Talk about your favorite subject – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
13.09.2023

Là một chủ đế khá phổ biến trong IELTS Speaking, Talk about your favorite subject đôi khi bị “bỏ qua” vì nhiều thí sinh cho rằng đã quá dễ dàng để nói về chủ đề này. Tuy nhiên đến khi “thực chiến” thì các bạn lại trở nên bỡ ngỡ vì chưa trang bị đủ vốn từ vựng, bố cục bài và ý tưởng để hoàn thiện bài nói.

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn đến với phần IELTS Speaking bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite subject để có thể chuẩn bị cho phần thi của mình một cách tốt nhất nhé!

1. Favorite subject là gì trong tiếng Anh?

1.1. Favorite subject là gì?

Favorite subject là gì
Favorite subject là gì

Trong tiếng Anh, favourite/ favorite subject có nghĩa là môn học yêu thích, sở thích về môn học của mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào cá nhân họ.

E.g.: My favourite subject is English because I love reading and writing. I enjoy analyzing literature and expressing my thoughts through essays. ( Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh vì tôi thích đọc và viết. Tôi thích phân tích văn học và bày tỏ suy nghĩ của mình thông qua các bài tiểu luận.)

1.2. Cách sử dụng thuật ngữ favourite subject

Ta có thể dùng thuật ngữ favourite subject trong các câu hoặc tình huống giao tiếp như:

  • Trả lời câu hỏi: Khi được hỏi về môn học yêu thích, bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên môn học và lý do tại sao bạn thích nó. 

E.g.: My favourite subject is History because I find the past fascinating and enjoy learning about different historical events. (Môn học yêu thích của tôi là Lịch sử vì tôi thấy quá khứ thật hấp dẫn và thích tìm hiểu về các sự kiện lịch sử khác nhau.)

  • Khi giới thiệu bản thân: Trong một tình huống giới thiệu bản thân, bạn có thể đề cập đến môn học yêu thích của mình.

E.g.: Hi, my name is John and my favourite subject is Math. I love solving complex problems and discovering mathematical patterns. (Xin chào, tên tôi là John và môn học yêu thích của tôi là Toán. Tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp và khám phá các mô hình toán học.)

  • Trong cuộc trò chuyện về môn học: Khi bạn đang thảo luận về các môn học, bạn có thể chia sẻ về môn học yêu thích của mình và thảo luận về nó.

E.g.: I think Science is incredibly interesting. It’s my favourite subject, I appreciate how it helps us understand the natural world and make important discoveries. (Tôi nghĩ Khoa học là một môn học cực kỳ thú vị. Đó là môn học yêu thích của tôi, tôi đánh giá cao cách nó giúp chúng ta hiểu về thế giới tự nhiên và thực hiện những khám phá quan trọng.)

  • Khi hỏi về sở thích môn học của người khác: Bạn có thể sử dụng câu hỏi để hỏi về môn học yêu thích của người khác.

E.g.: What’s your favourite subject at school? I’m curious to know what you enjoy learning about the most. (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? Tôi tò mò muốn biết bạn thích học điều gì nhất.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite subject 

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến với chủ đề talk about your favorite subject, IELTS Vietop mời bạn tham khảo qua nhé!

Từ vựng chủ đề talk about your favorite subject
Từ vựng chủ đề talk about your favorite subject

2.1. Danh từ về môn học

  • Anthropology – Nhân chủng học
  • Art – Mỹ thuật
  • Astronomy – Thiên văn học
  • Biology – Sinh học
  • Business Studies – Kinh doanh học
  • Chemistry – Hóa học
  • Computer Science – Khoa học máy tính
  • Design – Thiết kế
  • Economics – Kinh tế học
  • Engineering – Kỹ thuật
  • English – Tiếng Anh
  • Environmental Science – Khoa học môi trường
  • Film Studies – Nghiên cứu phim
  • Foreign Languages – Ngôn ngữ ngoại quốc
  • Geography – Địa lý
  • Health Education – Giáo dục sức khỏe
  • History – Lịch sử
  • Journalism – Báo chí
  • Law – Luật học
  • Literature – Văn học
  • Mathematics – Toán học
  • Music – Âm nhạc
  • Philosophy – Triết học
  • Philosophy – Triết học
  • Physical Education (PE) – Thể dục
  • Physics – Vật lý
  • Political Science – Khoa học chính trị
  • Psychology – Tâm lý học
  • Science – Khoa học
  • Sociology – Xã hội học

2.2. Động từ chủ đề talk about your favorite subject 

  • Analyze – Phân tích
  • Apply – Áp dụng
  • Calculate – Tính toán
  • Compare – So sánh
  • Contrast – Đối chiếu, tương phản
  • Create – Tạo ra, sáng tạo
  • Debate – Tranh luận
  • Demonstrate – Chứng minh, trình bày
  • Discovery – Khám phá, tìm hiểu
  • Discuss – Thảo luận
  • Discuss – Thảo luận
  • Engage – Tham gia, tương tác
  • Enjoy – Thích, tận hưởng
  • Evaluate – Đánh giá
  • Experiment – Thử nghiệm
  • Explore – Khám phá
  • Interpret – Diễn giải, giải thích
  • Investigate – Điều tra, khám phá
  • Learn – Học, nắm bắt kiến thức
  • Memorize – Ghi nhớ
  • Participate – Tham gia
  • Practice – Luyện tập
  • Present – Trình bày, thuyết trình
  • Read – Đọc
  • Research – Nghiên cứu
  • Share – Chia sẻ
  • Solve – Giải quyết, giải bài toán
  • Study – Học
  • Understand – Hiểu
  • Write – Viết

2.3. Tính từ chủ đề talk about your favorite subject 

  • Analytical – Phân tích, phân loại
  • Challenging – Thách thức
  • Collaborative – Cộng tác, hợp tác
  • Comprehensive – Bao quát, toàn diện
  • Comprehensive – Toàn diện, rộng rãi
  • Conceptual – Khái niệm, ý tưởng
  • Creative – Sáng tạo
  • Critical – Phê phán, phân tích
  • Current – Hiện tại, mới nhất
  • Dynamic – Năng động, linh hoạt
  • Educational – Mang tính giáo dục
  • Engaging – Hứng thú
  • Engrossing – Mê hoặc, cuốn hút
  • Enjoyable – Thú vị, vui vẻ
  • Exploratory – Khám phá, thám hiểm
  • Fascinating – Hấp dẫn
  • In-depth – Sâu sắc
  • Informative – Mang tính thông tin
  • Innovative – Đổi mới, sáng tạo
  • Inspiring – Truyền cảm hứng
  • Interactive – Tương tác
  • Interesting – Thú vị
  • Multidisciplinary – Đa ngành
  • Practical – Thiết thực, thực tế
  • Practical – Thực hành, thực tiễn
  • Relevant – Liên quan, thích hợp
  • Rewarding – Đáng làm, đáng đầu tư
  • Stimulating – Kích thích
  • Systematic – Có hệ thống, có phương pháp
  • Thought-provoking – Đánh thức suy nghĩ

2.4. Trạng từ chủ đề talk about your favorite subject 

  • Actively – Một cách tích cực
  • Broadly – Một cách rộng rãi
  • Carefully – Một cách cẩn thận
  • Clearly – Một cách rõ ràng
  • Confidently – Một cách tự tin
  • Consistently – Một cách kiên định
  • Creatively – Một cách sáng tạo
  • Diligently – Một cách cần cù
  • Eagerly – Một cách hăng hái
  • Effectively – Một cách hiệu quả
  • Enormously – Một cách rất lớn
  • Enthusiastically – Một cách hăng say
  • Extensively – Một cách rộng rãi
  • Fluently – Một cách lưu loát
  • Freely – Một cách tự do
  • Gracefully – Một cách duyên dáng
  • Independently – Một cách độc lập
  • Intensely – Một cách mãnh liệt
  • Methodically – Một cách có phương pháp
  • Naturally – Một cách tự nhiên
  • Openly – Một cách mở cửa
  • Passionately – Một cách đam mê
  • Patiently – Một cách kiên nhẫn
  • Proactively – Một cách chủ động
  • Proficiently – Một cách thành thạo
  • Regularly – Một cách đều đặn
  • Skillfully – Một cách khéo léo
  • Thoroughly – Một cách kỹ lưỡng
  • Thoughtfully – Một cách chu đáo
  • Wisely – Một cách khôn ngoan

Xem thêm:

3. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite subject 

Cấu trúc câu chủ đề talk about your favorite subject thường được sử dụng trong các câu để diễn đạt về môn học yêu thích. Ta sẽ có một số cấu trúc phổ biến như:

Cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite subject
Cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite subject
  • My favorite subject is [subject name].
    (Môn học yêu thích của tôi là [tên môn học].)
  • [Subject name] is my favorite subject.
    ([Tên môn học] là môn học yêu thích của tôi.)
  • I love [subject name] the most.
    (Tôi yêu thích [tên môn học] nhất.)
  • The subject I enjoy the most is [subject name].
    (Môn học mà tôi thích nhất là [tên môn học].)
  • [Subject name] is the one I’m most passionate about.
    ([Tên môn học] là môn học mà tôi đam mê nhất.)
  • I find [subject name] fascinating/ interesting/ challenging.
    (Tôi thấy [tên môn học] hấp dẫn/ đáng chú ý/ thách thức.)
  • When it comes to subjects, my favorite is [subject name].
    (Khi nói đến các môn học, môn học yêu thích của tôi là [tên môn học].)
  • Among all the subjects, I have a special fondness for [subject name].
    (Trong tất cả các môn học, tôi có một niềm yêu thích đặc biệt dành cho [tên môn học].)
  • [Subject name] tops my list of favorite subjects.
    ([Tên môn học] đứng đầu danh sách môn học yêu thích của tôi.)

4. Bố cục của bài talk about  your favorite subject 

4.1. Phần giới thiệu

Ở phần đầu, thường ta sẽ giới thiệu khái quát về môn học yêu thích. Bạn có thể sử dụng các câu như:

  • My favorite subject is + tên môn học (Môn học yêu thích của tôi là…)
  • I’m excited in/ keen on/ interested in/ into… + tên môn học ( Tôi thích/ đam mê…)

4.2. Phần thân đoạn

Đây là phần chính của đoạn bài nói. Bạn có thể dựa vào các gợi ý bên dưới để rút ra ý tưởng.

  • Explain why it is your favorite subject. (Giải thích vì sao nó là môn học yêu thích)

E.g.: I find English fascinating because it allows me to communicate with people from different cultures and countries. (Tôi thấy môn tiếng Anh hấp dẫn vì nó cho phép tôi giao tiếp với mọi người từ các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.)

  • Give examples and details (Đưa ra ví dụ và chi tiết cho lý do của bạn)

E.g.: For instance, during English class, we often engage in interesting discussions and debates on global issues. This not only improves my language skills but also enhances my critical thinking abilities. In addition, I enjoy reading English literature and analyzing the themes and characters in novels and plays.

(Ví dụ, trong giờ học tiếng Anh, chúng tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận thú vị về các vấn đề toàn cầu. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của tôi mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện của tôi. Ngoài ra, tôi thích đọc văn học Anh và phân tích các chủ đề cũng như nhân vật trong tiểu thuyết và kịch.)

  • Share personal experiences (Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân)

E.g.: I had the opportunity to participate in an English language exchange program where I interacted with native English speakers. It was an unforgettable experience that boosted my confidence and improved my fluency. (Tôi đã có cơ hội tham gia một chương trình trao đổi tiếng Anh, nơi tôi được giao lưu với những người nói tiếng Anh bản xứ. Đó là một trải nghiệm khó quên đã nâng cao sự tự tin và cải thiện khả năng nói trôi chảy của tôi.)

Ở phần kết, bạn sẽ tóm tắt lại và nhấn mạnh lý do tại sao môn học này là một trong những môn học yêu thích của mình.

E.g.: English is my favorite subject because it not only helps me communicate effectively but also broadens my horizons by exposing me to different cultures and perspectives. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi vì nó không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng tầm nhìn bằng cách cho tôi tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.)

Xem thêm:

5. Một số lưu ý khi làm bài talk about your favorite subject 

Dưới đây là một số lưu ý khi làm bài talk about your favorite subject mà bạn sẽ cần ghi nhớ để tránh việc bị mất điểm trong bài nói IELTS Speaking:

5.1. Lựa chọn ý tưởng cho bài nói

Để có thể làm tốt nhất, IELTS Vietop khuyến khích bạn nên lựa chọn ý tưởng phù hợp nhất với bản thân mình, dễ nói và dễ có nhiều từ vựng, tình huống để “gắn” cấu trúc vào.

Thông thường, ta sẽ chọn những môn học cơ bản như Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa,… còn nếu bạn quyết định chọn các môn phức tạp hơn như Triết, Thiên văn, Kiến trúc,… thì bạn sẽ gặp một chút vất vả khi chuẩn bị từ vựng và ý tưởng.

5.2. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú

Để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng, cố gắng sử dụng các từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn so với mức độ trung bình.

Hãy sử dụng các từ vựng chuyên ngành liên quan đến chủ đề yêu thích của bạn để làm nổi bật bài nói của mình.

5.3. Sắp xếp ý kiến một cách logic

Bố cục bài nói cần được sắp xếp một cách logic và có mục tiêu rõ ràng. Mỗi đoạn nên tập trung vào một ý chính và có mối liên kết rõ ràng với các đoạn khác. 

Một dàn ý cơ bản chủ đề Talk about your favorite subject như sau:

  1. Giới thiệu môn học yêu thích của bạn.
  2. Đưa ra lý do tại sao môn học đó là một trong những môn học yêu thích của bạn.
  3. Giải thích những lợi ích mà bạn đã nhận được từ môn học.
  4. Đề cập đến cảm giác thoải mái và hứng thú khi học môn.
  5. Chia sẻ về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến môn học.
  6. Kể về những thành tựu và thành công mà bạn đã đạt được trong môn học.
  7. Nêu lên ý kiến về tầm quan trọng của môn học đó trong tương lai của bạn: những ứng dụng và cơ hội mà môn học đó mang lại trong sự nghiệp hoặc học tập của bạn.
  8. Kết thúc bài nói một cách tổng quát và khái quát về môn học đó.

6. Bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite subject 

Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite subject 
Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite subject 

6.1. Sample 1 – Môn tiếng Anh

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ IELTS Vietop nhé:

My favorite subject is English. I am truly passionate about this subject because of the numerous benefits it brings. Firstly, English enables me to communicate with people from around the world. It serves as a global language, allowing me to connect with individuals from diverse cultures and backgrounds.

Secondly, studying English enhances my career prospects since in today’s globalized world, English proficiency is highly valued by employers and opens up a wide range of job opportunities. Moreover, English literature and language offer a fascinating insight into different societies and their histories.

To me, exploring works of renowned authors and analyzing linguistic structures deepens my understanding of human expression. I could say that English is not just a subject; it is a gateway to knowledge, connection, and personal growth.

  • Passionate (adj.): đam mê
  • Career prospects (n.): triển vọng nghề nghiệp
  • Proficiency (n.): sự thành thạo
  • Insight (n.): cái nhìn
  • Renowned (adj.): nổi tiếng
  • Analyze (v.): phân tích
  • Linguistic (adj.): ngôn ngữ học
  • Personal growth (n.): sự phát triển cá nhân

Bản dịch

Môn học ưa thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thực sự đam mê môn học này vì vô số lợi ích mà nó mang lại. Thứ nhất, tiếng Anh cho phép tôi giao tiếp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Nó đóng vai trò như một ngôn ngữ toàn cầu, cho phép tôi kết nối với các cá nhân từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau.

Thứ hai, học tiếng Anh nâng cao triển vọng nghề nghiệp của tôi vì trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, trình độ tiếng Anh được các nhà tuyển dụng đánh giá cao và mở ra nhiều cơ hội việc làm. Hơn nữa, văn học và ngôn ngữ Anh mang lại cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về các xã hội khác nhau và lịch sử của chúng.

Đối với tôi, việc khám phá các tác phẩm của các tác giả nổi tiếng và phân tích cấu trúc ngôn ngữ giúp tôi hiểu sâu hơn về biểu hiện của con người. Tôi có thể nói rằng tiếng Anh không chỉ là môn học; nó là cửa ngõ dẫn đến kiến thức, kết nối và phát triển cá nhân.

Xem thêm:

6.2. Sample 2 – Môn Toán học

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ IELTS Vietop nhé:

Mathematics, or Math for short, is my favorite subject. I am fascinated by the logic and problem-solving nature of this discipline. Math is not just about numbers; it is a language of patterns and relationships. Concepts like algebra, geometry, and calculus offer a systematic way to analyze and understand the world around us.

Moreover, math skills are applicable in various fields, such as engineering, finance, and computer science. Solving math problems gives me a sense of accomplishment and boosts my critical thinking abilities.

  • Fascinated (adj.): mê hoặc
  • Problem-solving (adj.): giải quyết vấn đề
  • Discipline (n.): lĩnh vực học
  • Patterns (n.): mô hình
  • Algebra (n.): đại số
  • Geometry (n.): hình học
  • Calculus (n.): phân tích
  • Systematic (adj.): có hệ thống
  • Analyze (v.): phân tích
  • Applicable (adj.): có thể áp dụng
  • Accomplishment (n.): thành tựu
  • Critical thinking (n.): tư duy phản biện

Bản dịch

Toán học, hoặc Toán, là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích sự logic và tính giải quyết vấn đề trong lĩnh vực này. Toán học không chỉ về số; nó là một ngôn ngữ của mô hình và mối quan hệ. Các khái niệm như đại số, hình học và phân tích giúp tôi phân tích và hiểu thế giới xung quanh một cách có hệ thống.

Hơn nữa, kỹ năng toán học có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, tài chính và tin học. Giải quyết các bài toán toán học mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và nâng cao khả năng tư duy phản biện của tôi.

6.3. Sample 3 – Môn Vật lý

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ IELTS Vietop nhé:

Physics is my favorite subject. I am captivated by the fundamental laws and principles that govern the universe. It explores the mysteries of matter, energy, motion, and the forces that shape our world. Studying physics allows me to understand the natural phenomena that occur around us.

Concepts like gravity, electromagnetism, and relativity provide a framework for comprehending the universe on both macroscopic and microscopic scales. Plus, physics has practical applications in various fields, including engineering, technology, and medicine – which would be extremely helpful for me in my future career.

  • Captivated (adj.): mê hoặc
  • Fundamental (adj.): cơ bản
  • Principles (n.): nguyên tắc
  • Matter (n.): chất
  • Motion (n.): chuyển động
  • Natural phenomena (n.): hiện tượng tự nhiên
  • Gravity (n.): trọng lực
  • Electromagnetism (n.): điện từ
  • Relativity (n.): tương đối
  • Comprehending (v.): hiểu
  • Macroscopic (adj.): tỉ mỉ
  • Microscopic (adj.): tỉ đại
  • Practical applications (n.): ứng dụng thực tiễn

Bản dịch

Vật lý là môn học yêu thích của tôi. Tôi bị cuốn hút bởi những quy luật và nguyên tắc cơ bản điều chỉnh vũ trụ. Nó khám phá những bí ẩn về chất, năng lượng, chuyển động và những lực tác động tạo nên thế giới của chúng ta. Học vật lý giúp tôi hiểu những hiện tượng tự nhiên xảy ra xung quanh chúng ta.

Các khái niệm như trọng lực, điện từ và tương đối cung cấp một khung tương ứng để hiểu vũ trụ ở cả tỉ mỉ và tỉ đại. Hơn nữa, vật lý có ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kỹ thuật, công nghệ và y học – điều sẽ giúp ích cho tôi rất nhiều trong công việc tương lai.

6.4. Sample 4 – Môn Văn học

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ IELTS Vietop nhé:

History is my favorite subject, if you ask me. I am deeply intrigued by the stories and events that have shaped the world we live in today. Studying history allows me to understand the past, draw lessons from it, and gain insights into human behavior and societies.

Exploring different eras, civilizations, and cultures broadens my perspectives and fosters a sense of empathy and cultural appreciation. Additionally, history provides valuable insights into the causes and consequences of past events, which can help us make informed decisions for the future.

  • Intrigued (adj.): tò mò
  • Draw lessons (v.): rút ra bài học
  • Eras (n.): thời kỳ
  • Civilizations (n.): nền văn minh
  • Perspectives (n.): góc nhìn
  • Informed decisions (n.): quyết định thông minh

Nếu bạn có hỏi thì lịch sử là môn học yêu thích của tôi. Tôi rất tò mò với những câu chuyện và sự kiện đã tạo nên thế giới chúng ta sống trong ngày hôm nay. Học lịch sử giúp tôi hiểu quá khứ, rút ra bài học và có cái nhìn sâu sắc về hành vi con người và xã hội.

Khám phá các thời kỳ, nền văn minh và văn hóa khác nhau giúp mở rộng tầm nhìn của tôi và nuôi dưỡng lòng thông cảm và đánh giá văn hóa. Ngoài ra, lịch sử còn cung cấp cái nhìn quý giá về nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện quá khứ, giúp chúng ta đưa ra quyết định thông minh cho tương lai.

Trên đây là bài viết IELTS Speaking chủ đề Talk about your favorite subject từ IELTS Vietop, hy vọng những từ vựng, cấu trúc và ý tưởng từ bài viết đã giúp ích cho các bạn trong việc chuẩn bị cho chủ đề này ở phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo các bài viết học thuật khác tại chuyên mục Tự học IELTS của Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra