Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.11.2022

Khi sử dụng tiếng Anh trong học tập, làm việc hoặc trong giao tiếp hằng ngày, việc sử dụng các Collocations sẽ mang đến sự tự nhiên, “bản ngữ” hơn cho phần nội dung ta muốn truyền tải. 

Với bài viết dưới đây, Vietop sẽ giới thiệu đến các bạn những Collocations for IELTS Speaking phổ biến và cách sử dụng chúng để đạt điểm hư mong muốn nhé!

Collocation là gì? Vì sao phải học Collocation?

Định nghĩa Collocation

Collocation là các từ (thường là hai hoặc ba) được kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ, được hình thành và sử dụng theo thói quen ngôn ngữ của người bản xứ. 

Collocation là gì?
Collocation là gì?

Dưới đây là một ví dụ về một số Collocation phổ biến:

  • To make the bed: dọn giường
  • To make money: làm việc, kiếm ra tiền
  • To make a noise: làm ồn
  • To catch a cold: bị cảm
  • To catch a bus: bắt xe buýt
  • To catch a fish: bắt cá, câu cá
  • To come late: đi muộn
  • To come on time: đi đúng giờ
  • To come to a decision: đưa ra quyết định
  • To do homework: làm bài tập về nhà
  • To do the shopping: đi mua sắm
  • To do nothing: không làm gì cả

Bạn sẽ thấy, không có quy tắc cụ thể nào để tạo nên Collocation mà chúng ta sẽ phải ghi nhớ, học thuộc nó qua việc học tập, thực hành và áp dụng để quen thuộc với nó.

Xem thêm: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Các loại Collocation

Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp các loại Collocation như sau:

  • Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

E.g.: I am completely satisfied. (Tôi hoàn toàn hài lòng)

  • Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

E.g.: Saigon is a city filled with heavy traffic. (Sài Gòn là thành phố có mật độ giao thông cao)

  • Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)

E.g.: Can you step out of your comfort zone? (Bạn có dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình?)

  • Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

E.g.: At that time, the bomb went off. (Ngay lúc đó, bom phát nổ)

Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

E.g.: He has just saved someone’s life. (Anh ta đã vừa cứu mạng ai đó.)

Verb + Preposition phrase (Động từ + Cụm Giới từ)

E.g.: He is concentrate on something. (Anh ta đang dồn tâm trí vào cái gì đó.)

  • Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)

E.g.: He told me the story with a deeply regret. (Anh ấy kể cho tôi nghe câu chuyện với một sự hối hận vô cùng.)

Tại sao nên học Collocation?

Việc có cho bản thân một vốn từ Collocation sẽ giúp bạn:

  • Cải thiện phong cách nói và viết tiếng Anh, cũng như hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này khi thực hành nghe hoặc đọc
  • Ngôn ngữ nói sẽ trở nên dễ hiểu và tự nhiên, “bản xứ: hơn
  • Diễn đạt, lựa chọn câu từ để thể hiện ý tưởng phong phú hơn
  • Đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, etc.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Collocation và Idiom

Khi làm quen với Collocation, vẫn còn khá nhiều bạn nhầm lẫn nó với Idiom. Dưới đây Vietop chỉ ra điểm khác nhau giữa chúng:

CollocationIdiom
Sự kết hợp các từ với nhau theo quy ước, hoặc theo thói quen sử dụng từ ngữ của người bản xứ.Sự kết hợp với nhau theo logic hoặc có khi là không theo một logic nào, có thể hiểu như “thành ngữ” khi nó phản ánh kinh nghiệm văn hóa, dân gian nói chung của người bản xứ.
Thường được dùng cho mục đích trang trọng, lịch sự.Thiên về các tình huống thân mật và giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

Phương pháp học Collocation cho IELTS Speaking

Phương pháp học Collocation cho IELTS Speaking
Phương pháp học Collocation cho IELTS Speaking

Để có thể học và ứng dụng tốt Collocation cho IELTS Speaking nói riêng và việc giao tiếp tiếng Anh nói chung, Vietop gợi ý cho các bạn một số cách sau:

Trang bị từ điển Collocation và sổ tay ghi chép hoặc flashcard

“Biển” Collocation là vô cùng bao la, do đó giải pháp tốt nhất để tìm hiểu về chúng là sở hữu từ điển Collocation, mời bạn tham khảo các từ điển phổ biến sau:

Ngoài ra, bạn đừng quên sau khi tra cứu rồi hãy note lại những Collocation cần thiết vào sổ hoặc flashcard nhé!

Luyện tập áp dụng Collocation trong giao tiếp hằng ngày

Không chỉ đơn giản là học Collocation qua từ điển hay ghi chép mà bạn sẽ còn phải ứng dụng chúng vào trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nếu muốn có thể thật sự nắm chắc kiến thức. 

Với phần thi IELTS Speaking, bạn nên tự soạn dàn ý câu trả lời theo chủ đề và thêm vào các Collocation phù hợp, tuy nhiên cũng giống như Idiom – đừng nên lạm dụng chúng nếu không câu nói của bạn sẽ bị “hoa mĩ” quá mức làm mất đi sự tự nhiên.

Những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

Những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
Những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

Dưới đây, IELTS Vietop giới thiệu đến các bạn một số Collocations phổ biến dành cho IELTS Speaking.

Một số collocations cùng với HAVE

CollocationÝ nghĩa
have a bathđi tắm
have a breakgiải lao
have a chat có một cuộc trò chuyện
have a coffee uống cà phê
have a conversation có một cuộc trò chuyện
have a dancecó một điệu nhảy
have a day offcó một ngày nghỉ
have a decisioncó một quyết định
have a disputecó tranh chấp
have a dreamcó một giấc mơ
have a drill có một cuộc tập trận
have a fight  có một cuộc tranh cãi
have a game có một trò chơi
have a haircut cắt tóc
have a holiday có một kỳ nghỉ
have a jog có một cuộc chạy bộ
have a lecture có một bài giảng
have a lessonhọc bài
have a lie down nằm xuống
have a mealcó một bữa ăn
have a nap có một giấc ngủ ngắn
have a party có một bữa tiệc
have a quarrelcó một cuộc cãi vã
have a rest nghỉ ngơi
have a runcó một cuộc chạy
have a scrubcó một kỳ cọ
have a shaveco cạo râu
have a shower đi tắm
have a snackcó một bữa ăn nhẹ
have a swim đi bơi
have a talkcó một cuộc nói chuyện
have a walkđi dạo
have a wash tắm rửa
have an argument có một cuộc tranh cãi
have funchúc vui vẻ
have lunch ăn trưa

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc Have với động từ trong tiếng Anh

Một số collocations cùng với MAKE

CollocationÝ nghĩa
make a (telephone) call gọi điện thoại
make a decision quyết định
make a messbày bừa
make a mistake gây ra lỗi
make a noise làm ồn
make believe làm cho tin rằng
make dinnerlàm bữa tối
make money kiếm tiền
make plans lên kế hoạch
make sure/ certain chắc chắn, đảm bảo
make the beddọn giường
make timedành thời gian 

Xem thêm: Cấu trúc Make và những cụm từ thông dụng với Make

Một số collocations cùng với GREAT

CollocationÝ nghĩa
great admirationsự ngưỡng mộ to lớn
great angercơn giận dữ tột đỉnh
great enjoymentsự tận hưởng tuyệt vời
great excitementsự phấn khích lớn
great funniềm vui lớn
great happinessniềm hạnh phúc tuyệt vời
great joyniềm hạnh phúc lớn
great powersức mạnh to lớn
great prideniềm tự hào to lớn
great sensitivityđộ nhạy tuyệt vời
great skillkỹ năng tuyệt vời
great strengthsức mạnh tuyệt vời
great understandingsự hiểu biết tuyệt vời
great wealthgiàu có
great wisdomtrí tuệ tuyệt vời
in great detailrất chi tiết

Một số collocations cùng với BIG

CollocationÝ nghĩa
a big accomplishmentmột thành tựu lớn
a big decisionmột quyết định lớn
a big disappointmentmột sự thất vọng lớn
a big failuremột thất bại lớn
a big improvementmột cải tiến lớn
a big mistakemột sai lầm lớn
a big surprisemột bất ngờ lớn

Xem thêm: Bài tập về Idioms

Một số collocations cùng với DEEP, STRONG và LARGE

CollocationÝ nghĩa
deep depressiontrầm cảm
deep devotionsự tận tâm sâu sắc
in deep thoughtsuy nghĩ sâu sắc
in deep troublegặp rắc rối nghiêm trọng
in a deep sleeptrong một giấc ngủ sâu
strong argumentlập luận chặt chẽ
strong emphasisnhấn mạnh
strong evidencebằng chứng mạnh mẽ
a strong contrastmột sự tương phản mạnh mẽ
a strong commitmentmột cam kết mạnh mẽ
strong criticismchỉ trích mạnh mẽ
strong denialphủ nhận mạnh mẽ
a strong feelingmột cảm giác mạnh mẽ
a strong opinion (about something)một ý kiến mạnh mẽ (về điều gì đó)
strong resistancesức đề kháng mạnh mẽ
a strong smellmột mùi mạnh
a strong tastemột hương vị mạnh mẽ
a large amountmột số lượng lớn
a large collectionmột bộ sưu tập lớn
a large number (of)một số lượng lớn
a large populationdân số lớn/đông
a large proportionmột tỷ lệ lớn
a large quantitymột số lượng lớn
a large scalemột quy mô lớn

Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2

Trên đây là bài chia sẻ của Vietop về Collocation trong tiếng Anh và những Collocations for IELTS Speaking phổ biến. Các bạn nhớ hãy thường xuyên ghi chú lại những Collocations và luyện tập hằng ngày để thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng nhé! 

Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra