Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Nguyên âm trong tiếng Anh (vowel) – Tại sao vowel quan trọng?

Trang Đoàn Trang Đoàn
09.05.2023

Tiếng Anh là một ngôn ngữ có nhiều nguyên âm khác nhau, không chỉ về số lượng mà còn về cách phát âm. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giới thiệu cho bạn về các nguyên âm trong tiếng Anh, cách phân loại chúng và một số quy tắc để nhận biết và phát âm chúng đúng.

Nguyên âm là gì?

Các nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi không có sự cản trở của các phần khác trong miệng hay họng.

Nguyên âm trong tiếng Anh (vowel) - Tại sao vowel quan trọng
Nguyên âm trong tiếng Anh (vowel) – Tại sao vowel quan trọng

Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói. Các nguyên âm trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai tiêu chí quan trọng nhất là độ cao của lưỡi và độ rộng của miệng. 

Phát âm

Độ cao của lưỡi

Độ cao của lưỡi là mức độ lưỡi nâng lên khi phát âm nguyên âm. Có ba mức độ cao: cao, trung và thấp. 

Ví dụ, khi phát âm nguyên âm /i/ trong từ “see”, lưỡi nâng cao; khi phát âm nguyên âm /ɛ/ trong từ “bed”, lưỡi ở mức trung; khi phát âm nguyên âm /ɑ/ trong từ “father”, lưỡi hạ thấp.

Độ rộng của miệng

Độ rộng của miệng là mức độ miệng mở ra khi phát âm nguyên âm. Có ba mức độ rộng: hẹp, trung và rộng. 

Ví dụ, khi phát âm nguyên âm /i/ trong từ “see”, miệng hẹp; khi phát âm nguyên âm /ɔ/ trong từ “saw”, miệng ở mức trung; khi phát âm nguyên âm /a/ trong từ “cat”, miệng rộng.

Các tiêu chí khác

Ngoài ra, các nguyên âm trong tiếng Anh còn có thể được phân biệt theo sự co giãn của họng hay sự rung của thanh quản.

Các nguyên âm co giãn là những nguyên âm được tạo ra khi họng co lại và thanh quản rung. 

Các nguyên âm không co giãn là những nguyên âm được tạo ra khi họng không co lại và thanh quản không rung. Ví dụ, các nguyên âm /i/, /u/, /e/, /o/, /ɑ/ là co giãn; các nguyên âm /ɪ/, /ʊ/, /ɛ/, /ɔ/, /æ/, /a/ là không co giãn.

Chữ viết

Tiếng Anh có 5 nguyên âm hay Vowel letters: A, E, I, O và U. Mỗi nguyên âm này có thể được phát âm khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.

  • A: Nguyên âm này phát âm /eɪ/ trong từ “day”, /æ/ trong từ “cat”, /ɑ:/ trong từ “car” và /ə/ trong từ “sofa”.
  • E: Nguyên âm này phát âm /i:/ trong từ “see”, /ɛ/ trong từ “bed”, /e/ trong từ “pen” và /ə/ trong từ “father”.
  • I: Nguyên âm này phát âm /aɪ/ trong từ “time”, /ɪ/ trong từ “sit”, /i:/ trong từ “machine” và /ə/ trong từ “pencil”.
  • O: Nguyên âm này phát âm /oʊ/ trong từ “go”, /ɒ/ trong từ “hot”, /ɔ:/ trong từ “door” và /əʊ/ trong từ “home”.
  • U: Nguyên âm này phát âm /ju:/ trong từ “you”, /ʌ/ trong từ “fun”, /u:/ trong từ “blue” và /ʊ/ trong từ “put”.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Phân loại nguyên âm (vowel)

Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 chữ cái được xem là nguyên âm: u, e, o, a, i. Tuy nhiên, trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), có tới 20 nguyên âm được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

Phân loại nguyên âm (vowel)
Phân loại nguyên âm (vowel)

Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn là những nguyên âm chỉ có một cách phát âm duy nhất. Nguyên âm đơn lại được chia thành hai loại: Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.

Nguyên âm ngắn

Nguyên âm đơn ngắn là một trong những thành phần quan trọng của hệ thống âm tiết trong tiếng Anh. Nguyên âm đơn ngắn là những nguyên âm có thời gian phát âm ngắn, không kéo dài và không thay đổi khẩu hình khi phát âm.

Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm đơn ngắn, bao gồm: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/ và /ʊ/. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm, cách nhận biết và ví dụ về các nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh.

Nguyên âm đơn ngắn /ɪ/

Đây là âm i ngắn, phát âm giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh. Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp, đầu lưỡi chạm vào răng hàm trên. Nguyên âm /ɪ/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ i hoặc y.

E.g.

  • Sit /sɪt/ (v): ngồi
  • Hit /hɪt/ (v): đánh
  • Big /bɪg/ (adj): to
  • Ship /ʃɪp/ (n): tàu
  • City /ˈsɪti/ (n): thành phố
  • Busy /ˈbɪzi/ (adj): bận
Nguyên âm đơn ngắn /e/

Đây là âm e ngắn, phát âm gần giống chữ e trong tiếng Việt. Khi phát âm nguyên âm /e/, bạn đưa lưỡi ra ngoài, lưỡi đặt thấp, miệng mở vừa phải. Nguyên âm /e/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ e hoặc ea.

E.g.

  • Bed /bed/ (n): giường
  • Red /red/ (adj): đỏ
  • Pen /pen/ (n): bút
  • Head /hed/ (n): đầu
  • Bread /bred/ (n): bánh mì
  • Dead /ded/ (adj): chết

Xem thêm: Phrasal verb with of

Nguyên âm đơn ngắn /æ/

Đây là âm a ngắn, phát âm có sự kết hợp chữ cái “a” và “e” trong tiếng Việt nhưng không rõ ràng. Khi phát âm nguyên âm /æ/, bạn đặt lưỡi thấp, mở rộng miệng, di chuyển cằm dưới hướng xuống. Nguyên âm /æ/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ a.

E.g.

  • Cat /kæt/ (n): mèo
  • Bad /bæd/ (adj): xấu
  • Hat /hæt/ (n): mũ
  • Man /mæn/ (n): đàn ông
  • Sad /sæd/ (adj): buồn
  • Map /mæp/ (n): bản đồ

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/

Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/ có cách phát âm như sau: Miệng của chúng ta mở rộng ra một chút, lưỡi của chúng ta nằm thẳng ở giữa miệng và không chạm vào răng hay hàm.

Âm thanh phát ra là một âm thanh trung tính, không cao không thấp. Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/ thường được viết bằng các chữ cái sau: u, o, ou.

E.g.

  • Cup /kʌp/: cốc
  • Love /lʌv/: yêu
  • Come /kʌm/: đến
  • Touch /tʌtʃ/: chạm
  • Double /ˈdʌbl/: gấp đôi
  • Country /ˈkʌntri/: quốc gia
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  • Rough /rʌf/: gồ ghề
Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/

Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ có cách phát âm như sau: Miệng của chúng ta hơi nhỏ lại, môi của chúng ta hơi cong ra trước và lưỡi của chúng ta nâng lên phía sau miệng.

Âm thanh phát ra là một âm thanh cao hơn so với /ʌ/. Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ thường được viết bằng các chữ cái sau: u, o, oo.

E.g.

  • Put /pʊt/: đặt
  • Look /lʊk/: nhìn
  • Good /gʊd/: tốt
  • Book /bʊk/: sách
  • Cook /kʊk/: nấu ăn
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Should /ʃʊd/: nên
  • Could /kʊd/: có thể

Nguyên âm dài

Tiếng Anh có năm nguyên âm đơn dài, bao gồm: /i:/, /ɔ:/, /u:/, /ɜ:/ và /ɑ:/. Các nguyên âm này được ký hiệu bằng dấu hai chấm (:) sau ký tự IPA để biểu thị độ dài.

Cách phát âm của các nguyên âm này phụ thuộc vào vị trí và hình dạng của lưỡi, môi và hàm khi phát âm. Dưới đây là một số cách phát âm cơ bản và ví dụ cho mỗi nguyên âm:

Xem thêm:

Nguyên âm đơn dài /i:/

/i:/: Đây là nguyên âm cao nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi phải nâng cao và đưa ra phía trước, môi hơi mở sang hai bên và miệng hơi bè nhẹ.

Khi phát âm, hơi thở phải kéo dài ra. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ i hoặc e. 

E.g.

  • See /si:/ (nhìn)
  • Meet /mi:t/ (gặp)
  • Green /gri:n/ (xanh lá)
  • Sheep /ʃi:p/ (cừu)
  • Key /ki:/ (chìa khóa)
Nguyên âm đơn dài /ɔ:/

/ɔ:/: Đây là nguyên âm thấp nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi phải hạ thấp và đưa về phía sau, môi tròn và mở rộng ra. Khi phát âm, hơi thở cũng phải kéo dài ra. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ o hoặc a. 

E.g.

  • Saw /sɔ:/ (cưa)
  • More /mɔ:/ (hơn)
  • Door /dɔ:/ (cửa)
  • Talk /tɔ:k/ (nói chuyện)
  • Law /lɔ:/ (luật)
Nguyên âm đơn dài /u:/

/u:/: Đây là nguyên âm tròn nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi phải nâng cao và đưa về phía sau, môi tròn và nhỏ lại. Khi phát âm, hơi thở cũng phải kéo dài ra. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ u hoặc o. 

E.g. 

  • Too /tu:/ (quá)
  • Blue /blu:/ (xanh da trời)
  • Shoe /ʃu:/ (giày)
  • Who /hu:/ (ai)
  • Do /du:/ (làm)
Nguyên âm đơn dài /ɜ:/

Để phát âm nguyên âm /ɜ:/, bạn đặt lưỡi ở giữa miệng, không chạm vào răng hay vòm miệng. Môi hơi cong vào trong, miệng mở vừa phải. Khi phát âm, bạn nên giữ lưỡi ở tư thế không đổi và duy trì luồng khí liên tục.

E.g.

  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Word /wɜːd/: từ
  • Learn /lɜːn/: học
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
Nguyên âm đơn dài /ɑ:/

Để phát âm nguyên âm /ɑ:/, bạn đặt lưỡi ở phía sau miệng, lưỡi hơi nâng lên. Môi hơi mở rộng ra hai bên, miệng mở rộng. Khi phát âm, bạn nên giữ lưỡi ở tư thế không đổi và duy trì luồng khí liên tục.

E.g.

  • Car /kɑː/: xe ô tô
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Start /stɑːt/: bắt đầu
  • Heart /hɑːt/: trái tim
  • Far /fɑː/: xa

Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi là những nguyên âm được tạo ra bởi sự kết hợp của hai nguyên âm kế nhau trong cùng một âm tiết.

Tiếng Anh có 8 nguyên âm đôi: /ei/ (như trong stay), /ɑi/ (như trong high), /ɑʊ/ (như trong house), /ɔi/ (như trong toy), /əʊ/ (như trong moment), /eə/ hoặc /er/ (như trong bear), /ɪə/ hoặc /ir/ (như trong here) và /ʊə/ hoặc /ʊr/ (như trong tour).

Nguyên âm rung

Giới thiệu về nguyên âm rung

Nguyên âm rung là một loại nguyên âm đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo ra khi người nói phát âm một nguyên âm đơn hoặc đôi kèm với âm /r/ ở cuối hoặc trước một phụ âm.

Khi đó, luồng khí từ thanh quản sẽ bị cản trở bởi lưỡi và họng, tạo ra một âm rung đặc trưng. Nguyên âm rung có thể là ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào nguyên âm gốc.

Trong tiếng Anh, có 11 nguyên âm rung, bao gồm:

  • /ɪə/ như trong here, near, beer
  • /eə/ như trong hair, bear, care
  • /ʊə/ như trong tour, poor, sure
  • /ɑːr/ như trong car, far, star
  • /ɔːr/ như trong for, more, store
  • /ɜːr/ như trong bird, word, heard
  • /ɛər/ như trong air, fair, pair
  • /aɪər/ như trong fire, tire, wire
  • /aʊər/ như trong hour, sour, flower
  • /ɔɪər/ như trong boyer, employer, lawyer
  • /oʊər/ như trong lower, mower, slower

Các lưu ý khi phát âm

Để phát âm nguyên âm rung một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Hãy kéo dài nguyên âm gốc trước khi chuyển sang âm /r/, đặc biệt là với các nguyên âm dài.
  • Hãy để lưỡi ở giữa miệng và hơi cong lên phía sau khi phát âm âm /r/. Đừng để lưỡi chạm vào hàm trên hay răng.
  • Hãy để họng thật thoáng và không bị co thắt khi phát âm âm /r/. Đừng để luồng khí bị ngắt quãng hay bật ra.
  • Hãy luyện tập phát âm các nguyên âm rung với nhiều từ và câu khác nhau để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.

Xem thêm:

Lưu ý khi sử dụng và phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh

Bài tập Phát âm thi THPT Quốc gia
Lưu ý khi sử dụng và phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm đôi và nguyên âm đơn

Nguyên âm đôi là khi hai nguyên âm được phát âm liên tiếp, trong khi nguyên âm đơn chỉ có một nguyên âm. Ví dụ: “ee” trong “meet” là nguyên âm đôi, trong khi “i” trong “sit” là nguyên âm đơn.

Sự thay đổi âm thanh của nguyên âm

Âm thanh của nguyên âm có thể bị thay đổi theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào vị trí của từ trong câu và các yếu tố khác như giọng nói, tốc độ phát âm và giọng đọc.

Các âm đặc biệt

Có một số nguyên âm đặc biệt trong tiếng Anh như “schwa” (phát âm là “uh”), thường được sử dụng trong các từ không có trọng âm, hoặc “r-controlled vowels” (nguyên âm bị ảnh hưởng bởi âm “r”), ví dụ như “er” trong “her” hoặc “ar” trong “car”.

Học cách phát âm

Để phát âm đúng các nguyên âm, bạn cần phải học và luyện tập thường xuyên. Nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm của một từ nào đó, hãy kiểm tra trong từ điển hoặc tìm kiếm trên mạng.

Luyện tập phát âm

Để luyện tập phát âm, bạn có thể nghe các bài hát hoặc xem phim bằng tiếng Anh. Hãy chú ý đến cách phát âm của các diễn viên và ca sĩ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập phát âm trên mạng hoặc nhờ giáo viên của bạn giúp đỡ.

Bài tập nguyên âm trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

  1. A. bathe B. lathe C. father D. wraith
  2. A. peace B. reach C. peach D. teach
  3. A. book B. hood C. stood D. blood
  4. A. fare B. care C. stare D. rare
  5. A. burn B. turn C. urn D. earn

Đáp án:

  1. D (wraith)
  2. C (peach)
  3. D (blood)
  4. D (rare)
  5. C (urn)

Bài tập 2: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

  1. A. bowl B. now C. snow D. know
  2. A. height B. might C. night D. bright
  3. A. done B. none C. bone D. stone
  4. A. blue B. glue C. clue D. sue
  5. A. shoot B. loot C. root D. hoot

Đáp án:

  1. D (know)
  2. B (might)
  3. A (done)
  4. D (sue)
  5. D (hoot)

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

  1. A. heart B. hearth C. earth D. breath
  2. A. beer B. dear C. fear D. gear
  3. A. cheese B. bees C. fees D. sees
  4. A. blue B. glue C. due D. clue
  5. A. key B. knee C. see D. fee

Đáp án:

  1. B (hearth)
  2. A (beer)
  3. A (cheese)
  4. C (due)
  5. C (see)

Việc phát âm đúng các nguyên âm trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với người bản ngữ và tránh những hiểu lầm không đáng có. Bằng cách luyện tập và học cách phát âm đúng, bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh và có thể tương tác với người nước ngoài một cách tự nhiên.

Hy vọng những lưu ý và bài tập mà IELTS Vietop cung cấp sẽ giúp bạn phát âm đúng các nguyên âm trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra