Để khuyên người khách không nên đánh giá qua vẻ ngoài, có một thành ngữ rất hay trong tiếng Anh là You can’t judge a book by its cover. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu kỹ hơn về thành ngữ này nhé!
1. You can’t judge a book by its cover là gì?
You can’t judge a book by its cover nghĩa đen của nó là bạn không thể đánh giá một cuốn sách dựa trên bìa của nó.
Còn trong ngữ cảnh giao tiếp, thành ngữ này được sử dụng để ám chỉ rằng bạn không nên đánh giá hoặc đưa ra nhận xét về một người, vật hoặc tình huống dựa trên cái nhìn bề ngoài. Thay vào đó, bạn nên khám phá và hiểu rõ nhiều hơn trước khi đưa ra bất kỳ đánh giá hoặc quyết định nào.
Eg 1:
- A: I heard John is a bit shy and introverted. I don’t think he’d be a good public speaker. Tôi nghe nói John hơi nhút nhát và hướng nội. Tôi nghĩ anh ta không thể là một diễn thuyết viên giỏi.
- B: You can’t judge a book by its cover. I’ve seen him give an amazing presentation before. Không nên đánh giá người qua vẻ bề ngoài. Tôi đã thấy anh ta thuyết trình xuất sắc lắm rồi.
Eg 2:
- A: This old car looks so beat up. It must be in terrible condition. Chiếc xe cũ này trông xác hại quá. Nó chắc chắn trong tình trạng tồi tệ.
- B: You can’t judge a book by its cover. I’ve had it for years, and it still runs like a charm. Không nên đánh giá thứ gì qua vẻ bề ngoài. Tôi đã sử dụng nó trong nhiều năm và nó vẫn hoạt động tốt đẹp.
Eg 3:
- A: I didn’t expect much from that restaurant. It looks so small and unassuming. Tôi không kỳ vọng nhiều từ nhà hàng đó. Nó trông nhỏ bé và không nổi bật lắm.
- B: You can’t judge a book by its cover. Their food is amazing, and the atmosphere is cozy. Không nên đánh giá một địa điểm qua vẻ bề ngoài. Đồ ở đó tuyệt vời và không gian rất ấm cúng.
Eg 4:
- A: Sarah seems really reserved and quiet. I wonder if she’s any fun to be around. Sarah dường như rất kín đáo và im lặng. Tôi tự hỏi liệu có vui vẻ khi ở bên cô ấy không.
- B: You can’t judge a book by its cover. Once you get to know her, she’s quite lively and has a great sense of humor. Không nên đánh giá một người qua vẻ bề ngoài. Một khi bạn hiểu cô ấy, cô ấy rất sống động và hài hước.
Eg 5:
- A: I thought this book was going to be boring. The cover is plain and uninteresting. Tôi nghĩ cuốn sách này sẽ nhàm chán. Bìa nó đơn giản và không thú vị.
- B: You can’t judge a book by its cover. It’s actually a gripping thriller with a great plot. Không nên đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó. Trong thực tế, đó là một cuốn kinh dị hấp dẫn với một cốt truyện tuyệt vời.
Xem thêm:
- A penny saved is a penny earned là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- A perfect storm là gì? Dịch nghĩa và các cách dùng
- A picture is worth 1000 words là gì? Giải nghĩa và cách dùng
2. Nguồn gốc của thành ngữ You can’t judge a book by its cover
Xuất xứ của thành ngữ này được cho là xuất phát từ tiểu thuyết năm 1860 “The Mill on the Floss” của tác giả George Eliot. Trong tiểu thuyết, nhân vật Mr. Tulliver sử dụng cụm từ này khi thảo luận về bìa đẹp của cuốn The History of the Devil của Daniel Defoe.
Tuy nhiên, cụm từ này trở nên phổ biến khi nó xuất hiện nổi bật trong cuốn tiểu thuyết kỳ án năm 1946 có tựa đề Murder in the Glass Room, do Lester Fuller và Edwin Rolfe viết, với câu nói là: “You can never tell a book by its cover.”
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cách sử dụng Idiom You can’t judge a book by its cover
3.1. Đánh giá con người dựa vào ngoại hình
Khuyên người ta không nên đánh giá một người dựa vào ngoại hình.
Eg: Don’t underestimate him just because he dresses casually. You can’t judge a book by its cover; he’s one of the brightest minds in our department. Đừng đánh giá anh ấy chỉ vì anh ấy ăn mặc thoải mái. Bạn không thể đánh giá một người qua vẻ bề ngoài; anh ấy là một trong những người tính tình tốt nhất trong bộ phận của chúng ta.
3.2. Đánh giá một vật dựa vào vẻ ngoài hoặc giá
Đừng nên đánh giá chất lượng dựa vào vẻ bề ngoài hoặc giá trị thị trường.
Eg: Although the smartphone looks basic, it has some remarkable features. You can’t judge a book by its cover; it’s an excellent budget device. Mặc dù chiếc điện thoại thông minh này trông bình thường, nó có một số tính năng đáng chú ý. Bạn không thể đánh giá một sản phẩm qua vỏ bên ngoài; đó là một thiết bị xuất sắc.
3.3. Đánh giá một tình huống dựa vào sự xuất hiện ban đầu
Không đánh giá toàn bộ sự việc chỉ qua ấn tượng ban đầu.
Eg: I was skeptical when I first visited the old library, but as soon as I walked in, I realized that you can’t judge a book by its cover. The interior was breathtaking. Tôi đã hoài nghi khi đầu tiên đến thư viện cũ, nhưng ngay khi bước vào, tôi nhận ra rằng bạn không thể đánh giá một tình huống qua sự xuất hiện ban đầu. Bên trong đẹp đến nghẹt thở.
3.4. Đánh giá một công việc dựa vào mô tả ban đầu
Đừng đánh giá công việc chỉ qua vài dòng mô tả ban đầu.
Eg: When I started my new job, I thought it was going to be boring paperwork. But as I got into it, I learned that you can’t judge a book by its cover. It’s challenging and rewarding. Khi tôi bắt đầu công việc mới của mình, tôi nghĩ rằng đó sẽ là công việc làm giấy tờ nhàm chán. Nhưng khi tôi bắt đầu làm, tôi học được rằng bạn không thể đánh giá một công việc qua mô tả ban đầu. Nó đầy thách thức và thú vị.
3.5. Đánh giá một sự kiện hoặc cuộc thi dựa vào sự xuất hiện ban đầu
Không nên đánh giá một sự kiện hoặc cuộc thi chỉ dựa vào sự xuất hiện lần đầu tiên.
Eg: I wasn’t excited about attending the local talent show. The stage and setup looked simple. But once the performances began, I realized that you can’t judge a book by its cover. The talent on display was astonishing. Tôi không háo hức khi tham gia buổi biểu diễn tài năng địa phương. Sân khấu và sân trình diễn trông đơn giản. Nhưng khi màn trình diễn bắt đầu, tôi nhận ra rằng bạn không thể đánh giá một sự kiện qua sự xuất hiện ban đầu. Tài năng trình diễn thật là đáng kinh ngạc.
Xem thêm:
- Actions speak louder than words là gì? Giải nghĩa thành ngữ
- Add insult to injury là gì? Giải nghĩa và cách cùng
- Barking up the wrong tree là gì? Tìm hiểu ý nghĩa thành ngữ
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với You can’t judge a book by its cover
- A: I heard that the new employee is quite young and inexperienced. I’m not sure if they’ll be able to handle the project. Tôi nghe nói rằng người mới vào làm khá trẻ và thiếu kinh nghiệm. Tôi không biết liệu họ có thể xử lý dự án không.
- B: Well, you know what they say, You can’t judge a book by its cover. I had a conversation with them earlier, and they seem very knowledgeable and enthusiastic about learning. Don’t underestimate them. Vâng, bạn biết mà, Không nên đánh giá một người qua vẻ bề ngoài. Tôi đã nói chuyện với họ trước đó và họ có vẻ rất am hiểu và hứng thú học hỏi. Đừng đánh giá họ thấp quá.
- A: You’re right. I shouldn’t make assumptions based on appearances. I’ll give them a chance and see how they perform. Bạn nói đúng. Tôi không nên đưa ra nhận định dựa vào vẻ ngoại hình. Tôi sẽ cho họ cơ hội và xem họ làm việc như thế nào.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ You can’t judge a book by its cover
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với You can’t judge a book by its cover:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appearances can be deceiving | Vẻ bề ngoài có thể đánh lừa | I thought the job interview went poorly because of his nervousness, but appearances can be deceiving. He’s actually very skilled. |
Don’t judge a person by their looks | Đừng đánh giá một người qua vẻ ngoại hình | She may seem reserved, but don’t judge a person by their looks. She’s one of the funniest people I know. |
Don’t make snap judgments | Đừng đưa ra nhận định nhanh chóng | It’s best not to make snap judgments about people or situations. Give them a chance to prove themselves. |
The proof of the pudding is in the eating | Sự chứng minh nằm ở việc thử nó | The design of the smartphone doesn’t impress me, but the proof of the pudding is in the eating. Let’s see how it performs. |
Don’t be quick to judge | Đừng nhanh chóng đánh giá | Don’t be quick to judge. You never know what someone is capable of until you get to know them better. |
It’s what’s on the inside that counts | Quan trọng là bên trong | Don’t forget, it’s what’s on the inside that counts. His personality and character are what truly matter. |
You can’t assess a situation solely by its appearance | Bạn không thể đánh giá một tình huống chỉ qua vẻ ngoại hình | Looking at the exterior of the old house, it may seem decrepit, but you can’t assess a situation solely by its appearance. The interior is stunning. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ You can’t judge a book by its cover
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với You can’t judge a book by its cover:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Judge a book by its cover | Đánh giá dựa vào vẻ bề ngoài của một vật hoặc người | I’m sorry, but I have to judge a book by its cover in this situation. The presentation was so unprofessional, I doubt the content is any better. |
Base your opinion on first impressions | Dựa trên ấn tượng ban đầu | He tends to base his opinion on first impressions, which is why he didn’t give the new team member a chance to prove herself. |
Rely on superficial judgments | Dựa vào đánh giá bề ngoài | It’s not a good practice to rely on superficial judgments. You should dig deeper to understand the real value. |
Make snap judgments | Đưa ra nhận định nhanh chóng | She always makes snap judgments, and that’s why she often misses out on great opportunities. |
Trust appearances | Tin vào vẻ bề ngoài | Some people trust appearances too much, and that can lead to poor decision-making. |
Be overly reliant on first impressions | Phụ thuộc quá nhiều vào ấn tượng ban đầu | She tends to be overly reliant on first impressions, and that sometimes leads to unfair assessments. |
IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về idiom You can’t judge a book by its cover. Hãy sử dụng nó vào giao tiếp để cuộc trò chuyện thêm màu sắc nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!