Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
10.04.2024

Ai cũng biết cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một việc rất quan trọng nhưng không có câu trả lời hoàn hảo cho câu hỏi làm sao để đạt được sự cân bằng ấy. Vậy thì bạn sẽ nói về chủ đề này như thế nào?

Chủ đề talk about your work life balance rất gần gũi với các bạn trẻ, mình hiểu với chủ đề này các bạn sẽ cần nguồn từ vựng phong phú, không giới hạn về cuộc sống hàng ngày cùng với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để trình bày bài nói thật truyền cảm và “ghi điểm” với giám khảo.

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này với các điểm chính sau:

  • Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành nói ngay tại nhà.
  • Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about your work life balance. 
  • Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu đơn giản nhưng dễ ghi điểm trong bài thi.

Cùng bắt đầu học ngay thôi!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about your work life balance

Sau đây là các bài mẫu Speaking sample chủ đề talk about your work life balance – diễn tả và chia sẻ về hành trình hay các phương pháp thực hành để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và lợi ích của nó.

Bài viết cung cấp đa dạng các ý tưởng và vốn từ vựng liên quan đến chủ đề talk about your work life balance để các bạn tham khảo và vận dụng cho bài nói của mình trong phần thi IELTS Speaking.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your work life balance 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

Achieving a healthy work-life balance is crucial for overall well-being and productivity. It has always been a priority for me, as I believe it is essential for sustaining happiness and fulfillment.

From my experience, setting boundaries is fundamental to achieving work-life balance. This involves defining clear work hours and adhering to them consistently. I make it a point to establish specific work times and incorporate breaks throughout the day.

Additionally, dedicating time to personal interests and activities beyond work is vital. Whether it involves quality time with loved ones, pursuing hobbies, or engaging in physical activities, these endeavors contribute to overall happiness and stress reduction.

Another crucial aspect of work-life balance is learning to disconnect from work during personal time. This means refraining from checking work-related emails or messages outside of work hours, allowing for genuine relaxation and recharge.

In summary, achieving work-life balance necessitates a blend of boundary-setting and personal time prioritization. By incorporating these approaches, I endeavor to maintain a harmonious equilibrium between my professional commitments and personal well-being.

Từ vựng ghi điểm:

Crucial
/ˈkruːʃəl/
(adjectives). quan trọng, then chốt
E.g.: Taking breaks during work is crucial for maintaining productivity. (Việc nghỉ ngơi trong giờ làm việc là rất quan trọng để duy trì hiệu suất.)
Boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). giới hạn
E.g.: It’s important to set boundaries between work and personal life. (Việc đặt ra những giới hạn giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng.)
Fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adjectives). cơ bản, căn bản
E.g.: Good time management skills are fundamental to achieving work-life balance. (Các kỹ năng quản lý thời gian tốt là rất cơ bản để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Adhere
/ədˈhɪər/
(verb). tuân thủ
E.g.: Try to adhere to a regular schedule to maintain work-life balance. (Hãy cố gắng tuân thủ lịch trình thường xuyên để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Vital
/ˈvaɪtl/
(adjectives). quan trọng, thiết yếu
E.g.: Rest and relaxation are vital components of a healthy work-life balance. (Nghỉ ngơi và thư giãn là những yếu tố quan trọng của một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.)
Genuine
/ˈdʒɛnjʊɪn/
(adjectives). chân thành, thật thà
E.g.: It’s important to have genuine conversations with your employer about workload and flexibility. (Việc có những cuộc trò chuyện chân thành với người sếp về khối lượng công việc và tính linh hoạt là rất quan trọng.)
Endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(verb). nỗ lực, cố gắng
E.g.: I always endeavor to maintain a good work-life balance. (Tôi luôn cố gắng duy trì một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt.)
Harmonious
/hɑːˈməʊniəs/
(adjectives). hài hòa
E.g.: Achieving a harmonious work-life balance requires careful planning. (Đạt được một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hài hòa đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.)
Equilibrium
/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/
(noun). sự cân bằng
E.g.: Striking an equilibrium between work and personal life is essential for well-being. (Tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng cho sức khỏe.)

Dịch nghĩa:

Đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng đối với sức khỏe và năng suất tổng thể. Đối với tôi, nó luôn là ưu tiên hàng đầu vì tôi tin rằng nó cần thiết để duy trì hạnh phúc và sự thỏa mãn.

Theo kinh nghiệm của tôi, việc thiết lập ranh giới là nền tảng để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Điều này liên quan đến việc xác định giờ làm việc rõ ràng và tuân thủ chúng một cách nhất quán. Tôi luôn chú ý thiết lập thời gian làm việc cụ thể và kết hợp thời gian nghỉ ngơi trong ngày.

Ngoài ra, việc dành thời gian cho sở thích cá nhân và các hoạt động ngoài công việc là rất quan trọng. Cho dù đó là thời gian chất lượng bên những người thân yêu, theo đuổi sở thích hay tham gia các hoạt động thể chất, những nỗ lực này đều góp phần mang lại hạnh phúc tổng thể và giảm căng thẳng.

Một khía cạnh quan trọng khác của việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống là học cách ngắt kết nối với công việc trong thời gian cá nhân. Điều này có nghĩa là hạn chế kiểm tra email hoặc tin nhắn liên quan đến công việc ngoài giờ làm việc, để có thể thực sự thư giãn và nạp lại năng lượng.

Tóm lại, để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi sự kết hợp giữa thiết lập ranh giới, ưu tiên thời gian cá nhân. Bằng cách kết hợp những phương pháp này, tôi luôn cố gắng duy trì sự cân bằng hài hòa giữa các cam kết nghề nghiệp và hạnh phúc cá nhân.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your work life balance 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

Maintaining a work-life balance as a freelancer feels like a constant juggling act. Deadlines loom, especially with multiple projects on my plate, and the temptation to work all hours is strong.

However, I’ve adopted some strategies to create a healthy equilibrium. Sticking to a set schedule helps me truly disconnect after hours. Emails and client requests wait until the next day unless urgent. This dedicated “me-time” allows me to recharge and pursue hobbies.

Technology is a double-edged sword. While it offers flexibility, it can blur work-life lines. To combat this, I set clear boundaries with clients. Communicating my availability upfront and sticking to it is crucial. Disconnecting outside of work hours is crucial for quality personal time.

Ultimately, a healthy work-life balance fuels productivity. A clear headspace allows me to bring my best self to each project. Reduced stress promotes a happier and healthier lifestyle. The benefits are undeniable: Increased productivity for clients, less stress, and more time for personal pursuits.

So, for anyone struggling, I recommend boundaries, task prioritization, dedicated “me-time,” and regular breaks. Prioritize sleep and healthy eating, and remember, seeking professional help with time management can be beneficial.

Từ vựng ghi điểm:

Juggling act
/ˈdʒʌɡəlɪŋ ækt/
(noun). sự cân bằng, sự phối hợp giữa nhiều việc khác nhau, màn tung hứng
E.g.: Balancing a demanding job with family responsibilities is a constant juggling act. (Cân bằng công việc đòi hỏi khắt khe với trách nhiệm gia đình là một hành động tung hứng liên tục.)
Temptation
/tɛm(p)ˈteɪʃən/
(noun). sự cám dỗ
E.g.: Despite the temptation to check emails after hours, I prioritize disconnecting to recharge. (Dù bị cám dỗ kiểm tra email sau giờ làm việc, tôi ưu tiên ngắt kết nối để nạp lại năng lượng)
Me-time
/miː taɪm/
(noun). thời gian riêng của bản thân
E.g.: I make sure to schedule some me-time every weekend to unwind and relax. (Tôi luôn sắp xếp thời gian riêng vào mỗi cuối tuần để thư giãn và nghỉ ngơi.)
Double-edged
/ˈdʌbəl-ɛdʒd/
(adjectives). có hai mặt
E.g.: The flexibility of remote work is double-edged – it offers convenience but can blur work-life boundaries. (Sự linh hoạt của công việc từ xa có hai mặt – nó mang lại sự tiện lợi nhưng có thể làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống.)
Headspace 
/ˈhɛdˌspeɪs/
(noun). tâm trạng, tư tưởng, suy nghĩ
E.g.: Meditation helps clear my headspace and improves my ability to focus. (Thiền giúp tôi giải tỏa khoảng trống trong đầu và cải thiện khả năng tập trung của tôi.)
Undeniable
/ʌnˈdɛnaɪəbəl/
(adjectives). không thể phủ nhận, rõ ràng
E.g.: The impact of a healthy work-life balance on mental well-being is undeniable. (Tác động của sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống đối với sức khỏe tinh thần là không thể phủ nhận.)

Dịch nghĩa:

Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống với một người là freelancer giống như một trò tung hứng liên tục. Thời hạn đang đến gần, đặc biệt là với nhiều dự án trong công việc của tôi và sự cám dỗ để làm việc cả giờ đồng hồ là rất lớn.

Tuy nhiên, tôi đã áp dụng một số chiến lược để tạo ra sự cân bằng lành mạnh. Việc tuân thủ một lịch trình đã định sẵn giúp tôi thực sự ngắt kết nối sau nhiều giờ làm việc. Email và yêu cầu của khách hàng sẽ đợi đến ngày hôm sau trừ khi thực sự khẩn cấp. “Thời gian dành riêng cho tôi” này cho phép tôi nạp lại năng lượng và theo đuổi sở thích.

Công nghệ là con dao hai lưỡi. Mặc dù nó mang lại sự linh hoạt nhưng nó có thể làm lu mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống. Để chống lại điều này, tôi đặt ra ranh giới rõ ràng với khách hàng. Việc thông báo trước tình trạng sẵn sàng của tôi và tuân thủ điều đó là rất quan trọng. Ngắt kết nối ngoài giờ làm việc là rất quan trọng để có thời gian cá nhân chất lượng.

Cuối cùng, sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống sẽ thúc đẩy năng suất. Một khoảng không gian thư giãn cho phép tôi phát huy hết khả năng của mình trong từng dự án. Giảm căng thẳng thúc đẩy một lối sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn. Những lợi ích là không thể phủ nhận: Tăng năng suất cho khách hàng, giảm căng thẳng và có nhiều thời gian hơn cho việc theo đuổi sở thích cá nhân.

Vì vậy, đối với bất kỳ ai đang gặp khó khăn, tôi đề xuất việc thiết lập các ranh giới, ưu tiên nhiệm vụ, dành thời gian cho riêng mình và nghỉ giải lao thường xuyên. Ưu tiên giấc ngủ và ăn uống lành mạnh, đồng thời hãy nhớ rằng tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp về quản lý thời gian có thể mang lại lợi ích.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your work life balance

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

Finding a position that supports a balanced lifestyle is crucial for fully enjoying the rewards of work while maintaining a fulfilling life outside of it. It’s essential to prioritize a healthy balance between work and personal life and not allow work to dominate your overall well-being.

Start by identifying your life priorities, which can vary greatly from person to person. For example, if health is a priority, allocate time for exercise. Others may prioritize quality time with family and friends, pursuing hobbies, or personal development.

Once priorities are clear, establish boundaries for your work life. Determine how much time you’ll allocate to work and strictly adhere to it. Avoid engaging in work-related tasks outside designated work hours to prevent compromising personal priorities.

Effective time management is crucial for maintaining work-life balance. Enhancing work efficiency and taking regular breaks are effective strategies for managing workload and promoting well-being.

In summary, achieving work-life balance requires intentional effort and conscious choices. Remember, a balanced you is a more inspired you, and your life will resonate all the more for it.

Từ vựng ghi điểm:

Dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). chiếm ưu thế, thống trị
E.g.: In today’s workplace, the need to balance work and personal life can sometimes dominate our thoughts. (Ở nơi làm việc ngày nay, nhu cầu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân đôi khi có thể chi phối suy nghĩ của chúng ta.)
Work-related 
/wɜːk rɪˈleɪtɪd/
(adjectives). liên quan đến công việc
E.g.:  It’s important to set boundaries to prevent work-related stress from affecting personal life. (Điều quan trọng là thiết lập ranh giới để ngăn chặn căng thẳng liên quan đến công việc ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.)
Resonate
/ˈrezəneɪt/
(verb). gây cảm xúc sâu sắc, làm cho ai đó cảm thấy đồng cảm hoặc cảm thấy hứng thú
E.g.: Her message about achieving work-life balance resonated with many employees. (Thông điệp của cô về việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã gây được tiếng vang với nhiều nhân viên.)

Dịch nghĩa:

Tìm một công việc ủng hộ lối sống cân bằng là rất quan trọng để tận hưởng trọn vẹn những phần thưởng từ công việc trong khi vẫn duy trì được cuộc sống trọn vẹn bên ngoài công việc. Điều cần thiết là ưu tiên sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân và không cho phép công việc chi phối cuộc sống tổng thể của bạn.

Bắt đầu bằng cách xác định các ưu tiên trong cuộc sống của bạn, điều này có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi người. Ví dụ, nếu sức khỏe là ưu tiên hàng đầu, hãy phân bổ thời gian để tập thể dục. Những người khác có thể ưu tiên thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích hoặc phát triển cá nhân.

Khi các ưu tiên đã rõ ràng, hãy thiết lập ranh giới cho cuộc sống công việc của bạn. Xác định lượng thời gian bạn sẽ phân bổ cho công việc và tuân thủ nghiêm ngặt. Tránh tham gia vào các nhiệm vụ liên quan đến công việc ngoài giờ làm việc được chỉ định để tránh ảnh hưởng đến các ưu tiên cá nhân.

Quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Nâng cao hiệu quả công việc và nghỉ giải lao thường xuyên là những chiến lược hiệu quả để quản lý khối lượng công việc và nâng cao sức khỏe.

Tóm lại, để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi nỗ lực có chủ ý và những lựa chọn có ý thức. Hãy nhớ rằng, một người cân bằng sẽ giúp bạn có nhiều cảm hứng hơn và cuộc sống của bạn sẽ cộng hưởng nhiều hơn nhờ điều đó.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your work life balance

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

Achieving a work-life balance is crucial for my well-being. I understand the importance of juggling work responsibilities with personal commitments.

My job can be demanding, especially during summer. However, I strive to maintain a regular 8-hour workday. Setting clear boundaries helps me avoid checking emails or taking work calls outside of work hours unless absolutely necessary.

To ensure a healthy work-life balance, I prioritize tasks effectively during my working hours to avoid taking work home. Additionally, I make time for hobbies such as traveling, reading, and bicycling. These activities help me relax and recharge after a long day.

Sometimes, work demands can spill over. In those cases, I communicate openly with colleagues and try to delegate or reschedule tasks if possible. It’s also important to be kind to myself. If I do have to work late occasionally, I make sure to balance it out with extra rest or relaxation time the next day.

Maintaining work-life balance is an ongoing process. Nevertheless, through effective organization, setting boundaries, and prioritizing my well-being, I believe I have found a harmonious equilibrium between my professional and personal life.

Từ vựng ghi điểm:

Demanding
/dɪˈmɑːndɪŋ/
(adjectives). đòi hỏi nhiều công sức và thời gian
E.g.: Her demanding job often makes it challenging to maintain a good work-life balance. (Công việc đòi hỏi khắt khe của cô thường khiến việc duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống trở nên khó khăn.)
Strive
/straɪv/
(verb). nỗ lực, cố gắng
E.g.: Many employees strive to achieve a healthy work-life balance by setting clear boundaries. (Nhiều nhân viên cố gắng đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống bằng cách đặt ra những ranh giới rõ ràng.)
Spill over
/spɪl ˈəʊvər/
(verb). lan rộng, lan sang
E.g.: Work-related stress can sometimes spill over into personal life if not managed properly. (Căng thẳng liên quan đến công việc đôi khi có thể lan sang cuộc sống cá nhân nếu không được quản lý đúng cách.)
Delegate 
/ˈdelɪɡeɪt/
(verb). ủy thác, giao phó
E.g.: Learning to delegate tasks can help in achieving a better work-life balance. (Học cách ủy thác nhiệm vụ có thể giúp đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)

Dịch nghĩa:

Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng đối với sức khỏe của tôi. Tôi hiểu tầm quan trọng của việc kết hợp giữa trách nhiệm công việc và cam kết cuộc sống cá nhân.

Công việc của tôi có thể đòi hỏi khắt khe, đặc biệt là trong mùa hè. Tuy nhiên, tôi cố gắng duy trì một ngày làm việc 8 giờ đều đặn. Việc đặt ra ranh giới rõ ràng giúp tôi tránh việc kiểm tra email hoặc nhận cuộc gọi công việc ngoài giờ làm việc trừ khi thực sự cần thiết.

Để đảm bảo sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, tôi ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả trong giờ làm việc để tránh mang việc về nhà. Ngoài ra, tôi dành thời gian cho những sở thích như du lịch, đọc sách, đạp xe. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày dài.

Đôi khi, khối lượng công việc có thể tồn đọng. Trong những trường hợp đó, tôi giao tiếp cởi mở với đồng nghiệp và cố gắng giao phó hoặc sắp xếp lại nhiệm vụ nếu có thể. Điều quan trọng là phải tử tế với bản thân mình. Nếu thỉnh thoảng tôi phải làm việc muộn, tôi đảm bảo cân bằng thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn thêm vào ngày hôm sau.

Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một quá trình liên tục. Tuy nhiên, thông qua việc tổ chức hiệu quả, thiết lập các ranh giới và ưu tiên cho hạnh phúc của mình, tôi tin rằng mình đã tìm thấy sự cân bằng hài hòa giữa cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân của mình.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your work life balance

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

I’d be happy to talk about my work-life balance. I actually consider myself fortunate to have a pretty good balance between my professional and personal life.

While it can be demanding at times, I have a good degree of flexibility. I can often manage my schedule to fit in important personal commitments. For example, if I have a doctor’s appointment, I can usually schedule it for the afternoon and make up the work later in the evening. This flexibility allows me to avoid feeling constantly overwhelmed.

Outside of work, I prioritize activities that help me unwind and recharge. I’m a big fan of trekking, which allows me to relax and de-stress. I also make sure to schedule regular time with friends and family. Whether it’s a weekend getaway with loved ones or simply grabbing dinner with a friend, these social interactions are crucial for my well-being.

Maintaining a healthy work-life balance also involves clear communication with my colleagues and manager. I set boundaries by letting them know when I’m unavailable and sticking to those limits. This helps everyone respect my time and prevents burnout.

Of course, it’s not always perfect. There are times when work gets busy, and I have to put in extra hours. But I try not to let it become a habit. By making conscious efforts to prioritize both work and personal life, I’ve been able to achieve a balance that works for me.

In summary, achieving work-life balance requires intentional effort in setting boundaries, prioritizing tasks, managing time effectively, embracing flexibility, and maintaining open communication. Striking a healthy balance between work and personal life leads to increased satisfaction, productivity, and overall happiness.

Từ vựng ghi điểm:

Fortunate
/ˈfɔːtʃənət/
(adjectives). may mắn, được ban cho
E.g.: She considers herself fortunate to have a job that allows for a good work-life balance. (Cô cho rằng mình may mắn khi có được một công việc mang lại sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.)
Make up
/meɪk ʌp/
(verb). bù đắp, điền vào
E.g.: She tries to make up for long work hours by spending quality time with her family. (Cô cố gắng bù đắp những giờ làm việc dài bằng cách dành thời gian chất lượng cho gia đình.)
Overwhelmed
/ˌoʊvərˈwɛlmd/
(adjectives). quá tải, bị áp đảo
E.g.: He often feels overwhelmed by work responsibilities and struggles to maintain work-life balance. (Anh ấy thường cảm thấy quá tải trước trách nhiệm công việc và gặp khó khăn để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
De-stress
/diːˈstrɛs/
(verb). giảm căng thẳng
E.g.: Yoga and meditation can help de-stress after a busy workday. (Yoga và thiền có thể giúp giảm căng thẳng sau một ngày làm việc bận rộn.)
Striking 
/ˈstraɪkɪŋ/
(adjectives). nổi bật, ấn tượng
E.g.: His ability to maintain a striking work-life balance is admired by his colleagues. (Khả năng duy trì sự cân bằng nổi bật giữa công việc và cuộc sống của anh được đồng nghiệp ngưỡng mộ.)

Dịch nghĩa:

Tôi rất vui khi được nói về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của tôi. Tôi thực sự coi mình là người may mắn khi có được sự cân bằng khá tốt giữa cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân.

Mặc dù đôi khi công việc này có thể đòi hỏi khắt khe nhưng tôi có mức độ linh hoạt tốt. Tôi thường có thể quản lý lịch trình của mình để phù hợp với những cam kết cá nhân quan trọng. Ví dụ, nếu tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ, tôi thường có thể sắp xếp nó vào buổi chiều và làm việc vào buổi tối muộn hơn. Sự linh hoạt này cho phép tôi tránh được cảm giác liên tục bị choáng ngợp.

Ngoài công việc, tôi ưu tiên các hoạt động giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi là một người rất thích đi bộ xuyên rừng, nó giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Tôi cũng đảm bảo sắp xếp thời gian thường xuyên với bạn bè và gia đình. Cho dù đó là một kỳ nghỉ cuối tuần với những người thân yêu hay chỉ đơn giản là đi ăn tối với bạn bè, những tương tác xã hội này rất quan trọng đối với sức khỏe của tôi.

Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cũng liên quan đến việc giao tiếp rõ ràng với đồng nghiệp và người quản lý của tôi. Tôi đặt ra ranh giới bằng cách cho họ biết khi nào tôi không rảnh và tuân thủ những giới hạn đó. Điều này giúp mọi người tôn trọng thời gian của tôi và phòng tránh tình trạng kiệt sức.

Tất nhiên, nó không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Có những lúc công việc bận rộn, tôi phải làm thêm giờ. Nhưng tôi cố gắng không để nó trở thành thói quen. Bằng cách nỗ lực có ý thức để ưu tiên cả công việc và cuộc sống cá nhân, tôi đã có thể đạt được sự cân bằng phù hợp với mình.

Tóm lại, để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi nỗ lực có chủ ý trong việc thiết lập các ranh giới, ưu tiên các nhiệm vụ, quản lý thời gian hiệu quả, linh hoạt và duy trì giao tiếp cởi mở. Đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân sẽ giúp tăng sự hài lòng, năng suất và hạnh phúc trong cuộc sống.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your work life balance

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your work life balance của IELTS Vietop:

Work-life balance – it’s a phrase we hear all the time, but achieving it can feel like a never-ending quest. For me, it’s definitely been a journey with its fair share of bumps along the road.

Early on, I fell into the trap of constant hustle. I thrived on the challenge but neglected everything else. Burnout became my unwelcome companion. Exhausted and drained, I knew something had to change.

My turning point came with a realization: A successful career wasn’t worth sacrificing my well-being. So, I began exploring ways to find balance. First, I started small – setting boundaries with work emails after hours and scheduling dedicated “me time” for hobbies like hanging out, bicycling, and shopping. Slowly, I rediscovered the joy of activities outside of work. Learning to say “no” to extra tasks when my plate was full was a crucial skill I had to develop.

It wasn’t always easy. There were still days when work spilled over, and finding that perfect balance remains a constant effort. But now, I approach it with a more mindful perspective. I prioritize self-care, knowing a happy and healthy me translates to better work performance.

This journey has been a valuable one. Finding work-life balance isn’t about a fixed destination, but rather a continuous process of making adjustments. By being flexible, setting boundaries, and prioritizing both work and myself, I’ve found a rhythm that allows me to thrive in all aspects of life.

Từ vựng ghi điểm:

Never-ending
/ˌnevərˈendɪŋ/
(adjectives). không ngừng, vô tận
E.g.: The never-ending demands of work can sometimes disrupt work-life balance. (Những yêu cầu không ngừng nghỉ của công việc đôi khi có thể phá vỡ sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Bumps along the road
/bʌmp əˈlɒŋ ðə rəʊd/
(collocation). các trở ngại, khó khăn trên đường đi
E.g.: Despite the bumps along the road, maintaining work-life balance is essential for overall well-being. (Bất chấp những khó khăn trên hành trình, việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để có được sức khỏe tổng thể.)
Hustle
/ˈhʌsəl/
(verb/ noun). làm việc hết sức, nỗ lực mạnh mẽ; sự nỗ lực, sự cố gắng
E.g.: Finding a work-life balance requires more than just hustling at work. (Việc tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đòi hỏi nhiều thứ hơn là chỉ nỗ lực trong công việc.)
Burnout 
/ˈbɜːrnaʊt/
(noun). sự kiệt sức, sự mệt mỏi, mất năng lượng vì làm việc quá độ
E.g.: Ignoring work-life balance can lead to burnout and decreased productivity. (Bỏ qua sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.)
Turning point
/ˈtɜːnɪŋ pɔɪnt/
(noun). bước ngoặt, điểm quan trọng, thay đổi đột ngột
E.g.: Deciding to prioritize work-life balance was a turning point in her career. (Quyết định ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một bước ngoặt trong sự nghiệp của cô.)
Sacrificing 
/ˈsækrɪfaɪsɪŋ/
(verb). hi sinh
E.g.: She realized that sacrificing family time for work was impacting her work-life balance. (Cô nhận ra rằng việc hy sinh thời gian bên gia đình cho công việc đang ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của cô.)
Adjustments
/əˈdʒʌstmənts/
(noun). sự điều chỉnh, sự thay đổi
E.g.: Making small adjustments can help achieve a better work-life balance. (Thực hiện những điều chỉnh nhỏ có thể giúp đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)

Dịch nghĩa:

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống – đó là cụm từ chúng ta thường xuyên nghe thấy, nhưng việc đạt được nó có thể giống như một nhiệm vụ không bao giờ kết thúc. Đối với tôi, đó chắc chắn là một cuộc hành trình với nhiều chông gai dọc đường.

Ngay từ sớm, tôi đã rơi vào cái bẫy của sự hối hả liên tục. Tôi đã vượt qua thử thách nhưng lại bỏ bê mọi thứ khác. Sự kiệt sức đã trở thành người bạn đồng hành không được chào đón của tôi. Kiệt sức và mệt mỏi, tôi biết có điều gì đó phải thay đổi.

Bước ngoặt của tôi đến với tôi khi nhận ra rằng: Một sự nghiệp thành công không đáng để tôi phải hy sinh một cuộc sống hạnh phúc. Vì vậy, tôi bắt đầu khám phá những cách để tìm sự cân bằng. Đầu tiên, tôi bắt đầu từ việc nhỏ – đặt ra ranh giới với email công việc sau giờ làm việc và lên lịch dành riêng cho “thời gian dành cho bản thân” cho những sở thích như đi chơi, đạp xe, mua sắm. Dần dần, tôi tìm lại được niềm vui từ những hoạt động ngoài công việc. Học cách nói “không” với những công việc làm thêm khi khả năng của tôi đã đầy là một kỹ năng quan trọng mà tôi phải phát triển.

Nó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vẫn có những ngày công việc tràn ngập và việc tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo đó vẫn là một nỗ lực không ngừng. Nhưng bây giờ, tôi tiếp cận nó với một góc nhìn tỉnh táo hơn. Tôi ưu tiên việc chăm sóc bản thân, biết rằng tôi vui vẻ và khỏe mạnh sẽ mang lại hiệu suất làm việc tốt hơn.

Cuộc hành trình này vô cùng giá trị. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống không phải là một đích đến cố định mà là một quá trình điều chỉnh liên tục. Bằng cách linh hoạt, đặt ra ranh giới và ưu tiên cả công việc và bản thân, tôi đã tìm thấy nhịp điệu cho phép mình phát triển trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about your work life balance

Tiếp theo mình sẽ gợi ý cho các bạn một số từ vựng và mẫu câu thông dụng, đa năng giúp chinh phục chủ đề talk about your work life balance dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo và “bỏ túi” ngay để giúp bài nói thêm thú vị hơn.

Từ vựng talk about work life balance
Từ vựng talk about work life balance

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Harmony/ˈhɑːməni/NounSự hài hòa, sự cân bằng
Prioritize/praɪˈɒrɪtaɪz/VerbƯu tiên, xếp hàng đầu
Flexibility/ˌfleksəˈbɪləti/NounTính linh hoạt, tính mềm dẻo
Integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/NounSự hội nhập, sự tích hợp
Well-being/ˈwelˈbiːɪŋ/NounSức khỏe, trạng thái tốt
Workaholic/ˌwɜːkəˈhɒlɪk/NounNgười nghiện công việc
Leisure/ˈleʒər/NounThời gian rỗi, thư giãn, giải trí
Stress management/stres ˈmænɪdʒmənt/NounQuản lý căng thẳng
Time management/taɪm ˈmænɪdʒmənt/NounQuản lý thời gian
Satisfaction/sætɪsˈfækʃn/NounSự hài lòng, sự thỏa mãn
Reward/rɪˈwɔːd/NounPhần thưởng, sự đền đáp
Achieve/əˈtʃiːv/VerbĐạt được, hoàn thành
Unplug/ʌnˈplʌɡ/VerbNgắt kết nối, tách mình khỏi công việc
Flexible/ˈfleksəbl/AdjectivesLinh hoạt, mềm dẻo
Sustainable/səˈsteɪnəbl/AdjectivesBền vững
Healthy/ˈhelθi/AdjectivesKhỏe mạnh, cân bằng
Clock off/klɒk ɒf/Phrase verbKết thúc giờ làm việc
Switch off/swɪtʃ ɒf/Phrase verbTắt máy, ngưng nghỉ
Multitask/ˈmʌltiˌtɑːsk/VerbĐa nhiệm, làm nhiều việc cùng lúc
Workload/ˈwɜːkˌləʊd/Danh từKhối lượng công việc
Boundary-setting/ˈbaʊndəri ˈsɛtɪŋ/Danh từThiết lập ranh giới
Time off/taɪm ɒf/NounThời gian nghỉ ngơi
Recreation time/ˌrɛkrɪˈeɪʃən taɪm/NounThời gian giải trí
Career development/kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/NounPhát triển sự nghiệp

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Walking a tightrope: (Đi trên dây thừng) Mô tả việc phải cân bằng giữa hai thứ rất khác nhau, đặc biệt là trong việc quản lý cuộc sống công việc và cá nhân.
  • Have your plate full: (Tình trạng bận rộn) Mô tả việc có quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm ngoài công việc chính mà người đó phải xử lý, gây ra áp lực và khó khăn trong việc giữ được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • Burn the candle at both ends: (Đốt nến ở cả hai đầu) Mô tả hành động làm việc quá nhiều hoặc dành quá nhiều năng lượng vào cả công việc và các hoạt động cá nhân, dẫn đến mệt mỏi và kiệt sức.
  • Live for the weekend: (Sống cho cuối tuần) Mô tả việc chờ đợi đến cuối tuần để có thời gian nghỉ ngơi và giải trí.
  • Run oneself ragged: (Làm việc đến mệt mỏi, kiệt sức) Mô tả việc không giữ được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, khiến bản thân trở nên quá tải và mệt mỏi.
  • Work-life integration: (Tích hợp công việc và cuộc sống) Mô tả cách tiếp cận linh hoạt hơn trong việc tổ chức công việc và cuộc sống để đạt được sự cân bằng.
  • Off the clock: (Ngoài giờ làm việc) Mô tả trạng thái không liên quan đến công việc, thường là trong thời gian nghỉ ngơi.
  • Work hard, play hard: (Làm việc chăm chỉ, chơi hết mình) Mô tả nguyên tắc sống là cần phải làm việc chăm chỉ nhưng cũng không quên thư giãn và giải trí.

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your work life balance

Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản dùng để diễn tả hoặc chia sẻ về khái niệm work life balance và các khía cạnh liên quan mà các bạn có thể áp dụng cho bài nói về chủ đề talk about your work life balance.

Cấu trúc talk about work life balance
Cấu trúc talk about work life balance

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Giới thiệu một điều gì đó và mô tả đặc điểm của điều ấy.Clause, which + V + OStart by identifying your life priorities, which can vary greatly from person to person. 
Mô tả giải pháp để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.Câu điều kiện loại 1: If + S + V (present simple), S + V (future simple)If I do have to work late occasionally, I make sure to balance it out with extra rest or relaxation time the next day.
Giải thích sâu sắc ý nghĩa của sự cân bằng công việc và cuộc sống.S + V + not + O1+ but/ but rather + O2Finding work-life balance isn’t about a fixed destination, but rather a continuous process of making adjustments.

Xem thêm:

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu ngắn gọn về ý nghĩa quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.– Achieving a healthy work-life balance is crucial for overall well-being and productivity.
– Finding a position that supports a balanced lifestyle is crucial for fully enjoying the rewards of work while maintaining a fulfilling life outside of it.
– Achieving a work-life balance is crucial for my well-being. I understand the importance of juggling work responsibilities with personal commitments.
Chia sẻ những phương pháp để xây dựng và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.– From my experience, setting boundaries is fundamental to achieving work-life balance.
– Additionally, dedicating time to personal interests and activities beyond work is vital.
– Another crucial aspect of work-life balance is learning to disconnect from work during personal time.
– Effective time management is crucial for maintaining work-life balance.
Chia sẻ những sở thích cá nhân, các hoạt động bảo đảm chất lượng cuộc sống cá nhân.– Additionally, I make time for hobbies such as traveling, reading, and bicycling. These activities help me relax and recharge after a long day.
– Outside of work, I prioritize activities that help me unwind and recharge. I’m a big fan of trekking, which allows me to relax and de-stress. I also make sure to schedule regular time with friends and family.
Nối đoạn trong một bài nói gồm nhiều phần.Additionally, …
Moreover, …
Ultimately, …
Sometimes, …
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết).In summary, …
In conclusion, …
Overall, …

Xem thêm: Các từ nối trong tiếng Anh: Cách sử dụng linking words chi tiết

4. Download bài mẫu

Bạn hãy nhanh tay download ngay toàn bộ nội dung bài nói sẵn có bên dưới để luyện tập thêm tại nhà cho chủ đề talk about your work life balance thật mạch lạc và truyền cảm hứng. Chuẩn bị thật tốt trước kỳ thi IELTS quan trọng.

5. Kết luận

Vừa rồi là các bài mẫu IELTS Speaking sample cùng với các từ vựng, cấu trúc câu và mẫu câu “tuyệt chiêu” cho chủ đề talk about your work life balance để bạn học và luyện tập thêm tại nhà. Đối với chủ đề này, bạn sẽ cần nhớ các điểm chính như sau:

  • Để miêu tả hay chia sẻ về hành trình tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, ta cần mở đầu với một câu khẳng định tầm quan trọng của nó trong cuộc sống, hoặc đối với cá nhân bạn.
  • Sau đó là các chiến lược, phương pháp mà bạn đã từng nghe và áp dụng để thực hành sự cân bằng đó. Các ví dụ cụ thể hay trải nghiệm của chính bản thân bạn sẽ là một điểm cộng rất lớn trong bài nói.
  • Bên cạnh đó, bạn có thể nêu những khó khăn không thể tránh khỏi trong quá trình ấy và cách bản thân bạn khắc phục khó khăn đó ra sao. Rút ra kết luận và khuyến khích mọi người cùng nhau xây dựng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu dễ hiểu, gần gũi và chân thực nhất. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến sức khoẻ, sở thích cá nhân để giúp bài nói thêm truyền cảm hơn.

Cùng ôn tập ngay chủ đề siêu thú vị này thôi, nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about your work life balance thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp ngay nhé!

Chúc các bạn ôn tập tốt và thi đạt kết quả cao!

Tài liệu tham khảo:

  • The Importance of Work-Life Balance: https://thehappinessindex.com/blog/importance-work-life-balance/  – Truy cập ngày 07.04.2024.
  • How to improve your work-life balance in 2023: https://www.michaelpage.com.vn/advice/career-advice/work-life-balance/how-improve-work-life-balance  – Truy cập ngày 07.04.2024.
  • How to answer “What are your thoughts on work-life balance?”: https://www.remoterocketship.com/advice/cultural-fit-interview-questions/what-are-your-thoughts-on-work-life-balance  – Truy cập ngày 07.04.2024.
  • How to Discuss Work-Life Balance During an Interview: https://www.joberty.com/blog/work-life-balance-interview-questions/  – Truy cập ngày 07.04.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra