Describe a beautiful city – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Mỗi thành phố đều mang trong mình một vẻ đẹp riêng, với những nét văn hóa, lịch sử và kiến trúc độc đáo. Một thành phố xinh đẹp không chỉ có cảnh quan thiên nhiên tuyệt mỹ, mà còn toát lên sự thân thiện, năng động và sáng tạo của con người nơi đây. Vẻ đẹp của một thành phố có thể khiến ta say đắm, truyền cảm hứng và để lại trong lòng ta những ấn tượng khó quên.

Describe a beautiful city – IELTS Speaking part 2, part 3 là một chủ đề hấp dẫn và gần gũi với nhiều người. Để thuyết trình một cách tự tin và trôi chảy về chủ đề này, bạn cần trang bị cho mình cách triển khai ý tưởng một cách hợp lý, cùng với vốn từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng.

Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này với những mẹo vô cùng hữu ích. Đầu tiên là những bản audio đi kèm bài mẫu để bạn luyện tập kỹ năng nghe và thực hành. Tiếp theo, mình sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích đề bài và ghi chú ý chính trong vòng 1 phút, và cung cấp những bài mẫu hoàn chỉnh đối với part 2. Cuối cùng, bạn sẽ được trang bị một kho từ vựng ấn tượng cùng những cấu trúc câu thông dụng cho chủ đề này.

Nào, giờ thì chúng mình bắt đầu ngay thôi!

1. Describe a beautiful city – IELTS Speaking part 2

Hãy cùng khám phá vẻ đẹp quyến rũ của những thành phố huyền thoại qua chủ đề describe a beautiful city trong IELTS Speaking part 2 nhé!

1.1. Đề bài

Describe a beautiful city that you have visited. You should say:
– Where the city is
– When you went there
– Why you went there
– And explain why it is beautiful.
Describe a beautiful city - IELTS Speaking part 2
Describe a beautiful city – IELTS Speaking part 2

Để chinh phục chủ đề describe a beautiful city, bạn cần tập trung vào việc mô tả vẻ đẹp và sự quyến rũ của thành phố một cách sinh động và đầy cảm hứng.

Khởi đầu bài nói, bạn hãy giới thiệu về thành phố mà bạn muốn mô tả. Chia sẻ về tên gọi, vị trí địa lý, và lý do tại sao bạn chọn thành phố này để nói về vẻ đẹp của nó.

Tiếp theo, hãy đi sâu vào chi tiết hơn về những nét đẹp của thành phố. Mô tả cảnh quan thiên nhiên, kiến trúc độc đáo, và không khí sôi động của cuộc sống đô thị. Hãy sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh và cảm xúc để đưa người nghe đến với không gian tuyệt đẹp của thành phố.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chia sẻ về văn hóa, ẩm thực, và con người nơi đây. Những nét đặc trưng và sự đa dạng của thành phố sẽ làm cho bài nói của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Cuối cùng, bạn có thể kết luận bằng cách chia sẻ về cảm xúc và ấn tượng của bản thân khi khám phá thành phố xinh đẹp này. Hãy cho người nghe thấy sự yêu mến và ngưỡng mộ của bạn dành cho thành phố, và lý do tại sao nó lại trở thành một điểm đến đáng mơ ước trong lòng bạn.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a beautiful city that you have visited

Take note ý tưởng:

Cue CardsAnswers
Where the city is– Hoi An
– A charming ancient town in central Vietnam.
When you went there– Two years ago during the Lunar New Year holiday.
Why you went there– We were drawn to Hoi An by its promise of rich cultural heritage, mouthwatering local cuisine, and tranquil atmosphere.
Why it is beautiful– Exquisite historical architecture (blending Vietnamese, Chinese, and Japanese influences), serene landscapes (Thu Bon River and pristine beaches).
– The warm hospitality of locals.
– Magical transformation at sunset with colorful lanterns and lively night markets.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

Hoi An, a charming ancient town in central Vietnam, is one of the most beautiful cities I have visited. I had the opportunity to explore this enchanting destination two years ago during the Lunar New Year holiday when I traveled there with my family. We were drawn to Hoi An by its promise of rich cultural heritage, mouthwatering local cuisine, and the tranquil atmosphere that permeates the town.

Hoi An’s beauty lies in its exquisite historical architecture, which seamlessly blends Vietnamese, Chinese, and Japanese influences. The narrow streets lined with old houses, vibrant yellow walls, and wooden shutters create a picturesque scene. The iconic Japanese Covered Bridge serves as a testament to the town’s multicultural heritage.

Beyond its architecture, Hoi An’s beauty extends to its serene landscapes, with the Thu Bon River meandering through the heart of the town and pristine beaches nearby. The warm hospitality of the locals, eager to share their culture and traditions, adds to the town’s charm.

As the sun sets, Hoi An transforms into a magical realm illuminated by colorful lanterns, with lively night markets offering handcrafted souvenirs, delectable street food, and traditional music. The town’s perfect blend of history, culture, and natural allure creates an unforgettable experience that captivates the hearts of all who visit.

In conclusion, Hoi An’s beauty lies in its perfect blend of history, culture, and natural charm. The town’s stunning architecture, serene landscapes, and warm hospitality create an unforgettable experience that captivates the hearts of all who visit. For me, Hoi An remains one of the most beautiful cities I have ever encountered, a gem that showcases the best of Vietnam’s rich heritage and enduring allure.

Từ vựng ghi điểm:

Permeate
/ˈpɜː.mi.eɪt/
(verb). thấm đẫm, lan tỏa
E.g.: A sense of tranquility permeates the streets of Hoi An, creating a peaceful atmosphere.
(Một cảm giác thanh bình lan tỏa trên những con phố của Hội An, tạo nên một bầu không khí yên ả.)
Architecture
/ɑː.kɪ.tek.tʃər/
(noun). kiến trúc
E.g.: The city’s stunning architecture, with its mix of modern skyscrapers and historic buildings, is a sight to behold.
(Kiến trúc tuyệt đẹp của thành phố, với sự pha trộn giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại và các tòa nhà lịch sử, là một cảnh quan đáng chiêm ngưỡng.)
Picturesque
/ˌpɪk.tʃərˈesk/
(adjective). đẹp như tranh vẽ
E.g.: The charming, narrow streets and colorful buildings create a picturesque scene in the heart of the city.
(Những con phố hẹp đầy quyến rũ và những tòa nhà sặc sỡ tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ trong trung tâm thành phố.)
Souvenir

/ˌsuː.vəˈnɪər/
(noun). đồ lưu niệm
E.g.: Tourists often purchase souvenirs, such as local handicrafts or postcards, to remember their visit to the beautiful city.
(Du khách thường mua đồ lưu niệm, chẳng hạn như đồ thủ công mỹ nghệ địa phương hoặc bưu thiếp, để ghi nhớ chuyến thăm của họ đến thành phố xinh đẹp.)
Heritage
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/
(noun). di sản
E.g.: The city takes great pride in its rich cultural heritage, which is evident in its well-preserved historical sites and monuments.
(Thành phố rất tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình, điều này thể hiện rõ qua các di tích lịch sử và đài tưởng niệm được bảo tồn tốt.)
Enduring
/ɪnˈdʊə.rɪŋ/
(adjective). lâu bền, trường tồn
E.g.: Hoi An’s enduring beauty has made it a popular destination for travelers from around the world.
(Vẻ đẹp trường tồn của Hội An đã khiến nó trở thành một điểm đến phổ biến cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Allure
/əˈlʊər/
(noun). sức quyến rũ, sức hấp dẫn
E.g.: The allure of the city lies not only in its physical beauty but also in its vibrant atmosphere and friendly locals.
(Sức hấp dẫn của thành phố không chỉ nằm ở vẻ đẹp vật chất mà còn ở bầu không khí sôi động và người dân thân thiện.)

Bài dịch:

Hội An, một thị trấn cổ quyến rũ ở miền Trung Việt Nam, là một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi đã đến thăm. Tôi đã có cơ hội khám phá điểm đến mê hoặc này cách đây hai năm vào dịp Tết Nguyên đán khi đi du lịch cùng gia đình. Chúng tôi bị thu hút bởi lời hứa hẹn về di sản văn hóa phong phú, ẩm thực địa phương hấp dẫn và bầu không khí yên bình thấm đẫm trong thị trấn.

Vẻ đẹp của Hội An nằm ở kiến trúc lịch sử tuyệt mỹ, pha trộn hài hòa ảnh hưởng của Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Những con phố hẹp với những ngôi nhà cổ, tường màu vàng rực rỡ và cửa gỗ tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Cầu Nhật Bản mái ngói mang tính biểu tượng là minh chứng cho di sản đa văn hóa của thị trấn.

Vượt ra ngoài kiến trúc, vẻ đẹp của Hội An còn mở rộng đến phong cảnh thơ mộng, với sông Thu Bồn uốn lượn qua trái tim của thị trấn và những bãi biển nguyên sơ gần đó. Sự hiếu khách nồng hậu của người dân địa phương, sẵn sàng chia sẻ văn hóa và truyền thống của họ, góp phần tạo nên sự quyến rũ của thị trấn.

Khi mặt trời lặn, Hội An biến thành một vùng đất kỳ diệu được thắp sáng bởi những chiếc đèn lồng sắc màu, với các khu chợ đêm sôi động bán đồ lưu niệm thủ công, đồ ăn đường phố hấp dẫn và âm nhạc truyền thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên của thị trấn tạo nên một trải nghiệm khó quên, quyến rũ trái tim của tất cả những ai ghé thăm.

Tóm lại, vẻ đẹp của Hội An nằm ở sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên. Kiến trúc tuyệt đẹp, phong cảnh thơ mộng và sự hiếu khách nồng hậu của thị trấn tạo nên một trải nghiệm khó quên, quyến rũ trái tim của tất cả những ai ghé thăm. Đối với tôi, Hội An vẫn là một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi từng đặt chân đến, một viên ngọc trai tỏa sáng vẻ đẹp di sản phong phú và sức hấp dẫn trường tồn của Việt Nam.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a beautiful city

Đề bài:

Describe a beautiful city. You should say:
– Where the city is
– How you knew about the city
– What buildings the city has
– What it is famous for
– And explain why you think this city is beautiful

Take note ý tưởng:

Cue CardsAnswers
Where the city is– New York City
– Located on the East Coast of the United States, in the state of New York.
How you knew about the city– In movies, TV shows, and books. 
– Its status as a global hub for culture, finance, and entertainment.
What buildings the city has– The Empire State Building, Chrysler Building, and Statue of Liberty.
What it is famous for– Its exceptional museums, such as the Metropolitan Museum of Art and the Museum of Modern Art, as well as its thriving arts and entertainment scene, including Broadway theaters and various music venues.
Why you think this city is beautiful– The seamless combination of historic and modern architecture, the vibrant energy that flows through its streets, and the remarkable cultural diversity.
– The city’s ability to welcome change and innovation while preserving its rich history and cultural heritage.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe podcast bài mẫu 2 dưới đây:

One of the most beautiful cities I’ve ever come across is New York City, situated on the East Coast of the United States. I’ve always been captivated by this iconic city, as it frequently appears in movies, TV shows, and books, showcasing its status as a global hub for culture, finance, and entertainment.

New York City is home to several renowned buildings that define its unique skyline, like the Empire State Building, Chrysler Building, and Statue of Liberty. These architectural wonders symbolize the city’s resilience, ambition, and its role as a beacon of hope for immigrants.

The city is celebrated for its unrivaled cultural diversity, which is evident in its lively neighborhoods, each with its distinct personality. From the fashionable streets of SoHo to the sophistication of the Upper East Side, New York provides an endless array of experiences. The city is also famous for its exceptional museums, such as the Metropolitan Museum of Art and the Museum of Modern Art, as well as its thriving arts and entertainment scene, including Broadway theaters and various music venues.

In my opinion, what makes New York City so beautiful is the seamless combination of historic and modern architecture, the vibrant energy that flows through its streets, and the remarkable cultural diversity that enriches every facet of city life. The city’s beauty is in its ability to welcome change and innovation while preserving its rich history and cultural heritage.

To sum up, New York City is a captivating metropolis that inspires awe and wonder in people from all walks of life, making it a truly special and beautiful place.

Từ vựng ghi điểm:

Captivated
/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/
(adjective). mê hoặc, quyến rũ
E.g.: Visitors are captivated by the city’s breathtaking beauty and rich history.
(Du khách bị mê hoặc bởi vẻ đẹp ngoạn mục và lịch sử phong phú của thành phố.)
Iconic
/aɪˈkɒn.ɪk/
(adjective). mang tính biểu tượng
E.g.: The city’s iconic landmarks, such as the grand cathedral and the ancient bridge, are instantly recognizable.
(Những địa danh mang tính biểu tượng của thành phố, như nhà thờ lớn và cây cầu cổ, có thể nhận ra ngay lập tức.)
Resilience
/rɪˈzɪl.i.əns/
(noun). sự kiên cường, sự bền bỉ
E.g.: The city has demonstrated remarkable resilience, rebuilding and thriving after facing numerous challenges throughout its history.
(Thành phố đã thể hiện sự kiên cường đáng kể, xây dựng lại và phát triển mạnh mẽ sau khi đối mặt với nhiều thách thức trong suốt lịch sử của mình.)
Beacon
/ˈbiː.kən/
(noun). ngọn hải đăng, tín hiệu dẫn đường
E.g.: The city’s iconic tower serves as a beacon, guiding visitors to the heart of the metropolis.
(Tòa tháp biểu tượng của thành phố đóng vai trò như một ngọn hải đăng, dẫn lối du khách đến trung tâm của đô thị.)
Unrivaled
/ʌnˈraɪ.vəld/
(adjective). vô song, không có đối thủ
E.g.: The city’s unrivaled charm and beauty make it a top destination for travelers from around the world.
(Sức quyến rũ và vẻ đẹp vô song của thành phố khiến nó trở thành điểm đến hàng đầu cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Facet
/ˈfæs.ɪt/
(noun). khía cạnh, mặt
E.g.: The city’s diverse neighborhoods, each with its unique character, represent the many facets of its vibrant culture.
(Các khu phố đa dạng của thành phố, mỗi khu đều có nét đặc trưng riêng, thể hiện nhiều khía cạnh của văn hóa sôi động.)

Bài dịch:

Một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi từng biết đến là thành phố New York, nằm ở bờ Đông của Hoa Kỳ. Tôi luôn bị mê hoặc bởi thành phố mang tính biểu tượng này, vì nó thường xuất hiện trong phim ảnh, chương trình truyền hình và sách vở, thể hiện vị thế của nó như một trung tâm văn hóa, tài chính và giải trí toàn cầu.

Thành phố New York là nơi có nhiều tòa nhà nổi tiếng định hình nên đường chân trời độc đáo của nó, như tòa nhà Empire State, tòa nhà Chrysler và tượng Nữ thần Tự do. Những kiệt tác kiến trúc này tượng trưng cho sự kiên cường, tham vọng của thành phố và vai trò của nó như một ngọn hải đăng của hy vọng cho những người nhập cư.

Thành phố được tôn vinh bởi sự đa dạng văn hóa vô song, thể hiện rõ nét qua các khu phố sôi động, mỗi khu đều có bản sắc riêng. Từ những con phố thời thượng của SoHo đến sự tinh tế của Upper East Side, New York mang đến vô vàn trải nghiệm. Thành phố cũng nổi tiếng với các bảo tàng xuất sắc, như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan và Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, cũng như cảnh nghệ thuật và giải trí sôi động, bao gồm các nhà hát Broadway và nhiều địa điểm âm nhạc khác nhau.

Đối với tôi, điều khiến thành phố New York trở nên xinh đẹp là sự kết hợp liền mạch giữa kiến trúc cổ và hiện đại, nguồn năng lượng tràn đầy trên từng con phố, và sự đa dạng văn hóa đáng kinh ngạc làm phong phú mọi khía cạnh của cuộc sống thành phố. Vẻ đẹp của thành phố nằm ở khả năng chào đón sự thay đổi và đổi mới trong khi vẫn gìn giữ lịch sử và di sản văn hóa phong phú của nó.

Tóm lại, thành phố New York là một đô thị quyến rũ truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và thán phục ở mọi tầng lớp xã hội, khiến nó trở thành một nơi thực sự đặc biệt và xinh đẹp.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Topic a beautiful city – IELTS Speaking part 3

Sau đây là các câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu cho topic nói về một thành phố, sự đô thị hóa trong phần IELTS Speaking part 3, hãy cùng mình khám phá ngay nhé!

Describe a beautiful city - IELTS Speaking part 3
Describe a beautiful city – IELTS Speaking part 3

Mời bạn nghe audio topic a beautiful city part 3 tại đây nhé!

2.1. Why do people move to the city?

People move to cities for various reasons, primarily for better employment opportunities and access to a wider range of amenities. Cities often have a more diverse job market, offering positions in various industries and at different skill levels. Additionally, cities tend to have better infrastructure, including public transportation, healthcare facilities, and educational institutions. Many people are also drawn to the vibrant social and cultural scenes in cities, with numerous entertainment options, restaurants, and events. The allure of city life, with its fast pace and opportunities, is another factor that attracts people to urban areas.

Từ vựng ghi điểm:

Amenities
/əˈmen.ə.tiz/
(noun). tiện nghi
E.g.: The city offers a wide range of amenities, including parks, libraries, and public transportation.
(Thành phố cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm công viên, thư viện và phương tiện giao thông công cộng.)
Infrastructure
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
(noun). cơ sở hạ tầng
E.g.: The city’s well-developed infrastructure makes it an attractive place to live and work.
(Cơ sở hạ tầng phát triển tốt của thành phố khiến nó trở thành một địa điểm hấp dẫn để sống và làm việc.)

Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại chuyển đến thành phố?

Mọi người chuyển đến thành phố vì nhiều lý do khác nhau, chủ yếu là để có cơ hội việc làm tốt hơn và tiếp cận với nhiều tiện nghi hơn. Các thành phố thường có thị trường việc làm đa dạng hơn, cung cấp các vị trí trong nhiều ngành nghề và ở các cấp độ kỹ năng khác nhau. Ngoài ra, các thành phố có xu hướng có cơ sở hạ tầng tốt hơn, bao gồm giao thông công cộng, cơ sở y tế và các tổ chức giáo dục. Nhiều người cũng bị thu hút bởi đời sống xã hội và văn hóa sôi động ở các thành phố, với vô số các lựa chọn giải trí, nhà hàng và sự kiện. Sức hấp dẫn của cuộc sống thành phố, với nhịp sống nhanh và nhiều cơ hội, là một yếu tố khác thu hút mọi người đến các khu vực đô thị.

2.2. What are the disadvantages of city life?

While city life offers many benefits, it also comes with several drawbacks. One significant disadvantage is the high cost of living, with expensive housing, food, and transportation costs. Cities can also be overcrowded, leading to traffic congestion, longer commutes, and a lack of personal space. The fast-paced lifestyle in cities can be stressful, with increased pressure at work and less time for relaxation. Environmental issues, such as air and noise pollution, are more prevalent in urban areas, which can impact residents’ health and well-being. Additionally, crime rates tend to be higher in cities compared to rural areas, which may cause feelings of insecurity among some residents.

Từ vựng ghi điểm:

Overcrowded
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
(adjective). đông người
E.g.: The overcrowded city streets made it difficult to navigate during rush hour.
(Những con phố chật chội trong thành phố khiến việc di chuyển trong giờ cao điểm trở nên khó khăn.)
Prevalent
/ˈprev.əl.ənt/
(adjective). phổ biến
E.g.: Air pollution is more prevalent in urban areas due to increased traffic and industrial activities.
(Ô nhiễm không khí phổ biến hơn ở các khu vực đô thị do gia tăng giao thông và hoạt động công nghiệp.)

Dịch nghĩa: Những bất lợi của cuộc sống ở thành phố là gì?

Mặc dù cuộc sống thành phố mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với một số nhược điểm. Một bất lợi đáng kể là chi phí sinh hoạt cao, với giá nhà ở, thực phẩm và chi phí đi lại đắt đỏ. Các thành phố cũng có thể bị quá tải dân số, dẫn đến tắc nghẽn giao thông, thời gian đi làm dài hơn và thiếu không gian cá nhân. Lối sống nhanh ở các thành phố có thể gây căng thẳng, với áp lực công việc gia tăng và ít thời gian thư giãn hơn. Các vấn đề về môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và tiếng ồn, phổ biến hơn ở các khu vực đô thị, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của cư dân. Ngoài ra, tỷ lệ tội phạm ở các thành phố có xu hướng cao hơn so với khu vực nông thôn, điều này có thể gây ra cảm giác bất an cho một số cư dân.

2.3. What is the difference between living in the city and the countryside?

Living in the city and the countryside offers distinct experiences and lifestyles. City life is characterized by its fast pace, convenience, and access to a wide range of amenities, such as public transportation, shopping centers, and cultural events. Urban areas also provide more diverse job opportunities and higher salaries. In contrast, countryside life is typically slower-paced, with a stronger emphasis on community, nature, and tranquility. People in rural areas often have more space, cleaner air, and a lower cost of living. They may also have a greater sense of safety and closer relationships with their neighbors. However, rural areas may have fewer job prospects, limited access to certain services, and longer distances to travel for work or leisure.

Từ vựng ghi điểm:

Tranquility
/træŋˈkwɪl.ə.ti/
(noun). yên bình
E.g.: The countryside offers a sense of tranquility that is often missing in bustling cities.
(Vùng nông thôn mang lại cảm giác yên bình mà thường không có ở các thành phố nhộn nhịp.)
Prospects
/ˈprɒs.pekts/
(noun). triển vọng
E.g.: Job prospects may be more limited in rural areas compared to cities.
(Triển vọng việc làm có thể bị hạn chế ở các vùng nông thôn hơn so với thành phố.)

Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa sống ở thành phố và nông thôn là gì?

Sống ở thành phố và nông thôn mang lại những trải nghiệm và lối sống khác biệt. Cuộc sống thành phố đặc trưng bởi nhịp sống nhanh, sự tiện lợi và khả năng tiếp cận nhiều tiện nghi, chẳng hạn như giao thông công cộng, trung tâm mua sắm và các sự kiện văn hóa. Các khu vực đô thị cũng cung cấp cơ hội việc làm đa dạng và mức lương cao hơn. Ngược lại, cuộc sống ở nông thôn thường chậm rãi, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào cộng đồng, thiên nhiên và sự yên bình. Người dân ở các vùng nông thôn thường có nhiều không gian, không khí trong lành hơn và chi phí sinh hoạt cũng thấp hơn. Họ cũng có thể có cảm giác an toàn và mối quan hệ gần gũi với hàng xóm của họ. Tuy nhiên, các vùng nông thôn có thể có ít cơ hội việc làm, hạn chế tiếp cận với một số dịch vụ nhất định và phải di chuyển xa để đi làm hoặc giải trí.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.4. What’s the difference between big cities and small cities? Why?

The primary difference between big cities and small cities lies in their scale and the range of opportunities they offer. Big cities, such as metropolises, have larger populations, more extensive infrastructure, and a broader array of amenities. They often have a more diverse economy, with numerous industries and job prospects across various sectors. Big cities also tend to have world-class educational institutions, advanced healthcare facilities, and a thriving cultural scene with international events and attractions. On the other hand, small cities have a more compact size and a closer-knit community. They may have a more affordable cost of living, less traffic congestion, and a slower pace of life. Small cities often have a more intimate atmosphere, with locally-owned businesses and a stronger sense of community involvement. However, they may have fewer job opportunities, limited public transportation, and fewer entertainment options compared to big cities.

Từ vựng ghi điểm:

Metropolis
/məˈtrɒp.əl.ɪs/
(noun). thành phố lớn, thủ đô
E.g.: The metropolis is home to millions of people from diverse backgrounds.
(Thành phố lớn là nơi sinh sống của hàng triệu người từ các tầng lớp khác nhau.)
Close-knit
/ˌkləʊsˈnɪt/
(adjective). gắn kết chặt chẽ
E.g.: Small cities often have a close-knit community where people look out for one another.
(Các thành phố nhỏ thường có một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, nơi mọi người quan tâm lẫn nhau.)

Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa các thành phố lớn và thành phố nhỏ là gì? Tại sao?

Sự khác biệt chính giữa các thành phố lớn và thành phố nhỏ nằm ở quy mô và phạm vi cơ hội mà chúng cung cấp. Các thành phố lớn, chẳng hạn như các đô thị, có dân số đông hơn, cơ sở hạ tầng rộng lớn hơn và nhiều tiện nghi hơn. Chúng thường có nền kinh tế đa dạng, với nhiều ngành công nghiệp và cơ hội việc làm trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Các thành phố lớn cũng có xu hướng có các cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới, cơ sở y tế tiên tiến và một đời sống văn hóa phát triển với các sự kiện và điểm thu hút quốc tế. Mặt khác, các thành phố nhỏ có quy mô nhỏ gọn hơn và một cộng đồng gắn kết chặt chẽ. Chúng có thể có mức sống phải chăng, ít tắc nghẽn giao thông hơn và nhịp sống chậm hơn. Các thành phố nhỏ thường có bầu không khí thân mật, với các doanh nghiệp địa phương và ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Tuy nhiên, họ có thể có ít cơ hội việc làm, hạn chế phương tiện giao thông công cộng và ít lựa chọn giải trí hơn so với các thành phố lớn.

Xem thêm:

2.5. Do you like historical cities? Why?

Yes, I love historical cities because they provide a fascinating glimpse into the past and allow us to learn about the cultures and events that have shaped our world. One historical city that I adore is Hoi An, Vietnam. Its charming ancient town, a UNESCO World Heritage Site, transported me back in time with its well-preserved buildings, narrow streets, and colorful lanterns. The city’s unique blend of architectural influences from Vietnam, China, and Japan was a testament to its rich cultural heritage. Exploring Hoi An not only offered a visual feast but also taught me about the city’s fascinating history and its important role in the region‘s development. It was an enriching experience that deepened my appreciation for the value of preserving and learning from our past.

Từ vựng ghi điểm:

Well-preserved
/ˌwel.prɪˈzɜːvd/
(adjective). được bảo tồn tốt
E.g.: The city’s historic district is well-preserved, with beautifully restored buildings and monuments that showcase its rich past.
(Khu phố lịch sử của thành phố được bảo tồn tốt, với những tòa nhà và đài tưởng niệm được trùng tu đẹp mắt, phô bày quá khứ phong phú của nó.)
Region
/ˈriː.dʒən/
(noun). khu vực, vùng
E.g.: The city is located in a picturesque region known for its stunning natural landscapes and charming small towns.
(Thành phố nằm trong một khu vực nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và những thị trấn nhỏ đầy quyến rũ.)

Dịch nghĩa: Bạn có thích những thành phố lịch sử không? Tại sao?

Có, tôi rất trân trọng các thành phố lịch sử. Tôi thấy chúng thú vị vì chúng mang lại một mối liên hệ hữu hình với quá khứ và cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách xã hội phát triển. Đi bộ qua các con phố của một thành phố lịch sử giống như bước ngược thời gian, với kiến trúc cổ xưa, đài tưởng niệm và địa danh đã trải qua thử thách của thời gian. Những thành phố này thường có di sản văn hóa phong phú, thể hiện nghệ thuật, truyền thống và lối sống của các thế hệ trước. Tham quan các thành phố lịch sử cho phép tôi tìm hiểu về những sự kiện và con người quan trọng đã định hình thế giới mà chúng ta đang sống ngày nay. Hơn nữa, vẻ đẹp và tính cách độc đáo của các thành phố lịch sử tạo nên một bầu không khí quyến rũ khó tìm thấy ở các khu vực đô thị hiện đại và đồng nhất hơn. Khám phá những thành phố này không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một trải nghiệm phong phú về mặt thị giác và cảm xúc.

2.6. How can people preserve historic cities and historic buildings?

There are several ways to preserve historic cities and buildings for future generations. One critical approach is through the establishment of heritage conservation laws and regulations that protect these sites from demolition, neglect, or inappropriate alterations. Governments and local authorities can designate historic districts and provide incentives for property owners to maintain and restore historic buildings according to specific guidelines. Additionally, raising public awareness about the value and significance of historic preservation is crucial. This can be done through educational programs, community events, and media campaigns that highlight the importance of safeguarding our built heritage. Encouraging adaptive reuse of historic buildings, where they are repurposed for modern functions while retaining their original character, is another effective preservation strategy. This not only conserves the buildings but also ensures their continued relevance and utility in contemporary society. Finally, providing adequate funding and resources for the maintenance, restoration, and documentation of historic sites is essential to their long-term preservation.

Từ vựng ghi điểm:

Safeguard
/ˈseɪf.ɡɑːrd/
(verb). bảo vệ
E.g.: It is our responsibility to safeguard historic sites for future generations.
(Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ các di tích lịch sử cho các thế hệ tương lai.)
Adaptive reuse
/əˈdæp.tɪv ˌriːˈjuːs/
(noun). thích nghi với việc tái sử dụng
E.g.: The adaptive reuse of the historic factory into a modern art gallery is an excellent example of preservation.
(Việc tái sử dụng thích ứng nhà máy lịch sử thành phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại là một ví dụ tuyệt vời về bảo tồn.)

Dịch nghĩa: Làm thế nào để mọi người bảo tồn các thành phố và tòa nhà lịch sử?

Có nhiều cách để bảo tồn các thành phố và tòa nhà lịch sử cho các thế hệ tương lai. Một cách tiếp cận quan trọng là thông qua việc thiết lập các luật và quy định bảo tồn di sản nhằm bảo vệ các địa điểm này khỏi bị phá dỡ, lãng quên hoặc thay đổi không phù hợp. Chính phủ và chính quyền địa phương có thể chỉ định các khu vực lịch sử và cung cấp các ưu đãi cho chủ sở hữu tài sản để duy trì và khôi phục các tòa nhà lịch sử theo các hướng dẫn cụ thể. Ngoài ra, nâng cao nhận thức của công chúng về giá trị và tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản là điều rất quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chương trình giáo dục, sự kiện cộng đồng và các chiến dịch truyền thông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản kiến trúc của chúng ta. Khuyến khích tái sử dụng thích hợp cho các tòa nhà lịch sử, nơi chúng được sử dụng cho các chức năng hiện đại trong khi vẫn giữ được tính chất nguyên bản, là một chiến lược bảo tồn hiệu quả khác. Điều này không chỉ bảo tồn các tòa nhà mà còn đảm bảo sự phù hợp và tiện ích liên tục của chúng trong xã hội đương đại. Cuối cùng, cung cấp kinh phí và nguồn lực đầy đủ cho việc bảo trì, phục hồi và lập hồ sơ các di tích lịch sử là điều cần thiết cho việc bảo tồn chúng lâu dài.

2.7. Do you think old buildings should be broken down, and given place for modern buildings?

In my opinion, the decision to demolish old buildings to make way for modern ones should be made on a case-by-case basis, considering various factors. While it is important to embrace progress and accommodate the changing needs of society, it is equally crucial to preserve our historical and architectural heritage. Many old buildings have significant cultural, aesthetic, and historical value that cannot be replicated in modern structures. They serve as tangible reminders of our past and contribute to the unique character and identity of our cities. However, in some cases, when an old building is beyond repair, poses safety risks, or no longer serves a viable purpose, demolition may be necessary. In such instances, efforts should be made to document and salvage elements of the building for posterity. 

Từ vựng ghi điểm:

Viable
/ˈvaɪ.ə.bəl/

(adjective). khả thi
E.g.: If an old building no longer serves a viable purpose, alternative options should be considered.
(Nếu một tòa nhà cũ không còn phục vụ một mục đích khả thi, các lựa chọn thay thế nên được xem xét.)
Salvage
/ˈsæl.vɪdʒ/
(verb). giải cứu
E.g.: Efforts should be made to salvage important architectural elements from old buildings before demolition.
(Nên nỗ lực để giải cứu các yếu tố kiến trúc quan trọng từ các tòa nhà cũ trước khi phá dỡ.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ và nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại không?

Theo ý kiến của tôi, quyết định phá dỡ các tòa nhà cũ để nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại nên được đưa ra trên cơ sở từng trường hợp cụ thể, xem xét các yếu tố khác nhau. Mặc dù việc chấp nhận tiến bộ và đáp ứng nhu cầu thay đổi của xã hội là điều quan trọng, nhưng việc bảo tồn di sản lịch sử và kiến trúc của chúng ta cũng không kém phần quan trọng. Nhiều tòa nhà cũ có giá trị văn hóa, thẩm mỹ và lịch sử đáng kể mà không thể tái tạo trong các công trình hiện đại. Chúng đóng vai trò như những dấu tích hữu hình của quá khứ và góp phần tạo nên tính cách và bản sắc độc đáo của các thành phố chúng ta. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi một tòa nhà cũ không thể sửa chữa, gây nguy hiểm hoặc không còn phục vụ một mục đích khả thi, việc phá dỡ có thể là cần thiết. Trong những trường hợp như vậy, nên nỗ lực để ghi lại và giải cứu các yếu tố của tòa nhà để lưu giữ cho hậu thế. 

2.8. Why do some people like to visit historical sites?

People are drawn to visit historical sites for various reasons. Firstly, these sites offer a glimpse into the past, allowing visitors to learn about and connect with the history and culture of a place. Exploring ancient ruins, castles, or temples can be a fascinating and educational experience, providing insights into how people lived, worked, and worshipped in different eras. Secondly, historical sites often possess a unique beauty and architectural significance that appeal to visitors. The craftsmanship, artistry, and engineering feats of the past can be awe-inspiring and aesthetically pleasing. Thirdly, visiting historical sites can evoke a sense of nostalgia or romanticism, as people imagine themselves transported to a different time and place. This emotional connection can be particularly strong for those with a personal or ancestral link to a specific site. 

Từ vựng ghi điểm:

Awe-inspiring
/ˈɔː.ɪnˌspaɪə.rɪŋ/


(adjective). đáng kinh ngạc
E.g.: The awe-inspiring architecture of the ancient temple left visitors breathless.
(Kiến trúc đáng kinh ngạc của ngôi đền cổ khiến du khách phải thở hổn hển.)
Nostalgia
/nɒˈstæl.dʒə/
(noun). cảm giác hoài niệm
E.g.: Visiting the historical site evoked a sense of nostalgia for simpler times.
(Tham quan di tích lịch sử gợi lên cảm giác hoài niệm về những thời kỳ đơn giản hơn.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người thích tham quan các địa danh lịch sử?

Mọi người bị thu hút đến tham quan các địa danh lịch sử vì nhiều lý do khác nhau. Thứ nhất, những địa điểm này mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ, cho phép du khách tìm hiểu và kết nối với lịch sử và văn hóa của một địa điểm. Khám phá những tàn tích, lâu đài hoặc đền thờ cổ xưa có thể là một trải nghiệm hấp dẫn và bổ ích, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mọi người sống, làm việc và thờ cúng trong các thời đại khác nhau. Thứ hai, các địa danh lịch sử thường sở hữu vẻ đẹp độc đáo và ý nghĩa kiến trúc thu hút du khách. Sự khéo léo, tính nghệ thuật và kỳ công của quá khứ có thể gây ấn tượng mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Thứ ba, tham quan các di tích lịch sử có thể gợi lên cảm giác hoài niệm hoặc lãng mạn, khi mọi người tưởng tượng mình được vận chuyển đến một thời gian và địa điểm khác. Mối liên kết cảm xúc này có thể đặc biệt mạnh mẽ đối với những người có mối liên hệ cá nhân hoặc tổ tiên với một địa điểm cụ thể. 

Xem thêm:

3. Từ vựng cho chủ đề describe a beautiful city

Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề miêu tả một thành phố xinh đẹp giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.

Từ vựng chủ đề describe a beautiful city
Từ vựng chủ đề describe a beautiful city
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Stunning/ˈstʌn.ɪŋ/AdjectiveNgoạn mục
Cultural heritage/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/NounDi sản văn hóa
Vibrant/ˈvaɪ.brənt/AdjectiveSống động
Scenic views/ˈsiː.nɪk vjuːz/NounCảnh quan đẹp
Bustling/ˈbʌs.lɪŋ/AdjectiveNhộn nhịp
Gastronomy/ɡæsˈtrɒn.ə.mi/NounẨm thực
Serene/səˈriːn/AdjectiveYên bình
Historic landmarks/hɪˈstɒr.ɪk ˈlænd.mɑːrks/NounDi tích lịch sử
Cobblestone streets/ˈkɒb.əl.stoʊn striːts/NounĐường lát đá cuội
Lush parks/lʌʃ pɑːrks/NounCông viên tươi tốt
Waterfront/ˈwɔː.tər.frʌnt/NounBờ sông, bờ hồ
Urban design/ˈɜː.bən dɪˈzaɪn/NounThiết kế đô thị
Nightlife/ˈnaɪt.laɪf/NounCuộc sống về đêm
Pedestrian-friendly/pəˈdes.triən ˈfrend.li/AdjectiveThân thiện với người đi bộ
Green spaces/ɡriːn speɪsɪz/NounKhông gian xanh
Skyline/ˈskaɪ.laɪn/NounĐường chân trời
Cultural diversity/ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/NounĐa dạng văn hóa
Public art/ˈpʌb.lɪk ɑːrt/NounNghệ thuật công cộng
Historical context/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈkɒn.tekst/NounBối cảnh lịch sử
Inviting atmosphere/ɪnˈvaɪ.tɪŋ ˈæt.məsˌfɪə/AdjectiveBầu không khí mời gọi

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng 20 chủ đề trong IELTS Speaking phổ biến hiện nay

4. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề describe a beautiful city

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề miêu tả một thành phố xinh đẹp. Cùng mình tìm hiểu nhé!

Cấu trúc chủ đề describe a beautiful city
Cấu trúc chủ đề describe a beautiful city

5.1. Cấu trúc câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + has/ have + V3 + object/ complement.

E.g.: The city has transformed into a bustling metropolis, blending ancient charm with modern innovation. (Thành phố đã chuyển mình thành một đô thị nhộn nhịp, pha trộn nét quyến rũ cổ xưa với sự đổi mới hiện đại.)

5.2. Cấu trúc câu dùng one of the

Cấu trúc: One of the + superlative Adj + plural noun/ noun phrase + S + is + noun phrase.

E.g.: One of the most captivating sights the city offers is the panoramic view from the hilltop, where the skyline merges seamlessly with the horizon. (Một trong những điểm tham quan quyến rũ nhất mà thành phố mang lại là tầm nhìn toàn cảnh từ đỉnh đồi, nơi cảnh quan các tòa nhà của đô thị hòa quyện liền mạch với đường chân trời.)

5.3. Cấu trúc câu dùng not only but also nhấn mạnh tính từ

Cấu trúc: S + V + not only + Adj + but also + Adj.

E.g.: This city is not only renowned for its breathtaking architecture, but it also boasts a vibrant cultural scene that attracts visitors from all around the world. (Thành phố này không chỉ nổi tiếng với kiến trúc ngoạn mục mà còn tự hào có khung cảnh văn hóa sôi động thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

Xem thêm:

5. Download bài mẫu

Sau đây là đường dẫn tới kho tàng tri thức vô giá về chủ đề describe a beautiful city. Click ngay vào link dưới đây để sở hữu trọn bộ tài liệu ôn tập chứa đựng những bài mẫu tuyệt đỉnh và độc đáo. Hành trình khám phá vẻ đẹp của những thành phố huyền thoại đang chờ đón bạn, hãy nắm bắt cơ hội và bứt phá ngay hôm nay!

6. Kết luận

Vừa rồi là bài mẫu cho chủ đề describe a beautiful city – IELTS Speaking part 2 và 3. Theo mình, part 2 và 3 là những phần thi gay cấn và đầy thách thức của kỹ năng IELTS Speaking, các câu hỏi thường mang tính phân tích, sâu sắc và đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn so với part 1.

Để ghi điểm khi gặp chủ đề này, cùng mình bỏ túi những bí kíp sau:

  • Hãy thể hiện sự yêu thích và hiểu biết sâu sắc về thành phố mà bạn miêu tả.
  • Khoe với giám khảo vốn từ vựng chuyên biệt liên quan đến thành phố một cách chính xác và phong phú như architecture, cosmopolitan, infrastructure, …
  • “Tung hoành ngang dọc” với nhiều cấu trúc câu “đỉnh cao” như cấu trúc one of the, not only but also, câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành, …

Nếu bạn còn vướng mắc điều gì về bài mẫu trên, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, đội ngũ biên tập sẽ giúp bạn giải đáp.

Bên cạnh đó, bạn có thể khai thác thêm nhiều bài mẫu chất lượng về các chủ đề khác tại mục IELTS Speaking Sample của IELTS Vietop để nâng tầm kỹ năng nói và tự tin chinh phục bài thi của mình!

Chúc bạn thành công và đạt được band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Khám phá phố cổ Hội An qua góc nhìn lịch sử: https://www.bambooairways.com/cn/vi/travel-guide/domestic-travels/quang-nam/kham-pha-pho-co-hoi-an-qua-goc-nhin-lich-su – Truy cập ngày 27.05.2024
  • New York – Có gì để khám phá?: https://goldensmiletravel.com/new-york-co-gi-de-kham-pha – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Not only … but also: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/not-only-but-also – Truy cập ngày 27.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h