Phân biệt Among và Between – Những điểm khác biệt quan trọng bạn nên biết

Trang Đoàn Trang Đoàn
03.05.2023

Among và between là hai từ thường gây nhầm lẫn cho nhiều người khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng sai giữa hai từ này có thể dẫn đến hiểu nhầm và gây ra sự mơ hồ trong lời nói hoặc bài viết của bạn. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giúp bạn phân biệt among và between, cùng với những ví dụ và các mẹo để giúp bạn sử dụng đúng từ cho từng tình huống.

Tầm quan trong của việc phân biệt Among và Between

Tầm quan trong của việc phân biệt Among và Between
Tầm quan trong của việc phân biệt Among và Between

Giải thích về tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác among và between

Việc sử dụng từ ngữ chính xác là rất quan trọng trong giao tiếp hiệu quả, bất kể là viết hay nói. Việc sử dụng đúng các giới từ đặc biệt quan trọng, bởi chúng cho thấy mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một câu.

“Among” và “between” là hai giới từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng thường bị nhầm lẫn với nhau. Việc sử dụng đúng các giới từ này là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa cần thiết và tránh hiểu nhầm.

Tổng quan về sự phân biệt giữa hai từ among và between

Among và between đều là các giới từ mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.

  • Among được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ khi có ba hoặc nhiều hơn các mục được liên kết, và nó cho thấy một ý nghĩa về ở giữa hoặc bao quanh bởi cái gì đó. 
  • Between được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai thứ hoặc hai người, và nó cho thấy một ý nghĩa về sự phân ly hoặc khoảng cách giữa chúng.

E.g.

  • The cookies were distributed among the children (Chiếc bánh quy được phân phát cho trẻ em trong số đó)

→ Có nhiều hơn hai trẻ em được liên quan đến việc phân phối đó. 

  • Ngược lại, The negotiations were between the two companies (Các cuộc đàm phán diễn ra giữa hai công ty) 

Chỉ có hai công ty liên quan đến cuộc đàm phán.

Hiểu rõ phân biệt among và between là rất quan trọng trong giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa và cách sử dụng của từng giới từ một cách chi tiết, cũng như các sai lầm phổ biến cần tránh khi sử dụng chúng.

Xem thêm: Phrasal verb with of

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Among là gì và cách dùng Among trong tiếng Anh

Among là gì và cách dùng Among trong tiếng Anh
Among là gì và cách dùng Among trong tiếng Anh

Among là gì

Giới từ among được dùng để chỉ mối quan hệ của một vật hoặc một người nào đó với một nhóm vật hoặc người khác. Nó có thể có nghĩa là “in the middle of” (ở giữa), “surrounded by” (được bao quanh bởi), “part of” (một phần của cái gì đó), “shared by” (được chia sẻ bởi cái gì đó) “included in” (được bao gồm trong cái gì đó).

Ví dụ về cách sử dụng đúng

  • She walked among the flowers. (She was in the middle of the flowers.) – Cô ấy đi giữa những bông hoa. (Cô ấy đang ở giữa những bông hoa.)
  • He felt lonely among his friends. (He was surrounded by his friends but felt isolated.) – Anh ấy cảm thấy cô đơn giữa những người bạn của mình. (Anh ấy được bạn bè vây quanh nhưng cảm thấy bị cô lập.)
  • She was among the best students in her class. (She was part of the group of best students.) – Cô ấy là một trong những học sinh giỏi nhất trong lớp. (Cô ấy là một thành viên trong nhóm học sinh giỏi nhất.)
  • They divided the pizza among themselves. (They shared the pizza with each other.) – Họ chia bánh pizza cho nhau. (Họ chia sẻ bánh pizza với nhau.)
  • He found his name among the list of winners. (His name was included in the list of winners.) – Anh ấy đã tìm thấy tên mình trong danh sách những người chiến thắng. (Tên của anh ấy đã được đưa vào danh sách những người chiến thắng.)

Xem thêm:

Cấu trúc When, While

Cấu trúc Recommend

Câu điều kiện loại 2

Những lỗi thường gặp cần tránh khi dùng among

Một sai lầm phổ biến cần tránh khi sử dụng “among” là nhầm lẫn nó với “between”. Nguyên tắc chung là “between” được dùng cho hai vật hoặc hai người, trong khi “among” được dùng cho nhiều hơn hai vật hoặc nhiều người.

  • Incorrect: She had to choose between three options. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
  • Correct: She had to choose among three options. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)

Lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn “among” với “amidst”. Mặc dù hai từ có nghĩa tương tự, “amidst” thường được sử dụng để miêu tả sự khác biệt rõ rệt hơn giữa các đối tượng, trong khi “among” được sử dụng khi các đối tượng được pha trộn với nhau và không dễ phân biệt.

E.g.

  • The small village was nestled amidst the towering mountains, emphasizing the contrast between the two. (Ngôi làng nhỏ nằm giữa những ngọn núi cao vút, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ.)
  • Amidst the chaos of the city, she found solace in the park’s peaceful atmosphere. (Trong sự hỗn loạn của thành phố, cô tìm thấy niềm an ủi trong bầu không khí yên bình của công viên.)
  • The lone flower stood out amidst the sea of green leaves, drawing attention to its beauty. (Bông hoa duy nhất nổi bật giữa đại dương lá xanh, thu hút sự chú ý đến vẻ đẹp của nó.)

Định nghĩa và cách dùng của Between

Giải thích định nghĩa từ between

Between là một giới từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, con người hoặc địa điểm riêng biệt. Nó thường biểu thị một vị trí ở giữa hoặc được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều đối tượng, con người hoặc địa điểm. Between cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, từ kết hợp hoặc danh từ.

Ví dụ về cách sử dụng đúng

  • The bookstore is located between the bank and the restaurant. (Hiệu sách nằm giữa ngân hàng và nhà hàng.)
  • I couldn’t decide between the red or blue shirt. (Tôi không thể quyết định giữa áo đỏ hay áo xanh.)
  • The conversation was kept strictly between the two of us. (Cuộc trò chuyện được giữ nghiêm ngặt giữa hai chúng tôi.)

Những lỗi thường mắc phải khi dùng between

  • Nhầm lẫn giữa “between” và “among”: “Between” được sử dụng để mô tả mối quan hệ liên quan đến hai hoặc nhiều đối tượng, con người hoặc địa điểm riêng biệt, trong khi “among” được sử dụng để mô tả mối quan hệ liên quan đến nhiều hơn hai đối tượng, con người hoặc địa điểm mà không dễ dàng phân biệt.
    • Incorrect: I couldn’t decide between all the different options. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
    • Correct: I couldn’t decide among all the different options. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)
  • Sử dụng “between” với ba đối tượng trở lên: Khi có ba đối tượng trở lên, hãy sử dụng “among” thay vì “between”.
    • Incorrect: I couldn’t decide between the red, blue, or green shirt. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
    • Correct: I couldn’t decide among the red, blue, and green shirts. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn. 
  • Đặt “between” ở đầu câu là không chính xác: “Between” nên đặt trước các đối tượng được so sánh, không nên đặt ở đầu câu.
    • Incorrect: Between the bank and the restaurant, the bookstore is located. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
    • Correct: The bookstore is located between the bank and the restaurant. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Youth – CAM KẾT TỐI THIỂU đầu ra IELTS 6.5

Phân biệt Among và Between trong tiếng Anh

Phân biệt Among và Between - Những điểm khác biệt quan trọng bạn nên biết
Phân biệt Among và Between – Những điểm khác biệt quan trọng bạn nên biết

Quy tắc 1

  • Chúng ta sử dụng “between” khi nói về hai hoặc nhiều thứ được tách biệt hoặc khác biệt rõ ràng.
  • Chúng ta sử dụng “among” khi nói về những thứ không được tách biệt hoặc khác biệt rõ ràng vì chúng là một phần của một nhóm hoặc một khối vật thể.

E.g.

  • I have to choose between chocolate, vanilla, and strawberry ice cream. (The flavors are distinct and separate.) – Tôi phải chọn giữa kem sô cô la, vani và dâu tây. (Các hương vị khác biệt và riêng biệt.)
  • She was hiding among the bushes. (The bushes are not distinct and separate; they form a mass of plants.) – Cô ấy đang trốn trong bụi cây. (Các bụi cây không khác biệt và tách biệt; chúng tạo thành một khối thực vật.)

Quy tắc 2

Chúng ta cũng có thể dùng “between” để chỉ khoảng không gian hoặc vị trí ngăn cách hai hoặc nhiều thứ. 

E.g.

  • There is a fence between our houses. (The fence separates our houses.) – Có một hàng rào giữa các ngôi nhà của chúng tôi. (Hàng rào ngăn cách nhà của chúng tôi.)
  • He sat between his parents at the movie theater. (His parents were on either side of him.) – Anh ấy ngồi giữa bố mẹ ở rạp chiếu phim. (Cha mẹ anh ấy ở hai bên anh ấy.)

Quy tắc 3

Chúng ta cũng có thể sử dụng “among” để chỉ việc được bao quanh bởi hoặc được bao gồm trong một thứ khác.

E.g.

  • He felt lonely among the crowd. (He was surrounded by people.) – Anh cảm thấy cô đơn giữa đám đông. (Anh ấy được bao quanh bởi mọi người.)
  • She was among the first to arrive. (She was included in a group of early arrivals.) – Cô ấy là một trong những người đến sớm nhất. (Cô ấy được bao gồm trong một nhóm những người đến sớm.)

Quy tắc 4

Có một số trường hợp chỉ được dùng một từ. Ví dụ:

  1. Chúng ta sử dụng “between” với số hoặc thời gian để chỉ phạm vi hoặc giới hạn. 
  • The temperature was between 10 and 15 degrees Celsius. (Nhiệt độ từ 10 đến 15 độ C.)
  • The store is open between 9 a.m. and 5 p.m. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  1. Chúng ta sử dụng “among” với các cụm từ như “others“, “other things” hoặc “the rest” để biểu thị điều gì đó bổ sung hoặc không xác định. 
  • She was not there; she must be among the others. (Cô ấy không có ở đó; cô ấy phải ở trong số những người khác.)
  • I have many hobbies, among other things, reading and gardening. (Tôi có nhiều sở thích, trong số những sở thích khác, đọc sách và làm vườn.)
  • He didn’t finish his homework; he left it among the rest of his papers. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của mình; anh ấy để nó trong số những tờ giấy còn lại của mình.)

Quy tắc 5

“Among” được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc vị trí liên quan đến ba đối tượng hoặc cá nhân trở lên.

E.g.

  • I found the book I was looking for among the many books on the shelf. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách tôi đang tìm trong số rất nhiều cuốn sách trên giá.)

→ Trong trường hợp này, mối quan hệ là giữa người nói và tất cả các cuốn sách trên giá và từ “among” được sử dụng để mô tả vị trí của cuốn sách cụ thể mà người nói đang tìm kiếm trong mối quan hệ với tất cả các cuốn sách khác.

Lưu ý khi phân biệt Among và Between trong tiếng Anh

Lưu ý 1

Đôi khi, chúng ta có thể sử dụng “between” hoặc “among” tùy thuộc vào cách chúng ta nhìn nhận mối quan hệ hoặc vị trí của những thứ liên quan.

E.g.

  • She divided the cake between/among her friends. (Cô ấy chia bánh cho các bạn của mình.) 

→ Chúng ta có thể dùng “between” nếu chúng ta coi bạn bè của cô ấy là những cá nhân riêng biệt, hoặc “among” nếu chúng ta coi họ là một nhóm.

  • There is a connection between/among these events. (Có mối liên hệ giữa/trong số các sự kiện này.)

→ Chúng ta có thể sử dụng “between” nếu chúng ta coi các sự kiện là những lần xuất hiện riêng biệt hoặc “among” nếu chúng ta coi chúng là một tập hợp các hiện tượng có liên quan với nhau.

Lưu ý 2

Tuy nhiên, nhiều người nghĩ rằng “between” chỉ có thể được dùng cho hai thứ hoặc hai nhóm và “among” nên được dùng cho nhiều hơn hai thứ. Điêu nay không phải lúc nào cũng đúng.

Incorrect:

  • I have to choose among chocolate, vanilla and strawberry ice cream. (X) (Tôi phải chọn trong số kem sô cô la, vani và dâu tây)
  • There is a fence among our houses. (X) (Có một hàng rào giữa các ngôi nhà của chúng tôi.)
  • The agreement was made among the US, China and Russia. (X) (Thỏa thuận được thực hiện giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga.)

→ Lý do những câu này sai là vì “among” được sử dụng để thể hiện mối quan hệ của một cái gì đó với một nhóm không được phân tách hoặc xác định rõ ràng.

Correct:

  • I found my keys among the books on the shelf. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình trong số những cuốn sách trên kệ.)
  • She felt lonely among the crowd. (Cô cảm thấy cô đơn giữa đám đông.)
  • He distributed the candies among the children. (Anh ấy chia kẹo cho trẻ em.)

Lưu ý 3

Một lỗi phổ biến khác với “between” là sử dụng nó với giới từ sai. Ví dụ, những câu này là không chính xác.

Incorrect:

  • He divided the cake between him and me. (X) (Anh ấy chia bánh cho tôi và anh ấy.)
  • She travels between New York to Los Angeles every week. (X) (Cô ấy đi du lịch giữa New York và Los Angeles mỗi tuần.)
  • The difference between apples from oranges is obvious. (X) (Có sự khác biệt rõ ràng giữa táo và cam.)

Correct:

  • He divided the cake between himself and me. (Anh ấy chia bánh cho tôi và anh ấy.)
  • She travels between New York and Los Angeles every week. (Cô ấy đi du lịch giữa New York và Los Angeles mỗi tuần)
  • The difference between apples and oranges is obvious. (Có sự khác biệt rõ ràng giữa táo và cam.)

→ Quy tắc sử dụng giới từ với between là bạn nên sử dụng đại từ phản thân (ví dụ như himself, herself, themselves) khi chủ ngữtân ngữ là cùng một người hoặc một nhóm và bạn nên sử dụng “and” để kết nối hai hoặc nhiều hơn vật hoặc nhóm.

  • Sử dụng between để chỉ mối quan hệ của hai hoặc nhiều sự vật hoặc nhóm khác biệt và riêng lẻ.
  • Sử dụng among để thể hiện mối quan hệ của một cái gì đó với một nhóm không được phân tách hoặc xác định rõ ràng.
  • Dùng đại từ phản thân với between khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc một nhóm.
  • Sử dụng and với between để kết nối hai hoặc nhiều sự vật hoặc nhóm.

Tóm lại, between được sử dụng để mô tả mối quan hệ của hai vật, trong khi among được sử dụng cho ba vật trở lên. Between cũng ngụ ý cảm giác tách biệt hoặc độc quyền, trong khi among gợi ý cảm giác ở giữa một nhóm. Hy vọng qua bài viết phân biệt Among và Between bạn đã có thể nắm vững được cách dùng among và between một cách chính xác nhất.

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra