Thì tương lai tiếp diễn (future continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai với một thời điểm cụ thể. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và biết cách phân biệt các thì này, mình đã tổng hợp các nội dung:

  • Thì tương lai tiếp diễn là gì? Công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
  • Cách dùng câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn.
  • Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì liên quan.
  • Ứng dụng thì tương lai tiếp diễn trong bài thi IELTS.

Cùng mình khám phá về thì này nhé!

Nội dung quan trọng
– Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
– Công thức thì tương lai tiếp diễn:
(+): S + will + be + V-ing (participle)
(-): S + will not + be + V-ing (participle)
(?): Will + S + be + V-ing (participle)?
Wh-question: Wh-word + will + S + be + V-ing (participle)?
– Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn: At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai, at + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai, at this time tomorrow, …

1. Thì tương lai tiếp diễn là gì? 

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn là gì
Thì tương lai tiếp diễn là gì

E.g.:

  • I will be working at 9:00 tomorrow morning. (Tôi sẽ đang làm việc vào lúc 9 giờ sáng mai.)
  • I won’t be watching TV at 8:00 PM tonight. (Tối nay tôi sẽ không xem TV vào lúc 8 giờ tối.)
  • Will you be sleeping at 10:00 PM tomorrow night? (Bạn sẽ ngủ vào lúc 10 giờ tối mai đêm chứ?)
  • Where will you be going at 11:00 AM on Saturday? (Bạn sẽ đi đâu vào lúc 11 giờ sáng thứ Bảy?)

Video dưới đây sẽ giải thích chi tiết về thì tương lai tiếp diễn bạn có thể xem thêm để nắm vững điểm ngữ pháp này nhé.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức thì tương lai tiếp diễn (future continuous)

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn được sử dụng như sau:

Công thức thì tương lai tiếp diễn
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS + will + be + V-ing (participle)At this time next year, I will be living in a new city. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở một thành phố mới.)
They will be playing football at 4:00PM this afternoon. (Họ sẽ đang chơi bóng đá vào lúc 4 giờ chiều hôm nay.)
She will be studying for the exam at 7:00PM tonight. (Cô ấy sẽ đang học bài thi vào lúc 7 giờ tối nay.)
Câu phủ địnhS + will not + be + V-ing (participle)
Lưu ý:
Will not = won’t
They won’t be going to the beach this weekend. (Họ sẽ không đi biển vào cuối tuần này.)
I won’t be attending the meeting tomorrow afternoon. (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào chiều mai.)
The kids won’t be going to school on your next visit. (Lần sau bạn sang chơi thì tụi trẻ con không phải đi học đâu.)
Câu nghi vấnWill + S + be + V-ing (participle)?

Wh-question: Wh-word + will + S + be + V-ing (participle)?
When will she be arriving at the airport? (Cô ấy sẽ đến sân bay lúc nào?)
Will you be joining us for dinner tonight? (Bạn sẽ ăn tối cùng chúng tôi tối nay chứ?)
What will they be discussing at the meeting? (Họ sẽ thảo luận gì trong cuộc họp?)

3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn 

Với các công thức trên, thì tương lai tiếp diễn được dùng như sau:

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

3.1. Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai

E.g.:

  • At 8 PM tomorrow, I will be watching my favorite TV show. (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang xem chương trình truyền hình yêu thích của mình.)
  • This time next week, they will be traveling to Paris. (Giờ này tuần sau, họ sẽ đang du lịch đến Paris.)
  • By this time next year, she will be studying at university. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang học đại học.)

3.2. Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào

Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn còn hành động, sự việc sẽ đang xảy ra trong tương lai chia thì tương lai tiếp diễn.

E.g.:

  • I will be working on my presentation when the meeting starts. (Tôi sẽ đang làm bài thuyết trình khi cuộc họp bắt đầu.)
  • At this time next year, I will be living in a new city and working at a new job. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở một thành phố mới và làm việc tại một công việc mới.)
  • When you get home, I will be cooking dinner and the kids will be playing in the yard. (Khi bạn về nhà, tôi sẽ đang nấu bữa tối và bọn trẻ sẽ đang chơi trong sân.)

3.3. Diễn tả hành động, dự định sẽ xảy ra và lặp đi lặp lại trong tương lai

E.g.:

  • He will be going to the gym every morning next month. (Anh ấy sẽ đi đến phòng gym mỗi sáng vào tháng sau.)
  • They will be meeting for coffee every Friday. (Họ sẽ gặp nhau uống cà phê mỗi thứ Sáu.)
  • She will be taking her dog for a walk every evening. (Cô ấy sẽ dẫn chó đi dạo mỗi tối.)

3.4. Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu từ trước

E.g.:

  • The train will be leaving at 6 AM tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.)
  • The meeting will be starting at 9 AM sharp. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ đúng.)
  • Her flight will be departing at noon. (Chuyến bay của cô ấy sẽ cất cánh lúc 12 giờ trưa.)

3.5. Diễn tả các hành động xảy ra song song với nhau trong cùng một ngữ cảnh, cùng thời điểm trong tương lai

E.g.:

  • While she will be cooking dinner, he will be setting the table. (Khi cô ấy đang nấu bữa tối, anh ấy sẽ đang dọn bàn.)
  • They will be discussing the project while having lunch. (Họ sẽ thảo luận về dự án trong khi đang ăn trưa.)
  • At 10 AM, I will be attending the conference, and my colleague will be giving a presentation. (Vào lúc 10 giờ sáng, tôi sẽ tham dự hội nghị, và đồng nghiệp của tôi sẽ thuyết trình.)

3.6. Diễn tả hành động đã diễn ra ở hiện tại và vẫn sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai, thường được kết hợp với still

E.g.:

  • He will still be working at the company next year. (Anh ấy vẫn sẽ làm việc tại công ty vào năm sau.)
  • She will still be living in New York in 2025. (Cô ấy vẫn sẽ sống ở New York vào năm 2025.)
  • They will still be dating by the end of the year. (Họ vẫn sẽ hẹn hò đến cuối năm.)

3.7. Dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó trong tương lai

E.g.:

  • Will you be using the car tomorrow? (Bạn có sử dụng xe vào ngày mai không?)
  • Will you be attending the meeting this afternoon? (Bạn có tham dự cuộc họp chiều nay không?)
  • Will she be joining us for dinner tonight? (Cô ấy có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay không?)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Khi trong câu có các từ sau, bạn sẽ sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Từ vựngVí dụ
At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year, …)At this moment next year, I will be living in a different city. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở một thành phố khác.)
At + thời điểm xác định trong tương lai (at 7 PM tomorrow, …)At 7 PM tomorrow, I will be having dinner with my family. (Lúc 7 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang ăn tối với gia đình.)
… when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come, …)I will be studying for my exams when you come to visit me. (Tôi sẽ đang học ôn thi khi bạn đến thăm tôi.)
In the future, next year, next week, next time, soonNext week, we will be launching our new product. (Tuần sau, chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới.)
Trong câu có các động từ chính như expect hay guessI expect they will be arriving at around 10 PM. (Tôi mong đợi họ sẽ đến vào khoảng 10 giờ tối.)

5. Một số lưu ý cần thiết khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Mệnh đề bắt đầu với when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless, … không dùng thì tương lai tiếp diễn, thay vào đó dùng thì hiện tại đơn.

E.g.:

  • When she arrives, we will start the meeting. (Khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.)
  • As soon as he finishes his homework, he will be going out to play. (Ngay khi anh ấy làm xong bài tập, anh ấy sẽ đi ra ngoài chơi.)

Những từ sau không dùng ở thì tương lai tiếp diễn nói riêng:

Believe (tin tưởng)Know (biết)Understand (hiểu)
Love (yêu)Hate (ghét)Like (ghét)
Want (muốn)Need (cần)Prefer (thích hơn)
See (thấy)Hear (nghe)Smell (ngửi thấy)
Taste (nếm thấy)Seem (dường như)Appear (xuất hiện)
Own (sở hữu)Possess (chiếm hữu)

E.g.:

  • I know she will be here soon. (Tôi biết cô ấy sẽ sớm đến đây.) (Không dùng: I will be knowing) 
  • They want to go to the beach next weekend. (Họ muốn đi biển vào cuối tuần tới.) (Không dùng: They will be wanting)

6. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn

Đối với dạng bị động, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng như sau:

Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will be + being + V-ed (participle)The house will be being built next year. (Ngôi nhà sẽ được xây dựng vào năm sau.)
Phủ địnhS + will not be + being + V-ed (participle)The report won’t be being written by the manager. (Báo cáo sẽ không được viết bởi người quản lý.)
Nghi vấnWill + S + be + being + V-ed (participle)?Will the project be being completed by the end of the month? (Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối tháng?)

7. Phân biệt thì tương lai đơn, tương lai gần và tương lai tiếp diễn

Cả ba thì tương lai đơn, tương lai gần và tương lai tiếp diễn đều được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, mỗi thì có những điểm khác biệt riêng về cách sử dụng và ý nghĩa.

Thì tương lai đơnThì tương lai gầnThì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcS + will + V (bare infinitive)S + am/ is/ are going to + V (bare infinitive)S + will be + V-ing (participle)
Cách dùngThì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hoặc dự định cụ thể.Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần và đã có kế hoạch hoặc dự định cụ thể.Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụThey will finish the project by the end of the month. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng.)She is going to call you next week. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn vào tuần tới.)She will be studying for the exam at 7:00 PM tonight. (Cô ấy sẽ đang học bài thi vào lúc 7 giờ tối nay.)

Xem thêm:

8. Cách áp dụng thì tương lai tiếp diễn trong bài thi IELTS

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi SpeakingWriting

8.1. Bài mẫu 1

The Impact of Technology on Education in the Future

In the coming years, technology will be playing an increasingly significant role in education. By 2030, schools and universities around the world will be adopting advanced technological tools to enhance the learning experience. Students will be accessing information through virtual reality headsets, which will allow them to explore historical sites, conduct scientific experiments, and immerse themselves in different cultures without leaving the classroom.

At this time next year, educational institutions will be implementing more personalized learning programs powered by artificial intelligence. These programs will be assessing students’ strengths and weaknesses, tailoring lessons to meet individual needs, and providing instant feedback. This means that teachers will be spending less time on routine grading and more time on engaging with students, fostering critical thinking and creativity.

While students will be benefiting from these technological advancements, there will also be challenges to address. Many schools will be struggling with the digital divide, as not all students will have equal access to the latest technology. By the time we reach 2025, governments and educational organizations will be working tirelessly to bridge this gap by providing necessary resources and support to underprivileged communities.

In addition, there will be concerns about the potential overreliance on technology. Educators and parents will be debating the importance of maintaining traditional teaching methods alongside new technological approaches. As these discussions continue, some classrooms will be integrating both methods to create a balanced and effective learning environment.

Another exciting development will be the rise of remote learning. By the next decade, many students will be attending virtual classes from different parts of the world. This will enable a more diverse exchange of ideas and perspectives, enriching the educational experience. However, educators will also be focusing on the importance of social interaction and hands-on activities, ensuring that online learning does not come at the expense of students’ social and emotional development.

Overall, the future of education will be a dynamic blend of technology and human interaction. As technology continues to evolve, educational systems will be adapting to these changes, providing students with innovative and effective ways to learn. While we will be facing challenges, the potential benefits of technology in education are immense and will be shaping the future of how we teach and learn.

Dịch nghĩa:

Trong những năm tới, công nghệ sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giáo dục. Đến năm 2030, các trường học và đại học trên khắp thế giới sẽ áp dụng các công cụ công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm học tập. Học sinh sẽ tiếp cận thông tin qua các tai nghe thực tế ảo, cho phép họ khám phá các di tích lịch sử, thực hiện các thí nghiệm khoa học và đắm mình vào các nền văn hóa khác nhau mà không cần rời khỏi lớp học.

Vào thời điểm này năm sau, các cơ sở giáo dục sẽ triển khai nhiều chương trình học cá nhân hóa hơn, được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo. Những chương trình này sẽ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của học sinh, điều chỉnh bài học để đáp ứng nhu cầu cá nhân và cung cấp phản hồi ngay lập tức. Điều này có nghĩa là giáo viên sẽ dành ít thời gian hơn cho việc chấm điểm thường lệ và nhiều thời gian hơn để tương tác với học sinh, thúc đẩy tư duy phản biện và sáng tạo.

Trong khi học sinh sẽ được hưởng lợi từ những tiến bộ công nghệ này, cũng sẽ có những thách thức cần giải quyết. Nhiều trường sẽ gặp khó khăn với sự chia cắt kỹ thuật số, vì không phải tất cả học sinh đều có quyền tiếp cận công nghệ mới nhất. Đến năm 2025, các chính phủ và tổ chức giáo dục sẽ làm việc không mệt mỏi để thu hẹp khoảng cách này bằng cách cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cần thiết cho các cộng đồng kém may mắn.

Ngoài ra, sẽ có những lo ngại về việc phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Các nhà giáo dục và phụ huynh sẽ tranh luận về tầm quan trọng của việc duy trì các phương pháp giảng dạy truyền thống song song với các phương pháp công nghệ mới. Khi các cuộc thảo luận này tiếp tục, một số lớp học sẽ tích hợp cả hai phương pháp để tạo ra một môi trường học tập cân bằng và hiệu quả.

Một sự phát triển thú vị khác sẽ là sự gia tăng của học tập từ xa. Đến thập kỷ tới, nhiều học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo từ các nơi khác nhau trên thế giới. Điều này sẽ cho phép trao đổi ý tưởng và quan điểm đa dạng hơn, làm phong phú trải nghiệm giáo dục. Tuy nhiên, các nhà giáo dục cũng sẽ tập trung vào tầm quan trọng của tương tác xã hội và các hoạt động thực hành, đảm bảo rằng học trực tuyến không làm giảm sự phát triển xã hội và cảm xúc của học sinh.

Nhìn chung, tương lai của giáo dục sẽ là sự kết hợp động giữa công nghệ và tương tác con người. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các hệ thống giáo dục sẽ thích ứng với những thay đổi này, cung cấp cho học sinh những cách học tập sáng tạo và hiệu quả. Trong khi chúng ta sẽ đối mặt với những thách thức, lợi ích tiềm năng của công nghệ trong giáo dục là rất lớn và sẽ định hình tương lai của cách chúng ta dạy và học.

8.2. Bài mẫu 2

The Future of Work: Trends and Transformations

The landscape of work is rapidly changing, and by 2030, we will be witnessing profound transformations in the way we approach our careers. Technological advancements, shifting economic conditions, and evolving societal expectations will be driving these changes, significantly impacting both employers and employees.

One of the most notable trends will be the rise of remote work. As technology continues to improve, more companies will be embracing flexible work arrangements. By this time next year, many organizations will be implementing hybrid work models, where employees will be splitting their time between the office and home. This shift will be offering employees greater flexibility and work-life balance, while companies will be benefiting from reduced overhead costs and access to a global talent pool.

In addition to remote work, automation and artificial intelligence will be revolutionizing various industries. By 2025, many routine and repetitive tasks will be performed by machines, allowing human workers to focus on more complex and creative aspects of their jobs. For example, in the manufacturing sector, robots will be assembling products with precision, while humans will be overseeing operations and making strategic decisions. This transition will be requiring workers to develop new skills and adapt to changing job roles.

The gig economy will also be continuing to grow, with more people opting for freelance and contract work. Platforms like Upwork and Fiverr will be providing opportunities for individuals to offer their skills and services to a global market. As a result, the traditional concept of a 9-to-5 job will be becoming less common, and many workers will be enjoying the freedom to choose projects that align with their interests and expertise. However, this trend will also be raising concerns about job security and benefits, prompting policymakers to consider new regulations and protections for gig workers.

Furthermore, companies will be placing a greater emphasis on sustainability and corporate social responsibility. By 2030, businesses will be expected to not only generate profits but also contribute positively to society and the environment. This will be leading to the creation of new job roles focused on sustainability initiatives, such as renewable energy projects and waste reduction programs. Employees will be increasingly looking for employers whose values align with their own, and companies that prioritize ethical practices will be attracting top talent.

As the future of work continues to evolve, lifelong learning will become essential. The rapid pace of technological change will be requiring workers to continuously update their skills and knowledge. Educational institutions and employers will be offering more opportunities for professional development and reskilling. For instance, online courses and certifications will be becoming more prevalent, allowing individuals to learn at their own pace and stay competitive in the job market.

In conclusion, the future of work will be characterized by flexibility, innovation, and a strong emphasis on sustainability. As we navigate these changes, both employers and employees will need to adapt and embrace new opportunities. By staying proactive and committed to continuous learning, we will be able to thrive in this dynamic and ever-evolving landscape.

Dịch nghĩa:

Bối cảnh công việc đang thay đổi nhanh chóng và đến năm 2030, chúng ta sẽ chứng kiến những biến đổi sâu sắc trong cách tiếp cận sự nghiệp của mình. Những tiến bộ công nghệ, điều kiện kinh tế thay đổi và kỳ vọng xã hội ngày càng phát triển sẽ thúc đẩy những thay đổi này, ảnh hưởng đáng kể đến cả người sử dụng lao động và nhân viên.

Một trong những xu hướng đáng chú ý nhất sẽ là sự gia tăng của công việc từ xa. Khi công nghệ tiếp tục cải thiện, nhiều công ty sẽ áp dụng các hình thức làm việc linh hoạt. Vào thời điểm này năm sau, nhiều tổ chức sẽ triển khai các mô hình làm việc kết hợp, nơi nhân viên sẽ chia thời gian giữa văn phòng và nhà. Sự thay đổi này sẽ mang lại cho nhân viên sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, trong khi các công ty sẽ được hưởng lợi từ chi phí thấp hơn và tiếp cận nguồn nhân lực toàn cầu.

Ngoài công việc từ xa, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Đến năm 2025, nhiều công việc lặp đi lặp lại sẽ được thực hiện bởi máy móc, cho phép con người tập trung vào các khía cạnh phức tạp và sáng tạo hơn trong công việc của họ. Ví dụ, trong lĩnh vực sản xuất, robot sẽ lắp ráp sản phẩm với độ chính xác cao, trong khi con người sẽ giám sát hoạt động và đưa ra các quyết định chiến lược. Sự chuyển đổi này sẽ đòi hỏi người lao động phát triển các kỹ năng mới và thích ứng với các vai trò công việc thay đổi.

Nền kinh tế hợp đồng cũng sẽ tiếp tục phát triển, với nhiều người lựa chọn công việc tự do và theo hợp đồng. Các nền tảng như Upwork và Fiverr sẽ cung cấp cơ hội cho cá nhân cung cấp kỹ năng và dịch vụ của họ cho thị trường toàn cầu. Kết quả là, khái niệm truyền thống về công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều sẽ trở nên ít phổ biến hơn, và nhiều người lao động sẽ được tự do chọn các dự án phù hợp với sở thích và chuyên môn của mình. Tuy nhiên, xu hướng này cũng sẽ dấy lên mối lo ngại về an ninh công việc và quyền lợi, thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách cân nhắc các quy định và bảo vệ mới cho người lao động hợp đồng.

Hơn nữa, các công ty sẽ đặt nặng hơn vào tính bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Đến năm 2030, các doanh nghiệp sẽ được kỳ vọng không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường. Điều này sẽ dẫn đến việc tạo ra các vai trò công việc mới tập trung vào các sáng kiến bền vững, chẳng hạn như các dự án năng lượng tái tạo và chương trình giảm thiểu chất thải. Nhân viên sẽ ngày càng tìm kiếm các nhà tuyển dụng có giá trị phù hợp với giá trị của họ, và các công ty ưu tiên các thực hành đạo đức sẽ thu hút được nhân tài hàng đầu.

Khi tương lai của công việc tiếp tục phát triển, việc học tập suốt đời sẽ trở nên thiết yếu. Tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng sẽ yêu cầu người lao động liên tục cập nhật kỹ năng và kiến thức của họ. Các cơ sở giáo dục và nhà tuyển dụng sẽ cung cấp nhiều cơ hội hơn cho phát triển chuyên môn và đào tạo lại. Ví dụ, các khóa học và chứng chỉ trực tuyến sẽ trở nên phổ biến hơn, cho phép các cá nhân học theo tốc độ của riêng họ và duy trì sự cạnh tranh trong thị trường lao động.

Tóm lại, tương lai của công việc sẽ được đặc trưng bởi sự linh hoạt, đổi mới và nhấn mạnh mạnh mẽ vào tính bền vững. Khi chúng ta điều hướng những thay đổi này, cả người sử dụng lao động và nhân viên sẽ cần thích ứng và nắm bắt các cơ hội mới. Bằng cách chủ động và cam kết học tập liên tục, chúng ta sẽ có thể phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh năng động và không ngừng phát triển này.

9. Bài tập về thì tương lai tiếp diễn

Sau khi đã nắm rõ kiến thức lý thuyết, cùng mình làm các bài tập sau để hiểu rõ hơn về cách vận dụng bài tập thì tương lai tiếp diễn nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập tìm lỗi sai.
Bài tập thì tương lai tiếp diễn
Bài tập thì tương lai tiếp diễn

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. ………. you ………. (go) on vacation this summer?
  2. I ………. (learn) English at 7 PM tomorrow
  3. The party ………. (take) place next Saturday.
  4. We ………. (visit) my grandparents on the weekend.
  5. ………. you ………. (be) at home tomorrow?

1. will/ go

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến hành động diễn ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn nên dùng thì tương lai đơn (will + Vo).

2. will be learning

=> Giải thích: Nội dung câu có từ khóa thì tương lai tiếp diễn (at 7PM tomorrow) nên dùng will be + Ving.

3. will be taking

=> Giải thích: Nội dung câu có từ khóa thì tương lai tiếp diễn (next Saturday) nên dùng will be + Ving.

4. will visit

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến hành động diễn ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn nên dùng thì tương lai đơn (will + Vo).

5. Will/ be

=> Giải thích: Tomorrow là từ khóa của thì tương lai đơn nên dùng cấu trúc will + S + Vo (will you be).

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. The plane (will arrive/ will be arriving) at 5 PM tomorrow.

  • A. will arrive
  • B. will be arriving
  • C. is going to arrive
  • D. is going to be arrive

2. Tomorrow, he ………. visit his grandparents.

  • A. is going to
  • B. will
  • C. will be
  • D. is going to be

3. In the future, we ………. relying more on renewable energy sources.

  • A. will be
  • B. are going to be
  • C. are going to
  • D. will

4. I think I ………. at the hotel for a few days.

  • A. will stay
  • B. are going to stay
  • C. will be staying
  • D. are going to be stay

5. We ……….  our friends on Friday night.

  • A. are going to meet
  • B. are going to be met
  • C. will meet
  • D. will be meeting
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu này, tomorrow cho biết hành động diễn ra trong tương lai gần, cụ thể là ngày mai. Thì tương lai đơn (will arrive) được sử dụng để diễn tả máy bay sẽ đến vào lúc 5 giờ chiều ngày mai.
2. BTomorrow cho biết hành động diễn ra trong tương lai gần. Thì tương lai đơn (will) được dùng để diễn tả dự định của anh ấy.
3. ACâu này nói về một xu hướng chung sẽ diễn ra trong tương lai. Thì tương lai tiếp diễn (will be relying) diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai.
4. ACâu này diễn tả dự định của bạn về việc ở khách sạn trong tương lai. Thì tương lai đơn (will stay) phù hợp hơn so với các đáp án khác.
5. CFriday night là một thời gian cụ thể trong tương lai. Thì tương lai đơn (will meet) diễn tả một hành động được lên lịch sẵn sẽ diễn ra vào thời điểm đó.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại)

  1. At 8 AM tomorrow, I will go to school.
  2. Tomorrow morning, when I will wake up, the sun will already be shining brightly outside.
  3. Will you be visiting the museum tomorrow afternoon?
  4. By this time next year, they are going to live in their new apartment.
  5. Oh no, I forgot about the dinner! It will burn now.

1. will → will be going

=> Giải thích: Nội dung câu có thời gian cụ thể trong tương lai. Đây là từ khóa của thì tương lai tiếp diễn nên dùng cấu trúc thì tương lai tiếp diễn.

2. will wake up → wake up

=> Giải thích: Nội dung câu nói đến sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào (mặt trời đang mọc thì tôi thức dậy) nên dùng thì tương lai đơn để diễn tả hành động xen vào.

3. Will you be visiting →  will you visit

=> Giải thích: Sửa will you be visiting thành will you visit vì câu hỏi đang hỏi về một dự định cụ thể trong tương lai gần.

4. are going to live → will be living 

=> Giải thích: By this time next year là từ khóa thì tương lai tiếp diễn nên sửa are going to live thành will be living.

5. will burn → will be burning

=> Giải thích: Sử dụng will be burning (thì tương lai tiếp diễn) để đưa ra dự đoán về một hành động có thể đang diễn ra ở hiện tại.

Xem thêm các bài tập khác:

10. Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Khi diễn tả sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào thì hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.
  • Mệnh đề bắt đầu với when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless, … không dùng thì tương lai tiếp diễn, thay vào đó dùng thì hiện tại đơn.

Ngoài ra, đừng quên làm nhiều bài tập để nắm chắc kiến thức hơn về cấu trúc này nhé! Nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ cấu trúc nào của thì tương lai, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • How to Use the Future Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-continuous-tense/ – Truy cập ngày 05/06/2024
  • Future Continuous: https://langeek.co/en/grammar/course/17/future-continuous – Truy cập ngày 05/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h