Talk about your idol – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong cuộc sống, mỗi người đều có những hình mẫu mà mình ngưỡng mộ và muốn noi theo. Những người này không chỉ truyền cảm hứng cho chúng ta bởi tài năng, thành tựu của họ mà còn bởi phẩm chất, tính cách và lối sống đáng học hỏi.

Talk about your idol là một chủ đề thú vị trong bài thi Speaking. Để trình bày hiệu quả về thần tượng của mình, bạn cần chuẩn bị chu đáo về mặt từ vựng, cũng như biết cách sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.

Trong bài viết này, mình sẽ mách bạn những bí kíp cực hữu ích, từ bài mẫu kèm audio giúp rèn luyện kỹ năng nghe và diễn đạt tự nhiên, đến kho từ vựng chuyên biệt giúp “đốn tim” người nghe, cùng các cấu trúc câu giúp bài nói thêm phong phú và hấp dẫn. 

Sẵn sàng cho hành trình chinh phục chủ đề này chưa? Hãy cùng mình bắt đầu ngay thôi!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your idol

Talk about your idol là chủ đề Speaking hấp dẫn, mở ra cơ hội để bạn bày tỏ sự ngưỡng mộ và học hỏi từ người mình thần tượng. Những bài mẫu sau đây sẽ là nguồn cảm hứng vô giá, giúp bạn miêu tả thần tượng của mình một cách ấn tượng và truyền cảm hứng cho người nghe.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your idol – My Tam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your idol – My Tam

One of my biggest idols is My Tam, a renowned Vietnamese singer, and songwriter. I first discovered her music when I was a teenager, and I was immediately captivated by her powerful voice and heartfelt lyrics. 

Over the years, My Tam has become a household name in Vietnam, known for her soulful ballads and energetic pop songs that resonate with people of all ages. What I admire most about My Tam is not just her incredible talent, but also her resilience and dedication to her craft. 

My Tam’s music has been a constant source of inspiration and comfort for me, especially during difficult times. Her songs often explore themes of love, loss, and self-discovery, and they have a way of speaking directly to the heart. 

Listening to her music makes me feel understood and less alone, and it reminds me of the power of art to connect and heal. Beyond her music, I am also inspired by My Tam’s philanthropic work and her commitment to using her platform for good. She has been involved in various charitable causes, including education and disaster relief efforts, and she consistently uses her voice to raise awareness about important social issues. 

In many ways, My Tam embodies the values of compassion, integrity, and perseverance that I strive to uphold in my own life. She is not just an incredible artist, but also a role model and a force for positive change in the world.

Từ vựng ghi điểm:

Renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adjective). nổi tiếng
E.g.: The renowned idol is known for their exceptional talent and charisma. (Thần tượng nổi tiếng được biết đến với tài năng và sức thu hút đặc biệt của họ.)
Captivate
/ˈkæp.tɪ.veɪt/
(verb). mê hoặc, quyến rũ
E.g.: The idol’s performance captivated the audience, leaving them in awe. (Màn trình diễn của thần tượng đã mê hoặc khán giả, khiến họ phải thán phục.)
Resilience
/rɪˈzɪl.i.əns/
(noun). sự kiên cường, sự bền bỉ
E.g.: The idol’s resilience and determination helped them overcome challenges in their career. (Sự kiên cường và quyết tâm của thần tượng đã giúp họ vượt qua những thử thách trong sự nghiệp.)
Philanthropic
/ˌfɪl.ənˈθrɒp.ɪk/
(adjective). từ thiện
E.g.: The idol is known for their philanthropic efforts, supporting various charitable causes. (Thần tượng nổi tiếng với nỗ lực từ thiện của họ, hỗ trợ nhiều hoạt động thiện nguyện khác nhau.)
Embodies
/ɪmˈbɒd.iz/
(verb). hiện thân, thể hiện
E.g.: The idol embodies the values of hard work, dedication, and humility. (Thần tượng thể hiện các giá trị của sự chăm chỉ, cống hiến và khiêm tốn.)

Dịch nghĩa:

Một trong những thần tượng lớn nhất của tôi là Mỹ Tâm, một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng người Việt Nam. Tôi lần đầu tiên khám phá âm nhạc của cô ấy khi còn là một thiếu niên, và tôi đã ngay lập tức bị mê hoặc bởi giọng hát mạnh mẽ và lời bài hát chân thành của cô ấy. 

Qua nhiều năm, Mỹ Tâm đã trở thành một cái tên quen thuộc tại Việt Nam, nổi tiếng với những bản ballad sâu lắng và những bài pop sôi động, tạo được tiếng vang với mọi người ở mọi lứa tuổi. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Mỹ Tâm không chỉ là tài năng phi thường của cô ấy, mà còn là sự kiên cường và cống hiến cho nghề nghiệp của mình. 

Âm nhạc của Mỹ Tâm luôn là nguồn cảm hứng và an ủi đối với tôi, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn. Các bài hát của cô ấy thường khám phá các chủ đề về tình yêu, mất mát và khám phá bản thân, và chúng có cách nói trực diện vào trái tim. 

Lắng nghe âm nhạc của cô ấy khiến tôi cảm thấy được thấu hiểu và bớt cô đơn, và nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của nghệ thuật trong việc kết nối và chữa lành. Ngoài âm nhạc, tôi cũng được truyền cảm hứng bởi công việc từ thiện của Mỹ Tâm và cam kết sử dụng nền tảng của mình vì mục đích tốt đẹp. Cô ấy đã tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện, bao gồm các nỗ lực về giáo dục và cứu trợ thiên tai, và cô ấy liên tục sử dụng tiếng nói của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng. 

Về nhiều mặt, Mỹ Tâm thể hiện các giá trị của lòng trắc ẩn, sự chính trực và sự bền bỉ mà tôi cố gắng gìn giữ trong cuộc sống của chính mình. Cô ấy không chỉ là một nghệ sĩ tuyệt vời, mà còn là một tấm gương và một động lực cho sự thay đổi tích cực trên thế giới.

Xem thêm: Talk about your favorite singer – Speaking sample & vocabulary

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your idol – Taylor Swift

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your idol – Taylor Swift

I have been listening to Taylor Swift’s music for decades, and she is my favorite artist. From the moment I first heard her music, I was struck by her incredible storytelling ability, her relatable lyrics, and her undeniable musical talent. 

Taylor Swift is not just a pop star – she is a force of nature who has redefined the music industry on her own terms. What I admire most about Taylor Swift is her songwriting prowess. She has a rare gift for capturing the complexities of human emotions and experiences in her lyrics, whether she’s writing about the butterflies of a new romance or the heartbreak of a failed relationship. 

Moreover, Taylor Swift is a master of reinvention. Throughout her career, she has seamlessly transitioned from country to pop to alternative, always staying true to her artistic vision while pushing the boundaries of what’s possible in each genre. She is not afraid to take risks, to experiment with new sounds and styles, and to challenge herself creatively. 

Beyond her music, I am also inspired by Taylor Swift’s activism and her use of her platform to effect positive change. She has been a vocal advocate for artists’ rights, fighting for fair compensation and ownership of their work. She has also been a champion for various social and political causes, using her voice to raise awareness and mobilize her fans around issues like LGBTQ+ rights, gender equality, and voter registration. 

In a world that can be stressful and overwhelming, Taylor Swift’s music has been a constant source of comfort and healing for me. She has been more than just a musician to me – she has been a friend, a confidant, and a guiding light. Her music has helped me through some of my toughest moments and has given me the strength to keep pushing forward.

As I continue on my journey through life, I will always have Taylor’s music to turn to for comfort, inspiration, and healing. I am forever grateful for the incredible gifts she has given to the world through her music, and I will always be her biggest fan.

Từ vựng ghi điểm:

Storytelling
/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/
(noun). kể chuyện
E.g.: The idol’s music is known for its powerful storytelling and ability to connect with listeners. (Âm nhạc của thần tượng nổi tiếng với khả năng kể chuyện mạnh mẽ và khả năng kết nối với người nghe.)
Relatable
/rɪˈleɪ.tə.bəl/
(adjective). đáng tin cậy, dễ liên quan
E.g.: The idol’s honest and relatable lyrics resonate with fans on a personal level. (Lời bài hát chân thành và đáng tin cậy của thần tượng gây tiếng vang với người hâm mộ ở cấp độ cá nhân.)
Rare gift
/reər ɡɪft/
(noun). tài năng hiếm có
E.g.: The idol’s ability to convey deep emotions through their music is a rare gift. (Khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc qua âm nhạc của thần tượng là một tài năng hiếm có.)
Advocate
/ˈæd.və.kət/
(noun). người ủng hộ
E.g.: The idol is a vocal advocate for mental health awareness and self-care. (Thần tượng là một người ủng hộ mạnh mẽ cho nhận thức về sức khỏe tinh thần và tự chăm sóc bản thân.)
Compensation
/ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/
(noun). sự bồi thường, sự đền bù
E.g.: The idol’s success and financial compensation are a result of their hard work and dedication. (Thành công và sự đền bù tài chính của thần tượng là kết quả của sự chăm chỉ và cống hiến của họ.)
Ownership
/ˈəʊ.nə.ʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
E.g.: The idol has taken ownership of their career, making strategic decisions to shape their path. (Thần tượng đã nắm quyền sở hữu sự nghiệp của mình, đưa ra các quyết định chiến lược để định hình con đường của họ.)
Healing
/ˈhiː.lɪŋ/
(noun). sự chữa lành
E.g.: The idol’s music has a healing effect on fans, providing comfort and solace during difficult times. (Âm nhạc của thần tượng có tác dụng chữa lành đối với người hâm mộ, mang lại sự thoải mái và niềm an ủi trong những thời điểm khó khăn.)

Dịch nghĩa:

Tôi đã nghe nhạc của Taylor Swift hàng chục năm và cô ấy là nghệ sĩ tôi yêu thích nhất. Ngay từ lần đầu tiên nghe nhạc của cô ấy, tôi đã bị ấn tượng bởi khả năng kể chuyện đáng kinh ngạc, lời bài hát dễ hiểu và tài năng âm nhạc không thể phủ nhận của cô ấy.

Taylor Swift không chỉ là một ngôi sao nhạc pop – cô ấy còn là một người đã định nghĩa lại ngành công nghiệp âm nhạc theo cách riêng của mình. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Taylor Swift là khả năng sáng tác của cô ấy. Cô ấy có năng khiếu hiếm có trong việc nắm bắt sự phức tạp của cảm xúc và trải nghiệm của con người trong lời bài hát của mình, cho dù cô ấy viết về những cảm xúc thăng hoa của một mối tình lãng mạn mới hay sự đau lòng của một mối quan hệ thất bại.

Hơn nữa, Taylor Swift còn là bậc thầy về sự đổi mới. Trong suốt sự nghiệp của mình, cô ấy đã chuyển đổi liền mạch từ nhạc đồng quê, nhạc pop sang các thể loại nhạc khác, luôn trung thực với tầm nhìn nghệ thuật của mình đồng thời vượt qua ranh giới của những gì có thể có trong mỗi thể loại. Cô không ngại mạo hiểm, thử nghiệm những âm thanh và phong cách mới cũng như thử thách bản thân một cách sáng tạo.

Ngoài âm nhạc của cô ấy, tôi còn được truyền cảm hứng từ hoạt động tích cực của Taylor Swift và việc cô ấy sử dụng nền tảng của mình để tạo ra sự thay đổi tích cực. Cô là người lên tiếng ủng hộ quyền lợi của các nghệ sĩ, đấu tranh để được bồi thường công bằng và quyền sở hữu tác phẩm của họ. Cô cũng là người đấu tranh cho nhiều mục đích chính trị và xã hội khác nhau, sử dụng tiếng nói của mình để nâng cao nhận thức và vận động người hâm mộ xung quanh các vấn đề như quyền LGBTQ+, bình đẳng giới và đăng ký cử tri.

Trong một thế giới có thể căng thẳng và choáng ngợp, âm nhạc của Taylor Swift luôn là nguồn an ủi và chữa lành cho tôi. Đối với tôi, cô ấy không chỉ là một nhạc sĩ – cô ấy còn là một người bạn, một người tâm giao và một ánh sáng dẫn đường. Âm nhạc của cô ấy đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn nhất và tiếp cho tôi sức mạnh để tiếp tục tiến về phía trước.

Khi tôi tiếp tục cuộc hành trình của mình trong cuộc đời, tôi sẽ luôn tìm đến âm nhạc của Taylor để tìm sự an ủi, cảm hứng và chữa lành. Tôi mãi mãi biết ơn những món quà tuyệt vời mà cô ấy đã mang đến cho thế giới thông qua âm nhạc của mình và tôi sẽ luôn là người hâm mộ lớn nhất của cô ấy.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your idol – Cristiano Ronaldo

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your idol – Cristiano Ronaldo

Cristiano Ronaldo, the popular Portuguese footballer, is undoubtedly one of my biggest idols. I have been following his career since his early days at Manchester United, and I have always been in awe of his exceptional skills, work ethic, and dedication to the sport. 

Ronaldo’s achievements speak for themselves – he is a five-time Ballon d’Or winner, a four-time European Golden Shoe recipient, and holds numerous records in both club and international football. 

However, what truly sets Ronaldo apart is his relentless drive to be the best and his ability to constantly push himself to new heights. Despite facing numerous challenges and setbacks throughout his career, Ronaldo has always maintained an unwavering focus on his goals and a commitment to self-improvement. 

Watching Ronaldo play is a true inspiration, not just because of his incredible talent, but also because of the passion and determination he brings to every match. He is a natural leader on the field, always encouraging his teammates and leading by example. Off the field, Ronaldo is known for his disciplined lifestyle and his meticulous approach to training and nutrition. He is a testament to the idea that success is not just about natural talent, but also about hard work, perseverance, and a willingness to make sacrifices. 

As someone passionate about sports and fitness, I find Ronaldo’s dedication to his craft truly admirable. He has shown that with the right mindset and work ethic, anyone can achieve their dreams and reach the pinnacle of their chosen field. 

Từ vựng ghi điểm:

Undoubtedly
/ʌnˈdaʊ.tɪd.li/
(adverb). không nghi ngờ gì
E.g.: The idol is undoubtedly one of the most influential figures in the entertainment industry. (Thần tượng không nghi ngờ gì là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong ngành công nghiệp giải trí.)
In awe of
/ɪn ɔː əv/
(phrase). thán phục, ngưỡng mộ
E.g.: Fans are often in awe of the idol’s incredible stage presence and performances. (Người hâm mộ thường ngưỡng mộ sự hiện diện trên sân khấu và màn trình diễn đáng kinh ngạc của thần tượng.)
Relentless
/rɪˈlent.ləs/
(adjective). không mệt mỏi, không ngừng nghỉ
E.g.: The idol’s relentless pursuit of excellence has earned them numerous accolades. (Sự theo đuổi không mệt mỏi về sự xuất sắc của thần tượng đã mang về cho họ nhiều giải thưởng danh giá.)
Unwavering
/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/
(adjective). không lay chuyển, kiên định
E.g.: The idol’s unwavering commitment to their craft is an inspiration to aspiring artists. (Sự cam kết kiên định của thần tượng đối với nghề của họ là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ đầy tham vọng.)
Disciplined
/ˈdɪs.ə.plɪnd/
(adjective). có kỷ luật
E.g.: The idol’s disciplined approach to training and rehearsals contributes to their exceptional performances. (Cách tiếp cận có kỷ luật của thần tượng đối với việc luyện tập và tổng duyệt góp phần vào màn trình diễn đặc biệt của họ.)
Meticulous
/məˈtɪk.jə.ləs/
(adjective). tỉ mỉ, cẩn thận
E.g.: The idol is known for their meticulous attention to detail in every aspect of their work. (Thần tượng nổi tiếng với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết trong mọi khía cạnh công việc của họ.)
Testament
/ˈtes.tə.mənt/
(noun). minh chứng
E.g.: The idol’s numerous awards and accolades are a testament to their talent and hard work. (Nhiều giải thưởng và danh hiệu của thần tượng là minh chứng cho tài năng và sự chăm chỉ của họ.)
Craft
/krɑːft/
(noun). nghề, kỹ năng
E.g.: The idol has honed their craft over years of dedication and practice. (Thần tượng đã trau dồi kỹ năng của mình qua nhiều năm cống hiến và luyện tập.)
Admirable
/ˈæd.mər.ə.bəl/
(adjective). đáng ngưỡng mộ
E.g.: The idol’s philanthropic efforts and humble demeanor are truly admirable. (Nỗ lực từ thiện và tác phong khiêm tốn của thần tượng thực sự đáng ngưỡng mộ.)
Pinnacle
/ˈpɪn.ə.kəl/
(noun). đỉnh cao
E.g.: Winning the prestigious award was the pinnacle of the idol’s career. (Giành được giải thưởng danh giá là đỉnh cao sự nghiệp của thần tượng.)

Dịch nghĩa:

Cristiano Ronaldo, cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Bồ Đào Nha, chắc chắn là một trong những thần tượng lớn nhất của tôi. Tôi đã theo dõi sự nghiệp của anh ấy từ những ngày đầu ở Manchester United, và tôi luôn ngưỡng mộ kỹ năng xuất chúng, đạo đức làm việc và sự cống hiến của anh ấy cho môn thể thao này. 

Thành tích của Ronaldo nói lên tất cả – anh ấy là người chiến thắng năm lần giải Quả bóng vàng, bốn lần giải Chiếc giày vàng châu Âu, và nắm giữ nhiều kỷ lục ở cả bóng đá CLB và đội tuyển quốc gia. 

Tuy nhiên, điều thực sự khiến Ronaldo khác biệt là động lực không ngừng nghỉ để trở thành người giỏi nhất và khả năng liên tục vượt qua giới hạn bản thân. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức và trở ngại trong suốt sự nghiệp, Ronaldo luôn giữ vững sự tập trung vào mục tiêu và cam kết tự hoàn thiện bản thân. 

Xem Ronaldo chơi bóng là một nguồn cảm hứng thực sự, không chỉ vì tài năng phi thường của anh ấy, mà còn vì sự đam mê và quyết tâm mà anh ấy mang đến trong mỗi trận đấu. Anh ấy là một thủ lĩnh bẩm sinh trên sân, luôn khích lệ đồng đội và làm gương. Ngoài sân cỏ, Ronaldo nổi tiếng với lối sống kỷ luật và cách tiếp cận tỉ mỉ với việc luyện tập và dinh dưỡng. Anh ấy là minh chứng cho ý tưởng rằng thành công không chỉ đến từ tài năng bẩm sinh, mà còn từ sự chăm chỉ, bền bỉ và sẵn sàng hy sinh. 

Là một người đam mê thể thao và thể hình, tôi thấy sự cống hiến của Ronaldo cho nghề nghiệp của mình thực sự đáng ngưỡng mộ. Anh ấy đã chứng minh rằng với tâm thế và đạo đức làm việc đúng đắn, bất kỳ ai cũng có thể đạt được ước mơ và đạt đến đỉnh cao trong lĩnh vực mà chúng ta chọn. 

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your idol – Pham Nhat Vuong

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your idol – Pham Nhat Vuong

As a business student, I’m always inspired by Pham Nhat Vuong, the founder and chairman of Vingroup, Vietnam’s largest conglomerate. I first learned about Pham Nhat Vuong through a case study in one of my entrepreneurship classes, and I was immediately struck by his incredible journey from humble beginnings to becoming one of the most influential business leaders in Southeast Asia. 

What I admire most about Pham Nhat Vuong is his visionary leadership and his ability to think big and take bold risks. He started his career selling instant noodles in Ukraine, but he had a dream of building a global business empire that would put Vietnam on the map. 

Through a combination of hard work, strategic thinking, and innovative ideas, he has transformed Vingroup into a diversified conglomerate with interests ranging from real estate and retail to healthcare and education. 

One of the things that sets Pham Nhat Vuong apart is his commitment to giving back to society and using his success to make a positive impact on his country. He has invested heavily in education and healthcare initiatives, including the establishment of VinUniversity, a world-class institution that aims to train the next generation of Vietnamese leaders. He has also been a strong advocate for sustainable development and environmental protection, recognizing the importance of balancing economic growth with social and ecological responsibility. 

I find Pham Nhat Vuong’s story truly inspiring. He has shown that with hard work, determination, and a willingness to take calculated risks, it is possible to overcome any obstacle and achieve great things. Moreover, he has demonstrated that business success and social impact are not mutually exclusive, but can actually go hand in hand. 

Pham Nhat Vuong’s example has motivated me to think beyond just personal success and to consider how I can use my skills and resources to make a positive difference in the world. He has shown that business can be a powerful force for good, and that true leadership is about more than just the bottom line. 

In a rapidly changing and increasingly complex world, we need more visionary leaders like Pham Nhat Vuong who are willing to push boundaries, challenge the status quo, and use their success to create a better future for all.

Từ vựng ghi điểm:

Inspired
/ɪnˈspaɪəd/


(adjective). được truyền cảm hứng
E.g.: The idol’s success has inspired countless aspiring artists to pursue their dreams. (Thành công của thần tượng đã truyền cảm hứng cho vô số nghệ sĩ đang khao khát theo đuổi ước mơ của họ.)
Conglomerate
/kənˈɡlɒm.ər.ət/
(noun). tập đoàn
E.g.: VinGroup is the largest conglomerate in Vietnam. (Tập đoàn VinGroup là tập đoàn lớn nhất Việt Nam.)
Diversified
/daɪˈvɜː.sɪ.faɪd/
(adjective). đa dạng hóa
E.g.: The idol has diversified their career by venturing into acting and modeling. (Thần tượng đã đa dạng hóa sự nghiệp của mình bằng cách tham gia lĩnh vực diễn xuất và người mẫu.)
Status quo
/ˌsteɪ.təs ˈkwəʊ/
(noun). hiện trạng
E.g.: The idol’s innovative approach to music challenges the status quo in the industry. (Cách tiếp cận sáng tạo âm nhạc của thần tượng thách thức hiện trạng trong ngành công nghiệp.)

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên kinh doanh, tôi luôn được truyền cảm hứng từ bác Phạm Nhật Vượng, người sáng lập và là chủ tịch của Tập đoàn VinGroup, tập đoàn lớn nhất Việt Nam. Tôi lần đầu tiên biết về bác Phạm Nhật Vượng thông qua một nghiên cứu tình huống trong một lớp học về khởi nghiệp, và tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi hành trình phi thường của ông từ xuất phát điểm khiêm tốn trở thành một trong những nhà lãnh đạo kinh doanh có ảnh hưởng nhất Đông Nam Á. 

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở bác Phạm Nhật Vượng là tầm nhìn lãnh đạo của ông và khả năng nghĩ lớn, chấp nhận rủi ro táo bạo. Ông bắt đầu sự nghiệp bằng việc bán mì ăn liền ở Ukraine, nhưng ông có một giấc mơ xây dựng một đế chế kinh doanh toàn cầu sẽ đưa Việt Nam lên bản đồ thế giới. 

Thông qua sự kết hợp của làm việc chăm chỉ, tư duy chiến lược và những ý tưởng sáng tạo, ông đã biến Vingroup thành một tập đoàn đa dạng hóa với các lĩnh vực hoạt động từ bất động sản, bán lẻ đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục. 

Một trong những điều khiến bác Phạm Nhật Vượng khác biệt là cam kết đóng góp cho xã hội và sử dụng thành công của mình để tạo ra tác động tích cực đến đất nước. Ông đã đầu tư mạnh mẽ vào các sáng kiến giáo dục và chăm sóc sức khỏe, bao gồm việc thành lập Đại học VinUniversity, một cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới nhằm đào tạo thế hệ lãnh đạo Việt Nam tiếp theo. Ông cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nhận thức được tầm quan trọng của việc cân bằng tăng trưởng kinh tế với trách nhiệm xã hội và sinh thái. 

Tôi thấy câu chuyện của bác Phạm Nhật Vượng thực sự truyền cảm hứng. Ông đã chứng minh rằng với sự chăm chỉ, quyết tâm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro có tính toán, ta có thể vượt qua mọi trở ngại và đạt được những điều vĩ đại. Hơn nữa, ông đã chứng minh rằng thành công trong kinh doanh và tác động xã hội không loại trừ lẫn nhau, mà thực sự có thể đi đôi với nhau. 

Tấm gương của bác Phạm Nhật Vượng đã thôi thúc tôi nghĩ xa hơn thành công cá nhân và xem xét làm thế nào tôi có thể sử dụng kỹ năng và nguồn lực của mình để tạo ra sự khác biệt tích cực trên thế giới. Ông đã chứng minh rằng kinh doanh có thể là một động lực mạnh mẽ cho điều tốt đẹp, và rằng lãnh đạo thực sự không chỉ là về lợi nhuận. 

Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng và ngày càng phức tạp, chúng ta cần nhiều nhà lãnh đạo có tầm nhìn hơn như bác Phạm Nhật Vượng, những người sẵn sàng đẩy giới hạn, thách thức hiện trạng và sử dụng thành công của mình để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your idol – Bill Gates

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your idol – Bill Gates

As a technology enthusiast, one of my biggest idols is Bill Gates, the co-founder of Microsoft and one of the most influential figures in the history of computing. I have been fascinated by Bill Gates’ story ever since I first started learning about the early days of the personal computer revolution

What I find most inspiring about Bill Gates is not just his technical brilliance, but also his vision and his ability to anticipate the future of technology. When he and his friend Paul Allen started Microsoft in the 1970s, personal computers were still a niche product, and many people doubted whether they would ever become mainstream. 

However, Bill Gates saw the potential of software to transform the way we live and work, and he set out to create products that would make computing accessible to everyone. Through a combination of technical innovation, strategic partnerships, and shrewd business acumen, Bill Gates built Microsoft into one of the most valuable and influential companies in the world. 

Along the way, he helped to define the modern computing landscape, from the rise of the PC to the advent of the internet and mobile devices. One of the things I admire most about Bill Gates is his commitment to using his success and wealth to make a positive impact on the world. 

Through the Bill and Melinda Gates Foundation, he has become one of the most generous philanthropists in history, donating billions of dollars to causes ranging from global health and education to poverty alleviation and environmental sustainability. 

Bill Gates’ achievement is truly inspiring me. He has shown that it is possible to be both a visionary technologist and a compassionate leader. It motivated me to pursue my passions in the field of technology and to think critically about how I can use my skills and knowledge to make a positive difference. I believe that we all have a role to play in shaping the future of technology and society. 

Từ vựng ghi điểm:

Revolution
/ˌrev.əˈluː.ʃən/
(noun). cuộc cách mạng
E.g.: The idol’s unique style and sound have sparked a revolution in the music scene. (Phong cách và âm thanh độc đáo của thần tượng đã tạo nên một cuộc cách mạng trong làng nhạc.)
Niche
/niːʃ/
(adjective). độc đáo, riêng biệt
E.g.: The idol has carved out a niche in the industry with their distinct musical style. (Thần tượng đã tạo ra một vị trí riêng biệt trong ngành với phong cách âm nhạc đặc trưng của họ.)
Acumen
/ˈæk.jə.mən/
(noun). sự sắc sảo, sự thông minh
E.g.: His business acumen has helped them build a successful career. (Sự thông minh trong kinh doanh của anh ấy đã giúp anh xây dựng một sự nghiệp thành công.)
Philanthropist
/fɪˈlæn.θrə.pɪst/
(noun). nhà từ thiện
E.g.: The idol is recognized as a philanthropist for their significant charitable contributions. (Thần tượng được công nhận là một nhà từ thiện vì những đóng góp từ thiện đáng kể của họ.)
Alleviation
/əˌliː.viˈeɪ.ʃən/
(noun). sự giảm nhẹ
E.g.: His charitable foundation focuses on poverty alleviation and education. (Quỹ từ thiện của anh ấy tập trung vào giảm nghèo và giáo dục.)

Xem thêm: IELTS Vocabulary topic Technology – Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Dịch nghĩa:

Là một người đam mê công nghệ, một trong những thần tượng lớn nhất của tôi là Bill Gates, người đồng sáng lập Microsoft và là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử điện toán. Tôi đã bị cuốn hút bởi câu chuyện của Bill Gates kể từ khi tôi bắt đầu tìm hiểu về những ngày đầu của cuộc cách mạng máy tính cá nhân.

Điều tôi thấy truyền cảm hứng nhất về Bill Gates không chỉ là tài năng kỹ thuật xuất sắc mà còn là tầm nhìn và khả năng dự đoán tương lai của công nghệ. Khi ông và người bạn Paul Allen thành lập Microsoft vào những năm 1970, máy tính cá nhân vẫn là một sản phẩm nhỏ và nhiều người nghi ngờ liệu chúng có trở thành xu hướng chủ đạo hay không.

Tuy nhiên, Bill Gates đã nhìn thấy tiềm năng của phần mềm trong việc thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, và ông bắt đầu tạo ra những sản phẩm giúp mọi người có thể tiếp cận máy tính. Thông qua sự kết hợp giữa đổi mới kỹ thuật, quan hệ đối tác chiến lược và sự nhạy bén trong kinh doanh, Bill Gates đã xây dựng Microsoft thành một trong những công ty có giá trị và có ảnh hưởng nhất trên thế giới.

Trong suốt quá trình đó, ông đã giúp xác định bối cảnh điện toán hiện đại, từ sự trỗi dậy của PC cho đến sự ra đời của Internet và các thiết bị di động. Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Bill Gates là cam kết của ông trong việc sử dụng thành công và sự giàu có của mình để tạo ra tác động tích cực đến thế giới.

Thông qua Quỹ Bill và Melinda Gates, ông đã trở thành một trong những nhà từ thiện hào phóng nhất trong lịch sử, quyên góp hàng tỷ đô la cho các hoạt động từ y tế và giáo dục toàn cầu đến xóa đói giảm nghèo và bền vững môi trường.

Thành tích của Bill Gates thực sự truyền cảm hứng cho tôi. Ông đã chỉ ra rằng hoàn toàn có thể vừa là một nhà công nghệ có tầm nhìn xa, vừa là một nhà lãnh đạo giàu lòng nhân ái. Nó thúc đẩy tôi theo đuổi niềm đam mê của mình trong lĩnh vực công nghệ và suy nghĩ chín chắn về cách tôi có thể sử dụng các kỹ năng và kiến thức của mình để tạo ra sự khác biệt tích cực. Tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có vai trò trong việc định hình tương lai của công nghệ và xã hội.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your idol – Lisa – Blackpink

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your idol – Lisa – Blackpink

I am a big fan of the K-pop industry, and one of my biggest idols is Lisa from a girl group named Blackpink. From the moment I first saw her perform, I was captivated by her incredible talent, charisma, and stage presence. 

Lisa, whose real name is Pranpriya Manobal, is a Thai rapper, singer, and dancer who debuted with Blackpink in 2016. Despite being the youngest member of the group, she quickly established herself as a force to be reckoned with, thanks to her powerful rap skills, fluid dance moves, and magnetic personality. 

What I admire most about Lisa is her versatility as an artist. She effortlessly moves between fierce rap verses and sweet vocal lines, showcasing a range of emotions and styles in her performances. Her dance skills are equally impressive, with a unique blend of hip-hop swagger and precise choreography that sets her apart from other K-pop idols. 

Beyond her artistic talents, I am also inspired by Lisa’s personal journey and her dedication to her craft. As a foreign trainee in Korea, she had to overcome language barriers, cultural differences, and intense competition to achieve her dreams. Through hard work, perseverance, and an unwavering passion for music and dance, she has become one of the most successful and beloved K-pop idols in the world. 

Lisa’s success story is a testament to the power of determination and the importance of staying true to oneself. Despite the pressures of fame and the demands of the industry, she has remained grounded, humble, and focused on her art. She is a role model not just for aspiring K-pop artists, but for anyone who has a dream and is willing to put in the work to achieve it. 

As a fan, I am continually inspired by Lisa’s performances, her positive energy, and her message of self-love and empowerment. She has shown me that with hard work, dedication, and a belief in oneself, anything is possible. 

In a world that can often feel overwhelming and uncertain, Lisa’s music and her example provide a source of joy, comfort, and motivation. She reminds me to embrace my uniqueness, to pursue my passions with all my heart, and to never give up on my dreams.

Từ vựng ghi điểm:

Charisma
/kəˈrɪz.mə/

(noun). sức thu hút, sự quyến rũ
E.g.: The idol’s charisma and stage presence captivate audiences worldwide. (Sức hút và sự hiện diện trên sân khấu của thần tượng thu hút khán giả trên toàn thế giới.)
Magnetic/mæɡˈnet.ɪk/(adjective). hấp dẫn, thu hút
E.g.: The idol’s magnetic personality and charm make them a favorite among fans. (Tính cách và sự quyến rũ hấp dẫn của thần tượng khiến họ trở thành người được yêu thích trong số người hâm mộ.)
Overwhelming
/ˌəʊ.vəˈwelm.ɪŋ/
(adjective). áp đảo, choáng ngợp
E.g.: The idol’s talent and dedication are overwhelming, inspiring fans and fellow artists alike. (Tài năng và sự cống hiến của thần tượng thật choáng ngợp, truyền cảm hứng cho người hâm mộ và các nghệ sĩ đồng nghiệp.)
Embrace
/ɪmˈbreɪs/
(verb). nắm bắt, chấp nhận
E.g.: The idol’s ability to embrace change and adapt to new trends has kept them relevant in the industry. (Khả năng nắm bắt sự thay đổi và thích nghi với xu hướng mới của thần tượng đã giúp họ duy trì sự phù hợp trong ngành công nghiệp.)

Dịch nghĩa:

Tôi là một fan “lớn” của K-pop, và một trong những thần tượng lớn nhất của tôi là Lisa từ nhóm nhạc nữ Blackpink. Từ khoảnh khắc đầu tiên tôi nhìn thấy cô ấy biểu diễn, tôi đã bị mê hoặc bởi tài năng, sự quyến rũ và sự hiện diện trên sân khấu đáng kinh ngạc của cô ấy. 

Lisa, tên thật là Pranpriya Manobal, là một rapper, ca sĩ và vũ công người Thái Lan, ra mắt cùng Blackpink vào năm 2016. Dù là thành viên trẻ tuổi nhất của nhóm, cô ấy nhanh chóng khẳng định mình là một thế lực đáng gờm, nhờ kỹ năng rap mạnh mẽ, những điệu nhảy uyển chuyển và cá tính cuốn hút. 

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Lisa là sự đa năng của cô ấy với tư cách một nghệ sĩ. Cô ấy dễ dàng chuyển đổi giữa những đoạn rap dữ dội và những câu hát ngọt ngào, thể hiện một loạt cảm xúc và phong cách trong các màn trình diễn của mình. Kỹ năng vũ đạo của cô ấy cũng không kém phần ấn tượng, với sự kết hợp độc đáo giữa sự bốc lửa của hip-hop và vũ đạo chính xác, giúp cô ấy nổi bật so với các thần tượng K-pop khác. 

Ngoài tài năng nghệ thuật, tôi còn được truyền cảm hứng bởi hành trình cá nhân của Lisa và sự cống hiến của cô ấy cho nghề nghiệp. Là một thực tập sinh nước ngoài tại Hàn Quốc, cô ấy đã phải vượt qua rào cản ngôn ngữ, sự khác biệt về văn hóa và sự cạnh tranh khốc liệt để đạt được ước mơ của mình. Thông qua sự chăm chỉ, bền bỉ và niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc và vũ đạo, cô ấy đã trở thành một trong những thần tượng K-pop thành công và được yêu mến nhất trên thế giới. 

Câu chuyện thành công của Lisa là minh chứng cho sức mạnh của quyết tâm và tầm quan trọng của việc trung thành với chính mình. Bất chấp áp lực của sự nổi tiếng và những đòi hỏi của ngành công nghiệp, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh, khiêm tốn và tập trung vào nghệ thuật của mình. Cô ấy là một hình mẫu không chỉ cho các nghệ sĩ K-pop đang khao khát, mà còn cho bất kỳ ai có một ước mơ và sẵn sàng nỗ lực để đạt được nó. 

Là một fan, tôi liên tục được truyền cảm hứng bởi các màn trình diễn của Lisa, nguồn năng lượng tích cực của cô ấy và thông điệp về tình yêu bản thân và sự trao quyền. Cô ấy đã cho tôi thấy rằng với sự chăm chỉ, cống hiến và niềm tin vào bản thân, mọi thứ đều có thể. Trong một thế giới thường có cảm giác áp đảo và bất định, âm nhạc và tấm gương của Lisa mang đến một nguồn vui, an ủi và động lực. Cô ấy nhắc nhở tôi hãy nắm bắt sự độc nhất của chính mình, theo đuổi đam mê bằng cả trái tim, và đừng bao giờ từ bỏ ước mơ.

Xem thêm những bài mẫu về chủ đề sở thích:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your idol

Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about your idol giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.

Từ vựng chủ đề talk about your idol
Từ vựng chủ đề talk about your idol

2.1. Từ vựng chủ đề

Hãy cùng khám phá kho từ vựng phong phú và đa sắc màu sau đây, nắm chắc được khối lượng từ vựng chủ đề này, bạn sẽ thể hiện được sự ngưỡng mộ và chia sẻ về thần tượng của mình một cách lôi cuốn và tự tin.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Idol/ˈaɪ.dəl/NounThần tượng
Influential/ˌɪn.fluˈɛn.ʃəl/AdjectiveCó ảnh hưởng
Talent/ˈtæl.ənt/NounTài năng
Achievements/əˈtʃiːv.mənts/NounNhững thành tựu
Inspiration/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/NounNguồn cảm hứng
Dedication/ˌdɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/NounSự tận tâm
Humility/hjuˈmɪl.ɪ.ti/NounSự khiêm tốn
Role model/ˈroʊl ˌmɑː.dəl/NounHình mẫu lý tưởng
Legacy/ˈlɛɡ.ə.si/NounDi sản
Innovator/ˈɪn.ə.veɪ.tər/NounNgười đổi mới
Discography/dɪˈskɒɡ.rə.fi/NounDanh mục âm nhạc
Mentorship/ˈmen.tɔː.ʃɪp/NounSự hướng dẫn, cố vấn
Artistry/ˈɑːr.tɪ.stri/NounTài năng nghệ thuật
Humanitarian/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/AdjectiveNhân đạo
Passion/ˈpæʃ.ən/NounNiềm đam mê
Visionary/ˈvɪʒ.ən.er.i/AdjectiveCó tầm nhìn xa, lãnh đạo tư duy
Style/staɪl/NounPhong cách
Performance style/pərˈfɔː.məns staɪl/NounPhong cách biển diễn
Prestigious award/preˈstɪdʒ.əs əˈwɔːd/NounGiải thưởng danh giá
Have sympathy/hæv ˈsɪm.pə.θi/PhraseCó thiện cảm

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng 20 chủ đề trong IELTS Speaking phổ biến hiện nay

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Những cụm từ chủ đề ấn tượng sau sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn khai phá được một bài nói hấp dẫn và truyền cảm hứng về thần tượng của mình. 

  • Admire their relentless work ethic: Ngưỡng mộ đạo đức làm việc không mệt mỏi của họ.
  • Draw inspiration from their life story: Lấy cảm hứng từ câu chuyện cuộc đời của họ.
  • Celebrate their musical/ artistic achievements: Ải mừng thành tựu âm nhạc/ nghệ thuật của họ.
  • Emulate their dedication to philanthropy: Noi gương sự tận tâm của họ với hoạt động từ thiện.
  • Appreciate their innovative contributions to the industry: Đánh giá cao những đóng góp đổi mới của họ cho ngành.
  • Follow their journey of personal growth: Theo dõi hành trình phát triển cá nhân của họ.
  • Recognize their influence on cultural trends: Nhận ra ảnh hưởng của họ đối với xu hướng văn hóa.
  • Support their initiatives for social change: Ủng hộ các sáng kiến của họ cho sự thay đổi xã hội.
  • Share their message of positivity and hope: Chia sẻ thông điệp lạc quan và hy vọng của họ.
  • Learn from their ability to overcome adversity: Học hỏi từ khả năng vượt qua khó khăn của họ.
  • Cherish their humanitarian efforts worldwide: Trân trọng những nỗ lực nhân đạo của họ trên toàn thế giới.
  • Explore the depth of their artistic expressions: Khám phá độ sâu của biểu đạt nghệ thuật của họ.
  • Value their commitment to sustainability and the environment: Coi trọng cam kết của họ với sự bền vững và môi trường.
  • Stand by their vision for a better future: Ủng hộ tầm nhìn của họ về một tương lai tốt đẹp hơn.
  • Encourage a community of fans to live by their example: Khuyến khích cộng đồng người hâm mộ sống theo gương của họ.

Xem thêm: 25 Idioms mô tả người trong IELTS Speaking cực hay và phổ biến

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about your idol. Cùng mình tìm hiểu nhé!

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your idol

3.1. Cấu trúc 

Hãy cùng khám phá những cấu trúc câu đa dạng sau đây, chúng sẽ là nền móng vững chắc giúp bạn dễ dàng sắp xếp ý tưởng và truyền tải cảm xúc một cách mạch lạc, sinh động.

3.1.1. Cấu trúc dùng through 

Cấu trúc: Through + process or means, + subject + have/ has + V3/ V_ed + object/ complement.

E.g.: Through her commitment to philanthropy, my idol has inspired countless individuals to give back to their communities. (Qua cam kết với công tác từ thiện, thần tượng của tôi đã truyền cảm hứng cho vô số cá nhân quay lại giúp đỡ cộng đồng của họ.)

3.1.2. Cấu trúc dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc: Subject + have/ has been + V-ing + object/ complement + (time expression, if necessary).

E.g.: I have been following his career for years. (Tôi đã theo dõi sự nghiệp của anh ấy trong nhiều năm.)

3.1.3. Cấu trúc dùng one of the

Cấu trúc: One of the + most/ superlative adjective + plural noun + that + subject + have/ has + V3.

E.g.: He is one of the most influential artists that have reshaped the music industry with their innovative sounds. (Anh ấy là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất đã làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc bằng âm thanh đổi mới của họ.)

3.2. Mẫu câu

Hãy cùng mình khám phá các mẫu câu phong phú sau đây, giúp bạn tự tin thể hiện sự ngưỡng mộ và chia sẻ câu chuyện về người mình thần tượng một cách tự nhiên, và lôi cuốn.

Mục đíchMẫu câu
Chào hỏi• Hello, let’s chat about the idols we admire in our hobbies.
• Hi there, I’m excited to share why my hobby idol inspires me so much.
• Good morning! Ready to talk about the incredible talents in our favorite hobbies?
Bản thân• My hobby idol shows incredible dedication to their craft, which motivates me every day.
• I always learn something new from watching how my idol approaches challenges.
• Trying to emulate my idol’s work ethic has greatly improved my own skills.
Cách thể hiện niềm ngưỡng mộ• In my local community, we organize events inspired by the achievements of our hobby idols.
• I’m part of an online forum where we discuss our admiration for our idols and share advice.
• I create fan art/ content to express my admiration and connect with others who feel the same.
• Attending workshops or seminars related to my hobby, hoping to learn as much as possible.

Xem thêm những chủ đề Speaking thú vị khác:

4. Download

Bạn đã sẵn sàng cho bài nói thể hiện sự ngưỡng mộ đối với thần tượng của mình chưa? Chỉ với một cú click chuột vào link sau đây, bạn sẽ sở hữu ngay trọn bộ tài liệu ôn tập chứa những bài mẫu hay và độc đáo về chủ đề talk about your idol.

5. Kết bài

Trên đây là bài mẫu Speaking về chủ đề talk about your idol. Để chinh phục chủ đề này một cách xuất sắc, mình xin chia sẻ với các bạn một vài gợi ý sau:

  • Hãy kể về những phẩm chất tuyệt vời của thần tượng mà bạn ngưỡng mộ, từ tài năng, sự thành công, đến những đóng góp to lớn cho xã hội.
  • Sử dụng vốn từ vựng đa dạng liên quan đến thần tượng như: Accomplishments, dedication, inspirational, … để thuyết phục giám khảo.
  • Vận dụng các cấu trúc câu tinh tế như câu so sánh, câu tường thuật, các thì hiện tại hoàn thành, … để tạo ấn tượng đặc biệt.
  • Đi sâu vào chủ đề bằng cách phân tích chi tiết về ảnh hưởng của thần tượng đối với bản thân, những bài học quý giá và cách bạn noi gương họ trong cuộc sống.

Nếu có bất kỳ khúc mắc nào trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, đội ngũ biên tập luôn sẵn sàng giải đáp cho bạn tận tình.

Cuối cùng, đừng quên khám phá kho tàng bài mẫu tuyệt vời ở chuyên mục IELTS Speaking sample về nhiều chủ đề thú vị khác nữa nhé!

Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và sớm đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 08.05.2024
  • Present perfect simple or present perfect continuous?: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/present-perfect-simple-or-present-perfect-continuous – Truy cập ngày 08.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h