Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy

Chào các bạn đọc của IELTS Vietop! Saving Energy là một chủ đề mang tính thời sự và rất được quan tâm, vì vậy số lượng từ vựng thuộc chủ đề này khá phong phú và phức tạp. Trong khi đó, việc hiểu và sử dụng thành thạo vốn từ vựng nhất định của từng chủ đề riêng biệt là yếu tố cốt lõi để tăng band điểm trong kỳ thi IELTS. Từ những lý do trên, hãy cùng IELTS Vietop trau dồi từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
  • Energy audit (n) /ˈenədʒi ˈɔːdɪt/: Đánh giá năng lượng
  • Efficient appliances (n) /ɪˈfɪʃənt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị tiết kiệm năng lượng
  • Power strip (n) /ˈpaʊər strɪp/: Dây điện có nút nhấn
  • Wind power (n) /wɪnd paʊər/: Năng lượng gió
  • Geothermal (adj) /ˌdʒiːəʊˈθɜːməl/: Năng lượng địa nhiệt
  • Programmable thermostat (n) /ˈproʊɡræməbl ˈθɜːrməstæt/: Bộ điều khiển nhiệt độ có thể lập trình
  • LED (n) /ˌɛl iː ˈdiː/: Đèn LED
  • Insulation (n) /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/: Cách nhiệt
  • Hybrid car (n) /ˈhaɪbrɪd kɑːr/: Xe hơi Hybrid
  • Energy Star (n) /ˈenədʒi stɑːr/: Nhãn hiệu tiết kiệm năng lượng
  • Green energy (n) /ɡriːn ˈenədʒi/: Năng lượng xanh
  • Oil well (n) /ɔɪl wel/: giếng dầu
  • Sun (n) /sʌn/: mặt trời
  • Wind (n)  /wɪnd/: gió
  • Coal mine (n) /kəʊl maɪn/: mỏ than
  • Coal (n) /kəʊl/: than đá
  • Shuttle car (n) /ˈʃʌt.ļ kɑːʳ/: xe chở than
  • Alternative (adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế 
  • Artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃl/: nhân tạo
  • Biodegradable (adj) /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/: có thể bị phân hủy sinh học 
  • Devastate (v) /ˈdevəsteɪt/: tàn phá
  • Devastation (n) /ˌdevəˈsteɪʃn/: sự tàn phá
  • Harness (v) /ˈhɑːnɪs/: khai thác
  • Refinery (n) /rɪˈfaɪ.nər.i/: nhà máy tinh chế dầu
  • Nuclear reactor (n) /ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/: lò phản ứng hạt nhân
  • Core (n)  /kɔːʳ/: lõi
  • Solar collector (n) /ˈsəʊ.ləʳ kəˈlek.təʳ/: hấp thu năng lượng mặt trời
  • Dam (n) /dæm/: đập nước
  • Windmill (n) /ˈwɪnd.mɪl/: cối xay gió
  • Power plant (n) /paʊəʳ plænt/: nhà máy điện
  • Electrical generator (n) /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈdʒen.ə.reɪ.təʳ/: máy phát điện
  • Smokestack (n) /ˈsməʊk.stæk/: ống khói
  • Power line (n)  /paʊəʳ laɪn/: dây điện
  • Transformer (n) /trænsˈfɔː.məʳ/: máy biến thế

Xem thêm:

Fact là gì? Phrasal verb với Fact trong IELTS

50+ thành ngữ tiếng Anh về học tập có thể bạn chưa biết

Tổng hợp phrasal verb with Break thông dụng nhất

IELTS Vocabulary in Cosmology – Astrophysics

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Sample về chủ đề Saving Energy

Sample về chủ đề Saving Energy
Sample về chủ đề Saving Energy

Saving energy is a critical issue that affects not only our wallets but also the environment. By reducing our energy consumption, we can help to reduce our carbon footprint, lower our greenhouse gas emissions, and slow down climate change. There are many ways that we can save energy, both at home and at work.

One of the simplest ways to save energy is by turning off appliances and electronics when they are not in use. This includes turning off lights when we leave a room, unplugging chargers when our devices are fully charged, and using power strips to turn off electronics that are not needed.

Another effective way to save energy is by improving the insulation in our homes. Proper insulation can help to keep our homes warm in the winter and cool in the summer, reducing the need for heating and air conditioning. Adding insulation to walls, attics, and basements can also help to reduce energy waste.

Switching to energy-efficient light bulbs and appliances can also make a significant impact on our energy consumption. LED light bulbs, for example, use up to 80% less energy than traditional incandescent bulbs. Energy Star certified appliances, such as refrigerators, washing machines, and dishwashers, are also designed to use less energy while still providing the same level of performance.

Finally, taking advantage of renewable energy sources, such as solar and wind power, can help to reduce our reliance on fossil fuels and decrease our carbon emissions. Installing solar panels on our homes, for example, can provide clean, renewable energy while also saving money on our electricity bills.

In conclusion, saving energy is an important issue that we all need to take seriously. By making small changes in our daily habits and investing in energy-efficient technologies, we can help to reduce our energy consumption, protect the environment, and save money in the long run.

  • Critical: đáng chỉ trích
  • Gas emission: sự phát thải khí
  • Appliance: thiết bị 
  • Unplug: rút điện
  • Insulation: vật liệu cách nhiệt
  • Fossil fuel: năng lượng hóa thạch 
  • Solar panel: tấm pin năng lượng mặt trời

Tầm quan trọng của từ vựng trong luyện thi IELTS

Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong việc luyện thi IELTS, và việc học từ vựng đúng cách có thể giúp bạn cải thiện điểm số và đạt được mục tiêu của mình.

Từ vựng trong bài thi IELTS có quan trọng không
Từ vựng trong bài thi IELTS có quan trọng không?

Trong kỳ thi IELTS, các kỹ năng như đọc, viết, nghe và nói đều yêu cầu sự sử dụng một số lượng lớn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và logic. Nếu bạn không có đủ vốn từ vựng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và trả lời câu hỏi của đề thi.

Việc học từ vựng nói chung và từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy nói riêng là yếu tố cực kỳ quan trọng, quyết định kết quả đạt được trong kỳ thi IELTS, hãy cùng IELTS Vietop luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

Luyện thi IELTS

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h