Talk about online friend – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngày nay, việc kết bạn trực tuyến đang trở nên ngày càng phổ biến trong giới trẻ và chủ đề talk about online friend cũng trở nên thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và các đề thi IELTS Speaking.

Ngoài thông tin cá nhân cơ bản, bạn còn có thể khai thác nhiều khía cạnh ấn tượng hơn để kể về người bạn qua mạng này. Thế nên, bài viết này với 6 câu chuyện khác nhau sẽ là một nguồn tham khảo tốt cho những từ vựng, cấu trúc và mẫu câu về chủ đề talk about online friend trong bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là bài mẫu đính kèm audio, các bạn cùng xem qua và luyện tập.

Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào! 

1. Bài mẫu chủ đề talk about online friend

Sau đây là các bài mẫu Speaking sample chủ đề talk about online friend, kể về câu chuyện làm quen và kết bạn với một người bạn mới thông qua các phương tiện trực tuyến.

Bạn có thể tham khảo đa dạng các hướng khai thác chủ đề talk about online friend cùng các từ vựng hợp chủ đề, từ đó tập luyện và áp dụng trong bài nói Speaking của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about online friend dưới đây:

Well, I met this amazing girl named Amanda from Sweden on Omegle, a webcam site where you can meet people randomly. It’s quite popular these days, especially with all those endearing dialogue cuts going viral on TikTok. We hit it off instantly, bonding over our shared love for books, especially detective novels like Sherlock Holmes.

It’s been quite surprising to figure out our deep commonality, considering the geographical chasm between us. We have spent hours on Omegle talking about the little details in our favorite detective novels that no one else seems to notice. It’s really cool to find someone who shares such a discerning eye for details and appreciates those nuances as much as I do.

After that, we started following each other on Instagram and continued our conversations there. We usually text each other to recommend new detective books or discuss our favorite details from the ones we’ve read. This weekend, we’re planning to have a movie night with only detective blockbusters. It’s going to be so much fun! Amanda even mentioned that she’s planning to visit Vietnam for vacation this summer and she wants to meet up. It’s pretty amazing how technology has brought us together, and I’m really grateful to have a friend like her.

Từ vựng ghi điểm:

Endearing
/ɪnˈdɪə.rɪŋ/
(adjective). đáng yêu, dễ mến
E.g.: Her daughter is the most endearing child I have ever seen. (Con gái của cô ấy là đứa trẻ đáng yêu nhất tôi từng thấy.)
Dialogue
/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/
(noun). hội thoại 
E.g.: The dialogue between supervisor and subordinate requires formality. (Cuộc hội thoại giữa cấp trên và cấp dưới cần sự nghiêm túc.)
Detective
/dɪˈtek.tɪv/
(adjective). mang tính trinh thám
E.g.: The most famous detective novel series is Sherlock Holmes. (Chuỗi tiểu thuyết trinh thám nổi tiếng nhất là Sherlock Holmes.)
Commonality
/ˌkɒm.ənˈæl.ə.ti/
(noun). điểm chung
E.g.: There must be at least a commonality between these two cases. (Phải có ít nhất một điểm chung giữa hai vụ án này.)
Geographical
/ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl/
(adjective). mang tính địa lý
E.g.: Due to geographical factors, I cannot take the offer. (Vì những yếu tố về địa lý, tôi không thể nhận yêu cầu.)
Chasm
/ˈkæz.əm/
(noun). khoảng cách
E.g.: I did not know that my careless attitude would open up such chasms. (Tôi đã không biết rằng thái độ hờ hững của tôi gây nên khoảng cách như vậy.)
Discerning
/dɪˈsɜː.nɪŋ/
(adjective). sáng suốt, sáng dạ
E.g.: She has a discerning judgment of fashion design. (Cô ấy có một sự đánh giá sáng suốt về thiết kế thời trang.)
Nuance
/ˈnjuː.ɒns/
(noun). sắc thái
E.g.: Actors have to study the nuances of facial expression. (Những diễn viên phải học được nhiều sắc thái biểu cảm gương mặt.)
Blockbuster
/ˈblɒkˌbʌs.tər/
(noun). phim bom tấn
E.g.: The latest blockbuster will be on the screen this weekend. (Bộ phim bom tấn mới nhất sẽ được chiếu vào cuối tuần này.)

Dịch nghĩa:

Tôi đã gặp một cô gái tuyệt vời tên là Amanda đến từ Thụy Điển trên Omegle, một trang web nơi bạn có thể gặp người mới một cách ngẫu nhiên. Đây là một trào lưu khá phổ biến hiện nay, đặc biệt là với những đoạn cắt của các hội thoại dễ thương trên TikTok. Chúng tôi đã nhanh chóng làm thân, kết nối qua sở thích chung của chúng tôi dành cho sách, đặc biệt là các tiểu thuyết trinh thám như Sherlock Holmes.

Thật không ngờ là giữa chúng tôi có một điểm chung sâu sắc đến vậy, dù cho có khoảng cách địa lý. Chúng tôi đã dành hàng giờ trên Omegle để thảo luận về những chi tiết nhỏ trong những cuốn tiểu thuyết trinh thám yêu thích của chúng tôi mà không ai khác chú ý. Thật tuyệt vời khi tìm thấy một người bạn có thể chia sẻ cái nhìn sắc bén đối với chi tiết nhỏ và đánh giá cao những khía cạnh đó giống như tôi.

Sau đó, chúng tôi bắt đầu theo dõi nhau trên Instagram và tiếp tục cuộc trò chuyện ở đó. Chúng tôi thường nhắn tin cho nhau để giới thiệu những cuốn sách trinh thám mới hoặc thảo luận về những chi tiết yêu thích từ những cuốn sách chúng tôi đã đọc. Cuối tuần này, chúng tôi dự định có một đêm xem phim chỉ với những bộ phim trinh thám bom tấn. Điều đó thật sự sẽ rất thú vị! Amanda thậm chí đã đề cập rằng cô ấy đang lên kế hoạch đi du lịch đến Việt Nam vào mùa hè này và cô ấy muốn gặp tôi. Thật tuyệt vời làm sao khi công nghệ đã đưa chúng tôi lại gần nhau, và tôi rất biết ơn vì đã có một người bạn như cô ấy.

 1.2. Bài mẫu 2 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about online friend dưới đây:

Let me share a remarkable story about how I met my best friend Phong, whom I met on an English self-learning forum on Facebook. Initially, I embarked on self-study due to financial constraints, but I soon found myself overwhelmed by the plethora of information available online. Feeling lost, I turned to forums and social media communities for guidance. It was there that Phong, a gifted high school alumnus currently pursuing a Master’s degree abroad, extended a helping hand.

We initiated contact through text messages, allowing us to establish a rapport and delve into my specific language learning difficulties. Together, we devised a structured study plan, scheduling regular two-hour calls thrice a week to focus on spoken English practice. Phong’s expertise and patience were truly invaluable, and within just one month, my fluency in English noticeably improved. Through our sessions, I effortlessly absorbed new vocabulary, idioms, and native expressions, while Phong also assisted me in refining my accent and instilling confidence in my speaking abilities.

Thanks to Phong’s unwavering support, I achieved outstanding results in my English tests and even excelled in my IELTS examination. Words cannot adequately convey my gratitude towards him. We have made a pact to celebrate his return with a well-deserved treat, and I can’t wait until the day we can finally meet in person.

Từ vựng ghi điểm:

Embark
/ɪmˈbɑːk/
(verb). tham gia, khởi hành
E.g.: Horrible things have happened ever since I embarked on this journey. (Nhiều thứ tồi tệ đã diễn ra kể từ khi tôi tham gia chuyến hành trình này.)
Constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). hạn chế, trở ngại
E.g.: Financial constraints on the company are preventing them from growing. (Trở ngại tài chính đang ngăn cản sự phát triển của công ty.)
Rapport
/ræpˈɔːr/
(noun). mối quan hệ 
E.g.: She has a close rapport with her old classmate. (Cô ấy có một mối quan hệ thân thiết với những người bạn học cũ.)
Devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). sáng tạo ra, thiết kế ra
E.g.: He devised a new way to treat patience. (Anh ấy nghĩ ra một cách mới để điều trị cho bệnh nhân.)
Effortlessly 
/ˈef.ət.ləs.li/
(adverb). một cách dễ dàng, không tốn công sức
E.g.: The champion can defeat this newbie effortlessly. (Nhà vô địch có thể đánh bại lính mới một cách dễ dàng.)
Absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). hấp thụ, thấm hút, tiếp thu
E.g.: The water is quickly absorbed by the tower. (Nước nhanh chóng bị cái khăn thấm hút.)
Instil
/ɪnˈstɪl/
(verb). gửi gắm, cài cắm, truyền đạt
E.g.: It is part of a parent’s job to instil confidence into the children. (Một phần trách nhiệm của ba mẹ là phải truyền đạt sự tự tin cho con.)
Adequately
/ˈæd.ə.kwət.li/
(adverb). đầy đủ, thỏa mãn
E.g.: The case can be resumed if the evidence is adequately given. (Vụ án có thể được tiếp tục nếu có đầy đủ bằng chứng.)
Make a pact
/meɪk ə pæt/
(phrase). thỏa thuận với nhau
E.g.: The two countries have made a pact to support each other. (Hai nước đã thỏa thuận sẽ hỗ trợ lẫn nhau.)

Dịch nghĩa:

Hãy để tôi chia sẻ một câu chuyện đáng kinh ngạc về cách tôi gặp được người bạn thân nhất của mình là Phong, người mà tôi gặp trên một diễn đàn tự học tiếng Anh trên Facebook. Ban đầu, tôi bắt đầu tự học vì trở ngại tài chính, nhưng sau đó tôi thấy mình bị choáng ngợp bởi một lượng lớn thông tin trên mạng. Cảm thấy mất phương hướng, tôi đã tìm đến các diễn đàn và cộng đồng trên mạng xã hội để được hướng dẫn. Ở đó, Phong, một cựu học sinh từ trường chuyên hiện đang theo học Thạc sĩ ở nước ngoài, đã giúp đỡ tôi.

Chúng tôi bắt đầu liên lạc qua tin nhắn, giúp tạo một mối quan hệ và tìm hiểu sâu vào các khó khăn trong việc học ngôn ngữ của tôi. Cùng nhau, chúng tôi đã lên một kế hoạch học tập, lên lịch hẹn gọi điện hai tiếng, ba lần mỗi tuần để tập trung vào việc luyện tập nói tiếng Anh. Kiến thức và sự kiên nhẫn của Phong thực sự rất đáng quý, và chỉ trong một tháng, sự lưu loát trong tiếng Anh của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Thông qua các buổi tập, tôi dễ dàng tiếp thu từ vựng mới, thành ngữ và các cách diễn đạt cảm xúc của người bản xứ, trong khi Phong cũng giúp tôi hoàn thiện phát âm và truyền đạt sự tự tin trong giao tiếp.

Nhờ vào sự hỗ trợ kiên định của Phong, tôi đã đạt được điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh của mình và thậm chí là kết quả xuất sắc trong kỳ thi IELTS. Lời nói không thể diễn tả đủ lòng biết ơn của tôi đối với anh ấy. Chúng tôi đã hẹn nhau sẽ ăn mừng sự trở lại của anh ấy bằng một chầu thật lớn, và tôi không thể chờ đợi đến ngày chúng tôi cuối cùng có thể gặp nhau trực tiếp.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about online friend dưới đây:

While many people perceive gaming environments as inherently toxic, little did I know that I would forge one of my closest friendships there. Binh and I initially crossed paths during an automatic PUBG tournament. Despite being complete strangers, our teamwork and coordination were impeccable, leading us to secure the coveted victory. Impressed by our synergy, we exchanged contact information and joined in ranking matches together later.

As we continued gaming, our conversations delved beyond strategy and tactics, revealing numerous shared interests. We discovered that we both love dogs, enjoy rap music, and play basketball. These commonalities served as the foundation for a burgeoning friendship. Living in the same city, we could meet in person easily, and our initial hangout proved to be immensely enjoyable. Since then, we’ve spent more time together, deepening our bond and getting to know each other on a personal level.

Despite our friendship originating in the digital realm, we maintain our connection through a combination of online gaming sessions, regular meetups, and heartfelt conversations. Our shared experiences in both the virtual and real worlds have solidified our friendship, demonstrating that meaningful connections can indeed emerge from unexpected places.

Từ vựng ghi điểm:

Cross paths
/krɒs pæθz/
(idiom). gặp gỡ
E.g.: My husband and I crossed paths when we are traveling. (Tôi và chồng gặp nhau khi chúng tôi đang đi du lịch.)
Impeccable 
/ɪmˈpek.ə.bəl/
(adjective). hoàn hảo, không tì vết
E.g.: His work is always impeccable due to his detail-oriented habit. (Công việc của anh ấy luôn hoàn hảo vì anh ấy rất chú trọng tiểu tiết.)
Coveted
/ˈkʌv·ə·t̬ɪd/
(adjective). thèm muốn, mong muốn mãnh liệt
E.g.: The Nobel is the coveted award for all scientists. (Giải Nobel là giải thưởng đáng mong ước của tất cả nhà khoa học.)
Synergy
/ˈsɪn.ə.dʒi/
(noun). thế lực, sức mạnh từ nhiều cá nhân, cá thể
E.g.: The synergy of politicians can be outrageous. (Thế lực của các nhà chính trị gia có thể quá sức tưởng tượng.)
Tactic 
/ˈtæk.tɪk/
(noun). chiến thuật
E.g.: The business proposal must follow certain tactics. (Bản kế hoạch cần phải theo một vài chiến thuật nhất định.)
Burgeoning
/ˈbɜː.dʒən.ɪŋ/
(adjective). đang phát triển nhanh chóng
E.g.: The burgeoning gold prices are the consequence of the war situation. (Giá vàng leo thang nhanh chóng là hậu quả của chiến tranh.)
Immensely
/ɪˈmens.li/ 
(adverb). vô cùng
E.g.: She is such a immensely talented young athlete. (Cô ấy quả là một tuyển thủ trẻ vô cùng tài năng.)
Realm
/relm/
(noun). thế giới, lĩnh vực
E.g.: The modern society has witnessed the changes in religious and cultural realms. (Xã hội hiện đại đã chứng kiến sự thay đổi trong lĩnh vực tôn giáo và văn hóa.)

Dịch nghĩa:

Trong khi nhiều người nghĩ rằng môi trường chơi game là độc hại, không ngờ rằng tôi lại có thể gặp một trong những tình bạn thân thiết nhất tại đó. Bình và tôi lần đầu gặp nhau trong một giải đấu tự động ghép cặp của tựa game PUBG. Mặc dù chúng tôi hoàn toàn xa lạ, nhưng sự hợp tác và phối hợp của chúng tôi rất tốt, dẫn đến việc chúng tôi giành chiến thắng. Ấn tượng với sự hòa hợp của cả hai, chúng tôi trao đổi thông tin liên lạc và cùng tham gia các trận đấu xếp hạng sau này.

Khi chúng tôi tiếp tục chơi game, cuộc trò chuyện của chúng tôi đã đi xa hơn là chỉ bàn về chiến lược và chiến thuật, mà còn hé lộ nhiều sở thích chung. Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi cùng yêu thích chó, thích nhạc rap và chơi bóng rổ. Những điểm chung này đã làm nền tảng cho một mối quan hệ bạn bè mới chớm nở. Sống ở cùng một thành phố, chúng tôi có thể gặp nhau dễ dàng, và buổi gặp gỡ ban đầu của chúng tôi đã thực sự rất vui vẻ. Kể từ đó, chúng tôi đã dành nhiều thời gian hơn cùng nhau, làm sâu sắc thêm mối quan hệ và thấu hiểu lẫn nhau.

Mặc dù mối quan hệ bạn bè của chúng tôi bắt nguồn từ thế giới ảo, nhưng chúng tôi vẫn duy trì mối liên kết thông qua các buổi chơi game trực tuyến, các cuộc hẹn thường xuyên và những cuộc trò chuyện chân thành. Những trải nghiệm chung cả trong thế giới ảo và thực tế đã củng cố mối quan hệ bạn bè của chúng tôi, chứng minh rằng các mối kết nối ý nghĩa có thể nảy sinh từ những nơi không ngờ đến.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about online friend dưới đây:

Let me tell you about my dear friend Giang, with whom I share a profound bond despite the geographical distance between us. Giang and I first met through a remote work position at a non-for-profit organization dedicated to raising awareness about environmental and societal issues. Within the organization, we both serve on the social team, with me handling content creation and Giang specializing in design. Indeed, our shared passion for making a positive impact on the world united us from the start. As we collaborated closely on various tasks, our professional relationship blossomed into a deep friendship. 

Despite residing in different cities, me in Ho Chi Minh City and Giang in Hanoi, maintaining our online friendship has been effortless, thanks to modern technology enabling seamless communication. We stay connected through regular video calls and messaging apps, allowing us to share updates, seek advice, and support each other from afar. Whenever Giang traveled to Ho Chi Minh City for work, we would catch up over coffee dates, delving into both work-related matters and personal anecdotes.

Giang’s friendship has enriched my life in countless ways, and I’m grateful for the meaningful connection we have despite the geographical distance separating us. Our shared values and aspirations continue to fuel our bond, making our friendship a source of inspiration and joy.

Từ vựng ghi điểm:

Non-for-profit
/ˌnɑːt.fɚˈprɑː.fɪt/
(adjective). không vì lợi nhuận, phi lợi nhuận
E.g.: The local church is funding for a religious non-for-profit organization. (Nhà thờ địa phương góp vốn cho một tổ chức đức tin phi lợi nhuận.)
Unite
/juːˈnaɪt/
(verb). đoàn kết, thống nhất
E.g.: The whole class needs to be united for the school fair’s preparation. (Cả lớp cần phải đoàn kết để chuẩn bị cho lễ hội trường.)
Blossom 
/ˈblɒs.əm/
(verb). chớm nở, phát triển, biến thành một gì đó tốt đẹp
E.g.: The girls are all blossoming into attractive young ladies. (Những cô gái đang trở thành những quý cô trẻ thu hút.)
Reside
/rɪˈzaɪd/
(verb). cư trú, sinh sống tại
E.g.: My family resides in a peaceful neighborhood. (Gia đình tôi sống tại một khu cư dân yên bình.)
Seamless
/ˈsiːm.ləs/
(adjective). liền mạch, trơn tru, dễ dàng
E.g.: The seamless communication can be achieved in modern technology. (Việc giao tiếp liền mạch có thể đạt được với công nghệ hiện đại.)
Catch up
/kætʃ/
(phrasal verb). bắt kịp, đuổi kịp
E.g.: I ran with all my strength to be able to catch up with the bus. (Tôi chạy hết tốc lực để có thể đuổi kịp xe buýt.)
Anecdote 
/ˈæn.ɪk.dəʊt/
(noun). mẩu chuyện ngắn, thường là chuyện vui
E.g.: I love listening to grandmother’s anecdotes. (Tôi yêu việc nghe những mẩu chuyện hài của bà.)
Separate
/ˈsep.ər.ət/
(adjective). chia cắt, phân ly
E.g.: After her parents separated, she lived with her brother. (Sau khi ba mẹ cô ấy chia cắt, cô ấy sống với anh trai)
Aspiration
/ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/
(noun). khát vọng, mong muốn
E.g.: I have never had any serious aspirations in my life. (Tôi chưa bao giờ có khát vọng nghiêm túc nào trong đời.)

Dịch nghĩa:

Hãy để tôi kể cho bạn về người bạn thân thiết của tôi là Giang, người mà cùng tôi có một mối quan hệ sâu sắc dẫu có khoảng cách địa lý. Giang và tôi lần đầu gặp nhau thông qua một vị trí làm việc từ xa tại một tổ chức phi lợi nhuận dành cho việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và xã hội. Trong tổ chức, chúng tôi đều phục vụ trong nhóm truyền thông, với tôi đảm nhận việc tạo nội dung và Giang chuyên về thiết kế. Thực sự, niềm đam mê chung của chúng tôi về việc tạo ra một ảnh hưởng tích cực cho thế giới đã kết nối chúng tôi từ đầu. Khi chúng tôi cùng nhau làm việc nhịp nhàng trên các nhiệm vụ khác nhau, mối quan hệ công việc của chúng tôi đã nở rộ thành một mối quan hệ bạn bè sâu sắc.

Mặc dù sống ở các thành phố khác nhau, tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh và Giang ở Hà Nội, việc duy trì mối quan hệ bạn bè trực tuyến của chúng tôi đã trở nên đơn giản, nhờ vào công nghệ hiện đại cho phép giao tiếp một cách dễ dàng. Chúng tôi giữ liên lạc thông qua các cuộc gọi video đều đặn và các ứng dụng nhắn tin, cho phép chúng tôi cập nhật thông tin, cho nhau lời khuyên và hỗ trợ lẫn nhau từ xa. Mỗi khi Giang đi công tác đến Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi sẽ gặp nhau để cùng uống cà phê, bàn luận về cả các vấn đề liên quan đến công việc và những câu chuyện cá nhân.

Tình bạn của Giang đã làm phong phú cuộc sống của tôi theo nhiều cách, và tôi rất biết ơn về mối kết nối ý nghĩa mà chúng tôi có dù có khoảng cách vật lý chia cắt. Những giá trị và ước mơ chung tiếp tục là nguồn động lực cho mối quan hệ này, khiến cho tình bạn của chúng tôi trở thành nguồn cảm hứng và niềm vui.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about online friend dưới đây:

Imagine having the opportunity to befriend someone you have idolized for years, an influencer whose rise to fame you have witnessed firsthand. That’s precisely what happened to me. I’ve been following an Instagram model for years, from the days when she was relatively unknown to her current status as a viral sensation with millions of followers.

My approach to her began with countless admiring comments on her posts, expressing my admiration for her talent and success. Encouraged by her approachability, I eventually mustered the courage to send her a direct message, congratulating her on her achievements and sharing my genuine feelings of admiration. To my delight, she responded kindly, sparking the beginning of our friendship. As our interactions became more frequent, our conversations evolved beyond surface-level exchanges to genuine, heartfelt discussions. Drawing upon my experience in influencer management, I offered her practical support in her work, seeking to contribute to her success in any way I could.

It’s truly surreal to think that I’ve transitioned from being a fan to becoming not only her supportive assistant but also her trusted confidant and best friend. Our friendship has proved the transformative power of genuine admiration and mutual respect in fostering meaningful relationships.

Từ vựng ghi điểm:

Befriend
/bɪˈfrend/
(verb). kết bạn
E.g.: The new kid is struggling to befriend his classmates. (Đứa trẻ mới vào đang khó khăn trong việc kết bạn với bạn cùng lớp.)
Idolize 
/ˈaɪ.dəl.aɪz/
(verb). thần tượng hóa, ngưỡng mộ
E.g.: The model enjoys being idolized everywhere she sets foot. (Người mẫu thích việc được ngưỡng mộ ở mọi nơi cô ấy đi đến.)
Sensation
/senˈseɪ.ʃən/
(noun). cảm giác
E.g.: Due to the accident, the patience has no sensation of pain. (Vì tai nạn, bệnh nhân không cảm giác được đau đớn.)
Approachability
/əˌprəʊtʃəˈbɪlɪti/
(noun). khả năng tiếp cận, gần gũi
E.g.: The friendliness and approachability of the dogs capture the customer’s affection. (Sự thân thiện và gần gũi của những chú chó đã giành được tình cảm của khách hàng.)
Muster 
/ˈmʌs.tər/
(verb). tập hợp, gom ghép
E.g.: The team will need to muster all the strength to win this game. (Đội cần phải tập hợp tất cả sức mạnh để chiến thắng.)
Spark 
/spɑːk/ 
(verb). khởi nguồn, bắt đầu gì đó
E.g.: The rally sparks hope within the citizens. (Cuộc biểu tình đã châm ngòi hy vọng trong lòng người dân.)
Surface-level
/ˈsɝː- ˈlev.əl/
(noun). mức độ bề mặt
E.g.: The problem has only been resolved on the surface-level. (Vấn đề chỉ được giải quyết trên mức độ bề mặt.)
Surreal
/səˈrɪəl/
(adjective). siêu thực, khó tin
E.g.: A surreal landscape reveals upon us. (Một khung cảnh siêu thực hiện ra trước mặt chúng tôi.)

Dịch nghĩa:

Tưởng tượng bạn có cơ hội kết thân với một người mà bạn đã ngưỡng mộ suốt nhiều năm, một người có sức ảnh hưởng mà sự nổi tiếng của họ bạn đã chứng kiến từ những ngày đầu. Đó chính xác là điều đã xảy ra với tôi. Tôi đã theo dõi một người mẫu trên Instagram suốt nhiều năm, từ những ngày khi còn ít người biết đến cô ấy của hiện tại với hàng triệu người theo dõi.

Quá trình tiếp cận của tôi với cô ấy bắt đầu bằng hàng loạt những bình luận khen ngợi trên các bài đăng của cô ấy, bày tỏ sự ngưỡng mộ của tôi về tài năng và thành công của cô ấy. Được khích lệ bởi khả năng tiếp cận của cô ấy, cuối cùng tôi đã dũng cảm gửi một tin nhắn trực tiếp, chúc mừng cô ấy về những thành tựu và chia sẻ những cảm xúc ngưỡng mộ chân thành của tôi. Trong sự hân hoan, cô ấy đã phản hồi một cách tử tế, khởi đầu cho mối quan hệ bạn bè của chúng tôi. Khi tương tác giữa chúng tôi trở nên ngày càng thường xuyên, cuộc trò chuyện của chúng tôi đã phát triển từ những câu chuyện giả lả sang những cuộc thảo luận chân thành, sâu sắc.

Dựa trên kinh nghiệm của mình trong quản lý người nổi tiếng, tôi đã thực sự hỗ trợ cô ấy trong công việc, tìm cách góp phần vào sự thành công của cô ấy bằng bất kỳ cách nào tôi có thể. Thực sự là một cảm giác kỳ lạ khi nghĩ rằng tôi đã chuyển từ việc là một fan đến việc trở thành không chỉ trợ lý mà còn là người bạn tâm tình và tin cậy của cô ấy. Mối quan hệ bạn bè của chúng tôi đã chứng minh khả năng biến đổi của sự ngưỡng mộ chân thành và sự tôn trọng lẫn nhau thành các mối quan hệ ý nghĩa.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about online friend

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about online friend dưới đây:

As an introvert, I’ve often struggled with making friends in real life due to nervousness and difficulty expressing myself. Who would have known that an online dating app can actually be a rightful place to forge meaningful connections. Such a coincidence happened to me during the pandemic, when I met and befriended Huy, a valuable friend of mine.

Huy caught my attention with his intriguing pick-up line on his profile, and I swiped right when I discovered our shared love for music, a rare find for me. Similarly, he was intrigued by the fact that I am a cat owner. From our initial match, our conversations flowed effortlessly, and we found ourselves texting each other every day.

As the pandemic situation improved, we decided to take our connection offline and meet in person. Our first date was a memorable experience, and since then, we’ve been hanging out regularly, getting to know each other better with each encounter. We continue to text daily, sharing updates about our lives, discussing our favorite music, and planning our next hangouts. Despite the transition from online to real-life interactions, I feel much more comfortable with our interaction. Therefore, in some way, Huy is one of the main motivations to help me develop my confidence and have better communication.

Từ vựng ghi điểm:

Introvert
/ˈɪn.trə.vɜːt/
(noun). người hướng nội
E.g.: Introverts are more comfortable staying in than hanging out. (Người hướng nội sẽ thoải mái hơn khi ở nhà so với đi chơi.)
Nervousness
/ˈnɜː.vəs.nəs/
(noun). sự lo âu, ngần ngại
E.g.: My nervousness prevents me from getting to know new people. (Sự ngần ngại ngăn cản tôi khỏi việc tìm hiểu bạn mới.)
Pick-up line
/ˈpɪkˌʌp ˈlaɪn/
(noun). câu bắt chuyện, câu tán tỉnh
E.g.: That playboy has the best pick-up lines I have ever heard. (Cậu trai hư đó có nhiều câu tán tỉnh đỉnh nhất tôi từng nghe.)
Intrigue
/ˈɪn.trə.kət/
(verb). gây ấn tượng với ai
E.g.: I was intrigued by the seductive look in her eyes. (Tôi đã bị ấn tượng bởi ánh nhìn thu hút của cô ấy.)
Flow
/floʊ/
(verb). diễn ra trôi chảy
E.g.: After a few drinks, the conversation begins to flow naturally. (Sau vài ly, cuộc trò chuyện bắt đầu trở nên trôi chảy.)
Memorable
/ˈmem.ər.ə.bəl
(adjective). đáng nhớ
E.g.: My most memorable days of my life happened when I was a child. (Những ngày đáng nhớ nhất của cuộc đời tôi xảy ra khi tôi còn thơ ấu.)
Hangout 
/ˈhæŋ.aʊt/ 
(noun). buổi đi chơi, địa điểm đi chơi
E.g.: We should go to the popular student hangout. (Chúng ta nên đi tới địa điểm vui chơi nổi tiếng của sinh viên.)
Transition 
/trænˈzɪʃ.ən/
(noun). chuyển tiếp, chuyển đổi
E.g.: The transition from traditional to modern must be done thoughtfully. (Sự chuyển đổi từ truyền thống sang hiện đại cần được làm một cách thấu đáo.)

Dịch nghĩa:

Là một người hướng nội, tôi thường gặp khó khăn trong việc kết bạn trong đời thực do sự lo lắng và khó khăn trong việc tự biểu đạt bản thân. Ai có thể ngờ được, ứng dụng hẹn hò trực tuyến thực sự có thể tạo ra những mối quan hệ sâu sắc. Một việc như thế đã xảy ra với tôi trong đại dịch, khi tôi gặp và kết bạn với Huy, một người bạn quý giá của tôi.

Huy đã thu hút sự chú ý của tôi với câu bắt chuyện nổi bật trên hồ sơ của anh ấy, và tôi đã quẹt phải khi phát hiện ra điểm chung trong tình yêu với âm nhạc, một điều hiếm gặp đối với tôi. Tương tự, anh ấy đã bị thu hút bởi việc tôi là người nuôi mèo. Từ lần tương hợp ấy, cuộc trò chuyện của chúng tôi diễn ra một cách dễ dàng, và chúng tôi thường nhắn tin cho nhau mỗi ngày.

Khi tình hình đại dịch cải thiện, chúng tôi quyết định đưa mối quan hệ của chúng tôi ra khỏi môi trường ảo và gặp nhau trực tiếp. Buổi hẹn gặp đầu tiên của chúng tôi là một trải nghiệm đáng nhớ, và từ đó, chúng tôi đã thường xuyên gặp nhau, hiểu về nhau hơn qua mỗi lần gặp gỡ. Chúng tôi tiếp tục nhắn tin hàng ngày, cập nhật về cuộc sống, thảo luận về âm nhạc yêu thích của chúng tôi và lên kế hoạch cho các cuộc gặp gỡ tiếp theo. Mặc dù chuyển từ môi trường ảo sang giao tiếp thực tế, tôi lại cảm thấy thoải mái hơn với những tương tác giữa chúng tôi. Vì vậy, theo một cách nào đó, Huy là một trong những động lực chính giúp tôi xây dựng sự tự tin và khả năng giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about online friend

Dưới đây, cùng mình tìm hiểu các từ vựng và cụm từ về chủ đề talk about online friend. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng kiến thức này để miêu tả một người bạn, người thân nói chung.

Từ vựng chủ đề talk about online friend
Từ vựng chủ đề talk about online friend

2.1. Từ vựng chủ đề

Sau đây là một số từ vựng dễ gặp khi kể về một người bạn quen qua mạng. Mời bạn tham khảo thêm và áp dụng vào phần nói của mình.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Pal/ Buddy/ Mate/pæl/ /ˈbʌd.i/ /meɪt/NounBạn
Ally/ˈæl.aɪ/NounĐồng minh
Courteous/ˈkɜː.ti.əsNounLịch sự
Companion/kəmˈpæn.jən/NounĐồng hành
Soulmate/ˈsəʊl.meɪt/NounTri kỷ
Fair-weather friend/fer ˈweð.ɚ/NounBạn phù phiếm
Confide/kənˈfaɪd/VerbTâm sự, chia sẻ
Long-lasting/ˌlɑːŋˈlæs.tɪŋ/AdjectiveLâu dài
Close-knit/ˌkloʊsˈnɪt/AdjectiveGần gũi, gắn bó
Intimate/ˈɪn.tɪ.mət/AdjectiveThân mật
Fellowship/ˈfel.əʊ.ʃɪp/NounTình bằng hữu
Empathetic/ˌem.pəˈθet.ɪk/AdjectiveĐồng cảm
Chit-chatting/ˈtʃɪt.tʃæt/NounTrò chuyện
Conflict/ˈkɒn.flɪkt/NounXung đột
Straightforward/ˌstreɪtˈfɔː.wəd/AdjectiveThẳng thắn, trực quan
Gossip/ˈɡɒs.ɪp/NounChuyện phiếm
Charisma/kəˈrɪz.mə/NounSức lôi cuốn
Obnoxious/əbˈnɒk.ʃəs/AdjectiveKhó ưa, khó chịu
Demeanor/dɪˈmi·nər/NounThái độ
Colleague/ˈkɒl.iːɡ/NounĐồng nghiệp
Bosom friend/ˌbʊz.əm ˈfrend/NounBạn thân
Farewell/ˌfeəˈwel/ ExclamationTạm biệt
Chummy/tʃʌm/AdjectiveThân thiện
Courtship/ˈkɔːt.ʃɪp/NounTán tỉnh
Compatibility/kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/NounKhả năng tương thích
Affectionate/əˈfek.ʃən.ət/AdjectiveCó cảm tình
Catfishing/ˈkæt.fɪʃ.ɪŋ/NounLừa đảo

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Sau đây, mình xin giới thiệu các cụm từ liên quan tới chủ đề talk about online friend, giúp bạn phong phú hóa cách miêu tả các sự vật, sự việc trong bài nói của mình.

  • Keep in/ Lose touch with someone: (Giữ/ Mất liên lạc) Diễn tả việc có còn liên hệ, qua lại với một người nào đó hay không.
  • Enjoy someone’s company: (Thích sự đồng hành) Diễn tả việc yêu thích, tận hưởng sự kề cận của một người.
  • Near and dear to someone: (Gần gũi) Diễn tả việc thân thiết, gắn bó với một người nào đó.
  • Go through thick and thin/ ups and downs: (Đi qua nhiều thăng trầm) Diễn tả việc cùng nhau trải qua nhiều thành công, thất bại trong cuộc sống.
  • Be drifted apart: (Bị chia cắt) Diễn tả việc không còn gặp nhau, thân thiết như trước vì bị một yếu tố nào đó tác động.
  • Fall out with: (Có tranh cãi) Diễn tả việc có tranh chấp, cự cãi về một vấn đề gì đó.
  • Have a lot in common: (Có nhiều điểm chung) Diễn tả việc giữa hai cá nhân có nhiều điểm tương đồng trong sở thích hoặc tính cách.

Xem thêm: 25 Idioms mô tả người trong IELTS Speaking cực hay và phổ biến

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend

Tiếp theo, mình sẽ chia sẻ một vài cấu trúc câu thông dụng để hỗ trợ bạn diễn tả ý tưởng của mình mạch lạc, liên kết và ghi điểm mạnh với giám khảo.

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend

3.1. Các cấu trúc câu sử dụng

Dưới đây là một vài cấu trúc câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bạn tham khảo.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Liên kết hai sự việc khi một cá nhân không thực hiện việc này thì sẽ thực hiện việc kiaEither + Clause 1 + or + Clause 2Either I stay at home or I go to the library. (Hoặc là tôi ở nhà, hoặc tôi đi đến thư viện.)
Diễn tả sự việc khi một cá nhân không làm điều gì đó thì sự việc nào đó sẽ không xảy raUnless + S1 + V1, S2 + V2Unless you invite them, they will not come to the party. (Trừ khi bạn mời họ, không thì họ sẽ không đến bữa tiệc.)
So sánh giữa hai sự vật, sự việc có sự tương đồng với nhau.S + V1 + as if + S + V2She acted as if she was an influencer. (Cô ấy làm giống như thể cô ấy là người nổi tiếng.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Tiếp theo, mình sẽ chia sẻ về các mẫu câu cụ thể liên quan tới chủ đề talk about online friend để bạn tìm hiểu thêm các cách nói khác nhau cho cùng một mục đích sử dụng.

Mục đíchMẫu câu
Tóm tắt về người bạn này và một vài thông tin cơ bản về người đó.– My friend Ngoc is a talented individual with a great passion for acting and music.
– Alan is an exchange student living in America, who has always wanted to travel to Vietnam once.
Kể lại về lần đầu hai người đã gặp nhau, ở trên mạng và ngoài đời, như thế nào và ở đâu.– We were introduced to each other through a mutual friend and connected on social media, despite never having met in person before.
– Our first face-to-face encounter was memorable as we cannot recognize each other in the first place.
– After months of chatting online, we finally had the opportunity to meet when he traveled to my hometown.
Kể thêm về cách đã giúp hai người duy trì tình bạn.– Despite living far away from each other, Helen and I keep in touch through messages and video calls.
– Whenever I travel for work in her city, I would stop by and go on a coffee date with her.
– After our first in-person meet-up, we spend time together every week because we value each other’s company more in the real world than online.
Áp dụng các từ nối để tạo tính liên kết cho câu chuyện.Firstly, …/ Secondly, …/ Thirdly, …Furthermore, …Moreover, …According to … / Accordingly, …
Đánh dấu mở bài và kết bài bằng các cụm từ phù hợp– At the beginning, …/ At the end, …
– Initially, … / Eventually, …
– Begin with … / End up with …

Xem thêm các chủ đề Speaking thú vị khác:

4. Download bài mẫu

Hy vọng bài viết trên là một nguồn tham khảo hữu ích cho bạn thêm nhiều ý tưởng. Để ghi nhớ các kiến thức quý giá này, vào ngay đường link download bên dưới để sở hữu toàn bộ bài mẫu chủ đề talk about online friend. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho phần IELTS Speaking!

5. Kết luận

Trên đây là các bài mẫu Speaking chủ đề talk about online friend. Để có thể miêu tả về người bạn thân thiết này vừa chân thực vừa ấn tượng, bạn nên lưu ý cái điều sau:

  • Khi kể chuyện, bạn hãy nhớ nên tập trung vào người bạn đó và đừng đi lạc đề quá nhiều sang công nghệ hay ứng dụng trực tuyến. Điều này thường xảy ra và làm nhiều thí sinh mất điểm.
  • Các bạn có thể dễ dàng áp dụng các thành ngữ trong một chủ đề gần gũi như này để ghi điểm, ví dụ như “a shoulder to cry on”, “get on like a house on fire”, …
  • Đừng quên sử dụng các từ liên kết câu để tạo trình tự thời gian cho câu chuyện của bạn như “at first”, “after that”, …

Nếu bạn còn thắc mắc nào về chủ đề talk about online friend, hãy bình luận bên dưới để chúng mình có thể “gỡ rối” giúp bạn!

Hơn nữa, bạn còn có thể tham khảo và học hỏi thêm nhiều chủ đề Speaking thường gặp khác trong chuyên mục IELTS Speaking sample.

Chúc các bạn học tập tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • British Grammar: Prefer: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefer – Truy cập ngày 20.04.2024
  • Types of music: https://dictionary.cambridge.org/topics/music/types-of-music/ – Truy cập ngày 20.04.2024
  • What Are Pronouns? Definitions and Examples: https://www.grammarly.com/blog/pronouns/ – Truy cập ngày 20.04.2024
  • Either … or…: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/either-or – Truy cập ngày 20.04.2024
  • Unless: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/unless – Truy cập ngày 20.04.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h