Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Quá khứ của forget là gì? V1 V2 V3 của forget trong bảng động từ bất quy tắc

Trang Đoàn Trang Đoàn
19.10.2023

Forget là một trong những từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết cách chia thì chính xác của forget chưa? V2, V3 của forget là gì? Nếu bạn cũng đang thắc mắc thì tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vietop nhé!

1. Forget là gì?

Forget là một từ tiếng Anh, nghĩa là quên, làm mất đi khả năng ghi nhớ hoặc nhớ điều gì đó. Đây là một động từ, và nó thường được sử dụng khi bạn không còn nhớ hoặc không quan tâm đến thông tin hoặc sự kiện nào đó nữa. 

Forget là gì
Forget là gì

Eg:

  • I forgot my keys at home, so I had to go back to get them. (Tôi quên chìa khóa ở nhà, vì vậy tôi phải quay lại để lấy chúng.)
  • Don’t forget to buy milk on your way home from work. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà từ công việc.)
  • I can’t believe I forgot her birthday. I feel so bad about it. (Tôi không thể tin được là tôi đã quên sinh nhật của cô ấy. Tôi cảm thấy rất xấu hổ về điều đó.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Danh từ của forget là gì? Family Word của forget

  • Forget (động từ): Quên.
  • Forgetting (động từ): Sự quên.
  • Forgetful (tính từ): Dễ quên.
  • Forgetfulness (danh từ): Tính cách hay tình trạng quên.
  • Forgotten (động từ): Đã quên (động từ quá khứ của “forget”).
  • Forgettable (tính từ): Có thể quên.
  • Unforgettable (tính từ): Không thể quên.
  • Forget-me-not (cây/ hoa hoặc danh từ): Cây và hoa quên không.
  • Forgettable Event (danh từ): Sự kiện có thể quên.

3. Quá khứ của forget là gì? V1, V2, V3 của Forget trong bảng động từ bất quy tắc

Forget là một động từ bất quy tắc nên V3 của forget là forgotten.

Quá khứ của forget là gì V1, V2, V3 của Forget trong bảng động từ bất quy tắc
Quá khứ của forget là gì? V1, V2, V3 của Forget trong bảng động từ bất quy tắc
V1 của Forget
(Infinitive – động từ nguyên thể)  
V2 của Forget
(Simple past – động từ quá khứ)
V3 của Forget
(Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II)
To forgetForgotForgotten

Eg:

  • She tends to forget important dates. (Cô ấy thường quên những ngày quan trọng.)
  • I forgot to return the library books on time. (Tôi đã quên trả sách thư viện đúng hạn.)
  • The password has been forgotten, and we can’t access the account. (Mật khẩu đã bị quên và chúng tôi không thể truy cập vào tài khoản.)

4. Forgot + gì trong tiếng Anh? Forget v-ing hay forget + to v? 

Dưới đây là một số cấu trúc V3 của forget:

Forgot + gì trong tiếng Anh Forget v-ing hay forget + to v 
Forgot + gì trong tiếng Anh Forget v-ing hay forget + to v 
S + forget + O = S + had/ have + forgotten + O: Đã quên một điều gì đó trong quá khứ
  • She forgot her keys at home this morning. (Cô ấy đã quên chìa khóa ở nhà sáng nay.)
  • I’ve forgotten his name since we last met. (Tôi đã quên tên của anh ấy từ lần gặp gần đây nhất.)
  • They forgot their anniversary, and it caused a big argument. (Họ đã quên kỷ niệm và điều này đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn.)
S + forget + to + V-inf + …: Quên mất phải làm gì
  • He forgot to buy groceries on his way home. (Anh ấy quên mất phải mua thực phẩm trên đường về nhà.)
  • I forgot to send the email yesterday. (Tôi đã quên gửi email ngày hôm qua.)
  • Don’t forget to lock the door before leaving. (Đừng quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
S + forget + V-ing + …: Quên mất đã từng làm gì
  • She forgot inviting them to the party. (Cô ấy quên mất đã mời họ đến bữa tiệc.)
  • I completely forgot seeing that movie before. (Tôi hoàn toàn quên mất đã xem bộ phim đó trước đây.)
  • He forgot mentioning the meeting to me. (Anh ấy quên mất đã đề cập cuộc họp với tôi.)
S + forget about + noun/ noun phrase: Nên dừng nghĩ/ quên đi điều gì đó đáng quên
  • Forget about the past and focus on the future. (Hãy quên đi quá khứ và tập trung vào tương lai.)
  • Let’s forget about that argument and move on. (Chúng ta hãy quên cuộc tranh cãi đó và tiếp tục.)
  • Don’t forget about your dreams; pursue them relentlessly. (Đừng quên mất về những ước mơ của bạn; hãy theo đuổi chúng một cách không ngừng nghỉ.)
S + forget + about + V-ing +…: Hãy quên ý định sẽ làm gì đó đi
  • Forget about going to the movies tonight; we can’t afford it. (Hãy quên ý định xem phim tối nay; chúng ta không đủ tiền.)
  • You should forget about asking him for help; he won’t assist you. (Bạn nên quên ý định yêu cầu anh ấy giúp đỡ; anh ấy sẽ không giúp bạn.)
  • Forget about going on a diet during the holidays; enjoy the food. (Hãy quên ý định ăn kiêng trong kỳ nghỉ; hãy thưởng thức thực phẩm.)
S + forget + noun/ noun phrase + …: Hãy quên ai/ điều gì đó đi
  • Forget your worries for a while and relax. (Hãy quên đi những lo lắng một lúc và thư giãn.)
  • Let’s forget this unpleasant experience and focus on the positive things in life. (Chúng ta hãy quên trải nghiệm khó chịu này và tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống.)
  • Forget your troubles and enjoy the beautiful scenery. (Hãy quên đi những rắc rối và thưởng thức cảnh đẹp.)
S1 + forget + (that) + S2 + V…: Chủ ngữ quên mất ai đó làm gì/ sẽ phải làm gì/ như thế nào
  • I forget that you don’t like spicy food. (Tôi quên mất rằng bạn không thích đồ ăn cay.)
  • She often forgets that he is allergic to peanuts. (Cô ấy thường quên mất rằng anh ấy dị ứng với lạc.)
  • Don’t forget that he has an important presentation tomorrow. (Đừng quên rằng anh ấy phải thuyết trình quan trọng vào ngày mai.)
S1 + forget + what/ where/ how + S2 + V +…: Quên mất có chuyện gì đã xảy ra
  • I forgot what she said at the meeting. (Tôi quên mất điều cô ấy nói trong cuộc họp.)
  • She forgot where she parked her car. (Cô ấy quên mất nơi cô ấy đậu xe.)
  • He always forgets how to operate this machine. (Anh ấy luôn quên cách vận hành máy này.)
S + forget + yourself/ herself/ himself… + : Ai đó đã đánh mất bản thân mình
  • She got so carried away with her success that she forgot herself. (Cô ấy đã mải mê với thành công của mình đến mức quên mất bản thân mình.)
  • He forgot himself in the heat of the argument and said some hurtful things. (Anh ấy đã đánh mất bản thân mình trong cuộc tranh luận và nói những điều đau lòng.)
  • Don’t forget yourself; stay humble despite your achievements. (Đừng quên mất bản thân mình; hãy giữ sự khiêm tốn dù có thành công.)

Như vậy, trong tiếng Anh, forgot vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to. 

  • Khi đi với to V, cấu trúc diễn tả ý nghĩa quên (chưa) làm một việc gì đó cần làm.
  • Khi đi với Ving, cấu trúc diễn tả ý nghĩa quên mất một sự việc đã thực hiện rồi. 

Xem thêm bài về cấu trúc forget trong tiếng Anh nhé!

5. Cách chia động từ Forget 

Cách chia động từ Forget 
Cách chia động từ Forget 

5.1. Cách chia động từ Forget theo các dạng thức

Các dạng thứcCách chiaVí dụ
To_V
Nguyên thể có “to”
To forgetI need to remember not to forget her birthday this year.(Tôi cần nhớ không quên sinh nhật của cô ấy vào năm nay.)
Bare_V Nguyên thểForgetDon’t forget to lock the door before you leave. (Đừng quên khóa cửa trước khi bạn ra khỏi nhà.)
Gerund Danh động từForgettingHer forgetting his name was quite embarrassing. (Việc cô ấy quên tên anh ấy khá là đáng xấu hổ.)
Past Participle Phân từ IIForgottenThe incident had been forgotten by most people until it was brought up again. (Sự việc đã bị quên bỏ bởi hầu hết mọi người cho đến khi nó được đề cập lại.)

5.2. Cách chia động từ Forget trong 13 thì tiếng Anh

ThìIYouHe/ she/ itWe/ you/ they
Hiện tại đơnforgetforgetforgetsforget
Hiện tại tiếp diễnam forgettingare forgettingis forgettingare forgetting
Hiện tại hoàn thànhhave forgottenhave forgottenhas forgottenhave forgotten
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been forgettinghave been forgettinghas been forgettinghave been forgetting
Quá khứ đơnforgotforgotforgotforgot
Quá khứ tiếp diễnwas forgettingwere forgettingwas forgettingwere forgetting
Quá khứ hoàn thànhhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgotten
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been forgettinghad been forgettinghad been forgettinghad been forgetting
Tương lai đơnwill forgetwill forgetwill forgetwill forget
Tương lai gầnam going to forgetare going to forgetis going to forgetare going to forget
Tương lai tiếp diễnwill be forgettingwill be forgettingwill be forgettingwill be forgetting
Tương lai hoàn thànhwill have forgottenwill have forgottenwill have forgottenwill have forgotten
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgetting

5.3. Cách chia động từ Forget trong cấu trúc câu đặc biệt

 Đại từ số nhiềuĐại từ số ít
 I/ you/ we/ theyHe/ she/ it
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould forgetwould forget
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chínhwould be forgettingwould be forgetting
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have forgottenwould have forgotten
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chínhwould have been forgettingwould have been forgetting
Câu giả định – HTforgetforget
Câu giả định – QKforgotforgot
Câu giả định – QKHThad forgottenhad forgotten
Câu giả định – TLshould forgetshould forget
Câu mệnh lệnhforgetforget

6. Một số thành ngữ có chứa forget

  • And don’t (you) forget it: Bạn đừng có mà quên điều đó
  • Forget it!: Quên nó đi! Đừng mơ!
  • Forgive and forget: Tha thứ và quên đi
  • Not forgetting…: Không ngoại trừ, bao gồm cả…

7. Một số lưu ý khi sử dụng quá khứ của forget trong tiếng Anh

Khi sử dụng forget, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tùy vào ngữ cảnh và lựa chọn cấu trúc forget sao cho phù họp.
  • Khi sử dụng forgotten ở dạng bị động, cần phải xác định đúng đối tượng để tránh bị nhầm lẫn.
  • Forgot là quá khứ phân từ một và forgotten là quá khứ phân từ hai.

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả các kiến thức về forget, V3 của forget. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng tốt vào các bài tập và thực tế nhé!

Bên cạnh đó, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học IELTS cho người mới bắt đầu, người mất gốc, sinh viên hay người đi làm. Nếu bạn cũng đang muốn cải thiện tiếng Anh của mình và quan tâm đến khác khóa học trên, đừng ngần ngại và liên hệ ngay với Vietop để được hỗ trợ tốt nhất nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra