Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about lifestyle – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
05.10.2023

Talk about lifestyle là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Lifestyle (Lối sống). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3: Talk about lifestyle.

1. Từ vựng Talk about lifestyle

Từ vựng Talk about lifestyle
Từ vựng Talk about lifestyle
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acupuncture/ˈækjupʌŋktʃə(r)/phương pháp châm cứu
Appetite/ˈæpɪtaɪt/sự thèm ăn
Breakthrough/ˈbreɪkθruː/bước đột phá
Diet/ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng
Dietary/ˈdaɪətəri/thuộc chế độ ăn kiêng
Jeopardy/ˈdʒepədi/nguy cơ, cảnh nguy hiểm (in jeopardy)
Intake/ˈɪnteɪk/lấy vào, nạp vào
Irritate/ˈɪrɪteɪt/chọc tức, kích động
Irritable/ˈɪrɪtəbl/dễ cáu, dễ kích động
Chronic/ˈkrɒnɪk/kéo dài kinh niên (bệnh tật)
Quality/ˈkwɒləti/chất lượng
Quantity/ˈkwɒntəti/số lượng
Motivate/ˈməʊtɪveɪt/thúc đẩy, khuyến khích
Nutrient/ˈnuːtriənt/chất dinh dưỡng
Sanctuary/ˈsæŋktʃuəri/nơi trú ẩn, khu bảo tồn
Stocky/ˈstɒki/lùn và mập
Chubby/ˈtʃʌbi/mũm mĩm, mập mạp
Chunky/ˈtʃʌŋki/lùn và mập
Antibiotics/ˌæntibaɪˈɒtɪk/chất kháng sinh
Diabetes/ˌdaɪəˈbiːtiːz/bệnh tiểu đường
Dietician/ˌdaɪəˈtɪʃn/chuyên gia vê chê độ ăn kiêng
Hypertension/ˌhaɪpəˈtenʃn/chứng tăng huyết áp
Cardiovascular/ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/thuộc tim mạch
Malnutrition/ˌmælnjuˈtrɪʃn/sự suy dinh dưỡng
Meditation/ˌmedɪˈteɪʃn/sự trăm tư, sự thiền
Motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃn/động ỉực, động cơ
Affection/əˈfekʃn/sự ảnh hưởng
Accumulate/əˈkjuːmjəleɪt/tích tụ
Accumulation/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/sự tích tụ
Obese/əʊˈbiːs/béo phì
Obesity/əʊˈbiːsəti/bệnh béo phì
Equality/iˈkwɒləti/sự công bằng
Immunity/ɪˈmjuːnəti/sự miễn dịch
Indent/ɪnˈdent/làm lõm xuống
Induce/ɪnˈdjuːs/xui khiến
Infection/ɪnˈfekʃn/sự lây nhiễm
Inhale/ɪnˈheɪl/hít vào
Intestine/ɪnˈtestɪn/ruột
Commissioner/kəˈmɪʃənə(r)/ủy viên hội đồng
Longevity/lɒnˈdʒevəti/tuổi thọ
Nutritionist/njuˈtrɪʃənɪst/chuyên gia dinh dưỡng
Nutritious/njuˈtrɪʃəs/bổ dưỡng, có dinh dưỡng
Nutrition/njuˈtrɪʃn/sự nuôi dưỡng
Organically/ɔːˈɡænɪkli/hữu cơ
Precaution/prɪˈkɔːʃn/sự đề phòng
Prescription/prɪˈskrɪpʃn/đơn thuốc
Rejuvenate/rɪˈdʒuːvəneɪt/làm trẻ lại, làm trẻ hóa

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc thường dùng Talk about your lifestyle

  • In relation to/ When it comes to + N,….: Về vấn đề gì đó/ khi nói đến chủ đề gì đó
  • It + be + time + when + S – V: Đã đến lúc cần phải…
  • To come across + N: Vô tình bắt gặp điều gì đó…
  • In my opinion, S – V: Quan điểm của tôi là…
  • To adopt + a skill/lifestyle: Tiếp thu kỹ năng /lối sống

Xem thêm:

3. Ý tưởng Talk about how to improve your lifestyle

Ý tưởng Talk about how to improve your lifestyle
Ý tưởng Talk about how to improve your lifestyle

3.1. Talk about healthy lifestyle

  • I live an active, healthy, and busy lifestyle.
  • My way of life is rather sedentary, busy, and laid back.
  • I strongly favor leading a simple life.
  • I’m making an effort to live more sustainably.

Dịch:

  • Tôi sống một lối sống năng động, lành mạnh và bận rộn.
  • Lối sống của tôi khá tĩnh lặng, bận rộn và thoải mái.
  • Tôi thực sự ủng hộ việc sống một cuộc sống đơn giản.
  • Tôi đang nỗ lực để sống bền vững hơn.

3.2. Talk about habits

  • I get up early every day and do some exercise before having a nutritious meal.
  • I always make an effort to fit in some early yoga or meditation.
  • Every night before I go to sleep, I read.
  • Every day, I typically go to bed and get up at the same time.

Dịch:

  • Tôi dậy sớm mỗi ngày và tập thể dục trước khi dùng một bữa ăn bổ dưỡng.
  • Tôi luôn cố gắng tập yoga hoặc thiền sớm.
  • Mỗi tối trước khi đi ngủ tôi đều đọc sách.
  • Hàng ngày, tôi thường đi ngủ và thức dậy cùng một lúc.

3.3. Talk about eating habits

  • I eat only vegetarian/ vegan/ fish.
  • I make an effort to consume a balanced diet that is high in fruits and vegetables.
  • I steer clear of processed food and make as many meals at home as I can.
  • I enjoy desserts because I have a sweet tooth.

Dịch:

  • Tôi chỉ ăn chay/ thuần chay/ cá.
  • Tôi cố gắng áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng có nhiều trái cây và rau quả.
  • Tôi tránh xa thực phẩm chế biến sẵn và nấu nhiều bữa ăn ở nhà nhất có thể.
  • Tôi thích món tráng miệng vì tôi thích đồ ngọt.

3.4. Talk about exercising habits

  • I like swimming/ cycling/ running/ yoga.
  • I make an effort to exercise three times a week or more.
  • I enjoy pushing myself by trying out new exercise endeavors.
  • Although I’m not very sporty, I like going for walks or trekking in the outdoors.

Dịch:

  • Tôi thích bơi lội/ đạp xe/ chạy/ yoga.
  • Tôi cố gắng tập thể dục ba lần một tuần hoặc hơn.
  • Tôi thích thúc đẩy bản thân bằng cách thử những nỗ lực tập thể dục mới.
  • Mặc dù tôi không phải là người thích thể thao nhưng tôi thích đi dạo hoặc leo núi ngoài trời.

3.5. Talk about entertaining habits

  • I enjoy reading/ listening to music/ watching movies in my free time.
  • I like to travel/ discover new areas.
  • I adore socializing with my loved ones.
  • I’m passionate about writing/ photography/ art.

Dịch: 

  • Tôi thích đọc/ nghe nhạc/ xem phim khi rảnh rỗi.
  • Tôi thích đi du lịch/ khám phá những vùng đất mới.
  • Tôi thích giao lưu với những người thân yêu của tôi.
  • Tôi đam mê viết lách/ nhiếp ảnh/ nghệ thuật.

3.6. Talk about free lifestyle

  • I prefer to let things happen naturally rather than making extensive plans.
  • I like taking on new challenges and going on impromptu trips.
  • I’m not particularly organized and frequently put things off.
  • I think that savoring each moment and living fully is important.

Dịch:

  • Tôi thích để mọi việc diễn ra tự nhiên hơn là lên kế hoạch rộng rãi.
  • Tôi thích tham gia những thử thách mới và thực hiện những chuyến đi ngẫu hứng.
  • Tôi không phải là người có tổ chức đặc biệt và thường xuyên trì hoãn mọi việc.
  • Tôi nghĩ rằng việc tận hưởng từng khoảnh khắc và sống trọn vẹn là điều quan trọng.

4. Bố cục và dàn ý Talk about lifestyle

4.1. Giới thiệu về chủ đề lối sống và tầm quan trọng của nó

  • My lifestyle is focused on personal development because I think that having a healthy body, mind, and spirit is essential to living a happy, rewarding life.
  • I believe that leading a healthy lifestyle is crucial because it makes me feel more energised, focused, and ready to take on any obstacles that may arise.
  • I make an effort to make decisions that are consistent with my beliefs and priorities because I think that they have a significant impact on our overall quality of life.

Dịch:

  • Lối sống của tôi tập trung vào sự phát triển cá nhân vì tôi nghĩ rằng có một cơ thể, tâm trí và tinh thần khỏe mạnh là điều cần thiết để có một cuộc sống hạnh phúc và bổ ích.
  • Tôi tin rằng việc có một lối sống lành mạnh là rất quan trọng vì nó khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng, tập trung hơn và sẵn sàng đương đầu với mọi trở ngại có thể phát sinh.
  • Tôi nỗ lực đưa ra những quyết định phù hợp với niềm tin và ưu tiên của mình vì tôi nghĩ rằng chúng có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống chung của chúng ta.

4.2. Giới thiệu lối sống lành mạnh

  • The value of leading a healthy lifestyle: Giá trị của lối sống lành mạnh
  • Daily schedule: Lịch hàng ngày
  • Dietary patterns and nutrition: Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
  • Physical activity and exercise: Hoạt động thể chất và tập thể dục

4.3. Giới thiệu sở thích cá nhân

  • Books, music, and movies: Sách, âm nhạc và phim
  • Exploring and voyaging: Khám phá và hành trình
  • Spending time with family and friends: Dành thời gian với gia đình, bạn bè
  • Pursuing interests and passions: Theo đuổi sở thích và đam mê

4.4. Giới thiệu lời khuyên về lối sống tốt cho sức khỏe

  • Put yourself first and schedule time for enjoyable and fulfilling activities. Your physical health is just as vital as your mental and emotional wellness.
  • Consider your diet carefully and include a variety of nutrient-rich meals. Your general health and wellbeing are directly impacted by what you put into your body.
  • Don’t be scared to venture outside of your comfort zone and attempt new things. Accepting new experiences can aid in personal development and the emergence of fresh passions.

Dịch:

  • Hãy đặt bản thân lên hàng đầu và sắp xếp thời gian cho các hoạt động thú vị và trọn vẹn. Sức khỏe thể chất của bạn cũng quan trọng như sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bạn.
  • Hãy xem xét chế độ ăn uống của bạn một cách cẩn thận và bao gồm nhiều bữa ăn giàu chất dinh dưỡng. Sức khỏe và phúc lợi chung của bạn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những gì bạn đưa vào cơ thể.
  • Đừng ngại mạo hiểm ra ngoài vùng an toàn của bạn và thử những điều mới. Chấp nhận những trải nghiệm mới có thể hỗ trợ sự phát triển cá nhân và hình thành những niềm đam mê mới.

4.5. Tổng kết về chủ đề lối sống

  • Our total health, happiness, and well-being can be dramatically impacted by the lifestyle decisions we make.
  • We may raise our quality of life and accomplish our own goals by putting healthy habits and self-care first.
  • Finding a lifestyle that is in line with our values and fulfills us is crucial since it can significantly impact our long-term success and happiness.

Dịch:

  • Sức khỏe, hạnh phúc và hạnh phúc tổng thể của chúng ta có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi những quyết định về lối sống mà chúng ta đưa ra.
  • Chúng ta có thể nâng cao chất lượng cuộc sống và hoàn thành mục tiêu của mình bằng cách đặt thói quen lành mạnh và chăm sóc bản thân lên hàng đầu.
  • Tìm kiếm một lối sống phù hợp với các giá trị và khiến chúng ta thỏa mãn là điều quan trọng vì nó có thể tác động đáng kể đến thành công và hạnh phúc lâu dài của chúng ta.

Xem thêm:

5. IELTS Speaking part 2: Talk about lifestyle

IELTS Speaking part 2: Talk about lifestyle
IELTS Speaking part 2: Talk about lifestyle

5.1. Bài mẫu 1 – Talking about lifestyle

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

These days, people place an increased emphasis on staying active and healthy by devoting a lot of time and energy to doing so. In this regard, I’d like to discuss a practical and simple healthy living.

For some weeks, I had been feeling unmotivated and unproductive, and I was looking for solutions to get out of this rut. I came across an article online that underlined the advantages of living a healthy lifestyle, specifically the significance of going for a morning walk to stay active and fit.

I choose to test it after reading the post and taking into account its advantages. I’ve been going to a park nearby in the mornings for the past few days, taking vigorous walks, breathing in fresh air, and lounging on the luscious green grass.

I have seen a noticeable change in my physical and mental health since beginning this exercise. I’ve also changed my diet to include dairy products, fresh fruit, and leafy greens. I think they are good habits that can be readily implemented into our daily lives, and they have helped me get rid of my exhaustion and increase my levels of attention.

  • Place an increased emphasis on (v): ngày càng chú trọng
  • Devote time to V-ing: dành nhiều thời gian để làm gì
  • Rut (n): lối mòn
  • Vigorous (adj): mạnh mẽ
  • Luscious (adj): xanh mướt
  • Dairy products (n): các sản phẩm từ sữa
  • Implement (v): tiến hành, thực hiện

Dịch: Ngày nay, mọi người ngày càng chú trọng đến việc duy trì sự năng động và khỏe mạnh bằng cách dành nhiều thời gian và sức lực cho việc đó. Về vấn đề này, tôi muốn thảo luận về một lối sống lành mạnh đơn giản và thiết thực.

Trong vài tuần, tôi cảm thấy thiếu động lực và làm việc không hiệu quả, và tôi đang tìm kiếm giải pháp để thoát khỏi lối mòn này. Tôi xem được một bài báo trực tuyến nhấn mạnh những lợi ích của việc sống một lối sống lành mạnh, đặc biệt là tầm quan trọng của việc đi bộ buổi sáng để luôn năng động và khỏe mạnh.

Tôi chọn thử nghiệm nó sau khi đọc bài viết và tính đến những ưu điểm của nó. Trong vài ngày qua, tôi đã đến công viên gần đó vào buổi sáng, đi bộ mạnh mẽ, hít thở không khí trong lành và nằm dài trên bãi cỏ xanh mướt.

Tôi đã thấy sự thay đổi rõ rệt về sức khỏe thể chất và tinh thần của mình kể từ khi bắt đầu bài tập này. Tôi cũng đã thay đổi chế độ ăn uống của mình để bao gồm các sản phẩm từ sữa, trái cây tươi và rau xanh. Tôi nghĩ đó là những thói quen tốt có thể dễ dàng thực hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và chúng đã giúp tôi thoát khỏi tình trạng kiệt sức và tăng mức độ chú ý của mình.

5.2. Bài mẫu 2 – Talk about lifestyle

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Finding a balance between work and personal life, as well as between exercise and diet, is necessary for leading a healthy lifestyle. It’s crucial to schedule time for exercise or leisure pursuits even when you’re busy. You don’t necessarily need to spend hours at the gym to stay in shape; even a quick break from work to stretch will assist. It’s important to constantly remind ourselves not to sit for too long because more individuals are leading sedentary lifestyles.

A healthy lifestyle also includes a healthy diet. While it may be tempting to overindulge in unhealthy foods, it’s crucial to give priority to clean, well-prepared cuisine.

Of course, pampering ourselves once in a while is acceptable, like I did yesterday with a slice of cheese pizza. Furthermore, it’s important to stay hydrated by drinking lots of water because it makes up 60% of the human body weight and is necessary for a healthy metabolism.

  • Leisure pursuits (n): theo đuổi giải trí
  • Stretch (v): thư giãn
  • Sedentary lifestyles: lối sống ít vận động
  • Tempting (adj): hấp dẫn
  • Overindulge (v): ăn quá nhiều
  • Pampering (v): chiều chuộng
  • Metabolism (n): sự trao đổi chất

Dịch: Tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, cũng như giữa tập thể dục và chế độ ăn uống, là điều cần thiết để có một lối sống lành mạnh. Điều quan trọng là sắp xếp thời gian để tập thể dục hoặc theo đuổi hoạt động giải trí ngay cả khi bạn bận rộn. Bạn không nhất thiết phải dành hàng giờ ở phòng tập thể dục để giữ dáng; thậm chí nghỉ làm nhanh chóng để thư giãn cũng sẽ hữu ích. Điều quan trọng là phải liên tục nhắc nhở bản thân không ngồi quá lâu vì ngày càng có nhiều người có lối sống ít vận động.

Một lối sống lành mạnh cũng bao gồm một chế độ ăn uống lành mạnh. Mặc dù việc ăn quá nhiều những thực phẩm không tốt cho sức khỏe có thể rất hấp dẫn, nhưng điều quan trọng là phải ưu tiên những món ăn sạch sẽ, được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Tất nhiên, thỉnh thoảng nuông chiều bản thân cũng có thể chấp nhận được, giống như hôm qua tôi đã ăn một lát bánh pizza phô mai. Hơn nữa, điều quan trọng là phải giữ nước bằng cách uống nhiều nước vì nước chiếm 60% trọng lượng cơ thể con người và cần thiết cho quá trình trao đổi chất lành mạnh.

5.3. Bài mẫu 3 – Talk about lifestyle

Talk about lifestyle
Talk about lifestyle

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

A person’s or a group of people’s lifestyle is referred to as their way of living. It includes a wide range of elements, such as job, play, social relationships, and general well-being.

Lifestyle has gained importance in recent years as more and more people are becoming aware of the effects it can have on their physical and mental health. Healthy behaviors include regular exercise, a balanced diet, getting enough sleep, and stress management can enhance general wellbeing and lower the risk of contracting certain diseases.

Lifestyle is another important factor that affects mental health in addition to physical health. Stress levels can be decreased and mental health can be improved by engaging in activities like mindfulness, meditation, and spending quality time with loved ones.

It’s crucial to remember that every person has a distinct lifestyle that might change depending on their own preferences, societal standards, and environmental circumstances. It’s important to discover a lifestyle that works best for you because what works for one person might not work for another.

Overall, leading a healthy and satisfying life depends heavily on your lifestyle. We may live happier, more productive lives and benefit from good health and wellbeing by forming healthy habits and making thoughtful decisions.

  • Meditation (n): thiền
  • Societal standards (n): chuẩn mực xã hội
  • Productive (adj): năng suất

Dịch: Lối sống đề cập đến cách sống của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó bao gồm một loạt các yếu tố, chẳng hạn như công việc, vui chơi, các mối quan hệ xã hội và hạnh phúc nói chung.

Lối sống đã trở nên quan trọng trong những năm gần đây khi ngày càng có nhiều người nhận thức được những ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của họ. Các hành vi lành mạnh bao gồm tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng có thể nâng cao sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ mắc một số bệnh.

Lối sống là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần bên cạnh sức khỏe thể chất. Mức độ căng thẳng có thể giảm bớt và sức khỏe tâm thần có thể được cải thiện bằng cách tham gia vào các hoạt động như chánh niệm, thiền định và dành thời gian chất lượng cho những người thân yêu.

Điều quan trọng cần nhớ là mỗi người có một lối sống riêng biệt và lối sống này có thể thay đổi tùy theo sở thích, tiêu chuẩn xã hội và hoàn cảnh môi trường của họ. Điều quan trọng là khám phá một lối sống phù hợp nhất với bạn vì những gì hiệu quả với người này có thể không hiệu quả với người khác.

Nhìn chung, việc có một cuộc sống khỏe mạnh và thỏa mãn phụ thuộc rất nhiều vào lối sống của bạn. Chúng ta có thể sống hạnh phúc hơn, hiệu quả hơn và được hưởng lợi từ sức khỏe và phúc lợi tốt bằng cách hình thành những thói quen lành mạnh và đưa ra những quyết định chín chắn.

Xem thêm:

5.4. Bài mẫu 4 – Talk about lifestyle

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

We all want to lead healthy, full lives, but sometimes it can be challenging to know where to start. The good news is that you may improve your lifestyle and general well-being in a number of quick and easy methods.

Setting self-care as a top priority is one of the most crucial things you can do. This include getting enough rest, eating a healthy diet, and exercising regularly. It also includes practicing stress-relieving activities like yoga or meditation to lessen tension and advance mental health.

Gratitude exercises are an effective way to improve happiness and life satisfaction in addition to self-care. You may change your perspective and enhance your outlook by setting aside some time each day to think on the things you have to be thankful for.

Another great strategy for maintaining motivation and pursuing worthwhile goals is to set goals. Having a goal can offer you a feeling of purpose and direction, whether it’s a career goal, fitness goal, or personal objective. Just be sure to set reasonable expectations and monitor your development as you go.

Our wellbeing also depends on our social ties. Make an effort to socialize, whether it be by joining a club, giving back to the community, or just hanging out with friends and family. A robust support system can ease stress, elevate mood, and give one a sense of community.

Finally, a vital component of a happy life is following your passions. Make time for the interests and pastimes that make you happy, whether they include music, cooking, or painting. Following your passions can boost creativity, lessen stress, and improve general wellbeing.

The bottom line is that changing your lifestyle doesn’t have to be difficult or daunting. You can improve your quality of life and attain greater well-being by putting self-care first, cultivating gratitude, making goals, interacting with people, and following your hobbies. So start moving in the direction of a healthier lifestyle right now, and don’t forget to treat yourself well.

  • Gratitude (n): lòng biết ơn
  • Outlook (n): góc nhìn, quan điểm
  • Setting aside (v): đặt sang một bên
  • Social ties (n): quan hệ xã hội
  • Robust support system (n): hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ
  • Elevate (v): làm tăng
  • Daunting (v): làm nản lòng
  • Cultivating (v): trồng trọt

Dịch: Tất cả chúng ta đều muốn có một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn, nhưng đôi khi việc biết bắt đầu từ đâu có thể là một thử thách. Tin tốt là bạn có thể cải thiện lối sống và sức khỏe tổng thể của mình bằng một số phương pháp nhanh chóng và dễ dàng.

Đặt việc chăm sóc bản thân làm ưu tiên hàng đầu là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm. Điều này bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Nó cũng bao gồm việc thực hành các hoạt động giảm căng thẳng như yoga hoặc thiền để giảm bớt căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần.

Các bài tập về lòng biết ơn là một cách hiệu quả để cải thiện hạnh phúc và sự hài lòng trong cuộc sống bên cạnh việc tự chăm sóc bản thân. Bạn có thể thay đổi quan điểm và nâng cao tầm nhìn của mình bằng cách dành một chút thời gian mỗi ngày để suy nghĩ về những điều bạn phải biết ơn.

Một chiến lược tuyệt vời khác để duy trì động lực và theo đuổi những mục tiêu đáng giá là đặt mục tiêu. Việc có mục tiêu có thể mang lại cho bạn cảm giác có mục đích và định hướng, cho dù đó là mục tiêu nghề nghiệp, mục tiêu thể chất hay mục tiêu cá nhân. Chỉ cần đảm bảo đặt ra những kỳ vọng hợp lý và theo dõi sự phát triển của bạn trong quá trình thực hiện.

Hạnh phúc của chúng ta cũng phụ thuộc vào các mối quan hệ xã hội của chúng ta. Hãy nỗ lực hòa nhập xã hội, cho dù đó là tham gia một câu lạc bộ, đóng góp cho cộng đồng hay chỉ đi chơi với bạn bè và gia đình. Một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ có thể giảm bớt căng thẳng, nâng cao tâm trạng và mang lại cho một người cảm giác cộng đồng.

Cuối cùng, một phần quan trọng của cuộc sống hạnh phúc là theo đuổi đam mê của bạn. Dành thời gian cho những sở thích và thú tiêu khiển khiến bạn hạnh phúc, cho dù chúng bao gồm âm nhạc, nấu ăn hay vẽ tranh. Theo đuổi đam mê của bạn có thể thúc đẩy khả năng sáng tạo, giảm bớt căng thẳng và cải thiện sức khỏe nói chung.

Điểm mấu chốt là việc thay đổi lối sống của bạn không hề khó khăn hay nản chí. Bạn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và đạt được hạnh phúc tốt hơn bằng cách đặt việc chăm sóc bản thân lên hàng đầu, nuôi dưỡng lòng biết ơn, đặt ra mục tiêu, tương tác với mọi người và làm theo sở thích của mình. Vì vậy, hãy bắt đầu hướng tới một lối sống lành mạnh hơn ngay bây giờ và đừng quên đối xử tốt với bản thân.

5.5. Bài mẫu 5 – Talk about lifestyle

Talk about lifestyle
Talk about lifestyle

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

The phrase “lifestyle” refers to a broad range of everyday routines, activities, and behaviors that people engage in. It describes a person’s style of life and the activities they choose to engage in for fun, relaxation, and social interaction.

Living a balanced, healthy lifestyle is crucial for general wellbeing and should be prioritized in our daily lives.

Exercise is one component of a healthy lifestyle. Regular exercise can enhance general physical health and lower the risk of chronic illnesses like diabetes and heart disease. Additionally, it can boost cognitive performance, lower stress levels, and promote mental health.

Engaging in physical activity can take many different forms, including swimming and yoga as well as running and weightlifting. Finding a hobby or pastime that you enjoy and fits into your lifestyle is crucial.

Nutrition is a crucial component of leading a healthy lifestyle. The nutrients required for optimum health can be obtained by eating a well-balanced diet that is rich in fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins. Limiting the intake of processed foods, foods heavy in fat, and sugar-sweetened beverages is crucial because they can cause weight gain and chronic health issues. Another important aspect of health is staying hydrated by drinking lots of water.

Another essential element of a healthy lifestyle is sleep. Getting enough sound sleep each night can enhance general wellbeing and fend off a number of health issues, including as depression, obesity, and heart disease. To encourage excellent sleep hygiene, it’s crucial to create a comfortable resting environment and develop a regular sleep schedule.

Maintaining a healthy lifestyle also entails controlling stress and preserving solid social ties, in addition to these aspects. Find healthy strategies to manage stress, such as meditation, yoga, or spending time in nature. Chronic stress can have a bad influence on one’s physical and mental health.

Social connections can offer support and a sense of belonging that can enhance general well-being. Examples of these relationships include those made through friendships, family, and community involvement.

In conclusion, leading a healthy and balanced life requires a variety of activities, such as regular physical activity, a well-balanced diet, sound sleep habits, stress reduction techniques, and solid social ties. These components can enhance general wellbeing and lower the likelihood of developing chronic health issues if we include them into our daily lives.

It’s never too late to start making better lifestyle choices; even tiny changes can have a major influence on our happiness and health. We may live our best lives and take advantage of everything life has to offer by making a healthy lifestyle a priority.

  • Chronic illnesses (n): bệnh mãn tính
  • Diabetes (n): bệnh tiểu đường
  • Cognitive (adj): thuộc về nhận thức
  • Optimum (adj): tối ưu
  • The intake of (n): sự hấp thụ của
  • Beverages (n): đồ uống
  • Priority (n): sự ưu tiên

Dịch: Cụm từ “lối sống” đề cập đến một loạt các thói quen, hoạt động và hành vi hàng ngày mà mọi người tham gia. Nó mô tả phong cách sống của một người và các hoạt động họ chọn tham gia để giải trí, thư giãn và giao tiếp xã hội.

Sống một lối sống cân bằng, lành mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe nói chung và cần được ưu tiên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tập thể dục là một phần của lối sống lành mạnh. Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường sức khỏe thể chất nói chung và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim. Ngoài ra, nó có thể tăng cường hiệu suất nhận thức, giảm mức độ căng thẳng và tăng cường sức khỏe tâm thần.

Tham gia vào hoạt động thể chất có thể có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm bơi lội và yoga cũng như chạy và cử tạ. Tìm một sở thích hoặc trò tiêu khiển mà bạn thích và phù hợp với lối sống của bạn là rất quan trọng.

Dinh dưỡng là một thành phần quan trọng để có một lối sống lành mạnh. Các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe tối ưu có thể có được bằng cách ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm nhiều chất béo và đồ uống có đường là rất quan trọng vì chúng có thể gây tăng cân và các vấn đề sức khỏe mãn tính. Một khía cạnh quan trọng khác của sức khỏe là giữ nước bằng cách uống nhiều nước.

Một yếu tố thiết yếu khác của lối sống lành mạnh là giấc ngủ. Ngủ đủ giấc mỗi đêm có thể nâng cao sức khỏe nói chung và chống lại một số vấn đề sức khỏe, bao gồm trầm cảm, béo phì và bệnh tim. Để khuyến khích vệ sinh giấc ngủ tốt, điều quan trọng là tạo ra một môi trường nghỉ ngơi thoải mái và xây dựng lịch trình ngủ đều đặn.

Ngoài những khía cạnh này, việc duy trì một lối sống lành mạnh cũng đòi hỏi phải kiểm soát căng thẳng và duy trì các mối quan hệ xã hội vững chắc. Tìm các chiến lược lành mạnh để kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên. Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.

Kết nối xã hội có thể mang lại sự hỗ trợ và cảm giác thân thuộc, từ đó nâng cao phúc lợi chung. Ví dụ về những mối quan hệ này bao gồm những mối quan hệ được thực hiện thông qua tình bạn, gia đình và sự tham gia của cộng đồng.

Tóm lại, để có một cuộc sống cân bằng và lành mạnh đòi hỏi nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như hoạt động thể chất thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng, thói quen ngủ ngon, kỹ thuật giảm căng thẳng và mối quan hệ xã hội vững chắc. Những thành phần này có thể nâng cao sức khỏe nói chung và giảm khả năng phát triển các vấn đề sức khỏe mãn tính nếu chúng ta đưa chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu lựa chọn lối sống tốt hơn; ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hạnh phúc và sức khỏe của chúng ta. Chúng ta có thể sống cuộc sống tốt nhất của mình và tận dụng mọi thứ mà cuộc sống mang lại bằng cách ưu tiên lối sống lành mạnh.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about lifestyle. Bên cạnh về chủ đề Talk about lifestyle – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra