Talk about your job – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Job là một chủ đề không quá xa lạ với các “sĩ tử” chinh phục IELTS nhưng lại gây khó khăn cho không ít bạn để đạt được band điểm như mong đợi. Vậy bạn sẽ làm thể nào để chinh phục giám khảo dù khó tính nhất một cách ngoạn mục? 

Để trình bày bài nói thật truyền cảm và hấp dẫn, bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng phong phú, đặc biệt về công việc chuyên môn của lĩnh vực mình đang làm cùng các cấu trúc ấn tượng. Hiểu được trăn trở của các bạn, trong bài viết, mình này sẽ cung cấp cho bạn bí quyết chinh phục chủ đề talk about your job một cách hiệu quả, giúp bạn ghi điểm với giám khảo.

Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời chủ đề này hiệu quả thông qua:

  • Bài mẫu kèm audio để bạn luyện nghe và học cách diễn đạt.
  • Từ vựng và cụm từ chủ đề talk about your job.
  • Gợi ý các cấu trúc câu tưởng đơn giản nhưng “ăn điểm” trong bài thi. 

Let’s get started! 

1. Bài mẫu chủ đề talk about your job

6 bài mẫu được biên soạn và chọn lọc kĩ lưỡng bên dưới sẽ dẫn dắt bạn đến những câu chuyện khác nhau về mỗi nghề nghiệp, từ công việc yêu cầu chuyên môn cực cao đến hành trình đầy cảm hứng của nghề nhà giáo.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your job – Software engineer  

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your job dưới đây:

My current occupation is that of a software engineer at a company specializing in developing software solutions for the e-commerce industry. It’s a dynamic and ever-evolving field that allows me to combine my passion for technology with problem-solving creativity.

My core responsibilities involve designing, building, and maintaining these applications. This entails collaborating closely with designers and product managers to translate user needs into functional software. I spend a significant amount of time writing clean and efficient code, conducting rigorous testing to ensure flawless performance, and ultimately deploying the software for seamless user experiences.

My applications cater to a wide range of online businesses, from small startups to established retailers. My software helps streamline various e-commerce operations, including inventory management, secure payment processing, and user-friendly online storefronts. The ever-evolving e-commerce landscape is exciting, with trends like cloud computing and artificial intelligence shaping the future of online shopping.

To excel in this role, I must possess a solid foundation in computer science principles, coupled with a keen eye for detail and an unwavering commitment to continuous learning. The technology landscape is in perpetual flux, necessitating the constant acquisition of new skills and adaptation to emerging trends. Effective communication and teamwork abilities are also paramount, as software development is a collaborative endeavor. 

My long-term ambition goes beyond being just a software engineer. I aspire to either become a recognized expert in the field or even venture into entrepreneurship which provides a dynamic environment for junior developers while simultaneously expanding my expertise into emerging domains such as artificial intelligence and machine learning. 

Từ vựng ghi điểm:

Prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adjective). nhô lên, dễ thấy, xuất chúng, nổi bật
E.g.: In doing so, he debunks several prominent theories of the emotions. (Bằng cách đó, ông ấy đã bác bỏ một số lý thuyết nổi bật về cảm xúc.)
Conceptualize
/kənˈseptʃuəlaɪz/
(verb). hình thành khái niệm, tưởng tượng, suy nghĩ một cách trừu tượng
E.g.: The scientist conceptualized a new theory of gravity. (Nhà khoa học đã hình thành một lý thuyết mới về lực hấp dẫn.)
Cross-functional
/krɑːs-ˈfʌŋkʃənəl/
(adjective). liên chức năng, liên ngành, liên bộ phận
E.g.: The company formed a cross-functional team to develop a new product. (Công ty đã thành lập một nhóm liên chức năng để phát triển sản phẩm mới.)
Rigorous
/ˈrɪɡərəs/
(adjective). nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
E.g.: The scientist conducted a rigorous study to test the effectiveness of the new drug. (Nhà khoa học đã tiến hành một nghiên cứu nghiêm ngặt để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.)
Acquisition
/ˌækwɪˈzɪʃən/
(noun). sự mua lại, sự thâu tóm, thu nhận
E.g.: The company is hoping that this acquisition will help them expand their market share. (Công ty hy vọng thương vụ mua lại này sẽ giúp họ mở rộng thị phần.)
Simultaneously
/ˌsɪməlˈteɪniəsli/
(adverb). đồng thời, cùng một lúc
E.g.: The orchestra played the music while the dancers performed their routine simultaneously. (Dàn nhạc chơi nhạc trong khi các vũ công biểu diễn bài múa của họ đồng thời.)

Dịch nghĩa:

Hiện tại, tôi đang là kỹ sư phần mềm tại một công ty chuyên phát triển các giải pháp phần mềm cho ngành thương mại điện tử. Đây là một lĩnh vực năng động và không ngừng biến đổi, cho phép tôi thỏa mãn đam mê công nghệ đồng thời thách thức khả năng sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.

Công việc chính của tôi là thiết kế, xây dựng và bảo trì các ứng dụng thương mại điện tử. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các nhà thiết kế và quản lý sản phẩm để biến nhu cầu của người dùng thành những phần mềm hữu ích. Tôi dành nhiều thời gian để viết mã rõ ràng và hiệu quả, thực hiện các bài kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo phần mềm hoạt động hoàn hảo, và cuối cùng là triển khai chúng nhằm mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

Các ứng dụng của tôi phục vụ cho nhiều doanh nghiệp trực tuyến khác nhau, từ các startup nhỏ đến các nhà bán lẻ lớn. Phần mềm của tôi giúp đơn giản hóa các hoạt động thương mại điện tử, bao gồm quản lý kho hàng, xử lý thanh toán an toàn và tạo ra những cửa hàng trực tuyến thân thiện với người dùng. Bối cảnh thương mại điện tử luôn thay đổi và thú vị, với các xu hướng như điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo đang định hình tương lai của mua sắm trực tuyến.

Để thành công trong vai trò này, tôi cần có nền tảng vững chắc về các nguyên tắc khoa học máy tính, kết hợp với con mắt tinh tường về chi tiết và tinh thần học hỏi không ngừng. Bối cảnh công nghệ luôn biến đổi nhanh chóng, đòi hỏi việc liên tục cập nhật các kỹ năng mới và thích nghi với các xu hướng mới nổi. Khả năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm cũng rất quan trọng, vì phát triển phần mềm là một nỗ lực hợp tác.

 Tham vọng lâu dài của tôi vượt xa việc chỉ là một kỹ sư phần mềm. Tôi mong muốn trở thành chuyên gia được công nhận trong lĩnh vực này hoặc thậm chí bắt đầu kinh doanh riêng – một môi trường năng động cho phép các kỹ sư trẻ phát triển trong khi đồng thời mở rộng chuyên môn của tôi sang các lĩnh vực mới nổi như trí tuệ nhân tạo và học máy.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your job  – Marketing coordinator 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your job dưới đây:

For the past three years, I have been working as a marketing coordinator at a multinational consumer goods company. My role primarily involves developing and executing effective marketing strategies to promote our diverse range of products across various platforms. 

On a day-to-day basis, I engage in multifaceted tasks such as conducting market research, analyzing consumer trends, and crafting compelling advertising campaigns. This often entails collaborating with cross-functional teams, including graphic designers, copywriters, and social media specialists, to ensure our messaging resonates with our target audience.

To thrive in this dynamic role, I must possess a unique blend of creative and analytical skills. Strong written and verbal communication abilities are essential, as I frequently interact with clients, vendors, and internal teams. Additionally, an in-depth understanding of digital marketing techniques, including social media strategies, search engine optimization (SEO), and email marketing, is crucial in today’s rapidly evolving digital landscape.

In the next five years, I aspire to continue sharpening my skills and expanding my knowledge in the realm of marketing, particularly in the areas of data-driven decision-making and emerging technologies such as virtual and augmented reality. Ultimately, my goal is to progress into a leadership position, where I can strategically guide and inspire teams to deliver exceptional marketing campaigns that resonate with consumers worldwide.

Từ vựng ghi điểm:

Coordinator
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
(verb). điều phối viên
E.g.: The event coordinator ensured all the moving parts came together seamlessly, resulting in a smoothly run conference. (Điều phối viên sự kiện đã đảm bảo tất cả các khâu phối hợp nhịp nhàng, tạo nên một hội nghị diễn ra suôn sẻ.)
Multinational
/ˌmʌltiˈnæʃənəl/
(adjective). đa quốc gia, liên quốc gia
E.g.: The multinational corporation has factories in over 20 countries. (Tập đoàn đa quốc gia này có nhà máy ở hơn 20 quốc gia.)
Optimize
/ˈɒptɪmaɪz/
(verb). tối ưu hóaE.g.: A company might optimize its supply chain to reduce costs. (Một công ty có thể tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm chi phí.)
Augment
/ɔːɡˈment/
(verb). tăng cường, bổ sung
E.g.: He would have to find work to augment his income. (Anh ấy cần phải tìm việc làm để tăng thu nhập của mình.)
Strategically
/strəˈtiːdʒɪkəli/
(adverb). một cách chiến lược
E.g.: The company has made a number of strategic moves to increase its market share. (Công ty đã thực hiện một số động thái chiến lược để tăng thị phần của mình.)
Exceptional
/ɪkˈsepʃənəl/
(adjective). ngoại lệ
E.g.: This situation is an exception to the rule. (Tình huống này là ngoại lệ đối với quy tắc.)

Dịch nghĩa:

Trong ba năm qua, tôi đã làm việc với vai trò Điều phối viên Marketing tại một công ty hàng tiêu dùng đa quốc gia. Vai trò chính của tôi là phát triển và thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả để quảng bá cho đa dạng các sản phẩm của chúng tôi trên nhiều nền tảng khác nhau. 

Trong công việc hàng ngày, tôi tham gia vào nhiều nhiệm vụ đa dạng như nghiên cứu thị trường, phân tích xu hướng người tiêu dùng và xây dựng các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn. Điều này thường đòi hỏi phải hợp tác với các nhóm chức năng khác nhau, bao gồm nhà thiết kế đồ họa, biên tập viên và chuyên gia truyền thông xã hội, để đảm bảo thông điệp của chúng tôi phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.

Để thành công trong vai trò năng động này, tôi phải sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa kỹ năng sáng tạo và phân tích. Khả năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói mạnh mẽ là rất quan trọng, vì tôi thường xuyên tương tác với khách hàng, nhà cung cấp và các nhóm nội bộ. Ngoài ra, sự hiểu biết sâu sắc về các kỹ thuật marketing kỹ thuật số, bao gồm chiến lược truyền thông xã hội, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và email marketing, là điều cần thiết trong bối cảnh kỹ thuật số phát triển nhanh chóng ngày nay.

Trong vòng năm năm tới, tôi mong muốn tiếp tục rèn luyện kỹ năng và mở rộng kiến thức trong lĩnh vực marketing, đặc biệt là về ra quyết định dựa trên dữ liệu và công nghệ mới nổi như thực tế ảo và thực tế tăng cường. Cuối cùng, mục tiêu của tôi là tiến tới một vị trí lãnh đạo, nơi tôi có thể định hướng chiến lược và truyền cảm hứng cho các nhóm để thực hiện các chiến dịch marketing xuất sắc, phù hợp với người tiêu dùng trên toàn thế giới.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your job  – Elementary school teacher

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your job dưới đây:

Over the last six years, I have been employed as an elementary school teacher, a role that has been both intensely rewarding and challenging. My primary responsibility is to foster a nurturing and stimulating learning environment where young minds can grow and thrive. Each day, I meticulously plan and deliver engaging lessons tailored to the diverse needs and learning styles of my students. I strive to make the classroom experience interactive and dynamic, incorporating various teaching methodologies and multimedia resources to captivate their attention and facilitate effective learning.

Beyond academic instruction, I place great emphasis on character development and instilling values such as respect, empathy, and perseverance in my students. Effective communication and patience are paramount in this profession, as I frequently interact with students, parents, and fellow educators. Staying abreast of the latest educational trends, teaching techniques, and technology is also crucial to ensure I provide my students with the best possible learning experience.

Moving forward, I aspire to pursue further education and specialize in areas such as inclusive education or curriculum development. My ultimate goal is to contribute to shaping more equitable and engaging educational practices that empower students from diverse backgrounds to reach their full potential.

Từ vựng ghi điểm:

Meticulously 
/mə’tikjələsli/
(adverb). một cách tỉ mỉ
E.g.: The scientist meticulously examined the data to ensure its accuracy. (Nhà khoa học đã tỉ mỉ kiểm tra dữ liệu để đảm bảo tính chính xác.)
Methodology 
/,meθə’dɔlədʒi/
(noun). phương pháp học
E.g.: The researchers used a rigorous methodology to conduct their study. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp nghiêm ngặt để thực hiện nghiên cứu của họ.)
Perseverance
/,pɜ:si’viərəns/
(noun). sự kiên trì, sự bền chí
E.g.: The inventor’s perseverance led to the creation of a groundbreaking new product. (Sự kiên trì của nhà phát minh đã dẫn đến việc tạo ra một sản phẩm mới mang tính đột phá.)
Instil
/in’stil/
(verb). làm cho thấm nhuần dần
E.g.: Parents should instil good values in their children. (Cha mẹ nên truyền đạt những giá trị tốt đẹp cho con cái.)
Abreast 
/ə’brest/
(adverb). theo kịp
E.g.: The company keeps its employees abreast of all changes in policy. (Công ty luôn cập nhật cho nhân viên mọi thay đổi về chính sách.)
Specialize in
/’spe∫əlaiz/  
(verb). chuyên môn hóa, chuyên về
E.g.: The doctor specializes in treating heart disease. (Bác sĩ chuyên điều trị bệnh tim mạch.)
Equitable 
/’ekwitəbl/
(adjective). công bằng
E.g.: The government strives to ensure that all citizens have equitable access to education. (Chính phủ nỗ lực đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng.)
Empower 
/im’paʊə[r]/ 
(verb). cho quyền, cho phép
E.g.: The program aims to empower women to take control of their lives. (Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ tự chủ cuộc sống của họ.)
Potential 
/pə’ten∫l/ 
(noun). tiềm lực, tiềm năng
E.g.: The company has the potential to become a major player in the industry. (Công ty có tiềm năng trở thành một nhà đầu tư lớn trong ngành.)

Dịch nghĩa:

Trong sáu năm qua, tôi đã làm việc với vai trò giáo viên tiểu học, một công việc vô cùng đem lại cảm giác thỏa mãn nhưng cũng đầy thách thức. Trách nhiệm chính của tôi là tạo ra một môi trường học tập nuôi dưỡng và thúc đẩy, nơi các tâm hồn nhỏ tuổi có thể lớn lên và phát triển. Mỗi ngày, tôi cẩn thận lập kế hoạch và truyền đạt những bài học hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu đa dạng và phong cách học tập của các học sinh. Tôi nỗ lực biến lớp học trở thành một trải nghiệm tương tác và sinh động, kết hợp các phương pháp giảng dạy và tài nguyên đa phương tiện khác nhau để thu hút sự chú ý của các em và tạo điều kiện học tập hiệu quả.

Ngoài việc hướng dẫn học tập, tôi rất chú trọng đến việc phát triển nhân cách và truyền đạt những giá trị như tôn trọng, đồng cảm và kiên trì cho các học sinh. Giao tiếp hiệu quả và kiên nhẫn là điều vô cùng quan trọng trong nghề nghiệp này, bởi tôi thường xuyên tương tác với các học sinh, phụ huynh và đồng nghiệp. Cập nhật các xu hướng giáo dục mới nhất, kỹ thuật dạy học và công nghệ cũng rất quan trọng để đảm bảo tôi mang đến cho học sinh trải nghiệm học tập tốt nhất có thể.

Trong tương lai, tôi mong muốn theo đuổi việc học thêm và chuyên môn hóa trong các lĩnh vực như giáo dục hòa nhập hay phát triển chương trình giảng dạy. Mục tiêu cuối cùng của tôi là đóng góp vào việc định hình các phương pháp giáo dục công bằng và hấp dẫn hơn, giúp học sinh đến từ nhiều môi trường khác nhau đạt được tiềm năng tối đa của bản thân.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your job – Certified public accountant

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your job dưới đây:

For the past decade, I have been working as a certified public accountant (CPA) at a prestigious accounting firm. My primary responsibilities revolve around providing comprehensive financial advisory services to a diverse clientele, ranging from individuals to large corporations. 

On a typical workday, I engage in a wide array of tasks, including preparing and analyzing financial statements, conducting audits, and ensuring compliance with relevant tax laws and regulations. This often involves meticulous attention to detail and a deep understanding of complex accounting principles and industry-specific standards.

In addition to my core duties, I also play a crucial role in advising clients on financial planning, risk management, and investment strategies. This requires strong analytical skills, as well as the ability to communicate complex financial concepts clearly and concisely. To thrive in this demanding field, I must cultivate a robust foundation in accounting principles, coupled with an unwavering commitment to continuous learning and a keen eye for detail. The ever-changing regulatory landscape and evolving business practices require me to necessitate a constant pursuit of knowledge and adaptation to new trends.

Looking ahead, I aspire to further develop my expertise in specialized areas such as forensic accounting or international taxation and additionally, I aim to take on more leadership roles within the firm.

Từ vựng ghi điểm:

Prestigious
/presˈtɪdʒəs/
(adjective). có uy tín, có danh tiếng
E.g.: Harvard University is a prestigious university in the world. (Trường đại học Harvard là một trường đại học danh tiếng trên thế giới.)
Comprehensive
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/
(adjective). toàn diện
E.g.: This is a comprehensive encyclopedia of world history. (Đây là một cuốn bách khoa toàn thư toàn diện về lịch sử thế giới.)
Meticulous
/məˈtɪkjələs/
(adjective). tỉ mỉ, kỹ lưỡng
E.g.: Nhà khoa học đã thực hiện một nghiên cứu tỉ mỉ về tác động của thuốc mới. (Vườn quốc gia bao gồm một loạt các hệ sinh thái đa dạng.)
Industry-specific
/ˈɪndəstri-spəˈsɪfɪk/
(adjective). chuyên ngành
E.g.: Industry-specific knowledge is essential for success in a particular field. (Kiến thức chuyên ngành rất quan trọng để thành công trong một lĩnh vực cụ thể.)
Concisely
/kənˈsaɪsli/
(adverb). súc tích, tóm tắt
E.g.: The article concisely summarized the key events of the meeting. (Bài báo trình bày một cách tóm tắt các sự kiện chính của cuộc họp.)
Forensic
/fəˈrenzɪk/
(adjective). pháp y
E.g.: Forensic investigators collected evidence at the crime scene. (Nhân viên pháp y đã thu thập bằng chứng tại hiện trường vụ án.)

Dịch nghĩa:

Trong thập kỷ qua, tôi đã làm việc với vai trò kế toán viên công chứng (CPA) tại một công ty kế toán danh tiếng. Trách nhiệm chính của tôi xoay quanh việc cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính toàn diện cho đối tượng khách hàng đa dạng, từ cá nhân đến các tập đoàn lớn. 

Trong một ngày làm việc điển hình, tôi tham gia vào nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm lập và phân tích báo cáo tài chính, thực hiện kiểm toán và đảm bảo tuân thủ các luật lệ thuế và quy định liên quan. Điều này thường đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc kế toán phức tạp và tiêu chuẩn riêng của từng ngành.

Ngoài các nhiệm vụ chính, tôi còn đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho khách hàng về kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và chiến lược đầu tư. Điều này đòi hỏi các kỹ năng phân tích mạnh mẽ, cũng như khả năng truyền đạt các khái niệm tài chính phức tạp một cách rõ ràng và súc tích. Để phát triển mạnh trong lĩnh vực đòi hỏi khắt khe này, tôi cần phải trau dồi một nền tảng vững chắc về nguyên tắc kế toán, kết hợp với cam kết kiên định học tập liên tục và có con mắt tinh tường về chi tiết. Bối cảnh pháp lý luôn thay đổi và các thực tiễn kinh doanh đang diễn ra đòi hỏi tôi phải không ngừng theo đuổi kiến thức và thích nghi với các xu hướng mới.

Trong tương lai, tôi mong muốn phát triển thêm chuyên môn trong các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán pháp lý hoặc thuế quốc tế và hơn nữa, tôi mong muốn đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo hơn trong công ty.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your job  – Human resources specialist 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your job dưới đây:

For the past four years, I have been working as a human resources (HR) specialist at a technology company. My primary responsibility is to support the organization’s most valuable asset – its employees – and ensure their effective recruitment, development, and retention. 

Daily, I am involved in a wide range of tasks, including talent acquisition, employee onboarding, performance management, and policy implementation. This often involves collaborating closely with department heads and managers to identify staffing needs and develop tailored strategies to attract and retain top talent.

To succeed in this dynamic role, I need to have strong interpersonal and communication skills, as well as a deep understanding of employment laws and regulations. Analytical abilities and problem-solving skills are also essential, as I frequently navigate complex situations and devise creative solutions to address various HR challenges.

In the next three years, I aspire to further develop my expertise in areas such as diversity and inclusion initiatives, as well as leveraging data-driven approaches to enhance HR processes and decision-making. Ultimately, my goal is to progress into a leadership position within the HR department, where I can strategically align HR practices with the organization’s overall mission and objectives, fostering a highly engaged and productive workforce.

Từ vựng ghi điểm:

Retention 
/ri’ten∫n/ 
(noun). sự sở hữu, sự duy trì
E.g.: There are many strategies that companies can use to improve employee retention. (Có nhiều chiến lược mà các công ty có thể sử dụng để cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân viên.)
Talent acquisition
/’tælənt ækwi’zi∫n/
(noun phrase). sự thu hút nhân tài
E.g.: A strong talent acquisition strategy is essential for any company that wants to be successful. (Một chiến lược thu hút nhân tài mạnh mẽ là điều cần thiết cho bất kỳ công ty nào muốn thành công.)
Tailored 
/ˈteɪlɚd/
(adjective). cá nhân hóa
E.g.: A tailored marketing campaign can be very effective in reaching a target audience. (Một chiến dịch tiếp thị được thiết kế riêng có thể rất hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu.)
Navigate
/’nævigeit/
(verb). định vị, tìm lối
E.g.: The company is using new technology to navigate the changing market. (Công ty đang sử dụng công nghệ mới để điều hướng thị trường đang thay đổi.)
Interpersonal and communication skills
/ˌɪntərˈpɜːsənəl ænd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈskɪlz/
(phrase). kỹ năng tương tác liên cá nhân và giao tiếp
E.g.: Good interpersonal and communication skills are essential for success in any career. (Kỹ năng giao tiếp cá nhân và giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công trong bất kỳ ngành nghề nào.)
Leverage
/’li:vəridʒ/
(verb). tận dụng
E.g.: The company is leveraging its technology to gain a competitive advantage. (Công ty đang tận dụng công nghệ của mình để tạo lợi thế cạnh tranh.)
Initiative 
/i’ni∫ətiv/
(noun). sáng kiến, thế chủ động
E.g.: The employee took the initiative to develop a new product. (Nhân viên đã chủ động phát triển một sản phẩm mới.)

Dịch nghĩa:

Trong bốn năm qua, tôi đã làm việc với vai trò chuyên viên nhân sự (HR) tại một công ty công nghệ. Trách nhiệm chính của tôi là hỗ trợ tài sản quý giá nhất của tổ chức – đó là người lao động – và đảm bảo việc tuyển dụng, phát triển và giữ chân họ một cách hiệu quả. 

Hàng ngày, tôi tham gia vào nhiều nhiệm vụ đa dạng, bao gồm tuyển dụng nhân tài, hướng dẫn nhân viên mới, quản lý hiệu suất và thực thi chính sách. Điều này thường đòi hỏi phải phối hợp chặt chẽ với các trưởng bộ phận và quản lý để xác định nhu cầu nhân sự và xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu.

Để thành công trong vai trò năng động này, tôi phải có kỹ năng giao tiếp và đối nhân xã hội tốt, cũng như hiểu biết sâu sắc về luật lao động và các quy định liên quan. Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề cũng rất quan trọng, bởi tôi thường xuyên đối mặt với các tình huống phức tạp và phải tìm ra giải pháp sáng tạo để giải quyết các thách thức về nhân sự khác nhau.

Trong 3 năm tới, tôi mong muốn phát triển thêm chuyên môn trong các lĩnh vực như sáng kiến về đa dạng và hòa nhập, cũng như sử dụng các phương pháp dựa trên dữ liệu để nâng cao các quy trình và ra quyết định trong nhân sự. Cuối cùng, mục tiêu của tôi là tiến tới một vị trí lãnh đạo trong bộ phận nhân sự, nơi tôi có thể phối hợp chiến lược các thực hành nhân sự với sứ mệnh và mục tiêu tổng thể của tổ chức, nuôi dưỡng một lực lượng lao động hăng say và năng suất cao.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your job  – Registered nurse

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your job dưới đây:

For the past seven years, I have been working as a registered nurse in the intensive care unit (ICU) of a renowned hospital. My primary responsibility is to provide critical care to patients with life-threatening illnesses or injuries, ensuring their utmost comfort and well-being. 

On a typical day, I am responsible for monitoring patients’ vital signs, administering medications, and performing various medical procedures with precision and care. This often involves working closely with a multidisciplinary team of physicians, respiratory therapists, and other healthcare professionals to develop and implement comprehensive treatment plans tailored to each patient’s unique needs.

In addition to my clinical duties, I also play a crucial role in educating patients and their families about their conditions, treatment options, and post-discharge care. Effective communication and empathy are essential in this regard, as I strive to alleviate their concerns and provide them with the necessary support during these challenging times. To excel in this demanding field, I must possess a deep understanding of medical principles and procedures, along with strong critical thinking and decision-making skills. Emotional resilience and the ability to remain calm under pressure are also paramount, as the ICU environment can be highly intense and unpredictable.

I aspire to further develop my expertise in specialized areas such as trauma nursing or end-of-life care and become a mentor for new nurses to develop their skills and profession.

Từ vựng ghi điểm:

Renowned 
/ri’naʊnd/
(adjective). nổi tiếng
E.g.: The company is renowned for its high-quality products. (Công ty nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao.)
Life-threatening
/ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/
(adjective). hiểm nghèo, có khả năng làm chết người
E.g.: The doctor warned the patient about the life-threatening risks of the surgery. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về những nguy cơ đe dọa tính mạng của ca phẫu thuật.)
Administer
/əd’ministə[r]/ 
(verb). quản lý, cấp cho
E.g.: The government administers a variety of social programs. (Chính phủ thực hiện nhiều chương trình xã hội.)
Multidisciplinary
/ˌmʌltiˈdɪsəpləˌneri/
(adjective). đa ngành, đa lĩnh vực
E.g.: The company is taking a multidisciplinary approach to solving the problem. (Công ty đang áp dụng cách tiếp cận đa ngành để giải quyết vấn đề.)
Alleviate 
/ə’li:vieit/
(verb). làm nhẹ bớt, làm dịu
E.g.: The medication is intended to alleviate the patient’s pain. (Thuốc được dùng để giảm bớt đau đớn cho bệnh nhân.)
Possess 
/pə’zes/
(verb). có, chiếm hữu
E.g.: The employee possesses the skills and experience necessary for the job. (Nhân viên sở hữu các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho công việc.)
Procedure 
/prə’si:dʒə[r]/
(noun). thủ tục
E.g.: The company has a new procedure for handling customer complaints. (Công ty có quy trình mới để giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Resilience 
/ri’ziliəns/  
(noun). tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh
E.g.: The community showed great resilience in the aftermath of the disaster. (Cộng đồng đã thể hiện sức chịu đựng phi thường sau thảm họa.)
Unpredictable /,ʌnpri’diktəbl/(adjective). không thể đoán trước được
E.g.: The stock market is volatile and unpredictable. (Thị trường chứng khoán biến động và không thể đoán trước được.)

Dịch nghĩa:

Trong bảy năm qua, tôi đã làm việc với vai trò y tá chính quy tại khoa chăm sóc đặc biệt (ICU) của một bệnh viện nổi tiếng. Trách nhiệm chính của tôi là cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế đặc biệt cho những bệnh nhân mắc các căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng hoặc chấn thương nghiêm trọng, đảm bảo sự thoải mái và an nguy tối đa cho họ. 

Trong một ngày làm việc điển hình, tôi chịu trách nhiệm theo dõi các dấu hiệu sống quan trọng của bệnh nhân, cấp phát thuốc và thực hiện các thủ thuật y tế khác nhau một cách chính xác và cẩn trọng. Điều này thường đòi hỏi phải làm việc chặt chẽ với một nhóm đa ngành gồm bác sĩ, nhân viên trị liệu hô hấp và các chuyên gia y tế khác để xây dựng và thực hiện các kế hoạch điều trị toàn diện, phù hợp với nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.

Ngoài các nhiệm vụ lâm sàng, tôi cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục cho bệnh nhân và gia đình họ về tình trạng bệnh, các lựa chọn điều trị và chăm sóc sau khi xuất viện. Giao tiếp hiệu quả và sự đồng cảm là điều thiết yếu trong việc này, vì tôi nỗ lực xoa dịu nỗi lo lắng của họ và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết trong những thời điểm khó khăn này. Để thành công trong lĩnh vực đầy thách thức này, người ta phải có hiểu biết sâu sắc về nguyên tắc và thủ tục y tế, kết hợp với kỹ năng tư duy phản biện và ra quyết định mạnh mẽ. Khả năng đứng vững về mặt tinh thần và giữ được bình tĩnh dưới áp lực cũng rất quan trọng, bởi môi trường ICU có thể rất căng thẳng và khó đoán định.

Tôi mong muốn phát triển thêm chuyên môn trong các lĩnh vực chuyên sâu như điều dưỡng chấn thương hoặc chăm sóc cuối đời và trở thành người đồng hành, hướng dẫn cho các y tá mới để họ phát triển kỹ năng và nghề nghiệp.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your job

Nắm vững vốn từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn mô tả công việc của mình một cách chính xác và hiệu quả. Phần này, mình sẽ giới thiệu những từ và cách diễn đạt bạn cần để mô tả công việc của bản thân.

Từ vựng chủ đề talk about your job
Từ vựng chủ đề talk about your job

2.1. Từ vựng chủ đề

Mỗi từ vựng trong danh sách đều đã được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với chủ đề hội thoại liên quan đến công việc. Hi vọng rằng bạn sẽ tìm thấy những từ thích hợp để mô tả các khía cạnh khác nhau của nghề mà bạn đang theo đuổi.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Moonlighter/ˈmuːn.laɪtɜːr/NounNgười làm việc 2 nơi cùng lúc
Blackleg/ Strikebreaker/ Scab//ˈblæk.leɡ/ /ˈstraɪkˌbreɪ.kər/ /skæb/NounNgười làm việc bất chấp cuộc đình công
Drudgery/ˈdrʌdʒəri/NounCông việc nặng nhọc, buồn tẻ
Dogsbody/ˌdɔgzˈbɑdi/NounNgười làm những công việc mà không ai muốn làm
Gofer/ˈgoʊfər/NounChân chạy việc vặt
Calling = Career/ˈkɔlɪŋ/NounNghề nghiệp
Labourer/ˈleɪ.bər.ər/NounNgười lao động chân tay
A nine-to-five/eɪ naɪn tuː faɪv/NounCông việc hành chính, từ 9h sáng đến 5h chiều
Indefatigable/ˌˈɪndəˌfædəgəbəl/AdjectiveKhông biết mệt mỏi
Benefits/ˈben.ɪ.fɪt/NounPhúc lợi nhân viên
Bonus/ˈbəʊ.nəs/NounTiền thưởng
Candidate/ˈkæn.dɪ.dət/NounỨng viên
Dismiss/ Fire/ Sack/dɪˈsmɪs/ /faɪər/ /sæk/VerbSa thải
Flexitime/ˈflek.si.taɪm/NounHệ thống giờ làm việc linh hoạt
Maternity/ Paternity leave/məˈtɜː.nə.ti/  /pəˈtɜː.nə.ti/NounThời gian nghỉ thai sản
Minimum wage/ˌmɪn.ɪ.məm ˈweɪdʒ/NounMức lương tối thiểu
Resign/rɪˈzaɪn/VerbTừ chức
Coordinator/kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/NounĐiều phối viên
Avocation/ˌæv.əˈkeɪ.ʃən/NounCông việc phụ
Toil/tɔɪl/Noun, VerbLàm việc chăm chỉ
Magnate/ˈmæɡ.nət/NounTài phiệt
A high-powered job/eɪ haɪ paʊ.əd dʒɒb/NounMột công việc, vị trí trọng yếu
Shop steward/ˌʃɒp ˈstjuː.əd/NounTổ trưởng công đoàn
A steady job/eɪ ˈsted.i dʒɒb/NounCông việc lâu dài

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Những cách diễn đạt được giới thiệu ở đây sẽ giúp bạn giải thích công việc của mình một cách rõ ràng và cụ thể  bằng tiếng Anh.

  • To be your own boss/ run your business/ be self-employed: Có công việc kinh doanh của riêng mình
  • A dead-end job: Một công việc không có cơ hội thăng tiến
  • To meet a deadline: Hoàn thành công việc đúng thời hạn
  • One of the perks of the job: Những giá trị khác từ công việc
  • To pension someone off: Sa thải
  • To be made redundant: Mất việc vì công ty không cần loại công việc mà bạn làm
  • Take on: Tuyển dụng
  • Knock off: Hoàn tất công việc trong ngày
  • Pull a sickie: Nói dối là bị ốm để nghỉ việc

Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your job

Bằng cách sử dụng cấu trúc và mẫu câu hiệu quả, bạn có thể dễ dàng thể hiện niềm đam mê, lý tưởng và những phẩm chất cần có trong lĩnh vực của mình và nhận được điểm cao từ ban giám khảo.

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your job
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your job

3.1. Cấu trúc chủ đề

Cấu trúc câu được đề xuất sẽ giúp bạn tổ chức bài nói của mình một cách có hệ thống. Hãy sử dụng những điều này để đưa ra các quan điểm thuyết phục cho sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nhấn mạnh tầm quan trọng của một khía cạnh trong công việcIt is of paramount importance that + S + V + O.It is of paramount importance that businesses create a positive work environment to attract and retain top talent. (Việc tạo ra môi trường làm việc tích cực là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.)
So sánh và đối chiếu hai khía cạnh khác nhau liên quan đến công việcIn contrast to S1 + V1, S2 + V2.In contrast to traditional jobs requiring physical presence in an office, remote work offers more flexibility and autonomy. (Trái ngược với những công việc truyền thống đòi hỏi sự hiện diện vật lý tại văn phòng, làm việc từ xa mang lại nhiều sự linh hoạt và tự chủ hơn.)
Đề xuất giải pháp trong công việcOne way to address this issue is to + V.One way to address the issue of workplace stress is to offer employees more opportunities for breaks and relaxation. (Một cách để giải quyết vấn đề căng thẳng tại nơi làm việc là cung cấp cho nhân viên nhiều cơ hội nghỉ ngơi và thư giãn hơn.)

3.2. Mẫu câu chủ đề

Những mẫu câu này sau đây thiết kế nhằm giúp bạn minh họa các ý tưởng của mình khi nói về công việc của bản thân. 

Mục đíchMẫu câu
Nhấn mạnh một yếu tố cần thiết cho công việcMoreover, the collaborative nature of my work environment fosters continuous learning and professional growth, which aligns perfectly with my values.
Diễn tả một sự hối tiếc trong sự nghiệpI wish I had recognized the importance of work-life balance earlier in my career, as I might have avoided the burnout I experienced a few years ago.
Khẳng định đam mê của bản thân và kết quả ở hiện tạiHad it not been for my passion for teaching, I might have pursued a more lucrative career path, but I would have missed out on the rewarding experience of shaping young minds.
Diễn tả sự hài lòng trong công việcNot only do I find my job as a software developer intellectually stimulating, but I also derive immense satisfaction from being part of a team that creates innovative solutions.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Bạn đang ấp ủ ước mơ theo đuổi những công việc trên đây và muốn ghi điểm ấn tượng trong bài thi Speaking? Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy tải ngay bộ tài liệu talk about your job với 6 bài mẫu chi tiết cùng từ vựng và cấu trúc về chủ đề, giúp bạn nắm bắt trọn vẹn sứ mệnh cao cả của từng ngành nghề!

5. Kết bài

Qua bài viết này, mình đã cung cấp cho các bạn đầy đủ về bài mẫu chi tiết về chủ đề talk about your job trong phần thi Speaking. Hy vọng rằng những speaking samples, từ vựng và cấu trúc trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trên hành trình vươn đến band điểm IELTS như mong muốn. 

Chìa khóa vàng cho cánh cửa điểm cao IELTS Speaking nằm ở sự kiên trì luyện tập và ứng dụng thông minh của ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt giúp bạn rèn dũa sự trôi chảy, tự tin và khả năng phản xạ nhạy bén khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy biến việc luyện nói thành thói quen hàng ngày, dành thời gian luyện tập các dạng bài thi khác nhau và trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp liên quan đến chủ đề thi.

Hãy biến IELTS Speaking trở thành hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy hứng khởi và bổ ích! Đừng quên theo dõi IELTS Vietop để cập nhật thêm nhiều bí kíp và bài mẫu Speaking hay nhất nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Advanced Idioms – Work: https://www.englishrevealed.co.uk/AV/idioms/advanced_idioms_14.php –  Truy cập ngày 18.05.2024
  • Advanced Vocabulary about Job: https://www.vocabulary.com/lists/248930 – Truy cập ngày 18.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h