Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Hit the nail on the head là gì? Nguồn gốc, cách sử dụng

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.11.2023

Hit the nail on the head là gì? Chắc chắn rằng nếu bạn đã bắt gặp cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu tiếng Anh, bạn có thể đã cảm thấy tò mò về nghĩa và nguồn gốc của nó. Trong bài viết này, Vietop sẽ đi sâu vào tìm hiểu về hit the nail on the head là gì, giúp bạn thấu hiểu rõ hơn về cụm từ này.

1. Hit the nail on the head là gì?

Hit the nail on the head /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hed/. Theo từ điển Cambridge Dictionary, hit the nail on the head có nghĩa là đánh trúng đích, nói đúng trọng tâm. Đây là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hit the nail on the head là gì
Hit the nail on the head là gì

1.1. Nguồn gốc

Thành ngữ hit the nail on the head xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ một hình ảnh ẩn dụ, trong đó một người thợ mộc đánh một chiếc đinh vào đúng vị trí của nó. Khi một người nói hit the nail on the head, họ đang nói rằng họ đã hiểu chính xác vấn đề hoặc tình huống.

1.2. Giải nghĩa

Cụm từ hit the nail on the head có thể được giải nghĩa như sau:

Đánh trúng đích: Đây là nghĩa gốc của thành ngữ này. Khi một người đánh trúng đích, họ đã đạt được mục tiêu của mình một cách chính xác. Tương tự, khi một người hit the nail on the head, họ đã nói hoặc làm điều gì đó chính xác và phù hợp.

Nói đúng trọng tâm: Đây là nghĩa phổ biến hơn của thành ngữ này. Khi một người nói hit the nail on the head, họ đang nói rằng người đó đã hiểu chính xác vấn đề hoặc tình huống.

Những ví dụ có sử dụng hit the nail on the head:

  • She really hit the nail on the head with her analysis of the market trends. (Cô ấy đã thực sự nắm bắt đúng bản chất của phân tích về xu hướng thị trường.)
  • The comedian’s joke about office life hit the nail on the head, making everyone laugh. (Câu chuyện hài hước về cuộc sống văn phòng của nghệ sĩ hài thật sự hài hước và khiến mọi người cười.)
  • The detective hit the nail on the head by identifying the real culprit. (Thám tử đã phát hiện ra hung thủ thực sự và đánh bại chính xác.)
  • Your presentation hit the nail on the head by addressing all the key concerns of our clients. (Bài thuyết trình của bạn đã chính xác đáp ứng tất cả các mối quan tâm quan trọng của khách hàng.)
  • The new software update hit the nail on the head, fixing all the major bugs. (Bản cập nhật phần mềm mới đã sửa chữa tất cả các lỗi lớn một cách chính xác.)
  • Her explanation hit the nail on the head, making the complex concept easy to understand. (Giải thích của cô ấy đã nắm bắt đúng bản chất, khiến khái niệm phức tạp dễ hiểu.)
  • The restaurant’s chef hit the nail on the head with his signature dish, pleasing every diner. (Đầu bếp của nhà hàng đã chế biến đúng bản chất với món ăn đặc trưng, làm hài lòng tất cả thực khách.)
  • The team’s strategy hit the nail on the head, leading to a successful product launch. (Chiến lược của nhóm đã thực sự đúng, dẫn đến việc ra mắt sản phẩm thành công.)
  • His criticism of the government’s policies really hit the nail on the head, addressing the concerns of many citizens. (Lời phê bình về chính sách của chính phủ thực sự đã nắm bắt đúng bản chất, giải quyết mối lo ngại của nhiều công dân.)
  • The teacher hit the nail on the head by recognizing each student’s unique strengths and weaknesses. (Giáo viên đã chính xác nhận ra điểm mạnh và yếu riêng biệt của từng học sinh.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Hit the roof nghĩa là gì? 

Hit the roof là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trở nên cực kì tức giận. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người đang rất tức giận và bắt đầu la hét, chửi bới hoặc hành động một cách hung hăng.

Hit the roof nghĩa là gì
Hit the roof nghĩa là gì

Theo từ điển Cambridge, hit the roof có nghĩa là to become extremely angry and start shouting or behaving in an aggressive way.

Cụm từ hit the roof có thể được hiểu theo nghĩa đen là đập vào mái nhà. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người đang rất tức giận đến mức họ có thể làm bất cứ điều gì, kể cả đập vào mái nhà.

E.g.

  • If my boss finds out I’m late again, he’ll hit the roof. (Nếu ông chủ của tôi biết tôi lại trễ nữa, ông ấy sẽ nổi điên lên.)
  • My parents will hit the roof if they find out I’m dating someone they don’t approve of. (Bố mẹ tôi sẽ nổi điên lên nếu họ biết tôi đang hẹn hò với một người mà họ không chấp thuận.)
  • I’m so angry, I could hit the roof. (Tôi đang quá tức giận, tôi có thể nổi điên lên được.)

Lưu ý

Cụm từ hit the roof thường được sử dụng trong tiếng Anh nói hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một cụm từ tiếng lóng và không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng.

3. Những nghĩa khác của hit the nail on the head trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của hit the nail on the head.

Những nghĩa khác của hit the nail on the head trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của hit the nail on the head trong tiếng Anh

3.1. Nắm bắt cơ hội

Khi ai đó hits the nail on the head, họ có thể nắm bắt một cơ hội quý báu một cách chính xác và trong thời điểm thích hợp.

E.g. She hit the nail on the head by investing in that startup. It’s now worth millions. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội một cách chính xác bằng cách đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó. Giờ đây nó đã trở thành triệu đô.)

3.2. Để làm đúng điều gì đó hoặc hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt đẹp

Cụm từ này có thể ám chỉ việc hoàn thành một công việc hay mục tiêu một cách chính xác và thành công.

E.g. The team hit the nail on the head with their project and met all the deadlines. (Nhóm đã thực hiện dự án của họ một cách chính xác và đạt được tất cả các hạn chót.)

3.3. Nắm bắt tình huống hoặc cảm xúc của người khác

Nếu ai đó hits the nail on the head, họ có thể hiểu một tình huống hoặc cảm xúc của người khác một cách chính xác và thấu đáo.

E.g. Her words hit the nail on the head, and I felt understood and supported. (Lời cô ấy nói đã hiểu rõ tình huống và tôi cảm thấy được hiểu và được ủng hộ.)

3.4. Tìm ra nguyên nhân hoặc lý do đằng sau một vấn đề

Khi ai đó hits the nail on the head, họ có khả năng phân tích và hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do đằng sau một vấn đề hoặc sự việc.

E.g. The investigator hit the nail on the head when he discovered the motive for the crime. (Thám tử đã hiểu rõ đúng nguyên nhân khi phát hiện động cơ của vụ án.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với hit the nail on the head

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và hit the nail on the head cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho hit the nail on the head cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ đồng nghĩa với hit the nail on the head
Từ đồng nghĩa với hit the nail on the head

Hit the bullseye: Đạt được sự thành công hoàn hảo và chính xác.

E.g. Her assessment of the project’s progress hit the bullseye. (Đánh giá của cô ấy về tiến độ dự án đạt được sự thành công hoàn hảo.)

Hit the mark: Đạt được mục tiêu hoặc làm việc chính xác.

E.g. His predictions for the future of the industry really hit the mark. (Những dự đoán của anh ấy về tương lai của ngành công nghiệp thực sự đạt mục tiêu.)

Nail it: Làm một việc gì đó một cách xuất sắc và chính xác.

E.g. He really nailed the negotiation with the client. (Anh ấy thực sự đã thương lượng với khách hàng một cách xuất sắc.)

Bullseye: Sự thành công hoàn hảo và trúng đích mục tiêu.

E.g. Their marketing strategy was a bullseye, attracting a large customer base. (Chiến lược tiếp thị của họ là một thành công hoàn hảo, thu hút một lượng lớn khách hàng.)

Right on target: Đúng vào mục tiêu hoặc đúng vấn đề.

E.g. Her response to the question was right on target. (Phản ứng của cô ấy với câu hỏi đó là đúng vấn đề.)

On the money: Chính xác và không sai.

E.g. His estimation of the project’s cost was right on the money. (Ước tính của anh ấy về chi phí của dự án hoàn toàn chính xác.)

Spot on: Chính xác và không sai.

E.g. Her analysis of the situation was spot on. (Phân tích của cô ấy về tình hình là chính xác.)

Nail it down: Xác định một điều gì đó một cách chính xác và rõ ràng.

E.g. Let’s nail down the details of the project before we start. (Hãy xác định rõ chi tiết của dự án trước khi chúng ta bắt đầu.)

Right on the nose: Đúng ngay lập tức và chính xác.

E.g. His response to the problem was right on the nose. (Phản ứng của anh ấy đối với vấn đề đó là đúng ngay lập tức.)

Zero in on: Tập trung hoặc nhắm vào điều gì đó một cách chính xác.

E.g. Let’s zero in on the most important issues. (Hãy tập trung vào các vấn đề quan trọng nhất.)

Vietop hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ hit the nail on the head là gì và cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng ngần ngại thử áp dụng nó vào các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn để tạo sự chính xác và hiệu quả. Hãy nhớ rằng việc hiểu và sử dụng thành ngữ là một phần quan trọng của việc nắm bắt ngôn ngữ một cách toàn diện nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra