Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about your favorite pet – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
10.05.2024

Thú cưng từ lâu đã trở thành người bạn đồng hành đáng yêu và đặc biệt trong cuộc sống của rất nhiều người trong chúng ta. Do đó, các chủ đề về animal hay pet cũng trở nên phổ biến trong cuộc trò chuyện hằng ngày cũng như các bài thi Speaking. 

Vậy thì hãy cùng mình dành vài phút ôn tập về chủ đề talk about your favorite pet để có một bài nói thật thành công.

Bài viết dưới đây sẽ trình bày các bài mẫu triển khai ý tưởng hay cho chủ đề talk about your favorite pet cùng file audio cũng như các từ vựng nằm trong chủ đề animal/ pet. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các cấu trúc, mẫu câu phong phú để bạn diễn đạt trôi chảy hơn.

Và bây giờ, hãy cùng mình khám phá các bài nói về những thú nuôi dễ thương qua bài viết sau!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your favorite pet 

Talk about your favorite pet – đây là đề tài Speaking bàn về thú nuôi yêu thích của bạn. Dưới đây là các bài mẫu về các thú cưng phổ biến để giúp bạn có thêm ý tưởng và từ vựng phù hợp cho bài nói của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite pet – Dogs

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite pet dưới đây:

Today, I’d like to talk about my favorite pet, which is a dog. Among the plethora of animals out there, dogs have always held a special place in my heart due to their unique characteristics.

First and foremost, dogs hold a special place in the hearts of millions around the world, and for good reason. What sets them apart is their expressive eyes, whether sparkling with mischief or brimming with affection, convey a depth of emotion that transcends language. Moreover, their appearances vary greatly, with some having flat ears while others boast long, floppy ones. From giant breeds to medium-sized ones, and even the petite ones, there’s a dog for everyone. 

One of the reasons why dogs are so beloved is that they are incredibly intelligent animals, capable of understanding and responding to human communication. This ability to connect with them on a deeper level is one of the main reasons why I adore dogs. Furthermore, in my country, dogs are commonly kept for security reasons. Many households have dogs to safeguard their homes from potential intruders.

Personally, I admire dogs for their friendly nature and unwavering loyalty. Some dogs are so affectionate that they’ll follow their owners wherever they go, providing constant companionship and support. Their ability to understand human emotions and respond accordingly is truly remarkable.

In conclusion, I’m particularly fond of dogs because of their unique traits and the deep bond that can be formed between humans and these incredible animals. Whether it’s their friendly demeanor, their intelligence, or their protective instincts, dogs truly are man’s best friend.

Từ vựng ghi điểm:

Plethora
/ˈplɛθərə/
(noun). sự dư dả, sự phong phú, số lượng lớn
E.g.: There’s a plethora of information available on the internet. (Có một lượng lớn thông tin có sẵn trên internet.)
Expressive
/ɪkˈsprɛsɪv/
(adjective). biểu cảm, thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và mạnh mẽ
E.g.: She is known for her expressive eyes, which convey a wide range of emotions. (Cô ấy nổi tiếng với đôi mắt biểu cảm, truyền tải nhiều cảm xúc.)
A depth of emotion
/ə dɛpθ ʌv ɪˈmoʊʃən/
(noun phrase). một sâu sắc của cảm xúc
E.g.: The actor’s performance had a depth of emotion that moved the audience to tears. (Diễn xuất của nam diễn viên có chiều sâu cảm xúc khiến khán giả rơi nước mắt.)
Breed
/briːd/
(noun). giống, loài
E.g.: There are many different breeds of dogs, each with its own unique characteristics. (Có nhiều giống chó khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm riêng.)
Safeguard
/ˈseɪfˌɡɑːrd/
(verb). bảo vệ, bảo vệ khỏi nguy hiểm
E.g.: The guard dog helped to safeguard the property from intruders. (Chú chó bảo vệ đã giúp bảo vệ tài sản khỏi kẻ xâm nhập.)
Friendly nature
/ˈfrɛndli ˈneɪtʃər/
(noun phrase). tính cách thân thiện
E.g.: Golden Retrievers are known for their friendly nature and love of companionship. (Chó Golden nổi tiếng với tính cách thân thiện và sự yêu thích đồng hành.)
Unwavering loyalty
/ʌnˈweɪvərɪŋ ˈlɔɪəlti/
(noun phrase). sự trung thành không dao động
E.g.: Despite the hardships, the dog showed unwavering loyalty to its owner. (Mặc dù gặp khó khăn, chú chó đã thể hiện sự trung thành không dao động với chủ nhân của nó.)
Deep bond
/diːp bɒnd/
(noun phrase). mối liên kết sâu sắc
E.g.: Over the years, the family developed a deep bond with their pet cat. (Qua nhiều năm, gia đình đã phát triển một mối liên kết sâu sắc với chú mèo cưng của họ.)
Demeanor
/dɪˈmiːnər/
(noun). thái độ, cử chỉ
E.g.: The dog’s calm demeanor helped to soothe the anxious child. (Thái độ bình tĩnh của chú chó đã giúp làm dịu cậu bé đang lo lắng.)
Man’s best friend
/mænz bɛst frɛnd/
(noun phrase). người bạn thân thiết nhất của con người
E.g.: Dogs have long been considered man’s best friend due to their loyalty and companionship. (Chó từ lâu đã được xem là người bạn thân thiết nhất của con người nhờ vào sự trung thành và sự đồng hành của chúng.)

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi muốn nói về thú cưng yêu thích của mình, đó là chó. Trong số vô số loài động vật trên thế giới, cún luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì những đặc điểm độc đáo của chúng.

Đầu tiên và quan trọng nhất, chó chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim hàng triệu người trên khắp thế giới, và có lý do chính đáng. Điều làm cho chúng nổi bật là đôi mắt biểu cảm của chúng, có thể là lấp lánh với trò nghịch ngợm hoặc tràn ngập tình cảm yêu thương, truyền đạt sâu sắc cảm xúc vượt qua ngôn ngữ. Hơn nữa, diện mạo của chúng biến đổi rất nhiều, với một số loài chó có tai phẳng trong khi những con khác có tai dài, đuôi ngắn. Từ các giống chó khổng lồ đến những giống chó kích thước trung bình, và thậm chí là những con nhỏ nhắn, đều có một loại chó cho mỗi người.

Một trong những lý do mà chó được yêu thích như vậy là vì chúng là những loài vật vô cùng thông minh, có khả năng hiểu và phản ứng với giao tiếp của con người. Khả năng kết nối với chúng ta ở một cấp độ sâu sắc hơn là một trong những lý do chính tại sao tôi yêu quý chó. Hơn nữa, ở quốc gia của tôi, chó thường được nuôi để trông nhà. Nhiều hộ gia đình có chó để bảo vệ ngôi nhà của họ tránh khỏi các kẻ xâm nhập tiềm năng.

Cá nhân tôi, tôi yêu mến chó vì tính thân thiện và sự trung thành không lay chuyển của chúng. Một số loài chó tình cảm đến mức chúng sẽ đi theo chủ nhân của họ bất cứ nơi nào họ đi, luôn đồng hành và hỗ trợ. Khả năng hiểu cảm xúc của con người và phản ứng theo đó là điều thực sự đáng kinh ngạc. 

Tóm lại, chó chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi bởi vì những đặc điểm độc đáo và mối liên kết sâu sắc có thể hình thành giữa con người và những động vật tuyệt vời này. Cho dù đó là tính thân thiện, trí thông minh, hay bản năng bảo vệ của chúng thì loài chó thực sự là người bạn đồng hành của con người.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite pet – Cats

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite pet dưới đây:

When it comes to my favorite pet, there’s no hesitation in my mind – it’s cats. These fascinating animals have captured my heart in a way that no other animal has.

I have a pet cat at home who is simply adorable and endlessly curious. I remember bringing him home from an animal shelter a year ago when he was just a tiny ball of fur. Since then, he’s become an integral part of my life, bringing joy and companionship to each day.

Cats possess some truly remarkable traits that make them so captivating. One of the most notable characteristics of my cat is his insatiable curiosity. He’s always eager to explore his surroundings and investigate anything that catches his eye. Whether it’s a new toy or a household object, he’ll sniff and inspect it with great interest.

Cats can also be quite sedentary animals. My cat spends most of his days lounging around the house, basking in the sunlight, or curling up for a long nap. It’s fascinating to observe his relaxed demeanor, knowing that he’s conserving his energy for moments of activity, such as hunting or mating. And while they may appear aloof at times, cats are actually quite observant and quick learners. With a little patience and the right incentives, they can easily master new tricks and commands.

All in all, cats hold a special place in my heart, and I feel grateful to have one as a companion. I look forward to many more years of companionship with my beloved feline friend.

Từ vựng ghi điểm:

Captured my heart
/ˈkæptʃərd maɪ hɑrt/
(phrase). chiếm lĩnh trái tim, gây ấn tượng sâu sắc
E.g.: The playful kitten quickly captured my heart with its adorable antics. (Chú mèo con vui nhộn nhanh chóng chiếm lĩnh trái tim của tôi với những hành động dễ thương của nó.)
Animal shelter
/ˈænɪməl ˈʃɛltər/
(noun). trung tâm dành riêng cho chó mèo bị bỏ rơi, đi lạc
E.g.: People often visit animal shelters to find a new companion. (Người ta thường đến trại nuôi động vật để tìm kiếm một người bạn mới.)
Ball of fur
/bɔl ʌv fɜr/
(noun phrase). quả cầu lông
E.g.: My cat suddenly jumped onto my lap and curled up into a ball of fur. (Bỗng dưng mèo nhà tôi nhảy lên đùi tôi và cuộn tròn thành một quả cầu lông.)
Companionship
/kəmˈpænjənˌʃɪp/
(noun). sự đồng hành, tình bạn
E.g.: Dogs are known for their loyal companionship with humans. (Chó nổi tiếng với sự đồng hành trung thành với con người.)
Insatiable curiosity
/ɪnˈseɪʃəbl kjʊriˈɒsɪti/
(noun phrase). sự tò mò không đáp ứng được
E.g.: The kitten’s insatiable curiosity led it to explore every corner of the house. (Sự tò mò không đáp ứng được của chú mèo con dẫn nó khám phá mọi góc của ngôi nhà.)
Sniff
/snɪf/
(verb). hít, ngửi
E.g.: The dog sniffed the air, searching for the scent of food. (Chú chó ngửi không khí, tìm kiếm mùi thức ăn.)
Sedentary
/ˈsɛdənˌtɛri/
(adjective). ít vận động, ngồi nhiều
E.g.: After a long walk, the dog became sedentary, preferring to rest on the couch. (Sau một cuộc đi dạo dài, chú chó trở nên ít vận động, thích nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
Curling up
/kɜrlɪŋ ʌp/
(phrase). cuộn tròn, cuộn lại
E.g.: The cat enjoyed curling up in a warm blanket on cold evenings. (Chú mèo thích cuộn tròn trong một chiếc chăn ấm vào những buổi tối lạnh giá.)
Mating
/ˈmeɪtɪŋ/
(noun). sự giao phối, giao cấu
E.g.: Spring is the season for mating among many animal species. (Mùa xuân là mùa giao phối của nhiều loài động vật.)
Feline friend
/ˈfiːˌlaɪn frɛnd/
(noun phrase). người bạn mèo
E.g.: My feline friend always cheers me up when I’m feeling down. (Người bạn mèo của tôi luôn làm tôi vui vẻ khi tôi buồn.)

Dịch nghĩa:

Khi nói đến động vật yêu thích của tôi, không có sự do dự trong tâm trí của tôi – đó là mèo. Những động vật hấp dẫn này đã chinh phục trái tim tôi theo một cách mà không có động vật nào khác đã làm được.

Tôi có một chú mèo cưng ở nhà, rất đáng yêu và vô cùng tò mò. Tôi nhớ mang chú về từ trung tâm cứu hộ động vật một năm trước khi chú mới chỉ là một quả cầu lông. Kể từ đó, chú trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, mang lại niềm vui và sự đồng hành trong mỗi ngày.

Mèo sở hữu những đặc điểm thực sự đặc biệt khiến cho chúng trở nên lôi cuốn. Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất ơ con mèo của tôi là sự tò mò vô độ. Chú luôn háo hức khám phá môi trường xung quanh và điều tra bất cứ thứ gì thu hút ánh nhìn của mình. Cho dù đó là một món đồ chơi mới hoặc một vật dụng trong nhà, chú sẽ ngửi và kiểm tra nó một cách thích thú.

Mèo cũng có thể là những động vật khá lười biếng. Mèo của tôi dành phần lớn thời gian của mình nằm rải rác xung quanh nhà, tận hưởng ánh nắng mặt trời hoặc cuộn tròn để ngủ một giấc dài. Thật thú vị khi quan sát thái độ thư thái của chú, biết rằng chú đang tiết kiệm năng lượng cho những khoảnh khắc hoạt động, như săn mồi hoặc giao phối. Và mặc dù chúng có thể trông thờ ơ ở một số thời điểm, nhưng thực tế là mèo khá quan sát và nhanh nhẹn trong việc học hỏi. Với một chút kiên nhẫn và động viên, chúng có thể dễ dàng làm chủ các màn biểu diễn và mệnh lệnh mới.

Tóm lại, mèo chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, và tôi cảm thấy biết ơn khi có một chú mèo làm bạn đồng hành. Tôi mong chờ nhiều năm đồng hành nữa với người bạn mèo yêu quý của tôi.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite pet – Hamsters

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite pet dưới đây:

Well, let me tell you about my favorite pet, which is a hamster. Hamsters are incredibly cute and fascinating animals. They belong to the rodent family and come in various species, each with its unique characteristics.

Hamsters typically have stout or round bodies with short limbs and tails. Their fur comes in a variety of colors, such as white, brown, black, and grey, making each hamster unique and visually appealing. In terms of size, they vary depending on the species, ranging from about 2 inches to 13 inches long.

Now, why do I think hamsters make excellent pets? Well, for starters, they are relatively low-maintenance compared to other pets. They are friendly animals, especially if they’ve been bred in captivity rather than captured from the wild. When it comes to behavior, hamsters exhibit interesting patterns. They are primarily ground-dwellers. Despite their small size, they can be quite territorial, fiercely defending their burrows from intruders. Some hamsters prefer solitary living, while others thrive in group settings with strict dominance hierarchies.

Beyond their adorable appearances and intriguing behaviors, one of the most profound ways hamsters affect their owners is through the sheer joy they bring. The sight of a playful hamster darting through its maze of tunnels or gleefully nibbling on a favorite treat can instantly lift one’s spirits after a long day.

Overall, hamsters can bring so much joy and companionship into life. Their adorable antics and unique personalities make them wonderful pets to have around.

Từ vựng ghi điểm:

Rodent family
/ˈroʊdnt ˈfæməli/
(noun phrase). họ động vật gặm nhấm
E.g.: Hamsters belong to the rodent family, along with mice and rats. (Hamster thuộc họ động vật gặm nhấm, cùng với chuột nhắt và chuột cống.)
Visually appealing
/ˈvɪʒuəli əˈpilɪŋ/
(adjective phrase). hấp dẫn về mặt thị giác
E.g.: The colorful plumage of the bird was visually appealing. (Bộ lông đầy màu sắc của chú chim rất hấp dẫn về mặt thị giác.)
Low-maintenance
/loʊ ˈmeɪntənəns/
(adjective). dễ bảo quản, ít cần chăm sóc
E.g.: Goldfish are popular pets because they are low-maintenance. (Cá vàng là thú cưng phổ biến vì chúng ít cần chăm sóc.)
Bred in captivity
/brɛd ɪn kæpˈtɪvəti/
(phrase). được nuôi dưỡng, được nhân giống trong nhà
E.g.: It’s important to choose pets that have been bred in captivity rather than captured from the wild. (Quan trọng là chọn những thú cưng đã được nhân giống trong nhà thay vì bị bắt từ tự nhiên.)
Captured from the wild
/ˈkæptʃərd frɒm ðə waɪld/
(phrase). bắt từ tự nhiên
E.g.: Wild animals should not be captured from the wild for the pet trade. (Không nên bắt động vật hoang dã từ tự nhiên để buôn bán thú cưng.)
Ground-dwellers
/ɡraʊnd-ˈdwɛlərz/
(noun). những loài sống trên mặt đất
E.g.: Many rodents are ground-dwellers, preferring to live and burrow underground. (Nhiều loài gặm nhấm là những động vật sống trên mặt đất, thích sống và đào hang dưới lòng đất.)
Territorial
/tɛrɪˈtɔriəl/
(adjective). thuộc về lãnh thổ, hay tính cảnh giác về lãnh thổ
E.g.: My dog became territorial when a new dog entered our yard. (Chó của tôi trở nên rất cảnh giác về lãnh thổ khi một con chó mới vào sân của chúng tôi.)
Sheer joy
/ʃɪr dʒɔɪ/
(noun phrase). niềm vui tột độ
E.g.: The laughter of children playing brings sheer joy to parents’ hearts. (Tiếng cười vui đùa của trẻ mang lại niềm vui tột độ cho trái tim của cha mẹ.)
Lift one’s spirits
/lɪft wʌnz ˈspɪrɪts/
(phrase). làm tinh thần phấn chấn, làm tâm hồn hạnh phúc hơn
E.g.: Spending time with loved ones can lift one’s spirits during difficult times. (Dành thời gian với những người thân yêu có thể làm tinh thần phấn chấn trong những thời điểm khó khăn.)
Antics
/ˈæntɪks/
(noun). hành động kỳ quặc, trò hề
E.g.: The kitten’s playful antics entertained the entire family. (Những hành động vui nhộn của chú mèo con đã làm vui cả gia đình.)

Dịch nghĩa:

Chà, hãy để tôi kể bạn về thú cưng yêu thích của tôi, đó là hamster. Hamster là những động vật đáng yêu và hấp dẫn. Chúng thuộc về họ gặm nhấm và có nhiều loại, mỗi loại có những đặc điểm độc đáo riêng.

Thường thì, hamster có thân hình dày và tròn với chi và đuôi ngắn. Lông của chúng có nhiều màu sắc khác nhau, như trắng, nâu, đen và xám, làm cho mỗi con hamster trở nên độc đáo và thu hút về mặt ngoại hình. Về kích thước, chúng đa dạng tùy thuộc vào loài, từ khoảng 2 inch đến 13 inch chiều dài.

Vậy tại sao tôi nghĩ rằng hamster là thú cưng tuyệt vời? Thứ nhất, chúng tương đối dễ chăm sóc so với các loài thú cưng khác. Chúng là những động vật thân thiện, đặc biệt là nếu chúng được nuôi trong điều kiện nhốt trong nhà thay vì bắt từ tự nhiên. Khi nói đến hành vi, hamster thể hiện những mẫu hành vi thú vị. Chúng thường sống ở dưới mặt đất. Mặc dù kích thước nhỏ, chúng có thể khá cảnh giác về lãnh thổ, bảo vệ hang của mình khỏi kẻ xâm nhập. Một số hamster thích sống một mình, trong khi những con khác thì phát triển tốt trong môi trường sống theo đàn có hệ thống phân cấp thống trị nghiêm ngặt.

Ngoài ngoại hình đáng yêu và hành vi thú vị, một trong những tác động sâu sắc nhất của hamster đối với chủ nhân là niềm vui mà chúng mang lại. Hình ảnh của một chú hamster đang chơi đùa qua các con đường hầm của mình hoặc vui vẻ gặm nhấm vào món ăn yêu thích có thể nâng cao tinh thần của một người ngay lập tức sau một ngày dài.

Nói chung, hamster có thể mang lại nhiều niềm vui và sự đồng hành trong cuộc sống. Hành động đáng yêu và tính cách độc đáo khiến chúng trở thành những thú cưng tuyệt vời để nuôi.

Xem thêm các bài mẫu về chủ đề động vật:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite pet – Rabbits

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite pet dưới đây:

Talking about my favorite pet, I have to share my fondness for rabbits. Ever since I was a child, I’ve been enchanted by these fluffy, adorable animals. Growing up watching cartoons only fueled my desire to have a rabbit of my own.

Rabbits, in my opinion, make the perfect addition to any family for a multitude of reasons. Firstly, they’re incredibly low-maintenance pets. Unlike dogs that require daily walks, rabbits are content with some space to hop around and explore. They’re playful and silly, much like puppies, yet possess the independence and curiosity of cats. Over time, they become remarkably domesticated and intelligent, surprising many with their adaptability and problem-solving abilities.

Beyond their cute appearance, rabbits offer numerous benefits to a household. They’re intelligent beings capable of learning simple commands and navigating obstacles with ease. Unlike some pets, rabbits are unlikely to cause havoc around the house, making them a hassle-free addition to any family.

Moreover, the companionship and joy rabbits bring are comparable to that of dogs or cats. They provide comfort and positivity during stressful times, serving as loyal companions to both children and adults alike. For children, owning a rabbit fosters responsibility and empathy as they learn to care for another living being.

In essence, rabbits offer not only joy and companionship but also valuable life lessons. Their presence in a household enriches lives in ways that go beyond mere entertainment, making them truly special pets to have.

Từ vựng ghi điểm:

Fluffy
/ˈflʌfi/
(adjective). mềm mại, nhẹ nhàng, phồng phồng
E.g.: The kitten’s fluffy fur was incredibly soft to the touch. (Bộ lông xù của chú mèo con thật sự mềm mại khi chạm vào.)
Content with
/kənˈtɛnt wɪð/
(phrase). hài lòng với, thoải mái với
E.g.: The dog seemed content with its cozy bed by the fireplace. (Chú chó dường như hài lòng với chiếc giường ấm cúng bên lò sưởi.)
Playful
/ˈpleɪfəl/
(adjective). vui nhộn, ham chơi
E.g.: The playful puppy chased after its tail in the yard. (Chú chó con vui nhộn đuổi theo cái đuôi của mình trong sân.)
Domesticated
/dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/
(adjective). đã thuần hóa
E.g.: Domesticated rabbits make great pets for families. (Những chú thỏ đã được thuần hóa làm thú cưng tuyệt vời cho gia đình.)
Commands
/kəˈmændz/
(noun). lệnh, chỉ dẫn
E.g.: The dog quickly learned to obey basic commands like sit and stay. (Chú chó nhanh chóng học được các lệnh cơ bản như ngồi và ở lại.)
Hassle-free
/ˈhæsəl-friː/
(adjective). không gây phiền toái, dễ dàng
E.g.: Hamsters are relatively hassle-free pets compared to dogs or cats. (Hamster là loài thú cưng tương đối không gây phiền toái so với chó hoặc mèo.)
Empathy
/ˈɛmpəθi/
(noun). sự cảm thông, sự đồng cảm
E.g.: Owning a pet can teach children empathy and compassion. (Sở hữu một thú cưng có thể giúp trẻ em học được sự cảm thông và lòng trắc ẩn.)
Living being
/ˈlɪvɪŋ biːɪŋ/
(noun phrase). động vật sống
E.g.: It’s important to treat every living being with kindness and respect. (Quan trọng là phải đối xử với mọi động vật sống một cách tử tế và tôn trọng.)
Enriches lives
/ɪnˈrɪtʃɪz laɪvz/
(verb phrase). làm phong phú cuộc sống, làm giàu cuộc sống
E.g.: Having a pet enriches our lives in ways we never imagined. (Sở hữu một thú cưng làm phong phú cuộc sống của chúng ta theo những cách chúng ta không bao giờ tưởng tượng.)

Dịch nghĩa:

Khi nói về thú cưng yêu thích của tôi, tôi phải chia sẻ sự yêu mến của mình đối với thỏ. Từ khi còn bé, tôi đã bị cuốn hút bởi loài động vật dễ thương, bông mịn này. Lớn lên xem các bộ phim hoạt hình chỉ làm tăng thêm mong muốn của tôi muốn có một chú thỏ của riêng mình.

Theo ý kiến của tôi, thỏ là sự bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ gia đình nào vì nhiều lý do. Đầu tiên, chúng là thú cưng cực kỳ dễ chăm sóc. Khác với chó cần đi dạo hàng ngày, thỏ chỉ cần một ít không gian để nhảy nhót và khám phá. Chúng vui vẻ và ngốc nghếch, giống như các chú chó con, nhưng vẫn có tính độc lập và sự tò mò như mèo. Theo thời gian, chúng trở nên rất quen với việc sống trong nhà và thông minh hơn đáng kể, khiến nhiều người bất ngờ bởi sự thích nghi và khả năng giải quyết vấn đề của chúng.

Ngoài vẻ đáng yêu của mình, thỏ còn mang lại nhiều lợi ích cho một gia đình. Chúng là những động vật thông minh có khả năng học lệnh đơn giản và vượt qua các trở ngại một cách dễ dàng. Khác với một số thú cưng khác, thỏ không gây ra sự hỗn loạn trong nhà, khiến chúng trở thành một sự bổ sung không gây phiền toái cho bất kỳ gia đình nào.

Hơn nữa, sự đồng hành và niềm vui mà thỏ mang lại có thể sánh ngang với chó hoặc mèo. Chúng mang lại sự an ủi và tích cực trong những thời điểm căng thẳng, trở thành bạn đồng hành trung thành đối với cả trẻ em và người lớn. Đối với trẻ em, việc sở hữu một chú thỏ khuyến khích trách nhiệm và sự đồng cảm khi các em học cách chăm sóc một động vật sống khác.

Tóm lại, thỏ không chỉ mang lại niềm vui và sự đồng hành mà còn mang lại những bài học quý báu trong cuộc sống. Sự hiện diện của chúng trong một gia đình làm phong phú cuộc sống theo cách không chỉ mang lại sự giải trí, làm cho chúng trở thành những thú cưng thực sự đặc biệt.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite pet – Cockatiels

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite pet dưới đây:

Well, I have had the joy of having a cockatiel named Sunny as my beloved pet bird for the past few years. Sunny is a charming and affectionate little animal who has brought immense joy and companionship into my life.

One of the most endearing qualities about Sunny is his playful and interactive nature. He loves to chirp melodiously, especially when he sees me approaching his cage. Sunny enjoys playing with his toys, particularly those that involve bells or mirrors. Watching him hop around and explore his surroundings never fails to bring a smile to my face.

Sunny requires daily interaction and mental stimulation. I make it a point to spend quality time with him each day, whether it’s talking to him, or teaching him new tricks. This regular interaction not only strengthens our bond but also prevents him from feeling lonely or bored.

Sunny’s presence has seamlessly integrated into my lifestyle, thanks to his relatively low maintenance needs. As a bird that thrives in human company, he enjoys being around me and eagerly anticipates our time together. His cheerful demeanor and affectionate gestures have become an integral part of my daily routine, bringing warmth and companionship into my home.

In conclusion, owning a pet bird like Sunny has been an immensely rewarding experience. While it requires effort and responsibility to care for him properly, the joy and companionship he brings into my life far outweigh any challenges. With Sunny by my side, I’ve discovered the true delight of having a feathered friend enriching my life every day.

Từ vựng ghi điểm:

Affectionate
/əˈfɛkʃənət/
(adj). ân cần, mến thương
E.g.: She has an affectionate nature, always ready with a hug or a kind word. (Cô ấy có tính cách ân cần, luôn sẵn lòng ôm và nói những lời tử tế.)
Interactive nature
/ɪntərˈæktɪv ˈneɪtʃər/
(noun phrase). tính tương tác
E.g.: The interactive nature of the game allows players to engage with each other in real-time. (Tính tương tác của trò chơi cho phép người chơi tương tác với nhau trong thời gian thực.)
Chirp
/tʃɜːrp/
(verb/ noun). tiếng hót, tiếng kêu chích chòe
E.g.: The birds chirped cheerfully outside the window. (Những con chim hót vui vẻ ngoài cửa sổ.)
Hop around
/hɒp əˈraʊnd/
(verb phrase). nhảy tung tăng, nhảy nhót
E.g.: The children love to hop around in the park on sunny days. (Những đứa trẻ thích nhảy tung tăng ở công viên vào những ngày nắng.)
Quality time
/ˈkwɒlɪti taɪm/
(noun phrase). thời gian chất lượng
E.g.: Spending quality time with loved ones is important for building strong relationships. (Dành thời gian chất lượng với người thân yêu là quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.)
New tricks
/njuː trɪks/
(noun phrase). những kỹ thuật mới
E.g.: The magician amazed the audience with his new tricks. (Nhà ảo thuật đã làm ngạc nhiên khán giả bằng những kỹ thuật mới của mình.)
Company
/ˈkʌmpəni/
(noun). sự ở bên cạnh, đồng hành
E.g.: Having good company can make a long journey enjoyable. (Có sự đồng hành tốt có thể làm cho một chuyến đi dài trở nên vui vẻ.)
Gestures
/ˈdʒestʃərz/
(noun). cử chỉ, điệu bộ
E.g.: His gestures indicated that he was feeling nervous. (Cử chỉ của anh ấy cho thấy anh ấy đang cảm thấy lo lắng.)
Feathered friend
/ˈfɛðəd frɛnd/
(noun phrase). bạn có lông, bạn có lông vũ
E.g.: My pet parrot is my feathered friend, always chirping and keeping me company. (Con vẹt cưng của tôi là người bạn có lông vũ, luôn hót và ở bên cạnh tôi.)

Dịch nghĩa:

Tôi đã rất vui khi được nuôi một chú vẹt tên là Sunny làm thú cưng yêu quý của mình trong vài năm qua. Sunny là một động vật nhỏ xinh đẹp và đáng yêu đã mang lại niềm vui và sự đồng hành to lớn vào cuộc sống của tôi.

Một trong những phẩm chất đáng yêu nhất về Sunny là tính tình vui tươi và thích tương tác của chú. Chú thích hót vang theo nhịp điệu, đặc biệt là khi thấy tôi đến gần lồng của chú. Sunny thích chơi với đồ chơi của mình, đặc biệt là những chiếc có chuông hoặc gương. Việc quan sát chú nhảy nhót xung quanh và khám phá môi trường xung quanh không bao giờ hết làm tôi vui vẻ.

Sunny cần phải được tương tác hàng ngày và giải trí tinh thần. Tôi luôn dành thời gian chất lượng với chú mỗi ngày, cho dù đó là nói chuyện với chú hay dạy chú những mẹo mới. Sự tương tác thường xuyên này không chỉ củng cố mối quan hệ của chúng tôi mà còn ngăn chú khỏi cảm thấy cô đơn hoặc buồn chán.

Sự hiện diện của Sunny đã dễ dàng trở thành một phần cuộc sống của tôi, nhờ vào sự dễ dàng chăm sóc của chú. Là một chú vẹt thích sống trong sự hiện diện của con người, chú thích ở gần tôi và mong đợi thời gian chúng tôi ở bên nhau. Tính cách vui vẻ và các cử chỉ âu yếm của chú đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch trình hàng ngày của tôi, mang lại sự ấm áp và tình bạn cho ngôi nhà tôi.

Tóm lại, việc nuôi một chú vẹt như Sunny đã là một trải nghiệm vô cùng đáng giá. Mặc dù đòi hỏi nỗ lực và trách nhiệm để chăm sóc chú một cách đúng đắn, nhưng niềm vui và sự đồng hành mà chú mang lại vào cuộc sống của tôi vượt xa mọi thách thức. Với Sunny ở bên cạnh, tôi đã khám phá ra hạnh phúc đích thực của việc có một người bạn lông vũ làm phong phú cuộc sống của tôi mỗi ngày.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite pet – Goldfish

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite pet dưới đây:

Let me tell you about my favorite pet – my beloved goldfish named Bubbles. Bubbles isn’t just any ordinary fish, he’s been a cherished member of my family for several years now.

Goldfish are renowned for their vibrant colors and peaceful nature, and Bubbles is no exception. His shimmering scales and graceful movements never fail to captivate anyone who lays eyes on him. Despite his small size, Bubbles has a big personality, and watching him glide gracefully through the water is a source of endless fascination for me.

One of the remarkable things about goldfish is their long lifespan. Bubbles has been with me for 3 years now, and I look forward to many more years of companionship with him. However, owning a fish like Bubbles requires commitment and responsibility. Regular maintenance is essential to ensure his health and well-being. Feeding is another aspect of caring for him that I take very seriously. I provide him with a balanced diet of high-quality fish food, ensuring that he receives all the nutrients he needs. Overfeeding can lead to health problems for Bubbles, so I follow expert advice on feeding him the appropriate amount and frequency.

In conclusion, Bubbles is not just a pet, he’s a cherished companion who brings joy and serenity into my life. With proper attention and dedication, Bubbles will continue to be a beloved member of our family for many years to come.

Từ vựng ghi điểm:

Cherished member
/ˈtʃɛrɪʃt ˈmɛmbər/
(noun phrase). thành viên được yêu thương
E.g.: Our pet dog is a cherished member of our family. (Con chó cưng của chúng tôi là thành viên được yêu thương trong gia đình.)
Vibrant colors
/ˈvaɪbrənt ˈkʌlərz/
(noun phrase). màu sắc sống động
E.g.: The artist used vibrant colors to bring the painting to life. (Họa sĩ đã sử dụng màu sắc sống động để làm cho bức tranh trở nên sinh động.)
Scales
/skeɪlz/
(noun). vảy, lớp vỏ
E.g.: The fish’s scales shimmered in the sunlight. (Vảy cá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
Graceful
/ˈɡreɪsfʊl/
(adj). duyên dáng, uyển chuyển
E.g.: The ballerina moved across the stage with graceful movements. (Nữ vũ công di chuyển qua sân khấu với những động tác duyên dáng.)
Lifespan
/ˈlaɪfspæn/
(noun). tuổi thọ, thời gian sống
E.g.: Tortoises can have a lifespan of over 100 years. (Rùa có thể sống đến hơn 100 năm.)
Commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
E.g.: Their commitment to each other never wavered, even in difficult times. (Sự cam kết của họ với nhau không bao giờ lung lay, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)
Well-being
/ˌwɛlˈbiːɪŋ/
(noun). sức khỏe, sự an vui
E.g.: Yoga and meditation can contribute to overall well-being. (Yoga và thiền có thể đóng góp vào sức khỏe tổng thể.)
Balanced diet
/ˈbælənst ˈdaɪət/
(noun phrase). chế độ dinh dưỡng cân đối
E.g.: A balanced diet includes a variety of fruits, vegetables, proteins, and grains. (Một chế độ dinh dưỡng cân đối bao gồm nhiều loại trái cây, rau cải, protein và hạt.)
Proper attention
/ˈprɒpər əˈtɛnʃən/
(noun phrase). sự chú ý đúng đắn
E.g.: Plants need proper attention to thrive, including regular watering and sunlight. (Cây cần được chú ý đúng đắn để phát triển, bao gồm việc tưới nước đều đặn và ánh sáng mặt trời.)

Dịch nghĩa:

Hãy để tôi kể cho bạn về thú cưng yêu thích của tôi – chú cá vàng đáng yêu của tôi mang tên Bubbles. Bubbles không chỉ là một con cá bình thường, chú đã trở thành một thành viên quý giá của gia đình tôi trong vài năm qua.

Cá vàng nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và tính cách bình tĩnh, và Bubbles cũng không phải là ngoại lệ. Với lớp vảy lấp lánh và cử động uyển chuyển, Bubbles luôn khiến bất kỳ ai nhìn thấy chú đều bị cuốn hút. Mặc dù nhỏ bé thôi, Bubbles rất cá tính, và việc quan sát chú lướt nhẹ nhàng qua nước luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho tôi.

Một trong những điều đáng chú ý về cá vàng là tuổi thọ lâu dài của chúng. Bubbles đã ở bên tôi trong 3 năm qua, và tôi mong đợi thêm nhiều năm nữa bên cạnh chú. Tuy nhiên, việc sở hữu một con cá như Bubbles đòi hỏi sự cam kết và trách nhiệm. Việc bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của chú. Việc cho ăn cũng là một khía cạnh của việc chăm sóc mà tôi rất nghiêm túc. Tôi cung cấp cho chú một chế độ ăn cân đối từ thức ăn cá chất lượng cao, đảm bảo rằng chú nhận đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết. Việc cho ăn quá nhiều có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe cho Bubbles, vì vậy tôi tuân thủ lời khuyên của các chuyên gia về việc cho ăn một lượng và tần suất phù hợp.

Tóm lại, Bubbles không chỉ là một thú cưng, chú là một người bạn đồng hành đáng quý mang lại niềm vui và sự bình yên vào cuộc sống của tôi. Với sự chú ý và tận tụy đúng đắn, Bubbles sẽ tiếp tục là một thành viên quý giá của gia đình chúng tôi trong nhiều năm tới.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite pet

Sau đây là các từ, cụm từ và câu mẫu liên quan đến chủ đề talk about your favorite pet để bạn mở rộng ý tưởng và không gặp khó khăn trong diễn đạt.

Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite pet
Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite pet

2.1. Từ vựng chủ đề

Những từ vựng này sẽ giúp bạn có một bài nói talk about your favorite pet thành công hơn.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Companion/kəmˈpænjən/NounBạn đồng hành
Wildlife/ˈwaɪldlaɪf/NounĐộng vật hoang dã
Domesticated/dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/AdjĐược thuần hóa
Furry/ˈfɜri/AdjLông xù
Feathers/ˈfɛðərz/NounLông vũ
Fur/fɜr/NounLông thú
Tail/teɪl/NounĐuôi
Paws/pɔz/NounLòng bàn chân
Whiskers/ˈwɪskərz/NounRâu mèo
Hooves/huvz/NounMóng vuốt
Obedient/əˈbidjənt/AdjNgoan ngoãn
Playful/ˈpleɪfəl/AdjVui vẻ, nghịch ngợm
Affectionate/əˈfɛkʃənət/AdjÂn cần, mến thương
Loyalty/ˈlɔɪəlti/NounSự trung thành
Bonding/ˈbɒndɪŋ/NounMối liên kết
Training/ˈtreɪnɪŋ/NounHuấn luyện
Leash/liʃ/NounDây dắt
Collar/ˈkɒlə/NounDây cổ
Kennel/ˈkɛnəl/NounChuồng chó
Aquarium/əˈkwɛəriəm/NounHồ cá
Breed/briːd/NounGiống loài
Species/ˈspiːʃiːz/NounLoài
Habitat/ˈhæbɪtæt/NounMôi trường sống
Endangered/ɪnˈdeɪndʒəd/AdjCó nguy cơ tuyệt chủng
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/NounBảo tồn
Zoology/zuˈɒlədʒi/NounĐộng vật học
Wildlife reserve/ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːv/NounKhu bảo tồn động vật hoang dã
Veterinarian/ˌvɛtərɪˈnɛərɪən/NounBác sĩ thú y
Pet food/pɛt fuːd/NounThức ăn cho thú cưng
Grooming/ˈɡruːmɪŋ/NounChải chuốt, làm đẹp
Vaccination/ˌvæksɪˈneɪʃən/NounTiêm phòng
Neutering/ˈnjuːtərɪŋ/NounCa trị sản
Pet insurance/pɛt ɪnˈʃʊərəns/NounBảo hiểm cho thú cưng
Therapy animal/ˈθɛrəpi ˈænɪməl/NounĐộng vật trị liệu
Guide dog/ɡaɪd dɔɡ/NounChó dẫn đường
Petting/ˈpɛtɪŋ/NounSự vuốt ve, sự sờ nhẹ
Wildlife trafficking/ˈwaɪldlaɪf ˈtræfɪkɪŋ/NounBuôn bán động vật hoang dã
Natural habitat/ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt/NounMôi trường sống tự nhiên

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Đừng quên trang bị thêm những cụm từ thông dụng sau đây về chủ đề talk about favorite pet nữa nhé!

  • To be kept as pets: Được nuôi giữ làm thú cưng
  • Promote physical well-being: Thúc đẩy sức khỏe thể chất
  • To be caged: Bị nhốt
  • To be tamed: Được thuần hóa
  • A source of emotional support: Nguồn hỗ trợ cảm xúc
  • Companion animals enriching human lives: Những con vật bạn đồng hành làm phong phú cuộc sống con người
  • An integral part of my daily life: Một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi
  • Embarking on the journey of pet parenthood: Bắt đầu hành trình làm cha mẹ nuôi thú cưng
  • Foster a deep connection: Nuôi dưỡng một mối quan hệ sâu sắc
  • Develop a profound bond: Phát triển một mối liên kết sâu sắc
  • Exhibit remarkable intelligence: Thể hiện sự thông minh đáng kinh ngạc
  • Elicit feelings of comfort: Gợi lên cảm giác thoải mái
  • Enhancing emotional well-being through pet companionship: Nâng cao sức khỏe tinh thần thông qua sự đồng hành của thú cưng
  • A special place in one’s heart: Sự yêu thích đặc biệt của ai đó

Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your favorite pet

Sau đây là các cấu trúc và mẫu câu rất hữu ích khi bàn luận về chủ đề talk about your favorite pet. Hãy lưu về ngay!

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite pet
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite pet

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Những cấu trúc ngữ pháp dưới đây đều rất thông dụng, hãy thực hành để có thể sử dụng khi cần nha!

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Giới thiệu thú nuôi mớiS + have/ has + V3/ V_ed + OI have just adopted a new puppy. (Tôi vừa nhận nuôi một chú cún con mới.)
Kể lại một sự kiện trong quá khứS + was/ were + V-ingWhen I arrived home, my dog was playing in the yard. (Khi tôi về nhà, chú chó của tôi đang chơi trong sân.)
Trình bày một hoạt động đã và đang diễn raS + have/ has been + V-ingI have been training my parrot to speak for the past few months. (Tôi đã dạy con vẹt của mình nói suốt vài tháng qua.)
Diễn tả sự so sánhS + to be + Comparative/ Superlative + than + NounMy dog is bigger than yours, but yours is the friendliest. (Chú chó của tôi lớn hơn chú của bạn, nhưng của bạn thì thân thiện nhất.)
Trình bày một giả địnhIf + S + V2/ V_ed, S + Would + VerbIf I had a cat, I would name it Luna. (Nếu tôi có một con mèo, tôi sẽ đặt tên nó là Luna.)
Diễn tả điều gì đó xảy ra bằng thể bị độngS + to be + V3/ V_edThe stray kitten was rescued by a kind-hearted neighbor. (Con mèo con lạc được cứu bởi một người hàng xóm tốt bụng.)
Diễn tả mong ước chưa thực hiện đượcS + wish/ wishes + S + V2/ V_edI wish I had a dog. (Tôi ước gì mình có một chú chó.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your favorite pet

Sau đây là các mẫu câu được tổng hợp để bạn có thể bàn luận về chủ đề một cách linh hoạt:

Mục đíchMẫu câu
Nêu sở thích cá nhânI like a lot of animals, but if I had to pick one, I would choose cats.
Nêu sở thích cá nhânWhen it comes to choosing/ selecting my favorite animal, it would be dogs.
Trình bày môi trường sống của động vậtParrots typically reside in forests, woodlands, savannas, and mangroves.
Mô tả điểm mạnh của thú cưngPeople love dogs because of their loyal character.
Mô tả điểm mạnh của thú cưngThe characteristics that make me love cats are their independence, curiosity, and affectionate nature.
Trình bày tại sao nhiều người yêu thú cưng nào đóHumans often have an intimate relationship with horses because of their beauty, strength, and their long history of partnership with humans.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Hãy lưu về các mẫu bài nói về chủ đề talk about your favorite pet đi kèm với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và mẫu câu để luyện tập nha. Để tải về, bạn chỉ cần nhấp vào đường link ngay dưới đây:

5. Kết bài

Vậy là, để có thể trả lời tốt khi gặp đề tài talk about your favorite pet, bạn nên lưu ý:

  • Trình bày rõ ràng, rành mạch về thú cưng bạn thích là gì, miêu tả qua các đặc điểm ngoại hình, tính cách của nó và giải thích tại sao bạn lại yêu thích nó. Nếu bạn nói về một thú nuôi mà bạn đang sở hữu thì có thể cung cấp thêm một số kỉ niệm mà bạn nhớ.
  • Áp dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp vào bài nói sao cho đúng với chủ đề animal/ pet.
  • Nắm vững cách triển khai ý tưởng cho chủ đề khi trình bày về thú cưng yêu thích của bản thân.

Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã trang bị được ít nhiều kiến thức để bổ sung cho bài nói về thú nuôi của mình rồi đúng không? Hãy để lại những câu hỏi liên quan hoặc bất kì góp ý nào dưới đây để được giải đáp kịp thời.

Và đừng quên cập nhật những chủ đề Speaking mới nhất tại chuyên mục IELTS Speaking sample của IELTS Vietop để chinh phục được điểm số cao.

Chúc các bạn học tập tốt!

Tài liệu tham khảo:

  •   Hamster: https://animals.net/hamster/ – Truy cập ngày 03.05.2024.
  •   Why A Rabbit Is The Perfect Pet For The Family!: https://affordablepetcenterinc.com/blog/37099/why-a-rabbit-is-the-perfect-pet-for-the-family#:~:text=Rabbits%20are%20as%20playful%20and,domesticated%20and%20intelligent%20it%20becomes – Truy cập ngày 03.05.2024.
  •   Birds as pets: https://vetmed.tamu.edu/news/pet-talk/birds-as-pets/ – Truy cập ngày 03.05.2024.
  •   Caring for your pet fish: https://agriculture.vic.gov.au/livestock-and-animals/animal-welfare-victoria/other-pets/caring-for-your-pet-fish – Truy cập ngày 03.05.2024.
  •   The Power of Pets: https://newsinhealth.nih.gov/2018/02/power-pets – Truy cập ngày 03.05.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra