Tự học 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học 2024

Thanh Hiền Thanh Hiền
26.04.2024

Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình học và luyện thi kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều sĩ tử vẫn mất điểm oan do vốn từ vựng còn hạn chế, dẫn đến việc gặp khó khăn trong việc hiểu đề, dịch nghĩa và hoàn thành bài thi.

Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp danh sách 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học thường xuyên xuất hiện nhất. 

Cùng học bài và chinh phục điểm 10 trong đề thi nhé!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học giúp bạn tự tin chinh phục các dạng bài trong đề thi.
– Một số chủ điểm từ vựng tiếng Anh mà bạn cần nắm:
+ Từ vựng chủ đề Family: Adjust (điều chỉnh), benefit (lợi ích), bond (sự gắn bó, kết nối), …
+ Từ vựng chủ đề Society: Awareness (sự nhận thức), body shaming (sự chế nhạo ngoại hình của người khác), bully (bắt nạt), …
+ …

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi Đại học, bạn tham khảo và trau dồi vốn từ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới nhé.

1.1. Từ vựng chủ đề Family

Đầu tiên, chúng ta sẽ học từ vựng về chủ đề family (gia đình). Mô tả về quan hệ gia đình, thành viên trong gia đình, các hoạt động gia đình và các khía cạnh khác của cuộc sống gia đình. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Từ vựng về chủ đề family (gia đình)
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Adjust/əˈdʒʌst/Điều chỉnh
Benefit/ˈbenɪfɪt/Lợi ích
Bond/bɒnd/Sự gắn bó, kết nối
Breadwinner/ˈbredwɪnə(r)/Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character/ˈkærəktə(r)/Tính cách
Damage/ˈdæmɪdʒ/Phá hỏng, làm hỏng
Equally/ˈiːkwəli/Một cách ngang bằng
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi, việc trao đổi
Gratitude/ˈɡrætɪtjuːd/Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery/ˈɡrəʊsəri/Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/Việc nặng nhọc
Homemaker/ˈhəʊmmeɪkə(r)/Người nội trợ
Household chores/ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/Công việc vặt trong nhà
Housework/ˈhaʊswɜːrk/Việc nhà
Laundry/ˈlɔːndri/Đồ giặt là, việc giặt là
Respectively/rɪˈspektɪvli/Lần lượt, tương ứng
Responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Routine/ruːˈtiːn/Lệ thường, công việc hằng ngày
Spotlessly/ˈspɒtləsli/Không tì vết
Washing machine/ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/Máy giặt
Washing-up/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/Việc rửa bát đĩa
Cheer up/tʃɪə(r) ʌp/Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên
Adorable/əˈdɔːrəbl/Đáng yêu
Child marriage/tʃaɪld ˈmærɪdʒ/Tảo hôn
Domestic violence/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Work-life balance/ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc

Xem thêm: Các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

1.2. Từ vựng chủ đề Society

Từ vựng chủ đề Society liên quan đến các khía cạnh của cuộc sống cộng đồng, quan hệ giữa con người trong xã hội và các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Admit/ədˈmɪt/Thú nhận
Alcohol/ˈælkəhɒl/Đồ uống có cồn (rượu, bia, …)
Anxiety/æŋˈzaɪəti/Sự lo lắng
Ashamed/əˈʃeɪmd/Xấu hổ
Awareness/əˈweənəs/Sự nhận thức
Body shaming/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/Sự chế nhạo ngoại hình của người khác
Bully/ˈbʊli/Bắt nạt
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Crime/kraɪm/Tội phạm
Cyberbullying/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/Việc bắt nạt trên mạng
Depression/dɪˈpreʃn/Sự trầm cảm
Drug/drʌg/Ma tuý
Lie/laɪ/Lời nói dối
Obey/əˈbeɪ/Tuân thủ
Offensive/əˈfensɪv/Gây xúc phạm
Overpopulation/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/Sự quá tải dân số
Painful/ˈpeɪnfl/Gây đau đơn
Peer pressure/ˈpɪə preʃə/Áp lực từ bạn bè
Physical/ˈfɪzɪkl/Về mặt thể chất
Poverty/ˈpɒvəti/Sự nghèo đói
Proposal/prəˈpəʊzl/Lời, bản đề xuất
Propose/prəˈpəʊz/Đề xuất, gợi ý
Self-confidence/ˌself ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tin vào bản thân
Skip/skɪp/Trốn, bỏ
Struggle/ˈstrʌgl/Đấu tranh
The poverty line/ðə ˈpɒvəti laɪn/Mức nghèo đói
Verbal/ˈvɜːbəl/Bằng lời
Victim/ˈvɪktɪm/Nạn nhân
Violent/ˈvaɪələnt/Sử dụng vũ lực, bạo lực
Hang out/ˌhæŋ ˈaʊt/Đi chơi
Stand up to/ˌstænd ˈʌp tuː/Đứng lên chống lại
Make fun of/meɪk fʌn əv/Trêu chọc, chế giễu
What a pity/wʌt ə ˈpɪti/Thật đáng tiếc
The odd one out/ði ɒd wʌn aʊt/Người khác biệt

1.3. Từ vựng chủ đề Science and Technology

Science and Technology liên quan đến các khía cạnh của sự tiến bộ khoa học và công nghệ, bao gồm các từ vựng về các phát minh, thiết bị, quy trình, … Cùng khám phá từ vựng về chủ đề này.

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Từ vựng chủ đề Science and Technology
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
3D printing/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/In ba chiều
AI (artificial intelligence)/ˌeɪ ˈaɪ/Trí tuệ nhân tạo
App (application)/æp/Ứng dụng (trên điện thoại)
Apply/əˈplaɪ/Áp dụng
Button/ˈbʌtn/Nút bấm
Charge/tʃɑːdʒ/Sạc pin
Chatbot/ˈtʃætbɑːt/Tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện với người khác
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp
Computer/kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính
Device/dɪˈvaɪs/Thiết bị
Display/dɪˈspleɪ/Hiển thị, trưng bày
Driverless/ˈdraɪvələs/Không người lái
E-reader/ˈiː riːdə(r)/Thiết bị đọc sách điện tử
Educational/ˌedʒuˈkeɪʃənl/Thuộc giáo dục, có tính giáo dục
Experiment/ɪkˈsperɪmənt/Thí nghiệm
Hardware/ˈhɑːdweə(r)/Phần cứng (máy tính)
Install/ɪnˈstɔːl/Cài (phần mềm, chương trình máy tính)
Internet/ˈɪntərnet/Mạng internet
Invention/ɪnˈvenʃn/Phát minh
Laboratory/ləˈbɒrətri/Phòng thí nghiệm
Laptop/ˈlæptɒp/Máy tính xách tay
Processor/ˈprəʊsesə(r)/Bộ xử lý (máy tính)
RAM (random access memory)/ræm/Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm
Smartphone/ˈsmɑːtfəʊn/Điện thoại thông minh
Software/ˈsɒftweə(r)/Phần mềm (máy tính)
Stain/steɪn/Vết bẩn, sự biến màu
Storage space/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/Dung lượng lưu trữ (máy tính)
Store/stɔː(r)/Lưu trữ
Suitable/ˈsuːtəbl/Phù hợp
Vacuum/ˈvækjuːm/Hút bụi
Valuable/ˈvæljuəbl/Có giá trị
Affordable/əˈfɔːrdəbl/Giá phải chăng, đủ khả năng chi trả
Assembly/əˈsembli/Hội đồng
Automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/Tự động
Breakthrough/ˈbreɪkθruː/Sự đột phá
Capacity/kəˈpæsəti/Sức chứa, sức chịu đựng
Collaborate/kəˈlæbəreɪt/Cộng tác, hợp tác
Commerce/ˈkɑːmɜːrs/Thương mại
Complex/ˈkɑːmpleks/Phức tạp, rắc rối
Cybernetics/ˌsaɪbərˈnetɪks/Điều khiển học
Delegate/ˈdelɪɡət/Người được bầu, đại biểu
Derive/dɪˈraɪv/Bắt nguồn
Disposable/dɪˈspəʊzəbl/Dùng một lần, dùng xong rồi bỏ
Electronic/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/Thuộc điện tử
Eliminate/ɪˈlɪmɪneɪt/Loại bỏ, loại trừ
Empower/ɪmˈpaʊər/Trao quyền
Encompass/ɪnˈkʌmpəs/Vây quanh, bao quanh
Endeavor/ɪnˈdevər/Sự cố gắng, nỗ lực
Eradicate/ɪˈrædɪkeɪt/Diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn
Expand/ɪkˈspænd/Mở rộng, phát triển
Expansive/ɪkˈspænsɪv/Rộng rãi, bao la
Exterminate/ɪkˈstɜːrmɪneɪt/Tiêu diệt
Genuine/ˈdʒenjuɪn/Thật, không phải nhân tạo
Humankind/ˌhjuːmənˈkaɪnd/Loài người, con người
Inferior/ɪnˈfɪriər/Thấp kém hơn
Inflict/ɪnˈflɪkt/Gây ra, bắt phải chịu
Interactive/ˌɪntərˈæktɪv/Có tính tương tác
Intervention/ˌɪntəˈvenʃn/Sự can thiệp, can dự vào
Life-threatening/ˈlaɪf θretnɪŋ/Đe doạ mạng sống
Machinery/məˈʃiːnəri/Máy móc
Malfunction/ˌmælˈfʌŋkʃn/Sự trục trặc
Mankind/mænˈkaɪnd/Nhân loại
Mechanize/ˈmekənaɪz/Cơ giới hoá
Misuse/ˌmɪsˈjuːs/Sự dùng sai
Motivate/ˈməʊtɪveɪt/Thúc đẩy, tạo động lực
Omnipotent/ɑːmˈnɪpətənt/Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối
Outdated/ˌaʊtˈdeɪtɪd/Lỗi thời, cổ
Revolution/ˌrevəˈluːʃn/Cuộc cách mạng
Science fiction/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/Khoa học viễn tưởng
Substance/ˈsʌbstəns/Chất, vật chất
Substantial/səbˈstænʃl/Lớn, đáng kể
Surveillance/sɜːrˈveɪləns/Sự giám sát, quan sát

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

1.4. Từ vựng chủ đề Environment

Từ vựng về Environment (Môi trường) liên quan đến các khía cạnh của môi trường tự nhiên, bao gồm các vấn đề như ô nhiễm, bảo tồn môi trường, … Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học thuộc chủ đề Environment:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Adopt/əˈdɒpt/Áp dụng
Aim/eɪm/Mục tiêu, ý định
Appliance/əˈplaɪəns/Thiết bị, dụng cụ
Awareness/əˈweənəs/Sự nhận thức
Calculate/ˈkælkjuleɪt/Tính toán
Carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbon, vết cacbon
Ceremony/ˈserəməʊni/Nghi lễ
Chemical/ˈkemɪkl/Hoá chất
Dustbin/ˈdʌstbɪn/Thùng rác
Eco-friendly/ˌiːkəʊ ˈfrendli/Thân thiện với môi trường
Electrical/ɪˈlektrɪkl/Thuộc về điện
Emission/ɪˈmɪʃn/Sự thải ra, thoát ra, khí thải
Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích, động viên
Energy/ˈenədʒi/Năng lượng
Environmental issue/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/Vấn đề môi trường
Estimate/ˈestɪmeɪt/Ước tính, ước lượng
Explosion/ɪkˈspləʊʒn/Sự nổ, tiếng nổ
Global/ˈɡləʊbl/Toàn cầu
Greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/Khí gây hiệu ứng nhà kính
Human/ˈhjuːmən/Con người
Issue/ˈɪʃuː/Vấn đề
Lifestyle/ˈlaɪfstaɪl/Lối sống, cách sống
Litter/ˈliːtə(r)/Rác thải, vứt rác
Material/məˈtɪəriəl/Nguyên liệu
Organic/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơ
Public transport/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/Giao thông công cộng
Rainwater/ˈreɪnwɔːtər/Nước mưa
Refillable/ˌriːˈfɪləbl/Có thể làm đầy lại
Resource/rɪˈsɔːs/Tài nguyên
Reusable/ˌriːˈjuːzəbl/Có thể sử dụng lại
Revise/rɪˈvaɪz/Chỉnh sửa lại
Single-use/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/Dùng một lần
Sort/sɔːrt/Thứ, loại, hạng; phân loại
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Take away/ˈteɪkəweɪ/Đồ mang đi
Alarming/əˈlɑːrmɪŋ/Đáng báo động
Balance/ˈbæləns/Sự cân bằng
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Đa dạng sinh học
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Sự thay đổi khí hậu
Consequence/ˈkɒnsɪkwəns/Hậu quả
Deforestation/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/Nạn phá rừng
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Endangered/ɪnˈdeɪndʒəd/Bị nguy hiểm
Environmental protection/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/Bảo vệ môi trường
Extreme/ɪkˈstriːm/Cực đoan, khắc nghiệt
Giant/ˈdʒaɪənt/To lớn, khổng lồ
Gorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ đột
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Sóng nhiệt, đợt không khí nóng
Ice melting/aɪs ˈmeltɪŋ/Sự tan băng
Lights-out/ˌlaɪtsˈaʊt/Giờ tắt đèn
Non-living/ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/Không còn sống
Panda/ˈpændə/Gấu trúc
Pattern/ˈpætərn/Mô hình, kiểu
Polar/ˈpəʊlər/Thuộc địa cực
Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế, thiết thực
Respiratory/rəˈspɪrətri/Thuộc về hô hấp
Sea level/ˈsiː levl/Mực nước biển
Strict/strɪkt/Nghiêm khắc, hà khắc
Suffering/ˈsʌfərɪŋ/Nỗi đau
Territory/ˈterətɔːri/Lãnh thổ, đất đai
Tortoise/ˈtɔːtəs/Con rùa
Upset/ˌʌpˈset/Làm rối loạn, xáo trộn
Wildlife/ˈwaɪldlaɪf/Động vật hoang dã
Atmosphere/’ætməsfiə[r]/Khí quyển
Balance/,bæləns/Sự cân bằng, sự cân đối
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Đa dạng sinh học
Black carbon emission/blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/Muội than
Call to action/ˌkɑːl tuː ˈæk.ʃən/(Nút, câu nói) kêu gọi hành động
Campaign/kæm’pein/Chiến dịch
Carbon dioxide/ˈkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/Khí carbonic
Coal/kəʊl/Than đá
Consequence/’kɒnsikwəns/Hậu quả
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Sự bảo tồn
Deforestation/di:fɒri’stei∫n/Sự phá rừng; sự phát quang
Emission/i’mi∫n/Sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra
Environment/in’vaiərənmənt/Môi truờng
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủng
Farming/’fɑ:miη/Nghề nông; đất chăn nuôi, trồng trọt
Farmland/ˈfɑːrmlænd/Đất nông nghiệp
Fossil fuel/’fɒslfju:əl/Nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ)
Global warming/ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/Khí gây hiệu ứng nhà kính
Heat-trapping/hiːt /ˈtræpɪŋ/Giữ nhiệt
Human activity/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/Hoạt động của con người
Impact/’impækt/Sự tác động, ảnh hưởng
Land use/lænd juːs/Sử dụng đất
Leaflet/’li:flət/Tờ quảng cáo rời
Methane/’mi:θein/Metan
Open fire/ˌoʊ.pən ˈfaɪr/Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài
Pollutant/pə’lu:tənt/Chất gây ô nhiễm
Pressing/ˈpresɪŋ/Cấp bách, thúc bách
Release/ri’li:s/Giải thoát
Renewable/ri’nju:əbl/Có thể gia hạn được
Sea level/siː ˈlevl/Mực nước biển
Soil/sɔil/Đất trồng
Soot/sut/Bồ hóng, nhọ nồi, muội
Survive/səˈvaɪv/Sống sót
Temperature/’temprət∫ə[r]/Nhiệt độ
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm
Waste/weist/Đồ phế thải, rác
Wildfire/ˈwaɪldfaɪər/Đám cháy rừng
Cut down/kʌt daʊn/Chặt, đốn (cây)
Flow out/fləʊ aʊt/Chảy ra, chảy đi
Run out/rʌn aʊt/Hết, cạn kiệt, dùng hết
Use up/juːs ʌp/Sử dụng hết, dùng hết

Xem thêm:

1.5. Từ vựng chủ đề Work

Từ vựng chủ đề Work (làm việc) liên quan đến các khía cạnh của công việc, việc làm, và môi trường lao động. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Từ vựng chủ đề Work
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acknowledge/əkˈnɑːlɪdʒ/Thừa nhận, công nhận
Arduous/ˈɑːrdʒuəs/Khó khăn, gian nan, gian truân
Bilingual/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/Người nói song ngữ
Downside/ˈdaʊnsaɪd/Khiếm khuyết, bất lợi
Mature/məˈtʃʊə(r)/Trưởng thành
Navigate/ˈnævɪɡeɪt/Tìm hướng đi, định hướng
Negligence/ˈneɡlɪdʒəns/Sự lơ là, cẩu thả, khinh suất
Obtain/əbˈteɪn/Đạt được, lấy được
Paperwork/ˈpeɪpərwɜːrk/Công việc giấy tờ, văn phòng
Punctual/ˈpʌŋktʃuəl/Đúng giờ
Scholarship/ˈskɒləʃɪp/Học bổng
Secure/sɪˈkjʊr/Chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo
Self-employed/ˌself ɪmˈplɔɪd/Tự kinh doanh, tự làm chủ
Stressful/ˈstresfl/Gây ra căng thẳng
Tedious/ˈtiːdiəs/Tẻ nhạt, làm mệt mỏi
Tertiary/ˈtɜːrʃieri/Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng
Training/ˈtreɪnɪŋ/Sự huấn luyện, đào tạo
Transition/trænˈzɪʃn/Giai đoạn chuyển tiếp
Ubiquitous/juːˈbɪkwɪtəs/Ở đâu cũng có, phổ biến
Unstable/ʌnˈsteɪbl/Không ổn định, bất ổn
Workaholic/ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/Người nghiện công việc
Workforce/ˈwɜːrkfɔːrs/Lực lượng lao động
Get to grips with something/ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/Hiểu thấu một vấn đề
Come up with/kʌm ʌp wɪð/Nảy ra (ý tưởng)
Academic/ˌækəˈdemɪk/Mang tính học thuật, chuyên môn
Administrator/ədˈmɪnɪstreɪtər/Nhân viên hành chính
Align/əˈlaɪn/Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng
Apply/əˈplaɪ/Ứng tuyển
Apprentice/əˈprentɪs/Người học việc
Approachable/əˈprəʊtʃəbl/Dễ gần, dễ tiếp cận
Articulate/ɑːrˈtɪkjələt/Hoạt ngôn, nói năng lưu loát
Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Sự vỡ nợ, phá sản
Candidate/ˈkændɪdət/Thí sinh, ứng viên
Cluttered/ˈklʌtərd/Lộn xộn, rối mắt
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Cảm thông
Competitive/kəmˈpetətɪv/Có tính cạnh tranh
Covering letter/ˈkʌvərɪŋ letər/Thư xin việc
CV (curriculum vitae)/ˌsiː ˈviː/Lí lịch, hồ sơ xin việc, bản mô tả bản thân
Dealership/ˈdiːlərʃɪp/Doanh nghiệp, kinh doanh
Demonstrate/ˈdemənstreɪt/Chứng minh (bằng số liệu, hành động), chỉ dẫn, làm mẫu
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cù
Dismissal/dɪsˈmɪsl/Sự sa thải
Entrepreneur/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân
Incomplete/ˌɪnkəmˈpliːt/Chưa hoàn thiện
Interpersonal skills/ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/Kỹ năng xã hội giữa người với người
Pension/ˈpenʃn/Tiền lương hưu
Potential/pəˈtenʃl/Tiềm năng, có tiềm năng
Prioritize/praɪˈɔːrətaɪz/Sắp xếp thứ tự ưu tiên
Probation/prəʊˈbeɪʃn/Sự thử việc, thời gian thử việc
Profession/prə’fe∫n/Nghề nghiệp, có tính chuyên môn
Qualification/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/Trình độ, bằng cấp chuyên môn
Real-world/ˈriːəl wɜːrld/Thực tế
Recruit/rɪˈkruːt/Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp
Relevant/ˈreləvənt/Có tính liên quan
Revenue/ˈrevənuː/Doanh thu, thu nhập
Salary/ˈsæləri/Tiền lương, mức lương cố định
Self-motivated/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/Tự giác
Shortlist/ˈʃɔːrtlɪst/Danh sách rút gọn, đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc
Specialize/ˈspeʃəlaɪz/Chuyên về lĩnh vực nào đó
Spokesperson/ˈspəʊkspɜːrsn/Người phát ngôn
Tuition/tuˈɪʃn/Học phí
Upheaval/ʌpˈhiːvl/Chuyển biến, biến động
Wage/weɪdʒ/Tiền lương linh hoạt
Well spoken/ˌwel ˈspoʊ.kən/Nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt
Well-prepared/ˌwel prɪˈperd/Được chuẩn bị tốt, sẵn sàng
Work experience/ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/Kinh nghiệm làm việc

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

1.6. Từ vựng chủ đề Media

Từ vựng chủ đề Media liên quan đến các khía cạnh của truyền thông và các phương tiện truyền thông. Cùng mình học các từ vựng về chủ đề này bên dưới:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Advancement/ədˈvænsmənt/Sự tiến bộ
Advent/ˈædvent/Sự đến, xuất hiện
Advertise/ˈædvərtaɪz/Quảng cáo
Amuse/əˈmjuːz/Giải trí, làm trò tiêu khiển
Application/ˌæplɪˈkeɪʃn/Sự úng dụng, áp dụng
Attitude/ˈætɪtuːd/Quan điểm, thái độ
Broadcast/ˈbrɔːdkæst/Chương trình phát sóng
Compile/kəmˈpaɪl/Biên soạn, tổng hợp
Complementary/ˌkɑːmplɪˈmentri/Bù, bổ sung
Cyberattack/ˈsaɪbərətæk/Tấn công mạng
Cyberbullying/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/Bắt nạt trên mạng
Disseminate/dɪˈsemɪneɪt/Lan toả, lan truyền thông tin
Diversify/daɪˈvɜːrsɪfaɪ/Đa dạng hoá
Documentary/ˌdɑːkjuˈmentri/Phim tài liệu
Dominant/ˈdɑːmɪnənt/Vượt trội, chiếm ưu thế
Efficient/ɪˈfɪʃnt/Có năng suất, hiệu quả
Enormous/ɪˈnɔːrməs/To lớn, khổng lồ
Eye-catching/ˈaɪ ketʃɪŋ/Bắt mắt, ưa nhìn
Fivefold/ˈfaɪvfəʊld/Gấp năm lần
GPS (Global Positioning System)/ˌdʒiː piː ˈes/Hệ thống định vị toàn cầu
Inseparable/ɪnˈseprəbl/Không thể tách rời
Interrupt/ˌɪntəˈrʌpt/Ngắt lời
Leaflet/ˈliːflət/Tờ rơi, tờ in ấn
Means of communication/miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Phương tiện truyền thông
Microblogging/ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/Việc viết bài blog ngắn, tiểu blog
Obsession/əbˈseʃn/Sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh
Personalise/ˈpɜːrsənəlaɪz/Cá nhân hoá
Phonograph/ˈfəʊnəɡræf/Máy hát
Profound/prəˈfaʊnd/Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy
Search engine/ˈsɜːrtʃ endʒɪn/Máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm
Social networking/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/Mạng xã hội
Subscribe/səbˈskraɪb/Đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ
Tangible/ˈtændʒəbl/Hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được
Transmit/trænzˈmɪt/Truyền tải, truyền phát

Xem ngay: Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền thông – Báo chí

1.7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học – Education and Learning

Chủ đề Education and Learning cung cấp các từ vựng liên quan đến các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến giáo dục, học tập và quá trình truyền đạt kiến thức.

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Từ vựng tiếng Anh Education and Learning
Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Absent/ˈæbsənt/Vắng mặt
Assignment/əˈsaɪnmənt/Nhiệm vụ, bài tập
Audio book/ˌɑːdioʊ bʊk/Sách nói
Audio-visual/ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/Nghe nhìn
Blended learning/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/Phương pháp học tập kết hợp
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp, trao đổi
Control/kənˈtrəʊl/Sự kiểm soát
Digital/ˈdɪdʒɪtl/Kĩ thuật số
Distraction/dɪˈstrækʃn/Sự xao nhãng, sự mất tập trung
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi
Face-to-face/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/Trực tiếp
Flow chart/ˈfləʊ tʃɑːt/Lưu đồ, sơ đồ quy trình
Focus/ˈfəʊkəs/Tập trung
Folder/ˈfəʊldər/Tài liệu
High-speed/ˌhaɪ ˈspiːd/Tốc độ cao
Immediately/ɪˈmiːdiətli/Ngay lập tức
Install/ɪnˈstɔːl/Lắp đặt
Lifelong/ˈlaɪflɔːŋ/Suốt đời
Online learning/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/Học trực tuyến
Original/əˈrɪdʒənl/Sáng tạo, độc đáo
Outline/ˈaʊtlaɪn/Dàn ý, nháp
Real-world/ˈriːəl wɜːld/Thực tế
Recorder/rɪˈkɔːrdər/Máy ghi âm, ghi hình
Resource/rɪˈsɔːs/Nguồn lực
Schedule/ˈʃedjuːl/Lịch trình
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Tablet/ˈtæblət/Máy tính bảng
Teamwork/ˈtiːmwɜːk/Hoạt động nhóm
Voice recorder/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/Máy thu âm
Log in/lɔːɡ ɪn/Đăng nhập

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

1.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề Animals với các từ vựng:

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Adapt/əˈdæpt/Thích nghi, thích ứng
Allocate/ˈæləkeɪt/Phân phối
Aquatic/əˈkwɑːtɪk/Sống dưới nước
Awareness/əˈwɛrnəs/Sự nhận thức
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Sự đa dạng sinh học
Biologist/baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh vật học
Boycott/ˈbɔɪkɑːt/Sự tẩy chay
Breed/briːd/Nòi, giống
Captivate/ˈkæptɪveɪt/Làm say đắm, quyến rũ
Capture/ˈkæptʃə(r)/Bắt, giữ
Carnivore/ˈkɑːrnɪvɔːr/Động vật ăn thịt
Contaminate/kənˈtæmɪneɪt/Gây ô nhiễm, làm bẩn
Deter/dɪˈtɜː(r)/Ngăn chặn, cản trở
Deterrent/dɪˈterənt/Cái ngăn chặn, cản trở
Ecological/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/Thuộc về sinh thái
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Evolve/ɪˈvɒlv/Tiến hoá, tiến triển
Express/ɪkˈsprɛs/Bày tỏ, diễn đạt
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Bị tuyệt chủng
Hilltop/ˈhɪltɑːp/Đỉnh đồi
Mammoth/ˈmæməθ/To lớn, khổng lồ
Poach/pəʊtʃ/Săn trộm
Restore/rɪˈstɔːr/Khôi phục lại, hồi phục
Safeguard/ˈseɪfɡɑːd/Thứ bảo vệ
Scuba-diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/Hoạt động lặn có bình khí
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương
Wildlife/ˈwaɪldlaɪf/Động vật hoang dã

Xem thêm:

1.9. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học – Tourism

Chủ đề Tourism cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học. Trong chủ đề này, các từ vựng thường liên quan đến các khía cạnh của ngành du lịch như:

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học – Tourism
Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Airport/ˈeəpɔːt/Sân bay
Camp/kæmp/Đi cắm trại
Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
Attraction/əˈtrækʃn/Điểm tham quan (thu hút)
Tour guide/tʊr gaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Tourist/ˈtʊərɪst/Du khách
Overseas/ˌəʊvəˈsiːz/Liên quan đến nước ngoài
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪə(r)/Quà, đồ lưu niệm
Safari/səˈfɑːri/Công viên động vật hoang dã
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Wonder/’wʌndər/Kỳ quan

Xem thêm:

1.10. Từ vựng chủ đề Entertainment

Chủ đề Entertainment tập trung vào các từ vựng liên quan đến giải trí và các hoạt động giải trí như điện ảnh, âm nhạc, thể thao, trò chơi, … Cùng học bên dưới:

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Media/ˈmiː.di.ə/Phương tiện truyền thông
Movie theater/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/Rạp chiếu phim
Concert/ˈkɒn.sət/Buổi hoà nhạc
Casino/kəˈsiː.nəʊ/Sòng bạc
Game show/ˈɡeɪm ˌʃəʊ/Trò chơi truyền hình
Streaming/ˈstriː.mɪŋ/Phát sóng trực tiếp
Social media/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội
Celebrity/səˈleb.rə.ti/Người nổi tiếng
Paparazzi/ˌpæp.ərˈæt.si/Kẻ săn ảnh
Red carpet/ˌred ˈkɑː.pɪt/Thảm đỏ
Fame/feɪm/Danh tiếng
Blockbuster/ˈblɒkˌbʌs.tər/Phim bom tấn
Tabloid/ˈtæb.lɔɪd/Báo lá cải
Broadcast/ˈbrɔːd.kɑːst/Phát sóng
Whimsical/ˈwɪm.zɪ.kəl/Kỳ lạ, độc đáo
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả
Classical/ˈklæsɪkl/Cổ điển
Comedy/ˈkɒmədi/Hài kịch
Director/daɪˈrektər/Đạo diễn
Genre/ˈʒɑːnrə/Thể loại
Horror/ˈhɔːrər/Kinh dị
Orchestra/ˈɔːkɪstrə/Dàn nhạc giao hưởng
Lyrics/ˈlɪrɪk/Lời nhạc
Mystery/ˈmɪstri/Bí ẩn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Giải trí

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các thành ngữ. Những thành ngữ này không chỉ làm cho câu văn của bạn phong phú mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

từ vựng tiếng anh theo chủ đề thi đại học
Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học
Thành ngữÝ nghĩa
A piece of cakeDễ như ăn bánh
All earsLắng nghe
Apple of my eyeNgười quan trọng trong mắt ai đó
Beat around the bushNói vòng vo tam quốc
Break a legChúc may mắn
Cost an arm and a legRất đắt đỏ
Cross your fingersCầu may
Cut cornersĐi tắt, làm tắt
To judge a book by its coverĐánh giá người khác qua vẻ bề ngoài
Every cloud has a silver liningTrong cái rủi có cái may
Fish out of waterLạc lõng, lạ lẫm
Get a taste of your own medicineGậy ông đập lưng ông
Go the extra mileNỗ lực hết mình
Hit the nail on the headNói chính xác
It’s raining cats and dogsMưa như trút nước
Keep your chin upLuôn lạc quan, tự tin
Kill two birds with one stoneMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the bagTiết lộ bí mật
No pain, no gainCó công mài sắt, có ngày nên kim
Piece of mindBình an
Pull someone’s legChọc ghẹo ai đó
Put all your eggs in one basketĐặt hết hy vọng vào một điều gì đó
See eye to eyeĐồng thuận
Speak of the devilNhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến
Take a rain checkHẹn lần sau
Take it easyThư giãn, không quá căng thẳng
Catch someone’s eyeThu hút sự chú ý của ai
Cry over spilt milkTiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được
Cut to the chaseVào thẳng vấn đề chính
Get out of handMất kiểm soát
Give someone the benefit of the doubtTin tưởng ai đó
In the blackCó lời, có tiền
In the redNợ nần
To break the icePhá vỡ không khí ngượng ngùng
To be in hot waterGặp khó khăn
To spill the beansLộ bí mật
To give someone the cold shoulderPhớt lờ ai đó
To make a long story shortNói tóm lại
To have a sweet toothThích ăn ngọt
To have a heart of goldTốt bụng
To burn the midnight oilThức khuya học bài
To have butterflies in one’s stomachCảm thấy lo lắng, hồi hộp
To be on thin iceTrong tình huống rủi ro
To let sleeping dogs lieChuyện đã qua để cho qua
To give it a shotThử làm việc gì đó
To hit the ground runningBắt tay vào việc
To have bigger fish to fryCó những việc quan trọng hơn để làm
To turn a blind eyeNhắm mắt cho qua
A dime a dozenRẻ như cho
The ball is in your courtQuyết định nằm ở bạn

3. Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc ghi nhớ các từ vựng, mình sẽ gợi ý một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề gia đình. Các chủ đề khác bạn hãy viết tương tự nhé.

  • Emily: Hey, Dad, can we talk for a moment? (Ba ơi, chúng ta có thể trò chuyện một chút được không?) 
  • Dad: Of course, Emily. What’s on your mind? (Tất nhiên, Emily. Có chuyện gì vậy?)
  • Emily: I just wanted to express my gratitude to you. You’ve been the breadwinner of our family for as long as I can remember, and I don’t think I’ve ever properly thanked you for all your hard work and sacrifices. (Con chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đến Ba. Ba đã là người trụ cột đi làm nuôi gia đình của chúng ta suốt thời gian, và côn nghĩ rằng con chưa bao giờ cảm ơn Ba đúng cách cho tất cả những nỗ lực và sự hy sinh của Ba.)
  • Dad: Oh honey, you don’t need to thank me. That is Dad’s responsibility and joy. (Ôi con yêu, con không cần phải cảm ơn Ba. Đó là trách nhiệm và niềm vui của Ba.)
  • Emily: I understand, but I really want to thank you very much. (Con hiểu, nhưng con thực sự muốn cảm ơn ba rất nhiều.)
  • Dad: Our family will always love each other. (Gia đình chúng ta sẽ luôn yêu thương nhau con nhé.)

4. Download từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học PDF

Để thuận tiện hơn trong việc học, bạn có thể tải ngay file từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học PDF bên dưới. Tài liệu hoàn toàn miễn phí, tải về và học nhé.

5. Kết luận

Bạn có thể thấy, từ vựng được xem là nền tảng kiến thức quan trọng  bạn chinh phục đề thi. Nếu gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Cách 1: Ưu tiên học theo cụm từ: Thay vì học từng từ một, bạn nên học theo các cụm từ có liên kết với nhau để tạo ra một bức tranh tổng thể về ngữ cảnh sử dụng.
  • Cách 2: Áp dụng từ vựng vào trong văn cảnh: Hãy tạo ra các câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và nắm bắt được ý nghĩa chính xác của từ.
  • Cách 3: Gắn phrasal verb với ngữ cảnh: Phrasal verb thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy học và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng.
  • Cách 4: Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online: Tham khảo các đề thi minh hoạ trên mạng để luyện tập và ghi nhớ các kiến thức đã học.

Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào, bạn để lại bình luận bên dưới bài viết. Mình và các thầy cô của IELTS Vietop sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúc bạn học tốt và đạt điểm số cao nhất trong đề thi.

Tài liệu tham khảo:

English Vocabulary Lists and Topics – https:// www.vocabulary.cl/Lists.htm – Truy cập 19/4/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra