Talk about Ho Chi Minh city – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
13.04.2024

Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế, văn hóa và lịch sử của Việt Nam, luôn ẩn chứa sức hút mãnh liệt đối với du khách trong và ngoài nước.

Tuy nhiên, chủ đề talk about Ho Chi Minh city trong bài thi IELTS Speaking lại khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn. Các bạn chưa biết cách sắp xếp ý tưởng, sử dụng từ vựng hay ngữ pháp phù hợp để truyền tải trọn vẹn vẻ đẹp của thành phố này.

Hiểu được điều đó, mình sẽ cung cấp các bài mẫu IELTS Speaking hoàn chỉnh về Thành phố Hồ Chí Minh, đi kèm phân tích từ vựng và cấu trúc nâng điểm. Nhờ đó, bạn có thể tự tin trình bày bài thi của mình một cách ấn tượng và đạt điểm cao.

1. Bài mẫu chủ đề talk about Ho Chi Minh city

6 bài mẫu IELTS Speaking chủ đề talk about Ho Chi Minh City dưới đây sẽ miêu tả chi tiết thành phố sôi động này. Mỗi bài mẫu tập trung vào một khía cạnh khác nhau trong đời sống của thành phố, từ kinh tế, văn hóa, giao thông cho đến ẩm thực.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

Ho Chi Minh City, or Saigon as some still fondly call it, is a city that pulsates with vibrant energy. It’s a place where ancient history seamlessly blends with modernity. Walking down the streets, you might stumble upon a colonial-era French cathedral like Notre Dame. This juxtaposition is what truly encapsulates the city’s charm.

Personally, I find myself drawn to the city’s rich cultural tapestry. Wandering through the bustling Ben Thanh Market, you’re bombarded with sights, sounds, and smells. Vendors hawk everything from handcrafted silk scarves to steaming bowls of pho, a true feast for the senses

There are Buddhist temples and pockets of serenity amidst the urban chaos. Visiting the Jade Emperor Pagoda, with its intricate carvings and incense-filled air, always brings a sense of peace and allows me to reconnect with the city’s spiritual heart.

Ho Chi Minh City is a city that wears its history on its sleeve, yet constantly strives for the future. It’s a place where the past and present coexist in perfect harmony, offering a truly unforgettable experience for any visitor.

Từ vựng ghi điểm:

Pulsate with
/ˈpʌl.seɪt wɪθ/
(verb). nhịp đập, sôi động
E.g.: The city pulsates with energy and excitement. (Thành phố sôi động với năng lượng và sôi động.)
Seamlessly
/ˈsiːm.ləs.li/
(adverb). trơn tru, liền mạch
E.g.: The old and new seamlessly blend together in Ho Chi Minh City. (Cái cũ và cái mới hòa quyện một cách liền mạch ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Stumble upon
/ˈstʌm.bəl əˈpɒn/
(verb). tình cờ gặp, vấp phải
E.g.: We stumbled upon a hidden gem of a restaurant while exploring the city. (Chúng tôi tình cờ gặp một nhà hàng tuyệt vời khi khám phá thành phố.)
Colonial-era French cathedral
/kəˈloʊ.ni.əl ˈɛər.ə ˈfrɛntʃ kəˈθiː.drəl/
(noun). nhà thờ Pháp thuộc địa
E.g.: The Notre Dame Cathedral is a beautiful example of colonial-era French architecture. (Nhà thờ Đức Bà là một ví dụ đẹp về kiến trúc Pháp thời thuộc địa.)
Juxtaposition
/dʒʌk.stəˈpoʊ.zɪʃ.ən/
(noun). sự đối lập, sắp xếp cạnh nhau
E.g.: The juxtaposition of old and new buildings is striking in Ho Chi Minh City. (Sự đối lập giữa các tòa nhà cũ và mới rất ấn tượng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Encapsulate
/ɪnˈkæp.sʊ.leɪt/
(verb). bao hàm, tóm tắt
E.g.: The city encapsulates the rich history and culture of Vietnam. (Thành phố gói gọn lịch sử và văn hóa phong phú của Việt Nam.)
Cultural tapestry
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈtæp.ɪs.tri/
(noun). bức tranh văn hóa
E.g.: Ho Chi Minh City is a vibrant cultural tapestry with a diverse mix of people and traditions. (Thành phố Hồ Chí Minh là một bức tranh văn hóa sôi động với sự pha trộn đa dạng giữa con người và truyền thống.)
Be bombarded with
/bɒmˈbɑː.dɪd wɪθ/
(verb). bị choáng ngợp
E.g.: Visitors are often bombarded with sensory overload when they first arrive in Ho Chi Minh City. (Du khách thường bị choáng ngợp bởi quá nhiều kích thích khi lần đầu tiên đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
A true feast for the senses
/ə truː fiːst fɔː ðə sɛnsɪz/
(noun phrase). một bữa tiệc thực sự cho các giác quan
E.g.: The bustling markets of Ho Chi Minh City are a true feast for the senses, with their sights, sounds, and smells. (Các khu chợ nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh là một bữa tiệc thực sự cho các giác quan, với cảnh đẹp, âm thanh và mùi hương.)
Serenity
/səˈrenɪti/
(noun). sự thanh thản
E.g.: The city takes on a sense of serenity at night, when the streets are less crowded and the noise level decreases. (Thành phố mang lại cảm giác thanh thản vào ban đêm, khi đường phố ít đông đúc hơn và mức độ tiếng ồn giảm xuống.)
Intricate carving
/ˈɪntrəkət ˈkɑːvɪŋ/
(noun phrase). khắc chạm tinh xảo
E.g.: The intricate carvings on the pagodas of Ho Chi Minh City are a testament to the skill of Vietnamese artisans. (Những hoa văn chạm khắc tinh xảo trên các ngôi chùa ở Thành phố Hồ Chí Minh là minh chứng cho kỹ năng của các nghệ nhân Việt Nam.)
Incense-filled air
/ˈɪnsɛns fɪld ɛːr/
(noun phrase). không khí thoang thoảng hương nhang
E.g.: The incense-filled air of the temples creates a sense of peace and tranquility. (Không khí thoang thoảng hương nhang trong các đền thờ tạo ra cảm giác bình yên và thanh thản.)
Wear its history on its sleeve
/wɛər ɪts ˈhɪstri ɒn ɪts sliːv/
(idiom). thể hiện rõ ràng lịch sử
E.g.: The city of Ho Chi Minh City wears its history on its sleeve, with its many historical landmarks and museums dedicated to preserving the country’s past. (Thành phố Hồ Chí Minh thể hiện rõ ràng lịch sử của mình với nhiều di tích lịch sử và bảo tàng dành riêng cho việc bảo tồn quá khứ của đất nước.)
Strive
/straɪv/
(verb). cố gắng, nỗ lực
E.g.: The people of Ho Chi Minh City strive to improve their lives and build a better future for themselves and their families. (Người dân Thành phố Hồ Chí Minh luôn nỗ lực để cải thiện cuộc sống và xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh, hay Sài Gòn như một số người vẫn trìu mến gọi, là một thành phố sôi động với năng lượng tràn trề. Đây là nơi lịch sử cổ kính hòa quyện một cách liền mạch với hiện đại. Đi bộ trên đường phố, bạn có thể tình cờ gặp phải Nhà thờ Đức Bà theo phong cách thuộc địa Pháp, mặt tiền được trang trí công phu tạo thành sự tương phản rõ nét với những tòa nhà chọc trời bằng kính bóng loáng chọc thẳng lên đường chân trời. Sự kết hợp này chính là thứ thực sự gói gọn sức hút của thành phố.

Cá nhân tôi bị thu hút bởi bức tranh văn hóa phong phú của thành phố. Khi lang thang qua Chợ Bến Thành nhộn nhịp, bạn sẽ bị choáng ngợp bởi cảnh tượng, âm thanh và mùi vị. Người bán hàng rong rao bán đủ thứ, từ khăn lụa thủ công đến những bát phở nghi ngút khói, thực sự là một bữa tiệc cho các giác quan. Và sau đó là những ngôi chùa Phật giáo trang trí công phu, những ốc đảo thanh bình giữa khung cảnh hỗn loạn của đô thị. Đến thăm Chùa Ngọc Hoàng, với những chạm khắc tinh xảo và không khí tràn ngập hương trầm, luôn mang lại cho tôi cảm giác an bình và cho phép tôi kết nối lại với trái tim tâm linh của thành phố.

Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố mang lịch sử trên mình, nhưng không ngừng vươn tới tương lai. Đây là nơi quá khứ và hiện tại cùng tồn tại trong sự hòa hợp hoàn hảo, mang đến một trải nghiệm thực sự khó quên cho bất kỳ du khách nào.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

One of the things I get most excited about when visiting Ho Chi Minh City is the mouthwatering food scene. It’s a sensory explosion waiting to happen! The city is a melting pot of flavors, influenced by Chinese, French, and Southeast Asian cuisines.

Street food is king here. Wandering down an alleyway, you’ll be greeted by the aromatic smells of grilling meats, sizzling vegetables, and fragrant herbs. My personal favorite is Banh Mi, a crusty baguette stuffed with savory fillings like pate, pickled vegetables, and fiery chili sauce. It’s the perfect grab-and-go lunch, bursting with flavor and incredibly affordable.

For a more sit-down experience, countless restaurants are serving up a variety of regional specialties. I recently tried Bun Bo Hue, a spicy noodle soup originating from central Vietnam. The rich broth, packed with lemongrass and chilies, warms you up from the inside out, while the tender beef and fresh herbs add an extra layer of complexity. Honestly, it’s a dish that stays with you long after the last bite. 

Ho Chi Minh City is a true foodie paradise, and I can’t wait to discover what new culinary delights await me on my next visit!

Từ vựng ghi điểm:

Sensory explosion
/ˈsɛnsəri ɪkˈsploʊʒən/
(noun). bùng nổ cảm giác
E.g.: The sensory explosion of the city’s markets is a feast for the senses. (Bùng nổ cảm giác của các khu chợ trong thành phố là một bữa tiệc cho các giác quan.)
Melting pot
/ˈmɛltɪŋ pɒt/
(noun). nơi hội tụ
E.g.: Ho Chi Minh City is a melting pot of cultures from all over Vietnam. (Thành phố Hồ Chí Minh là nơi hội tụ của các nền văn hóa từ khắp nơi trên Việt Nam.)
Aromatic
/əˈrɒmətɪk/
(adjective). thơm
E.g.: The aromatic scent of sizzling vegetables filled the air. (Mùi thơm nồng nàn của rau xào lan tỏa trong không khí.)
Sizzling vegetable
/ˈsɪzəlɪŋ ˈvɛdʒətəbl/
(noun). rau xào xèo xèo
E.g.: The sizzling vegetables were a delicious addition to the meal. (Rau xào nóng hổi là một món ăn ngon bổ sung cho bữa ăn.)
Grab-and-go lunch
/ɡræb ənd ɡoʊ lʌntʃ/
(noun). bữa trưa mang đi
E.g.: Many people in Ho Chi Minh City choose grab-and-go lunches for convenience. (Nhiều người ở Thành phố Hồ Chí Minh chọn bữa trưa mang đi để thuận tiện.)
Sit-down experience
/sɪt ˈdaʊn ɪkˈspɪəriəns/
(noun). trải nghiệm ngồi
E.g.: For a more leisurely dining experience, try a sit-down restaurant. (Để có trải nghiệm ăn uống nhàn nhã hơn, hãy thử ngồi tại một nhà hàng.)
Regional specialty
/rɪˈdʒənəl ˈspeʃəltı/
(noun). đặc sản địa phương
E.g.: Bun bo Hue is a regional specialty from the central city of Hue. (Bún bò Huế là một đặc sản địa phương của thành phố Huế.)
Culinary delight
/ˈkʌlənɛri dɪˈlaɪt/
(noun). món ngon
E.g.: The city offers a wide variety of culinary delights to satisfy all tastes. (Thành phố cung cấp nhiều món ngon để đáp ứng mọi sở thích.)

Dịch nghĩa:

Một trong những điều khiến tôi hào hứng nhất khi đến Thành phố Hồ Chí Minh là nền ẩm thực hấp dẫn. Đây là một bữa tiệc bùng nổ cho các giác quan! Thành phố là nơi hội tụ của các hương vị, chịu ảnh hưởng của ẩm thực Trung Quốc, Pháp và Đông Nam Á.

Ở đây, đồ ăn đường phố lên ngôi. Đi lang thang xuống bất kỳ con hẻm nào, bạn sẽ được chào đón bởi mùi thơm nồng nàn của thịt nướng, rau củ đang nóng hổi và các loại thảo mộc thơm. Món ăn yêu thích của tôi là Bánh Mì, một ổ bánh mì giòn rụm được nhồi nhét với các nguyên liệu mặn như pate, rau củ ngâm và nước sốt ớt cay. Đây là bữa trưa hoàn hảo để “vừa đi vừa ăn”, đầy hương vị và cực kỳ hợp túi tiền.

Đối với trải nghiệm ăn uống sang trọng hơn, có vô số nhà hàng phục vụ nhiều đặc sản vùng miền. Gần đây, tôi đã thử Bún Bò Huế, một món súp bún cay có nguồn gốc từ miền Trung Việt Nam. Nước dùng đậm đà, có sả và ớt, sẽ sưởi ấm bạn từ bên trong, trong khi thịt bò mềm và rau thơm tươi tạo thêm một lớp phức hợp. Thành thật mà nói, đây là một món ăn sẽ ở lại với bạn lâu sau khi nuốt miếng cuối cùng. 

Thành phố Hồ Chí Minh là một thiên đường ẩm thực thực sự, và tôi không thể chờ đợi để khám phá những món ngon mới nào đang chờ đợi mình trong chuyến thăm tiếp theo!

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

Ho Chi Minh City is a city on the fast track to becoming a major economic powerhouse. The transformation is truly remarkable. Just a few decades ago, the streets were filled with bicycles. Now, sleek skyscrapers pierce the skyline, and a thriving business scene pulsates with energy.

It’s exciting to see this kind of development firsthand. The city is a hub for international corporations, and there’s a constant buzz of construction activity. New shopping malls and high-end restaurants seem to pop up overnight, catering to a growing middle class. This economic boom has created lucrative opportunities, attracting young professionals and entrepreneurs from all over Vietnam.

Of course, some challenges come with such rapid growth. Traffic congestion can be a nightmare, and the cost of living is rising. However, the overall sense of optimism is undeniable. Ho Chi Minh City is a city brimming with potential, and I’m eager to see what the future holds for this dynamic metropolis.

Từ vựng ghi điểm:

Fast track
/ˈfɑːst ˈtræk/
(verb). đẩy nhanh tiến độ
E.g.: The government is fast-tracking the construction of a new metro line. (Chính phủ đang đẩy nhanh tiến độ xây dựng tuyến tàu điện ngầm mới.)
Cater (to)
/ˈkeɪ.tə tuː/
(verb). đáp ứng nhu cầu
E.g.: Many restaurants in Ho Chi Minh City cater to tourists. (Nhiều nhà hàng ở Thành phố Hồ Chí Minh phục vụ khách du lịch.)
Lucrative
/ˈluː.krə.tɪv/
(adjective). sinh lợi nhuận
E.g.: The real estate market in Ho Chi Minh City is very lucrative. (Thị trường bất động sản ở Thành phố Hồ Chí Minh rất sinh lợi.)
Traffic congestion
/ˈtræ.fɪk kənˈdʒes.tʃən/
(noun). tắc nghẽn giao thông
E.g.: Traffic congestion is a major problem in Ho Chi Minh City. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Brim with
/brɪm wɪð/
(verb). đầy ắp
E.g.: The streets of Ho Chi Minh City brim with activity. (Các con phố ở Thành phố Hồ Chí Minh đầy ắp hoạt động.)
Dynamic metropolis
/daɪˈnæ.mɪk məˈtrɒp.ə.lɪs/
(noun). thành phố sôi động
E.g.: Ho Chi Minh City is a dynamic metropolis. (Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố sôi động.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố đang trên đà trở thành một trung tâm kinh tế lớn. Sự chuyển mình này thực sự đáng chú ý. Chỉ vài thập kỷ trước, đường phố chỉ toàn xe đạp. Giờ đây, những tòa nhà chọc trời và một môi trường kinh doanh sôi động tràn đầy năng lượng.

Thật thú vị khi được tận mắt chứng kiến sự phát triển này. Thành phố là một trung tâm của các tập đoàn quốc tế, và hoạt động xây dựng luôn tấp nập. Các trung tâm thương mại mới và nhà hàng cao cấp dường như mọc lên chỉ sau một đêm, phục vụ cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng. Sự bùng nổ kinh tế này chắc chắn đã tạo ra những cơ hội béo bở, thu hút các chuyên gia trẻ và doanh nhân từ khắp Việt Nam.

Tất nhiên, sự phát triển nhanh chóng như vậy cũng đi kèm với những thách thức. Tắc đường có thể trở thành cơn ác mộng, và chi phí sinh hoạt đang tăng cao. Tuy nhiên, cảm giác lạc quan tổng thể là không thể phủ nhận. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố tràn đầy tiềm năng, và tôi rất háo hức được biết tương lai sẽ ra sao cho đô thị năng động này.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

Getting around Ho Chi Minh City can be an adventure in itself! The city boasts a diverse transportation system. For the budget-conscious traveler, public buses are a great option. They’re a cheap and reliable way to navigate the city, although they can get a bit crowded during rush hour.

If you’re looking for a more adrenaline-pumping experience, then hopping on a motorbike taxi is the way to go. It’s a fast and efficient way to get around, especially when dealing with Ho Chi Minh City’s infamous traffic. Just be sure to bargain the fare beforehand and hold on tight!

For a more relaxing journey, taxis are readily available. They’re metered, so you won’t have to worry about getting ripped off, and they’re a good choice for longer distances or late-night travel. However, traffic can be a major factor – extra time for your trip.

Personally, I find a combination of these options works best. I use the buses for shorter distances and exploring different neighborhoods, while taxis come in handy during heavy traffic or when I’m feeling a bit weary. No matter how you choose to get around, getting lost in the vibrant chaos of Ho Chi Minh City’s transportation scene is all part of the adventure!

Từ vựng ghi điểm:

Transportation system
/ˈtræn.spɔː.teɪ.ʃən ˈsɪs.təm/
(noun). hệ thống giao thông
E.g.: Ho Chi Minh City has a complex transportation system with buses, taxis, motorbikes, and even cyclos. (Thành phố Hồ Chí Minh có hệ thống giao thông phức tạp với xe buýt, taxi, xe máy và thậm chí cả xích lô.)
Budget-conscious
/ˈbʌdʒ.ɪt ˈkɒn.ʃəs/
(adjective). tiết kiệm
E.g.: As a budget-conscious traveler, I stayed in a hostel and ate at local street food stalls. (Là một du khách tiết kiệm, tôi ở trong ký túc xá và ăn ở các quầy hàng rong địa phương.)
Navigate
/ˈnæv.ɪ.geɪt/
(verb). định hướng
E.g.: It can be difficult to navigate the busy streets of Ho Chi Minh City, but it’s all part of the experience. (Có thể khó định hướng trên những con đường nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh, nhưng đó là một phần của trải nghiệm.)
Adrenaline-pumping experience
/əˈdri.nə.lɪn ˈpʌm.pɪŋ ɪkˈspi.ri.əns/
(noun). trải nghiệm đầy adrenaline
E.g.: Riding a motorbike through the city is an adrenaline-pumping experience. (Đi xe máy qua thành phố là một trải nghiệm đầy hứng khởi.)
Bargain the fare
/ˈbɑː.ɡən ðə ˈfeə/
(phrase). trả giá
E.g.: Be sure to bargain the fare with taxi drivers in Ho Chi Minh City. (Hãy nhớ trả giá với tài xế taxi ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Hold on tight
/həʊld ɒn ˈtaɪt/
(phrase). giữ chặt
E.g.: Hold on tight when riding a motorbike in Ho Chi Minh City! (Giữ chặt khi đi xe máy ở Thành phố Hồ Chí Minh!)
Get ripped off
/ɡɛt ˈrɪpt ɒf/
(verb phrase). bị lừa gạt
E.g.: Be careful not to get ripped off when buying souvenirs in Ho Chi Minh City. (Hãy cẩn thận để không bị lừa gạt khi mua quà lưu niệm ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

Dịch nghĩa:

Di chuyển quanh Thành phố Hồ Chí Minh có thể là một cuộc phiêu lưu! Thành phố tự hào có hệ thống giao thông đa dạng, phục vụ cho mọi người. Đối với những du khách tiết kiệm, xe buýt công cộng là một lựa chọn tuyệt vời. Chúng là một cách rẻ và đáng tin cậy để di chuyển khắp thành phố, mặc dù chúng có thể hơi đông đúc vào giờ cao điểm.

Nếu bạn đang tìm kiếm trải nghiệm kích thích cảm giác mạnh hơn, thì đi xe ôm (xe máy) là cách tốt nhất. Đây là một cách nhanh chóng và hiệu quả để đi lại, đặc biệt là khi đối phó với tình trạng giao thông khét tiếng của Thành phố Hồ Chí Minh. Chỉ cần chắc chắn mặc cả giá vé trước và bám chặt!

Đối với hành trình thư giãn hơn, taxi luôn sẵn sàng phục vụ. Chúng được tính theo đồng hồ meter, vì vậy bạn không cần phải lo lắng về việc bị chặt chém, và chúng là lựa chọn tốt cho những quãng đường dài hoặc đi lại vào đêm muộn. Tuy nhiên, giao thông có thể là một yếu tố quan trọng, vì vậy hãy dành thêm thời gian cho chuyến đi của bạn.

Cá nhân tôi thấy việc kết hợp các lựa chọn này hoạt động tốt nhất. Tôi sử dụng xe buýt cho những quãng đường ngắn hơn và khám phá các khu phố khác nhau, trong khi taxi tiện dụng trong tình trạng giao thông đông đúc hoặc khi tôi cảm thấy hơi mệt mỏi. Bất kể bạn chọn cách đi lại nào, lạc lối trong khung cảnh hỗn loạn sôi động của hệ thống giao thông Thành phố Hồ Chí Minh đều là một phần của cuộc phiêu lưu!

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

Ho Chi Minh City is a city that never sleeps, and its nightlife is as vibrant as its daytime energy. Whether you’re a party animal or a casual night owl, there’s something for everyone after dark.

For those seeking pulse-pounding excitement, the city’s nightclubs are a must-visit.  With thumping music, dazzling light shows, and international DJs, these clubs offer the perfect setting to dance the night away. Personally, I recently discovered a hidden gem – a rooftop bar with breathtaking city views. Sipping on a refreshing cocktail while the city lights twinkle below is a truly unforgettable experience.

If you prefer a more laid-back vibe, there are countless bars and pubs scattered throughout the city. These are great places to unwind with friends, enjoy a live music performance, or simply people-watch. I particularly love the atmosphere in some of the rooftop bars in District 2, where you can relax on comfy couches and enjoy a panoramic view of the Saigon River.

Ho Chi Minh City’s nightlife truly comes alive after dark. With its diverse options and infectious energy, it’s a guaranteed way to experience the city from a whole new perspective.

Từ vựng ghi điểm:

Pulse-pounding excitement
/pʌls ˈpaʊndɪŋ ɛkˈsaɪtmənt/
(noun). sự phấn khích tột độ
E.g.: The bustling streets of Ho Chi Minh City are filled with pulse-pounding excitement. (Những con đường nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh tràn đầy sự phấn khích tột độ.)
Dazzling
/ˈdæz.lɪŋ/
(adjective). rực rỡ, chói lóa
E.g.: The city’s skyline is dazzling at night with its many skyscrapers. (Cảnh quan thành phố rực rỡ về đêm với nhiều tòa nhà chọc trời.)
A hidden gem
/ə ˈhɪd.ən dʒem/
(noun). viên ngọc ẩn
E.g.: The Cu Chi Tunnels are a hidden gem of Ho Chi Minh City, offering a unique glimpse into the city’s history. (Hầm Củ Chi là một viên ngọc ẩn của Thành phố Hồ Chí Minh, mang đến cái nhìn độc đáo về lịch sử của thành phố.)
Laid-back vibe
/leɪd ˈbæk vaɪb/
(noun). phong cách thoải mái, thư giãn
E.g.: The city has a laid-back vibe, making it a great place to relax and unwind. (Thành phố có bầu không khí thoải mái, khiến nơi đây trở thành nơi tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng.)
Panoramic view
/pæn.əˈræm.ɪk vjuː/
(noun). tầm nhìn toàn cảnh
E.g.: The Bitexco Financial Tower offers a panoramic view of the city. (Tòa nhà Bitexco Financial mang đến tầm nhìn toàn cảnh thành phố.)
Infectious energy
/ɪnˈfek.ʃəs ˈen.ə.dʒi/
(noun). năng lượng lan tỏa
E.g.: The city has an infectious energy that will leave you feeling invigorated. (Thành phố có một năng lượng lan tỏa sẽ khiến bạn cảm thấy sảng khoái.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố không bao giờ ngủ, và cuộc sống về đêm ở đây sôi động như năng lượng ban ngày của nó. Cho dù bạn là một người thích tiệc tùng hay một chú cú đêm bình thường, thì thành phố này cũng có thứ dành cho bạn sau khi trời tối.

Đối với những người tìm kiếm sự phấn khích mãnh liệt, các câu lạc bộ đêm của thành phố là địa điểm không thể bỏ qua. Với âm nhạc sôi động, ánh đèn lóa mắt và các DJ quốc tế, những câu lạc bộ này mang đến khung cảnh hoàn hảo để bạn nhảy thâu đêm. Cá nhân tôi gần đây đã khám phá ra một viên ngọc ẩn giấu – một quán bar trên tầng thượng với tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố. Vừa nhâm nhi một ly cocktail mát lạnh trong khi ánh đèn thành phố lấp lánh bên dưới thực sự là một trải nghiệm khó quên.

Nếu bạn thích không khí thoải mái hơn, thì có vô số quán bar và quán rượu rải rác khắp thành phố. Đây là những địa điểm tuyệt vời để thư giãn với bạn bè, thưởng thức màn trình diễn nhạc sống hoặc đơn giản là ngắm người qua lại. Tôi đặc biệt thích bầu không khí ở một số quán bar trên tầng thượng ở Quận 2, nơi bạn có thể thư giãn trên những chiếc ghế sofa êm ái và ngắm toàn cảnh sông Sài Gòn.

Cuộc sống về đêm của Thành phố Hồ Chí Minh thực sự sôi động sau khi trời tối. Với các lựa chọn đa dạng và năng lượng lan truyền, đây là cách chắc chắn để trải nghiệm thành phố theo một góc nhìn hoàn toàn mới.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about Ho Chi Minh city

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about Ho Chi Minh city dưới đây:

One of the things that struck me most about Ho Chi Minh City is its people. They possess a unique blend of warmth and resilience. Despite the fast-paced city life, there’s a strong sense of community that permeates the atmosphere.

You’ll see this in the countless cafes overflowing with locals chatting and sipping strong Vietnamese coffee. These cafes are like social hubs, where people gather to catch up, discuss life, or simply people-watch. I recently spent a morning at a local cafe in a quiet alleyway, and the friendly smiles and lively conversations were truly uplifting.

The vibrant energy extends beyond the cafes. Parks are filled with families enjoying picnics, young couples strolling hand-in-hand, and groups exercising together. There’s a real sense of togetherness and a zest for life that’s infectious. 

Of course, Ho Chi Minh City is a city of contrasts. The bustling downtown areas are a stark difference to the slower pace of life in the suburbs. But regardless of location, the warmth and resilience of the Vietnamese people shine through, making Ho Chi Minh City a truly captivating place to experience.

Từ vựng ghi điểm:

Possess
/pəˈzes/
(verb). sở hữu, có
E.g.: The city possesses a rich history and culture. (Thành phố sở hữu một lịch sử và văn hóa phong phú.)
Resilience
/rɪˈzɪl.jəns/
(noun). khả năng phục hồi
E.g.: The city’s resilience has been tested by many challenges over the years. (Khả năng phục hồi của thành phố đã được thử thách bởi nhiều khó khăn trong nhiều năm qua.)
Permeate
/pɜː.mi.eɪt/
(verb). thấm nhuần, lan tỏa
E.g.: The smell of delicious street food permeates the air. (Mùi thơm của thức ăn đường phố ngon lành lan tỏa trong không khí.)
Social hub
/ˈsoʊ.ʃəl hʌb/
(noun). trung tâm giao tiếp xã hội
E.g.: The city is a social hub for people from all over the country. (Thành phố là trung tâm xã hội cho người dân từ khắp nơi trên đất nước.)
Uplifting/ˈʌp.lɪf.tɪŋ/(adjective). nâng cao tinh thần, khích lệ
E.g.: The city’s energy is uplifting and inspiring. (Năng lượng của thành phố rất khích lệ và truyền cảm hứng.)
A zest for life
/ə zɛst fɔː laɪf/
(noun). niềm đam mê cuộc sống
E.g.: The people of the city have a zest for life that is contagious. (Người dân thành phố có một niềm đam mê cuộc sống rất dễ lây lan.)
A stark difference
/ə stɑːk ˈdɪf.ər.əns/
(noun). sự khác biệt rõ rệt
E.g.: The city’s modern skyscrapers are a stark difference from the traditional temples and pagodas. (Những tòa nhà chọc trời hiện đại của thành phố là một sự khác biệt rõ rệt so với các ngôi chùa và đền thờ truyền thống.)

Dịch nghĩa:

Một trong những điều khiến tôi ấn tượng nhất về Thành phố Hồ Chí Minh là con người nơi đây. Họ sở hữu một sự pha trộn độc đáo giữa sự ấm áp và kiên cường. Bất chấp nhịp sống hối hả của thành phố, vẫn có một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ thấm nhuần vào bầu không khí.

Bạn sẽ thấy điều này ở vô số quán cà phê tràn ngập người dân địa phương đang chuyện trò và nhâm nhi cà phê Việt Nam đậm đặc. Những quán cà phê này giống như trung tâm giao lưu xã hội, nơi mọi người tụ tập để hàn huyên, bàn bạc về cuộc sống, hoặc đơn giản là ngắm người qua lại. Gần đây, tôi đã dành một buổi sáng tại một quán cà phê địa phương nằm trong một con hẻm yên tĩnh, những nụ cười thân thiện và những cuộc trò chuyện sôi nổi thực sự khiến tôi phấn chấn.

Năng lượng sôi động lan tỏa ra ngoài quán cà phê. Công viên tràn ngập gia đình đang tận hưởng dã ngoại, các cặp đôi trẻ nắm tay nhau dạo bước, và các nhóm tập thể dục cùng nhau. Có một cảm giác thực sự gắn bó và niềm đam mê cuộc sống lan truyền.

Tất nhiên, Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố của những sự tương phản. Khu vực trung tâm nhộn nhịp hoàn toàn khác biệt với nhịp sống chậm rãi hơn ở các vùng ngoại ô. Nhưng bất kể ở đâu, sự ấm áp và kiên cường của người dân Việt Nam vẫn tỏa sáng, biến Thành phố Hồ Chí Minh thành một nơi thực sự quyến rũ để trải nghiệm.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about Ho Chi Minh city

Chuẩn bị vốn từ vựng phong phú là chìa khóa giúp bạn chinh phục chủ đề talk about Ho Chi Minh city trong bài thi IELTS Speaking. Từ vựng đa dạng về các khía cạnh khác nhau của thành phố sẽ giúp bạn miêu tả sinh động và ấn tượng.

Từ vựng talk about Ho Chi Minh city
Từ vựng talk about Ho Chi Minh city

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Cosmopolitan/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/AdjectiveMang tính quốc tế, đa dạng văn hóa
Thriving/θraɪvɪŋ/AdjectivePhát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
Historical monuments/hɪˈstɒrɪkəl ˈmɒnʊmənts/NounDi tích lịch sử
Outskirts/ suburbs/ˈaʊtskɜːts/ /ˈsɜːbəbz/NounNgoại ô
Downtown/ city center/ˈdaʊnˈtaʊn/ /ˈsɪti ˈsɛntər/NounTrung tâm thành phố
Infrastructure/ɪnˈfrɑːstrʌktʃə/NounCơ sở hạ tầng
Fast-paced/fɑːst.peɪst/AdjectiveNhanh chóng
Hectic/’hɛk.tɪk/AdjectiveHối hả, bận rộn
Hospitable/ˈhɒs.pɪ.tə.bəl/AdjectiveHiếu khách

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Affordable cost of living: Chi phí sinh hoạt hợp túi tiền.
  • Friendly and welcoming locals: Người dân thân thiện và chào đón.
  • Diverse culinary scene: Ẩm thực đa dạng.
  • Must-see places: Những địa điểm không thể bỏ qua.
  • Off-the-beaten-path experiences: Trải nghiệm mới lạ.
  • Authentic local experiences: Trải nghiệm địa phương chân thực.
  • Thriving commercial center: Trung tâm thương mại sầm uất.
  • Numerous business opportunities: Nhiều cơ hội kinh doanh.
  • Attractive investment destination: Điểm đến đầu tư hấp dẫn.
  • Growing middle class: Tầng lớp trung lưu đang gia tăng.

Bạn đang ôn luyện IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của bản thân như thế nào? Cùng tham gia thi thử IELTS miễn phí tại IELTS Vietop để test ngay trình độ hiện tại của bản thân và lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả.

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about Ho Chi Minh city

Nắm vững cấu trúc và mẫu câu là chìa khóa để chinh phục chủ đề talk about Ho Chi Minh City trong bài thi IELTS Speaking. Mình sẽ phân tích các cấu trúc và mẫu câu hữu ích, giúp bạn xây dựng bài nói mạch lạc, trôi chảy và ghi điểm cao trong phần thi.

Cấu trúc chủ đề talk about Ho Chi Minh city
Cấu trúc chủ đề talk about Ho Chi Minh city

3.1. Cấu trúc chủ đề talk about Ho Chi Minh city

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Miêu tả sự đa dạngNo matter how + adj/ adv + S + V, S + VNo matter how vibrant I describe Ho Chi Minh City, it will never be enough to capture its true essence. (Dù tôi miêu tả Thành phố Hồ Chí Minh sôi động thế nào, cũng không thể nào lột tả hết được chất thực sự của nó.)
Nhấn mạnh sự thu hútS + V + to be + adj/ adv + regardless of + N/ pronounThe food in Ho Chi Minh City is always delicious, regardless of the time of day or the place you eat. (Đồ ăn ở Thành phố Hồ Chí Minh luôn ngon, bất kể thời gian nào trong ngày hay bạn ăn ở đâu.)
Diễn giải nguyên nhân và kết quảAs a result of + N/ pronoun, S + VAs a result of rapid urbanization, Ho Chi Minh City is facing many challenges such as traffic congestion and air pollution. (Do quá trình đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Hồ Chí Minh đang phải đối mặt với nhiều thách thức như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about Ho Chi Minh city

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu chung– Ho Chi Minh City, formerly known as Saigon, is the largest and most populous city in Vietnam.
– Located in the southern part of the country, it serves as the economic and cultural hub of Vietnam.
Lịch sử và văn hóaHo Chi Minh City is also home to a vibrant cultural scene, with numerous museums, art galleries, and theaters showcasing the country’s diverse cultural heritage.
Kinh tế– As the economic powerhouse of Vietnam, Ho Chi Minh City is home to a diverse range of industries.
– The city is a major center for trade and commerce, […].
Con người– The people of Ho Chi Minh City are known for their hospitality and friendliness.
– They are a diverse group of people from all over Vietnam and from other countries.
– The city is a melting pot of cultures, with a wide variety of religions, languages, and customs.
Du lịch– Ho Chi Minh City is a popular tourist destination.
– Some of the city’s most popular tourist attractions include […].
Kết luậnIn conclusion, Ho Chi Minh City is a dynamic and fascinating city that offers something for everyone.

Xem thêm:

4. Download

Thay vì phải tự tìm kiếm và tổng hợp thông tin, bạn chỉ cần download bài đọc và dành thời gian luyện tập để có thể tự tin trình bày hiểu biết của mình về Thành phố Hồ Chí Minh một cách trôi chảy và ấn tượng. Hãy tải bài đọc ngay hôm nay để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Speaking của bạn!

5. Kết bài

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn 6 bài mẫu kèm phân tích chi tiết để chinh phục chủ đề talk about Ho Chi Minh city trong bài thi IELTS Speaking. Hy vọng những kiến thức mình cung cấp có thể giải đáp những băn khoăn của bạn về chủ đề hấp dẫn này. 

Tuy nhiên, muốn đạt được band IELTS Speaking 7.0+, bạn cần dành nhiều thời gian cho việc luyện tập để nắm vững cấu trúc và thành thạo sử dụng từ vựng liên quan tới chủ đề trong thời gian quy định.

Hãy chia sẻ những suy nghĩ và câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới, đội ngũ biên tập viên của IELTS Vietop sẽ giải đáp giúp bạn. 

Đồng thời các bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Speaking sample để có thêm nhiều ý tưởng hay cho đa dạng chủ đề trong phần thi Speaking bạn nhé.

 Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

  • No matter what, when, why, etc – Cambridge English Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/no-matter-what-when-why-etc – Truy cập ngày 10-04-2024. 
  • Regardless of something – Cambridge English Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/regardless-of – Truy cập ngày 10-04-2024. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra