Trạng từ của happy là gì? Word form của happy và cách dùng chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.04.2023

Happy là một tính từ rất quen thuộc và gần gũi với người học tiếng Anh. Vậy bạn đã biết trạng từ của happy là gì và cách sử dụng như thế nào chưa? Bài viết dưới đây của IELTS Vietop sẽ cung cấp đủ kiến thức về các từ loại xung quanh happy kèm ví dụ chi tiết nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Happy là gì? Cách phát âm happy và ý nghĩa

Happy là một tính từ trong tiếng Anh.

Happy (a): ​/ˈhæpi/​. Trong tiếng Anh, happy nghĩa là vui, may mắn, hạnh phúc,…

Happy là gì
Happy là gì

E.g: 

  • A happy smile. Một nụ cười hạnh phúc. 
  • She didn’t look very happy yesterday. Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.
  • It must be a beautiful and happy place; and I wish to know all about it. (Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Trạng từ của happy và cách dùng

Trạng từ của happy là happily.

Trạng từ của happy và cách dùng
Trạng từ của happy và cách dùng

Happily (adv) /ˈhæp.əl.i/ một cách vui sướng, hạnh phúc

Ví dụ câu với happily: 

  • He was happily married with two young children.
  • She munched happily on her chocolate bar.
  • Lizzie happily agreed, and the family congratulated Kevin.

3. Tính từ của happy

Tính từ từ happy là happier và happiest. Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng chúng:

Happier (tính từ so sánh hơn):

Eg: She is happier now that she has a new job. (Cô ấy hạnh phúc hơn bây giờ khi cô ấy có việc làm mới.)

Happiest (tính từ so sánh nhất):

This is the happiest day of my life. (Đây là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.)

Happy (tính từ cơ bản):

Eg: I’m so happy to see you again. (Tôi rất vui khi thấy bạn lại.)

4. Danh từ của happy

Danh từ của happy là happiness. Happiness là danh từ chỉ sự hạnh phúc hoặc trạng thái của việc cảm thấy hạnh phúc. Happiness (n) – ​/ˈhæpinəs/. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Her happiness is contagious; she always has a smile on her face. (Sự hạnh phúc của cô ấy lan truyền; cô ấy luôn mỉm cười.)
  • The pursuit of happiness is a universal human goal. (Việc theo đuổi sự hạnh phúc là mục tiêu chung của con người.)
  • Finding happiness in simple things is the key to a fulfilling life. (Tìm thấy sự hạnh phúc trong những điều đơn giản là chìa khóa cho cuộc sống đáng sống.)

5. Happily là loại từ gì?

Từ happily là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh. Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin về cách mà một hành động hoặc tình trạng xảy ra.

Trong trường hợp này, happily biểu thị cách mà một hành động được thực hiện một cách hạnh phúc hoặc vui vẻ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng trạng từ happily trong các câu:

  • She happily accepted the job offer. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc một cách hạnh phúc.)
  • The children played happily in the park all afternoon. (Các em bé đã chơi vui vẻ ở công viên suốt cả buổi chiều.)
  • He smiled happily when he received the surprise gift. (Anh ấy mỉm cười hạnh phúc khi nhận được món quà bất ngờ.)
  • The couple lived happily ever after. (Cặp đôi sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.

6. Happy đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, happy thường đi với các giới từ như with, for, about.

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Dưới đây là cách sử dụng giới từ với happy

6.1. Happy about

Happy about được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt về nguyên nhân hoặc lý do làm bạn cảm thấy hạnh phúc.

Eg: She is happy about her promotion. (Cô ấy hạnh phúc về việc thăng chức của mình.)

6.2. Happy with

Happy with sử dụng khi bạn muốn diễn đạt về điều gì đó mà bạn hài lòng hoặc hạnh phúc về nó.

Eg: They are happy with their new home. (Họ hài lòng với ngôi nhà mới của họ.)

6.3. Happy for

Happy for sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng bạn vui mừng cho người khác hoặc cho họ về một thành công hoặc tình huống tốt.

Eg: I’m happy for your success. (Tôi vui mừng với thành công của bạn.)

7. Tổng hợp word form của happy

Tổng hợp word form của happy
Tổng hợp word form của happy

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ loại khác của tính từ happy nhé:

Từ loạiTừNghĩaVí dụ
Noun (danh từ)Happiness /ˈhæpinəs/Điều sung sướng, hạnh phúc Didn’t he realize that your happiness had value too? (Anh ấy không nhận ra rằng hạnh phúc của bạn cũng có giá trị sao?
Unhappiness/ʌnˈhæpinəs/Sự không hạnh phúcShe was annoyed because she feared it would lead to unhappiness. (Cô ấy khó chịu vì sợ sẽ dẫn đến chuyện không vui.)
Adjective (tính từ)Happy /ˈhæpi/Vui sướng, hạnh phúcI’d be happy knowing you’re safe. (Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu biết bạn vẫn an toàn.) 
Unhappy /ʌnˈhæpi/Không vui, không hạnh phúcHe was unhappy about something. (Anh ấy đã không vui về một vài điều gì đó)
Adverb (trạng từ)Happily /ˈhæpɪli/Vui sướng, hạnh phúcThey had been happily married for twenty years. (Họ đã kết hôn hạnh phúc trong hai mươi năm.)
Unhappily /ʌnˈhæpɪli/Không vui sướng, hạnh phúc‘I’ve made a big mistake,’ she said unhappily. (“Tôi đã phạm một sai lầm lớn”, cô ấy nói một cách không vui.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

8. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happy

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happy
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happy

8.1. Từ đồng nghĩa với happy

  • Cheerful  /ˈtʃɪə.fəl/: Vui mừng, phấn khởi
  • Contented /kənˈten.tɪd/ : Thoả mãn, hài lòng
  • Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/: Vui mừng, thích thú
  • Ecstatic  /ɪkˈstæt.ɪk/: Ngây ngất
  • Elated /iˈleɪ.tɪd/: Phấn khởi, hân hoan
  • Glad /ɡlæd /: Vui mừng
  • Joyful  /ˈdʒɔɪ.fəl/: Vui mừng
  • Joyous /ˈdʒɔɪ.əs/: Vui mừng, vui sướng
  • Jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/: Vui sướng, tưng bừng, hớn hở
  • Merry /ˈmer.i/: Vui vẻ
  • Overjoyed /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/: Vui mừng không xiết 
  • Pleasant /ˈplez.ənt/: Vui vẻ

8.2. Từ trái nghĩa với happy

  • Depressed  /dɪˈprest/: Suy sụp 
  • Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/: Thất vọng 
  • Disturbed  /dɪˈstɜːbd/: Làm mất yên tĩnh
  • Melancholy  /ˈmel.əŋ.kɒl.i/: Sầu muộn
  • Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bəl/: Khổ sở
  • Sad /sæd/: Buồn
  • Sorrowful /ˈsɒr.əʊ.fəl/: Sầu thảm 
  • Troubled  /ˈtrʌb.əld/: Rắc rối 
  • Unhappy /ʌnˈhæp.i/: Không vui, không hạnh phúc
  • Upset /ʌpˈset/: Bực mình
  • Dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/: Không thoả mãn

9. Một số thành ngữ đi kèm với happy 

9.1. The happy day

The happy day là 1 idiom, mang nghĩa là sự kết hôn

The happy day (idiom): a marriage

E.g: So when’s the happy day then?

9.2. The happy event

The happy event là 1 idiom, mang nghĩa là sự ra đời của một em bé

The happy event (idiom): the birth of a child

E.g: She still remembers the happy event of  her 4 children.

9.3. Happy ever after

Happy ever after là 1 idiom, mang nghĩa là hạnh phúc từ nay đến cuối đời (trong 1 mối quan hệ tình cảm).

The happy event (idiom): happy or happily for the rest of your life, especially in a romantic relationship

E.g: The film ends with the hero and heroine in each other’s arms, but did they live happily ever after?

9.4. Not be a happy camper 

Not be a happy camper là 1 idiom, mang nghĩa là không hài lòng, không vui vẻ về chuyện gì

Not be a happy camper (idiom): to be annoyed about a situation

E.g: Her computer crashed an hour ago and she’s lost a morning’s work – she’s not a happy camper at the moment.

Trên đây IELTS Vietop đã giới thiệu với bạn đọc trạng từ của Happy, các từ loại (word form) khác và một số thành ngữ của tính từ Happy. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm lý thuyết và bài tập về trạng từ mà IELTS Vietop đã tổng hợp nhé! Chúc bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra