Danh sách 500+ từ vựng về nghề nghiệp [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong môi trường công việc ngày càng quốc tế hóa, việc sử dụng tiếng Anh thành thạo là rất quan trọng đối với nhiều ngành nghề. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là tối thiểu để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa.

Bài viết này sẽ tập trung vào việc giới thiệu các từ vựng về nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn nắm vững kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp thành công!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế và tài chính: Accountant (kế toán viên), auditor (kiểm toán viên), economist (nhà kinh tế), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế, chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội: Doctor (bác sĩ), nurse (y tá), dentist (nha sĩ), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục: Teacher (giáo viên), professor (giáo sư), lecturer (giảng viên), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội: Biologist (nhà sinh học), chemist (nhà hóa học), physicist (nhà vật lý), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải: Driver (tài xế), pilot (phi công), sailor (thuỷ thủ), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề lữ hành, khách sạn và du lịch: Receptionist (lễ tân), housekeeper (nhân viên dọn phòng), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, giải trí: Actor (diễn viên), actress (nữ diễn viên), singer (ca sĩ), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng và công trình: Architect (kiến trúc sư), carpenter (thợ mộc), electrician (thợ điện), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực an ninh và Luật: Detective (thám tử), bodyguard (vệ sĩ), lawyer (luật sư), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật: Data scientist (nhà khoa học dữ liệu), web developer (nhà phát triển web), database administrator (quản trị cơ sở dữ liệu), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực lao động chân tay: Embroiderer (thợ thêu), blacksmith (thợ rèn), welder (thợ hàn),
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bán lẻ: salesperson (nhân viên bán hàng), cashier (thu ngân), storekeeper (thủ kho), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực hành chính, quản lý: Administrative assistant (trợ lý hành chính), office manager (quản lý văn phòng), executive assistant (trợ lý điều hành), …
– Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực tôn giáo: Priest (linh mục), nun (nữ tu), pastor (mục sư), …

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng

Bạn đã sẵn sàng khám phá 14 chủ đề từ vựng về nghề nghiệp cùng mình chưa nào? Cùng bắt đầu ngay thôi!

1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế và tài chính

Mở đầu là kinh tế và tài chính – một ngành nghề dẫn đầu về độ hấp dẫn. Cùng tìm hiểu một số nghề nghiệp liên quan đến ngành này nào!

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế và tài chính
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AccountantNoun/əˈkaʊntənt/Kế toán viên
AuditorNoun/ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên
Financial analystNoun/faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích tài chính
EconomistNoun/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế
BankerNoun/ˈbæŋkər/Ngân hàng viên
Investment bankerNoun/ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/Ngân hàng viên đầu tư
Financial plannerNoun/faɪˈnænʃəl ˈplænər/Chuyên viên lập kế hoạch tài chính
StockbrokerNoun/ˈstɒkˌbrəʊkər/Môi giới chứng khoán
Tax consultantNoun/tæks kənˈsʌltənt/Tư vấn thuế
Financial managerNoun/faɪˈnænʃəl ˈmænɪdʒər/Quản lý tài chính
Risk analystNoun/rɪsk ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích rủi ro
Stock traderNoun/stɒk ˈtreɪdər/Nhà giao dịch chứng khoán
Financial consultantNoun/faɪˈnænʃəl kənˈsʌltənt/Tư vấn tài chính
ActuaryNoun/ˈæktʃuəri/Chuyên viên thống kê bảo hiểm
Loan officerNoun/loʊn ˈɒfɪsər/Nhân viên hỗ trợ vay
EconomistNoun/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế
Financial controllerNoun/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊlər/Kế toán trưởng
Treasury analystNoun/ˈtrɛʒəri ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích nguồn lực
Financial auditorNoun/faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên tài chính
EconomistNoun/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế
Financial advisorNoun/faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/Cố vấn tài chính
Stock analystNoun/stɒk ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích cổ phiếu

Xem thêm:

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế, chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội

Các công việc liên quan đến y tế, chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội là nghề đang phát triển tại nước ta. Đặc biệt, nghề công tác xã hội trong lĩnh vực y tế nhận được sự quan tâm sâu sắc của cộng đồng bởi những hiệu quả thiết thực về mặt tâm lý xã hội mang đến cho người bệnh. Cùng tìm hiểu các vị trí liên quan dưới đây nhé!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
DoctorNoun/ˈdɒktər/Bác sĩ
NurseNoun/nɜːrs/Y tá
SurgeonNoun/ˈsɜːrdʒən/Bác sĩ phẫu thuật
DentistNoun/ˈdɛntɪst/Nha sĩ
PharmacistNoun/ˈfɑːrməsɪst/Dược sĩ
PediatricianNoun/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/Bác sĩ nhi khoa
PsychiatristNoun/saɪˈkaɪətrɪst/Bác sĩ tâm thần
OptometristNoun/ɒpˈtɒmɪstrɪst/Bác sĩ nhãn khoa
PhysiotherapistNoun/ˌfɪziəʊˈθɛrəpɪst/Bác sĩ vật lý trị liệu
Occupational therapistNoun/ˌɒkjʊˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpɪst/Bác sĩ trị liệu nghề nghiệp
Speech therapistNoun/spiːtʃ ˈθɛrəpɪst/Bác sĩ trị liệu nói
MidwifeNoun/ˈmɪdwaɪf/Bà đỡ
ParamedicNoun/ˌpærəˈmɛdɪk/Y tá cấp cứu
RadiologistNoun/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
Home health aideNoun/hoʊm hɛlθ eɪd/Hộ lý viên
Social workerNoun/ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/Nhân viên xã hội
NutritionistNoun/nuˈtrɪʃənɪst/Chuyên viên dinh dưỡng

Xem thêm:

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Nghề nghiệp liên quan đến giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và phát triển tư duy của học sinh. Những người làm trong lĩnh vực này đóng góp to lớn vào sự phát triển và thành công của thế hệ trẻ. Ngoài các vị trí quen thuộc thường thấy như giáo viên (teacher), hãy xem thêm ngay dưới đây:

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựngTừ loạiPhiên âm
TeacherNoun/ˈtiːtʃər/Giáo viên
ProfessorNoun/prəˈfɛsər/Giáo sư
LecturerNoun/ˈlɛktʃərər/Giảng viên
PrincipalNoun/ˈprɪnsɪpəl/Hiệu trưởng
School counselorNoun/skuːl ˈkaʊnsələr/Cố vấn học đường
LibrarianNoun/laɪˈbrɛəriən/Thủ thư
TutorNoun/ˈtjuːtər/Gia sư
CoachNoun/koʊtʃ/Huấn luyện viên
Education consultantNoun/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən kənˈsʌltənt/Tư vấn giáo dục
Education administratorNoun/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ədˈmɪnɪstreɪtər/Quản lý giáo dục
School psychologistNoun/skuːl saɪˈkɒlədʒɪst/Nhà tâm lý học trường

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Nghề nghiệp liên quan đến khoa học không chỉ giúp mở ra những tri thức mới, mà còn có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người. Sự phát triển và tiến bộ của xã hội không thể thiếu sự đóng góp của những người làm việc trong lĩnh vực khoa học.

Cùng xem họ là ai nào:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
BiologistNoun/baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh học
ChemistNoun/ˈkɛmɪst/Nhà hóa học
PhysicistNoun/ˈfɪzɪsɪst/Nhà vật lý
AstronomerNoun/əˈstrɒnəmər/Nhà thiên văn học
GeologistNoun/dʒiˈɒlədʒɪst/Nhà địa chất
EcologistNoun/ɪˈkɒlədʒɪst/Nhà sinh thái
AnthropologistNoun/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/Nhà nhân chủng học
SociologistNoun/ˌsoʊsiˈɒlədʒɪst/Nhà xã hội học
PsychologistNoun/saɪˈkɒlədʒɪst/Nhà tâm lý học
EconomistNoun/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế học
StatisticianNoun/ˌstætɪˈstɪʃən/Nhà thống kê
ArchaeologistNoun/ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/Nhà khảo cổ học
LinguistNoun/ˈlɪŋɡwɪst/Nhà ngôn ngữ học
HistorianNoun/hɪˈstɔːriən/Nhà sử học
GeographerNoun/dʒiˈɒɡrəfər/Nhà địa lý học
Marine biologistNoun/məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh học biển
EntomologistNoun/ˌɛntəˈmɒlədʒɪst/Nhà côn trùng học
EnvironmentalistNoun/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/Nhà môi trường học
GeneticistNoun/dʒɪˈnɛtɪsɪst/Nhà di truyền học

Xem thêm:

1.5. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải

Nghề nghiệp liên quan đến vận tải mang lại sự kết nối và liên lạc giữa các địa điểm, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và giao thương của một quốc gia hoặc khu vực. Các chuyên gia trong lĩnh vực này đảm bảo sự suôn sẻ và an toàn của quá trình vận chuyển hàng hóa và người.

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
DriverNoun/ˈdraɪvər/Tài xế
PilotNoun/ˈpaɪlət/Phi công
CaptainNoun/ˈkæptən/Đội trưởng
SailorNoun/ˈseɪlər/Thuỷ thủ
Ship captainNoun/ʃɪp ˈkæptən/Đội trưởng tàu
Flight attendantNoun/flaɪt əˈtɛndənt/Tiếp viên hàng không
CourierNoun/ˈkʊriər/Người đưa thư
Shipyard workerNoun/ˈʃɪpyɑːrd ˈwɜːrkər/Công nhân xưởng đóng tàu
Airline mechanicNoun/ˈɛərlaɪn məˈkænɪk/Kỹ thuật viên hàng không
Traffic policeNoun/ˈtræfɪk pəˈlis/Cảnh sát giao thông
Customs officerNoun/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/Cán bộ hải quan
Warehouse workerNoun/ˈweərhaʊs ˈwɜːrkər/Công nhân kho

Xem thêm:

1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề lữ hành, khách sạn và du lịch

Lĩnh vực lữ hành, khách sạn và du lịch không chỉ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho du khách, mà còn đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế và quảng bá văn hóa của một địa phương hoặc quốc gia. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngành du lịch, và xây dựng hình ảnh đất nước trong lòng du khách quốc tế.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Tour guideNoun/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Travel agentNoun/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/Đại lý du lịch
Hotel managerNoun/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/Quản lý khách sạn
ConciergeNoun/ˈkɑːnsiˌɛərʒ/Nhân viên lễ tân khách sạn
ReceptionistNoun/rɪˈsɛpʃənɪst/Lễ tân
HousekeeperNoun/ˈhaʊsˌkiːpər/Nhân viên dọn phòng
BellboyNoun/ˈbɛlˌbɔɪ/Nhân viên hành lý
Tour operatorNoun/tʊr ˈɒpəˌreɪtər/Nhà tổ chức tour du lịch
Event plannerNoun/ɪˈvɛnt ˈplænər/Người lập kế hoạch sự kiện
Travel consultantNoun/ˈtrævl kənˈsʌltənt/Tư vấn viên du lịch

Xem thêm:

1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, giải trí

Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí cung cấp một phạm vi rộng các hình thức nghệ thuật và giải trí, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, hóa trang, vũ đạo, hài kịch và nhiều hơn nữa.

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, giải trí
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ActorNoun/ˈæk.tər/Diễn viên
ActressNoun/ˈæk.trəs/Nữ diễn viên
SingerNoun/ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ
DancerNoun/ˈdæn.sər/Vũ công
MusicianNoun/mjuˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
ComposerNoun/kəmˈpoʊ.zər/Nhà soạn nhạc
PainterNoun/ˈpeɪn.t̬ɚ/Họa sĩ
SculptorNoun/ˈskʌlp.t̬ɚ/Nhà điêu khắc
PhotographerNoun/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/Nhiếp ảnh gia
FilmmakerNoun/ˈfɪlm.meɪ.kɚ/Nhà làm phim
DirectorNoun/dəˈrek.t̬ɚ/Đạo diễn
ProducerNoun/prəˈduː.sɚ/Nhà sản xuất
ScreenwriterNoun/ˈskriːnˌraɪ.t̬ɚ/Nhà biên kịch
Costume designerNoun/ˈkɑː.stuːm dɪˈzaɪ.nɚ/Nhà thiết kế trang phục
Makeup artistNoun/ˈmeɪ.kʌp ˈɑːr.tɪst/Nhà trang điểm
Stunt performerNoun/stʌnt pərˈfɔːr.mɚ/Diễn viên đóng thế
MagicianNoun/məˈdʒɪʃ.ən/Ảo thuật gia
IllusionistNoun/ɪˈluː.ʒən.ɪst/Nhà ảo thuật
Stand-up comedianNoun/ˌstænd.ʌp kəˈmiː.di.ən/Diễn viên hài đứng
Voice actorNoun/vɔɪs ˈæk.tər/Diễn viên lồng tiếng
Circus performerNoun/ˈsɜr.kəs pərˈfɔːr.mɚ/Nghệ sĩ xiếc
Ballet dancerNoun/ˈbæ.leɪ ˈdæn.sər/Vũ công ballet
Street artistNoun/ˈstriːt ˈɑːr.tɪst/Nghệ sĩ đường phố

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giải trí

1.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng và công trình

Xây dựng đang là một trong những ngành thiếu hụt nguồn nhân lực hiện nay dù mức thu nhập tương đối tốt và ổn định. Vậy có những cơ hội việc làm ngành xây dựng nào đang có hiện nay nhỉ? Cùng xem ngay nào!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ArchitectNoun/ˈɑːr.kɪ.tɛkt/Kiến trúc sư
Civil engineerNoun/ˈsɪ.vəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư xây dựng
Structural engineerNoun/ˈstrʌk.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư cầu đường
Construction workerNoun/kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜːr.kər/Công nhân xây dựng
CarpenterNoun/ˈkɑːr.pən.t̬ɚ/Thợ mộc
ElectricianNoun/ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/Thợ điện
PlumberNoun/ˈplʌm.bɚ/Thợ sửa ống nước
WelderNoun/ˈwɛl.dər/Thợ hàn
BricklayerNoun/ˈbrɪkˌleɪ.ər/Thợ xây tường
PainterNoun/ˈpeɪn.t̬ɚ/Thợ sơn
SurveyorNoun/sərˈveɪ.ər/Kỹ sư đo đạc
Site supervisorNoun/saɪt ˈsuː.pərˌvaɪ.zɚ/Giám sát công trường
Construction laborerNoun/kənˈstrʌk.ʃən ˈleɪ.bər.ər/Công nhân xây dựng

Xem thêm: Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng mới nhất 2024

1.9. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực an ninh và luật

Nghiệp vụ an ninh và luật đề cập đến nhóm ngành liên quan có nhiệm vụ bảo vệ an toàn, quyền lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp và xã hội. Bảng dưới đây sẽ chia sẻ cho đến bạn chi tiết các nghề liên quan đến lĩnh vực này.

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực an ninh và luật
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
DetectiveNoun/dɪˈtɛk.tɪv/Thám tử
Security guardNoun/sɪˈkjʊr.ə.t̬i ɡɑːrd/Bảo vệ
BodyguardNoun/ˈbɑː.di.ɡɑːrd/Vệ sĩ
Prison guardNoun/ˈprɪz.ən ɡɑːrd/Cảnh vệ
LawyerNoun/ˈlɔɪ.ər/Luật sư
JudgeNoun/dʒʌdʒ/Thẩm phán
ProsecutorNoun/ˈprɑː.sɪ.kjuː.t̬ɚ/Viên chức điều tra
Defense attorneyNoun/dɪˈfens əˈtɜːr.ni/Luật sư bào chữa
ParalegalNoun/ˈpær.əˌli.ɡəl/Trợ lý luật sư
Legal secretaryNoun/ˈliː.ɡəl ˈsɛk.rə.ˌtɛri/Thư ký pháp lý
BailiffNoun/ˈbeɪ.lɪf/Thư ký tòa án
CriminologistNoun/ˌkrɪm.əˈnɑː.lə.dʒɪst/Nhà tội phạm học

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

1.10. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật

Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, nghề nghiệp kỹ sư công nghệ thông tin đang trở thành một trong những lựa chọn nghề nghiệp phổ biến và quan trọng nhất. Bảng sau tổng hợp các vị trí liên quan đến lĩnh vực này:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Software developerNoun/ˈsɒft.weər dɪˈvel.ə.pər/Nhà phát triển phần mềm
Network engineerNoun/ˈnet.wɜːrk ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư mạng
Data scientistNoun/ˈdeɪ.tə ˈsaɪ.ən.tɪst/Nhà khoa học dữ liệu
Web developerNoun/wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/Nhà phát triển web
Systems administratorNoun/ˈsɪs.təmz ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/Quản trị hệ thống
Database administratorNoun/ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/Quản trị cơ sở dữ liệu
IT consultantNoun/ˌaɪˌti kənˈsʌl.tənt/Chuyên viên tư vấn công nghệ thông tin
Hardware engineerNoun/ˈhɑːrd.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư phần cứng
IT project managerNoun/ˌaɪˌti ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý dự án công nghệ thông tin
UI/ UX designerNoun/ˌjuːˌaɪ ˌjuːˈɛks dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế giao diện/ UI-UX
IT support technicianNoun/ˌaɪˌti səˈpɔːrt ˌtɛkˈnɪʃ.ən/Kỹ thuật viên hỗ trợ công nghệ thông tin
Artificial intelligence engineerNoun/ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˌtel.ɪdʒ.əns ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
Cybersecurity analystNoun/ˌsaɪ.bər.sɪˈkjʊə.rə.ti ˈæ.nə.lɪst/Chuyên viên phân tích an ninh mạng

Xem thêm: 

1.11. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực lao động chân tay

Thuật ngữ “lao động chân tay” thường được sử dụng để mô tả những người lao động có công việc chủ yếu làm bằng thể lực nhiều, không phải làm việc chủ yếu bằng trí óc. Cụ thể, đây có thể là những người thực hiện công việc thủ công, lao động nặng nhọc, hoặc những công việc đòi hỏi sự linh hoạt và kỹ năng thủ công cao.

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực lao động chân tay
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CarpenterNoun/ˈkɑːr.pən.tər/Thợ mộc
PlumberNoun/ˈplʌm.bər/Thợ sửa ống nước
ElectricianNoun/ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/Thợ điện
WelderNoun/ˈwɛl.dər/Thợ hàn
MasonNoun/ˈmeɪ.sən/Thợ xây
PlastererNoun/ˈplæs.tər.ər/Thợ trát tường
RooferNoun/ˈruː.fər/Thợ làm mái nhà
BricklayerNoun/ˈbrɪk.leɪ.ər/Thợ xây tường
TailorNoun/ˈteɪ.lər/Thợ may
ShoemakerNoun/ˈʃuː.meɪ.kər/Thợ làm giày
BlacksmithNoun/ˈblæk.smɪθ/Thợ rèn
EmbroidererNoun/ɪmˈbrɔɪ.dər.ər/Thợ thêu
LeatherworkerNoun/ˈlɛð.ərˌwɜːrk.ər/Thợ làm đồ da
Basket weaverNoun/ˈbæs.kɪt ˌwiː.vər/Thợ đan rổ
UpholstererNoun/ʌpˈhoʊl.stər.ər/Thợ bọc nệm
Carpet installerNoun/ˈkɑːr.pɪt ɪnˌstɔː.lər/Thợ lắp đặt thảm
LandscaperNoun/ˈlændˌskeɪ.pər/Thợ cảnh quan

Xem thêm:

1.12. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bán lẻ

Trong những năm gần đây, ngành kinh doanh bán lẻ ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những ngành kinh tế quan trọng của đất nước. Với xu hướng đó, nhu cầu tuyển dụng nguồn nhân lực cho ngành kinh doanh bán lẻ cũng tăng lên đáng kể. 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
SalespersonNoun/ˈseɪlz.pɜːr.sən/Nhân viên bán hàng
CashierNoun/kæˈʃɪr/Thu ngân
Store managerNoun/stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý cửa hàng
Shop assistantNoun/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/Nhân viên cửa hàng
Sales representativeNoun/seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/Đại diện bán hàng
MerchandiserNoun/ˈmɜr.tʃən.daɪ.zər/Nhân viên trưng bày hàng
StockerNoun/ˈstɑː.kər/Nhân viên kho
Retail supervisorNoun/riːˈteɪl ˈsuː.pɚ.vaɪ.zər/Giám sát viên bán lẻ
Brand ambassadorNoun/brænd æmˈbæs.ə.dər/Đại sứ thương hiệu
E-commerce specialistNoun/ˈiː ˌkɑː.mɜːrs ˌspeʃ.əl.ɪst/Chuyên viên thương mại điện tử
StorekeeperNoun/ˈstɔːrˌkiː.pɚ/Thủ kho
Online salesNoun/ˈɑːnˌlaɪn seɪlz/Bán hàng trực tuyến

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh

1.13. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực hành chính, quản lý

Các vị trí thuộc lĩnh vực hành chính, quản lý đảm nhận nhiệm vụ thực hiện các hoạt động và công việc liên quan đến quản lý hành chính và quản trị cấp doanh nghiệp hoặc cấp nhà nước.

từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực hành chính, quản lý
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Administrative assistantNoun/ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv əˈsɪs.tənt/Trợ lý hành chính
Office managerNoun/ˈɔː.fɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý văn phòng
Executive assistantNoun/ɪɡˈzek.jə.tɪv əˈsɪs.tənt/Trợ lý điều hành
Human resources managerNoun/ˌhjuː.mən rɪˈsɔːrsɪz ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý nhân sự
Project managerNoun/ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý dự án
Operations managerNoun/ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý hoạt động
Financial analystNoun/faɪˈnæn.ʃəl ˈæ.nə.lɪst/Nhà phân tích tài chính
Administrative officerNoun/ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv ˈɔː.fɪ.sər/Sỹ quan hành chính
Team leaderNoun/tiːm ˈliː.dər/Trưởng nhóm
Operations coordinatorNoun/ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz koʊˈɔːr.də.neɪ.t̬ɚ/Người phối hợp hoạt động
Office assistantNoun/ˈɔː.fɪs əˈsɪs.tənt/Trợ lý văn phòng
Administrative consultantNoun/ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv kənˈsʌl.tənt/Tư vấn viên hành chính

Xem thêm: Khám phá 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự [Update 2024]

1.14. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực tôn giáo

Trên thế giới, tôn giáo học và các công việc liên quan đến tôn giáo không phải mới và đã có ở nhiều thị trường khác nhau. Tại Việt Nam, dù chưa thực sự phổ biến, nhưng cơ hội nghề nghiệp liên quan đến Tôn giáo là đa ngành, đa nghề

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
PriestNoun/priːst/Linh mục
NunNoun/nʌn/Nữ tu
PastorNoun/ˈpæs.tər/Mục sư
MonkNoun/mʌŋk/Nam tu
TheologianNoun/ˌθiː.əˈloʊ.dʒən/Học giả về thần học
Religious EducatorNoun/rɪˈlɪdʒ.əs ˈɛdʒ.uˌkeɪ.tər/Giáo viên giáo dục tôn giáo
Spiritual CounselorNoun/ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl ˈkaʊn.sə.lər/Tư vấn tâm linh
MinisterNoun/ˈmɪn.ɪ.stər/Mục sư, linh mục

Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Mình đã tổng hợp một số câu hỏi giao tiếp về địa điểm, ngành, chức vụ và một số đầu việc cụ thể trong công việc. Cùng vận dụng các từ vựng kể trên vào các tình huống liên quan đến nghề nghiệp ngay dưới đây:

từ vựng về nghề nghiệp
Mẫu câu sử dụng từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

2.1. Khi muốn hỏi bạn làm việc ở đâu?

Trước hết, cùng điểm qua một số cách hỏi về địa điểm làm việc của người khác:

  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • What is your workplace? (Nơi làm việc của bạn là gì?)
  • Which company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
  • Which office are you based at? (Bạn đặt văn phòng ở đâu?)
  • Can you tell me where you are employed? (Bạn có thể cho tôi biết nơi bạn làm việc không?)
  • Could you share with me the location of your workplace? (Bạn có thể chia sẻ với tôi vị trí nơi làm việc của bạn không?)
  • Do you work downtown? (Bạn làm việc ở trung tâm thành phố không?)
  • Are you employed locally or do you commute? (Bạn làm việc địa phương hay đi làm xa?)

Xem thêm: Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3

2.2. Khi muốn hỏi bạn làm ngành gì?

Nếu bạn muốn biết ngành nghề hoặc lĩnh vực làm việc của ai đó, có nhiều mẫu câu mà bạn có thể sử dụng:

  • In which industry do you work? (Bạn làm việc trong ngành công nghiệp nào?)
  • What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • What is your field of work? (Bạn làm ngành nào?)
  • What is your area of expertise? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
  • Are you working in a specific industry? (Bạn đang làm việc trong ngành nghề cụ thể nào không?)
  • What is your specialization? (Bạn chuyên về lĩnh vực gì?)
  • What kind of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)

Xem thêm: 

2.3. Khi bạn muốn hỏi về vị trí, tính chất công việc

Một số câu hỏi về chức danh, vị trí trong một công ty/ ngành nghề cụ thể hay nhiệm vụ công việc có thể sử dụng để thực hành, bao gồm:

  • What is your current job position? (Vị trí công việc hiện tại của bạn là gì?)
  • Could you describe your role at work? (Bạn có thể mô tả vai trò của mình trong công việc không?)
  • What are your job responsibilities? (Nhiệm vụ công việc của bạn là gì?)
  • What is your job title? (Bạn có chức danh công việc gì?)
  • Can you tell me about your job duties? (Bạn có thể nói về các nhiệm vụ công việc của mình không?)
  • What does your job entail? (Công việc của bạn bao gồm những gì?)
  • What are the main responsibilities associated with your position? (Các nhiệm vụ chính liên quan đến vị trí công việc của bạn là gì?)
  • Could you explain your job role in more detail? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về vai trò công việc của mình không?)

2.4. Khi bạn nói về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc

Nếu bạn muốn tìm hiểu kĩ hơn về các đầu việc mà một người phải đảm nhận trong công ty bao gồm mục tiêu, thời hạn, quá trình thực hiện, … thì các mẫu câu sau sẽ rất đáng tham khảo đó!

  • What are your key responsibilities in your job? (Trách nhiệm chính của bạn trong công việc là gì?)
  • Could you describe the tasks you are responsible for? (Bạn có thể mô tả các nhiệm vụ mà bạn phụ trách không?)
  • What specific projects or assignments are you currently working on? (Bạn đang làm những dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể nào hiện tại?)
  • Can you share some examples of the tasks you handle in your role? (Bạn có thể chia sẻ một số ví dụ về các nhiệm vụ mà bạn xử lý trong vai trò của mình không?)
  • What goals or targets do you need to achieve in your job? (Bạn cần đạt được những mục tiêu hoặc chỉ tiêu nào trong công việc của bạn?)
  • Are there any specific deadlines or timelines you need to meet in your work? (Có các hạn chót hoặc thời gian cụ thể mà bạn cần đáp ứng trong công việc không?)
  • Do you collaborate with other team members or departments to fulfill your responsibilities? (Bạn có hợp tác với các thành viên khác trong nhóm hoặc các phòng ban khác để hoàn thành trách nhiệm của mình không?)
  • How do you prioritize your tasks and manage your workload? (Bạn đặt ưu tiên công việc và quản lý khối lượng công việc của mình như thế nào?)
  • Do you have any specific targets or metrics to measure your performance? (Bạn có các mục tiêu hoặc chỉ số cụ thể để đo lường hiệu suất của mình không?)
  • What challenges or obstacles do you face in fulfilling your job responsibilities? (Bạn đối mặt với những thách thức hoặc trở ngại gì trong việc hoàn thành trách nhiệm công việc của mình?)

2.5. Khi bạn nói về chủ đề nghề nghiệp liên quan khác

Một số câu hỏi khác liên quan đến chủ đề nghề nghiệp giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn bao giờ hết:

  • What are your long-term career aspirations? (Ước mơ nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì?)
  • How did you get into this line of work? (Bạn đã bắt đầu làm việc trong lĩnh vực này như thế nào?)
  • What motivated you to pursue a career in this field? (Những gì đã thúc đẩy bạn theo đuổi nghề nghiệp trong lĩnh vực này?)
  • Are there any specific skills or qualifications required for your profession? (Có những kỹ năng hay yêu cầu cụ thể nào cho nghề nghiệp của bạn?)
  • What do you find most rewarding about your job? (Bạn cảm thấy hài lòng nhất về điều gì trong công việc của mình?)
  • What advice would you give to someone interested in entering your profession? (Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho ai đó quan tâm đến nghề nghiệp của bạn?)
  • Do you have any plans for career advancement or growth in your field? (Bạn có kế hoạch nâng cao vị thế nghề nghiệp hay phát triển trong lĩnh vực của mình không?)
  • What are some common misconceptions about your profession? (Có những hiểu lầm phổ biến nào về nghề nghiệp của bạn?)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

3. Download bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp PDF

Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghiệp đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!

4. Bài tập về vận dụng

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. With meticulous attention to detail, the ……….. balanced the company’s books and ensured financial integrity.
  2. The ……….., surrounded by shelves of knowledge, guided eager readers on literary adventures and nurtured their curiosity.
  3. Inside the bustling ……….., workers hustled to organize, pack, and ship products efficiently, ensuring smooth operations.
  4. The ……….. mesmerized the audience with her dynamic performances, effortlessly inhabiting diverse characters and captivating hearts.
  5. Armed with legal expertise, the ……….. fearlessly defended clients’ rights, tirelessly advocating for justice in the courtroom.
  6. During the ceremony, the ……….. led the religious rituals and offered guidance to the congregation.
  7. At the checkout counter, the ……….. efficiently handled cash transactions and provided assistance to customers.
  8. The ……….., with skilled brushstrokes and vibrant colors, brought life to the canvas.
  9. Utilizing their expertise in data analysis, the ……….. extracted valuable insights from complex datasets.
  10. With unwavering dedication, the ……….. ensured the personal security and safety of their client.
1. Accountant2. Librarian3. Warehouse4. Actress5. Lawyer
6. Priest7. Cashier8. Painter9. Data scientist10. Bodyguard

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. What professionals are responsible for dispensing medications and providing pharmaceutical advice?

  • A. Pharmacist
  • B. Geologist
  • C. Concierge

2. Who studies the Earth’s structure, materials, and processes to understand its history and natural resources?

  • A. Concierge
  • B. Geologist
  • C. Architect

3. In the hospitality industry, which role is responsible for assisting guests with their needs, offering recommendations, and ensuring a pleasant stay?

  • A. Architect
  • B. Carpenter
  • C. Concierge

4. Who designs and plans the construction of buildings, considering both functionality and aesthetics?

  • A. Architect
  • B. Carpenter
  • C. Pharmacist

5. Which skilled professional specializes in working with wood, constructing and repairing structures and furniture? 

  • A. Dairy
  • B. Carpenter
  • C. Fructose
Đáp ánGiải thích
1. A Pharmacist chịu trách nhiệm phân phát thuốc và tư vấn về dược phẩm.
2. BGeologist nghiên cứu cấu trúc, vật liệu và quá trình của trái đất để hiểu lịch sử và tài nguyên thiên nhiên.
3. CTrong ngành khách sạn, concierge chịu trách nhiệm hỗ trợ khách về nhu cầu của họ, đưa ra đề xuất và đảm bảo một kỳ nghỉ thú vị.
4. AArchitect thiết kế và lập kế hoạch xây dựng các tòa nhà, xem xét cả chức năng và thẩm mỹ.
5. BCarpenter chuyên làm việc với gỗ, xây dựng và sửa chữa các công trình kiến ​​trúc và đồ nội thất.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / With/ for/ attention/ to/ scrutinized/ accuracy./ detail,/ the/ financial/ auditor/ meticulous/ records/ 

⇒ …………………………………………………………………..

2. / optometrist/ The/ equipment/ utilized/ correct/ impairments./ assess/ advanced/ to/ and/ vision/ 

⇒ …………………………………………………………………..

3. / unveiled/ extensive/ and/ analysis,/ the/ research/ historian/ past./ the/ hidden/ of/ the/ Through/ stories/

⇒ …………………………………………………………………..

4. / smooth/ maneuvering,/ pilot/ for/ Skillfully/ ensured/ a/ and/ safe/ aircraft/ journey/ passengers./ the/ the/

⇒ …………………………………………………………………..

5. / flowed/ creative/ effortlessly/ genius/ composer’s/ as/ they/ The/ harmonious/ melodies./ crafted/

⇒ …………………………………………………………………..

1. With meticulous attention to detail, the auditor scrutinized financial records for accuracy.

⇒ Giải thích: Với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, kiểm toán viên đã xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính để đảm bảo tính chính xác.

2. The optometrist utilized advanced equipment to assess and correct vision impairments.

⇒ Giải thích: Chuyên viên đo thị lực đã sử dụng thiết bị tiên tiến để đánh giá và điều chỉnh tình trạng suy giảm thị lực.

3. Through extensive research and analysis, the historian unveiled the hidden stories of the past.

⇒ Giải thích: Thông qua nghiên cứu và phân tích sâu rộng, nhà sử học đã tiết lộ những câu chuyện ẩn giấu trong quá khứ.

4. Skillfully maneuvering the aircraft, the pilot ensured a smooth and safe journey for passengers.

⇒ Giải thích: Điều khiển máy bay khéo léo, phi công đã đảm bảo cho hành khách một hành trình suôn sẻ và an toàn.

5. The composer’s creative genius flowed effortlessly as they crafted harmonious melodies.

⇒ Giải thích: Tài năng sáng tạo của nhà soạn nhạc tuôn trào một cách dễ dàng khi họ tạo ra những giai điệu hài hòa.

7. Kết luận

Việc hiểu và sử dụng từ vựng về nghề nghiệp không chỉ nâng cao khả năng về ngôn ngữ, mà còn cung cấp thêm kiến thức liên quan đến ngành nghề, mở rộng hiểu về các vị trí nghề nghiệp mà có thể trước đây bạn chưa từng nghĩ đến. Hãy nhớ học và bổ sung liên tục từ mới vừa để cải thiện trình độ, vừa để tăng cơ hội nghề nghiệp!

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha! 

Tài liệu tham khảo:

  • Hospital and Medical Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/hospital-and-medical-vocabulary – Ngày truy cập: 07/06/2024  
  • Economics Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/economics – Ngày truy cập: 07/06/2024
  • English Vocabulary for the Workplace: Working in a Store: https://www.really-learn-english.com/english-vocabulary-for-the-workplace-working-in-a-store.html#google_vignette – Ngày truy cập: 07/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h