Khi có ai đó hỏi bạn làm nghề gì bằng tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn có biết được các ngành nghề trong tiếng Anh có tên là gì không? Nếu không thì hãy tham khảo ngay từ vựng về nghề nghiệp mà Vietop đã tổng hợp ở bài viết dưới đây nhé.
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Bodyguard ˈbɒdɪˌgɑːd Vệ sĩ Judge ‘dʤʌdʤ Quan tòa Forensic scientist fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst Nhân viên pháp y Lawyer ‘lɔ:jə Luật sư (nói chung) Barrister ˈbærɪstə Luật sư bào chữa Magistrate ˈmæʤɪstreɪt Quan tòa sơ thẩm Solicitor sə’lisitə Cố vấn pháp luật Prison officer ˈprɪzn ˈɒfɪsə Công an ở trại giam Security officer sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə Nhân viên an ninh Customs officer ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə Nhân viên hải quan Policewoman pəˈliːsˌwʊmən Cảnh sát Detective dɪˈtɛktɪv Thám tử Lawyer ‘lɔ:jə Luật sư Police officer/ policeman/ policewoman pə’li:s ‘ɔfisə / pə’li:smən / pəˈliːsˌwʊmən Cảnh sát Security officer si’kjuəriti ‘ɔfisə Nhân viên an ninh Solicitor sə’lisitə Cố vấn luật pháp
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Programmer ˈprəʊgræmə Lập trình viên Software developer ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə Nhân viên phát triển phần mềm Web developer wɛb dɪˈvel.ə.pɚ Nhân viên phát triển mạng Database administrator ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə Nhân viên quản lý dữ liệu Web designer wɛb dɪˈzaɪnə Nhân viên thiết kế mạng Computer software engineer kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə Kỹ sư phần mềm máy tính
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Accountant əˈkaʊntənt Kế toán Economist i:’kɔnəmist Nhà kinh tế học Investment analyst ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst Nhà phân tích đầu tư Businessman ˈbɪznɪsmən Doanh nhân Financial adviser faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə Cố vấn tài chính Marketing director ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə Giám đốc marketing Actuary ’æktjuəri Chuyên viên thống kê Advertising executive ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv Chuyên viên quảng cáo Businessman ˈbɪznəsmæn Nam doanh nhân Businesswoman ˈbɪznəswʊmən Nữ doanh nhân Financial adviser fai’nænʃəl əd’vaizə Cố vấn tài chính Personal assistant ‘pə:snl ə’sistənt Trợ lý riêng Director di’rektə Giám đốc Management consultant ‘mænidʤmənt kən’sʌltənt Cố vấn cho ban giám đốc Manager ‘mænidʤə Quản lý/ trưởng phòng Office worker ‘ɔfis ‘wə:kə Nhân viên văn phòng Receptionist ri’sepʃənist Lễ tân Sales Representative eil ,repri’zentətiv Đại diện bán hàng Salesman ‘seilzmən Nhân viên bán hàng nam Saleswoman ‘seilz,wumən Nhân viên bán hàng nữ Secretary ‘sekrətri Thư ký Telephonist ti’lefənist Nhân viên trực điện thoại Customer service representative ‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Tham khảo: Lưu ngay bộ từ vựng kinh tế tài chính đầy đủ nhất
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Doctor ˈdɒktə Bác sĩ Paramedic ˌpærəˈmedɪk Trợ lý y tế Psychiatrist sai’kaiətrist Nhà tâm thần học Dentist ˈdɛntɪst Nha sĩ Physiotherapist ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst Nhà trị liệu vật lý Nurse nɜːs Y tá Pharmacist ˈfɑːməsɪst Dược sĩ Social worker ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə Nhân viên công tác xã hội Veterinary surgeon ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən Bác sĩ thú y carer keə Người làm nghề chăm sóc người ốm dental hygienist ˈden.t̬əl ‘haidʤi:nist Chuyên viên vệ sinh răng midwife ˈmɪd.waɪf Bà đỡ/nữ hộ sinh nanny ‘næni Vú em optician ɔp’tiʃn Bác sĩ mắt paramedic ˌpærəˈmedɪk Trợ lý y tế pharmacist ‘fɑ:məsist Dược sĩ chemist ‘kemist Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc) surgeon ‘sə:dʤən Bác sĩ phẫu thuật
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Biologist baɪˈɒləʤɪst Nhà sinh vật học Scientist ˈsaɪəntɪst Nhà khoa học Chemist ˈkɛmɪst Nhà hóa học Physicist ˈfɪzɪsɪst Nhà vật lý Meteorologist ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst Nhà khí tượng học Lab technician læb tɛkˈnɪʃən Nhân viên phòng thí nghiệm Botanist ˈbɒtənɪst Nhà thực vật học Researcher rɪˈsɜːʧə Người làm nghiên cứu Diplomat ˈdɪpləmæt Nhà ngoại giao
Xem thêm: Khóa học IELTS General – Cam kết kết quả IELTS đầu ra bằng hợp đồng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Cleaner ˈkliːnə Lao công Bricklayer ˈbrɪkˌleɪə Thợ xây Carpenter ˈkɑːpɪntə Thợ mộc Electrician ɪlɛkˈtrɪʃən Thợ điện Mechanic mɪˈkænɪk Thợ sửa máy Roofer ˈruːfə Thợ lợp mái Glazier ˈgleɪziə Thợ lắp kính Tiler ˈtaɪlə Thợ lợp ngói Driving instructor ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə Giáo viên dạy lái xe Masseuse mæˈsɜːz Nữ nhân viên xoa bóp Groundsman ˈgraʊndzmən Nhân viên trông coi sân bóng Decorator ˈdɛkəreɪtə Người làm nghề trang trí Blacksmith ˈblæksmɪθ Thợ rèn Gardener ˈgɑːdnə Người làm vườn Plumber ˈplʌmə Thợ sửa ống nước Welder ˈweldə Thợ hàn Architect ‘ɑ:kitekt Kiến trúc sư Assembler əˈsemblər Công nhân lắp ráp Construction worker kən’strʌkʃn ‘wə:kə Công nhân xây dựng Interior designer in’tiəriə di’zainə Nhà thiết kế nội thất Chimney sweep ‘tʃimni swi:p Thợ cạo ống khói Cleaner ‘kli:nə Người lau dọn Electrician ilek’triʃn Thợ điện Glazier ‘gleizjə Thợ lắp kính Plasterer ‘plɑ:stərə Thợ trát vữa Plumber ‘plʌmə Thợ sửa ống nước
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Baker ‘beikə Thợ làm bánh Bookmaker ˈbʊkˌmeɪkə Nhà cái (trong cá cược) Beautician bjuːˈtɪʃən Nhân viên làm đẹp Bookkeeper ˈbʊkˌkiːpə Kế toán Florist ˈflɒrɪst Người trồng hoa Cashier kæˈʃɪə Thu ngân Shop assistant ʃɒp əˈsɪstən Nhân viên bán hàng Estate agent ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt Nhân viên bất động sản Sales assistant seɪlz əˈsɪstənt Trợ lý bán hàng Shopkeeper ˈʃɒpˌkiːpə Chủ cửa hàng Tailor ˈteɪlə Thợ may Store manager stɔː ˈmænɪʤə Người quản lý cửa hàng Travel agent ˈtrævl ˈeɪʤənt Nhân viên đại lý du lịch Antique dealer æn’ti:k ‘di:lə Người buôn đồ cổ Art dealer ɑ:t ‘di:lə Người buôn một số tác phẩm nghệ thuật Barber ‘bɑ:bə Thợ cắt tóc Butcher ‘butʃə Người bán thịt Fishmonger ‘fiʃ,mʌɳgə Người bán cá Greengrocer ‘gri:n,grousə Người bán rau quả Hairdresser ˈheədresə(r) Thợ làm đầu Store manager stɔ: ‘mænidʤə Người điều hành cửa hàng Tailor ‘teilə Thợ may
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại cực hay và chi tiết
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa HR manager eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự ˈpɜːsnl əˈsɪstənt Thư ký riêng Project manager ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə Trưởng phòng/ quản lý dự án Office worker ˈɒfɪs ˈwɜːkə Nhân viên văn phòng Receptionist rɪˈsɛpʃənɪst Lễ tân Telephonist tɪˈlɛfənɪst Nhân viên trực điện thoại Recruitment consultant rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt Chuyên viên tư vấn tuyển dụng Manager ˈmænɪʤə Quản lý/ trưởng phòng Secretary ˈsɛkrətri Thư ký
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Cook kʊk Đầu bếp Hotel manager həʊˈtɛl ˈmænɪʤə Quản lý khách sạn Chef ʃɛf Đầu bếp chính Tourist guide ˈtʊərɪst gaɪd Hướng dẫn viên du lịch Bartender ˈbɑːˌtɛndə Nhân viên phục vụ quầy bar Bouncer ˈbaʊnsə Bảo vệ (đứng ở cửa) Hotel porter həʊˈtɛl ˈpɔːtə Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn Waitress ˈweɪtrɪs Bồi bàn Bartender ‘bɑ:,tendə Người pha rượu Barista bəˈriːstə Người pha chế cà phê Hotel porter həʊˈtɛl ‘pɔ:tə Nhân viên khuân đồ tại khách sạn Waiter ‘weitə Bồi bàn nam Waitress /ˈweɪ.trəs/ Bồi bàn nữ
Xem ngay: Tổng hợp từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh
Lĩnh vực Khoa học
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Astronomer əs’trɔnəmə Nhà thiên văn học Scientist ‘saiəntist Nhà khoa học Biologist baɪˈɒləʤɪst Nhà sinh học Botanist ‘bɔtənist Nhà thực vật học Chemist ‘kemist Nhà hóa học Lab technician (Laboratory Technician) lə’bɔrətəri tek’niʃn Nhân viên phòng thí nghiệm Meteorologist ,mi:tjə’rɔlədʤist Nhà khí tượng học Physicist ‘fizisist Nhà vật lý Researcher ri’sə:tʃə Nhà nghiên cứu
Lĩnh vực Vận tải
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Air traffic controller eə træfik kən’troulə Kiểm soát viên không lưu Bus driver bʌs ‘draivə Người tài xế buýt Flight attendant/air steward/air stewardess/air hostess flight ə’tendənt / eə ‘stjuəd / eə ‘stjuədis / eə ‘houstis Tiếp viên hàng không Baggage handler ‘bædidʤ ‘hændlə Nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý Lorry driver ‘lɔri ‘draivə Tài xế tải Sea captain/ ship’s captain si: ‘kæptin / ʃip ‘kæptin Thuyền trưởng Taxi driver ‘tæksi ‘draivə Tài xế taxi Train driver trein ‘draivə Người lái tàu Pilot ‘pailət Phi công Delivery person di’livəri ‘pə:sn Nhân viên giao hàng Dockworker dɔk’wə:kə Công nhân bốc xếp ở cảng Chauffeur ‘tʃoufə Tài xế riêng
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và mẫu câu thông dụng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Actor ‘æktə Nam diễn viên Actress ‘æktris Nữ diễn viên Artist ‘ɑ:tist Họa sĩ Author ‘ɔ:θə Nhà văn Musician mju:’ziʃn Nhạc sĩ Photographer fə’tɔgrəfə Thợ chụp ảnh Model moud Người mẫu Comedian kə’mi:djən Diễn viên hài Composer kəm’pouzə Nhà soạn nhạc Dancer ‘dɑ:nsə Diễn viên múa Film director film di’rektə Đạo diễn phim Disc Jockey (DJ) disk ‘dʤɔki Người phối nhạc Singer ‘siɳə Ca sĩ Television producer ‘teli,viʤn producer Nhà cung cấp chương trình truyền hình Master of Ceremonies (MC) ‘mɑ:stə ɔv ‘seriməni Dẫn chương trình truyền hình Editor ‘editə Biên tập viên Fashion designer ‘fæʃn di’zainə Nhà thiết kế thời trang Illustrator ‘iləstreitə Họa sĩ thiết kế tranh minh họa Playwright ‘pleirait Nhà soạn kịch Poet /ˈpoʊ.ət/ Nhà thơ Sculptor ‘skʌlptə Nhà điêu khắc Choreographer ˌkɒrɪˈɒgrəfə Biên đạo múa choreographer ˌkɒrɪˈɒgrəfə Biên đạo múa dance teacher/ dance instructor dɑ:ns ‘ti:tʃə / dɑ:ns in’strʌktə Giáo viên dạy múa fitness instructor ˈfɪt.nəs in’strʌktə Huấn luyện viên thể hình martial arts instructor ‘mɑ:ʃəl ɑ:t in’strʌktə Giáo viên dạy võ personal trainer ‘pə:snl treinə Huấn luận viên thể hình tư nhân professional footballer professional ‘futbɔ:lə Cầu thủ chuyên nghiệp sportsman ‘spɔ:tsmən Người chơi thể thao (nam) sportswoman ‘spɔ:ts,wumən Người chơi thể thao (nữ) Playwright ‘pleirait Nhà soạn kịch
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Lecturer ‘lektʃərə Giảng viên Music teacher ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə Giáo viên dạy nhạc Translator trænsˈleɪtə Phiên dịch teaching assistant ‘ti:tʃiɳ ə’sistənt Trợ giảng teacher ‘ti:tʃə Giáo viên
Lĩnh vực nghề nghiệp Lĩnh vực tôn giáo
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa imam i’mɑ:m Thầy tế priest priːst Thầy tu rabbi ‘ræbai Giáo sĩ Do thái vicar ‘vikə Cha xứ
Xem thêm:
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa airman / airwoman ‘eəmæn / ‘eə,wumən Lính không quân sailor ‘seilə Thủy thủ soldier ‘souldʤə Người lính Company (military) ‘kʌmpəni (‘militəri) Đại đội Comrade ‘kɔmrid Đồng chí/ chiến hữu Combat unit ‘kɔmbət ‘ju:nit Đơn vị chiến đấu Combatant ‘kɔmbətənt Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh Combatant arms ‘kɔmbətənt ɑ:m Những đơn vị tham chiến Combatant forces ‘kɔmbətənt fɔ:s Lực lượng chiến đấu Commander kə’mɑ:ndə Sĩ quan chỉ huy Commander-in-chief kə’mɑ:ndərin’tʃi:f Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy Counter-insurgency ‘kauntərin,sə:dʤənsi Chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích Court martial kɔ:t ‘mɑ:ʃəl Toà án quân sự Chief of staff tʃi:f ɔv stɑ:f Tham mưu trưởng Convention, agreement kən’venʃn / ə’gri:mənt Hiệp định Combat patrol ‘kɔmbət pə’troul Tuần chiến Delayed action bomb/ time bomb dɪˈleɪd ‘ækʃn bɔm / taim bɔm Bom nổ chậm Demilitarization ‘di:,militərai’zeiʃn Phi quân sự hoá Drill dril Sự tập luyện Factions and parties ‘fækʃn ænd ‘pɑ:ti Phe phái Faction, side ‘fækʃn / said Phe cánh Field marshal fi:ld ‘mɑ:ʃəl Thống chế/ đại nguyên soái Flak flæk Hoả lực phòng không Flak jacket flæk ‘dʤækit Áo chống đạn General of the Air Force ‘dʤenərəl ɔv ði: eə fɔ:s Thống tướng Không quân General of the Army ‘dʤenərəl ɔv ði: ‘ɑ:mi Thống tướng Lục quân General staff ‘dʤenərəl stɑ:f Bộ tổng tham mưu Genocide ‘dʤenousaid Tội diệt chủng Ground forces ɡraʊnd fɔ:s Lục quân Guerrilla gə’rilə Du kích, quân du kích Guerrilla warfare gə’rilə ‘wɔ:feə Chiến tranh du kích Guided missile gaɪd ˈmɪs.əl Tên lửa điều khiển từ xa Heliport ‘helipɔ:t Sân bay dành cho máy bay lên thẳng Interception ,intə’sepʃn Đánh chặn Land force lænd fɔ:s Lục quân Landing troops ‘lændiɳ tru:p Quân đổ bộ Lieutenant General lef’tenənt ‘dʤenərəl Trung tướng Lieutenant-Commander (Navy) lef’tenəntkə’mɑ:ndə (ˈneɪ.vi) Thiếu tá hải quân Line of march lain ɔv mɑ:tʃ Đường hành quân Major (Lieutenant Commander in Navy) ‘meidʤə Thiếu tá Major Genera ‘meidʤə ‘dʤenərəl Thiếu tướng Master sergeant/ first sergeant ‘mɑ:stə ‘sɑ:dʤənt / fə:st ‘sɑ:dʤənt Trung sĩ nhất Mercenary ‘mə:sinəri Lính đánh thuê Militia mi’liʃə Dân quân Minefield ˈmaɪnfiːld Bãi mìn Mutiny ‘mju:tini Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến Non-commissioned officer nɒnkə’miʃnd ‘ɔfisə Hạ sĩ quan Parachute troops ‘pærəʃu:t trups Quân nhảy dù Paramilitary ,pærə’militəri Bán quân sự To boast, to brag boʊst / bræg Khoa trương To bog down bɔg daun Sa lầy To declare war on (against, upon) di’kleə wɔ: ɔn Tuyên chiến với To postpone (military) action poʊstˈpoʊn (‘militəri) ‘ækʃn Hoãn binh
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất
Từ vựng các ngành nghề khác
Từ/ Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa Technicians tɛkˈnɪʃənz Kỹ thuật viên Engineer ,endʤi’niə Kỹ sư Train driver treɪn ˈdraɪvə Người lái tàu Bus driver bʌs ˈdraɪvə Người lái xe buýt Flight attendant flaɪt əˈtɛndənt Tiếp viên hàng không Pilot ˈpaɪlət Phi công Housewife ˈhaʊswaɪf Nội trợ Politician ˌpɒlɪˈtɪʃən Chính trị gia Factory worker ˈfæktəri ˈwɜːkə Công nhân nhà máy Model ˈmɒdl Người mẫu Choreographer ˌkɒrɪˈɒgrəfə Biên đạo múa Editor ˈɛdɪtə Biên tập viên Journalist ˈʤɜːnəlɪst Nhà báo Writer ˈraɪtə Nhà văn Graphic designer ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə Nhân viên thiết kế đồ họa arms dealer ɑ:m ‘di:lə Lái súng/người buôn vũ khí burglar ‘bə:glə Kẻ trộm drug dealer drʌg ‘di:lə Người buôn thuốc phiện forger ‘fɔ:dʤə Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…) lap dancer læp ‘dɑ:nsə Gái nhảy mercenary ‘mə:sinəri Tay sai/lính đánh thuê pickpocket ‘pik,pɔkit Kẻ móc túi pimp pimp Ma cô prostitute ˈprɒstɪtjuːt Gái mại dâm smuggler ‘smʌglə Người buôn lậu stripper ‘stripə Người múa điệu thoát y thief θi:f Kẻ cắp
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Giới thiệu vị trí và tính chất công việc
I’m a/an + vị trí công việc: Tôi là một …
I work as + vị trí công việc: Tôi đang làm ở …
I work for + tên công ty: Tôi đang làm việc cho công ty …
I’m self-employed = I work for myself: Tôi tự làm chủ.
I work in + mảng, ban, phòng công tác: Tôi làm việc ở mảng, phòng, …
I have my own business: Tôi tự điều hành công ty riêng.
I’m doing an internship in = I’m an intern in …: Tôi đang làm ở vị trí thực tập tại …
My current company is …: Công ty hiện tại tôi đang làm là …
I’m a trainee at …: Tôi đang trong quá trình học việc tại …
I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
I’m doing a part-time/full-time job at …: Tôi đang làm bán thời gian/toàn thời gian tại …
I’m looking for work/looking for a job: Tôi đang tìm việc.
Giới thiệu nhiệm vụ và trách nhiệm công việc
I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm làm …
I’m in charge of …: Tôi chịu trách nhiệm/quản lý ở …
I manage …: Tôi quản lý …
I run …: Tôi điều hành …
I have to deal with/have to handle …: Tôi cần đối mặt/xử lý …
I have weekly meetings with …: Tôi có những cuộc gặp hàng tuần với …
Giới thiệu hoạt động công việc hằng ngày
I have to go/attend …: Tôi phải tham dự …
I advise …: Tôi đưa lời khuyên cho …
I visit/see/meet …: Tôi phải gặp gỡ …
It involves …: Công việc của tôi bao gồm …
Một số mẫu câu giới thiệu khác
I have a eight-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 5h chiều.
I do/work shift work: Tôi làm việc theo ca.
I have to do/work overtime: Tôi phải làm tăng ca/ngoài giờ.
I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian.
I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi rất linh hoạt.
I am a workaholic. I work full-time: Tôi là con người của công việc. Tôi làm việc mọi lúc.
Xem thêm: Bài mẫu Topic Job/Work – IELTS Speaking 1,2,3
Một số mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp thông dụng
Câu hỏi nghề nghiệp
What do you do? Bạn làm nghề gì?
What sort of work do you do? Bạn làm loại công việc gì?
What line of work are you in? Bạn làm dưới ngành gì?
What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
Trả lời câu hỏi nghề nghiệp
I’m a …: Tôi là …
I work as a …: Tôi làm nghề …
I work with …: Tôi làm việc với …
Cách nói về tình trạng công việc
I’ve got a full-time job: Tôi làm việc toàn thời gian.
I’m not working at the moment: Tôi không làm việc vào thời gian này.
I’m retired: Tôi nghỉ hưu rồi.
I’ve been made redundant: Tôi vừa bị sa thải.
I’m unemployed: Tôi đang thất nghiệp.
Out of work: Không có việc.
Looking for work/a job: Đi tìm việc.
Trên đây là những từ vựng nghề nghiệp cần thiết bạn nên trang bị cho mình. Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp ích cho bạn. Vietop chúc bạn học giỏi.