemed quite overwhelmed with the new environment and the number of new faces. I decided to show him around, introduce him to my friends, and help him get acquainted with the various school facilities and routines. It was a simple gesture, but I could see him lighten up as he became more familiar with everything.

I felt a deep sense of satisfaction knowing that I was able to help someone feel less alienated in a new place. It’s always a bit daunting to start over, and being able to ease that process for Tom made me feel genuinely happy and useful. It was rewarding to see him integrate and start enjoying school life.

Tom greatly benefited from the support; he quickly gained confidence and started participating in school activities. He made friends much faster than he expected and often told me how grateful he was for the help. It’s amazing how a little help can go a long way in making someone feel welcomed and part of a community.

Từ vựng ghi điểm:

Acquainted with
/əˈkweɪntɪd wɪð/
(phrase). quen biết
E.g.: Are you acquainted with the new regulations? (Bạn đã quen với các quy định mới chưa?)
Alienated
/ˈeɪliəneɪtɪd/
(adj). bị xa lánh, bị cô lập
E.g.: He felt alienated from his colleagues. (Anh ấy cảm thấy bị xa lánh bởi đồng nghiệp của mình.)
Daunting
/ˈdɔːntɪŋ/
(adj). nản lòng, đáng sợ
E.g.: The amount of work was daunting. (Khối lượng công việc thật đáng sợ.)
Integrate
/ˈɪntɪɡreɪt/
(verb). hòa nhập, kết hợp
E.g.: We should integrate new technology into our process. (Chúng ta nên hòa nhập công nghệ mới vào quy trình của mình.)

Bài dịch:

Năm ngoái, tôi đã có cơ hội giúp đỡ một học sinh mới, Tom, người mới chuyển đến trường chúng tôi. Anh ấy có vẻ khá choáng ngợp với môi trường mới và số lượng người mới quen. Tôi đã quyết định dẫn anh ấy đi quanh trường, giới thiệu anh ấy với bạn bè của tôi và giúp anh ấy làm quen với các tiện nghi và thói quen nhà trường khác nhau. Đó là một cử chỉ đơn giản, nhưng tôi có thể thấy anh ấy tươi tỉnh lên khi trở nên quen thuộc hơn với mọi thứ.

Tôi cảm thấy rất hài lòng khi biết mình có thể giúp ai đó cảm thấy ít bị lạc lõng hơn ở một nơi mới. Luôn có phần hơi đáng sợ khi bắt đầu lại từ đầu, và việc có thể làm nhẹ bớt quá trình đó cho Tom khiến tôi cảm thấy thực sự hạnh phúc và hữu ích. Thật đáng giá khi thấy anh ấy hòa nhập và bắt đầu thích thú với cuộc sống học đường.

Tom đã hưởng lợi rất nhiều từ sự hỗ trợ; anh ấy nhanh chóng tự tin hơn và bắt đầu tham gia vào các hoạt động trường học. Anh ấy kết bạn nhanh hơn nhiều so với dự kiến và thường xuyên nói với tôi rằng anh ấy rất biết ơn vì đã được giúp đỡ. Thật tuyệt vời khi một chút giúp đỡ có thể đi xa trong việc khiến ai đó cảm thấy được chào đón và là một phần của cộng đồng.

Xem thêm: Describe something that you did with someone – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3

3. Topic helping others – IELTS Speaking part 3

Cùng mình thảo luận các câu hỏi IELTS Speaking part 3 topic helping others ngay sau đây bạn nhé.

Topic helping others - IELTS Speaking part 3
Topic helping others – IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe audio topic helping others – IELTS Speaking part 3 dưới đây:

3.1. Should people be very kind when they help others?

Absolutely! When you help someone, being kind not only makes the assistance more effective but also more memorable. Kindness can turn a simple gesture into a profound impact on someone’s day or even their life. It shows that you care about more than just the act of helping. You’re investing emotionally in their well-being, which can really uplift someone when they’re down.

Từ vựng ghi điểm:

Profound
/prəˈfaʊnd/
(adj). sâu sắc
E.g.: His words had a profound impact. (Lời nói của anh ấy có ảnh hưởng sâu sắc.)
Uplift
/ˈʌplɪft/
(verb). nâng cao, cải thiện tinh thần
E.g.: The good news served to uplift his spirits. (Tin tốt đã giúp nâng cao tinh thần của anh ấy.)

Dịch nghĩa: Mọi người có nên rất tử tế khi giúp đỡ người khác không?

Chắc chắn rồi! Khi bạn giúp đỡ ai đó, sự tử tế không chỉ làm cho sự giúp đỡ hiệu quả hơn mà còn đáng nhớ hơn. Sự tử tế có thể biến một hành động đơn giản thành một ảnh hưởng sâu sắc đến một ngày của ai đó hoặc thậm chí là cuộc sống của họ. Điều này cho thấy bạn quan tâm đến nhiều hơn chỉ là hành động giúp đỡ. Bạn đang đầu tư cảm xúc vào họ, điều này có thể thực sự động viên tinh thần của ai đó khi họ cảm thấy xuống tinh thần.

3.2. Should children be taught to be kind to others?

Yes, teaching children to be kind is fundamental. It’s essential for building a compassionate society. Kindness should be nurtured from a young age because it helps children develop empathy and understand the value of positive interactions. These lessons shape their character and guide their future interactions, making them more socially responsible adults.

Từ vựng ghi điểm:

Fundamental
/fʌndəˈmentəl/
(adj). cơ bản, chủ yếu
E.g.: Trust is fundamental to any relationship. (Niềm tin là yếu tố cơ bản trong mọi mối quan hệ.)
Nurture
/ˈnɜrtʃər/
(verb). nuôi dưỡng, bồi dưỡng
E.g.: Ammy nurtured her talent from a young age. (Ammy đã nuôi dưỡng tài năng của mình từ khi còn nhỏ.)

Dịch nghĩa: Trẻ em có nên được dạy để tử tế với người khác không?

Vâng, việc dạy trẻ em phải tử tế là cơ bản. Điều này rất cần thiết để xây dựng một xã hội đầy lòng trắc ẩn. Sự tử tế nên được nuôi dưỡng từ khi còn nhỏ vì nó giúp trẻ em phát triển sự cảm thông và hiểu được giá trị của những tương tác tích cực. Những bài học này hình thành tính cách và hướng dẫn các tương tác trong tương lai của họ, khiến họ trở thành người lớn có trách nhiệm xã hội hơn.

3.3. Should parents give children advice? Why?

Definitely, parents should give their children advice because it’s a vital part of guiding them through life. Advice from parents can help children make wise decisions and avoid mistakes that the parents themselves might have made. It’s not just about telling them what to do but helping them think critically about their options and navigating challenges more effectively.

Từ vựng ghi điểm:

Critically
/ˈkrɪtɪkəli/
(adv). một cách chỉ trích, một cách quan trọng
E.g.: He reviewed the document critically. (Anh ấy đã xem xét tài liệu một cách chỉ trích.)
Navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(verb). điều hướng, lèo lái
E.g.: He navigated the company through difficult times. (Anh ấy đã điều hướng công ty qua những thời điểm khó khăn.)

Dịch nghĩa: Cha mẹ có nên đưa ra lời khuyên cho con cái không? Tại sao?

Chắc chắn rồi, cha mẹ nên đưa lời khuyên cho con cái vì đó là một phần quan trọng của việc hướng dẫn trong cuộc sống. Lời khuyên từ cha mẹ có thể giúp con cái đưa ra những quyết định khôn ngoan và tránh phạm phải những sai lầm mà chính cha mẹ đã mắc phải. Điều này không chỉ là nói cho họ biết phải làm gì, mà còn giúp họ suy nghĩ phản biện về các lựa chọn của mình và vượt qua thách thức một cách hiệu quả hơn.

Xem thêm:

3.4. Do people nowadays help others more than in the past?

It’s hard to say definitively, but it seems that people today are more aware of global issues thanks to the internet and social media, which spur them to act. There’s a greater visibility of the needs and struggles of others, which can motivate more people to step in and help. So, in some ways, yes, people might be helping more now than before.

Từ vựng ghi điểm:

Spur
/spɜr/
(verb). thúc đẩy, khích lệ
E.g.: The competition spurred her to improve her skills. (Cuộc thi đã thúc đẩy cô ấy cải thiện kỹ năng.)
Visibility
/vɪzəˈbɪlɪti/
(noun). khả năng nhìn thấy, độ rõ ràng
E.g.: The fog reduced visibility on the road. (Sương mù đã làm giảm tầm nhìn trên đường.)

Dịch nghĩa: Người ta ngày nay có giúp đỡ người khác nhiều hơn so với quá khứ không?

Khó để nói một cách chắc chắn, nhưng có vẻ như mọi người ngày nay ý thức hơn về các vấn đề toàn cầu nhờ internet và mạng xã hội, điều này thúc đẩy họ hành động. Có sự hiển thị rõ ràng hơn về nhu cầu và những khó khăn của người khác, có thể khuyến khích nhiều người hơn bước vào và giúp đỡ. Vì vậy, theo một số cách, có, mọi người có thể đang giúp đỡ nhiều hơn trước đây.

3.5. Who should teach children to help others? Parents or teachers?

Both parents and teachers have crucial roles in teaching children to help others. Parents are the primary influencers in early life and can model kindness and generosity daily. Teachers, on the other hand, reinforce these values in a social setting, showing children how to act in a community. It’s a team effort where both contribute uniquely to a child’s development of empathy and altruism.

Từ vựng ghi điểm:

Primary
/ˈpraɪməri/
(adj). chính, chủ yếu
E.g.: Safety is the primary concern. (An toàn là mối quan tâm chính.)
Reinforce
/riːɪnˈfɔrs/
(verb). củng cố, tăng cường
E.g.: The company reinforced its commitment to sustainability. (Công ty đã củng cố cam kết về sự bền vững.)
Altruism
/ˈæltruːɪzəm/
(noun). lòng vị tha, tính không ích kỷ
E.g.: Altruism is vital in crisis situations. (Lòng vị tha rất quan trọng trong các tình huống khủng hoảng.)

Dịch nghĩa: Ai nên dạy trẻ em giúp đỡ người khác? Cha mẹ hay giáo viên?

Cả cha mẹ và giáo viên đều có vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ em giúp đỡ người khác. Cha mẹ là những người ảnh hưởng chính trong đời sống đầu đời và có thể làm gương về lòng tốt và sự hào phóng hàng ngày. Ngược lại, giáo viên củng cố những giá trị này trong một môi trường xã hội, cho thấy trẻ em nên hành động như thế nào trong cộng đồng. Đó là một nỗ lực tập thể nơi cả hai đóng góp một cách độc đáo vào sự phát triển của sự cảm thông và lòng vị tha ở trẻ.

3.6. In what kinds of professions do people help others more?

Professions in healthcare, education, and social work are particularly notable for helping others. Healthcare professionals like doctors and nurses are on the front lines, providing vital care. Educators shape young minds, while social workers address emotional and societal needs, often in challenging circumstances. These roles are inherently about serving and supporting others.

Từ vựng ghi điểm:

Front line
/ˈfrʌnt ˈlaɪn/
(noun). tiền tuyến, tuyến đầu
E.g.: Nurses on the front line are facing tough challenges. (Các y tá ở tuyến đầu đang đối mặt với những thách thức khó khăn.)
Societal
/soʊˈsaɪətl/
(adj). thuộc về xã hội
E.g.: The initiative addressed societal issues. (Sáng kiến đã giải quyết các vấn đề xã hội.)
Circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh, tình huống
E.g.: They had to adapt to new circumstances. (Họ phải thích nghi với những hoàn cảnh mới.)
Inherently
/ɪnˈhɛrəntli/
(adv). vốn dĩ, bản chất
E.g.: The plan was inherently flawed. (Kế hoạch vốn dĩ đã có khuyết điểm.)

Dịch nghĩa: Trong những loại nghề nghiệp nào mọi người giúp đỡ người khác nhiều hơn?

Các nghề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục và công tác xã hội đặc biệt nổi bật về giúp đỡ người khác. Những người làm việc chuyên nghiệp về chăm sóc sức khỏe như bác sĩ và y tá đang ở tuyến đầu, cung cấp dịch vụ chăm sóc thiết yếu. Những nhà giáo dục hình thành tư duy của người trẻ, trong khi các nhân viên xã hội giải quyết nhu cầu tình cảm và xã hội, thường trong hoàn cảnh khó khăn. Những vai trò này về bản chất là phục vụ và hỗ trợ người khác.

Xem thêm:

3.7. Why are some people willing to help others?

Some people are willing to help others because of their intrinsic empathy and a strong sense of duty. They find personal satisfaction in seeing the positive effects their help has on others, which can also enhance their own happiness. Moreover, cultural or familial values might encourage them to act altruistically, instilling a lifelong habit of helping.

Từ vựng ghi điểm:

Intrinsic
/ɪnˈtrɪnsɪk/
(adj). bản chất, nội tại
E.g.: Curiosity is intrinsic to human nature. (Tính tò mò là bản chất của con người.)
Instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). gieo rắc, truyền đạt
E.g.: The teacher instilled a love of reading in her students. (Giáo viên đã gieo rắc tình yêu đọc sách cho học sinh của mình.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người sẵn lòng giúp đỡ người khác?

Một số người sẵn lòng giúp đỡ người khác vì họ có sự đồng cảm bẩm sinh và một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ. Họ tìm thấy sự thỏa mãn cá nhân khi thấy tác động tích cực mà sự giúp đỡ của họ mang lại cho người khác, điều này cũng có thể tăng cường hạnh phúc của chính họ. Hơn nữa, các giá trị văn hóa hoặc gia đình có thể khuyến khích họ hành động vị tha, giữ thói quen giúp đỡ suốt đời.

3.8. What are the differences between help from friends and help from family?

Help from friends often comes with a sense of mutual understanding and equality, where both sides might be more relaxed and informal. Family help, on the other hand, is often driven by unconditional love and a deep sense of obligation. The emotional stakes can be higher with family, making their support sometimes feel more intense and binding.

Từ vựng ghi điểm:

Obligation
/ɒblɪˈɡeɪʃən/
(noun). nghĩa vụ, trách nhiệm
E.g.: He feels an obligation to help his family. (Anh ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ gia đình mình.)
Emotional stake
/ɪˈmoʊʃənəl steɪk/
(phrase). cam kết tình cảm, quan tâm mạnh mẽ
E.g.: She has a high emotional stake in her friend’s well-being. (Cô ấy rất quan tâm đến sự khỏe mạnh của bạn mình.)
Binding
/ˈbaɪndɪŋ/
(adj). ràng buộc, có hiệu lực pháp lý
E.g.: The contract is legally binding. (Hợp đồng có hiệu lực pháp lý.)

Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa sự giúp đỡ từ bạn bè và từ gia đình là gì?

Sự giúp đỡ từ bạn bè thường đi kèm với cảm giác hiểu biết lẫn nhau và bình đẳng, nơi cả hai bên có thể cảm thấy thoải mái và không trang trọng hơn. Ngược lại, sự giúp đỡ từ gia đình thường được thúc đẩy bởi tình yêu vô điều kiện và một ý thức nghĩa vụ sâu sắc. Các mối quan hệ cảm xúc có thể cao hơn với gia đình, khiến sự hỗ trợ của họ đôi khi cảm thấy mãnh liệt và bắt buộc hơn.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Bạn muốn ghi dấu ấn với giám khảo khi gặp chủ đề helping others? Hãy tải ngay bài đọc này để lưu giữ những ví dụ thực tế, lời khuyên hữu ích và chiến lược hiệu quả!

5. Kết bài

Giúp đỡ người khác không chỉ mang lại lợi ích cho người nhận mà còn mang lại niềm vui và sự viên mãn cho người cho. Nó kết nối cộng đồng, xây dựng mối quan hệ và tạo ra sự khác biệt tích cực trên thế giới.

Khi thi IELTS Speaking về topic helping others, hãy cho giám khảo thấy bạn thực sự quan tâm đến những người bạn giúp đỡ và nhấn mạnh cách hành động của bạn đã tạo ra sự khác biệt cho người khác.

Bạn nghĩ gì về chủ đề helping others? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới và đừng quên cập nhật những bài viết mới nhất của mình để chuẩn bị cho các chủ đề IELTS Speaking trong quý này. 

Các bạn có thể tham khảo chuyên mục IELTS Speaking sample của IELTS Vietop để cập nhật thêm nhiều đa dạng bài mẫu ở các chủ đề phổ biến trong Speaking.

Tài liệu tham khảo:

  • 10 benefits of helping others: https://www.ucl.ac.uk/students/news/2020/apr/10-benefits-helping-others – Truy cập ngày 24-05-2024. 
  • In helping others, you help yourself: https://www.psychologytoday.com/us/blog/between-cultures/201805/in-helping-others-you-help-yourself – Truy cập ngày 24-05-2024. 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h