V1 V2 V3 của fly – Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Fly là một trong những từ vựng được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy động từ fly được chia như thế nào? V3 của fly là gì? Làm sao để sử dụng đúng cấu trúc của từ fly? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được bật mí nhé!

1. Fly là gì?

Trong tiếng Anh, fly /flaɪ/ có nghĩa là bay.

Eg:

  • Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
  • The soccer ball flew over the goalie’s head and into the net. (Quả bóng bóng đá bay qua đầu thủ môn và vào lưới.)
  • The horse flew down the racetrack to win the race. (Con ngựa chạy nhanh qua đường đua để giành chiến thắng.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng động từ fly

Cách dùng động từ fly
Cách dùng động từ fly

Fly được dùng với nghĩa là bay.

Eg:

  • Birds can effortlessly fly in the sky. (Những con chim có thể bay một cách dễ dàng trên bầu trời.)
  • I love to watch airplanes fly overhead. (Tôi thích xem máy bay bay qua đầu.)
  • The kite soared into the air and began to fly. (Cái diều bay lên không trung và bắt đầu bay.)

Fly được dùng với nghĩa là bay tới đâu (qua máy bay) 

Eg:

  • I will fly to New York next week for a business meeting. (Tôi sẽ bay đến New York tuần sau để tham dự cuộc họp công việc.)
  • They decided to fly to Paris for their honeymoon. (Họ quyết định bay đến Paris để đi tuần trăng mật.)
  • She usually prefers to fly to her vacation destinations. (Cô ấy thường ưa thích bay đến các điểm đến nghỉ mát của mình.)

Fly được dùng với nghĩa là đi nhanh, chạy nhanh

Eg:

  • He can fly down the track; he’s an incredibly fast runner. (Anh ấy có thể chạy nhanh qua đường đua; anh ấy là một người chạy cực kỳ nhanh.)
  • The car flew past us on the highway. (Chiếc ô tô chạy nhanh qua chúng tôi trên cao tốc.)
  • Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)

Fly được dùng với nghĩa là thả

Eg:

  • They decided to fly kites at the park on a windy day.  (Họ quyết định thả diều tại công viên vào một ngày gió.)
  • Children love to fly balloons during parties. (Trẻ em thích thả bóng bay trong các bữa tiệc.)
  • She watched her paper boat fly down the stream. (Cô ấy theo dõi con thuyền giấy của mình thả xuống dòng nước.)

3. V3 của fly là gì? Quá khứ của fly

Fly là một động từ bất quy tắc nên V3 của fly là flown.

V3 của fly là gì? Quá khứ của fly
V3 của fly là gì? Quá khứ của fly
V1 của Fly (Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 của Fly (Simple past – động từ quá khứ)V3 của Fly (Past participle – phân từ 2) 
To flyflewflown
Many people dream of having the ability to fly like birds.
(Nhiều người mơ ước có khả năng bay như chim.)
Yesterday, I flew to a different city for a business meeting.
(Hôm qua, tôi đã bay đến một thành phố khác để tham dự cuộc họp công việc.)
By the time he reached his 30s, he had flown to over 20 countries.
(Khi anh ấy bước sang tuổi 30, anh ấy đã bay đến hơn 20 quốc gia.)

4. Cách chia động từ fly

Cách chia động từ fly
Cách chia động từ fly

4.1. Cách chia động từ fly theo dạng

Các dạngCách chiaVí dụ
To_V
Nguyên thể có to
To flyMany people dream of having the ability to fly like birds.(Nhiều người mơ ước có khả năng bay như chim.)
Bare_V
Nguyên thể (không có to)
FlyBirds fly through the air using their wings. (Những con chim bay qua không trung bằng cánh của chúng.)
Gerund
Danh động từ
FlyingI can see the plane flying high above the clouds. (Tôi có thể thấy máy bay đang bay cao trên đám mây.)
Past Participle
Phân từ II
FlownThe geese had already flown south for the winter. (Những con ngỗng đã bay về phía nam để tránh mùa đông.)

4.2. Cách chia động từ fly trong các thì tiếng Anh

ThìIYouHe/ she/ itWeYouThey
Hiện tại đơnflyflyfliesflyflyfly
Hiện tại tiếp diễnam flyingare flyingis flyingare flyingare flyingare flying
Hiện tại hoàn thànhhave flownhave flownhas flownhave flownhave flownhave flown
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been
flying
have been
flying
has been
flying
have been
flying
have been
flying
have been
flying
Quá khứ đơnflewflewflewflewflewflew
Quá khứ tiếp diễnwas flyingwere flyingwas flyingwere flyingwere flyingwere flying
Quá khứ hoàn thànhhad flewhad flewhad flewhad flewhad flewhad flew
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been
flying
had been
flying
had been
flying
had been
flying
had been
flying
had been
flying
Tương lai đơnwill flywill flywill flywill flywill flywill fly
Tương lai gầnam going
to fly
are going
to fly
is going
to fly
are going
to fly
are going
to fly
are going
to fly
Tương lai tiếp diễnwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flying
Tương lai hoàn thànhwill have
flew
will have
flew
will have
flew
will have
flew
will have
flew
will have
flew
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have
been flying
will have
been flying
will have
been flying
will have
been flying
will have
been flying
will have
been flying

4.3. Cách chia động từ fly trong cấu trúc câu đặc biệt

 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould flywould flywould flywould flywould flywould fly
Câu ĐK loại 2
Biến thế của mệnh đề chính
would be
flying
would be
flying
would be
flying
would be
flying
would be
flying
would be
flying
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have
flew
would have
flew
would have
flew
would have
flew
would have
flew
would have
flew
Câu ĐK loại 3
Biến thế của mệnh đề chính
would have
been flying
would have
been flying
would have
been flying
would have
been flying
would have
been flying
would have
been flying
Câu giả định – HTflyflyflyflyflyfly
Câu giả định – QKflewflewflewflewflewflew
Câu giả định – QKHThad flewhad flewhad flewhad flewhad flewhad flew
Câu giả định – TLShould flyShould flyShould flyShould flyShould flyShould fly

5. Family word của fly

Flyer (n): Người hoặc vật bay.

Eg:

  • The eagle is a majestic flyer of the sky. (Đại bàng là một loài bay hoành tráng của bầu trời.)
  • She picked up a flyer at the store advertising a sale. (Cô ấy lấy một tờ quảng cáo tại cửa hàng về cuộc giảm giá.)

Flight (n): Hành trình hoặc hành động bay của máy bay hoặc các loài bay khác

Eg:

  • The flight from New York to London takes about seven hours. (Chuyến bay từ New York đến London mất khoảng bảy giờ.)
  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trễ do thời tiết xấu.)

Flywheel (n): Một bánh xe có trọng lượng lớn và được sử dụng để giữ năng lượng cơ học hoặc tạo đà cho các thiết bị máy móc.

Eg: The flywheel in the engine helps to stabilize its operation. (Bánh xe trữ năng lượng trong động cơ giúp ổn định hoạt động của nó.)

6. Phrasal verb của fly

Phrasal verb của fly
Phrasal verb của fly

Fly into: Nổi xung (cơn thịnh nộ) 

Eg: When he heard the news, he flew into a rage. (Khi anh ấy nghe tin tức, anh ấy nổi xung cơn thịnh nộ.)

Fly off: Bay đi, chuồn đi 

Eg: As soon as the door opened, the cat flew off the couch and ran away. (Ngay khi cửa mở, con mèo đã bay khỏi ghế và bỏ chạy.)

Fly out: Nổi cơn hung hăng 

Eg: After losing the game, he flew out at his teammates and blamed them for the defeat. (Sau khi thua trận, anh ấy nổi cơn hung hăng với đồng đội và đổ lỗi cho họ vì thất bại.)

Fly over: Nhảy qua 

Eg: The athlete managed to fly over the high jump bar and set a new record. (Vận động viên đã thành công trong việc nhảy qua thanh nhảy cao và lập kỷ lục mới.)

Fly around: Quay (bánh xe) 

Eg: The mechanic needed to fly around the wheel to inspect it for damage. (Người thợ cần phải quay bánh xe để kiểm tra xem có hỏng hóc không.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp tất tần tật về V3 của fly, cách sử dụng, cách chia động từ cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ này của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tốt các kiến thức này vào thực tế nhé!

Ngoài ra, nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng hay cấu trúc khác, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar của IELTS Vietop để cùng khám phá các kiến thức về tiếng Anh nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h