The ball is in your court là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Công Danh Công Danh
31.10.2023

Khi bạn muốn nói người nào đó giữ trách nhiệm quyết định, có một thành ngữ rất hay mà bạn có thể sử dụng là The ball is in your court. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu về thành ngữ thú vị này và cách áp dụng vào giao tiếp qua bài viết sau đây.

1. The ball is in your court là gì?

The ball is in your court, nghĩa đen là quả bóng đang ở sân của bạn, nhưng trong giao tiếp thường được sử dụng để ám chỉ rằng quyết định hoặc trách nhiệm đang thuộc về ai đó, và họ cần phải hành động hoặc ra quyết định.

The ball is in your court là gì
The ball is in your court là gì

Eg 1:

  • A: We’ve discussed the project plan, and I’ve made my recommendations. Chúng ta đã thảo luận về kế hoạch dự án, và tôi đã đưa ra đề nghị của mình.
  • B: Thank you for your input. The ball is in your court now, please go ahead and implement your suggestions. Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến. Bây giờ đến lượt bạn, hãy tiến hành triển khai đề nghị của bạn.

Eg 2:

  • I’ve given you all the resources you need. The ball is in your court to complete this project on time. Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả các tài nguyên cần thiết. Bây giờ đến lượt bạn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.

Eg 3:

  • A: We’ve been talking about taking a vacation for a while. Where should we go next? Chúng ta đã nói về việc đi nghỉ một thời gian dài rồi. Chúng ta nên đến đâu tiếp theo?
  • B: Well, I’ve researched some options, but the ball is in your court. You choose the destination. Vâng, tôi đã nghiên cứu một số lựa chọn, nhưng giờ đến lượt bạn. Bạn hãy chọn điểm đến.

Eg 4:

  • A: I’ve finished my part of the project, and the report is ready for review. Tôi đã hoàn thành phần của tôi trong dự án, và báo cáo đã sẵn sàng để xem xét.
  • B: Great, the ball is in your court now. Present it to the team during the meeting tomorrow. Tuyệt vời, bây giờ đến lượt bạn. Trình bày nó trước toàn bộ nhóm trong cuộc họp ngày mai.

Eg 5:

  • A: We’ve discussed the marketing strategy for the new product launch. What are your thoughts? Chúng ta đã thảo luận về chiến lược tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới. Ý kiến của bạn thế nào?
  • B: I’ve reviewed the options, and I believe the ball is in your court. You should make the final decision. Tôi đã xem xét các lựa chọn, và tôi nghĩ rằng bây giờ đến lượt bạn. Bạn nên đưa ra quyết định cuối cùng.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ The ball is in your court

The ball is in your court
Thành ngữ The ball is in your court bắt nguồn từ môn thể thao quần vợt

Thành ngữ The ball is in your court bắt nguồn từ môn thể thao quần vợt. Trong quần vợt, khi quả bóng vào sân của bạn, bạn phải thực hiện hành động và đánh bóng trở lại để tiếp tục trận đấu. Thành ngữ này được sử dụng theo nghĩa bóng, bắt đầu trở nên phổ biến vào thập kỷ 1960.

Xem thêm:

3. Cách sử dụng Idiom The ball is in your court

The ball is in your court
Cách sử dụng Idiom The ball is in your court

3.1. Yêu cầu hành động hoặc quyết định

Yêu cầu người khác phải đưa ra hành động hoặc quyết định.

Eg: We’ve discussed the project plan, and I’ve made my recommendations. The ball is in your court now to decide the next steps. Chúng ta đã thảo luận về kế hoạch dự án, và tôi đã đưa ra đề nghị của mình. Bây giờ đến lượt bạn quyết định các bước tiếp theo.

3.2. Chịu trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án

Nhắc một người phải chịu trách cho việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.

Eg: I’ve given you all the resources you need. The ball is in your court to complete this project on time. Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả các tài nguyên cần thiết. Bây giờ đến lượt bạn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.

3.3. Đề nghị một lựa chọn hoặc quyết định cá nhân

Yêu cầu một người cần đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định.

E: I’ve researched some vacation destinations, but the ball is in your court. You get to choose where we go next. Tôi đã nghiên cứu một số điểm đến cho chuyến nghỉ, nhưng giờ đến lượt bạn. Bạn hãy chọn nơi chúng ta sẽ đến.

3.4. Yêu cầu đưa ra quyết định cho công việc

Phê duyệt hoặc đưa ra quyết định sau khi một phần công việc hoàn thành.

Eg: I’ve finished my part of the project, and the report is ready for review. The ball is in your court now to present it to the team. Tôi đã hoàn thành phần của tôi trong dự án, và báo cáo đã sẵn sàng để xem xét. Bây giờ đến lượt bạn trình bày nó trước toàn bộ nhóm.

3.5. Trách nhiệm cuối cùng hoặc quyết định quan trọng

Yêu cầu một người cần đưa ra quyết định cuối cùng.

Eg: We’ve discussed the marketing strategy for the new product launch. What are your thoughts? I’ve reviewed the options, and I believe the ball is in your court to make the final decision. Chúng ta đã thảo luận về chiến lược tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới. Ý kiến của bạn thế nào? Tôi đã xem xét các lựa chọn, và tôi nghĩ rằng bây giờ đến lượt bạn đưa ra quyết định cuối cùng.

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với The ball is in your court

The ball is in your court
Cuộc hội thoại (Conversation) với The ball is in your court
  • Tom: Hey, Sarah, we’ve been discussing the design changes for the website, and you’ve had some great ideas. What do you think we should do next? Xin chào, Sarah, chúng ta đã thảo luận về những thay đổi thiết kế cho trang web và bạn đã đưa ra một số ý tưởng tuyệt vời. Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì tiếp theo?
  • Sarah: Thanks, Tom. I appreciate your input. I think we should implement the changes you suggested, and then it’ll be ready for review. The ball is in your court to move forward with the development. Cảm ơn, Tom. Tôi đánh giá cao đóng góp của bạn. Tôi nghĩ chúng ta nên triển khai các thay đổi mà bạn đề xuất, sau đó nó sẽ sẵn sàng để xem xét. Quyền quyết định nằm trong tay bạn để tiến hành với phát triển.
  • Tom: That sounds like a good plan. I’ll talk to the development team and get things rolling. We can have it ready for review within the next week. Thanks, Sarah! Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Tôi sẽ nói chuyện với nhóm phát triển và bắt đầu công việc. Chúng ta có thể sẵn sàng để xem xét trong vòng tuần tới. Cảm ơn, Sarah!
  • Sarah: You’re welcome, Tom. I’m looking forward to seeing the improvements on the website. Let me know if you need any help along the way. Không có gì, Tom. Tôi mong đợi thấy những cải tiến trên trang web. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trên đường đi.
  • Tom: Will do, Sarah. Your ideas have been a great help. Thanks for your contributions to this project! Tôi sẽ làm vậy, Sarah. Ý kiến của bạn đã giúp rất nhiều. Cảm ơn vì sự đóng góp của bạn cho dự án này!
  • Sarah: My pleasure, Tom. I’m glad to be a part of the team. Let’s make the website even better! Rất vui được hợp tác, Tom. Tôi rất vinh dự được làm phần của nhóm. Hãy cùng làm cho trang web trở nên tốt đẹp hơn nữa!

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The ball is in your court

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với The ball is in your court:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
The onus is on youTrách nhiệm đang ở bạnThe onus is on you to complete the presentation for the client meeting tomorrow.
It’s up to youTùy bạn quyết địnhWe can go to any restaurant you like. It’s up to you to choose.
The decision is yoursQuyết định là của bạnI’ve presented the pros and cons of both options. The decision is yours to make.
You have the final sayBạn có quyền quyết định cuối cùngWe’ve discussed the budget, but you have the final say on how we allocate the funds.
The responsibility rests with youTrách nhiệm nằm trong tay bạnThe responsibility rests with you to ensure the project is completed on time.
It’s in your handsNó nằm trong tay bạnI’ve provided the tools you need for the task. It’s in your hands to finish it.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ The ball is in your court

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với The ball is in your court:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
The ball is in my courtQuyền quyết định đang ở tôiI need to make the final decision on this matter; the ball is in my court.
It’s my responsibilityĐó là trách nhiệm của tôiCompleting the project on time is my responsibility, and I will make sure it happens.
I’m in chargeTôi đảm nhiệm trách nhiệmI’m in charge of overseeing the event, so all decisions regarding it are up to me.
The decision rests with meQuyết định nằm trong tay tôiThe final decision regarding the budget rests with me, and I’ll make it soon.
It’s under my controlNó nằm trong tầm kiểm soát của tôiThe project’s progress is under my control, and I’ll ensure it stays on track.
I’m calling the shotsTôi đang ra lệnhAs the team leader, I’m calling the shots on how we approach this task.

IELTS Vietop hy vọng rằng thành ngữ The ball is in your court sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và thú vị hơn. Hãy bổ sung thêm nhiều thành ngữ nữa để làm phong phú từ điển của mình nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra