Trong quá trình luyện thi IELTS, bạn cần làm chủ phần ngữ pháp và từ vựng để tránh mắc những lỗi cơ bản đáng tiếc. Một số bạn vẫn còn nhầm lẫn một số điểm ngữ pháp cần nắm trong IELTS, do vậy trong bà viết này IELTS Vietop sẽ giúp bạn phân biệt Others, Other, Another nhanh nhất nhé!
A. Phân biệt Others, Other, Another
1. Another
Another thực chất là từ ghép ‘An + other’, mang nghĩa là “một người khác”/ “một thứ khác”, do đó sau ‘another’ sẽ là danh từ số ít.
another + danh từ số ít |
E.g:
- Can I have another pen? (Đưa tôi một cây bút khác được không?)
- Another person was infected with Covid-19. (Lại có một người nữa bị nhiễm Covid-19).
- Do you have another color? (Bạn có màu khác nữa không?).
2. Other
Ngược lại với ‘Another’, ‘Other’ không có mạo từ ‘an’ phía trước, do đó sẽ đi với danh từ số nhiều. Ta hiểu từ này theo nghĩa “Những người khác”/ “Những thứ khác”.
other + danh từ số nhiều (đếm được/ không đếm được) |
E.g:
- Some people are rich while other people are poor. (Một số người thì giàu trong khi những người khác thì nghèo).
- I don’t like the style of this car. May I see other models? (Tôi không thích kiểu dáng của chiếc xe này. Cho tôi xem những mẫu khác được không?).
3. Others
‘Others’ thực chất là cách viết giản lược của Other + Danh từ. Mục đích của ‘Others’ là để tránh việc lặp lại danh từ đó trong câu.
E.g: Some people are rich while other people are poor. -> Some people are rich while others are poor.
-> Tránh lặp lại từ ‘people’.
B. Bài tập áp dụng
Điền vào chỗ trống: Others, Other, Another
- There’s no ………………………….way to do it.
- Can I have …………………………. piece of cake?
- She has bought ………………………. car.
- Some people like to rest in their free time. ………………………….like to travel.
- This cake is delicious! Can I have ………………………….slice, please?
- Where are …………………………. boys?
- They love each ……………………….. very much.
- They talk to each ……………………….. a lot.
- He was a wonderful teacher. Everyone agreed it would be hard to find …………………………. like him.
- The __ people were shocked.
Key
- Other
- another
- another
- other
- another
- other
- other
- other
- another
- other
IELTS Vietop hy vọng những chia sẻ Cách phân biệt Others, Other, Another có thể giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc bạn học IELTS thật tốt và thành công nhé!