Topic fishing – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Fishing là một hoạt động thú vị và gần gũi trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Vậy nên, nó cũng rất thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking part 1.

Để có thêm lợi thế khi bắt gặp chủ đề này, bạn sẽ cần nắm chắc cách triển khai câu trả lời, từ vựngcấu trúc “ghi điểm”

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin nắm vững chủ đề fish/ fishing với những điểm chính sau:

  • Audio bài mẫu để luyện nghe và thực hành.
  • Danh sách câu hỏi và câu trả lời kèm phần dịch nghĩa.
  • Từ vựng đúng chủ đề và cấu trúc ngữ pháp có thể sử dụng trong bài nói.

Cùng học ngay thôi nào!

1. Bài mẫu topic fishing IELTS Speaking part 1

Fishing là một chủ đề Speaking đòi hỏi bạn những ý tưởng và từ vựng xoay quanh hoạt động câu cá hay loài cá nói chung. Các câu hỏi mẫu sau đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ vốn từ để chinh phục chủ đề này.

Bài mẫu topic Fishing IELTS Speaking part 1
Bài mẫu topic Fishing IELTS Speaking part 1

Mời bạn cùng nghe audio topic fishing IELTS Speaking part 1 tại đây nhé!

1.1. Is fishing a good hobby?

That’s for sure, fishing is indeed a fantastic hobby for several reasons. Firstly, it provides a great way to relax and unwind from the stresses of daily life. Secondly, it allows you to connect with nature, whether you’re fishing in a serene lake, a flowing river, or the vast ocean. Lastly, there’s a sense of accomplishment and excitement that comes with catching a fish, making it a rewarding experience.

Từ vựng ghi điểm:

Unwind
/ʌnˈwaɪnd/
(verb). thư giãn, giải tỏa căng thẳng
E.g.: After a long day at work, I like to unwind by taking a hot bath and reading a book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách tắm nước nóng và đọc sách.)
Sense of accomplishment
/ˈsɛns ʌv əˈkɒmplɪʃmənt/
(noun phrase). cảm giác thành tựu, cảm giác đã đạt được một mục tiêu hoặc thành công trong việc nào đó
E.g.: Completing the marathon gave me a great sense of accomplishment. (Hoàn thành cuộc thi chạy marathon đã mang lại cho tôi một cảm giác thành tựu lớn.)

Dịch nghĩa: Câu cá có phải là một sở thích tốt không?

Chắc chắn rồi, câu cá thực sự là một sở thích tuyệt vời vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó là một cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Thứ hai, nó cho phép bạn kết nối với thiên nhiên, dù bạn đang câu cá ở một hồ nước yên bình, một con sông chảy xiết, hay đại dương rộng lớn. Cuối cùng, cảm giác thành tựu và phấn khích khi bắt được cá khiến cho trải nghiệm này trở nên đáng giá hơn nữa.

Xem thêm: Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

1.2. Do you like eating fish?

Yes, I enjoy eating fish a lot. Fish is not only delicious but also packed with nutrients that are beneficial for health. For example, fish like salmon and mackerel are rich in omega-3 fatty acids, which are good for heart health. I enjoy a variety of fish dishes, from grilled salmon with a side of vegetables to sushi rolls that feature fresh, raw fish. Additionally, I appreciate that fish can be cooked in many different ways, allowing for a diverse range of flavors and culinary experiences.

Từ vựng ghi điểm:

Salmon
/ˈsæmən/
(noun). cá hồi
E.g.: Grilled salmon is a popular dish in many restaurants. (Cá hồi nướng là món ăn phổ biến tại nhiều nhà hàng.)
Mackerel
/ˈmækərəl/
(noun). cá thu
E.g.: Mackerel is often used in sushi and sashimi dishes. (Cá thu thường được sử dụng trong các món sushi và sashimi.)
Raw fish
/ˈrɔː ˈfɪʃ/
(noun phrase). cá sống
E.g.: Sushi is a traditional Japanese dish made with raw fish. (Sushi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ cá sống.)

Dịch nghĩa: Bạn có thích ăn cá không?

Vâng, tôi rất thích ăn cá. Cá không chỉ ngon mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Ví dụ, cá hồi và cá thu rất giàu axit béo omega-3, tốt cho tim mạch. Tôi thích nhiều món cá khác nhau, từ cá hồi nướng kèm rau củ cho đến sushi cuộn với cá tươi sống. Hơn nữa, tôi rất thích việc cá có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, mang lại đa dạng hương vị và trải nghiệm ẩm thực.

1.3. Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?

Yes, I have. One memorable experience was visiting a large public aquarium. It was an incredible place with huge tanks full of different kinds of fish, from small, colorful reef fish to large sharks and rays. Walking through the glass tunnels and seeing the fish swim around me was mesmerizing. Another amazing experience was snorkeling in a coral reef during a vacation. The water was crystal clear, and I was surrounded by schools of brightly colored fish. It was fascinating!

Từ vựng ghi điểm:

Aquarium
/əˈkwɛəriəm/
(noun). hồ cá
E.g.: The aquarium at the zoo is home to a variety of marine life. (Hồ cá tại vườn thú là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển khác nhau.)
Coral reef
/ˈkɔːrəl riːf/
(noun phrase). rặng san hô
E.g.: Snorkeling in a coral reef offers a vibrant underwater experience. (Lặn có ống thở trong rặng san hô mang lại trải nghiệm dưới nước sống động.)

Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ đến một nơi có rất nhiều cá xung quanh bạn chưa?

Vâng, tôi đã từng. Một trải nghiệm đáng nhớ là khi tôi thăm một thủy cung lớn. Đó là một nơi tuyệt vời với những bể nước khổng lồ chứa đầy các loại cá khác nhau, từ những con cá rạn san hô nhỏ, đầy màu sắc đến những con cá mập và cá đuối lớn. Đi bộ qua các đường hầm bằng kính và nhìn thấy cá bơi xung quanh thật sự rất mê hoặc. Một trải nghiệm tuyệt vời khác là khi tôi lặn với ống thở tại một rạn san hô trong kỳ nghỉ. Nước trong vắt, và tôi được bao quanh bởi những đàn cá đầy màu sắc. Thật là hấp dẫn!

Xem thêm:

1.4. Is fishing popular in your country?

Definitely, fishing is a popular activity in my country. Many people enjoy it as a recreational activity, especially in rural and coastal areas where there are abundant natural water bodies. Additionally, fishing is also an integral part of our culture and history, with many traditional festivals and practices revolving around it. Economically, fishing contributes significantly to our local communities, providing jobs and supporting industries like tourism and seafood production.

Từ vựng ghi điểm:

Water bodies
/ˈwɔːtər ˈbɒdiz/
(noun phrase). các hồ, ao, sông, biển, …
E.g.: Water bodies such as lakes and rivers are vital habitats for various species of wildlife. (Các hồ, sông như hồ và sông là môi trường sống quan trọng đối với nhiều loài động vật hoang dã.)
Seafood
/ˈsiːfʊd/
(noun). hải sản
E.g.: Seafood restaurants often serve a wide variety of dishes, including shrimp, crab, and lobster. (Nhà hàng hải sản thường phục vụ nhiều món ăn khác nhau, bao gồm tôm, cua và tôm hùm.)

Dịch nghĩa: Câu cá có phổ biến ở nước bạn không?

Chắc chắn rồi, câu cá là một hoạt động phổ biến ở nước tôi. Nhiều người thích câu cá như một hoạt động giải trí, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và ven biển nơi có nhiều vùng nước tự nhiên. Ngoài ra, câu cá cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa và lịch sử của chúng tôi, với nhiều lễ hội và tập quán truyền thống xoay quanh nó. Về mặt kinh tế, câu cá đóng góp đáng kể cho cộng đồng địa phương, cung cấp việc làm và hỗ trợ các ngành công nghiệp như du lịch và sản xuất hải sản.

1.5. Why do people like keeping fish as pets?

Well, fish are wonderful pets for several reasons. Firstly, fish are relatively low-maintenance compared to other pets like dogs or cats. They don’t require daily walks or extensive grooming. Secondly, aquariums can be very aesthetically pleasing and add a tranquil element to home decor. Watching fish swim can be very calming and is known to reduce stress.

Từ vựng ghi điểm:

Aesthetically pleasing
/ˌɛsˈθɛtɪkli ˈpliːzɪŋ/
(adjective phrase). đẹp mắt, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
E.g.: The artwork displayed in the gallery was aesthetically pleasing, drawing admiration from visitors. (Tác phẩm nghệ thuật trưng bày trong phòng trưng bày rất đẹp mắt, thu hút sự ngưỡng mộ từ khách tham quan.)
Tranquil
/ˈtræŋkwɪl/
(adjective). yên bình, thanh bình
E.g.: The tranquil lake provided a peaceful setting for meditation. (Hồ yên bình cung cấp một bối cảnh yên bình cho việc thiền định.)

Dịch nghĩa: Tại sao mọi người thích nuôi cá làm thú cưng?

Chà, cá là thú cưng tuyệt vời vì một số lý do. Thứ nhất, cá tương đối dễ chăm sóc so với các loại thú cưng khác như chó hoặc mèo. Chúng không đòi hỏi việc đi dạo hàng ngày hoặc chăm sóc lông mỗi ngày. Thứ hai, bể cá trông rất đẹp và làm tăng thêm vẻ yên bình cho ngôi nhà. Quan sát cá bơi lội cũng rất thư giãn và được biết đến giảm căng thẳng.

Xem thêm: Talk about your favorite pet – Speaking sample & vocabulary

1.6. Where can you see fish?

Fish can be seen in a variety of places. Natural habitats like rivers, lakes, and oceans are home to countless species of fish. If you visit these areas, especially with the right equipment like snorkeling or diving gear, you can see fish in their natural environment. Additionally, aquariums are fantastic places to observe a wide range of fish species up close. Fish markets also provide a glimpse of different kinds of fish, although these are typically for sale rather than display.

Từ vựng ghi điểm:

Natural habitats
/ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæts/
(noun phrase). môi trường sống tự nhiên
E.g.: Conservation efforts aim to protect and preserve natural habitats for endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và duy trì môi trường sống tự nhiên cho các loài đang bị đe dọa.)
Equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
E.g.: Proper safety equipment is essential when engaging in outdoor activities like rock climbing. (Trang thiết bị an toàn đúng cách là cần thiết khi tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi đá.)

Dịch nghĩa: Bạn có thể thấy cá ở đâu?

Cá có thể được nhìn thấy ở nhiều nơi khác nhau. Môi trường sống tự nhiên như các con sông, hồ, và đại dương là nơi ở của vô số loài cá. Nếu bạn đến những khu vực này, đặc biệt là với thiết bị phù hợp như kính lặn hoặc dụng cụ lặn, bạn có thể nhìn thấy cá trong môi trường tự nhiên của chúng. Ngoài ra, các thủy cung là những nơi tuyệt vời để quan sát gần số lượng loài cá rộng lớn. Các chợ cá cũng cung cấp cái nhìn về các loại cá khác nhau, mặc dù chúng thường là để bán chứ không phải để trưng bày.

Xem thêm:

1.7. Do you keep fish as a pet?

No, not currently, but I have considered it. I appreciate the beauty and tranquility that an aquarium can bring to a home. However, I also understand that maintaining an aquarium requires knowledge and commitment to ensure the fish are healthy and their environment is properly maintained. I might consider keeping fish in the future when I have more time.

Từ vựng ghi điểm:

Equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
E.g.: Proper safety equipment is essential when engaging in outdoor activities like rock climbing. (Trang thiết bị an toàn đúng cách là cần thiết khi tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi đá.)
Maintained
/meɪnˈteɪnd/
(verb). duy trì, bảo quản
E.g.: The garden was meticulously maintained throughout the year. (Vườn được duy trì một cách tỉ mỉ suốt cả năm.)

Dịch nghĩa: Bạn có nuôi cá làm thú cưng không?

Không, hiện tại tôi không nuôi cá làm thú cưng, nhưng tôi đã nghĩ đến điều đó. Tôi đánh giá cao vẻ đẹp và sự yên bình mà một bể cá có thể mang lại cho một ngôi nhà. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng việc bảo dưỡng một bể cá đòi hỏi kiến thức và cam kết để đảm bảo cá khỏe mạnh và môi trường sống của chúng được chăm sóc đúng cách. Tôi có thể xem xét việc nuôi cá trong tương lai khi tôi có nhiều thời gian hơn.

1.8. Why do you think people enjoy fishing?

The way I see it, people enjoy fishing because it’s very relaxing and provides a great way to unwind. Being by the water can be very peaceful and helps reduce stress. Additionally, it allows people to spend time in nature, which is refreshing and rejuvenating. Fishing can also be a social activity, where people bond with friends and family.

Từ vựng ghi điểm:

Refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
(adjective). làm mới, làm sảng khoái
E.g.: A cold glass of lemonade on a hot day can be incredibly refreshing. (Một ly nước chanh lạnh vào một ngày nóng có thể làm sảng khoái không ngờ.)
Rejuvenating
/rɪˈdʒuːvəˌneɪtɪŋ/
(adjective). làm trẻ lại, làm tươi trẻ
E.g.: A day at the spa can be rejuvenating for both the body and mind. (Một ngày tại spa có thể làm trẻ lại cả cơ thể và tinh thần.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ tại sao mọi người thích câu cá?

Theo tôi, mọi người thích câu cá vì nó rất thư giãn và mang lại cách tuyệt vời để giải tỏa tâm trí. Ở gần nước có thể rất yên bình và giúp giảm căng thẳng. Hơn nữa, nó cho phép mọi người dành thời gian với thiên nhiên, điều đó làm tươi mới và trẻ hóa. Câu cá cũng có thể là một hoạt động xã hội, nơi mọi người kết nối với bạn bè và gia đình.

1.9. Have you seen any movies with lots of fish?

Yes, of course. I have seen several movies featuring lots of fish. One of the most memorable is “Finding Nemo,” an animated film by Pixar. It’s a heartwarming story about a clownfish named Marlin who goes on a journey to find his son, Nemo. The movie showcases a variety of marine life and beautifully animated underwater scenes.

Từ vựng ghi điểm:

Clownfish
/ˈklaʊnˌfɪʃ/
(noun). cá hề
E.g.: Clownfish are known for their vibrant colors and unique patterns. (Cá hề nổi tiếng với màu sắc sặc sỡ và hoa văn độc đáo của chúng.)
Marine life
/məˈriːn laɪf/
(noun phrase). sinh vật biển
E.g.: Marine life includes a diverse range of organisms, from tiny plankton to massive whales. (Sinh vật biển bao gồm một loạt đa dạng các cơ thể sống, từ vi sinh vật nhỏ tới cá voi khổng lồ.)
Underwater
/ˌʌndərˈwɔːtər/
(adjective/ adverb). dưới nước
E.g.: Scuba divers explore the wonders of the underwater world. (Người lặn có ống thở khám phá những kỳ quan của thế giới dưới nước.)

Dịch nghĩa: Bạn đã xem bộ phim nào có nhiều cá chưa?

Dĩ nhiên rồi. Tôi đã xem một số bộ phim có nhiều cá. Một trong những bộ phim đáng nhớ nhất là “Finding Nemo,” một bộ phim hoạt hình của Pixar. Đó là một câu chuyện ấm lòng về một chú cá hề tên là Marlin đi tìm kiếm con trai của mình, Nemo. Bộ phim cho thấy một loạt các loài động vật biển và các cảnh dưới nước được hoạt hình đẹp mắt.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng topic fishing IELTS Speaking part 1

Từ vựng nằm trong chủ đề là yếu tố mang tính quyết định của một bài nói thành công. Hãy lưu ngay về để học nhé!

Từ vựng topic fishing
Từ vựng topic fishing
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Fisherman/ˈfɪʃərmən/NounNgười câu cá, ngư dân
Bait/beɪt/NounMồi câu cá, thức ăn để câu cá
Tackle/ˈtæk.əl/NounDụng cụ câu cá (gồm cần câu, máy câu, dây câu, …)
Hook/hʊk/NounLưỡi câu cá
Lure/lʊr/NounMồi giả, mồi nhân tạo
Catch/kætʃ/NounCá đã bắt được
Reel/riːl/NounMáy câu, máy quấn dây
Rod/rɒd/NounCần câu
Net/net/NounLưới, mạng
Line/laɪn/NounDây câu
Bobber/ˈbɒbər/NounCần câu (mồi)
Float/fləʊt/NounBè, phao, bồn chứa đồ (trên mặt nước)
Fly Fishing/flaɪ ˈfɪʃɪŋ/NounCâu cá bằng mồi nhân tạo (giả)
Trolling/ˈtrəʊlɪŋ/VerbKéo mồi câu cá sau một thuyền di chuyển
Angling/ˈæŋɡ.lɪŋ/NounSự câu cá, hoạt động câu cá
Stocking/ˈstɒkɪŋ/VerbCung cấp cá vào môi trường sống mới
Fishery/ˈfɪʃəri/NounKhu vực hoặc ngành công nghiệp liên quan đến cá
Fishmonger/ˈfɪʃˌmʌŋɡər/NounNgười bán cá
Fish Fry/fɪʃ fraɪ/NounMón cá chiên
Fish Market/fɪʃ ˈmɑːrkɪt/NounChợ cá, chợ bán cá
Bait/beɪt/NounMồi câu cá, thức ăn để câu cá
Tackle/ˈtæk.əl/NounDụng cụ câu cá (gồm cần câu, máy câu, dây câu, …)
Hook/hʊk/NounLưỡi câu cá
Lure/lʊr/NounMồi giả, mồi nhân tạo
Catch/kætʃ/NounCá đã bắt được
Reel/riːl/NounMáy câu, máy quấn dây
Rod/rɒd/NounCần câu

Xem thêm: “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1

3. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu topic Fishing IELTS Speaking part 1

Tiếp sau đây, hãy cùng mình tìm hiểu các cấu trúc thường gặp khi bàn luận về chủ đề fishing.

Cấu trúc sử dụng cho topic fishing
Cấu trúc sử dụng cho topic fishing

3.1. Sử dụng thể bị động

Cấu trúc: S + to be + V3/ V-ed + (by + O).

E.g.: The nets were used to catch a variety of fish. (Những chiếc lưới đã được sử dụng để bắt nhiều loại cá khác nhau.)

3.2. Sử dụng câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: If + S + had + V2, S + Would/ Could + have + V2.

E.g.: If I had known about the fishing competition, I would have entered it. (Nếu tôi biết về cuộc thi câu cá, thì tôi đã tham gia.)

3.3. Sử dụng cụm phân từ

Cấu trúc: V-ing/ V-ed/ Having V2 + O, S + V.

E.g.: Equipped with the best gear, they set out for a day of fishing. (Được trang bị dụng cụ tốt nhất, họ bắt đầu một ngày câu cá.)

Xem thêm các topic thường gặp trong IELTS Speaking:

4. Download bài mẫu

Những mẫu câu trả lời trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hành và trình bày ý kiến của mình về đề tài Fishing. Để tải về tài liệu đầy đủ, bạn có thể nhấp vào liên kết dưới đây:

5. Kết bài

Trên đây là bài mẫu topic fishing IELTS Speaking part 1. Nhìn chung, các câu hỏi phần này đều không quá thách thức, tuy nhiên, vẫn yêu cầu phải luyện tập chăm chỉ.

Mình sẽ tổng kết lại những ý chính sau để việc ôn tập của bạn trở nên dễ dàng hơn:

  • Hãy sử dụng ngữ điệu để nhấn nhá, giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và cảm xúc hơn khi bàn luận về câu cá như một sở thích thú vị.
  • Những từ vựng liên quan đến chủ đề fish/ fishing sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc ghi điểm với giám khảo.
  • Vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu phong phú hơn để thể hiện trình độ tiếng Anh của mình nha!
  • Mở rộng câu trả lời với câu hỏi “Why” để bổ sung một số thông tin khi giám khảo muốn hỏi thêm.

Hãy ghi chép lại hoặc lưu về để giúp ích cho việc thực hành và ôn luyện của bạn nhé! Việc thường xuyên bổ sung kho từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng đấy.

Trong quá trình ôn luyện, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề fishing, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, mình và đội ngũ giáo viên IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp.

Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking sample để cập nhật các bài mẫu Speaking về đa dạng chủ đề thường gặp bạn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao!

Tài liệu tham khảo:

  •  Fishing As A Hobby: A Detailed Guide: https://hobbycents.com/hobby-guides/fishing-hobby-guide/ – Truy cập ngày 24.05.2024.
  •   Fishing Terms: Useful Fishing Vocabulary Words in English: https://7esl.com/fishing-vocabulary/ – Truy cập ngày 24.05.2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h