Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2

Trang Đoàn Trang Đoàn
01.08.2022

Writing Task 2 dưới dạng Academic essay (bài viết bằng ngôn ngữ học thuật) chắc hẳn khiến không ít bạn ngày đêm “mất ăn, mất ngủ” vì đề bài trải rộng trên nhiều chủ đề khác nhau; lại còn cần phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng để tránh bị nhầm sang văn nói.

Hôm nay Vietop sẽ gửi đến các bạn một vài mẫu câu đơn giản, mà lại vô cùng phù hợp trong Writing Task 2 để bạn “ẵm trọn” điểm phần thi IELTS Writing. Cùng tìm hiểu ngay những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2.

Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2
Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2

Tổng quan về bài thi IELTS Writing

Với các bạn nào chưa nắm rõ thông tin về bài thi Writing của kỳ thi IELTS, những điều các bạn cần biết như sau:

  • Thời điểm thi: Sau khi kết thúc bài thi Nghe và bài thi Đọc
  • Thời gian: 60 phút
  • Cấu tạo: 2 phần 
  • Thể loại: Academic (Học thuật) và General (Tổng quát)
  • Cách phân bố thời gian: tối đa 20 phút dành cho Task 1 và 40 phút dành cho Task 2.
Học thuật (IELTS Academic)Tổng quát (IELTS General)
Task 1Người viết sẽ phân tích một biểu đồ, bảng số liệu cho sẵn hoặc miêu tả một bản đồ, quá trình sản xuất với số từ tối thiểu là 150 từ.Người viết cần viết câu trả lời cho một số tình huống nhất định, trong đó viết thư là đề bài khá phổ biến. Người viết cần viết ngắn gọn, súc tích, không quá 150 từ.
Task 2Người viết viết một bài tiểu luận ít nhất 250 từ để trả lời và trình bày quan điểm về một vấn đề nghị luận được đưa ra.Người viết viết một bài tiểu luận trình bày quan điểm của mình đối với một vấn đề được cho trong đề. Tuy nhiên, tiểu luận của IELTS General sẽ mang tính học thuật ít hơn so với IELTS Academic.

Tuy nhiên, trong bài viết ngày hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Writing IELTS Task 2 Academic nhé!

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Những điều cần biết về bài thi IELTS Writing Task 2

Một bài thi IELTS Writing thường sẽ bao gồm hai phần Task 1 và Task 2. 

Đối với IELTS Writing Task 2, thí sinh cần viết một bài luận dài ít nhất 250 từ trong vòng 40 phút với văn phong trang trọng để trình bày quan điểm và lập luận của bản thân về một vấn đề nào đó. 

Chủ đề của IELTS Writing Task 2 thường rộng và đa dạng, thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau từ cuộc sống đời thường đến môi trường y tế, giáo dục,… IELTS Writing Task 2 chiếm tổng ⅔ số điểm bài thi kỹ năng IELTS Writing.

Một bài luận trong IELTS Writing Task 2 sẽ bao gồm 4 phần:

  • Introduction: Mở bài
  • Body – Paragraph 1: Thân bài – Đoạn 1
  • Body – Paragraph 2: Thân bài – Đoạn 2
  • Conclusion: Kết bài

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Có 4 tiêu chí để chấm điểm một bài IELTS Writing Task 2:

  • Task Achievement: Trả lời đủ câu hỏi, đưa ra ý kiến bản thân, giải thích và lấy ví dụ chứng minh bám sát với chủ đề của đề bài, đảm bảo yêu cầu của bài viết. Sự logic và chính xác trong bài văn sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.
  • Coherence and Cohesion: Cần đảm bảo đủ mở bài và kết bài, phân chia đoạn hợp lý với các ý cân bằng và kết nối với nhau, giúp cho bài viết gắn kết, mạch lạc hơn.
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú, nhiều từ đồng nghĩa, tránh rơi vào trường hợp lặp từ.
  • Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp chính xác, đa dạng câu đơn, câu ghép và câu phức, không bị gò bó trong một cấu trúc ngữ pháp.

Trong đó, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm. Vì vậy, việc ghi chép, luyện tập các mẫu câu, cụm từ và cấu trúc đa dạng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2 là một điều cần thiết.

Những mẫu câu hay dẫn vào mở bài

Chúng ta đã biết rằng IELTS Writing, đặc biệt là IELTS Writing Task 2 thường đưa ra yêu cầu dành cho thí sinh rằng nên hạn chế tối đa việc viết lại đề bài, vì điều này sẽ khiến bạn mất điểm Lexical resource (từ vựng). Do đó, việc lựa chọn một câu dẫn hay là cần thiết để bạn có thể tránh tối đa việc lặp lại những từ ngữ cho sẵn ở đề bài. 

Một số câu dẫn vào bài mẫu để bạn tham khảo:

Đối với vấn đề được nhiều người quan tâm/ trở thành một điều tất yếu

  • It is often said that…: Người ta nói rằng… (bị động)
  • Many people claim that…: Nhiều người cho rằng…
  • A majority of people suppose/ think/ assume/ believe that…: Đa phần mọi người đều nghĩ rằng…
  • Most people nowadays hold a similar view that…: Hầu hết mọi người ngày nay đều đồng tình rằng…
  • It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần bàn cãi, … là một trong những vấn đề quan trọng nhất chúng ta đang phải đối diện ngày nay 

Đối với thực trạng đang xảy ra

  • In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
  • We live in an age when many of us are…:Chúng ta đang sống trong thời đại mà hầu hết mọi người đều…
  • People in the modern day are believed to ….: Trong thế giới hiện đại, mọi người được tin rằng đã, đang và sẽ….

Vấn đề gây tranh cãi trong xã hội

  • ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh cải và có nhiều ý kiến trái chiều……
  • …is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu
  • There is currently a contentious argument over whether …: Có một vấn đề cực kỳ gây tranh cãi là liệu rằng,…
  • A highly controversial issue today relates to whether to have… [issue]… or not.: Một vấn đề gây tranh cãi nổ ra rằng liệu con người có nên …. hay không
  • People differ in their views as to whether or not … : Mỗi người đều có quan điểm điểm riêng về việc liệu rằng…

Lưu ý: Có một số vấn đề khá hiển nhiên và không có gì gây tranh cãi, nên các bạn không nên lạm dụng những mẫu câu này nhé!

Xem thêm: [ACE THE TEST] GIẢI ĐỀ WRITING 25/06/2022

Những mẫu câu hay giới thiệu luận điểm

Những mẫu câu hay giới thiệu luận điểm
Những mẫu câu hay giới thiệu luận điểm

Bắt đầu luận điểm đầu tiên

  • Firstly, let us take a look at…./To start with,…/To begin with,…: Để nói 
  • First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét là …..

Giới thiệu các luận điểm tiếp theo

  • Secondly,….Thirdly,….: Thứ hai,….. Thứ ba,…..
  • Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,….: Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
  • Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….

Nêu luận điểm cuối cùng 

  • Lastly,…: Cuối cùng
  • Finally,….: Cuối cùng
  • Last but not least…: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

Xem thêm: Khóa học IELTS Writing – Trọng tâm 10 buổi nâng 1.0 band

Những mẫu câu hay trình bày ý tưởng và ví dụ

Sau khi đưa ra luận điểm, chúng ta cần phải giải thích, và đưa ra những ví dụ cụ thể để làm sáng luận điểm đó. 

  • When it comes to + noun/gerund …: Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing
  • In terms of noun/gerund …: Về + danh từ/ động từ thêm – ing
  • With respect to noun/gerund…: Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing
  • Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
  • According to experts,….: Theo như các chuyên gia,……
  • Research has found that…..: Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
  • There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
  • For instance …. / For example…../such as : ví dụ…./ ví dụ…./ như là…
  • Take … as an example: Lấy … ra làm ví dụ 
  • should be a good example of this: … sẽ là ví dụ điển hình của việc này

Những mẫu câu hay chỉ ra kết quả

Mỗi sự việc đều có nguyên nhân và kết quả. Trong Writing Task 2 chúng ta cần dùng ngôn ngữ trang trọng, hạn chế dùng các từ như “so”, “so that…” và thay thế bằng các mẫu sau:

  • As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
  • ….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến….
  • Consequently, …./ Therefore,…/ Subsequently,….: Do đó, …. / Vì vậy, …..
  • On account of …/ Due to….: Do……/ Bởi vì, …..
  • One reason behind this is….: Lý do đằng sau điều này là…
  • One of the main reasons of this is that…:Một trong những lý do chính dẫn đến điều này đó là…

Những mẫu câu hay thể hiện ý tưởng đối lập

Đôi lúc các ý tưởng có thể trái ngược nhau, đặc biệt là trong dạng bài Advantages & Disadvantages; Agree or disagree; Do đó, hãy ghi nhớ những câu dẫn sau nhé.

  • Although/ Even though subject + verb,….: Mặc dù + Chủ từ + Động từ ……
  • Despite/ In spite of + noun/gerund,….: Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing
  • Despite the fact that subject + verb,….: Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ ……
  • On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
  • However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,….
  • Despite what being said…: Tuy là nói như vậy,…

Những mẫu câu hay nêu quan điểm

  • From my point of view,…. : Theo quan điểm của tôi,……
  • In my opinion, ….: Theo ý kiến của tôi,….
  • As far as I’m concerned, …..: Theo những gì tôi quan tâm,…
  • Personally speaking,….: Theo ý kiến cá nhân,….
  • My own view on the matter is …..: Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,…
  • I reaffirm my conviction that…:Tôi khẳng định lại quan điểm của mình rằng;…

Những mẫu câu hay dành cho kết bài

Đối với phần kết bài, các bạn lưu ý không nêu thêm luận điểm mới; Đơn giản, đây là phần chúng ta nói lại một lần nữa những ý đã trình bày phía trên, kết hợp với khẳng định lại quan điểm (nếu có).

  • To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại,…./ Kết luận,….
  • All things considered, …….: Cân nhắc mọi vấn đề,….
  • The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…
  • Taking everything into consideration, …..: Xem xét mọi vấn đề,…..
  • Weighing up both sides of the argument,….: Cân nhắc hai mặt của vấn đề, …….

Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 qua từng năm

13 cấu trúc “ăn điểm” trong IELTS Writing bạn không thể bỏ qua

1. Subject 1 + to be/Verb + so + adjective/adverb + that + Subject 2 + Verb (Quá….đến nỗi không thể…)

-> The weather is so hot that no one goes out at noon.

(Thời tiết nóng đến nỗi không ai ra ngoài vào buổi trưa.)

-> He walked so slowly that the meeting had started before he came

(Anh ấy đi bộ quá chậm đến nỗi buổi gặp mặt đã bắt đầu trước khi anh ấy đến.)

2. Subject + to be/verb + too adjective/adverb + (for somebody) + to + Verb infinitive (quá…để ai đó có thể làm)

-> This math question is too difficult for him to solve.

(Câu hỏi Toán này quá khó để anh ấy có thể giải quyết.)

-> The T-shirt is too expensive for her to afford.

(Chiếc áo phông quá đắt để cô ấy có thể mua.)

3. Have/get + something + Verb past participle (+ by somebody) (nhờ ai đó làm gì)

-> I will have my car fixed tomorrow.

(Tôi sẽ nhờ sửa ô tô vào ngày mai.)

4. Find + it + adjective + to + Verb (thấy thứ gì đó như thế nào)

-> I find it important to protect our environment.

(Tôi thấy bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta là điều quan trọng.)

5. Prevent + somebody/something + from + verb-ing (ngăn chặn ai đó khỏi làm việc gì đó)

-> His fever prevented him from coming to the party.

(Cơn sốt của anh ấy đã ngăn anh ấy đến bữa tiệc.)

6. Take + somebody + an amount of time + to + verb (tốn ai đó một khoảng thời gian để làm gì đó)

-> It takes me 20 minutes to go to school everyday.

(Hàng ngày tôi tốn 20 phút để đến trường.)

7. It + to be + adjective + (for somebody) + to + verb (nó như thế nào để làm việc gì đó)

-> It is difficult for me to clean the house by myself.

(Nó rất là khó để tôi tự mình dọn nhà.)

8. Compared to those who S + verb, S1 + verb1 (so với những người…., những người khác…)

-> Compared to those who live in big cities, children in remote areas often have more difficulties in going to school.

(So với những người sống ở các thành phố lớn, trẻ em ở vùng xa xôi thường có nhiều khó khăn đến trường hơn.)

9. To be/get used to + Verb-ing/noun (quen với việc/thứ gì đó)

-> I am/get used to getting up at 7 a.m.

(Tôi đã quen với việc thức dậy vào 7 giờ sáng.)

10. Used to + verb (từng làm gì đó)

-> I used to play football when I was 8 years old.

(Tôi đã từng chơi bóng đá khi tôi 8 tuổi.)

11. It + to be + time + for somebody + to + verb (đã đến lúc cho ai đó làm gì đó)

-> It is time for me to cook dinner.

(Đã đến lúc tôi phải nấu bữa tối rồi.)

12. By doing something, subject + verb (bằng cách làm gì đó,….)

-> By learning English everyday, students will know how to talk with foreigners.

(Bằng cách học tiếng Anh hàng ngày, học sinh sẽ biết cách nói chuyện với người nước ngoài.)

13. Subject + verb + object, resulting in + noun/noun phrase (việc gì đó dẫn đến một sự việc khác)

-> Many people are throwing garbage into the oceans, resulting in serious water pollution.

(Nhiều người đang thải rác ra đại dương, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.)

Một số mẫu câu và cấu trúc “ăn điểm” trên khá hữu ích cho bạn để sử dụng trong bài luận – essay, đặc biệt là trong Writing Task 2. Mong rằng bạn đã thấy bài viết này hữu ích và áp dụng chúng thành công trong bài viết của mình nhé! 

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra