Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about keeping fit and staying healthy – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
25.09.2023

Talk about keeping fit and staying healthy là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Health (Sức khỏe). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3: Talk about keeping fit and staying healthy.

1. Từ vựng Talk about keeping fit and staying healthy

  • Diet /ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống
  • Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần
  • Physical health /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/: Sức khỏe thể chất
  • Medical insurance /ˈmɛdəkəl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm y tế
  • Healthy food /ˈhɛlθi fud:/: Thực phẩm tốt cho sức khỏe
  • Junk food /ʤʌŋk fud/: Đồ ăn nhanh
  • Obesity /oʊˈbisəti/: Béo phì
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbitiz/: Tiểu đường
  • Stroke /stroʊk/: Đột quỵ
  • Fever /ˈfivər/: Sốt
  • Fatigue /fəˈtiɡ/: Mệt mỏi
  • Allergy /ˈælərʤi/: Dị ứng
  • Treatment /ˈtritmənt/: Điều trị
  • Prescribed medicine /priˈskraɪbd ˈmɛdəsən/: Thuốc kê đơn
  • Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/: Hình dáng cơ thể
  • Body size /ˈbɑdi saɪz/: Kích thước cơ thể
  • Body mass index /ˈbɑdi mæs ˈɪndɛks/: Chỉ số khối cơ thể
  • Waistline /ˈweɪstˌlaɪn/: Vòng eo
  • Hip measurement /hɪp ˈmɛʒərmənt/: Vòng mông
  • Bust size /bʌst saɪz/: Kích cỡ ngực
  • Body fat percentage /ˈbɑdi fæt pərˈsɛntəʤ/: Tỷ lệ mỡ trong cơ thể
  • Lean body mass /lin ˈbɑdi mæs/: Khối lượng cơ thể tinh khiết
  • Slim /slɪm/: Gầy, thon gọn
  • Cardio exercise /ˈkɑrdioʊ ˈɛksərˌsaɪz/: Tập luyện tim mạch.
  • Strength training /strɛŋkθ ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức mạnh.
  • High-intensity interval training (HIIT) /haɪ-ɪnˈtɛnsəti ˈɪntərvəl ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện tập trung cao độ.
  • Pilates /pəˈlɑtiz/: Tập luyện theo phương pháp Pilates.
  • Yoga /ˈjoʊɡə/: Tập luyện theo phương pháp Yoga.
  • Aerobics /əˈroʊbɪks/: Tập luyện thể dục nhịp điệu.
  • CrossFit: Tập luyện đa dạng, kết hợp nhiều bài tập.
  • Circuit training /ˈsɜrkət ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện xoay vòng.
  • Bodyweight training: Tập sử dụng cơ thể.
  • Functional training /ˈfʌŋkʃənəl ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện chức năng, tập trung vào các động tác hữu ích cho sinh hoạt hàng ngày.
  • Zumba: Nhảy Zumba.
  • Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/: Lối sống lành mạnh
  • Sleeping habit /ˈslipɪŋ ˈhæbət: Thói quen ngủ
  • Exercise /ˈɛksərˌsaɪz/: Tập thể dục
  • Keep/stay/get in shape /kip/steɪ/ɡɛt ɪn ʃeɪp/: Giữ dáng
  • Upper-body /ˈʌpər-ˈbɑdi/: Thân trên
  • Stamina /ˈstæmənə/: Sức bền
  • Physique /fəˈzik/: Hình thể
  • Addiction /əˈdɪkʃən/: Nghiện
  • Epidemic /ˌɛpəˈdɛmɪk/: Dịch bệnh
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Sự lây nhiễm
  • Daunting /ˈdɔntɪŋ/: Làm nản chí
  • Hectic /ˈhɛktɪk/: Rất bận rộn
  • Rejuvenate /rɪˈʤuvəˌneɪt/: Hồi xuân, chữa lành
  • Sedentary /ˈsɛdənˌtɛri/: Thụ động
  • Lifespan /ˈlaɪfˌspæn/: Tuổi thọ
  • Put emphasis on /pʊt ˈɛmfəsəs ɑn/: Nhấn mạnh
  • Intimidated by /ɪnˈtɪmɪˌdeɪtɪd baɪ/: Bị làm nản chí
  • Shy away from /ʃaɪ əˈweɪ froʊ/: Né tránh
  • Disc herniation: Thoát vị đĩa đệm
  • Contaminated with /kənˈtæməˌneɪtəd wɪð/: Bị đầu độc
  • Deliberately /dɪˈlɪbərətli/: Cố tình
  • Skinny /ˈskɪni/: Rất gầy
  • Thin /θɪn/: Mảnh mai, ốm
  • Petite /pəˈtit/: Nhỏ nhắn, mảnh khảnh
  • Curvy /ˈkɜrvi/: Vòng eo cong, vòng mông nảy nở
  • Hourglass figure /ˈaʊərˌɡlæs ˈfɪɡjər/: Hình thoi, vóc dáng nữ tính
  • Athletic build /æˈθlɛtɪk bɪld/: Vóc dáng thể thao
  • Muscular /ˈmʌskjələr/: Vạm vỡ, có cơ bắp
  • Overweight /ˈoʊvərˌweɪt/: Quá cân
  • Obese /oʊˈbis/: Béo phì
  • Plus-size /plʌs-saɪz/: Cỡ lớn
  • Well-proportioned /wɛl-prəˈpɔrʃənd/: Tỉ lệ cân đối
  • Kick Boxing /kɪk ˈbɑksɪŋ/: Tập luyện quyền Anh kết hợp võ thuật.
  • Tai Chi: Tập luyện theo phương pháp võ thuật truyền thống Trung Hoa.
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ:/: Tập luyện bơi lội.
  • Running /ˈrʌnɪŋ/: Tập luyện chạy bộ.
  • Cycling /ˈsaɪkəlɪŋ/: Tập luyện đạp xe.
  • Rowing /ˈroʊɪŋ/: Tập luyện chèo thuyền.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. IELTS Speaking part 1: Talk about keeping fit and staying healthy

IELTS Speaking part 1 Talk about keeping fit and staying healthy
IELTS Speaking part 1 Talk about keeping fit and staying healthy

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ IELTS Vietop nhé:

2.1. Do you have any unhealthy habits?

I have a habit that I’m attempting to break, just like many other people. My job schedule frequently prevents me from being home until after 8 p.m., so I frequently feel unmotivated to prepare dinner. I now have the choice between eating nothing before bed or getting takeout.

  • Attempt to V (v): cố gắng làm gì
  • Unmotivated (adj): không có động lực
  • Takeout (n): đồ ăn mang về 

Dịch: Tôi có một thói quen mà tôi đang cố gắng bỏ, giống như nhiều người khác. Lịch làm việc của tôi thường khiến tôi không thể ở nhà cho đến sau 8 giờ tối, vì vậy tôi thường cảm thấy không có động lực để chuẩn bị bữa tối. Bây giờ tôi có sự lựa chọn giữa không ăn gì trước khi đi ngủ hoặc mua đồ ăn mang về.

2.2. In what ways do you try to stay healthy?

I try to eat a well-balanced, low-fat diet with lots of fruits, veggies, and whole grains in order to stay in good health. I also schedule at least 40 minutes of daily exercise and 20 minutes of meditation. Everyone must focus on their fitness levels if they want to stay healthy.

  • Well-balanced (adj): cân bằng

Dịch: Tôi cố gắng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, ít chất béo với nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt để giữ được sức khỏe tốt. Tôi cũng sắp xếp ít nhất 40 phút tập thể dục hàng ngày và 20 phút thiền. Mọi người đều phải tập trung vào mức độ thể chất của mình nếu muốn giữ sức khỏe.

2.3. Is it easy to keep fit where you live?

My current location makes it very simple for me to maintain a healthy lifestyle because there are so many gyms and fitness centers nearby. Many people, especially middle-aged folks, prioritize their health and work out at these facilities frequently.

  • Middle-aged folks: người ở độ tuổi trung niên
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • Facilities (n): các cơ sở

Dịch: Vị trí hiện tại giúp tôi dễ dàng duy trì lối sống lành mạnh vì có rất nhiều phòng tập thể dục và trung tâm thể hình gần đó. Nhiều người, đặc biệt là những người ở độ tuổi trung niên, ưu tiên sức khỏe của mình và thường xuyên tập luyện tại các cơ sở này.

Bạn đang hướng tới mục tiêu IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại? Đừng bỏ lỡ! Hãy đăng ký ngay cho kỳ thi thử IELTS miễn phí của IELTS Vietop. Bạn sẽ được trải nghiệm hình thức thi chuẩn như thi thật với cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để đánh giá năng lực bản thân. Còn chần chừ mà không đăng ký ngay hôm nay!

2.4. What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?

My opinion is that eating a healthy diet and exercising regularly are essential for losing weight in a healthy way and keeping it off in the long run. A healthy lifestyle requires a balanced approach that combines both a nutritious diet and regular exercise. Therefore, in order to see long-lasting results, people need make an effort to eat sensibly and exercise frequently.

  • Keep st off in the long run: duy trì cái gì đó về lâu dài

Dịch: Ý kiến của tôi là việc áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để giảm cân một cách lành mạnh và duy trì cân nặng đó về lâu dài. Một lối sống lành mạnh đòi hỏi một cách tiếp cận cân bằng kết hợp cả chế độ ăn uống dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên. Vì vậy, để thấy được kết quả lâu dài, mọi người cần nỗ lực ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên.

2.5. What are the health benefits of playing a sport?

Numerous health advantages come with participating in sports. Sports-related physical exercise can help burn fat and build muscle, improving physical fitness. Sports can also improve one’s overall health and emotional well-being. Sports and physical activity participation can have a big effect on a person’s body.

  • Have a big effect on: có ảnh hưởng lớn tới

Dịch: Vô số lợi ích sức khỏe đi kèm với việc tham gia thể thao. Các bài tập thể chất liên quan đến thể thao có thể giúp đốt cháy chất béo và xây dựng cơ bắp, cải thiện thể lực. Thể thao cũng có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần của một người. Việc tham gia các hoạt động thể thao và thể chất có thể có ảnh hưởng lớn đến cơ thể của một người.

2.6. Have you ever had any habits which you consider to be unhealthy?

I’m anxious to kick a few bad habits that I have. These include putting off exercise, eating unhealthy foods, eating at odd times, skipping breakfast, and eating late at night.

  • Kick a few bad habits: bỏ một số thói quen xấu
  • Putting off (v): trì hoãn
  • At odd times: không đúng giờ

Dịch: Tôi nóng lòng muốn bỏ đi một vài thói quen xấu mà mình mắc phải. Chúng bao gồm việc trì hoãn tập thể dục, ăn thực phẩm không lành mạnh, ăn uống không đúng giờ, bỏ bữa sáng và ăn muộn vào ban đêm.

Xem thêm:

3. IELTS Speaking part 2: Talk about keeping fit and staying healthy

Talk about keeping fit and staying healthy. You should say:
What the activity is
When you do it
How often you do it
Explain why it is a good way to keep fit
IELTS Speaking part 2 Talk about keeping fit and staying healthy
IELTS Speaking part 2 Talk about keeping fit and staying healthy

3.1. Bài mẫu 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ IELTS Vietop nhé:

A happy and successful life requires staying physically and mentally fit. It’s simple to put other areas of our lives ahead of our health in the fast-paced society we live in today. However, by making healthy lifestyle choices, we can enhance our general well-being and live better.

Maintaining a balanced diet is one of the most crucial aspects of staying healthy. Consuming an assortment of nutrient-dense foods, such as fruits, vegetables, lean proteins, and whole grains, is necessary to achieve this. Maintaining good health can be greatly aided by avoiding processed foods, sweet drinks, and foods high in saturated fat.

Exercise is another essential component of maintaining fitness and health. Maintaining a healthy weight, lowering the risk of chronic diseases, and enhancing general physical and mental welfare are all benefits of regular physical activity. Plan to engage in moderate-intensity activity for at least 30 minutes each day, such as brisk walking, cycling, or swimming.

For general health and wellbeing, adequate sleep is just as important as a healthy diet and regular exercise. Your body can rest and recover when you get enough sleep, which also supports emotional stability and cognitive health. Try to create a regular sleep schedule and aim for 7-8 hours of sleep per night.

Another crucial aspect of maintaining excellent health is staying hydrated. Drinking enough of water can assist your body remove toxins and waste products while also keeping it hydrated and operating correctly. Avoid alcohol and sugary drinks because they can dehydrate you and impair your health.

Another important aspect of maintaining good health is managing stress. It’s critical to learn how to manage stress because it can have a detrimental influence on both your physical and mental health. Meditation, deep breathing, and yoga are examples of relaxation practices that can assist to lower stress and improve general wellbeing.

And finally, maintaining social connections is crucial for general wellbeing. Social interactions provide people a sense of belonging and community, which helps lessen feelings of loneliness and isolation. Spend time with your loved ones and friends, and take part in things that make you happy and fulfilled.

In conclusion, we may enhance our general wellness and have a higher quality of life by prioritizing our health and taking easy efforts to stay active and healthy. We can achieve optimum health and wellbeing by eating a balanced diet, engaging in regular exercise, getting adequate sleep, staying hydrated, controlling stress, and maintaining relationships with others. Always keep in mind that minor adjustments can have a significant impact, so get started today and take charge of your health and wellbeing.

  • Assortment (n): loại
  • Nutrient-dense (adj): nhiều dinh dưỡng
  • Saturated fat (n): chất béo bão hòa
  • Chronic diseases (n): bệnh mãn tính
  • Welfare (n): phúc lợi
  • Moderate-intensity (adj): cường độ vừa phải
  • Brisk walking: đi bộ nhanh
  • Hydrated (adj): ngậm nước
  • Toxins (n): chất độc
  • Dehydrated (v): làm mất nước
  • Impair (v): làm suy yếu
  • Isolation (n): sự cách ly
  • Optimum (adj): tối ưu
  • Adjustments (n): sự điều chỉnh

Dịch: Một cuộc sống hạnh phúc và thành công đòi hỏi phải luôn khỏe mạnh về thể chất và tinh thần. Thật đơn giản để đặt các lĩnh vực khác trong cuộc sống lên trên sức khỏe của chúng ta trong xã hội phát triển nhanh chóng mà chúng ta đang sống ngày nay. Tuy nhiên, bằng cách lựa chọn lối sống lành mạnh, chúng ta có thể nâng cao sức khỏe nói chung và sống tốt hơn.

Duy trì chế độ ăn uống cân bằng là một trong những khía cạnh quan trọng nhất để giữ sức khỏe. Tiêu thụ nhiều loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, chẳng hạn như trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt, là cần thiết để đạt được điều này. Duy trì sức khỏe tốt có thể được hỗ trợ rất nhiều bằng cách tránh thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống ngọt và thực phẩm giàu chất béo bão hòa.

Tập thể dục là một điều thiết yếu khác để duy trì thể lực và sức khỏe. Duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần nói chung đều là những lợi ích của hoạt động thể chất thường xuyên. Lên kế hoạch tham gia hoạt động cường độ vừa phải ít nhất 30 phút mỗi ngày, chẳng hạn như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội.

Đối với sức khỏe nói chung, ngủ đủ giấc cũng quan trọng như chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Cơ thể bạn có thể nghỉ ngơi và phục hồi khi bạn ngủ đủ giấc, điều này cũng hỗ trợ sự ổn định cảm xúc và sức khỏe nhận thức. Cố gắng tạo ra một lịch trình ngủ đều đặn và nhắm đến việc ngủ 7-8 giờ mỗi đêm.

Một khía cạnh quan trọng khác của việc duy trì sức khỏe tuyệt vời là giữ nước. Uống đủ nước có thể giúp cơ thể bạn loại bỏ độc tố và chất thải, đồng thời giữ cho cơ thể đủ nước và hoạt động bình thường. Tránh uống rượu và đồ uống có đường vì chúng có thể làm bạn mất nước và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Một khía cạnh quan trọng khác của việc duy trì sức khỏe tốt là quản lý căng thẳng. Điều quan trọng là học cách quản lý căng thẳng vì nó có thể có ảnh hưởng bất lợi đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. Thiền, thở sâu và yoga là những ví dụ về các phương pháp thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe nói chung.

Và cuối cùng, duy trì các kết nối xã hội là rất quan trọng cho hạnh phúc chung. Tương tác xã hội mang lại cho mọi người cảm giác thân thuộc và cộng đồng, giúp giảm bớt cảm giác cô đơn và cô lập. Dành thời gian với những người thân yêu và bạn bè của bạn, đồng thời tham gia vào những điều khiến bạn hạnh phúc và mãn nguyện.

Tóm lại, chúng ta có thể nâng cao sức khỏe nói chung và có chất lượng cuộc sống cao hơn bằng cách ưu tiên sức khỏe và nỗ lực dễ dàng để luôn năng động và khỏe mạnh. Chúng ta có thể đạt được sức khỏe và tinh thần tối ưu bằng cách ăn một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, giữ nước, kiểm soát căng thẳng và duy trì mối quan hệ với người khác. Hãy luôn nhớ rằng những điều chỉnh nhỏ có thể có tác động đáng kể, vì vậy hãy bắt đầu ngay hôm nay và chịu trách nhiệm về sức khỏe cũng như tinh thần của bạn.

3.2. Bài mẫu 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ IELTS Vietop nhé:

A high quality of life depends on keeping one’s body healthy and fit. It can be difficult to stay active and healthy in this day and age of hectic schedules, sedentary lifestyles, and unhealthy eating practices. However, you can greatly enhance your physical and emotional wellbeing by making a few small adjustments to your everyday activities. In this post, we’ll look at some ideas and methods for maintaining your health and fitness.

First, it’s critical to comprehend the advantages of exercise. The body has been found to benefit from regular exercise in a number of ways, including lowering the risk of chronic diseases, enhancing cardiovascular health, and enhancing mood and vitality. Regular physical activity, whether it be a brisk stroll, a yoga session, or a weightlifting session, can significantly improve your general health.

Next, it’s crucial to concentrate on eating well. Maintaining good health requires eating a balanced diet that is high in fruits, vegetables, lean protein, and whole grains. Limiting your intake of sugar and salt as well as processed and high-fat foods can also assist to lower your risk of chronic illness.

Prioritizing sleep is crucial, along with physical activity and a good diet. Our bodies can recuperate from the day’s activities and refuel for the next day through sleep, which is essential for both our physical and mental wellbeing. To make sure you get the rest you require, set a pleasant bedtime routine and aim for 7-9 hours of sleep each night.

Finally, controlling stress is an essential part of maintaining good health. The risk of heart disease, sadness, and anxiety can all be increased by stress, which can also negatively affect one’s physical and mental health. Deep breathing exercises, yoga, meditation, and other relaxation techniques can all assist to relieve stress and improve general well being.

In conclusion, maintaining a healthy weight involves a combination of regular exercise, a balanced diet, enough sleep, and stress reduction. You may have a high quality of life and better your physical and mental health by making minor adjustments to your everyday habits.

  • In this day and age: thời buổi bây giờ
  • Hectic (adj): tất bật
  • Sedentary (adj): ít vận động
  • Comprehend (v): hiểu
  • Cardiovascular health: sức khỏe tim mạch
  • Vitality (n): sức sống
  • Lean protein: thịt nạc giàu protein
  • Recuperate (v): phục hồi

Dịch: Chất lượng cuộc sống cao phụ thuộc vào việc giữ cho cơ thể khỏe mạnh và cân đối. Có thể khó duy trì sự năng động và khỏe mạnh trong thời đại ngày nay với lịch trình bận rộn, lối sống ít vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh. Tuy nhiên, bạn có thể nâng cao đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần của mình bằng cách thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ trong hoạt động hàng ngày. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ xem xét một số ý tưởng và phương pháp để duy trì sức khỏe và thể lực của bạn.

Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu được lợi ích của việc tập thể dục. Cơ thể đã được chứng minh là được hưởng lợi từ việc tập thể dục thường xuyên theo một số cách, bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, tăng cường sức khỏe tim mạch, nâng cao tâm trạng và sức sống. Hoạt động thể chất thường xuyên, cho dù đó là đi dạo nhanh, tập yoga hay tập tạ, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tổng thể của bạn.

Tiếp theo, điều quan trọng là phải tập trung vào việc ăn uống đầy đủ. Duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi phải có một chế độ ăn uống cân bằng có nhiều trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn đường và muối cũng như thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

Ưu tiên giấc ngủ là rất quan trọng, cùng với hoạt động thể chất và chế độ ăn uống tốt. Cơ thể chúng ta có thể phục hồi sau các hoạt động trong ngày và tiếp nhiên liệu cho ngày hôm sau thông qua giấc ngủ, điều này rất cần thiết cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Để đảm bảo bạn có được thời gian nghỉ ngơi cần thiết, hãy thiết lập thói quen đi ngủ dễ chịu và nhắm tới giấc ngủ 7-9 giờ mỗi đêm.

Cuối cùng, kiểm soát căng thẳng là một phần thiết yếu để duy trì sức khỏe tốt. Nguy cơ mắc bệnh tim, nỗi buồn và lo lắng đều có thể tăng lên do căng thẳng, điều này cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một người. Các bài tập thở sâu, yoga, thiền và các kỹ thuật thư giãn khác đều có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe nói chung.

Tóm lại, duy trì cân nặng hợp lý bao gồm sự kết hợp giữa tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Bạn có thể có chất lượng cuộc sống cao và sức khỏe thể chất cũng như tinh thần tốt hơn bằng cách thực hiện những điều chỉnh nhỏ trong thói quen hàng ngày của mình.

Xem thêm:

4. IELTS Speaking part 3: Talk about keeping fit and staying healthy

IELTS Speaking part 3 Talk about keeping fit and staying healthy
IELTS Speaking part 3 Talk about keeping fit and staying healthy

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

4.1. How should children be educated about the importance of maintaining good health?

I believe that kids frequently don’t understand the value of keeping excellent health or place a high priority on physical attractiveness. However, we adults have a big part to play in helping kids develop good diet and exercise habits early on. We can prepare children for a lifetime of good physical wellness by teaching these behaviors in them at a young age.

Dịch: Tôi tin rằng trẻ em thường không hiểu được giá trị của việc giữ sức khỏe tốt hoặc đặt ưu tiên cao cho sức hấp dẫn về thể chất. Tuy nhiên, người lớn chúng ta đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển thói quen ăn uống và tập thể dục tốt từ sớm. Chúng ta có thể chuẩn bị cho trẻ một cuộc sống khỏe mạnh về thể chất bằng cách dạy chúng những hành vi này ngay từ khi còn nhỏ.

4.2. How can governments play a role in this?

I believe it is imperative that the government promote physical activity in educational facilities all around the country. The government should concentrate particularly on enhancing the student experience in physical education classrooms.

Currently, many students in Vietnam are put off by the demanding physical education tests and may refrain from engaging in physical activity outside of class as a result. The government may assist in instilling good habits in children and boosting fitness for life by supporting engaging and accessible physical education programs.

  • Imperative (adj): bắt buộc
  • Assist in (v): giúp đỡ
  • Accessible (adj): dễ tiếp cận

Dịch: Tôi tin rằng chính phủ bắt buộc phải thúc đẩy hoạt động thể chất trong các cơ sở giáo dục trên toàn quốc. Chính phủ nên tập trung đặc biệt vào việc nâng cao trải nghiệm của học sinh trong các lớp học giáo dục thể chất.

Hiện nay, nhiều học sinh ở Việt Nam ngại tham gia các bài kiểm tra giáo dục thể chất đòi hỏi khắt khe và do đó có thể không tham gia các hoạt động thể chất ngoài giờ học. Chính phủ có thể hỗ trợ việc hình thành những thói quen tốt cho trẻ em và tăng cường thể chất cho cuộc sống bằng cách hỗ trợ các chương trình giáo dục thể chất hấp dẫn và dễ tiếp cận.

4.3. What are the negative impacts, if any, of technological advances on the lifestyles of people nowadays?

Many people are living more sedentary lifestyles as technology develops. The majority of young people’s days are spent reading through social media or playing video games on their cell phones rather than exercising outside or practicing sports. Unfortunately, this lack of exercise can result in disorders of the spine including disc herniation.

Additionally, it is now simpler for consumers to order takeout rather than cooking meals at home thanks to the growth of delivery services. This worries me because I’m not always clear what components are used in restaurant food, which can have a high saturated fat content. The greatest method to guarantee a healthy diet is to prepare your meals from scratch.

  • Disc herniation (n): thoát vị đĩa đệm
  • Guarantee (v): cam kết
  • From scratch: từ đầu

Dịch: Nhiều người đang có lối sống ít vận động hơn khi công nghệ phát triển. Phần lớn thời gian của giới trẻ dành cho việc đọc sách trên mạng xã hội hoặc chơi trò chơi điện tử trên điện thoại di động thay vì tập thể dục bên ngoài hoặc luyện tập thể thao. Thật không may, việc thiếu tập thể dục này có thể dẫn đến rối loạn cột sống, bao gồm cả thoát vị đĩa đệm.

Ngoài ra, giờ đây người tiêu dùng có thể đặt hàng mang về dễ dàng hơn thay vì nấu bữa ăn tại nhà nhờ sự phát triển của dịch vụ giao hàng. Điều này làm tôi lo lắng vì không phải lúc nào tôi cũng biết rõ thành phần nào được sử dụng trong thực phẩm nhà hàng, có thể có hàm lượng chất béo bão hòa cao. Phương pháp tốt nhất để đảm bảo một chế độ ăn uống lành mạnh là chuẩn bị bữa ăn của bạn từ đầu.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about keeping fit and staying healthy. Bên cạnh về chủ đề Talk about keeping fit and staying healthy – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra