Talk about your ideal city in the future – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
22.04.2024

Bạn đã bao giờ tưởng tượng về một thành phố lý tưởng nơi bạn cùng gia đình sẽ sinh sống sau này chưa? Hà Nội tất bật, Đà Lạt mộng mơ, hay New York phồn hoa?

Talk about your ideal city in the future là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Speaking. Vì vậy, đây sẽ là cơ hội hoàn hảo để bạn thể hiện vốn từ và ý tưởng thú vị về đề tài thành phố và nơi chốn đó. 

Để bàn luận về ideal city trong phòng thi hay trong giao tiếp hằng ngày, hãy cùng mình tìm hiểu về dàn ý, từ vựng chủ đề, cấu trúc và mẫu câu “ghi điểm” thông qua các bài mẫu kèm audio để bạn có thể luyện nghe và thực hành nhé.

Bắt đầu ngay nào!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your ideal city in the future

Talk about your ideal city in the future – đây là đề tài Speaking về nơi mà bạn mong muốn sinh sống trong tương lai. Dưới đây là các bài mẫu để cung cấp ý tưởng và từ vựng phù hợp để bạn tham khảo và áp dụng vào bài nói của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your ideal city in the future – Hanoi

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your ideal city in the future

In envisioning my ideal city for the future, Hanoi, Vietnam stands out as a captivating destination that embodies a rich history, vibrant culture, and promising prospects. Situated in the north of Vietnam, Hanoi is the bustling capital known for its blend of ancient traditions and modern development.

I first encountered Hanoi through literature and documentaries, drawn to its picturesque landscapes, charming old quarters, and deep-rooted cultural heritage. The city’s iconic landmarks such as Hoan Kiem Lake, the historic Old Quarter, and the majestic Ho Chi Minh Mausoleum have left a lasting impression on me.

Looking towards the future of Hanoi, I envision a city that continues to be revered for its delectable cuisine, with globally renowned dishes like pho and bun cha continuing to captivate taste buds worldwide. But what excites me most about the future of Hanoi is its unwavering dedication to preserving its rich historical sites while seamlessly integrating modern infrastructure, sustainable practices, and green spaces. As the city grows, historical landmarks are maintained and showcased alongside innovative architecture and smart city technologies, creating a harmonious blend of old and new.

In summary, the future of Hanoi promises to be a delightful fusion of culinary excellence, historical preservation, modern infrastructure, and sustainable urban planning, making it a truly exceptional city to experience and call home.

Từ vựng ghi điểm:

Bustling
/ˈbʌs.lɪŋ/
(adjective). ồn ào, nhộn nhịp, náo nhiệt
E.g.: The bustling streets of the city were filled with people and vehicles. (Những con phố ồn ào của thành phố đang chật cứng người và xe cộ.)
Rich history
/ˈrɪtʃ ˈhɪstəri/
(noun phrase). lịch sử phong phú, có nhiều di sản lịch sử
E.g.: Rome is known for its rich history, with ancient ruins and monuments scattered throughout the city. (Rome nổi tiếng với lịch sử phong phú, với những di tích cổ đại và các tượng đài lan rộng khắp thành phố.)
Vibrant culture
/ˈvaɪbrənt ˈkʌlʧər/
(noun phrase). văn hóa sôi động, phong phú và đa dạng
E.g.: New Orleans is known for its vibrant culture, including jazz music, delicious cuisine, and colorful festivals. (New Orleans nổi tiếng với văn hóa sôi động, bao gồm âm nhạc jazz, ẩm thực ngon và các lễ hội đầy màu sắc.)
Promising prospects
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈprɒspɛkts/
(noun phrase). triển vọng hứa hẹn, tiềm năng tốt
E.g.: The technology sector in Silicon Valley offers promising prospects for young entrepreneurs. (Ngành công nghệ ở Thung lũng Silicon cung cấp triển vọng hứa hẹn cho các doanh nhân trẻ.)
Picturesque landscapes
/ˈpɪktʃərɛsk ˈlændˌskeɪps/
(noun phrase). cảnh quan đẹp như tranh vẽ
E.g.: Switzerland is famous for its picturesque landscapes, with majestic mountains, serene lakes, and charming villages. (Thụy Sĩ nổi tiếng với cảnh quan đẹp như tranh vẽ, với những ngọn núi hùng vĩ, hồ nước thanh bình và những ngôi làng quyến rũ.)
Charming old quarters
/ˈʧɑːmɪŋ oʊld ˈkwɔːrtərz/
(noun phrase). những khu phố cổ đẹp mê hồn
E.g.: Prague is known for its charming old quarters, with cobblestone streets and historic architecture. (Praha nổi tiếng với những khu phố cổ đẹp mê hồn, với những con đường lát đá và kiến trúc lịch sử.)
Deep-rooted cultural heritage
/diːp-ˈruːtɪd ˈkʌlʧərəl ˈherɪtɪdʒ/
(noun phrase). di sản văn hóa lâu đời, bền vững
E.g.: Japan has a deep-rooted cultural heritage, with traditions and customs that have been preserved for centuries. (Nhật Bản có một di sản văn hóa lâu đời, với những truyền thống và tập tục đã được bảo tồn suốt nhiều thế kỷ.)
Iconic landmarks
/aɪˈkɒnɪk ˈlændˌmɑːrks/
(noun phrase). những địa danh biểu tượng
E.g.: Paris is famous for its iconic landmarks such as the Eiffel Tower, Notre-Dame Cathedral. (Paris nổi tiếng với những địa danh biểu tượng như tháp Eiffel, nhà thờ Đức Bà.)
Delectable cuisine
/dɪˈlɛktəbəl kwɪˈziːn/
(noun phrase). ẩm thực ngon lành, hấp dẫn
E.g.: Italy is renowned for its delectable cuisine, including pasta, pizza, and gelato. (Ý nổi tiếng với ẩm thực ngon lành, bao gồm mỳ ý, bánh pizza và kem gelato.)
Green spaces
/ɡriːn ˈspeɪsɪz/
(noun phrase). không gian xanh, khu vực công cộng có cây cối và thảm thực vật
E.g.: Vancouver is known for its abundant green spaces, with parks, gardens, and forests within the city. (Vancouver nổi tiếng với không gian xanh phong phú, với các công viên, vườn hoa và rừng cây trong thành phố.)

Dịch nghĩa:

Trong tưởng tượng của tôi về một thành phố lý tưởng cho tương lai, Hà Nội, Việt Nam nổi bật như một điểm đến hấp dẫn với lịch sử phong phú, văn hóa sôi động và đầy triển vọng. Tọa lạc ở phía bắc Việt Nam, Hà Nội là thủ đô sôi động được biết đến với sự kết hợp của truyền thống cổ xưa và sự phát triển hiện đại.

Tôi lần đầu tiên biết đến Hà Nội qua văn chương và phim tài liệu, bị thu hút bởi cảnh đẹp hoang sơ, các khu phố cổ quyến rũ và di sản văn hóa sâu sắc. Các địa danh nổi tiếng của thành phố như hồ Hoàn Kiếm, phố cổ lịch sử và Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn còn in đậm trong ký ức của tôi.

Nhìn về tương lai của Hà Nội, tôi tưởng tượng một thành phố vẫn được tôn vinh vì ẩm thực tuyệt vời của mình, với những món ăn nổi tiếng trên toàn thế giới như phở và bún chả vẫn tiếp tục thu hút vị giác của những người ăn khắp nơi trên thế giới. Nhưng điều làm tôi thích thú nhất về tương lai của Hà Nội là sự tận tụy không ngừng của nó trong việc bảo tồn những di sản lịch sử phong phú của mình trong khi tích hợp hài hòa cơ sở hạ tầng hiện đại, các hoạt động bền vững và các không gian xanh. Khi thành phố phát triển, những địa điểm lịch sử được duy trì và trưng bày kết hợp với kiến trúc đương đại và công nghệ thành phố thông minh, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại.

Tóm lại, tương lai của Hà Nội hứa hẹn sẽ là một sự kết hợp tuyệt vời giữa sự xuất sắc về ẩm thực, bảo tồn di sản lịch sử, cơ sở hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị bền vững, khiến nó trở thành một thành phố đích thực để trải nghiệm và được gọi là nhà.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your ideal city in the future – Ho Chi Minh

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your ideal city in the future

Ho Chi Minh City, also known as Saigon, is situated in southern Vietnam and holds a special place in my heart as my hometown. With a history spanning over 300 years, this city boasts a blend of rich heritage and modern developments, featuring iconic landmarks like Ben Thanh Market and the Saigon Botanical Garden.

Despite its challenges such as congestion, traffic jams, and pollution, Ho Chi Minh City continues to attract a diverse population, including foreigners and immigrants, drawn by its bustling atmosphere and opportunities.

Envisioning the future of Ho Chi Minh City, I foresee a remarkable transformation that enhances its dynamic urban landscape. Picture a city where historic temples and pagodas are preserved as cultural treasures, standing proudly amidst a backdrop of sleek, innovative skyscrapers and futuristic commercial complexes. The entrepreneurial spirit of Ho Chi Minh City will be a driving force behind its growth, fostering innovation and attracting diverse industries.

Moreover, the sense of community that defines the city today will only strengthen in the future. Neighborhoods will become more interconnected, offering green spaces, community centers, and social initiatives that promote inclusivity and well-being. For those like me seeking to reconnect with their roots, the future of Ho Chi Minh City will offer endless opportunities. 

Từ vựng ghi điểm:

Spanning over
/ˈspænɪŋ ˈoʊvər/
(verb phrase). bao phủ, bao gồm, lan rộng trên một khoảng thời gian hoặc không gian
E.g.: The history of this ancient civilization spans over thousands of years. (Lịch sử của nền văn minh cổ đại này trải dài hàng ngàn năm.)
Diverse population
/daɪˈvɜːrs 
(noun phrase). dân số đa dạng, với nhiều sắc tộc, dân tộc, và người có đặc điểm khác nhau
E.g.: New York City has a diverse population, with people from all over the world living and working there. (Thành phố New York có dân số đa dạng, với người từ khắp nơi trên thế giới sinh sống và làm việc ở đó.)
Immigrants
/ˈɪmɪɡrənts/
(noun). người nhập cư, người di cư
E.g.: Many immigrants came to America in search of better opportunities and a new life. (Nhiều người nhập cư đến Mỹ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn và một cuộc sống mới.)
Envisioning
/ɪnˈvɪʒənɪŋ/
(verb). tưởng tượng, hình dung trong tâm trí
E.g.: She spent hours envisioning her future career and life goals. (Cô ấy dành nhiều giờ để tưởng tượng về sự nghiệp và mục tiêu cuộc sống trong tương lai.)
Urban landscape
/ˈɜːbən ˈlændˌskeɪp/
(noun phrase). cảnh quan đô thị, bức tranh của thành phố
E.g.: Tokyo is known for its modern urban landscape, with skyscrapers and bustling streets. (Tokyo nổi tiếng với cảnh quan đô thị hiện đại, với các tòa nhà chọc trời và những con đường nhộn nhịp.)
Entrepreneurial spirit
/ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ˈspɪrɪt/
(noun phrase). tinh thần khởi nghiệp, sự sẵn sàng thử nghiệm, khởi đầu kinh doanh
E.g.: Silicon Valley is known for its entrepreneurial spirit and innovative startups. (Thung lũng Silicon nổi tiếng với tinh thần khởi nghiệp và các startup sáng tạo.)
Sense of community
/sɛns ʌv kəˈmjuːnɪti/
(noun phrase). tinh thần cộng đồng, cảm giác thuộc về một cộng đồng
E.g.: Small towns often have a strong sense of community, where everyone knows and supports each other. (Những thị trấn nhỏ thường có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, nơi mọi người quen biết và hỗ trợ nhau.)
Reconnect with their roots
/ˌriːkəˈnɛkt wɪð ðer ruːts/
(verb phrase). tái kết nối với nguồn gốc, trở về với bản nguyên, gốc rễ của mình
E.g.: After years of living abroad, she decided to visit her hometown to reconnect with her roots. (Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, cô ấy quyết định trở về quê hương để tái kết nối với nguồn gốc của mình.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh, hay còn được biết đến là Sài Gòn, nằm ở miền Nam Việt Nam và đặc biệt đối với tôi vì là quê hương của mình. Với một lịch sử kéo dài hơn 300 năm, thành phố này tự hào về sự kết hợp của di sản văn hóa phong phú và các dự án hiện đại, với các địa danh nổi tiếng như Chợ Bến Thành và Vườn Bách Thảo Sài Gòn.

Mặc dù gặp phải những thách thức như kẹt xe, ô nhiễm và đông đúc, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn sở hữu dân cư đa dạng, bao gồm cả người nước ngoài và dân nhập cư, được thu hút bởi bầu không khí náo nhiệt và những cơ hội phát triển.

Trong tưởng tượng về tương lai của Thành phố Hồ Chí Minh, tôi thấy được một sự biến đổi đáng kinh ngạc làm tăng thêm sự phong phú của cảnh quan đô thị sôi động của nó. Hình dung một thành phố nơi các đền chùa lịch sử được bảo tồn như những báu vật văn hóa, tỏa sáng rực rỡ giữa bối cảnh của những tòa nhà chọc trời hiện đại và các khu phức hợp thương mại tương lai. Tinh thần khởi nghiệp của Thành phố Hồ Chí Minh sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển của nó, nuôi dưỡng sự đổi mới và thu hút các ngành công nghiệp đa dạng.

Hơn nữa, cảm giác cộng đồng mà định nghĩa thành phố ngày nay sẽ càng trở nên mạnh mẽ hơn trong tương lai. Các khu vực lân cận sẽ trở nên liên kết hơn, cung cấp các không gian xanh, trung tâm cộng đồng và các sáng kiến xã hội thúc đẩy tính bao dung và sự phát triển tốt đẹp. Đối với những người như tôi muốn kết nối lại với nguồn gốc của mình, Thành phố Hồ Chí Minh trong tương lai sẽ mang đến vô số cơ hội.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your ideal city in the future – Da Lat

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your ideal city in the future

Da Lat City, nestled in Vietnam’s Central Highlands, epitomizes natural beauty and tranquility. Perched at an elevation of 1,500 meters above sea level, Da Lat enjoys a consistently cool climate year-round – a rare trait for a tropical locale in Southeast Asia.

My fascination with Da Lat began with tales of its breathtaking landscapes and serene atmosphere. 

In years to come, I imagine Da Lat to be a destination that continues to embrace its natural beauty with a picturesque ambiance. It will preserve its charm of lush greenery, pine forests, and vibrant blooms.

This city’s allure will remain anchored in its breathtaking natural wonders with an idyllic backdrop. Majestic waterfalls like Datanla, Prenn, and Tiger Cave will be accessible through eco-friendly pathways, offering visitors unique and enchanting experiences amidst pristine landscapes. This transformation will ensure that Đa Lat remains a timeless retreat, blending its natural splendor with responsible urban development, creating a truly rejuvenating lifestyle amidst its picturesque surroundings.

I hope one day to make Da Lat my home to fully immerse myself in its natural splendor, which promises a continual wellspring of inspiration and delight.

Từ vựng ghi điểm:

Epitomizes
/ɪˈpɪtəmaɪzɪz/
(verb). tượng trưng hoàn hảo, miêu tả một cách hoàn hảo
E.g.: Kyoto epitomizes traditional Japanese culture with its historic temples and tea ceremonies. (Kyoto tượng trưng hoàn hảo cho văn hóa truyền thống Nhật Bản với những ngôi đền cổ và nghi lễ uống trà.)
Tranquility
/træŋˈkwɪlɪti/
(noun). sự yên bình, sự thanh bình
E.g.: The countryside offers a sense of tranquility that is hard to find in the bustling city. (Nông thôn mang đến sự yên bình mà khó tìm thấy trong thành phố ồn ào.)
Serene
/səˈriːn/
(adjective). thanh bình, tĩnh lặng
E.g.: The beach at sunrise was incredibly serene, with the sound of waves gently crashing against the shore. (Bãi biển lúc bình minh rất thanh bình, với âm thanh của sóng biển vỗ nhẹ vào bờ.)
Picturesque ambiance
/ˌpɪktʃəˈrɛsk ˈæmbiəns/
(noun phrase). bầu không khí đẹp như tranh vẽ
E.g.: The small village nestled in the mountains had a picturesque ambiance that drew many artists and photographers. (Ngôi làng nhỏ nằm trong dãy núi có bầu không khí đẹp như tranh vẽ, thu hút nhiều nghệ sĩ và nhà nhiếp ảnh.)
City’s allure
/ˈsɪtiz əˈljʊər/
(noun phrase). sự hấp dẫn của thành phố
E.g.: Paris is famous for its romantic atmosphere and the city’s allure that captivates visitors from around the world. (Paris nổi tiếng với bầu không khí lãng mạn và sự hấp dẫn của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Idyllic backdrop
/ˈɪdɪlɪk ˈbækdrɒp/
(noun phrase). phông nền lý tưởng, bối cảnh đẹp nên thơ
E.g.: The peaceful countryside provided an idyllic backdrop for the artist’s paintings. (Nông thôn yên bình là một phông nền lý tưởng cho các bức tranh của nghệ sĩ.)
Rejuvenating lifestyle
/rɪˈdʒuːvəˌneɪtɪŋ ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun phrase). lối sống mới mẻ, mang lại sức sống mới
E.g.: Spending time in nature can lead to a rejuvenating lifestyle, reducing stress and promoting well-being. (Dành thời gian ở nơi thiên nhiên có thể mang lại một lối sống làm mới, giảm stress và nâng cao sức khỏe.)
Wellspring
/ˈwɛlˌsprɪŋ/
(noun). nguồn cảm hứng, nguồn năng lượng
E.g.: The artist found a wellspring of creativity in the vibrant streets of the city. (Nghệ sĩ đã tìm thấy một nguồn cảm hứng vô tận trên những con đường sôi động của thành phố.)
Immerse
/ɪˈmɜːrs/
(verb). đắm chìm, ngập tràn vào
E.g.: She wanted to immerse herself in the local culture by learning the language and participating in community events. (Cô ấy muốn đắm chìm vào văn hóa địa phương bằng cách học ngôn ngữ và tham gia các sự kiện cộng đồng.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Đà Lạt, nằm trong vùng cao nguyên Trung Bộ của Việt Nam, là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên và bình yên. Nằm ở độ cao 1.500 mét so với mực nước biển, Đà Lạt được hưởng khí hậu mát mẻ quanh năm – một đặc điểm hiếm hoi đối với một vùng nhiệt đới ở Đông Nam Á.

Sự hấp dẫn của Đà Lạt đối với tôi bắt đầu từ những câu chuyện về cảnh quan tuyệt đẹp và bầu không khí thanh bình của nó. 

Sau này, tôi tưởng tượng Đà Lạt sẽ là một điểm đến tiếp tục yêu thương vẻ đẹp tự nhiên của mình, với không gian lãng mạn và hữu tình. Thành phố sẽ giữ nguyên sức hút của mình từ cảnh quan xanh tươi, rừng thông và những đóa hoa rực rỡ.

Sức hút của thành phố này sẽ dựa trên những kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp với phong cảnh lý tưởng. Du khách sẽ có thể tiếp cận các thác nước hùng vĩ như Datanla, Prenn và Hang Cọp bằng những con đường thân thiện với môi trường, mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và mê hoặc giữa khung cảnh hoang sơ. Sự biến đổi này sẽ đảm bảo rằng Đà Lạt vẫn là một nơi nghỉ dưỡng vĩnh cửu, kết hợp vẻ đẹp tự nhiên của nó với sự phát triển đô thị có trách nhiệm, tạo nên một lối sống thực sự làm mới giữa không gian lãng mạn xung quanh.

Tôi hi vọng một ngày nào đó sẽ gọi Đà Lạt là nhà để hoàn toàn đắm chìm trong vẻ đẹp tự nhiên của nó, hứa hẹn sẽ mang đến một nguồn cảm hứng và niềm vui bất tận.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your ideal city in the future – Beijing

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your ideal city in the future

I’d like to share with you my vision of an ideal city where I aspire to reside in the future – Beijing, the capital of China. Beijing is situated in northern China, serving as the political, cultural, and educational heart of the nation. My familiarity with this vibrant city stems from its rich history and global significance. 

I believe that Beijing of the future would probably stand still as a beacon of innovation and cultural richness, evolving from its storied imperial past into a dynamic global hub that seamlessly integrates heritage with modernity. 

And the arts scene in Beijing will thrive as a global center for creativity and expression. Museums, galleries, and performance spaces abound, showcasing a fusion of traditional Chinese art forms and contemporary architecture from around the world. Moreover, culinary delights will take the next step of tantalizing the senses, I guess, due to the inevitable cultural exchange.

In essence, future Beijing encapsulates the ideal city – a global metropolis where heritage is celebrated, creativity thrives, and aspirations take flight amidst the dynamic energy of a truly global metropolis.

Từ vựng ghi điểm:

Reside
/rɪˈzaɪd/
(verb). cư trú, sống tại
E.g.: Many expatriates choose to reside in this city for its high quality of life and career opportunities. (Nhiều người nước ngoài chọn cư trú ở thành phố này vì chất lượng cuộc sống cao và cơ hội nghề nghiệp.)
Stems from
/stɛmz frʌm/
(verb phrase). bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ
E.g.: His passion for cooking stems from his childhood memories of helping his grandmother in the kitchen. (Niềm đam mê nấu ăn của anh ấy bắt nguồn từ ký ức thơ ấu khi giúp bà trong bếp.)
Imperial past
/ɪmˈpɪəriəl pæst/
(noun phrase). quá khứ hoàng kim, thời kỳ cai trị của hoàng đế
E.g.: The city’s grand architecture reflects its imperial past as the center of a vast empire. (Kiến trúc hùng vĩ của thành phố phản ánh quá khứ hoàng kim của nó như trung tâm của một đế chế rộng lớn.)
Arts scene
/ɑːrts siːn/
(noun phrase). sân chơi nghệ thuật, môi trường nghệ thuật
E.g.: New York City has a vibrant arts scene with numerous galleries, theaters, and art events. (Thành phố New York có một sân chơi nghệ thuật sôi động với nhiều phòng trưng bày, nhà hát và sự kiện nghệ thuật.)
Contemporary architecture
/kənˈtɛmpərəri ˈɑːrkɪtɛkʧər/
(noun phrase). kiến trúc đương đại, kiến trúc hiện đại
E.g.: Singapore is known for its stunning contemporary architecture, with unique skyscrapers and innovative designs. (Singapore nổi tiếng với kiến trúc đương đại tuyệt đẹp, với những tòa nhà chọc trời độc đáo và thiết kế sáng tạo.)
Culinary delights
/ˈkʌlɪnəri dɪˈlaɪts/
(noun phrase). món ăn ngon, đặc sản ẩm thực
E.g.: Italy is renowned for its culinary delights, including pasta, pizza, gelato, and fine wines. (Ý nổi tiếng với các món ăn ngon, bao gồm mỳ Ý, bánh pizza, kem gelato và rượu vang hảo hạng.)
Cultural exchange
/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ/
(noun phrase). sự trao đổi văn hóa
E.g.: International festivals promote cultural exchange by showcasing traditions and arts from different countries. (Các lễ hội quốc tế thúc đẩy sự trao đổi văn hóa bằng cách giới thiệu các truyền thống và nghệ thuật từ các quốc gia khác nhau.)
Global metropolis
/ˈɡloʊbəl məˈtrɒpəlɪs/
(noun phrase). đô thị toàn cầu, thành phố với quy mô quốc tế
E.g.: London is a global metropolis that attracts people from all over the world for business, culture, and education. (London là một đô thị toàn cầu thu hút người từ khắp nơi trên thế giới đến với mục đích kinh doanh, văn hóa và giáo dục.)
Encapsulates
/ɪnˈkæpsjʊleɪts/
(verb). tóm tắt, tóm lược, bao gồm
E.g.: Tokyo encapsulates the blend of traditional Japanese culture and modern innovation. (Tokyo tóm tắt sự kết hợp của văn hóa truyền thống Nhật Bản và sự đổi mới hiện đại.)

Dịch nghĩa:

Tôi muốn chia sẻ với các bạn hình dung của mình về một thành phố lý tưởng mà tôi ao ước sẽ sinh sống trong tương lai – Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc. Bắc Kinh nằm ở miền bắc Trung Quốc, là trung tâm chính trị, văn hóa và giáo dục của đất nước. Tôi biết tới thành phố sôi động này bắt nguồn từ lịch sử phong phú và tầm quan trọng toàn cầu của nó. 

Tôi tin rằng Bắc Kinh trong tương lai sẽ có thể trở thành một điểm đánh dấu của sự đổi mới và sự giàu có về văn hóa, tiến từ quá khứ hoàng kim đầy kỳ vọng của nó thành một trung tâm toàn cầu năng động, hòa hợp di sản với hiện đại.

Và nền nghệ thuật ở Bắc Kinh sẽ phát triển mạnh mẽ như một trung tâm toàn cầu về sự sáng tạo và thể hiện. Có rất nhiều bảo tàng, phòng trưng bày và không gian biểu diễn, thể hiện sự kết hợp giữa các loại hình nghệ thuật truyền thống Trung Quốc và kiến ​​trúc đương đại từ khắp nơi trên thế giới. Hơn nữa, những món ăn tuyệt vời sẽ đi lên bậc tiếp theo để làm ngất ngây các giác quan, tôi đoán là do sự trao đổi văn hóa không thể tránh khỏi.

Tóm lại, Bắc Kinh trong tương lai gói gọn một thành phố lý tưởng – một đô thị toàn cầu nơi di sản được tôn vinh, sự sáng tạo phát triển mạnh mẽ và khát vọng bay cao giữa năng lượng năng động của một đô thị toàn cầu thực sự.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your ideal city in the future – Paris

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your ideal city in the future

Paris, the romantic capital of France, is a city that holds a special allure for me as an ideal place to live in the future. Situated in the heart of Europe, Paris captivates visitors with its elegant architecture, world-class museums, and picturesque streets.

My fascination with Paris began through literature, films, and travel experiences. The city’s enchanting ambiance, characterized by iconic landmarks like the Eiffel Tower, Notre Dame Cathedral, and the Louvre Museum, left an indelible impression on me.

Looking into the future, Paris would retain its timeless charm while embracing new dimensions of a cosmopolitan lifestyle. Imagine a future Paris where traditional landmarks like the Eiffel Tower and Notre Dame Cathedral are complemented by cutting-edge architectural marvels. Paris will thrive as a global hub of art, fashion, and culinary excellence. Charming cafes still beckon for leisurely mornings spent savoring croissants and people-watching. Strolling along the Seine River remains a cherished pastime, with riverbanks transformed into green spaces.

Paris in the future embodies an ideal city – a place where history and innovation coalesce, where cultural immersion is celebrated, and where each corner exudes an inspiring blend of artistic flair and culinary delights.

Từ vựng ghi điểm:

World-class
/ˈwɜːld klɑːs/
(adjective). hàng đầu thế giới, có chất lượng cao
E.g.: The city boasts world-class museums and galleries that attract visitors from around the globe. (Thành phố có những bảo tàng và phòng trưng bày hàng đầu thế giới thu hút khách tham quan từ khắp nơi trên thế giới.)
Enchanting ambiance
/ɪnˈtʃæntɪŋ ˈæmbiəns/
(noun phrase). bầu không khí quyến rũ, mê hoặc
E.g.: The small village had an enchanting ambiance with its quaint streets and friendly locals. (Ngôi làng nhỏ có một bầu không khí quyến rũ với những con đường đáng yêu và người dân thân thiện.)
Left an indelible impression
/lɛft æn ɪnˈdɛlɪbəl ɪmˈprɛʃən/
(verb phrase). để lại ấn tượng sâu sắc, không thể phai nhạt
E.g.: The breathtaking sunset over the ocean left an indelible impression on everyone who witnessed it. (Hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển để lại ấn tượng sâu sắc đối với tất cả những người chứng kiến.)
Cosmopolitan lifestyle
/ˌkɒzməˈpɒlɪtən ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun phrase). lối sống đa văn hóa, đa dạng
E.g.: Living in a cosmopolitan city like New York offers a diverse and cosmopolitan lifestyle with access to various cultures and cuisines. (Sống ở một thành phố đa văn hóa như New York mang đến một lối sống đa dạng và phong phú với tiếp cận với nhiều nền văn hóa và ẩm thực khác nhau.)
Savoring
/ˈseɪvərɪŋ/
(verb). thưởng thức một cách tận hưởng
E.g.: Travelers enjoy savoring local delicacies and traditional dishes during their culinary adventures. (Du khách thích thưởng thức các món ăn đặc sản và các món truyền thống trong những chuyến phiêu lưu ẩm thực của họ.)
Cultural immersion
/ˈkʌlʧərəl ɪˈmɜːʃən/
(noun phrase). sự ngâm nhập vào văn hóa
E.g.: Spending time with a local family is a great way to experience cultural immersion and learn about customs and traditions. (Dành thời gian với một gia đình địa phương là cách tuyệt vời để trải nghiệm sự ngâm nhập vào văn hóa và tìm hiểu về phong tục và truyền thống.)
Strolling along
/ˈstroʊlɪŋ əˈlɔːŋ/
(verb phrase). đi dạo dọc theo
E.g.: Tourists love strolling along the riverbanks and enjoying the scenic views of the city. (Du khách thích đi dạo dọc theo bờ sông và thưởng thức khung cảnh đẹp của thành phố.)

Dịch nghĩa:

Paris, thủ đô lãng mạn của Pháp, là một thành phố đặc biệt hấp dẫn với tôi như một nơi lý tưởng để sống trong tương lai. Nằm ở trung tâm của châu Âu, Paris thu hút khách thăm quan bằng kiến trúc thanh lịch, các bảo tàng hàng đầu thế giới và những con phố đẹp như tranh vẽ.

Tôi bắt đầu say mê Paris từ văn học, phim ảnh và những trải nghiệm du lịch. Bầu không khí quyến rũ của thành phố, đặc trưng bởi các địa danh biểu tượng như tháp Eiffel, nhà thờ Đức Bà, và bảo tàng Louvre, để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Trong tương lai, Paris sẽ giữ nguyên sự quyến rũ vượt thời gian của mình trong khi mở rộng các chiều sâu mới của lối sống đa văn hóa. Hãy tưởng tượng một Paris trong tương lai nơi các điểm địa danh truyền thống như Tháp Eiffel và Nhà thờ Đức Bà được bổ sung bởi những kiến trúc hiện đại đẳng cấp. Paris sẽ phát triển mạnh mẽ như một trung tâm toàn cầu của nghệ thuật, thời trang và ẩm thực xuất sắc. Những quán cà phê đáng yêu vẫn sẽ thu hút vào những buổi sáng nhàn rỗi với việc thưởng thức croissant và ngắm nhìn người qua lại. Dạo bộ dọc theo sông Seine vẫn là một thú vui được yêu thích, với các bờ sông được biến thành các khu vực xanh mát.

Paris trong tương lai tượng trưng cho một thành phố lý tưởng – một nơi mà lịch sử và đổi mới hội tụ, nơi mà sự ngấm ngầm văn hóa được tôn vinh, và mỗi góc phố tỏa sáng với sự kết hợp đầy cảm hứng của nghệ thuật và ẩm thực xuất sắc.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your ideal city in the future – New York

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your ideal city in the future

New York City, situated on the northeastern coast of the United States, is a dynamic metropolis that captivates with its iconic landmarks and cultural diversity. My introduction to New York came through various media, including movies and television shows depicting its bustling streets and famous sites.

In envisioning the future of New York City, its iconic skyline and vibrant neighborhoods will continue to evolve. Picture a city where towering skyscrapers like the Empire State Building and One World Trade Center are joined by even more daring architectural marvels, reshaping the horizon with cutting-edge designs. The cultural tapestry will remain rich and diverse, with neighborhoods like Greenwich Village and Harlem retaining their unique character while offering a melting pot of cultures.

I wonder if the future of New York could keep its unparalleled energy. Like, I hope it remains a magnet for ambitious individuals seeking to realize their dreams in a thriving environment. The city’s spirit embodies resilience and ambition, drawing people from all walks of life to chase their aspirations and welcoming generations of immigrants.

Overall, New York City would eventually epitomize the ideal urban experience – a center of dynamism and ambition, and a testament to cultural richness and innovation. It’s a place where the pursuit of a better life is encouraged.

Từ vựng ghi điểm:

Towering skyscrapers
/ˈtaʊərɪŋ ˈskaɪˌskreɪpərz/
(noun phrase). những tòa nhà chọc trời cao vút
E.g.: Dubai is known for its skyline filled with towering skyscrapers that define its modern cityscape. (Dubai nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời cao vút tạo nên cảnh đô thị hiện đại của thành phố.)
Melting pot of cultures
/ˈmɛltɪŋ pɒt ʌv ˈkʌlʧərz/
(noun phrase). nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa khác nhau
E.g.: New York City is a melting pot of cultures, where people from diverse backgrounds live and work together. (Thành phố New York là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa khác nhau, nơi mọi người từ nhiều nền tảng khác nhau sống và làm việc cùng nhau.)
Unparalleled energy
/ʌnˈpærəˌlɛld ˈɛnərdʒi/
(noun phrase). năng lượng vô song, không thể sánh bằng
E.g.: Tokyo is a city with unparalleled energy, always buzzing with activity and innovation. (Tokyo là một thành phố có năng lượng vô song, luôn sôi động với hoạt động và sáng tạo.)
Thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
(adjective). phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
E.g.: The tech industry in Silicon Valley is thriving, attracting top talent and investment from around the world. (Ngành công nghệ ở Thung lũng Silicon đang phát triển mạnh mẽ, thu hút những tài năng hàng đầu và đầu tư từ khắp nơi trên thế giới.)
All walks of life
/ɔːl wɔːks ʌv laɪf/
(noun phrase). mọi tầng lớp, mọi địa vị xã hội
E.g.: The festival attracts people from all walks of life, from students to professionals and retirees. (Lễ hội thu hút mọi tầng lớp, từ sinh viên đến nhà nghiên cứu chuyên nghiệp và người về hưu.)
Immigrants
/ˈɪmɪɡrənts/
(noun). người nhập cư, người di cư
E.g.: Canada welcomes immigrants from all over the world who contribute to its diverse society. (Canada chào đón những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới, những người đóng góp vào xã hội đa dạng của nó.)
Pursuit of a better life
/pəˈsjuːt ʌv ə ˈbɛtər laɪf/
(noun phrase). sự theo đuổi một cuộc sống tốt đẹp hơn
E.g.: Many people move to urban areas in pursuit of a better life and more opportunities. (Nhiều người chuyển đến các khu đô thị để theo đuổi một cuộc sống tốt đẹp hơn và nhiều cơ hội hơn.)
Dynamism
/ˈdaɪnəˌmɪzəm/
(noun). tính năng động, năng động
E.g.: Hong Kong is known for its dynamism, with a fast-paced lifestyle and vibrant economy. (Hồng Kông nổi tiếng với tính động, với lối sống nhanh và nền kinh tế sôi động.)

Dịch nghĩa:

Thành phố New York, nằm ở bờ biển đông bắc của Hoa Kỳ, là một trung tâm đô thị sôi động, sở hữu những địa danh biểu tượng và sự đa dạng văn hóa. Sự yêu thích của tôi với New York bắt đầu qua các phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm phim ảnh và chương trình truyền hình miêu tả những con đường nhộn nhịp và các địa điểm nổi tiếng của thành phố.

Trong tưởng tượng về tương lai của Thành phố New York, dải cao ốc biểu tượng và các khu phố sôi động sẽ tiếp tục phát triển. Hãy tưởng tượng một thành phố nơi các tòa nhà chọc trời cao như: Tòa nhà Empire State và Tòa nhà Thương mại Thế giới One World được bổ sung bởi những kiến trúc hiện đại hơn nữa, tái tạo chân trời với những thiết kế tiên tiến. Dải văn hóa sẽ tiếp tục phong phú và đa dạng, với các khu phố như Greenwich Village và Harlem vẫn giữ nguyên bản sắc độc đáo của mình đồng thời cung cấp một nơi hội tụ của các nền văn hóa.

Tôi tự hỏi liệu New York trong tương lai có thể giữ được năng lượng vô song của nó. Tôi hy vọng rằng nó sẽ tiếp tục là một nam châm thu hút những cá nhân tham vọng muốn thực hiện ước mơ của mình trong một môi trường phát triển mạnh mẽ. Tinh thần của thành phố thể hiện sự kiên cường và tham vọng, thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội để theo đuổi những khát vọng của họ và chào đón các thế hệ nhập cư.

Tóm lại, Thành phố New York sẽ tượng trưng cho trải nghiệm đô thị lý tưởng – một trung tâm của sự năng động và tham vọng, cũng như là một minh chứng cho sự giàu có văn hóa và sự đổi mới. Đây là nơi khuyến khích sự theo đuổi của một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Xem thêm:

Cùng tưởng tượng về thành phố trong tương lai qua video ngắn sau:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about your ideal city in the future

Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu thuộc chủ đề talk about your ideal city in the future giúp bạn có thể bổ sung và không bao giờ bị bí ý tưởng khi phát triển bài nói của mình. 

Từ vựng talk about your ideal city in the future
Từ vựng talk about your ideal city in the future

2.1. Từ vựng chủ đề

Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có một bài nói thành công hơn với chủ đề talk about your ideal city in the future!

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Captivating/ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/Tính từHấp dẫn, cuốn hút
Historic/hɪˈstɒrɪk/Tính từMang tính lịch sử, có giá trị về lịch sử
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Tính từSôi động, sống động
Promising/ˈprɒmɪsɪŋ/Tính từHứa hẹn, triển vọng
Picturesque/ˌpɪktʃəˈrɛsk/Tính từĐẹp như tranh vẽ, có cảnh đẹp như tranh
Charming/ˈtʃɑːmɪŋ/Tính từQuyến rũ, dễ thương
Cultural/ˈkʌltʃərəl/Tính từVăn hóa, liên quan đến văn hóa
Iconic/aɪˈkɒnɪk/Tính từĐược biết đến nhiều, mang tính biểu tượng
Delectable/dɪˈlɛktəbl/Tính từThơm ngon, hấp dẫn
Scenic/ˈsiːnɪk/Tính từCó cảnh đẹp, thuộc về phong cảnh
Serene/səˈriːn/Tính từThanh bình, yên bình
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Tính từNăng động, sôi động
Idyllic/ɪˈdɪlɪk/Tính từLý tưởng, mộc mạc, bình dị
Tranquil/ˈtræŋkwɪl/Tính từThư thái, thanh bình
Thriving/ˈθraɪvɪŋ/Tính từPhát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
Cosmopolitan/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/Tính từĐa văn hóa, quốc tế
Diverse/daɪˈvɜːs/Tính từĐa dạng, phong phú
Architectural/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl/Tính từThuộc về kiến trúc
Lively/ˈlaɪvli/Tính từSôi động, náo nhiệt
Immersive/ɪˈmɜːsɪv/Tính từThâm nhập, mê hoặc
Modern/ˈmɒdən/Tính từHiện đại, đương đại
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Tính từBền vững, có thể duy trì
Accessible/əkˈsɛsəbl/Tính từDễ tiếp cận, có thể tiếp cận được
Local/ˈləʊkəl/Tính từĐịa phương, thuộc về địa phương
Welcoming/ˈwɛlkəmɪŋ/Tính từNồng hậu, chào đón
Global/ˈɡləʊbəl/Tính từToàn cầu, quốc tế
Multifaceted/ˈmʌltiˈfæsɪtɪd/Tính từĐa mặt, đa dạng
Connected/kəˈnɛktɪd/Tính từKết nối, có liên kết
Diversity/daɪˈvɜːsɪti/Tính từĐa dạng, sự khác biệt
Craftsmanship/ˈkrɑːftsmənʃɪp/Tính từChất lượng thủ công, tay nghề
Skyscrapers/ˈskaɪˌskreɪpərz/Danh từNhững tòa nhà chọc trời
Landmarks/ˈlændmɑːks/Danh từNhững địa danh nổi tiếng
Architectural/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl/Danh từThuộc về kiến trúc
Urban/ˈɜːbən/Danh từĐô thị, thành thị
Modern/ˈmɒdən/Danh từHiện đại, đương đại
Historic/hɪˈstɒrɪk/Danh từNhững di tích lịch sử
Iconic/aɪˈkɒnɪk/Danh từBiểu tượng, điểm đặc biệt
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/Danh từSáng tạo, đổi mới
Sprawling/ˈsprɔːlɪŋ/Danh từMênh mông, rộng lớn
Renovated/ˈrɛnəˌveɪtɪd/Danh từĐược sửa chữa, được tái thiết kế

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Bên cạnh từ vựng thì việc học thêm một số cụm từ, idiom thông dụng sau đây cũng sẽ hỗ trợ bạn diễn đạt tốt hơn.

  • Embodies a rich tapestry of history and culture: Đại diện cho một bức tranh lịch sử và văn hóa phong phú.
  • Offers a vibrant and dynamic urban experience: Cung cấp một trải nghiệm đô thị sôi động và năng động.
  • A city that’s a melting pot of cultures: Một thành phố đa dạng văn hóa.
  • Fosters creativity and innovation in a cosmopolitan environment: Nuôi dưỡng sự sáng tạo và đổi mới trong một môi trường đô thị đa văn hóa.
  • Old meets new: Sự gặp gỡ giữa cổ xưa và hiện đại.
  • Promotes culinary excellence and cultural diversity: Thúc đẩy sự xuất sắc về ẩm thực và đa dạng văn hóa.
  • Provides an idyllic backdrop for a serene lifestyle: Mang đến một cảnh sắc lý tưởng cho lối sống thanh bình.
  • A city that never sleeps: Một thành phố sôi động.
  • Embraces sustainability and green initiatives: Đón nhận sự bền vững và các hoạt động xanh.
  • A view to die for: Một cảnh đẹp đến mê hoặc.
  • Welcomes diversity and cultivates a strong sense of community: Chào đón sự đa dạng và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng.
  • Showcases architectural brilliance amid lush greenery: Trưng bày tinh hoa kiến trúc giữa một cảnh quan xanh tươi.
  • A perfect blend of tradition and modernity: Sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại.

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your ideal city in the future

Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu thường gặp khi bàn luận về talk about your ideal city in the future. Cùng mình tìm hiểu nhé!

Cấu trúc cho chủ đề talk about your ideal city in the future
Cấu trúc cho chủ đề talk about your ideal city in the future

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Các cấu trúc ngữ pháp này đều rất thông dụng và hữu ích, hãy lưu về để thực hành ngay!

Mục đíchCấu trúcVí dụ
So sánh giữa các thành phố với nhauComparative Structure: Compared to + noun/ pronoun, …Compared to other cities, this ideal city offers a unique blend of tradition and modernity. (So với các thành phố khác, thành phố lý tưởng này mang đến sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống và hiện đại.)
Miêu tả trạng thái hiện tại của thành phốPresent Continuous Tense: The + noun + is + verb-ing + …The city is continuously evolving, fostering creativity and innovation among its residents. (Thành phố đang liên tục phát triển, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và đổi mới giữa cư dân.)
Sử dụng danh động từ để miêu tả các hoạt động diễn ra tại đâyUsing Gerunds: Living in + this/ these + noun + means + verb-ing + …Living in this city means experiencing delicious cuisine and exploring diverse cultural activities. (Sống ở thành phố này có nghĩa là trải nghiệm những món ăn ngon và khám phá các hoạt động văn hóa đa dạng.)
Đề xuất ý kiến, giả địnhHypothetical Future Condition: If + subject + could + verb (base form), …If this city could preserve its historical charm while embracing modernity, it would be an ideal place to live. (Nếu thành phố này có thể bảo tồn nét đẹp lịch sử của mình trong khi tiếp nhận hiện đại, nó sẽ là một nơi lý tưởng để sống.)
Nhấn mạnh các ưu điểm của thành phốNot only … but also Structure: Not only + [adjective/ noun], but also + [adjective/ noun], …This city is not only known for its iconic landmarks, but also admired for its friendly and diverse community. (Thành phố này không chỉ nổi tiếng với các địa danh nổi tiếng, mà còn được ngưỡng mộ vì cộng đồng thân thiện và đa dạng.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your ideal city in the future

Sau đây là các mẫu câu được tổng hợp để bạn có thể bàn luận về chủ đề talk about your ideal city in the future một cách linh hoạt:

Mục đíchMẫu câu
Nêu quan điểm cá nhânPersonally, I aspire to live in a city that inspires me daily, where I can thrive professionally and personally.
Mô tả tiềm năng phát triểnThe city attracts investments and talent, driving job creation and prosperity.
Nhấn mạnh sự an toàn và bảo vệ môi trườngSafety and environmental protection are paramount in an ideal city.
Mô tả trải nghiệm du lịchVisitors to this city enjoy a wealth of cultural attractions, historic sites, and memorable experiences.
Phân tích sự đa dạng văn hóaIt’s a melting pot of cultures where people from all backgrounds feel welcomed and valued.
Đưa ra lý do chọn lựaThe city aligns with my values and aspirations, making it an ideal place to live and thrive.

Cùng mình take note thêm ý tưởng hay cho những chủ đề thú vị sau:

4. Download bài mẫu

Hãy tải toàn bộ nội dung bài nói để chuẩn bị ôn tập hiệu quả nhất với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu phù hợp cho chủ đề talk about your ideal city in the future nhé. Nhấn vào đường link dưới đây để tải về ngay!

5. Kết bài

Vậy là để thảo luận về chủ đề talk about your ideal city in the future, các bạn nên:

  • Đề cập đến vị trí của thành phố, các điểm đặc trưng của nó và tại sao nó là một nơi lý tưởng để sinh sống trong tương lai.
  • Kết hợp sử dụng các từ vựng, cấu trúc câu đặc trưng của chủ đề để “ghi điểm” với giám khảo.

Mong rằng những từ vựng và bài mẫu ở trên đã giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng hay để nói về thành phố lý tưởng. Nếu thắc mắc bất kỳ điều gì xung quanh đề tài này, hãy bình luận bên dưới bài viết để được đội ngũ biên tập viên của IELTS Vietop giải đáp! 

Bạn cũng có thể tìm thêm nhiều ý tưởng hơn nữa cho các chủ đề Speaking khác bằng cách tham khảo mục IELTS Speaking sample để đọc nhiều bài mẫu chất lượng và đa dạng.

Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và đạt điểm cao!

Tài liệu tham khảo

  •  The 5 Guiding Principles for an Ideal City: https://www.archdaily.com/957073/the-5-guiding-principles-for-an-ideal-city – Truy cập ngày 16.04.2024.
  •   What is Paris Famous For And What Makes Paris So Special?: https://www.france-hotel-guide.com/en/blog/what-is-paris-famous-for/ – Truy cập ngày 16.04.2024.
  •   Describe New York City 12 models: https://topicsinenglish.com/describe-new-york-city/ – Truy cập ngày 16.04.2024.
  •   What is your favorite city and why? – IELTS Speaking Question Part 3: https://englishteststore.net/index.php?option=com_content&view=article&id=23587%3Awhat-is-your-favorite-city-and-why-ielts-speaking-question-part-3&catid=675&Itemid=1148#gsc.tab=0 – Truy cập ngày 16.04.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra