Trong bài viết ngày hôm nay IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn nguồn từ vựng miêu tả con người về tính cách, ngoài hình, sở thích cũng như cảm nhận với người đó. Nó sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong chủ đề Describe A Person, Describe A Famous Person,…. thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2 và trong giao tiếp hằng ngày. Cùng tìm hiểu ngay các từ miêu tả con người trong tiếng Anh nhé!
1. Từ vựng miêu tả con người – Độ tuổi
- (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long.
- in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
- mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.
- no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên.
- old: già
- over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa.
- young: trẻ
2. Từ vựng miêu tả con người – Tóc
- a fringe: tóc cắt ngang trán
- a short-haired person: người có mái tóc ngắn
- bald: hói
- blonde: tóc vàng
- curly: tóc xoăn
- dyed: tóc nhuộm
- frizzy: tóc uốn thành búp
- ginger: đỏ hoe
- lank: tóc thẳng và rủ xuống
- mousy: màu xám lông chuột
- neat: tóc chải chuốc cẩn thận
- pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
- straight: tóc thẳng
- untidy: không chải chuốc, rối xù
- wavy: tóc lượn sóng
- with plaits: tóc được tết, bện
Xem thêm:
3. Từ vựng miêu tả con người – Chiều cao
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
4. Từ vựng miêu tả ngoại hình con người
- fat: béo
- fit: vừa vặn
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- muscular: nhiều cơ bắp
- obese: béo phì
- of medium/average built: hình thể trung bình
- overweight: quá cân
- plump: tròn trĩnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- slim: gầy, mảnh khảnh
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- thin: gầy
- well-built: hình thể đẹp
- well-proportioned figure: cân đối
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
5. Từ vựng miêu tả con người – Khuôn mặt
- angular: mặt xương xương
- chubby: phúng phính
- fresh: khuôn mặt tươi tắn
- heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
- high cheekbones: gò má cao
- high forehead: trán cao
- long: khuôn mặt dài
- oval face: khuôn mặt hình trái xoan
- round: khuôn mặt tròn
- square: mặt vuông
- thin: khuôn mặt gầy
6. Từ vựng miêu tả con người – Mũi
- broad: mũi rộng
- flat: mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- snub: mũi hếch
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
7. Từ vựng miêu tả con người – Mắt
- bloodshot: mắt đỏ ngầu
- dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
- dull: mắt lờ đờ
- flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
- inquisitive: ánh mắt tò mò
- sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
7. Từ vựng miêu tả con người – Da
- dark: da đen
- greasy skin: da nhờn
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- oriental: da vàng châu Á
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- pasty: xanh xao
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
8. Từ vựng miêu tả giọng nói con người
- deep voice: giọng sâu
- squeaky voice: giọng the thé
- stammer: nói lắp bắp
- stutter: nói lắp
Có thể bạn quan tâm:
STT thả thính
Bảng chữ cái tiếng Anh
Phrasal verb with of
9. Từ vựng miêu tả tính cách con người
- adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- affectionate: trìu mến
- ambitious: tham vọng
- amusing: vui
- arrogant: kiêu căng
- brainy: thông minh
- calm: điềm tĩnh
- carefree: quan tâm vô vụ lợi
- cheerful: vui vẻ
- committed: cam kết cao
- confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- cruel: độc ác
- determined: quyết đoán
- easy going: dễ tính
- friendly: thân thiện
- generous: hào phóng, phóng khoáng
- gentle: hiền lành
- good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- handy: tháo vát
- have a sense of humor: có khiếu hài hước
- helpful: có ích
- honest: chân thật
- hot-tempered: nóng tính
- humorous: hài hước
- imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- impatient: thiếu kiên nhẫn
- insensitive: vô tâm
- irritable: dễ cáu kỉnh
- jolly: vui vẻ
- moody: hay có tâm trạng
- nervous: căng thẳng
- out-going: thích ra ngoài
- polite: lịch sự
- reliable: có thể tin tưởng
- self-effacing, modest: khiêm tốn
- selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- sensible: đa cảm
- serious: nghiêm túc
- shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- silly: ngu ngốc
- sociable: hòa đồng
- strict: nghiêm khắc
- suspicious: hay nghi nghờ
- talkative: nói nhiều
- thoughtful: chu đáo
- tolerant: dễ thứ tha
- unintelligent: không được thông minh
- unsociable: không hòa đồng
- witty: dí dỏm
Xem bài viết nhiều người quan tâm nhất:
10. Từ vựng miêu tả biểu cảm con người
- frown: nhăn mặt
- grimace: nhăn nhó
- grin: cười nhăn răng
- laugh: cười to
- pout: bĩu môi
- scowl: cau có
- smile: cười mỉm
- sulk: phiền muộn
11. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác con người
- beard: râu
- birthmark: vết bớt
- mole: nốt ruồi
- moustache: ria mép
- scar: sẹo
- with dimples: lúm đồng tiền
- with freckles: tàn nhang
- with glasses: đeo kính
- with lines: có nếp nhăn
- with spots: có đốm
- with wrinkles: có nếp nhăn
Vậy là mình đã tổng hợp xong các từ vựng miêu tả con người thường gặp trong IELTS. Chúc bạn học IELTS thật tốt để đạt được mục tiêu ôn luyện của mình nhé.