Talk about life in the countryside – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
23.04.2024

Cuộc sống nông thôn thường gắn liền với những hình ảnh mộc mạc, chân phương, là liều thuốc cho đời sống tinh thần và đối lập hoàn toàn với nhịp sống vội vã nơi thành thị. Bạn sẽ vẽ nên bức tranh bình dị ấy bằng những từ ngữ như thế nào?

Talk about life in the countryside là chủ đề khá khó với các bạn sống từ nhỏ ở thành phố vì các bạn sẽ khó hình dung cuộc sống nông thôn như thế nào. Thậm chí những bạn sống ở nông thôn cũng sẽ lúng túng khi gặp chủ đề này vì không biết sắp xếp ý tưởng ra sao.

Mình hiểu điều đó nên với chủ đề này các bạn sẽ cần sự tưởng tượng phong phú kết hợp với sự chuẩn bị về vốn từ vựng, cấu trúc và mẫu câu phù hợp để trình bày bài nói thật trôi chảy.

Trong bài viết sau, mình sẽ mang đến cho các bạn những điểm chính của chủ đề để chinh phục giám khảo như sau:

  • Bài nói mẫu kèm audio để bạn luyện nghe và thực hành nói ngay tại nhà.
  • Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about life in the countryside. 
  • Các cấu trúc ngữ pháp dễ nhớ để vận dụng nhanh trong bài thi.

Bắt đầu ngay thôi!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about life in the countryside

Đầu tiên là các bài mẫu Speaking chủ đề talk about life in the countryside mô tả về cuộc sống nông thôn gắn liền với thiên nhiên thư thái và hình ảnh con người mộc mạc, giản dị.

Bài viết sẽ mang đến đa dạng các góc nhìn về cuộc sống thôn quê, kèm theo các trường từ vựng, cấu trúc liên quan chủ đề talk about life in the countryside để các bạn tha hồ chọn lọc và áp dụng cho bài nói của mình trong phần thi IELTS Speaking.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about life in the countryside 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

Life in the countryside is a far cry from the hustle and bustle of city life. The pace is slower, the air is fresher, and there’s a constant sense of peace and tranquility.

One of the foremost benefits of countryside living is the profound connection to nature. Mornings begin with the melodic chirping of birds, evenings unfold under expansive starlit skies. It’s an opportunity to deeply reconnect with the natural world and revel in its serene beauty.

Additionally, rural areas foster tight-knit communities. Residents often share strong bonds, knowing each other well and offering mutual support. This communal spirit contrasts sharply with the anonymity of urban existence, emphasizing traditional values and collective assistance.

Nevertheless, life in the countryside poses certain challenges. Access to amenities such as shops, dining options, and entertainment venues may be limited. Public transportation services can be scarce, often necessitating personal vehicle ownership – a notable departure from the convenience of city life.

In summary, life in the countryside offers a distinctive and enriching lifestyle. It’s particularly appealing to those who cherish tranquility, nature, and a strong sense of community. However, potential residents should thoroughly consider the pros and cons before committing to this unique way of life.

Từ vựng ghi điểm:

Hustle and bustle
/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/
(noun). sự ồn ào náo nhiệt, sự vội vã hối hả
E.g.: The streets were filled with the hustle and bustle of daily life. (Những con đường chật kín người qua lại trong nhịp sống hối hả hàng ngày.)
Tranquility
/trænˈkwɪlɪti/
(noun). sự thanh bình, sự yên tĩnh
E.g.: I found tranquility in the quiet solitude of the countryside. (Tôi tìm thấy sự thanh bình trong sự tĩnh lặng của nông thôn.)
Profound 
/prəˈfaʊnd/
(adjectives). sâu sắc, sâu thẳm
E.g.: He had a profound love for the countryside and its simple way of life. (Anh ấy có tình yêu sâu sắc với nông thôn và lối sống giản dị nơi đây.)
Melodic chirping
/məˈloʊdiəs ˈtʃɜːpɪŋ/
(noun). tiếng chim hót du dương, tiếng chim hót líu lo
E.g.: I woke up to the melodious chirping of birds outside my window. (Tôi thức dậy bởi tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.)
Starlit sky
/ˈstɑːrlɪt ˈskaɪ/
(noun). bầu trời đầy sao, bầu trời lấp lánh
E.g.: The starlit skies of the countryside are a sight to behold. (Bầu trời đầy sao của nông thôn là một khung cảnh tuyệt đẹp.)
Revel 
/ˈrevəl/
(verb). thưởng thức, tận hưởng, vui vẻ
E.g.: The children reveled in the freedom of the countryside. (Trẻ em thích thú với sự tự do của nông thôn.)
Tight-knit 
/ˈtaɪt nɪt/
(adjectives). gắn bó, đoàn kết, khăng khít
E.g.: The villagers are a tight-knit community who support each other through thick and thin. (Người dân làng là một cộng đồng gắn bó, luôn hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh.)
Anonymity 
/əˈnɒnɪməti/
(noun). sự ẩn danh, sự vô danh
E.g.: The anonymity of city life can be isolating and lonely. (Sự ẩn danh của cuộc sống thành phố có thể khiến người ta cảm thấy cô đơn và xa lánh.)
Amenity 
/əˈmenɪti/
(noun). tiện nghi, tiện ích
E.g.: The countryside may not have all the modern amenities of the city, but it offers a slower pace of life and a closer connection to nature. (Nông thôn có thể không có đầy đủ tiện nghi hiện đại như thành phố, nhưng nó mang đến nhịp sống chậm rãi và sự kết nối gần gũi với thiên nhiên.)

Dịch nghĩa:

Cuộc sống ở nông thôn khác xa với cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Tốc độ chậm hơn, không khí trong lành hơn và luôn có cảm giác bình yên, tĩnh lặng.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của cuộc sống ở nông thôn là sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên. Buổi sáng bắt đầu bằng tiếng chim hót líu lo du dương, buổi tối mở ra dưới bầu trời rộng lớn đầy sao. Đây là cơ hội để kết nối sâu sắc hơn với thế giới tự nhiên và tận hưởng vẻ đẹp thanh bình của nó.

Ngoài ra, ở nông thôn các hoạt động cộng đồng được gắn kết chặt chẽ. Người dân thường có mối quan hệ bền chặt, hiểu rõ về nhau và sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau. Tinh thần cộng đồng này trái ngược hoàn toàn với cuộc sống nơi đô thị, nhấn mạnh các giá trị truyền thống và sự tương trợ tập thể.

Tuy nhiên, cuộc sống ở nông thôn cũng đặt ra những thách thức nhất định. Việc tiếp cận các tiện ích như cửa hàng, lựa chọn ăn uống và địa điểm giải trí có thể bị hạn chế. Các dịch vụ giao thông công cộng có thể khan hiếm, thường đòi hỏi phải sở hữu phương tiện cá nhân – một sự khác biệt lớn so với sự tiện lợi của cuộc sống thành phố.

Tóm lại, cuộc sống ở nông thôn mang lại một lối sống đặc biệt và phong phú. Nó đặc biệt hấp dẫn đối với những người yêu thích sự yên tĩnh, thiên nhiên và tình cảm gần gũi. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm trước khi bước vào lối sống độc đáo này.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about life in the countryside 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

Despite the fact that cities are growing more convenient and modern, many people still travel to the countryside to escape the hustle and bustle of city life

The benefits of residing in the countryside are the cause of this. The clean, fresh air in rural places is beneficial to people’s health. A rural area is kept far from cities and kept in its natural form for agricultural purposes. This results in the absence of air pollutants such as toxic gases and exhaust fumes, which are the major culprits of long-term lung and respiratory problems.

Living in rural areas is an intriguing lifestyle. We may make use of the quiet, pure, and fresh air. We have large rice fields, open spaces, and pastures to scream without disturbing anybody when you live in a remote region.

Another notable advantage is the safety factor. Crime rates in rural areas are significantly lower. Incidences of housebreaks, burglaries, and robberies are rare. Furthermore, villagers are typically friendly and hospitable, always ready to assist one another. This strong sense of community and mutual support contributes to a safer and more reassuring environment.

In conclusion, living in the countryside offers numerous advantages including access to fresh air, safety, and notably the warmth and kindness of the local community.

Từ vựng ghi điểm:

Beneficial 
/ˌbenɪˈfɪʃəl/
(adjectives). có lợi, có ích, mang lại lợi ích
E.g.: Living in the countryside can be beneficial for your health and well-being. (Sống ở nông thôn có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe và tinh thần của bạn.)
Agricultural 
/ˌægrɪkəlˈtʃərəl/
(adjectives). nông nghiệp, liên quan đến nông nghiệp
E.g.: Many people in the countryside work in agriculture. (Nhiều người ở nông thôn làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.)
Air pollutant
/ˈeər pəˈlutənt/
(noun). chất ô nhiễm không khí, chất bẩn trong không khí
E.g.: Air pollution is a major problem in many cities, but the air is generally much cleaner in the countryside. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố, nhưng không khí ở nông thôn thường sạch hơn nhiều.)
Culprit 
/ˈkʌlpɹɪt/
(noun). thủ phạm, nguyên nhân
E.g.: Air pollution is a major culprit of respiratory problems. (Ô nhiễm không khí là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về hô hấp.)
Intriguing 
/ɪnˈtriɡɪŋ/
(adjectives). thú vị, hấp dẫn, kích thích sự tò mò
E.g.: The countryside is full of intriguing sights and sounds. (Nông thôn có đầy đủ những cảnh đẹp và âm thanh thú vị.)
Pastures 
/ˈpæstʃərz/
(noun). đồng cỏ, nơi chăn thả gia súc
E.g.: The vast pastures of the countryside are a beautiful sight. (Đồng cỏ rộng lớn của nông thôn là một khung cảnh tuyệt đẹp.)
Disturbing 
/dɪˈstɜːbɪŋ/
(adjectives). gây rối loạn, gây khó chịu, gây lo lắng
E.g.: The noise from the construction site is very disturbing. (Tiếng ồn từ công trình xây dựng rất khó chịu.)
Notable 
/ˈnoʊtəbəl/
(adjectives). đáng chú ý, nổi bật, đáng kể
E.g.: The village is notable for its beautiful scenery and friendly people. (Ngôi làng nổi bật với phong cảnh đẹp và con người thân thiện.)
Housebreak 
/ˈhaʊsbreɪk/
(noun). trộm cắp trong nhà, đột nhập nhà dân để trộm cắp
E.g.: The rate of housebreaks has decreased in recent years thanks to improved security measures. (Tỷ lệ trộm cắp trong nhà đã giảm trong những năm gần đây nhờ các biện pháp an ninh được cải thiện.)
Sense of community
/sens əv kəˈmjuːnɪti/
(noun). cảm giác cộng đồng, tinh thần đoàn kết, tinh thần gắn bó
E.g.: The strong sense of community in the countryside is one of the things that people love most about it. (Cảm giác cộng đồng mạnh mẽ ở nông thôn là một trong những điều mà mọi người yêu thích nhất ở đây.)
Reassuring 
/riːəˈʃʊərɪŋ/
(adjectives). an ủi, trấn an, mang lại sự tin tưởng
E.g.: The familiar sights and sounds of the countryside are reassuring to me. (Những cảnh vật và âm thanh quen thuộc của nông thôn mang lại cho tôi sự an ủi.)

Dịch nghĩa:

Mặc dù thực tế là cuộc sống thành phố ngày càng thuận tiện và hiện đại hơn nhưng nhiều người vẫn về nông thôn để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của nó.

Những lợi ích của việc sống ở nông thôn là nguyên nhân dẫn đến điều này. Không khí trong lành, sạch sẽ ở nông thôn có lợi cho sức khỏe con người. Khu vực nông thôn nằm cách xa thành phố và được giữ nguyên hiện trạng tự nhiên phục vụ mục đích nông nghiệp. Vì vậy ở đây không có các chất gây ô nhiễm không khí như khí độc và khói thải, vốn là thủ phạm chính gây ra các vấn đề về phổi và hô hấp lâu dài.

Sống ở nông thôn là một lối sống hấp dẫn. Chúng ta có thể tận dụng không khí yên tĩnh, trong lành ấy. Với những cánh đồng lúa rộng lớn, không gian rộng mở và đồng cỏ, bạn có thể la hét mà không làm phiền ai khi bạn sống ở đây.

Một ưu điểm đáng chú ý khác là yếu tố an toàn. Tỷ lệ tội phạm ở khu vực nông thôn thấp hơn đáng kể. Những vụ đột nhập, trộm cắp, cướp giật nhà cửa hiếm khi xảy ra. Hơn nữa, dân làng thường thân thiện và hiếu khách, luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Ý thức cộng đồng và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ góp phần tạo nên một môi trường an toàn và yên tâm hơn.

Tóm lại, sống ở nông thôn mang lại nhiều lợi ích bao gồm không khí trong lành, an toàn và đặc biệt là sự ấm áp và lòng tốt của cộng đồng địa phương.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about life in the countryside

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

Spending leisure time in the countryside can be a rejuvenating and unforgettable experience for anyone who appreciates the beauty of nature. I, too, cherish the opportunity to immerse myself in countryside surroundings whenever possible. 

I embarked on an overnight camping trip not far from my home, easily reachable without much difficulty. The location was a picturesque valley adorned with lush greenery, complemented by a meandering river that added to its charm. In the distance, I spotted healthy cows leisurely grazing on the verdant landscape.

Accompanied by two colleagues, we were astounded by the breathtaking beauty of the valley under the bright midday sun and a pristine blue sky – a perfect day for embracing the countryside.

Upon arrival, we settled near the valley to relish the natural vistas before deciding to rent a boat and gently explore the river. Later, we ventured on foot into the valley, where we encountered a multitude of birds, perhaps also drawn to the area like us. 

This outing was particularly enjoyable as it provided a serene escape from the bustling city life, immersing us in a peaceful and unspoiled environment. Moreover, the experience of sharing a barbecue amid such picturesque surroundings was truly priceless.

Từ vựng ghi điểm:

Rejuvenating 
/ˌriːdʒəˈvəneɪtɪŋ/
(adjectives). tái tạo, trẻ hóa, hồi phục sức sống
E.g.: A weekend in the countryside can be very rejuvenating. (Một kỳ nghỉ cuối tuần ở nông thôn có thể rất hồi phục sức sống.)
Embarked on
/ɪmˈbɑːkt ən/
(phrase verb). bắt đầu, khởi hành, thực hiện
E.g.: Many young people have embarked on a new life in the countryside. (Nhiều thanh niên đã bắt đầu một cuộc sống mới ở nông thôn.)
Reachable 
/ˈriːtʃəbəl/
(adjectives). có thể đến được, có thể tiếp cận được
E.g.: The countryside is now more reachable than ever before thanks to improved transportation. (Nông thôn hiện nay dễ đến được hơn bao giờ hết nhờ hệ thống giao thông được cải thiện.)
Picturesque 
/ˈpɪktʃəˌresk/
(adjectives). họa sĩ, đẹp như tranh vẽ, thơ mộng
E.g.: The picturesque landscapes of the countryside are a source of inspiration for many artists. (Phong cảnh đẹp như tranh vẽ của nông thôn là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.)
Embrace 
/ɪmˈbreɪs/
(verb). ôm lấy, chấp nhận, hoan nghênh
E.g.: The countryside offers a unique way of life that is embraced by many people. (Nông thôn mang đến một lối sống độc đáo được nhiều người yêu thích.)
Multitude 
/ˈmʌltitjůːd/
(noun). số lượng lớn, đám đông
E.g.: A multitude of stars can be seen in the night sky in the countryside. (Có thể nhìn thấy vô số ngôi sao trên bầu trời đêm ở nông thôn.)
Outing 
/ˈaʊtɪŋ/
(noun). chuyến đi chơi, dã ngoại, đi chơi
E.g.: A day trip to the countryside is a great way to relax and escape the hustle and bustle of city life. (Một chuyến đi trong ngày đến nông thôn là một cách tuyệt vời để thư giãn và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.)
Unspoiled 
/ʌnˈspoɪld/
(adjectives). nguyên vẹn, chưa bị khai thác, hoang sơ
E.g.: The countryside is still unspoiled by mass tourism, which is one of its charms. (Nông thôn vẫn còn nguyên vẹn bởi du lịch đại chúng, đây là một trong những nét quyến rũ của nó.)
Priceless 
/ˈpraɪsləs/
(adjectives). vô giá, quý giá, không thể định giá
E.g.: The peace and tranquility of the countryside are priceless. (Sự thanh bình và yên tĩnh của nông thôn là vô giá.)

Dịch nghĩa:

Dành thời gian thư giãn ở vùng nông thôn có thể là một trải nghiệm trẻ hóa và khó quên đối với những ai trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên. Tôi cũng trân trọng cơ hội được hòa mình vào khung cảnh miền quê bất cứ khi nào có thể. 

Tôi bắt tay vào một chuyến cắm trại qua đêm cách nhà không xa, có thể đi lại dễ dàng mà không gặp nhiều khó khăn. Vị trí là một thung lũng đẹp như tranh vẽ được trang trí bằng cây xanh tươi tốt, được tô điểm bởi dòng sông uốn khúc càng làm tăng thêm nét quyến rũ của nó. Xa xa, tôi nhìn thấy những chú bò khỏe mạnh đang thong thả gặm cỏ trên khung cảnh xanh tươi.

Cùng với hai đồng nghiệp, chúng tôi ngạc nhiên trước vẻ đẹp ngoạn mục của thung lũng dưới ánh nắng giữa trưa và bầu trời trong xanh – một ngày hoàn hảo để ôm lấy vùng quê.

Khi đến nơi, chúng tôi định cư gần thung lũng để tận hưởng khung cảnh thiên nhiên trước khi quyết định thuê thuyền và nhẹ nhàng khám phá dòng sông. Sau đó, chúng tôi mạo hiểm đi bộ vào thung lũng, nơi chúng tôi bắt gặp vô số loài chim, có lẽ cũng bị thu hút đến khu vực này như chúng tôi. 

Chuyến đi chơi này đặc biệt thú vị vì nó mang đến một lối thoát thanh thản khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp, đưa chúng ta đắm mình trong một môi trường yên bình và hoang sơ. Hơn nữa, trải nghiệm cùng nhau thưởng thức món nướng giữa khung cảnh đẹp như tranh vẽ thực sự là vô giá.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about life in the countryside

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

Nestled amidst the rice paddies of Vietnam’s Mekong Delta lies my grandparents’ village. It’s a world away from the bustling streets of Ho Chi Minh City where I live. 

Every morning starts with a symphony of rooster crows and the gentle lapping of water against the wooden stilt houses. Life in the Mekong Delta revolves around the river. Boats are the main mode of transport, ferrying people and goods from village to market. The vibrant floating markets are a sight to behold, a tapestry of colorful fruits, vegetables, and fresh-caught fish all bobbing gently on the water. The sense of community here is strong, with neighbors sharing meals and helping each other during planting and harvest seasons.

However, life in the countryside isn’t without its challenges. The weather can be unforgiving, with floods and droughts posing a constant threat to crops and livelihoods. Access to high-speed internet and modern amenities can be limited, making communication and entertainment more challenging. The younger generation often migrates to cities for educational and career opportunities, leaving a sense of generational change in the villages.

Despite these challenges, the countryside offers a unique and fulfilling way of life. The close connection to nature, the sense of community, and the slower pace of life are all very appealing. Watching my grandparents work the land and savor the simple pleasures of fresh food and warm relationships makes me appreciate the beauty of life beyond the city walls.

Từ vựng ghi điểm:

Nestled 
/ˈnɛs.əld/
(verb). nằm gọn, nép mình, ẩn mình
E.g.: The small village is nestled among the mountains. (Ngôi làng nhỏ nép mình giữa những ngọn núi.)
Symphony of rooster crow
/ˈsɪmfəni əv ˈruːstər kraʊ/
(compound noun). bản giao hưởng tiếng gà gáy
E.g.: The symphony of rooster crow is a familiar sound in the countryside. (Bản giao hưởng tiếng gà gáy là âm thanh quen thuộc ở nông thôn.)
The wooden stilt house
/ðə ˈwʊdən stɪlt haus/
(compound noun). nhà sàn bằng gỗ
E.g.: Wooden stilt houses are a common sight in the Mekong Delta. (Nhà sàn gỗ là một cảnh tượng phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
Vibrant floating market
/ˈvaɪbrənt ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːr.kɪt/
(compound noun). chợ nổi nhộn nhịp
E.g.: The floating markets of the Mekong Delta are a must-see for any visitor to Vietnam. (Các chợ nổi ở Đồng bằng sông Cửu Long là điểm tham quan không thể bỏ qua đối với bất kỳ du khách nào đến Việt Nam.)
Fresh-caught fish
/ˈfreʃ ˈkɑːt fɪʃ/
(compound noun). cá tươi đánh bắt
E.g.: Fresh-caught fish is a staple food in the countryside. (Cá tươi đánh bắt là thực phẩm chủ yếu ở nông thôn.)
Harvest season
/ˈhɑːr.vɪst siːzən/
(compound noun). mùa thu hoạch
E.g.: Harvest season is a time of great joy and celebration in the countryside. (Mùa thu hoạch là thời điểm vui tươi và náo nhiệt ở nông thôn.)
Unforgiving 
/ʌnˈfər.ɡɪvɪŋ/
(adjectives). khắt khe, không khoan dung, khắc nghiệt
E.g.: The unforgiving sun can be harsh on farmers who work outdoors all day. (Ánh nắng mặt trời gay gắt có thể khắc nghiệt với những người nông dân làm việc ngoài trời cả ngày.)
High-speed internet
/haɪˈspiːd ˈɪntərˌnet/
(compound noun). mạng internet tốc độ cao
E.g.: High-speed internet is becoming more accessible in rural areas, thanks to government initiatives and private investment. (Mạng Internet tốc độ cao đang ngày càng phổ biến ở khu vực nông thôn, nhờ các sáng kiến ​​của chính phủ và đầu tư tư nhân.)
Fulfilling 
/ˈfʊlˌfɪlɪŋ/
(adjectives). hài lòng, thỏa mãn, ý nghĩa
E.g.: Living in the countryside can be a fulfilling experience, offering a connection to nature, a sense of community, and a slower pace of life. (Sống ở nông thôn có thể là một trải nghiệm ý nghĩa, mang lại sự kết nối với thiên nhiên, ý thức cộng đồng và nhịp sống chậm rãi hơn.)

Dịch nghĩa:

Ẩn mình giữa cánh đồng lúa của đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam là ngôi làng của ông bà tôi. Đó là một thế giới khác xa với những con phố nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh nơi tôi sống. 

Mỗi buổi sáng bắt đầu bằng bản giao hưởng tiếng gà gáy và tiếng nước vỗ nhẹ vào những ngôi nhà sàn gỗ. Cuộc sống ở đồng bằng sông Cửu Long xoay quanh dòng sông. Thuyền là phương tiện di chuyển chính, chở người và hàng hóa từ làng này sang chợ khác. Những khu chợ nổi sôi động là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, một tấm thảm bày trái cây, rau củ và cá tươi đầy màu sắc, tất cả đều bồng bềnh nhẹ nhàng trên mặt nước. Cuộc sống cộng đồng ở đây rất mạnh mẽ, hàng xóm chia sẻ bữa ăn và giúp đỡ lẫn nhau trong mùa trồng trọt và thu hoạch.

Tuy nhiên, cuộc sống ở nông thôn không phải là không có những thách thức. Thời tiết có thể khắc nghiệt, lũ lụt và hạn hán thường xuyên đe dọa mùa màng và sinh kế. Khả năng tiếp cận Internet tốc độ cao và các tiện nghi hiện đại có thể bị hạn chế, khiến việc liên lạc và giải trí trở nên khó khăn hơn. Thế hệ trẻ thường di cư đến các thành phố để có cơ hội học tập và nghề nghiệp, để lại cảm giác về sự thay đổi thế hệ ở các làng quê.

Bất chấp những thách thức này, vùng nông thôn mang đến một lối sống độc đáo và trọn vẹn. Sự kết nối chặt chẽ với thiên nhiên, cuộc sống cộng đồng và nhịp sống chậm lại đều rất hấp dẫn. Nhìn ông bà làm việc trên mảnh đất và tận hưởng niềm vui giản dị là đồ ăn tươi ngon và những mối quan hệ nồng ấm khiến tôi trân trọng vẻ đẹp của cuộc sống bên ngoài bức tường thành phố.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about life in the countryside

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

The countryside sounds pretty sweet for folks overwhelmed by the city’s nonstop craziness. Instead of honking cars and blinding lights, you get chill bird chirps and leaves rustling in the breeze. You can breathe in fresh air, not that city crud, and at night, the sky goes bonkers with stars, something you can’t see under the city glow. Being this close to nature makes you feel super relaxed, way better than all the stress in the city.

But this peaceful escape ain’t all sunshine and rainbows. The stuff you need every day in the city, like grocery stores, restaurants, and fun stuff to do, might be way far out in the sticks. This means you gotta change how you run errands and have fun. Plus, there might not be as many jobs in rural areas, so gotta think about your career before you pack your bags. The quiet peacefulness that draws people in at first can also make you feel kinda lonely. Making good friends with the locals is super important for a happy life out in the country.

In the end, deciding to move to the countryside depends on what you really want. If you’re looking for a more chill life, closer to nature, and with a tight-knit community, the downsides might not be that bad. It’s kinda like a trade-off between having everything handy and feeling connected, a chance to find peace in the rolling hills or a friendly village.

Từ vựng ghi điểm:

Overwhelmed 
/ˌoʊ.vərˈwelmd/
(verb). quá tải, choáng ngợp, bối rối
E.g.: The city girl was overwhelmed by the peace and quiet of the countryside at first. (Lúc đầu, cô gái thành phố choáng ngợp bởi sự thanh bình và yên tĩnh của nông thôn.)
Way far out in the stick
/weɪ fɑːr aʊt ɪn ðə stɪk/
(collocation). nơi heo hút, xa xôi hẻo lánh, vắng vẻ
E.g.: The village is way far out in the sticks, but it is a beautiful and peaceful place to live. (Ngôi làng nằm ở nơi heo hút, xa xôi hẻo lánh, nhưng là một nơi yên bình và đẹp để sinh sống.)
Peacefulness 
/ˈpiːs.fʊlnəs/
(noun). sự thanh bình, yên tĩnh, thanh thản
E.g.: The peacefulness of the countryside is one of its main attractions. (Sự thanh bình của nông thôn là một trong những điểm thu hút chính của nó.)
Downside 
/ˈdaʊnˌsaɪdz/
(noun). nhược điểm, mặt tiêu cực, hạn chế
E.g.: Living in the countryside has many advantages, but there are also some downsides. (Sống ở nông thôn có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm.)
Trade-off 
/ˈtreɪdˌɒf/
(noun). sự đánh đổi, sự thỏa hiệp, sự lựa chọn giữa hai điều trái ngược nhau
E.g.: There is always a trade-off between living in the city and living in the countryside. (Luôn có sự đánh đổi giữa việc sống ở thành phố và sống ở nông thôn.)

Dịch nghĩa:

Vùng nông thôn nghe có vẻ khá ngọt ngào đối với những người bị choáng ngợp bởi sự điên cuồng không ngừng nghỉ của thành phố. Thay vì bấm còi ô tô và đèn chói mắt, bạn sẽ cảm nhận được tiếng chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc trong gió. Bạn có thể hít thở không khí trong lành, không phải là thành phố ồn ào, và vào ban đêm, bầu trời trở nên rực rỡ với những ngôi sao, thứ mà bạn không thể nhìn thấy dưới ánh sáng rực rỡ của thành phố. Gần gũi với thiên nhiên như thế này khiến bạn cảm thấy vô cùng thư giãn, tốt hơn nhiều so với mọi căng thẳng ở thành phố.

Nhưng lối thoát yên bình này không chỉ toàn ánh nắng và cầu vồng. Những thứ bạn cần hàng ngày trong thành phố, như cửa hàng tạp hóa, nhà hàng và những thứ thú vị để làm, có thể còn rất xa vời. Điều này có nghĩa là bạn phải thay đổi cách làm việc và tận hưởng niềm vui. Ngoài ra, có thể không có nhiều việc làm ở khu vực nông thôn, vì vậy bạn phải suy nghĩ về sự nghiệp của mình trước khi đóng gói hành lý. Sự yên bình tĩnh lặng thu hút mọi người lúc đầu cũng có thể khiến bạn cảm thấy hơi cô đơn. Kết bạn tốt với người dân địa phương là điều cực kỳ quan trọng để có một cuộc sống hạnh phúc ở nông thôn.

Cuối cùng, quyết định chuyển về sống ở nông thôn còn phụ thuộc vào điều bạn thực sự mong muốn. Nếu bạn đang tìm kiếm một cuộc sống thoải mái hơn, gần gũi hơn với thiên nhiên và với một cộng đồng gắn bó, thì nhược điểm có thể không đến nỗi tệ. Nó giống như một sự đánh đổi giữa việc có mọi thứ tiện dụng và cảm giác được kết nối, một cơ hội tìm thấy sự bình yên trên những ngọn đồi nhấp nhô hay một ngôi làng thân thiện.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about life in the countryside

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about life in the countryside của IELTS Vietop:

My little village tucked away in the Vietnamese countryside holds a special place in my heart. Even though it’s a bit off the beaten path, it overflows with charm and the locals are some of the friendliest people you’ll ever meet. They’re always happy to help out, especially during big events like weddings and funerals. Nobody ever complains, they just pitch in!

One of the things I love most is the stunning scenery. Sure, there might not be a ton of shops or restaurants nearby, but the lush green mountains that hug the village and the amazing waterfall flowing into the river are enough to take your breath away. My hometown is also famous for its delicious traditional food, like “Banh Dap” – a yummy rice and honey cake everyone loves.

Things have changed a bit lately, with factories and new houses popping up. But the heart and soul of the village, the friendly and kind-hearted people, haven’t changed a bit. They still make you feel like you belong. I left the village at 18 to chase city dreams, but I already have plans to come back soon and settle down again. This place will always be a part of me, no matter where life takes me.

Từ vựng ghi điểm:

Bit off the beaten path
/bɪt ɒf ðə ˈbiː.tən ˈpæθ/
(collocation). nơi ít người qua lại, vắng vẻ, ít được du khách biết đến
E.g.: The village is a bit off the beaten path, but it is a beautiful and peaceful place to live. (Ngôi làng nằm ở nơi ít người qua lại, nhưng là một nơi yên bình và đẹp để sinh sống.)
Overflow 
/ˈoʊ.vərˌfloʊ/
(verb). tràn ngập, tràn bờ, đầy ắp
E.g.: The farmer’s barn was overflowing with hay. (Kho thóc của người nông dân đầy ắp rơm.)
Help out
/ˈhɛlp aʊt/
(phrase verb). giúp đỡ, hỗ trợ, giúp sức
E.g.: The villagers often help each other out with chores and tasks. (Người dân làng thường giúp đỡ lẫn nhau trong các công việc nhà và công việc.)
Pitch in
/pɪtʃ ɪn/
(phrase verb). chung tay góp sức, góp phần, cùng làm
E.g.: Everyone pitched in to clean up the community center. (Mọi người cùng chung tay dọn dẹp trung tâm cộng đồng.)
Stunning 
/ˈstʌn.ɪŋ/
(adjectives). tuyệt đẹp, ngoạn mục, ấn tượng
E.g.: The scenery in the countryside is stunning. (Cảnh quan ở nông thôn rất đẹp.)
Take your breath away
/teɪk jər ˈbriːθ əˈweɪ/
(phrase verb). làm cho bạn nín thở, khiến bạn kinh ngạc, khiến bạn choáng ngợp
E.g.: The beauty of the countryside takes my breath away every time I see it. (Vẻ đẹp của nông thôn luôn khiến tôi nín thở mỗi khi nhìn thấy.)
Kind-hearted 
/ˈkaɪnd ˈhɑː.tɪd/
(adjectives). tốt bụng, nhân hậu, hay giúp đỡ
E.g.: The villagers are known for their kind-heartedness and hospitality. (Người dân làng nổi tiếng với sự tốt bụng và hiếu khách.)

Dịch nghĩa:

Ngôi làng nhỏ bé của tôi ẩn mình ở vùng quê Việt Nam có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Mặc dù hơi xa lạ nhưng nơi đây tràn ngập sự quyến rũ và người dân địa phương là những người thân thiện nhất mà bạn từng gặp. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ, đặc biệt là trong các việc lớn như đám cưới và đám tang. Không ai phàn nàn, họ chỉ tham gia!

Một trong những điều tôi yêu thích nhất là phong cảnh tuyệt đẹp. Chắc chắn, có thể không có nhiều cửa hàng hay nhà hàng gần đó, nhưng những ngọn núi xanh ôm lấy ngôi làng và thác nước tuyệt vời chảy vào sông cũng đủ khiến bạn trầm trồ. Quê hương tôi cũng nổi tiếng với những món ăn truyền thống thơm ngon như bánh đập – một loại bánh gạo mật ong thơm ngon được mọi người yêu thích.

Gần đây mọi thứ đã thay đổi một chút, với các nhà máy và ngôi nhà mới mọc lên. Nhưng trái tim và tâm hồn của làng, những con người thân thiện và tốt bụng vẫn không hề thay đổi một chút nào. Họ vẫn khiến bạn cảm thấy như mình thuộc về nơi này. Tôi rời làng năm 18 tuổi để theo đuổi giấc mơ thành phố, nhưng tôi đã có kế hoạch sớm quay lại và ổn định cuộc sống tại đây. Nơi này sẽ luôn là một phần của tôi, bất kể cuộc sống có đưa tôi đến đâu.

Xem thêm những chủ đề liên quan đến nơi ở giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng khi viết về chủ đề quê hương:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about life in the countryside

Sau đây là một số gợi ý về trường từ vựng và mẫu câu phổ biến giúp bạn vẽ nên bức tranh cuộc sống thôn quê tự nhiên nhất để chinh phục giám khảo với chủ đề talk about life in the countryside.

Từ vựng talk about life in the countryside
Từ vựng talk about life in the countryside

2.1. Từ vựng chủ đề

Cùng mình lưu lại những từ vựng bên dưới để bài nói thêm phong phú bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Harmony/ˈhɑːməni/NounSự hài hòa, sự cân bằng
Winding lane/’waindi /NounĐường làng
Landscape/’lænskeip/NounPhong cảnh
Canal/kə’næl/NounKênh, mương
Meadow/’medou/NounĐồng cỏ
Rural/ˈrʊr.əl/AdjectivesThuộc nông thôn
Well/wel/NounGiếng nước
Fishponds/pɒnd/NounAo cá
Cottage/’kɒt.ɪdʒ/NounMái nhà tranh
Paddy field/’pædi/NounRuộng lúa
Terraced field/’terəs/NounRuộng bậc thang
Livestock/’laivstɔk/NounVật nuôi
Haystack/’heistæk/NounĐống cỏ khô, đống rơm rạ
Ditch/ditʃ/NounMương, rãnh
Barn/bɑ:n/NounChuồng gia súc/ nhà kho
Seaside/’si:’said/NounBờ biển
Folk game/foʊk/ /ɡeɪm/NounTrò chơi dân gian
Plow/plau/NounCày ruộng
Herd of cow/hɜːd əv kaʊ/NounĐàn bò
Cattle/’kætl/NounGia súc
Pace of life/peɪs əv laɪf/CollocationNhịp sống
Far-flung/ˌfɑːˈflʌŋ/AdjectiveXa xôi
Standards of living/ˈstæn.dəd/CollocationMức sống
Gardening/ˈɡɑːrdnɪŋ/NounLàm vườn, trồng hoa
Rustic/ˈrʌstɪk/AdjectiveMộc mạc, đồng quê
Serene/səˈriːn/AdjectiveThanh bình, yên ả
Idyllic/aɪˈdɪl.ɪk/AdjectiveĐồng quê thanh bình, thơ mộng
Farming/ˈfɑːrm.ɪŋ/NounNông nghiệp
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/NounĐánh bắt cá
Animal husbandry/ˈæn.ɪ.məl ˈhʌz.bən.dri/NounChăn nuôi gia súc
Harvesting/ˈhɑːr.vɪst.ɪŋ/NounThu hoạch
Craftsmanship/ˈkrɑːfts.mən.ʃɪp/NounThủ công mỹ nghệ
Traditional market/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmɑːr.kɪt/NounChợ truyền thống
Village festival/ˈvɪl.ɪdʒ ˈfest.ɪ.vəl/NounLễ hội làng
Folk dance/foʊlk daːns/NounMúa dân gian
Water puppetry/ˈwɑː.tər ˈpʌp.ɪ.tri/NounMúa rối nước
Hospitable/ˈhɑː.spɪ.tə.bəl/AdjectiveHiếu khách
Friendly/ˈfrend.li/AdjectiveThân thiện
Warm-hearted/ˈwɑːrm ˈhɑː.tɪd/AdjectiveNồng hậu

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về quê hương chi tiết nhất 2023

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Những cụm từ chủ đề (idiom) được sử dụng trong bài Speaking cũng là một điểm nhấn giúp bạn ghi điểm với ban giám khảo. Cùng học ngay bạn nhé!

  • Down on the farm: (Ở nông thôn) Mô tả việc ở một vùng nông thôn, cụ thể là nơi có nhiều trang trại. Nó ngụ ý một bối cảnh tập trung vào nông nghiệp và một lối sống giản dị hơn.
  • Back to nature: (Trở về với thiên nhiên) Mô tả việc sống gần gũi, gần gũi với thiên nhiên.
  • Fresh as a daisy: (Tươi như hoa cúc) Mô tả sự khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.
  • In the sticks: (Ở vùng đất hoang sơ, xa xôi) Mô tả nơi hẻo lánh, xa xôi vùng đất quê hương.
  • Rural charm: (Vẻ đẹp của nông thôn) Mô tả sự hấp dẫn đặc biệt của cuộc sống ở nông thôn.
  • Living off the land: (Sống bằng nông nghiệp) Mô tả sự cung cấp thực phẩm từ đất đai và môi trường nông nghiệp.
  • Farm-to-table: (Từ nông trại đến bàn ăn) Mô tả sự thu hoạch trực tiếp từ trang trại để sử dụng trong bữa ăn.
  • Country retreat: (Nơi trốn tránh ở nông thôn) Mô tả một nơi dưỡng sinh, nghỉ dưỡng tại vùng quê.
  • Golden fields: (Cánh đồng màu vàng rực rỡ) Mô tả những cánh đồng màu vàng của lúa mùa thu hoạch.
  • Rural economy: (Kinh tế nông thôn) Để chỉ nền kinh tế của vùng quê, thường dựa vào nông nghiệp và các hoạt động liên quan.

Xem thêm:

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about life in the countryside

Tiếp theo là các cấu trúc ngữ pháp dễ nhớ dùng để miêu tả thiên nhiên và cuộc sống thôn quê chân thực nhất để bạn vận dụng cho bài nói chủ đề talk about life in the countryside và các chủ đề liên quan đến nông thôn nói chung.

Cấu trúc cho chủ đề talk about life in the countryside
Cấu trúc cho chủ đề talk about life in the countryside

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Trong bảng sau, mình đã tổng hợp những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong các bài mẫu trên, bạn có thể tham khảo khi triển khai bài Speaking.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Mô tả sự đối lập của thành thị và nông thôn nhưng đề cao cuộc sống nông thôn hơn.Despite + the fact that + S + V + …Despite the fact that cities are growing more convenient and modern, many people still travel to the countryside to escape the hustle and bustle of city life.
Thì hiện tại hoàn thành mô tả sự thay đổi hiện tại của cuộc sống nông thôn từ trước cho tới nay và vẫn tiếp diễn.S + have/ has + V3 + …Things have changed a bit lately, with factories and new houses popping up. But the heart and soul of the village, the friendly and kind-hearted people, haven’t changed a bit.
Diễn tả sự đối lập giữa hai cuộc sống ở thành thị và nông thôn.Instead of + V_ing, S + VInstead of honking cars and blinding lights, you get chill bird chirps and leaves rustling in the breeze.

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu về chủ đề talk about life in the countryside, bạn có thể tham khảo các mẫu câu trong bảng sau:

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu ngắn gọn về cuộc sống nông thôn thông qua cảm nhận của bản thân hoặc so sánh với cuộc sống thành thị.– Even though cities are growing more convenient and modern, many people still travel to the countryside to escape the hustle and bustle of city life. 
– Life in the countryside is a far cry from the hustle and bustle of city life. The pace is slower, the air is fresher, and there’s a constant sense of peace and tranquility.
– Nestled amidst the rice paddies of Vietnam’s Mekong Delta lies my grandparents’ village. It’s a world away from the bustling streets of Ho Chi Minh City where I live. 
Chia sẻ những lợi ích, điểm tốt mà nông thôn mang lại cho cuộc sống người dân.– The clean, fresh air in rural places is beneficial to people’s health.- One of the foremost benefits of countryside living is the profound connection to nature.
– It’s an opportunity to deeply reconnect with the natural world and revel in its serene beauty.
– Another notable advantage is the safety factor. Crime rates in rural areas are significantly lower.
– Instead of honking cars and blinding lights, you get chill bird chirps and leaves rustling in the breeze. 
– You can breathe in fresh air, not that city crud, and at night, the sky goes bonkers with stars, something you can’t see under the city glow.
Mô tả những hạn chế, khó khăn khi sống ở nông thôn.– Access to amenities such as shops, dining options, and entertainment venues may be limited.
– The weather can be unforgiving, with floods and droughts posing a constant threat to crops and livelihoods. 
– Access to high-speed internet and modern amenities can be limited, making communication and entertainment more challenging.
– The stuff you need every day in the city, like grocery stores, restaurants, and fun stuff to do, might be way far out in the sticks. 
– Plus, there might not be as many jobs in rural areas, so gotta think about your career before you pack your bags. 
– The quiet peacefulness that draws people in at first can also make you feel kinda lonely.
Nối đoạn trong một bài nói gồm nhiều phần.Additionally, …
Nevertheless, …
Moreover, …
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết).In summary, …
In conclusion, …
In the end, …

Xem thêm: Các từ nối trong tiếng Anh: Cách sử dụng linking words chi tiết

4. Download bài mẫu

Toàn bộ nội dung bài nói chủ đề talk about life in the countryside đã có sẵn bên dưới với định dạng file PDF giúp bạn download dễ dàng và luyện tập tại nhà để bài nói thật trôi chảy và tự nhiên, chinh phục các giám khảo khó tính.

5. Kết luận

Mình vừa chia sẻ với các bạn bài mẫu Speaking cùng với trường từ vựng, cấu trúc và mẫu câu phổ biến của chủ đề talk about life in the countryside. Mong rằng các thông tin trên sẽ hữu ích trong quá trình ôn luyện của bạn. Để tóm tắt các ý chính cho chủ đề này như sau:

  • Để miêu tả chân thực nhất cuộc sống thôn quê, ta có thể mở đầu bằng cách giới thiệu địa điểm vùng nông thôn đó hoặc nêu cảm nghĩ chung về đời sống nông thôn, có thể so sánh với thành thị hoặc nơi bạn đang sống để tăng tính gần gũi của địa điểm.
  • Tiếp theo bạn có thể kể những lợi ích, điểm tốt của vùng nông thôn đối với cuộc sống của bạn. Những trải nghiệm của chính bản thân bạn hoặc điều thú vị bạn đã được nghe kể về cuộc sống nông thôn sẽ là một điểm cộng rất lớn trong bài nói. Cần thêm thắt những từ ngữ biểu cảm, bộc lộ cảm xúc ở phần này.
  • Bên cạnh đó, bạn có thể nêu những khó khăn hoặc mặt trái của cuộc sống thôn quê so với thành thị. Rút ra kết luận về cuộc sống nông thôn như thế nào và bạn có ý định sẽ ở vùng nông thôn trong tương lai không.
  • Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu dễ hiểu, gần gũi và chân thực nhất khi miêu tả về vùng nông thôn. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến thiên nhiên trong lành, con người hào sảng để miêu tả cuộc sống nông thôn.

Cùng ôn tập ngay chủ đề hấp dẫn này thôi, nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about life in the countryside thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp ngay nhé!

Chúc các bạn ôn tập tốt và thi IELTS đạt kết quả cao!

Tài liệu tham khảo:

  • Benefits of living in the countryside: https://countryescape.info/benefits-of-living-in-the-countryside/ – Truy cập ngày 15.04.2024.
  • Living in the Countryside: A Charming Escape: https://govisafree.com/living-in-countryside/  – Truy cập ngày 15.04.2024.
  • 5 REASONS WE LOVE LIFE IN THE COUNTRYSIDE: https://www.joules.com/blog/5-reasons-we-love-life-in-the-countryside  – Truy cập ngày 15.04.2024.
  • Benefits of living in the countryside: https://countryescape.info/benefits-of-living-in-the-countryside/   – Truy cập ngày 15.04.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra