Cấu trúc be able to – Phân biệt be able to, can và could

IELTS Vietop IELTS Vietop
28.06.2022

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả khả năng để ai làm gì đó, việc gì đó có thể xảy ra thì cấu trúc be able to là cấu trúc rất phổ biến và dễ sử dụng. Hãy cùng IELTS Vietop tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này.

1. Be able to là gì?

Be able to là gì?
Be able to là gì?

Able  /ˈeɪbl/: có thể

Be able to – diễn tả khả năng, năng lực điều gì đó có thể xảy ra hay ai đó có thể làm gì. Khi đặt trong câu thì theo sau “be able to” luôn là một động từ.

E.g.:

  • I didn’t feel able to disagree with him (Tôi không cảm thấy có thể phản đối anh ấy).
  • Will you be able to come to the party? (Bạn có thể đến bữa tiệc chứ?)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc be able to

Cách dùng cấu trúc be able to
Cách dùng cấu trúc be able to

Sử dụng cấu trúc be able rất đơn giản và dễ hiểu, cần chú ý những dạng của be able to trong câu:

2.1. Dùng ở dạng khẳng định

Ở dạng khẳng định, cấu trúc mang ý nghĩa: ai đó có thể làm gì, điều gì có thể xảy ra.

Cấu trúc:

S + be (khẳng định) + able to + V (nguyên thể)

E.g.

  • My mom is able to speak seven languages (Mẹ tôi có thể nói 7 thứ tiếng).
  • It is able to rain in the afternoon. (Trời có thể mưa vào buổi chiều).

2.2. Dùng ở dạng phủ định

Ở dạng phủ định, cấu trúc mang ý nghĩa: ai đó không thể làm gì, điều gì không thể xảy ra.

Cấu trúc:

S + be (phủ định) + able to + V (nguyên thể)

E.g. 

  • She won’t be able to come today because she has to finish her work. (Cô ấy không thể tới hôm nay vì cô ấy phải hoàn thành công việc). 
  • I am not able to cook a meal as my mother did. (Tôi không thể nấu một bữa ăn như mẹ tôi đã làm).

3. Phân biệt cách dùng be able to, can và could

Phân biệt cách dùng be able to, can và could
Phân biệt cách dùng be able to, can và could

Cấu trúc be able to, can và could đều được dùng trong trường hợp dùng để diễn tả khả năng điều gì xảy ra. Cụ thể sự khác nhau được thể hiện ở dưới bảng sau đây:

CanCouldBe able to
can + V (nguyên thể)
– Diễn tả khả năng, năng lực làm việc gì đó.
E.g. She can do all the homework. (Cô ấy có thể hoàn thành tất cả việc nhà).

– Diễn tả điều gì có thể xảy ra.
E.g. It can rain tomorrow. (Trời có thể mưa vào ngày mai)

– Chỉ sự cho phép, xin phép để làm việc gì đó.
E.g. Can I give you a question? (Tôi có thể đưa cho bạn một câu hỏi được không?)

– Khi xuất hiện chung với động từ tri giác, can mang ý nghĩa tương đương với thì tiếp diễn.
E.g. Listen! Can you hear someone talking outside? (Nghe đi, bạn có nghe thấy ai đang nói ở ngoài kia không?)
could + V (nguyên thể)Là dạng quá khứ của can.
– Diễn tả một việc tưởng chừng có thể xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.
E.g. The championship of the match could belong to the Eight team. (Quán quân của trận đấu này có lẽ thuộc về nhóm Eight)

– Diễn tả sự phỏng đoán, ngờ vực.
E.g. What my friend said could be a joke. (Những gì bạn tôi nói có thể là một trò đùa thôi).

– Sử dụng trong câu điều kiện loại II.
E.g. If I were you, I could not be here anymore, (Nếu tôi là cậu thì tôi đã không ở đó nữa rồi).

– Sử dụng với các động từ tri giác: see (thấy), feel (cảm thấy), taste (nếm), understand (hiểu), remember (nhớ), understand (hiểu), smell (ngửi).
E.g. When I came back home, I could hear the neighbor talking to my mom. (Khi tôi trở về nhà thì thôi nghe thấy người hàng xóm đang nói chuyện với mẹ tôi).
be able to + V (nguyên thể)
– Diễn tả khả năng, năng lực nhất thời.
E.g. I’m so busy that I am not able to cook for myself. (Tôi quá bận đến mức không thể tự nấu ăn cho mình).

– Nói về sự hoàn thành trong việc thực hiện hành động nào đó.
E.g. I have finished my homework so I am able to watch television with my brother. (Tôi vừa kết thúc bài tập về nhà xong nên tôi có thể xem TV với em trai tôi).

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc be able to

Về mặt ngữ pháp, động từ “be” trong cấu trúc “be able to” phải được chia theo đúng thì và đúng dạng trong câu.

Về mặt ý nghĩa, cấu trúc “be able to” hầu như có thể thay thế cho động từ khuyết thiếu “can” mọi lúc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý:

  • Can được dùng với những kỹ năng, năng khiếu có được do rèn luyện theo thời gian và mang tính cố định. Can còn được dùng để xin phép/cho phép.
  • Be able to dùng với những kỹ năng tạm thời, không mang tính cố định.
  • Trong những trường hợp để diễn tả tìm cách xoay sở làm việc gì đó trong hoàn cảnh “đặc biệt” hoặc “nguy cấp” thì phải sử dụng Be able to (hoặc managed to).
  • Cấu trúc be able to có thể được sử dụng ở tất cả các thì, tuy nhiên can thì không. Ví dụ như can không thể dùng trong thì hiện tại hoàn thành và thì tương lai. Could dùng để chỉ một việc có thể diễn ra trong tương lai tuy nhiên lại không chắc chắn.
  • Cấu trúc be able to ít khi được sử dụng ở câu bị động.

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng cấu trúc be able to

Bài tập vận dụng cấu trúc be able to
Bài tập vận dụng cấu trúc be able to

5.1. Bài tập

Chọn đáp án đúng từ các đáp án trong ngoặc.

  1. (Could you/Were you able to) find a job when you lived in Spain?
  2. The shop is closed. We (can’t/aren’t able to) go there on Sunday.
  3. Ann feels much better. She (can/ will be able to) go out tomorrow, I hope.
  4. The police (could/ were able to) catch the burglar because he’d set off the alarm.
  5. I am sorry for my English. I (could never have/ never been able to) speak without mistakes.
  6. Can you remember Jane? You (could/ were able to) see her at Brian’s party last Saturday.
  7. Are you free tomorrow night? (Can we/ Are we able to) meet at Mario’s pizzeria?
  8. Mum is ill. I’m afraid she (can’t/ won’t be able to) cook next weekend.
  9. Fortunately, I can speak Spanish a little bit. I (could/ was able to) give them directions.
  10. Peter had nothing to do yesterday morning. He (could/ was able to) cut the grass before it started to rain.

5.2. Đáp án

  1. were you able to
  2. can’t
  3. will be able to
  4. were able to
  5. have never been able to
  6. could
  7. Can we
  8. won’t be able to
  9.  was able to
  10. could

Trên đây là những khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc be able to. Bạn nên thực hành sử dụng cấu trúc này trong nhiều ngữ cảnh nhiều hơn nữa và đừng quên phải sử dụng đúng với từng sắc thái trong câu. IELTS Vietop chúc bạn thành công! Đừng quên theo dõi những bài viết mới nhất tại website để học tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé.

2 bình luận về “Cấu trúc be able to – Phân biệt be able to, can và could”

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra