Cấu trúc respect là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số bạn có thể vẫn còn gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc respect đúng ngữ cảnh. Vậy nên, hôm nay IELTS Vietop gửi đến bạn bài viết chi tiết về cấu trúc này, cùng tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé!
1. Respect là gì?
Respect vừa là động từ, vừa là danh từ, có nghĩa là “tôn trọng” hoặc “sự kính trọng, sự tôn trọng”. Ngoài ra nó còn có nghĩa là “khía cạnh” hay “phương diện”.
Tuy nhiên bài viết này sẽ tập trung trình bày cách sử dụng respect mang nét nghĩa đầu tiên nhé
E.g:
Danh từ:
- All people in this town have lots of respect for him. (Mọi người trong thị trấn này đều dành sự tôn kín đối với ông ấy.)
- The key to a healthy relationship is respect for each other. (Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau.)
Động từ:
- As much as I respect your opinion, I have to disagree. (Mặc dù tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý.)
- That girl never respected the old. (Ả ta không bao giờ tôn trọng người lớn tuổi.)
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Respect đi với giới từ gì?
Khi sử dụng respect chúng ta cũng cần chú ý đến giới từ đi kèm. Bởi respect có thể đi với nhiều giới từ, từ đó sẽ cho ra một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và cũng cần lưu ý sử dụng trong những hoàn cảnh phù hợp.
Vậy nên sử dụng respect to hay for? Cùng giải đáp thắc mắc trong phần nội dung tiếp theo bạn nhé.
2.1. Respect for someone/ something
Giới từ thường xuất hiện nhiều nhất trong câu với respect chính là giới từ “for”.
Cụm Respect for được dùng để diễn tả sự tôn trọng đối với ai đó hoặc một điều gì đó.
E.g:
- My sister is respected for what she has achieved. (Chị gái của tôi nhận được sự ngưỡng mộ từ những gì chị ấy đã đạt được).
- Tom has lots of respect for his grandparents. (Tom rất kính trọng ông bà của anh ấy).
2.2. Respect to something
Respect to something dùng để thể hiện sự lưu tâm hoặc sự chú ý đến một sự việc hay một vấn đề nào đó.
E.g:
- Because John paid respect to her illness, he took her to the doctor. (Vì John lưu tâm đến căn bệnh của cô ấy, anh ấy đã đưa cô ấy đến gặp bác sĩ).
- My uncle drives carelessly without respect to bad consequences. (Chú của tôi lái xe ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả).
2.3. Respects to someone
Respects to someone mang ý nghĩa diễn tả một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó. Trong trường hợp này, respect là một danh từ số nhiều.
E.g:
- You should go to pay your respects to your teacher. (Bạn nên đến chào giáo viên của bạn).
- Please send my respects to your brother. (Vui lòng gửi lời chào của tôi đến anh trai của bạn).
Như vậy, chúng ta có thể thấy, respect có thể đi với cả 2 giới từ to và for tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng một cách phù hợp.
2.4. Respect something/ someone as something
Bên cạnh các giới từ for và to, respect còn có thể đi với giới từ as. Trong trường hợp này, respect đóng vai trò là động từ.
Respect something/ someone as something được dùng để diễn tả ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể.
E.g:
- I respect her as a teacher. (Tôi tôn trọng cô ấy với tư cách là một giáo viên).
- I respect my grandfather as a brave policeman. (Tôi ngưỡng mộ ông của tôi với tư cách là một cảnh sát dũng cảm).
3. Cách sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh
Có 3 cấu trúc chính của Respect trong tiếng Anh:
3.1. Show/ have respect for somebody/something
Đây là cấu trúc Respect thông dụng, có nghĩa là dành sự tôn trọng cho ai/điều gì. Respect ở đây là một danh từ.
E.g:
- Children have to show certain respect for their parents. (Con cái phải dành sự tôn trọng tối thiểu đối với cha mẹ.)
- They will bring flowers and presents to show respect for the teacher. (Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho thầy giáo.)
3.2. Respect somebody/something (+for something)
Cấu trúc Respect thứ hai dùng để chỉ hành động tôn trọng ai/điều gì. Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò động từ.
E.g:
- We respect our boss for his wisdom. (Chúng tôi tôn trọng sếp của mình vì sự khôn ngoan.)
- He no longer respects his parents due to their irresponsible behavior. (Anh ta không còn tôn trọng cha mẹ nữa vì họ hành xử quá vô trách nhiệm.)
3.3. Out of respect/ With all respect
Cụm từ out of respect có nghĩa là với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
E.g:
- With all (due) respect for the audience, they took a bow politely. (Bằng tất cả sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.)
- My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors. (Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên.)
4. Một số cụm từ với respect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với respect trong tiếng Anh cũng có thể được dùng để tạo thành câu hay.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
In many respects | trong nhiều phương diện | In many respects, Vanessa’s idea is better. Trong nhiều phương diện, ý tưởng của Vanessa tốt hơn. |
In respect of (someone/something) | có liên quan tới (ai/điều gì) | In respect of the carnival, we are still thinking about it. Liên quan tới lễ hội ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về nó. |
In respect to (someone/something) | bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì) | I have brought a welcoming gift in respect to the neighbour. Tôi đã đem một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm. |
Pay (one) respect to | thể hiện/dành sự tôn trọng với | He did not seem to pay me any respect. Anh ta có vẻ đã không dành cho tôi tí sự tôn trọng nào. |
Pay (one’s) last respect | thể hiện sự tôn kính dành cho người đã khuất | They came to the funeral to pay their last respect for the soldiers. Họ đã đến đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính. |
Respect (someone or something) as (something) | tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì) | I really respect you as an artist, but not as a human being. Tôi rất tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một con người thì không. |
With (all due) respect | với (tất cả) lòng tôn trọng | With all due respect, I think maybe we should choose a different path. Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ ta nên chọn một lối đi khác. |
Xem thêm:
5. Bài tập cấu trúc respect
Hãy làm các bài tập dưới đây để biết thành thạo sử dụng cấu trúc respect trong tiếng Anh nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. I __________ my friends’ dedication to work.
- A. respectful
- B. respect for
- C. respect
2. __________ for their family, I will not embarrass them.
- A. Respect
- B. Out of respect
- C. In many respects
3. Because of his achievement, they __________ him.
- A. respect for
- B. respect
- C. out of respect for
4. We must stay silent __________ the deceased.
- A. out of respect
- B. as respect
- C. out of the respect for
5. __________ , plan B is way too different from Susan’s expectations.
- A. In many respects
- B. Out of many respects
- C. Out of respect
6. Max __________ Loren __________ her credibility.
- A. respects/x
- B. respects/for
- C. out of respect/for
7. The old man told us to __________ the statue.
- A. pay respect to
- B. respect
- C. Both A and B
8. __________ our previous plan, Charlie has decided to cancel it.
- A. Respect to
- B. In respect of
- C. In respect to
Đáp án bài tập cấu trúc respect
- C
- B
- B
- A
- A
- B
- C
- B
Trên đây là bài viết chi tiết về cấu trúc respect mà Vietop muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm được công thức cũng như cách sử dụng cấu trúc respect trong các bài tập cũng như trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc bạn học tốt! Và đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để học tập mỗi ngày nhé!