Chắc hẳn vẫn có rất nhiều bạn chưa biết Successful đi với giới từ gì đúng không nào? Đừng quá lo lắng, trong bài viết ngày hôm nay IELTS Vietop sẽ giải đáp cũng như giới thiệu các kiến thức liên quan tới Successful trong tiếng Anh tới bạn. Hãy cùng IELTS Vietop theo dõi ngay nhé.
1. Successful nghĩa là gì?
Successful là một tính từ (adj) ở trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thành công, đạt được kết quả tốt hoặc đạt được mục tiêu nào đó đã đề ra.
Eg:
- The athlete felt successful after completing her first marathon. (Vận động viên cảm thấy thành công sau khi hoàn thành cuộc đua marathon đầu tiên của mình.)
- Despite facing many challenges, the organization was ultimately successful in achieving their goal. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, tổ chức cuối cùng đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của họ.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Successful đi với giới từ gì?
Tính từ Successful có thể đi kèm với 12 giới từ khác nhau thể hiện những nội dung và ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu xem đó là các giới từ nào ngay dưới đây nhé.
Successful in
Ý nghĩa: “Successful in” thường dùng để miêu tả sự thành công trong một hoạt động, hành động hay lĩnh vực cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Successful in + Noun/ gerund |
Eg:
- He was successful in the field of science. (Anh ấy đã thành công trong lĩnh vực khoa học).
- She has been successful in her career as a teacher. (Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp giáo viên của mình).
Successful at
Ý nghĩa: “Successful at” dùng để miêu tả thành công trong việc thực hiện kỹ năng hay một công việc cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Eg: He became successful by working hard and staying focused on his goals. (Anh ấy trở nên thành công bằng cách làm việc chăm chỉ và tập trung vào mục tiêu của mình).
Successful with
Ý nghĩa: “Successful with” dùng để miêu tả sự thành công trong việc sử dụng phương pháp hay công cụ cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Successful with + Noun/ gerund |
Eg:
- He was successful with his new study method. (Anh ấy đã thành công với phương pháp học mới của mình).
- The company was successful with their marketing campaign. (Công ty đã thành công với chiến dịch quảng cáo của họ).
Xem thêm:
Successful for
Ý nghĩa: “Successful for” dùng để miêu tả sự thành công trong việc giải quyết vấn đề hay mục đích cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Successful for + Noun/ gerund |
Eg: The new product was successful for increasing sales. (Sản phẩm mới đã thành công trong việc tăng doanh số bán hàng).
Successful by
Ý nghĩa: “Successful by” dùng để diễn tả phương pháp hoặc cách tiếp cận để đạt được thành công.
Cấu trúc:
Successful by + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- The author was successful by writing a best-selling novel. (Tác giả đã thành công bằng cách viết một tiểu thuyết bán chạy nhất).
- She became successful by working hard and staying focused on her goals. (Bà ấy trở nên thành công bằng cách làm việc chăm chỉ và tập trung vào mục tiêu của mình).
Successful to
Ý nghĩa: “Successful to” được dùng với mục đích để diễn tả thành công trong việc làm gì đó, đạt được mục tiêu nào đó.
Cấu trúc:
Successful + to + verb |
Eg: The company was successful to secure a contract with the government. (Công ty đã thành công trong việc ký hợp đồng với chính phủ).
Successful over
Ý nghĩa: “Successful over” mang ý nghĩa là diễn tả việc vượt qua đối thủ, thử thách để đạt được thành công.
Cấu trúc:
Successful + over + Noun/ gerund/ doing something |
Eg: The athlete was successful over the defending champion. (Vận động viên đã vượt qua vận động viên vô địch để đạt được thành công).
Successful because
Ý nghĩa: “Successful because” dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do để dẫn tới sự thành công.
Cấu trúc:
Successful + because + clause |
Eg:
- The project was successful because of the hard work of the team. (Dự án đã thành công nhờ vào sự chăm chỉ của đội ngũ).
- Lisa is successful because she always puts in a lot of hard work and dedication into everything she does. (Lisa thành công vì cô ấy luôn đặt nhiều công sức và cống hiến vào mọi thứ cô ấy làm).
Successful of
Ý nghĩa: “Successful of” dùng để diễn tả sự thành công trong việc kiểm soát hay sở hữu một thức gì đó.
Cấu trúc:
Successful + of + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- Luna is very successful of running her own business. (Luna rất thành công trong việc kinh doanh của riêng mình).
- Mary is successful of speaking English fluently. (Mary thành công trong việc nói thành thạo tiếng Anh).
Successful as
Ý nghĩa: “Successful as” mang ý nghĩa dùng để diễn tả sự thành công trong khi làm việc gì đó.
Cấu trúc:
Successful + as + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- She was successful as a singer because of her natural talent and years of dedicated practice. (Cô ấy đã thành công trong vai trò là một ca sĩ nhờ vào tài năng bẩm sinh và nhiều năm luyện tập cống hiến).
- He was successful as a leader of the team. (Anh ấy đã thành công trong vai trò là người lãnh đạo của đội).
Successful on
Ý nghĩa: “Successful on” thường được sử dụng để miêu tả sự thành công trong hoạt động hay lĩnh vực cụ thể nào khác.
Cấu trúc:
Successful on + Noun/ gerund |
Eg:
- We were very successful on the exam. (Chúng tôi rất thành công trong kỳ thi).
- The company was successful on the market. (Công ty đã thành công trên thị trường).
Successful without
Ý nghĩa: “Successful without” dùng để diễn tả sự thành công mà không cần nhờ tới sự trợ giúp, giúp đỡ của ai.
Cấu trúc:
Successful + without + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- She was able to be successful without any financial help from her family. (Cô ấy đã đạt được thành công mà không có bất kỳ sự giúp đỡ tài chính nào từ gia đình).
- They were successful without spending a lot of money on advertising. (Họ đã thành công mà không phải chi nhiều tiền quảng cáo).
Xem thêm:
3. Các dạng từ liên quan tới Successful
Từ loại | Ý nghĩa | |
Succeed | Động từ | Đạt được điều mà bạn luôn cố gắng để đạt được. Eg: I was so happy because my competition succeeded (Tôi đã rất vui vì cuộc thi của tôi đã thành công) Thành công trong công việc, trong việc kiếm tiền hay về quyền lực. Eg: She didn’t work hard enough to succeed in business (Cô ấy đã không làm việc đủ chăm chỉ để thành công trong kinh doanh). |
Được nhận thừa kế tài sản từ người đã mất Eg: He had the right to succeed to the house when his grandfather died. (Anh ta được quyền kế vị ngôi nhà khi ông nội anh qua đời.) | ||
Success | Danh từ | Diễn tả thực tế về việc bạn đã đạt được những điều bạn muốn hoặc đang cố gắng đạt được điều gì đó. Eg: Be confident! Because confidence is the key to success. (Hãy tự tin lên. Vì sự tự tin là chìa khóa để thành công) Diễn tả việc trở nên nổi tiếng, giàu có hay đạt được địa vị cao. Eg: He had much success at work. (Anh ấy đạt được nhiều thành công trong công việc) Diễn tả người hay sự vật, đồ vật đạt được kết quả tốt hoặc thành công. Eg:The meeting was a great success (Buổi họp đã thành công tốt đẹp). |
Successfully | Trạng từ | Theo cách đạt được mục tiêu hoặc những gì bạn đã dự định Eg: He had successfully completed the course (Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc khóa học đó) |
4. Những từ đồng nghĩa với Successful
Những từ đồng nghĩa với Successful ở dưới đây đều mang ý nghĩa đó là miêu tả ai đó hoặc điều gì đó thành công kiếm được tiền hay có khả năng kiếm được tiền.
- Profitable: Tạo ra lợi nhuận
- Commercial (chỉ đứng trước danh từ): Tạo ra hoặc tự kiến tạo ra lợi nhuận
- Lucrative: Tạo ra lợi nhuận lớn ở trong công việc hoặc kinh doanh
- Flourishing: Thịnh vượng, hưng thịnh
- Thriving: Phát triển mạnh
- Triumphant: Thắng trận
- Booming: Sự phát triển bùng nổ
Xem thêm:
5. Bài tập Successful đi với giới từ gì
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Các từ cho sẵn: successful, at, in, success, succeed, successfully
- He’s never been successful …. keeping a secret
- The trail was entirely …..
- Unluckily, he’s never been successful … his work
- He has had another … year.
- I’m not a … businessman
- He succeeded in getting a job
- I tried many times, but without …..
- Don’t expect to be successful ….everything
- No one knows the secret of your …..
- The company has run …..for the past six years.
Bài tập 2: Sử dụng Successful kèm các giới từ điền vào chỗ trống
- She was able to complete the project _____________ any help from her team.
- The speaker was _____________ getting the audience _____________ engaged in the discussion.
- The athlete was able to maintain her _____________ winning streak ___________ several years.
- He was _____________ as a chef because of his creativity and ability to innovate.
- The author was able to achieve _____________ consistently producing high-quality work.
- The company was _____________ of their strong commitment to customer satisfaction.
- The organization was _____________ achieving their goal of providing clean drinking water to remote areas.
- The politician was _____________ his campaign promise to reduce taxes for middle-class families.
- The training program was _____________ improving employee productivity and morale.
- The artist was _____________ his use of vibrant colors and unique composition techniques.
- The student was _____________ balancing academics and extracurricular activities.
- The entrepreneur was _____________ launching her startup company and growing it into a successful business.
Đáp án
Bài tập 1:
- At
- Successful.
- In
- Successful.
- Successful
- Succeeded
- Success.
- At
- Success
- Successfully
Bài tập 2:
- Successful without
- Successful to
- Successful over
- Successful as
- Successful by
- Successful because
- Successful of
- Successful on
- Successful for
- Successful with
- Successful at
- Successful in
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Bài viết trên đây IELTS Vietop đã cung cấp toàn bộ cho bạn học những kiến thức đầy đủ nhất về Successful đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Để có thể học và ôn luyện được nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé.