Talk about your university – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
13.04.2024

“Đại học là nơi biến những tâm hồn trống rỗng thành những con người có tri thức.” – Henry Brooks Adams.

Đúng vậy! Đại học là cánh cửa mở ra thế giới tri thức và cơ hội, là nơi bạn học cách trưởng thành và tự lập để bước vào đời. Vậy khi được yêu cầu mô tả về ngôi trường đại học thân thương của mình, bạn sẽ diễn đạt như thế nào để gây ấn tượng với người nghe?

Trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là phần giới thiệu bản thân, giới thiệu về trường học là một chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

Để giúp bạn tham khảo thêm nhiều ý tưởng hay cho bài nói, cùng mình điểm qua những cấu trúc, mẫu câu “ghi điểm” về chủ đề talk about your university thông qua các bài mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành luyện tập thường xuyên.

Và giờ, cùng mình bắt đầu ngay thôi nào!

1. Bài mẫu chủ đề Talk about your university

Sau đây là các bài mẫu Speaking sample chủ đề talk about your university, chia sẻ về những trải nghiệm các bạn đã và đang là sinh viên có tại trường đại học của mình. 

Bài viết cung cấp các cách khai thác đa dạng đề bài này cũng như các từ vựng liên quan tới chủ đề talk about your university để các bạn cùng tham khảo và áp dụng hợp lý trong phần thi IELTS Speaking của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your university – UEH

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your university dưới đây:

Today, it is my honor to share with you my exceptional experiences at University of Economics Ho Chi Minh City. I am currently enrolled in the International Business major, and being a sophomore at this esteemed academic institution has been a fascinating journey filled with growth and discovery.

As a student here, I’ve found the university’s focus on practical learning particularly valuable. The curriculum is designed to provide hands-on experience and real-world exposure, which has been instrumental in preparing me for the challenges of the global business environment. Additionally, the university’s emphasis on extracurricular activities has allowed me to hone my soft skills and expand my network, both of which are crucial for success in the current competitive job market.

Overall, I am proud to be a student and soon-to-be alumni at UEH. Here, I have not only gained knowledge but also grown as an individual in such a dynamic and supportive environment. Regardless of my graduation in the future, UEH has and will always hold a special place in my heart.

Từ vựng ghi điểm:

Sophomore
/ˈsäf(ə)ˌmôr/
(noun). sinh viên hoặc học sinh năm thứ hai
E.g.: Her son is now a sophomore in an esteemed university. (Con trai cô ấy hiện đang là sinh viên năm hai tại một trường đại học danh giá.)
Exceptional
/ɪkˈsep.ʃən.əl/
(adjective). phi thường, xuất chúng
E.g.: Einstein had an exceptional mind that no one can ever compare. (Einstein có một bộ não xuất chúng mà không ai có thể bì kịp.)
Esteemed
/ɪˈstim/
(adjective). đáng kính trọng, đáng mến
E.g.: Our esteemed professor has now retired. (Vị giáo sư đáng kính của chúng ta nay đã nghỉ hưu.)
Curriculum
/kəˈrɪk.jə.ləm/
(noun). chương trình giảng dạy
E.g.: Excellent students are whom learn beyond the main curriculum. (Những học sinh giỏi là người học thêm ngoài chương trình giảng dạy chính.)
Hands-on
/ˌhændˈzɑːn/
(adjective). thực tiễn, trực tiếp thực hiện
E.g.: This course provides hands-on experiment. (Khóa học này cho thực hiện các thí nghiệm thực tiễn.)
Instrumental
/ˌɪn.strəˈmen.t̬əl/
(adjective). được dùng như một công cụ hữu ích
E.g.: More instrumental advices are given to the students by their teachers. (Có nhiều lời khuyên hữu ích được đưa cho học sinh bởi giáo viên của họ.)
Extracurricular
/ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/
(adjective). ngoài chương trình học, ngoại khóa
E.g.: The children loves outdoor extracurricular activities. (Trẻ em thích các hoạt động ngoại khóa ngoài trời.)
Hone
/hoʊn/
(verb). mài giũa, rèn luyện, trau dồi
E.g.: My cooking skill is honed to perfection after the course. (Kỹ năng nấu nướng của tôi đã được trau dồi tới hoàn hảo sau khóa học.)
Alumni
/əˈlʌm.naɪ/
(noun). cựu học sinh, cựu sinh viên
E.g.: Our school is welcoming alumni to this year’s ceremony. (Trường chúng ta đang chào đón các cựu sinh viên về trong buổi lễ năm nay.)

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi rất vinh dự được chia sẻ với bạn về những trải nghiệm đặc biệt của mình tại Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Hiện tại, tôi đang theo học chương trình Quản trị Kinh doanh Quốc tế, và là một sinh viên năm hai tại cơ sở giáo dục uy tín này đã luôn là một hành trình hấp dẫn đầy sự phát triển và khám phá.

Là một sinh viên ở đây, tôi đã nhận thấy rằng sự chú tâm của trường vào phương pháp học thực tiễn đặc biệt quý giá. Chương trình học được thiết kế để cung cấp kinh nghiệm thực tế và tiếp xúc với thế giới thực, điều này đã có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho tôi đối mặt với những thách thức của môi trường kinh doanh toàn cầu. Ngoài ra, việc trường đánh trọng tâm vào các hoạt động ngoại khóa đã cho phép tôi rèn luyện các kỹ năng mềm và mở rộng mạng lưới quan hệ, cả hai điều này đều rất quan trọng quyết định cho sự thành công trên thị trường việc làm cạnh tranh hiện nay.

Nhìn chung, tôi rất tự hào vì mình là một sinh viên và sắp trở thành cựu sinh viên tại UEH. Ở đây, tôi không chỉ học được kiến thức mà còn phát triển cá nhân trong một môi trường năng động và hỗ trợ lẫn nhau như vậy. Mặc dù mai sau tôi có tốt nghiệp, UEH đang và sẽ luôn nắm giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your university – TDT

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your university dưới đây:

Having graduated approximately 5 years ago, I still reminisce fondly about my time at Ton Duc Thang University, where I pursued my Bachelor’s degree in Finance. Undoubtedly, my university education has equipped me with valuable knowledge that I consistently apply in my current professional endeavors. Additionally, the relationships I had with my classmates at Ton Duc Thang have ended up being some of the strongest and most enduring bonds in my life. We continue to support each other whenever needed, and occasional reunions serve as a reminder of the lasting impact of our shared experiences.

However, one aspect of my university experience that I found lacking was the facilities. During my time there, our classes were not provided with amenities such as air conditioners and digital projectors. Nonetheless, I am pleased to know that more advanced facilities have been implemented to benefit current students and enhance their educational experience.

Despite the shortcomings, I cherish the memories, happiness, and invaluable lessons gained at Ton Duc Thang University. Without a doubt, my university experience has played a pivotal role in shaping me into the person I am today. For that, I am deeply grateful to my esteemed university.

Từ vựng ghi điểm:

Approximately
/əˈprɑːk.sə.mət.li/
(adverb). khoảng, xấp xỉ
E.g.: Her height is approximately 158 centimeters. (Cô ấy cao khoảng 158cm.)
Reminisce
/ˌrem.əˈnɪs/
(verb). nhớ về với một lòng yêu thương, hoài niệm
E.g.: He reminisced the memories with his first love. (Anh ta nhớ về những kỷ niệm với tình đầu của anh ấy.)
Fondly
/ˈfɑːnd.li/
(adverb). một cách đáng mến, yêu thương
E.g.: The mother smiles fondly at her children. (Người mẹ mỉm cười đầy thương yêu với những đứa con.)
Endeavor
/enˈdev.ɚ/
(noun/verb). sự cố gắng để đạt một điều gì đó
E.g.: I endeavored to explain the situation with the police. (Tôi cố gắng giải thích tình hình với cảnh sát.)
Enduring
/ɪnˈdʊr.ɪŋ/
(adjective). đã lâu rồi, bền chặt
E.g.: The enduring love my grandparents had for each other is admirable. (Tình yêu lâu bền của ông bà tôi thật đáng ngưỡng mộ.)
Reunion
/ˌriːˈjuː.njən/
(noun). sự hội ngộ, buổi họp mặt
E.g.: The reunion of our class is hosted by the class president. (Buổi họp mặt của lớp chúng tôi được chủ trì bởi lớp trưởng.)
Amenity
/əˈmen.ə.t̬i/
(noun). cơ sở vật chất tiện nghi, tiện ích
E.g.: The residents love this building’s amenities such as pool and park. (Cư dân yêu thích những tiện ích của tòa nhà như bể bơi và công viên.)
Projector
/prəˈdʒek.tɚ/
(noun). máy chiếu
E.g.: The cinematic projectors have higher quality than the normal ones. (Máy chiếu rạp phim có chất lượng tốt hơn so với những cái thường.)
Cherish
/ˈtʃer.ɪʃ/
(verb). quý trọng, tận hưởng
E.g.: The host asks the audience to raise their glasses and cherish this moment. (Người chủ trì yêu cầu khán giả cùng nâng ly và tận hưởng giây phút này.)

Dịch nghĩa:

Sau khi tốt nghiệp khoảng 5 năm, tôi vẫn luôn nhớ về thời gian vui vẻ tại Đại học Tôn Đức Thắng, nơi tôi theo học chương trình Cử nhân ngành Tài chính. Không thể phủ nhận rằng sự giáo dục tại trường đã trang bị cho tôi những kiến thức quý báu mà tôi vẫn đang áp dụng thường xuyên trong công việc hiện tại. Hơn nữa, mối quan hệ với các bạn cùng lớp tại Tôn Đức Thắng đã trở thành những mối liên kết mạnh mẽ và bền chặt nhất trong cuộc đời của tôi. Chúng tôi tiếp tục hỗ trợ lẫn nhau khi cần, và có những cuộc gặp mặt định kỳ để ôn lại về những kỷ niệm chung của chúng tôi.

Tuy nhiên, một khía cạnh của trường mà tôi cảm thấy thiếu sót là cơ sở vật chất. Hồi tôi còn học tại đó, các lớp học của chúng tôi không được trang bị các tiện nghi như máy lạnh và máy chiếu. Tuy nhiên, tôi rất vui khi biết rằng các cơ sở vật chất tiên tiến hơn đã được triển khai để phục vụ các sinh viên hiện tại và nâng cao trải nghiệm học tập của họ.

Dù cho có những thiếu sót đó, tôi vẫn trân trọng những kỷ niệm, niềm vui và những bài học vô giá mà tôi đã có được tại Đại học Tôn Đức Thắng. Không nghi ngờ gì, trải nghiệm đại học của tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình con người tôi ngày hôm nay. Vì điều đó, tôi rất biết ơn trường đại học đáng mến của mình.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your university – NEU

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your university dưới đây:

As a senior majoring in Accounting at the prestigious National Economic University (NEU) in the heart of Vietnam, Hanoi, I am proud to share my experiences of being part of this esteemed institution.

NEU stands as one of the top universities in the country, renowned for its academic expertise and pragmatic syllabus. Located in a bustling area of Hanoi, the university offers a conducive environment for learning and growth. The high entrance threshold ensures that the majority of students are remarkably gifted, and I have learned many invaluable insights and skills, both academically and personally.

However, like any institution, NEU has areas for improvement. Nonetheless, what distinguishes NEU from the others is its unwavering commitment to continuous improvement. I have witnessed firsthand the dedication of faculty and staff to provide the best possible educational experience for students. In fact, without support from school, I would never earn myself an internship in a big multinational corporation at present.

Continuing my studies at NEU, I eagerly anticipate seeing further achievements and advancements that I can take pride in. The university’s commitment to excellence and continual improvement assures me that my educational journey here will be rewarding and fulfilling, paving the way for future success in my career.

Từ vựng ghi điểm:

Senior
/ˈsiː.njɚ/
(noun). sinh viên hoặc học sinh năm cuối
E.g.: This year’s seniors will eventually graduate in Autumn. (Sinh viên năm cuối của năm nay cuối cùng sẽ tốt nghiệp vào mùa thu.)
Prestigious
/presˈtɪdʒ.əs/
(adjective). danh giá, trọng vọng
E.g.: The achievements of that prestigious family is admirable. (Thành tích của gia đình danh giá đó thật đáng ngưỡng mộ.)
Renowned
/rɪˈnaʊn/
(adjective). được biết đến bởi
E.g.: Vietnam cuisine is renowned for its famous “Pho”. (Ẩm thực Việt Nam được biết tới nhờ món Phở nổi tiếng.)
Pragmatic
/præɡˈmæt̬.ɪk/
(adjective). thực tiễn, thực tế
E.g.: Managers have to deal with pragmatic problems everyday. (Quản lý phải đối mặt với những vấn đề thực tế mỗi ngày.)
Syllabus
/ˈsɪl.ə.bəs/
(noun). giáo trình
E.g.: Lecturers need to prepare the syllabus beforehand. (Giảng viên phải chuẩn bị giáo trình trước khi lên lớp.)
Threshold
/ˈθreʃ.hoʊld/
(noun). mức sàn, giới hạn thấp nhất
E.g.: Women usually have lower threshold for pain than men. (Phụ nữ thường có giới hạn chịu đau thấp hơn so với đàn ông.)
Remarkably
/rɪˈmɑːr.kə.bli/
(adverb). một cách đáng kể, đáng ngạc nhiên
E.g.: This town has remarkably changed since I left. (Thị trấn này đã thay đổi đáng kể từ khi tôi rời đi.)
Firsthand
/ˌfɝːstˈhænd/
(adverb). tận mắt chứng kiến
E.g.: My father has witnessed war’s cruelty firsthand. (Cha của tôi đã tận mắt thấy sự tàn khốc của chiến tranh.)
Faculty
/ˈfæk.əl.t̬i/
(noun). đội ngũ nhân viên trong môi trường giáo dục
E.g.: If you have any question, feel free to contact our faculty for support. (Nếu bạn có câu hỏi gì, hãy liên hệ đội ngũ nhân viên của chúng tôi để được hỗ trợ.)

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên năm cuối chuyên ngành Kế toán tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) uy tín, tọa lạc tại trung tâm của Việt Nam, Hà Nội, tôi rất tự hào được chia sẻ về những trải nghiệm của mình khi là một phần của cơ sở giáo dục danh giá này.

NEU nằm trong số các trường đại học hàng đầu của đất nước, nổi tiếng với chuyên môn học thuật và chương trình học thực tế. Nằm tại một khu vực sầm uất của Hà Nội, trường cung cấp một môi trường thuận lợi cho việc học tập và phát triển. Điểm đầu vào cao đảm bảo rằng đa số sinh viên đều có tài năng xuất sắc, và từ họ, tôi đã học được nhiều kiến thức quý báu và kỹ năng, cả về mặt học thuật lẫn cá nhân.

Tuy nhiên, giống như bất kỳ trường học nào, NEU cũng có những điểm cần cải thiện. Dù sao đi nữa, điều làm nổi bật NEU so với các trường khác là cam kết không ngừng cải tiến. Tôi đã tự chứng kiến sự tận tâm của các giảng viên và nhân viên trong việc cung cấp trải nghiệm giáo dục tốt nhất cho sinh viên. Trong thực tế, nếu không có sự hỗ trợ từ trường, tôi sẽ không bao giờ có được cơ hội thực tập tại một tập đoàn đa quốc gia lớn như hiện nay.

Tiếp tục việc học tập tại NEU, tôi trông đợi những thành tựu và tiến bộ tiếp theo mà tôi có thể tự hào. Cam kết của trường về sự xuất sắc và cải thiện liên tục đảm bảo cho tôi rằng hành trình giáo dục của tôi tại đây sẽ mang lại những thành công và niềm hạnh phúc, mở ra cơ hội thành công trong sự nghiệp tương lai của tôi.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your university – USSH

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your university dưới đây:

Did you know? University of Social Sciences and Humanities (USSH) is one of the universities with the highest number of student clubs and non-profit organizations, and this diversity is something I take pride in as a fresh graduate here. Personally, I was a member of the Media Club, where we were responsible for coordinating school events and hosting competitions. This involvement not only allowed me to apply what I had learned in class but also provided a platform for building relationships and fostering camaraderie with fellow students.

Working alongside my club members has been one of the most memorable aspects of my college experience. The bonds formed and the shared sense of purpose had made the time spent with my clubmates truly invaluable. Whether collaborating on projects, brainstorming ideas, or simply enjoying each other’s company, these moments have left a lasting impression on me.

If you ever get the chance, I highly recommend visiting our university during our Club Day. It would be an incredible opportunity to witness the amazing spirit of our school and the overwhelming enthusiasm of our students, which is sure to leave you in awe.

Từ vựng ghi điểm:

Diversity
/dɪˈvɝː.sə.t̬i/
(noun). sự đa dạng
E.g.: The diversity of butterflies species is truly amazing. (Sự đa dạng của chủng loài bướm làm tôi ngạc nhiên.)
Coordinate
/koʊˈɔːr.dən.eɪt/
(verb). điều phối, tổ chức
E.g.: The wedding was smoothly coordinated by the experienced staff. (Tiệc cưới được điều phối mượt mà bởi các nhân viên kỳ cựu.)
Camaraderie
/ˌkæm.əˈrɑː.dɚ.i/
(noun). tình bạn thân thiết
E.g.: True competition is less about winning than about camaraderie. (Cuộc thi thật sự không phải về chiến thắng mà về việc kết nối tình bạn.)
Aspect
/ˈæs.pekt/
(noun). khía cạnh, phương diện
E.g.: The problem should be analyzed under different aspects. (Vấn đề nên được phân tích dưới nhiều khía cạnh khác nhau.)
Bond
/bɑːnd/
(noun). mối liên kết, mối liên hệ
E.g.: The bond between parent and child is unbreakable. (Sự liên kết giữa cha mẹ và con cái là không thể phá vỡ.)
Brainstorm
/ˈbreɪn.stɔːrm/
(verb). động não, suy nghĩ ra ý tưởng
E.g.: We must brainstorm for the next campaign ideas. (Chúng ta cần phải động não nghĩ ra ý tưởng cho chiến dịch tiếp theo.)
Spirit
/ˈspɪr.ət/
(noun). linh hồn, tinh thần
E.g.: The Vietnamese sport spirit is marvelous. (Tinh thần thể thao của người Việt rất tuyệt vời.)
Overwhelm
/ˌoʊ.vɚˈwelm/
(verb). làm cho choáng ngợp
E.g.: The workload overwhelm me in my first few months. (Khối lượng công việc làm tôi choáng ngợp trong vài tháng đầu.)
Enthusiasm
/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/
(noun). niềm đam mê, say mê
E.g.: His enthusiasm with art is unstoppable by anyone. (Niềm đam mê của anh ấy với nghệ thuật không thể bị ai cản lại.)
Leave someone in awe
/ˈliːv səmˌwʌn ɪn ˈɔː/
(phrasal verb). Làm ai đó cảm thấy bất ngờ.
E.g.: Her appearance left everyone in the room in awe. (Sự xuất hiện của cô ấy làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.)

Dịch nghĩa:

Bạn có biết? Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (USSH) là một trong những trường có số lượng câu lạc bộ sinh viên và tổ chức phi lợi nhuận cao nhất, và sự đa dạng này là điều tôi tự hào khi là một sinh viên mới tốt nghiệp ở đây. Cá nhân tôi đã là một thành viên của Câu lạc bộ Truyền thông, nơi chúng tôi chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện của trường và chủ trì các cuộc thi. Việc tham gia các hoạt động này không chỉ cho phép tôi áp dụng những gì tôi đã học trong lớp mà còn cung cấp một nền tảng để xây dựng mối quan hệ và nuôi dưỡng tình bạn với các sinh viên khác.

Làm việc cùng các thành viên trong câu lạc bộ đã là một trong những khía cạnh đáng nhớ nhất của trải nghiệm đại học của tôi. Những mối quan hệ hình thành và cảm giác cùng hướng về chung mục tiêu đã khiến thời gian ở bên các bạn cùng câu lạc bộ thực sự vô giá. Dù là hợp tác trong các dự án, trao đổi ý tưởng hay đơn giản là đồng hành cùng nhau, những khoảnh khắc này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Nếu bạn có cơ hội, tôi rất khuyến khích bạn thăm trường chúng tôi trong ngày Hội câu lạc bộ. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để chứng kiến tinh thần tuyệt vời của trường chúng tôi và sự nhiệt huyết lớn lao của các bạn sinh viên, một điều chắc chắn sẽ làm bạn kinh ngạc.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your university – RMIT

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your university dưới đây:

I guess you must have heard of RMIT University here and there. That is because my university is one of the top-tier international universities located right here in Vietnam and I am privileged to be a freshman here.

One of the standout features of studying at RMIT is the international environment. With students and teachers hailing from all corners of the globe, we are exposed to a rich tapestry of cultures, perspectives, and experiences. This not only enriches our learning journey but also broadens our understanding of the world. However, this could also be a challenge to those who are not good at English, especially when we have to use English in our daily academic and social interactions, from presentations to dissertations.

RMIT and multinational companies share the same dynamic and fast-paced environment, which fosters a culture of continuous learning, improvement, and performance. Therefore, I firmly believe that the education we receive at RMIT prepares us to perform well in the global marketplace

Từ vựng ghi điểm:

Here and there
/hɪr ənd ðer/
(adverb). đâu đó, đây đó, ở những chỗ khác nhau
E.g.: The new apartment has some furniture here and there. (Căn hộ mới có vài món nội thất ở vài chỗ.)
Top-tier
/tɑːp tɪr/
(adjective). hàng đầu
E.g.: The top-tier private banks only offer service to wealthy clients. (Những ngân hàng tư nhân hàng đầu chỉ phục vụ cho khách hàng giàu có.)
Privileged
/ˈprɪv.əl.ɪdʒd/
(adjective). được nhận một đặc ân, một lợi thế
E.g.: As an only child of a wealthy family, she enjoys privileged status. (Là con một của một gia đình giàu có, cô ấy tận hưởng nhiều đặc quyền.)
Freshmen
/ˈfreʃ.mən/
(adjective). sinh viên năm nhất
E.g.: All freshmen are obligated to move to the dorm. (Tất cả sinh viên năm nhất phải chuyển đến ký túc xá.)
Standout
/ˈstænd.aʊt/
(adjective). khác biệt, nổi bật
E.g.: The users are impressed by the standout features of this device. (Người dùng ấn tượng bởi những tính năng nổi bật của thiết bị.)
Tapestry
/ˈtæp.ə.stri/
(noun). bức tranh, bức thêu
E.g.: The rich tapestry of mankind is contributed by countless of generation. (Bức tranh văn hóa phong phú của loài người được đóng góp bởi vô số thế hệ.)
Enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(verb). dồi dào, làm giàu, tạo ra nhiều giá trị
E.g.: Talented workforce will enrich the national economy. (Nguồn lao động tài năng sẽ làm giàu cho nền kinh tế nước nhà.)
Dissertation
/ˌdɪs.ɚˈteɪ.ʃən/
(noun). luận văn
E.g.: The graduation dissertation costs me three months of hard work. (Luận văn tốt nghiệp tốn ba tháng làm việc chăm chỉ.)
Fast-paced
/fæst peɪs/
(adjective). tốc độ nhanh
E.g.: The fast-paced growth of Vietnam is impressive. (Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của Việt Nam rất ấn tượng.)
Marketplace
/ˈmɑːr.kɪt.pleɪs/
(noun). thị trường
E.g.: The marketplace has undergone lots of changes these days.  (Thị trường đã trải qua nhiều thay đổi dạo gần đây.)

Dịch nghĩa:

Tôi đoán rằng bạn đã từng nghe về Đại học RMIT ở đâu đó rồi đúng không? Đó là bởi vì trường của tôi là một trong những trường đại học quốc tế hàng đầu tọa lạc ngay tại Việt Nam mà tôi rất may mắn khi được trở thành sinh viên năm nhất ở đây.

Một trong những đặc điểm nổi bật của việc học tập tại RMIT là môi trường quốc tế. Với sinh viên và giáo viên đến từ khắp nơi trên thế giới, chúng tôi được tiếp xúc với một bức tranh văn hóa, quan điểm và kinh nghiệm phong phú. Điều này không chỉ làm phong phú hơn hành trình học tập của chúng tôi mà còn mở rộng hiểu biết của chúng tôi về thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là một thách thức đối với những bạn không giỏi tiếng Anh, đặc biệt là khi chúng tôi phải sử dụng tiếng Anh trong các tương tác học thuật và xã hội hàng ngày, từ thuyết trình đến luận văn.

RMIT và các tập đoàn đa quốc gia có cùng một môi trường năng động và nhanh nhẹn, tạo ra một văn hóa học tập liên tục, cải thiện và hiệu suất. Do đó, tôi mạnh mẽ tin rằng môi trường giáo dục chúng tôi nhận được tại RMIT sẽ chuẩn bị chúng tôi để thể hiện tốt trong thị trường toàn cầu.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your university – HUTECH

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your university dưới đây:

Allow me to share with you my experience at HUTECH University. Frankly, my initial semester at university wasn’t as smooth as I had hoped. Struggling to adapt to the online learning environment caused by the pandemic, I found it difficult to connect with my peers and form friendships. This lack of social interaction made it challenging to find teammates for class projects, adding an extra layer of stress to my academic workload. 

Fortunately, in the following year, things returned to normalcy, and I was able to fully immerse myself in university life. Whether learning onsite or offsite, HUTECH consistently strives to deliver qualified education and support to its students.

Looking back, overcoming the initial hurdles only strengthened my resolve and taught me valuable lessons about resilience and adaptability. I am grateful for the unwavering support of my university, which has helped me navigate through challenging times and emerge stronger. My journey at HUTECH has been transformative, and I am proud to be a part of such a vibrant and supportive academic community.

Từ vựng ghi điểm:

Semester
/səˈmes.tɚ/
(noun). học kỳ
E.g.: My first semester will start on September. (Học kỳ đầu tiên của tôi sẽ bắt đầu vào tháng 9.)
Peer
/pɪr/
(noun). đồng trang lứa
E.g.: The peer pressure drives me exhausted lately. (Áp lực đồng trang lứa làm tôi phát mệt dạo gần đây.)
Normalcy
/nɔːrˈmæl.ə.t̬i/
(noun). sự bình thường
E.g.: Months after the pandemic, things finally get back to normalcy. (Hàng tháng sau đại dịch, mọi thứ đã trở về bình thường.)
Immerse
/ɪˈmɝːs/
(verb). đắm chìm
E.g.: My father immersed himself wholly in his work. (Cha tôi đắm chìm vào công việc của ông ấy.)
Resilience
/rɪˈzɪl.jəns/
(noun). sự kiên trì
E.g.: The resilience is required in mountain climbing. (Sự kiên trì là điều cần phải có trong bộ môn leo núi.)
Adaptability
/əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/
(noun). sự đáp ứng, sự hòa nhập
E.g.: Adaptability is a necessary quality in such a dynamic work environment. (Sự hòa nhập là cần thiết trong một môi trường làm việc năng động.)
Hurdle
/ˈhɝː.dəl/
(noun). rào cản
E.g.: The expense for this plan is proven to be a huge hurdle. (Chi phí cho kế hoạch này là một rào cản lớn.)
Navigate
/ˈnæv.ə.ɡeɪt/
(verb). điều hướng
E.g.: Sailors have special techniques to help them navigate. (Thủy thủ có những kỹ năng giúp họ định hướng.)
Transformative
/trænsˈfɔːr.mə.t̬ɪv/
(adjective). biến đổi ngoạn ngục
E.g.: The boot camp has a transformative influence on my brother. (Trại huấn luyện đã thay đổi hoàn toàn em trai tôi.)

Dịch nghĩa:

Xin cho phép tôi chia sẻ với bạn về trải nghiệm của tôi tại trường Đại học HUTECH. Thành thật mà nói, kỳ học đầu tiên của tôi tại trường không êm đềm như tôi đã hy vọng. Chật vật để thích nghi với môi trường học trực tuyến do đại dịch gây ra, tôi thấy khó khăn trong việc kết nối với bạn bè và tạo ra những mối quan hệ. Sự thiếu giao tiếp xã hội này khiến việc tìm bạn làm nhóm cho các dự án lớp học trở nên khó khăn, tăng thêm sự căng thẳng cho công việc học tập của tôi. 

May mắn thay, vào năm tiếp theo, mọi thứ trở lại bình thường, và tôi đã có thể hoàn toàn đắm chìm trong cuộc sống đại học. Dù học tập tại trường hoặc từ xa, HUTECH luôn nỗ lực cung cấp một nền giáo dục chất lượng và hỗ trợ cho sinh viên của mình.

Nhìn lại, việc vượt qua những trở ngại ban đầu chỉ làm tăng thêm quyết tâm của tôi và dạy cho tôi những bài học quý báu về sự kiên nhẫn và sự thích nghi. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của nhà trường đã giúp tôi vượt qua những thời kỳ khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn. Hành trình của tôi tại HUTECH đã thay đổi cuộc đời tôi, và tôi tự hào được là một phần của một cộng đồng học thuật sống động và ủng hộ nhau như vậy.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your university

Sau đây, mình sẽ giới thiệu cho các bạn một vài từ vựng và cụm từ liên quan tới chủ đề talk about your university để các bạn có thể đa dạng hóa cách sử dụng vốn từ trong phần thi của mình.

Tư vựng Talk about your University
Tư vựng Talk about your University

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Academic/ˌæk.əˈdem.ɪk/AdjectiveMang tính học thuật
Module/ˈmɑː.dʒuːl/NounHọc phần
Lecturer/ˈlek.tʃər.ər/NounGiảng viên
Laboratory/ˈlæb.rə.tɔːr.i/NounPhòng thí nghiệm
Vocational/voʊˈkeɪ.ʃən.əl/AdjectiveTính tự nguyện, tình nguyện
Undergraduate/ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/NounSinh viên đang học cử nhân
Postgraduate/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/NounSinh viên đang học từ thạc sĩ trở lên.
Analyze/ˈæn.əl.aɪz/VerbNghiên cứu, tìm hiểu
Aptitude/ˈæp.tə.tuːd/NounKhả năng
Certificate/sɚˈtɪf.ə.kət/NounChứng chỉ
Campus/ˈkæm.pəs/NounKhuôn viên đại học
Eye-opening/ˈaɪˌoʊp.nɪŋ/AdjectiveMở mang tầm mắt
Term/tɝːm/NounKỳ học
Dean/diːn/NounHiệu trưởng
Deadline/ˈded.laɪn/NounHạn chót
Scholarship/ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/NounHọc bổng
Motivating/ˈməʊtɪveɪtɪŋ/AdjectiveCó động lực
Supervisor/ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/NounNgười giám sát, cấp trên
Implement/ˈɪm.plə.ment/VerbÁp dụng
Enroll/ɪnˈroʊl/VerbĐăng ký gia nhập vào
Theory/ˈθɪr.i/NounLý thuyết
Field trip/ˈfiːld ˌtrɪp/NounChuyến đi thực nghiệm
Duration/duːˈreɪ.ʃən/NounThời lượng
Seminar/ˈsem.ə.nɑːr/NounHội thảo
Directionless/dɪˈrek.ʃən.ləs/AdjectiveVô định, mất định hướng
Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Broaden someone’s horizon: (Mở rộng tầm nhìn) Nói về lợi ích của một việc khám phá, tìm hiểu kiến thức nào đó như du học, du lịch, đọc sách, …
  • With flying colors: (Với điểm số cao) Nói về thành tích của ai đó với điểm số, kết quả cao ngất ngưởng.
  • Fall behind with/ on: (Tụt lại đằng sau) Nói về việc không theo kịp một điều gì đó, có thể là việc học ở trường hoặc so sánh với bạn bè cùng lớp.
  • Meet the entry requirements: (Đạt điều kiện đầu vào) Nói về việc đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào của nhập học đại học, đạt học bổng, …
  • Learn something by heart: (Học thuộc lòng) Nói về việc ghi nhớ, học thuộc một bài tập, bài học nào đó.
  • Take a gap year: (Nghỉ một năm) Nói về việc xin nghỉ hoặc bảo lưu một năm giữa kỳ học để thực hiện các kế hoạch khác như đi làm, tìm định hướng, …
  • Graduate from university/ of Master’s degree: (Tốt nghiệp) Nói về việc tốt nghiệp đại học hoặc tốt nghiệp một bằng cấp, một ngành nghề nào đó.
  • Win/ Award a scholarship: (Giành học bổng) Nói về việc giành được, được trao học bổng.

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your university

Tiếp theo, mình sẽ chia sẻ một số cấu trúc câu đơn giản dùng để diễn tả các tính chất, đặc điểm của các hoạt động liên quan tới giáo dục, trường học. Bạn hoàn toàn có thể dễ dàng áp dụng vào trong bài nói về chủ đề talk about your university.

Cấu trúc Talk about your University
Cấu trúc Talk about your University

3.1. Các cấu trúc câu sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nêu ra điểm chung giữa hai chủ thể nào đó.S1 + S2 + share the same + OAn and Binh share the same English tutor. (An và Bình có chung gia sư tiếng Anh.)
Thay thế để tránh lặp từ và nói rõ hơn về người được đề cập.Clause + whom + V + OMr. Black is the professor whom I look up to. (Thầy Black là người giáo sư mà tôi rất tôn trọng.)
Diễn tả một việc có thể thay thế bằng một việc khác.Instead of + S1 + V1, S2 + V2Instead of going to the party, Helen decided to stay up all night studying. (Thay vì đi đến bữa tiệc, Helen quyết định thức cả đêm để học bài.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu ngắn gọn về tên trường và tình trạng học tập, làm việc hiện tại của bản thân.– I am currently a university attendee from HUTECT, majoring in Technology Information.
– As a fresh graduate from Marketing major of Hoa Sen University, I would like to share my experience here.
– From my viewpoint as a student at Van Lang University, the education I received here is truly life-changing.
Chia sẻ về điều bạn yêu thích, không thích với ngôi trường của mình.– One aspect I particularly appreciate here is the faculty’s support.
– On one hand, my university offers internship programs for the best students.
– On the other hand, the lack of practical learning opportunities can be a drawback.
– Despite having a good reputation, my university’s facilities are relatively poor.
Chia sẻ về những gì bạn đã học được, đạt được trong quá trình học tập.– Throughout my time at Hong Bang University, I received invaluable lessons about teamwork and leadership.
– Being a part of the RMIT community not only improved my communication skills but also taught me an effective working style.
Nối các ý, các đoạn với nhau để tạo tính liên kết.– Nonetheless, …
Nevertheless, …
– Despite …/ In spite of …
– Additionally, …
– In addition, …
Kết thúc, tóm tắt lại ý chính (nếu cần thiết).– To sum up, …
– To conclude, …
– To summarize, …

Xem thêm các chủ đề Speaking khác:

4. Download bài mẫu

Nếu bạn cảm thấy bài viết này hữu ích, hãy truy cập vào đường link download bên dưới để tải về toàn bộ bài mẫu chủ đề talk about your university để luyện tập ở bất kỳ đâu. Hãy có sự chuẩn bị chu đáo nhất cho một phần thi thành công nào!

5. Kết luận

Vừa rồi là bài mẫu Speaking chủ đề talk about your university. Cũng không quá khó để chinh phục đề bài này đâu nếu bạn chăm chỉ tập luyện với các ý chính sau đây:

  • Sử dụng các từ ngữ chủ đề trường học, giáo dục như alumni, curriculum, …
  • Nếu có thể, bạn hãy kể một câu chuyện ngắn về trải nghiệm đáng nhớ của bạn. Điều này sẽ giúp phần nói của bạn được nhiều thông tin hơn mà không bị gượng ép.
  • Đừng quên sử dụng các từ nối như: Additionally, therefore, … để giúp bài nói của mình thêm phần mạch lạc và liên kết.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, đừng ngần ngại bình luận ngay bên dưới để mình có thể hỗ trợ bạn tốt nhất trong quá trình ôn tập!

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề Speaking thông dụng tại chuyên mục IELTS Speaking sample để take note thêm nhiều ý tưởng hay khi luyện thi IELTS.

Chúc các bạn học tập tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • 107 Best Adjectives To Describe School & Education: https://helpfulprofessor.com/adjectives-to-describe-school/ – Truy cập ngày 11.04.2024
  • IELTS Speaking Task: Cue Card Question With Sample Answer on Study (Part 2 and 3): https://www.yunolearning.com/ielts/articles/ielts-speaking-task-cue-card-question-with-sample-answer-on-study-part-2-and-3/ – Truy cập ngày 11.04.2024
  • IELTS speaking vocabulary: talking about university and student life: https://www.ieltspodcast.com/ielts-speaking/university-and-student-life/ – Truy cập ngày 11.04.2024
  • How to Talk About University Life in English: https://keithspeakingacademy.com/talk-university-life-english-ielts-speaking-vocabulary/ – Truy cập ngày 11.04.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra