Describe a place you would like to visit for a short time – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
04.11.2023

Describe a place you would like to visit for a short time là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a place (Miêu tả một địa điểm). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3: Describe a place you would like to visit for a short time.

1. IELTS Speaking part 2: Describe a place you would like to visit for a short time

1.1. Đề bài

Describe a place you would like to visit for a short time. You should say:
Where is that place
Whom you will go there with
What you will do there
And explain why you would like to visit for a short time.

Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu trực tiếp địa điểm mà bạn thích đến thăm trong khoảng thời gian ngắn là gì. Đó có thể là một đất nước mới, một thị trấn hoặc đơn giản là một quán cà phê nhỏ. 

Tiếp đến, thí sinh miêu tả cơ bản một số nét đặc biệt về địa điểm đó. Để có nhiều ý tưởng cho bài nói, thí sinh có thể khai thác các điểm sau: Bạn đi cùng với ai? Địa điểm đó có khung cảnh như thế nào? Không khí địa điểm ra sao? Bạn sẽ làm gì ở địa điểm đó?

Cuối cùng, thí sinh giải thích lý do tại sao muốn đến thăm địa điểm ấy trong thời gian ngắn. Một số lý do bạn có thể tham khảo: Nơi phù hợp để giải trí; không khí yên tĩnh để đọc sách; một đất nước với nhiều khung cảnh đẹp;…

IELTS Speaking part 2 Describe a place you would like to visit for a short time
IELTS Speaking part 2 Describe a place you would like to visit for a short time

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a place you would like to visit for a short time

A little coffee shop close to my workplace is the location I’d like to go for a quick visit. I typically go there by myself to unwind after work and enjoy a cup of coffee. It’s a cute little spot.

I’d really want to go to this coffee shop with a close friend or a member of my family that enjoys a good cup of joe. It would, in my opinion, be a wonderful chance for us to catch up and spend some quality time together in a calm and comfortable setting.

When I go there, I frequently get a traditional Vietnamese coffee that is brewed in a distinctive manner and has a really strong flavor. I like to drink this coffee while I read or just watch people-watch. I occasionally enjoy experimenting with the various coffees and food that the coffee shop offers.

This coffee shop offers a little respite from the bustle of daily life, which is why I would like to stop by for a short while. In the midst of a busy day, it’s a terrific location to relax and take in some quiet time. Additionally, the coffee is wonderful, and I adore the cozy, welcoming atmosphere of the establishment.

In conclusion, going to this coffee shop is one of my favorite past times, thus I would unquestionably suggest it to anyone who enjoys coffee or is searching for a comfortable place to unwind.

1.2.1. Vocabulary Highlights

  • Unwind (v): thư giãn
  • A good cup of joe (n): một tách cà phê ngon
  • Brew (v):
  • Distinctive manner (n): cách đặc biệt
  • Respite (n): thời gian nghỉ ngơi
  • In the midst of: ở giữa

1.2.2. Bài dịch

Một quán cà phê nhỏ gần nơi làm việc của tôi là địa điểm tôi muốn ghé thăm nhanh. Tôi thường đến đó một mình để thư giãn sau giờ làm việc và thưởng thức một tách cà phê. Đó là một điểm nhỏ dễ thương.

Tôi thực sự muốn đến quán cà phê này với một người bạn thân hoặc một thành viên trong gia đình tôi để thưởng thức một tách cà phê ngon. Theo tôi, đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để chúng ta trò chuyện và dành khoảng thời gian quý giá bên nhau trong một khung cảnh yên tĩnh và thoải mái.

Khi đến đó, tôi thường xuyên thưởng thức cà phê truyền thống của Việt Nam được pha theo cách đặc biệt và có hương vị rất đậm đà. Tôi thích uống cà phê này trong khi đọc sách hoặc chỉ ngắm nhìn mọi người. Thỉnh thoảng tôi thích thử nghiệm nhiều loại cà phê và đồ ăn khác nhau mà quán cà phê cung cấp.

Quán cà phê này mang đến cho bạn một chút thời gian nghỉ ngơi sau sự nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày, đó là lý do tại sao tôi muốn ghé qua một lát. Giữa một ngày bận rộn, đây là một địa điểm tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh. Ngoài ra, cà phê rất tuyệt vời và tôi ngưỡng mộ bầu không khí ấm cúng, thân thiện của cơ sở.

Tóm lại, đến quán cà phê này là một trong những trải nghiệm yêu thích của tôi trước đây, vì vậy tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nó cho những ai thích cà phê hoặc đang tìm kiếm một nơi thoải mái để thư giãn.

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a place you would like to visit for a short time

For a brief time, I want to travel to the Japanese city of Kyoto. The largest island in Japan, Honshu, is home to the city of Kyoto. To learn more about its rich cultural legacy, my spouse and I intend to travel there.

Kyoto is renowned for its stunning shrines, temples, and gardens, and I would want to savor the tranquility of the place. One of Kyoto’s most well-known buildings, Kinkaku-ji Temple, commonly known as the Golden Pavilion, is where we would begin our trip. Then we would stroll around the city’s historic districts, including Gion, to take in the distinctive architecture and see the geishas, who are still active in the city’s teahouses.

Furthermore, Kyoto is known for its traditional cuisine, and I have always been attracted by Japanese cuisine. We’d want to sample some regional specialties like Kaiseki, a multi-course Japanese feast, and the exquisite flavor of Japanese tea, which is deeply ingrained in the tradition of the nation.

A brief trip to Kyoto appeals to me since I think it will give me enough time to fully experience the city’s rich culture and traditions. It is difficult for a full-time worker to take an extended vacation, so a quick trip would give me a chance to relax and take in the city’s splendor. Additionally, it would be a wonderful chance to spend some quality time with my spouse while discovering a new culture and making priceless memories.

In conclusion, I’ve always found Kyoto to be fascinating, and I’d love to spend some time there. I put this city on my list of places to visit because of its rich cultural past, stunning scenery, and local cuisine.

1.3.1. Vocabulary Highlights

  • Spouse (n): vợ chồng
  • Stunning shrines (n): đền thờ tuyệt đẹp
  • Savor (v): ngửi mùi hương
  • Stroll around (v): đi dạo xung quanh
  • Multi-course Japanese feast (n): bữa tiệc nhiều món kiểu Nhật
  • Exquisite (adj): tinh tế
  • Ingrained (adj): ăn sâu vào
  • Splendor (n): sự huy hoàng

1.3.2. Bài dịch

Trong một thời gian ngắn, tôi muốn đi du lịch đến thành phố Kyoto của Nhật Bản. Hòn đảo lớn nhất ở Nhật Bản, Honshu, là nơi có thành phố Kyoto. Để tìm hiểu thêm về di sản văn hóa phong phú của nơi đây, vợ chồng tôi dự định tới đó du lịch.

Kyoto nổi tiếng với những đền thờ, đền chùa và khu vườn tuyệt đẹp và tôi muốn tận hưởng sự yên tĩnh của nơi này. Một trong những tòa nhà nổi tiếng nhất của Kyoto, Đền Kinkaku-ji, thường được gọi là Chùa Vàng, là nơi chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi. Sau đó, chúng tôi sẽ đi dạo quanh các quận lịch sử của thành phố, bao gồm cả Gion, để chiêm ngưỡng kiến trúc đặc biệt và ngắm nhìn các geisha vẫn đang hoạt động trong các quán trà của thành phố.

Hơn nữa, Kyoto còn nổi tiếng với nền ẩm thực truyền thống và tôi luôn bị hấp dẫn bởi ẩm thực Nhật Bản. Chúng tôi muốn nếm thử một số đặc sản của vùng như Kaiseki, một bữa tiệc nhiều món của Nhật Bản và hương vị tinh tế của trà Nhật Bản đã ăn sâu vào truyền thống của dân tộc.

Một chuyến đi ngắn đến Kyoto hấp dẫn tôi vì tôi nghĩ nó sẽ cho tôi đủ thời gian để trải nghiệm đầy đủ nền văn hóa và truyền thống phong phú của thành phố. Một người làm việc toàn thời gian rất khó có được một kỳ nghỉ dài, nên một chuyến đi ngắn sẽ giúp tôi có cơ hội thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp lộng lẫy của thành phố. Ngoài ra, đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để dành chút thời gian quý giá với vợ/chồng tôi trong khi khám phá nền văn hóa mới và tạo ra những kỷ niệm vô giá.

Tóm lại, tôi luôn thấy Kyoto rất hấp dẫn và tôi muốn dành chút thời gian ở đó. Tôi đưa thành phố này vào danh sách những địa điểm nên ghé thăm vì lịch sử văn hóa phong phú, phong cảnh tuyệt đẹp và ẩm thực địa phương.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. IELTS Speaking part 3: Describe a place you would like to visit for a short time

IELTS Speaking part 3 Describe a place you would like to visit for a short time
IELTS Speaking part 3 Describe a place you would like to visit for a short time

2.1. Do people prefer planned travel?

Yes, a lot of people favor pre-planned travel because it gives them the opportunity to arrange their activities and destinations precisely. This can reduce travel tension and anxiety, particularly in uncharted territory.

Additionally, by taking advantage of pre-purchased tickets, lodging, and transportation, scheduled travel can enable individuals to save money. Some individuals, however, also appreciate the spontaneity of impromptu travel, which enables them to discover new locations without adhering to a rigid schedule.

  • Precisely (adv): đúng
  • Uncharted territory (n): lãnh thổ chưa được khám phá
  • Spontaneity (n): sự tự phát
  • Impromptu travel (n): chuyến đi ngẫu hứng
  • Adhere to (v): tuân theo
  • Rigid (adj): cứng nhắc

Dịch: Đúng vậy, rất nhiều người thích việc du lịch được lên kế hoạch trước vì nó mang lại cho họ cơ hội sắp xếp các hoạt động và điểm đến của mình một cách chính xác. Điều này có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng khi đi du lịch, đặc biệt là ở những vùng đất chưa được khám phá.

Ngoài ra, bằng cách tận dụng vé mua trước, chỗ ở và phương tiện đi lại, việc đi lại theo lịch trình có thể giúp các cá nhân tiết kiệm tiền. Tuy nhiên, một số cá nhân cũng đánh giá cao tính tự phát của việc du lịch ngẫu hứng, điều này cho phép họ khám phá các địa điểm mới mà không cần tuân theo một lịch trình cứng nhắc.

2.2. Why do places with historical attractions develop tourism more aggressively?

Because they have distinctive cultural and historical relevance that draws visitors from all over the world, places with historical attractions actively promote tourism. As important components of a nation’s past, historical landmarks and monuments frequently have high value, which attracts more tourists.

Additionally, the growth of tourism in these regions can aid in generating income that can be used to fund the upkeep and preservation of these attractions. As a result, areas with historical attractions are frequently seen as a way to improve the local economy.

  • Historical landmarks (n): các địa danh lịch sử
  • Monuments (n): di tích
  • Upkeep (v): bảo trì

Dịch: Bởi vì chúng có sự liên quan đặc biệt về văn hóa và lịch sử thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới nên những địa điểm có điểm tham quan lịch sử sẽ tích cực quảng bá du lịch. Là thành phần quan trọng trong quá khứ của một quốc gia, các địa danh và di tích lịch sử thường có giá trị cao, thu hút nhiều khách du lịch hơn.

Ngoài ra, sự tăng trưởng của du lịch ở những khu vực này có thể hỗ trợ tạo ra thu nhập có thể được sử dụng để tài trợ cho việc bảo trì và bảo tồn các điểm tham quan này. Kết quả là, các khu vực có di tích lịch sử thường được coi là cách để cải thiện nền kinh tế địa phương.

2.3. Why do you think people usually travel?

People go on vacation for a variety of reasons, including to visit friends and family, relax, experience new cultures, and travel to new destinations. Traveling offers a respite from routine and enables people to make new experiences and discover their surroundings.

Additionally, traveling can expose people to new ideas, question their views, and widen their viewpoints. In summary, individuals travel to experience new things and enrich their life.

  • Enrich their life (v): làm phong phú thêm cuộc sống của họ

Dịch: Mọi người đi nghỉ vì nhiều lý do, bao gồm thăm bạn bè và gia đình, thư giãn, trải nghiệm những nền văn hóa mới và du lịch đến những điểm đến mới. Du lịch mang đến sự nghỉ ngơi sau những thói quen thường ngày và cho phép mọi người tạo ra những trải nghiệm mới và khám phá môi trường xung quanh.

Ngoài ra, việc đi du lịch có thể giúp mọi người tiếp cận những ý tưởng mới, đặt câu hỏi về quan điểm của họ và mở rộng quan điểm của họ. Tóm lại, các cá nhân đi du lịch để trải nghiệm những điều mới mẻ và làm phong phú thêm cuộc sống của họ.

Xem thêm:

2.4. Why does living in tourist cities experience more noise?

Due to the significant rise in tourists’ vehicles, loud discussions, and other noise pollution, living in tourist cities can be noisy. Additionally, companies in tourist cities frequently stay open longer, adding to the noise pollution.

Additionally, adding infrastructure and amenities to accommodate visitors may result in increased noise pollution. While tourism can significantly boost a city’s economy, it also has the drawback of increasing noise pollution, which can lower the quality of life for locals.

  • Amenities (n): tiện nghi
  • Accommodate (v): phục vụ

Dịch: Do sự gia tăng đáng kể phương tiện của khách du lịch, các cuộc thảo luận ồn ào và tình trạng ô nhiễm tiếng ồn khác, cuộc sống ở các thành phố du lịch có thể ồn ào. Ngoài ra, các công ty ở các thành phố du lịch thường xuyên mở cửa lâu hơn, làm tăng thêm tình trạng ô nhiễm tiếng ồn.

Ngoài ra, việc bổ sung cơ sở hạ tầng và tiện nghi để phục vụ du khách có thể làm tăng ô nhiễm tiếng ồn. Mặc dù du lịch có thể thúc đẩy đáng kể nền kinh tế của thành phố nhưng nó cũng có nhược điểm là làm tăng ô nhiễm tiếng ồn, có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân địa phương.

2.5. Do you think tourists may come across bad things in other cities?

I know that visiting tourists occasionally have bad experiences in other cities. Tourists may occasionally run into con artists or pickpockets when exploring new places. But in my opinion, vigilance and knowledge can greatly lessen the possibility of such situations. To ensure a safe and pleasurable journey, I personally always do research on the area, abide by local safety advice, and ask other travelers for recommendations.

  • Con artists (n): kẻ lừa đảo
  • Vigilance (n): sự cảnh giác

Dịch: Tôi biết rằng khách du lịch đến thăm thỉnh thoảng có những trải nghiệm không tốt ở các thành phố khác. Khách du lịch đôi khi có thể gặp phải những kẻ lừa đảo hoặc móc túi khi khám phá những địa điểm mới. Nhưng theo tôi, sự cảnh giác và hiểu biết có thể làm giảm đáng kể khả năng xảy ra những tình huống như vậy. Để đảm bảo một chuyến đi an toàn và thú vị, cá nhân tôi luôn nghiên cứu về khu vực, tuân thủ lời khuyên về an toàn của địa phương và hỏi ý kiến ​​của những du khách khác.

2.6. Why do people sometimes go to other cities or other countries to travel?

People get tired of living in the same regions for extended periods of time and wish to travel to different nations and locations. In addition, they have a deep curiosity for learning about and experiencing various customs, civilizations, and lifestyles.

  • Curiosity (n): sự tò mò
  • Civilizations (n): nền văn minh

Dịch: Mọi người cảm thấy mệt mỏi khi phải sống ở cùng một vùng trong thời gian dài và mong muốn đi du lịch đến các quốc gia và địa điểm khác nhau. Ngoài ra, họ còn có sự tò mò sâu sắc về việc tìm hiểu và trải nghiệm các phong tục, nền văn minh và lối sống khác nhau.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a place you would like to visit for a short time. Bên cạnh về chủ đề Describe a place you would like to visit for a short time – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra