See to V hay Ving – Cấu trúc see trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.11.2023

See là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được dùng nhiều trong giao tiếp. Tuy nhiên, một số người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết cách sử dụng động từ này sao cho đúng. Nếu bạn cũng đang thắc mắc cấu trúc see được sử dụng như thế nào thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được hướng dẫn chi tiết nhé!

1. See là gì?

Trong tiếng Anh, see có nghĩa là nhìn, xem.

Từ see dùng để diễn đạt hành động quan sát hoặc nhận thức thông qua thị giác. See có thể được sử dụng để chỉ việc nhìn thấy vật thể, người hoặc sự kiện, hoặc để mô tả khả năng thị giác của một người. 

Seen là gì
Seen là gì

Eg:

  • I see a beautiful rainbow in the sky. (Tôi thấy một cầu vồng đẹp trên bầu trời.)
  • Can you see the Eiffel Tower from here? (Bạn có thể nhìn thấy tháp Eiffel từ đây không?)
  • She has perfect vision and can see even the smallest details. (Cô ấy có thị lực hoàn hảo và có thể nhìn thấy cả chi tiết nhỏ nhất.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. See off là gì?

See off: tiễn ai đó, tiễn đưa

Cụm từ See off được dùng để nói đến việc tiễn ai đó đi đến một nơi khác (ra sân bay, nhà ga, bến xe,…)

Eg:

  • My family gathered at the train station to see me off as I left for college.
  • They invited us to their house and saw us off with a warm farewell after the party.
  • As he prepared to sail around the world, his friends and family came to the dock to see him off on his adventure.

3. Cấu trúc see trong tiếng Anh

Cấu trúc see trong tiếng Anh
Cấu trúc see trong tiếng Anh

Cấu trúc: See sb do – Sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động.

Eg:

  • I saw her walk into the room and then she disappeared. (Tôi thấy cô ấy đi vào phòng rồi cô ấy biến mất.)
  • He saw his friend buy a new car, but he didn’t see which model it was. (Anh ấy thấy người bạn mua chiếc xe mới, nhưng anh ấy không thấy đó là mẫu xe nào.)
  • We saw the kids play in the park for a little while before we had to leave. (Chúng tôi thấy trẻ con chơi ở công viên một lúc trước khi chúng tôi phải ra về.)

Cấu trúc: See sb doing –  Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Eg:

  • I saw her singing her favorite song on the stage last night. (Tôi đã thấy cô ấy hát bài hát yêu thích của mình trên sân khấu tối qua.)
  • He saw his sister studying for her upcoming exams all day long. (Anh ấy thấy chị gái đang học cho các kỳ thi sắp tới suốt cả ngày.)
  • They saw a street performer playing the guitar in the city center. (Họ đã thấy một nghệ sĩ đường phố đang chơi guitar ở trung tâm thành phố.)

4. See to V hay Ving

Theo cấu trúc trên, ta thấy see đi với Ving để diễn tả việc người nói chứng kiến toàn bộ hành động. 

Eg:

  • I saw her dancing at the party. (Tôi thấy cô ấy đang nhảy múa tại buổi tiệc.)
  • They saw the children playing in the park. (Họ thấy trẻ em đang chơi ở công viên.)

5. Phân biệt see look watch và view

See look watch và view đều được dùng để nói đến việc nhìn hoặc quan sát, nhưng chúng khác nhau ở cách sử dụng:

Phân biệt see look watch và view
Phân biệt see look watch và view

Look thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng để tập trung vào việc nhìn điều gì đó hoặc khi bạn muốn kiểm tra hoặc xem một điều gì đó cẩn thận.

Eg: I’m going to look at the painting closely to see the details.

See thường được sử dụng khi bạn nhìn thấy một sự kiện, người, hoặc vật thể bất kể bạn có ý định nhìn hoặc không. Nó có thể xảy ra tự nhiên hoặc ngẫu nhiên.

Eg: I see a beautiful bird in the tree.

Watch thường được sử dụng khi bạn dành thời gian để theo dõi một sự kiện hoặc hành động nào đó, thường là có ý định cố định.

Eg: Let’s watch the movie tonight.

View thường được sử dụng để mô tả việc bạn xem một điều gì đó với mục tiêu hoặc một cách chính thức, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc công việc.

Eg: We can view the exhibition at the art gallery.

6. Cách chia động từ see

Cách chia động từ see
Cách chia động từ see

6.1. Theo dạng thức

To_V (Nguyên thể có to): to see

Eg: I want to see that movie tonight. (Tôi muốn xem bộ phim đó tối nay.)

Bare_V (Nguyên thể): See

Eg: See the beautiful sunset over the ocean. (Hãy nhìn thấy bình minh đẹp trên biển.)

Gerund (Danh động từ): Seeing

Eg: Seeing is believing. (Thấy mới tin.)

Past Participle (Phân từ II): Seen

Eg: I have seen that artwork before. (Tôi đã thấy tác phẩm nghệ thuật đó trước đây.)

6.2. Theo thì

ThìIYouHe/ she/ itWeYouThey
Hiện tại đơnseeseeseesseeseesee
Hiện tại tiếp diễnam seeingare seeingis seeingare seeingare seeingare seeing
Hiện tại hoàn thànhhave seenhave seenhas seenhave seenhave seenhave seen
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been
seeing
have been
seeing
has been
seeing
have been
seeing
have been
seeing
have been
seeing
Quá khứ đơnsawsawsawsawsawsaw
Quá khứ tiếp diễnwas seeingwere seeingwas seeingwere seeingwere seeingwere seeing
Quá khứ hoàn thànhhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been
seeing
had been
seeing
had been
seeing
had been
seeing
had been
seeing
had been
seeing
Tương lai đơnwill seewill seewill seewill seewill seewill see
Tương lai gầnam going
to see
are going
to see
is going
to see
are going
to see
are going
to see
are going
to see
Tương lai tiếp diễnwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeing
Tương lai hoàn thànhwill have
seen
will have
seen
will have
seen
will have
seen
will have
seen
will have
seen
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have
been seeing
will have
been seeing
will have
been seeing
will have
been seeing
will have
been seeing
will have
been seeing

6.3. Theo các cấu trúc câu khác

 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould seewould seewould seewould seewould seewould see
Câu ĐK loại 2
Biến thế của mệnh đề chính
would be
seeing
would be
seeing
would be
seeing
would be
seeing
would be
seeing
would be
seeing
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have
seen
would have
seen
would have
seen
would have
seen
would have
seen
would have
seen
Câu ĐK loại 3 Biến thế của mệnh đề chínhwould have
been seeing
would have
been seeing
would have
been seeing
would have
been seeing
would have
been seeing
would have
been seeing
Câu giả định – HTseeseeseeseeseesee
Câu giả định – QKsawsawsawsawsawsaw
Câu giả định – QKHThad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
Câu mệnh lệnh see let’s seesee 

7. Cấu trúc của các động từ giác quan khác

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing: Dùng để nói đến việc người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Eg:

  • I heard her singing a beautiful song in the living room. (Tôi nghe thấy cô ấy đang hát một bài hát đẹp ở phòng khách.)
  • I smelled the delicious aroma of fresh-baked bread in the kitchen. (Tôi ngửi thấy mùi thơm ngon của bánh mì vừa nướng ở nhà bếp.)
  • I felt the warm sand under my feet as I walked on the beach. (Tôi cảm nhận thấy cát ấm áp dưới chân khi đi bộ trên bãi biển.)

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-inf: Dùng để nói đến việc người nói chứng kiến một phần hành động

Eg:

  • I heard her sing a few lines of the song before she stopped. (Tôi nghe thấy cô ấy hát vài dòng của bài hát trước khi cô dừng lại.)
  • I smelled the cookies baking in the oven before they were done. (Tôi ngửi thấy bánh quy đang nướng trong lò trước khi chúng được làm xong.)
  • I noticed him read the first chapter of the book before putting it down. (Tôi chú ý thấy anh ta đọc chương đầu tiên của cuốn sách trước khi anh ta đặt nó xuống.)

8. Một số thành ngữ với see

Một số thành ngữ với see
Một số thành ngữ với see

See eye to eye: Đồng tình hoặc đồng quan điểm với ai đó.

Eg: They rarely see eye to eye on political issues.

See the light: Hiểu, nhận ra sự thật hoặc giải quyết một vấn đề sau một thời gian khó khăn.

Eg: After a lot of research, I finally saw the light and understood the problem.

See through someone: Hiểu rõ ai đó, đặc biệt là để phát hiện ra họ đang cố gạt người khác hoặc không thành thật.

Eg: I can see through his lies; he’s not being honest.

See the big picture: Nhận thức và hiểu rõ bối cảnh tổng thể hoặc quan điểm lớn hơn.

Eg: It’s important to see the big picture when making long-term decisions.

Wait and see: Chờ đợi để xem tình hình phát triển trước khi quyết định hoặc hành động.

Eg: We’ll have to wait and see how the situation unfolds before making any decisions.

See the glass as half full (or half empty): Cách nhìn nhận tích cực (hoặc tiêu cực) về tình hình hoặc vấn đề.

Eg: He tends to see the glass as half empty and is always pessimistic.

See the forest for the trees: Hiểu được khía cạnh toàn diện hoặc bức tranh lớn hơn thay vì tập trung vào chi tiết cụ thể.

Eg: She’s so focused on small details that she can’t see the forest for the trees.

See red: Cảm thấy cực kỳ tức giận hoặc phát điên.

Eg: When he heard the news, he saw red and started yelling.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc see trong tiếng Anh cũng như cách chia động từ. Hy vọng những chia sẻ của IELTS Vietop có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé!

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về bất cứ kiến thức nào liên quan đến các cấu trúc câu thì hãy xem ngay phần IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra